Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Vịnh Tản Viên sơn - Ngữ văn - Lớp 12 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Vịnh Tản Viên sơn chi tiết nhất, Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo. Phân tích vẻ đẹp hùng vĩ của núi Tản và khí phách nhà thơ Nguyễn Khuyến.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau đến với một tác phẩm thơ Nôm đặc sắc của nhà thơ Nguyễn Khuyến - bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn". Đây không chỉ là một bài thơ vịnh cảnh đơn thuần mà còn là tiếng lòng sâu kín, đầy tâm sự của một nhà nho yêu nước trước thời cuộc nhiễu nhương. Thông qua việc khắc họa hình tượng ngọn núi Tản Viên sừng sững, tác giả đã gửi gắm những suy ngẫm về vai trò của người anh hùng, về chủ quyền đất nước và thể hiện khí phách hiên ngang, bất khuất của mình. Việc học và phân tích bài thơ này sẽ giúp các em không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của ngôn từ, nghệ thuật thơ Đường luật mà còn hiểu sâu sắc hơn về tấm lòng, nhân cách cao đẹp của Tam nguyên Yên Đổ Nguyễn Khuyến.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung về tác giả, tác phẩm

1. Tác giả Nguyễn Khuyến (1835-1909)

a. Cuộc đời và con người

Nguyễn Khuyến, tự là Mễ Chi, hiệu là Quế Sơn, sinh ra trong một gia đình nhà nho nghèo tại làng Vị Hạ (làng Và), xã Yên Đổ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Ông nổi tiếng là người thông minh, hiếu học và đã đỗ đầu cả ba kỳ thi: thi Hương, thi Hội, thi Đình, do đó được mệnh danh là "Tam nguyên Yên Đổ". Dù tài năng xuất chúng, ông chỉ làm quan khoảng mười năm rồi cáo quan về ở ẩn khi đất nước rơi vào tay thực dân Pháp. Quyết định này thể hiện rõ khí tiết thanh cao, lòng yêu nước thầm kín và thái độ bất hợp tác với giặc của ông. Cuộc đời ông là tấm gương sáng về một nhân cách lớn, một trí thức chân chính luôn đau đáu nỗi niềm non sông.

b. Sự nghiệp sáng tác

Sự nghiệp văn học của Nguyễn Khuyến vô cùng đồ sộ, bao gồm cả chữ Hán và chữ Nôm. Các tác phẩm của ông tập trung vào ba mảng đề tài chính:

  • Tình yêu quê hương, đất nước: Thể hiện qua những vần thơ về làng cảnh Việt Nam bình dị, thân thuộc (chùm thơ thu: Thu điếu, Thu ẩm, Thu vịnh).
  • Châm biếm, đả kích xã hội: Lên án tầng lớp thống trị thối nát và thực dân Pháp xâm lược.
  • Bộc bạch tâm sự, nỗi lòng: Thể hiện nỗi đau, sự bất lực của một trí thức trước cảnh nước mất nhà tan.

Thơ Nguyễn Khuyến được mệnh danh là "thơ của làng cảnh Việt Nam", vừa chân thực, bình dị lại vừa sâu sắc, triết lý, thể hiện một tâm hồn cao đẹp.

2. Tác phẩm Vịnh Tản Viên sơn

a. Hoàn cảnh sáng tác

Bài thơ được sáng tác trong khoảng thời gian Nguyễn Khuyến đã từ quan về ở ẩn tại quê nhà. Đây là giai đoạn đất nước đã rơi vào tay thực dân Pháp, triều đình nhà Nguyễn nhu nhược, bất lực. Trong bối cảnh đó, nhiều nhà nho yêu nước chọn cách "lánh đời" để giữ gìn khí tiết. "Vịnh Tản Viên sơn" ra đời không chỉ để ca ngợi một danh sơn mà còn là cách tác giả mượn hình tượng ngọn núi để ký thác tâm sự, thể hiện khí phách và nỗi lòng với non sông.

b. Thể thơ và bố cục
  • Thể thơ: Thất ngôn bát cú Đường luật, viết bằng chữ Nôm. Đây là thể thơ trang trọng, niêm luật chặt chẽ, rất phù hợp để thể hiện những suy ngẫm uyên thâm, trang nghiêm.
  • Bố cục: Bài thơ tuân thủ cấu trúc kinh điển của thơ Đường luật gồm 4 phần: Đề (câu 1-2), Thực (câu 3-4), Luận (câu 5-6), Kết (câu 7-8).
c. Ý nghĩa nhan đề

"Vịnh Tản Viên sơn" có nghĩa là ca ngợi (vịnh) núi Tản Viên (sơn). Núi Tản Viên (còn gọi là núi Ba Vì) là ngọn núi nổi tiếng, gắn liền với truyền thuyết về Thánh Tản Viên (Sơn Tinh) - một trong "Tứ bất tử" của tín ngưỡng dân gian Việt Nam. Sơn Tinh là biểu tượng của sức mạnh chế ngự thiên tai, bảo vệ cuộc sống cho người dân, là hình ảnh của người anh hùng dựng nước và giữ nước. Việc lựa chọn vịnh núi Tản Viên cho thấy dụng ý sâu xa của tác giả: mượn hình tượng ngọn núi và vị thần núi để nói lên chí khí, suy tư về đất nước.

II. Đọc - hiểu chi tiết văn bản

1. Hai câu đề: Vẻ đẹp hùng vĩ, sừng sững của núi Tản Viên

Thế đứng chọc trời ngất một non,
Nước tự ba sông thế dồn dồn.

a. Phân tích câu 1: "Thế đứng chọc trời ngất một non"

Ngay từ câu thơ mở đầu, Nguyễn Khuyến đã đặc tả tư thế của ngọn núi bằng những từ ngữ đầy sức mạnh. Cụm từ "thế đứng" gợi tả một tư thế chủ động, vững chãi, hiên ngang. Động từ mạnh "chọc trời" không chỉ diễn tả chiều cao mà còn thể hiện một thái độ thách thức, một khí phách ngạo nghễ, không chịu khuất phục. Từ láy "ngất" càng tô đậm độ cao vời vợi, vượt lên trên tất cả. Cả câu thơ như một bức phù điêu tạc nên hình ảnh ngọn núi Tản Viên như một người khổng lồ, một tráng sĩ đầu đội trời, chân đạp đất, mang trong mình sức mạnh và ý chí kiên cường.

b. Phân tích câu 2: "Nước tự ba sông thế dồn dồn"

Nếu câu một tả thế núi theo chiều cao, thì câu hai mở ra không gian theo chiều rộng và chiều sâu. Hình ảnh "nước tự ba sông" (sông Đà, sông Lô, sông Hồng) hội tụ về chân núi cho thấy vị thế trung tâm, trọng yếu của Tản Viên. Từ láy tượng thanh và tượng hình "dồn dồn" cực kỳ đắt giá, nó vừa gợi tả âm thanh mạnh mẽ của dòng nước, vừa gợi hình ảnh những con sóng cuồn cuộn, xô đẩy, tạo nên một sức mạnh vô song. Ngọn núi đứng vững trước thế nước "dồn dồn" ấy càng làm nổi bật sự bền gan, vững chãi, vai trò trụ cột của nó.

c. Tiểu kết hai câu đề

Bằng vài nét phác họa, Nguyễn Khuyến đã vẽ nên một bức tranh hoành tráng về núi Tản Viên. Đó là một vẻ đẹp đầy nam tính, gân guốc, hùng vĩ. Ngọn núi hiện lên không tĩnh tại mà đầy nội lực, mang khí phách của một bậc anh hùng hiên ngang, là biểu tượng cho sự vững chãi, kiên định của đất nước trước mọi sóng gió.

2. Hai câu thực: Vẻ đẹp trường tồn và vai trò trụ cột của ngọn núi

Mây xuyên cửa đá lồng bóng nguyệt,
Cây mọc đầu non tít bóng dương.

a. Phân tích câu 3: "Mây xuyên cửa đá lồng bóng nguyệt"

Câu thơ vẽ ra một khung cảnh vừa thực vừa ảo, đầy chất thơ. Hình ảnh "mây xuyên cửa đá" gợi tả độ cao và sự cheo leo, hiểm trở của ngọn núi, nơi có những hang động mà mây có thể luồn qua. Chi tiết "lồng bóng nguyệt" lại mang đến vẻ đẹp lãng mạn, kỳ ảo. Ánh trăng không chỉ chiếu rọi mà như được "lồng" vào, hòa quyện với núi đá, mây ngàn. Phép đối và đảo ngữ tinh tế tạo nên một bức tranh đa tầng, lung linh. Ngọn núi không còn là một khối đá vô tri mà là một phần của vũ trụ, giao hòa với đất trời, mang vẻ đẹp vĩnh hằng, trường tồn cùng năm tháng.

b. Phân tích câu 4: "Cây mọc đầu non tít bóng dương"

Đối xứng với câu 3, câu 4 tiếp tục tô đậm sức sống mãnh liệt của ngọn núi. Hình ảnh "cây mọc đầu non" là biểu tượng của sự sống bền bỉ, kiên cường, vươn lên trong điều kiện khắc nghiệt nhất. Cụm từ "tít bóng dương" (tít bóng mặt trời) một lần nữa nhấn mạnh độ cao chót vót của đỉnh núi, nơi cây cối vươn mình đón lấy ánh sáng và sự sống. Nếu "bóng nguyệt" gợi sự tĩnh lặng, vĩnh cửu thì "bóng dương" lại gợi lên sức sống, khát vọng và sự phát triển. Ngọn núi là nơi nuôi dưỡng sự sống, là biểu tượng của sự sinh sôi không ngừng.

c. Tiểu kết hai câu thực

Hai câu thực đã cụ thể hóa vẻ đẹp của Tản Viên. Đó không chỉ là sự hùng vĩ mà còn là vẻ đẹp thơ mộng, kỳ ảo và tràn đầy sức sống. Ngọn núi được khắc họa như một sinh thể vũ trụ, giao hòa với trăng sao, nhật nguyệt, biểu trưng cho sự trường tồn, vĩnh cửu và sức sống bất diệt của non sông, đất nước.

3. Hai câu luận: Suy ngẫm về thế sự và vai trò của người anh hùng

Lừng lẫy uy danh kẻ có công,
Bất nghĩa vua Hùng đâu có vợ.

a. Phân tích câu 5: "Lừng lẫy uy danh kẻ có công"

Từ việc tả cảnh, mạch thơ chuyển sang luận bình, suy ngẫm. Câu thơ khẳng định một chân lý: chỉ những người có công với dân, với nước mới có được "uy danh lừng lẫy". "Kẻ có công" ở đây trực tiếp chỉ Thánh Tản Viên (Sơn Tinh), người đã có công trị thủy, bảo vệ nhân dân. Nhưng sâu xa hơn, đó là hình ảnh ẩn dụ cho những bậc anh hùng, những người có thực tài, thực đức, hết lòng vì sự an nguy của xã tắc. Nguyễn Khuyến ca ngợi quá khứ, ca ngợi những người anh hùng chân chính.

b. Phân tích câu 6: "Bất nghĩa vua Hùng đâu có vợ"

Câu thơ nhắc lại điển tích Sơn Tinh - Thủy Tinh một cách khéo léo. Vua Hùng đã chọn Sơn Tinh làm phò mã vì chàng đã mang sính lễ đến trước, tượng trưng cho công lao và sự xứng đáng. Việc không gả con gái cho Thủy Tinh không phải là "bất nghĩa", mà là một sự lựa chọn sáng suốt, dựa trên công trạng, tài năng. Qua đó, tác giả ngầm khẳng định một nguyên tắc trị quốc: phải biết trọng dụng người tài, người có công, đặt lợi ích quốc gia lên trên hết. Đây cũng là lời chê trách kín đáo đối với triều đình nhà Nguyễn đương thời đã bất lực, không thể bảo vệ được đất nước.

c. Tiểu kết và liên hệ

Hai câu luận là trái tim của bài thơ, nơi tác giả gửi gắm những suy tư thế sự sâu sắc nhất. Bằng cách viện dẫn điển tích, Nguyễn Khuyến đã mượn chuyện xưa để nói chuyện nay. Ông đề cao vai trò và công lao của những người anh hùng chân chính, đồng thời kín đáo phê phán thực tại đau lòng của đất nước. Hình tượng núi Tản Viên giờ đây đã hoàn toàn trở thành biểu tượng của người anh hùng cứu nước, của công lý và chính nghĩa.

4. Hai câu kết: Nỗi lòng và khí phách của nhà thơ

Nghĩ đến Thần, Thần lại thêm thương,
Trời có mệnh, đất có cương, việc gì dong ruổi?

a. Phân tích câu 7: "Nghĩ đến Thần, Thần lại thêm thương"

Câu thơ bộc lộ trực tiếp tình cảm của nhà thơ. Chữ "thương" ở đây mang nhiều sắc thái ý nghĩa. Tác giả vừa cảm thương cho vị Thần núi linh thiêng, hùng mạnh nhưng phải chứng kiến cảnh non sông đổi thay, rơi vào tay giặc. Lại vừa là sự đồng cảm, là nỗi "thương" cho chính mình và những người cùng cảnh ngộ, có tài, có tâm nhưng bất lực trước thời cuộc. Đó là sự giao cảm sâu sắc giữa con người và thần linh, giữa cá nhân và lịch sử, thể hiện một nỗi đau non nước trĩu nặng trong lòng tác giả.

b. Phân tích câu 8: "Trời có mệnh, đất có cương, việc gì dong ruổi?"

Đây là câu thơ kết tinh khí phách của Nguyễn Khuyến và tư tưởng chủ đạo của tác phẩm. Ông khẳng định một chân lý đanh thép: "Trời có mệnh, đất có cương". "Mệnh" là mệnh trời, là quy luật; "cương" là cương vực, là lãnh thổ, là chủ quyền. Mỗi quốc gia đều có chủ quyền thiêng liêng, bất khả xâm phạm. Câu hỏi tu từ "việc gì dong ruổi?" vang lên như một lời chất vấn, một sự lên án mạnh mẽ đối với quân xâm lược. "Dong ruổi" là hành động vô cớ, phi nghĩa. Câu thơ vừa là lời khẳng định chủ quyền dân tộc, vừa thể hiện thái độ xem thường, khinh bỉ quân giặc. Đồng thời, nó cũng là lời tự nhủ, khẳng định sự lựa chọn "ở ẩn" của mình là đúng đắn, để giữ trọn khí tiết chứ không "dong ruổi" cầu cạnh, hợp tác với kẻ thù.

c. Tiểu kết hai câu kết

Hai câu kết đã bộc lộ trọn vẹn tấm lòng yêu nước, khí phách hiên ngang của Nguyễn Khuyến. Dù ẩn dật, ông vẫn là một kẻ sĩ mang nặng nỗi niềm quốc gia. Hình tượng núi Tản Viên và khí phách Nguyễn Khuyến đã hòa quyện làm một: sừng sững, kiên cường, bất khuất, mãi mãi là biểu tượng cho tinh thần dân tộc.

III. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật

1. Giá trị nội dung

  • Bài thơ khắc họa thành công vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ nhưng cũng rất thơ mộng, tràn đầy sức sống của núi Tản Viên.
  • Mượn hình tượng núi Tản Viên và điển tích Sơn Tinh, tác giả ca ngợi người anh hùng dân tộc, đề cao vai trò của người có công với đất nước.
  • Tác phẩm thể hiện sâu sắc tấm lòng yêu nước, nỗi đau thời thế và khí phách hiên ngang, bất khuất của nhà thơ Nguyễn Khuyến trước cảnh nước mất nhà tan.

2. Giá trị nghệ thuật

  • Sử dụng điêu luyện thể thơ Thất ngôn bát cú Đường luật với bố cục chặt chẽ, đối仗 chỉnh tề.
  • Ngôn ngữ thơ cô đọng, hàm súc, giàu sức gợi. Bút pháp tả cảnh ngụ tình đặc sắc.
  • Sử dụng thành công các biện pháp tu từ: đối, ẩn dụ, điển tích, câu hỏi tu từ... tạo nên chiều sâu cho tác phẩm.
  • Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố miêu tả, biểu cảm và triết lý, tạo nên một bài thơ vừa hoành tráng về hình tượng, vừa sâu sắc về tư tưởng.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

Câu 1: Phân tích hình tượng núi Tản Viên trong bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" của Nguyễn Khuyến. Qua hình tượng đó, tác giả muốn gửi gắm những thông điệp gì?

Gợi ý trả lời: - Phân tích vẻ đẹp của núi Tản Viên qua các câu thơ (hùng vĩ, sừng sững ở hai câu đề; thơ mộng, trường tồn ở hai câu thực). - Chỉ ra ý nghĩa biểu tượng của hình tượng núi: biểu tượng cho người anh hùng (Sơn Tinh), cho sự vững chãi của non sông, cho khí phách kiên cường, bất khuất. - Thông điệp gửi gắm: ca ngợi người anh hùng, khẳng định chủ quyền dân tộc và thể hiện khí phách của tác giả.

Câu 2: Phân tích mối quan hệ giữa cảnh và tình trong bài thơ. Tấm lòng của nhà thơ Nguyễn Khuyến được thể hiện như thế nào?

Gợi ý trả lời: - Cảnh và tình hòa quyện: Cảnh núi hùng vĩ tương ứng với khí phách hiên ngang; cảnh núi trường tồn tương ứng với niềm tin vào sự bền vững của quốc gia. - Tình được bộc lộ trực tiếp qua các câu luận và kết: suy ngẫm về công-tội, về vai trò người tài (câu 5-6), nỗi "thương" cho Thần, cho đất nước (câu 7), và sự khẳng định đanh thép về chủ quyền (câu 8). - Tấm lòng nhà thơ: yêu nước sâu sắc, đau đớn trước thực tại nhưng vẫn giữ vững khí tiết, niềm tin vào chính nghĩa.

Câu 3: Anh/chị hãy phân tích hai câu thơ cuối để làm rõ khí phách của nhà thơ Nguyễn Khuyến.

Gợi ý trả lời: - Phân tích câu 7: chữ "thương" thể hiện sự đồng cảm, xót xa của một người con yêu nước trước cảnh non sông bị giày xéo. - Phân tích câu 8: Luận giải ý nghĩa của "Trời có mệnh, đất có cương" - là chân lý về chủ quyền dân tộc. Phân tích ý nghĩa của câu hỏi tu từ "việc gì dong ruổi?" - vừa lên án quân xâm lược, vừa khẳng định lựa chọn giữ gìn khí tiết của bản thân. - Tổng hợp: Hai câu thơ thể hiện một khí phách hiên ngang, một niềm tin sắt đá vào chủ quyền dân tộc và một nhân cách cao cả, không cúi đầu trước cường quyền.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

"Vịnh Tản Viên sơn" là một kiệt tác thơ Nôm của Nguyễn Khuyến, vượt lên trên một bài thơ vịnh cảnh thông thường để trở thành một bản tuyên ngôn thầm lặng về chủ quyền quốc gia và khí phách của kẻ sĩ. Bằng bút pháp điêu luyện, tác giả đã tạc vào văn học hình tượng ngọn núi Tản Viên sừng sững, đồng thời cũng là bức chân dung tự họa về nhân cách và tấm lòng của chính mình. Bài thơ là minh chứng cho thấy, ngay cả khi lui về ở ẩn, tâm hồn của Nguyễn Khuyến vẫn luôn hướng về non sông, đất nước. Hy vọng qua bài học này, các em sẽ thêm trân trọng những giá trị tư tưởng và nghệ thuật mà tác phẩm mang lại, cũng như kính phục nhân cách cao đẹp của nhà thơ.

Văn học trung đại Chân trời sáng tạo Nguyễn Khuyến Ngữ văn lớp 12 Vịnh Tản Viên sơn
Preview

Đang tải...