Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tràng giang - Ngữ văn - Lớp 11 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Tràng giang của Huy Cận chi tiết nhất theo SGK Ngữ văn 11 Kết nối tri thức. Phân tích bức tranh thiên nhiên và tâm trạng cô đơn của cái tôi trữ tình.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những thi phẩm xuất sắc nhất của phong trào Thơ mới (1932-1945) - bài thơ "Tràng giang" của Huy Cận. Đây là một tác phẩm mang vẻ đẹp vừa cổ điển, vừa hiện đại, vẽ nên một bức tranh thiên nhiên sông nước hùng vĩ nhưng cũng đầy trống vắng, qua đó thể hiện nỗi sầu của một cái tôi cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời và một tình yêu quê hương, đất nước thầm kín mà sâu sắc. Việc phân tích "Tràng giang" không chỉ giúp các em hiểu sâu hơn về một tác phẩm văn học đỉnh cao mà còn rèn luyện kỹ năng cảm thụ thơ trữ tình, nhận diện các đặc trưng nghệ thuật và kết nối tác phẩm với bối cảnh lịch sử-xã hội. Qua bài học này, các em sẽ nắm vững giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ, đồng thời thấu cảm được tâm trạng của một thế hệ thanh niên trí thức trước Cách mạng tháng Tám.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung về tác giả Huy Cận và tác phẩm Tràng giang

1. Tác giả Huy Cận (1919 - 2005)

a. Cuộc đời và sự nghiệp:

  • Huy Cận tên thật là Cù Huy Cận, quê ở làng Ân Phú, huyện Vụ Quang, tỉnh Hà Tĩnh. Ông xuất thân trong một gia đình nhà nho nghèo, có truyền thống hiếu học.
  • Trước Cách mạng tháng Tám 1945, Huy Cận là một trong những gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ mới, cùng với Xuân Diệu, Chế Lan Viên, Hàn Mặc Tử... Ông nổi tiếng với tập thơ đầu tay Lửa thiêng (1940).
  • Sau Cách mạng, ông tích cực tham gia hoạt động cách mạng và giữ nhiều trọng trách trong bộ máy nhà nước. Sự nghiệp thơ ca của ông cũng có sự chuyển biến rõ rệt, từ nỗi sầu vũ trụ sang niềm vui phơi phới, hòa nhập với cuộc sống mới của đất nước.

b. Phong cách nghệ thuật:

Thơ Huy Cận trước Cách mạng là tiếng lòng của một cái tôi cô đơn, bơ vơ trước không gian vũ trụ rộng lớn, mang một nỗi "sầu vạn kỷ". Sau Cách mạng, thơ ông tràn đầy niềm vui, lạc quan, ca ngợi cuộc sống mới và con người mới.
  • Trước 1945: Thơ Huy Cận hàm súc, giàu chất suy tưởng, triết lí. Nỗi buồn trong thơ ông mang tầm vóc không gian, thời gian, được gọi là "nỗi sầu vũ trụ". Cái tôi trữ tình thường cảm thấy nhỏ bé, lạc lõng trước thiên nhiên mênh mông, vô tận.
  • Sau 1945: Hồn thơ Huy Cận tìm thấy sự giao hòa với nhân dân, đất nước. Thơ ông trở nên khỏe khoắn, tràn đầy sức sống, hướng tới cái chung của cộng đồng, dân tộc.

2. Tác phẩm Tràng giang

a. Hoàn cảnh sáng tác:

Bài thơ được viết vào mùa thu năm 1939, khi Huy Cận đứng ở bờ Nam bến Chèm, nhìn ngắm sông Hồng mênh mông sóng nước. Cảm hứng về một dòng sông lớn, về nỗi buồn mênh mang trước cảnh trời rộng sông dài đã thôi thúc nhà thơ sáng tác. Tác phẩm được in trong tập Lửa thiêng (1940), tập thơ đầu tay và cũng là đỉnh cao trong sự nghiệp thơ ca của Huy Cận giai đoạn trước Cách mạng.

b. Nhan đề và lời đề từ:

  • Nhan đề Tràng giang: Đây là một từ Hán Việt. "Tràng" có nghĩa là dài và rộng (thay vì "trường" chỉ có nghĩa là dài). Cách dùng từ này không chỉ gợi ra một con sông dài vô tận mà còn mở ra một không gian rộng lớn, mênh mông. Âm "ang" trong "tràng giang" tạo ra một âm hưởng ngân vang, trầm buồn, như tiếng vọng của nỗi sầu lan tỏa trong không gian. Nhan đề mang sắc thái cổ kính, trang trọng.
  • Lời đề từ "Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài": Câu thơ này thâu tóm toàn bộ cảm xúc chủ đạo của bài thơ. "Bâng khuâng" là một trạng thái cảm xúc mơ hồ, xao xuyến, không rõ nguyên nhân. "Trời rộng", "sông dài" là không gian nghệ thuật của bài thơ. Lời đề từ như một chìa khóa mở ra thế giới nội tâm của nhân vật trữ tình: một nỗi buồn nhớ bâng khuâng, vô cớ trải dài theo không gian vô tận.

c. Bố cục:

Bài thơ gồm 4 khổ, mỗi khổ thơ là một mảnh ghép của bức tranh thiên nhiên và tâm trạng, được sắp xếp theo một trình tự logic chặt chẽ:

  • Khổ 1: Cảnh sông nước mênh mông và hình ảnh con thuyền, cành củi trôi dạt, gợi nỗi sầu "trăm ngả".
  • Khổ 2: Cảnh cồn bãi hoang vắng, đìu hiu, nhấn mạnh sự thiếu vắng bóng người và âm thanh sự sống.
  • Khổ 3: Không gian được mở rộng cả về chiều cao và chiều sâu, thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết.
  • Khổ 4: Bức tranh vũ trụ hùng vĩ và nỗi cô đơn tột cùng của con người, kết đọng trong lòng yêu nước thầm kín.

II. Đọc - hiểu chi tiết văn bản Tràng giang

1. Khổ 1: Sóng gợn tràng giang và con thuyền vô định

Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.

a. Hai câu đầu: Bức tranh sông nước mênh mông, buồn bã

Mở đầu bài thơ là một khung cảnh sông nước rộng lớn nhưng tĩnh lặng và đượm buồn. Cụm từ "sóng gợn" gợi tả những con sóng rất nhỏ, lăn tăn, cho thấy một mặt sông phẳng lặng, yên ả đến mức gần như bất động. Trên nền không gian ấy, nỗi buồn được hữu hình hóa qua từ láy "điệp điệp". Nỗi buồn không chỉ tồn tại mà còn lớp lớp, tầng tầng nối tiếp nhau như những con sóng không bao giờ dứt. Câu thơ thứ hai "Con thuyền xuôi mái nước song song" tiếp tục vẽ nên sự đơn điệu. "Xuôi mái" là con thuyền buông trôi tự do, không có sự tác động của con người. "Song song" gợi sự chia lìa, không bao giờ gặp gỡ giữa thuyền và nước, giữa hữu hạn và vô hạn. Hai câu thơ tạo ra một cảm giác về sự trôi chảy vô định, một nỗi buồn mênh mang, lan tỏa.

b. Hai câu sau: Nỗi sầu của kẻ lữ thứ và thân phận nhỏ bé

Câu thơ "Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả" sử dụng nghệ thuật đối lập tinh tế. "Thuyền về nước lại" là quy luật tự nhiên, một sự hợp tan bình thường. Nhưng đối lập với nó là "sầu trăm ngả" - nỗi buồn không tụ lại mà phân tán, lan tỏa khắp không gian, thấm vào cảnh vật. Nỗi buồn ấy không có hình khối, không có phương hướng cụ thể, càng làm tăng cảm giác mơ hồ, vô định. Đỉnh điểm của sự lạc lõng được thể hiện qua hình ảnh "Củi một cành khô lạc mấy dòng". Đây là một hình ảnh rất hiện đại, mang tính biểu tượng cao. Nếu thơ xưa thường dùng hình ảnh con thuyền để ẩn dụ cho thân phận con người, thì Huy Cận lại chọn "một cành củi khô" – một vật thể nhỏ bé, vô tri, bị động, hoàn toàn phó mặc cho số phận. Nó gợi lên hình ảnh những kiếp người nhỏ nhoi, bơ vơ, lạc lõng giữa dòng đời mênh mông trong xã hội đương thời.

2. Khổ 2: Cảnh vật hoang vắng và nỗi buồn cô tịch

Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu,
Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều.
Nắng xuống, trời lên, sâu chót vót;
Sông dài, trời rộng, bến cô liêu.

a. Không gian vắng lặng, đìu hiu

Khổ thơ thứ hai tiếp tục tô đậm sự hoang vắng của cảnh vật. Từ láy "lơ thơ" gợi tả sự thưa thớt, ít ỏi của những cồn cát nhỏ. Ngọn gió không mạnh mẽ mà chỉ "đìu hiu", một từ láy tượng thanh gợi âm thanh hiu hắt, buồn bã, càng làm cho không gian thêm tĩnh mịch, lạnh lẽo. Cảnh vật không có sức sống, chỉ có sự tàn lụi, hoang sơ. Cái tôi trữ tình dường như đang chìm trong một không gian chết, không một dấu hiệu của sự sống con người.

b. Sự khao khát kết nối và nỗi thất vọng

Trong sự im lặng tuyệt đối ấy, nhà thơ khao khát một chút hơi ấm của sự sống con người: "Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều". Câu thơ có thể hiểu theo hai cách:

  • Câu hỏi tu từ: Ở đâu có tiếng chợ chiều vọng lại? Thể hiện sự mong mỏi, kiếm tìm trong vô vọng.
  • Câu phủ định: Chẳng có một âm thanh nào của phiên chợ chiều. Đây là sự xác nhận của nỗi cô đơn tuyệt đối.

Dù hiểu theo cách nào, câu thơ cũng nhấn mạnh sự vắng lặng đến rợn ngợp của không gian. Nhà thơ mong mỏi một tín hiệu của sự sống cộng đồng nhưng đáp lại chỉ là sự im lặng. Nỗi buồn từ cảnh vật đã chuyển hóa thành nỗi cô đơn sâu sắc trong tâm hồn.

3. Khổ 3: Không gian đa chiều và nỗi nhớ quê hương

Bèo dạt về đâu, hàng nối hàng;
Mênh mông không một chuyến đò ngang.
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà,
Lòng quê dợn dợn vời con nước.

(Lưu ý: Sách giáo khoa Kết nối tri thức có thể có sự sắp xếp lại trật tự các khổ thơ so với bản gốc. Phần phân tích này dựa trên trật tự phổ biến nhất. Học sinh cần đối chiếu với sách giáo khoa của mình).

a. Không gian mở rộng và hình ảnh biểu tượng

Tầm mắt của nhà thơ tiếp tục được mở rộng. "Nắng xuống, trời lên" là một chuyển động trái ngược, tạo ra một không gian được kéo dãn ra theo chiều dọc. Nó không chỉ cao vời vợi mà còn "sâu chót vót", một cách diễn đạt độc đáo, mới lạ của Huy Cận, biến chiều cao thành chiều sâu, gợi một cảm giác hun hút, rợn ngợp. Trong không gian ấy, cảnh vật hiện ra với "Sông dài, trời rộng, bến cô liêu". Hình ảnh "bến cô liêu" (bến vắng) mang đậm màu sắc cổ điển, gợi liên tưởng đến những bến đò chia ly trong thơ Đường.

b. Nỗi nhớ nhà da diết không cần duyên cớ

Tiếp nối hình ảnh "cành củi khô" là "Bèo dạt về đâu, hàng nối hàng". Những cánh bèo trôi nổi vô định, không biết đi đâu về đâu, là một ẩn dụ khác cho thân phận của những con người trong xã hội cũ. Sự thiếu vắng của "một chuyến đò ngang" trên dòng sông "mênh mông" là biểu tượng cho sự chia cắt, ngăn cách. Đò ngang là phương tiện kết nối hai bờ, kết nối con người. Không có đò ngang nghĩa là không có sự giao lưu, không có sự sum họp. Giữa cảnh sông nước gợi sầu chia ly ấy, nỗi nhớ quê hương bật lên một cách tự nhiên: "Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà". Câu thơ này là một sự "đối thoại" ngầm với thơ cổ. Trong bài "Hoàng Hạc lâu" của Thôi Hiệu, nhà thơ nhìn thấy "trên sông khói sóng cho buồn lòng ai" (Yên ba giang thượng sử nhân sầu) mới nảy sinh nỗi nhớ quê. Còn với Huy Cận, nỗi nhớ nhà là một cảm xúc thường trực, không cần một tác nhân bên ngoài nào. Nó xuất phát từ chính nội tâm sâu thẳm của một con người đang cảm thấy bơ vơ, lạc lõng ngay trên chính quê hương mình.

4. Khổ 4: Nỗi cô đơn tột đỉnh và tình yêu nước thầm kín

Lớp lớp mây cao đùn núi bạc,
Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa.
Lòng quê dợn dợn vời con nước,
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.

(Đây là khổ thơ cuối cùng theo bản gốc, kết tinh cảm xúc của toàn bài).

a. Bức tranh vũ trụ hùng vĩ, rợn ngợp

Khổ cuối mở ra một không gian vũ trụ kì vĩ. Hình ảnh "Lớp lớp mây cao đùn núi bạc" vẽ nên một cảnh tượng tráng lệ, hùng vĩ của bầu trời hoàng hôn. Những đám mây trắng được ánh nắng chiếu vào, trông như những ngọn núi bạc được đùn lên, chất chồng. Giữa cái nền hùng vĩ ấy là một hình ảnh đối lập hoàn toàn: "Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa". Cánh chim vốn nhỏ bé nay càng trở nên mong manh, đơn độc khi đang phải gồng mình chống chọi với sức nặng của bóng chiều đang buông xuống. Hình ảnh này gợi một cảm giác bi tráng, về sự nỗ lực yếu ớt của một sinh thể nhỏ bé trước cái vô cùng của vũ trụ và thời gian.

b. Nỗi sầu nhân thế và lòng yêu nước thầm kín

Hai câu cuối là sự kết tinh của toàn bộ cảm xúc. "Lòng quê dợn dợn vời con nước". Từ láy "dợn dợn" mô tả những con sóng lăn tăn trong lòng, đồng điệu với "sóng gợn" ở đầu bài thơ. "Lòng quê" là tấm lòng hướng về quê hương, đất nước. Nỗi nhớ quê hương ấy không ào ạt mà âm ỉ, triền miên như sóng nước. Câu thơ cuối cùng "Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà" được lặp lại như một điệp khúc, khẳng định nỗi nhớ nhà là một tình cảm sâu sắc, thường trực. "Nhà" ở đây không chỉ là ngôi nhà cụ thể với gia đình, mà còn là "nhà" trong nghĩa rộng hơn: là quê hương, là đất nước đang chìm trong ách đô hộ. Nỗi buồn của Huy Cận, do đó, không chỉ là nỗi buồn cá nhân mà còn là nỗi buồn của một người dân mất nước, một nỗi sầu thế sự.

III. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật

1. Giá trị nội dung

  • Bài thơ "Tràng giang" đã thể hiện một nỗi sầu sâu lắng, mênh mang trước cảnh trời rộng sông dài. Đó là nỗi buồn của một cái tôi cô đơn, lạc lõng, bơ vơ giữa vũ trụ vô cùng vô tận.
  • Tác phẩm còn bộc lộ một cách thầm kín nhưng tha thiết tình yêu quê hương, đất nước. Nỗi nhớ nhà không chỉ là nỗi nhớ một mái ấm cụ thể mà còn là nỗi đau trước thực tại đất nước đang bị xâm chiếm.
  • "Tràng giang" tiêu biểu cho tâm trạng của cả một thế hệ thanh niên trí thức bế tắc, mất phương hướng trước Cách mạng tháng Tám 1945.

2. Giá trị nghệ thuật

  • Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại:
    • Cổ điển: Thể thơ bảy chữ, cách ngắt nhịp, vần điệu, việc sử dụng các từ Hán Việt (Tràng giang, cô liêu), những hình ảnh ước lệ (con thuyền, bến vắng, sông nước mênh mông).
    • Hiện đại: Cảm xúc cô đơn, lạc lõng của "cái tôi" cá nhân; những hình ảnh thơ mới mẻ, đầy ám ảnh ("củi một cành khô", "sâu chót vót"); nỗi sầu mang màu sắc triết lí, hiện sinh.
  • Nghệ thuật đối lập, tương phản: Sự đối lập giữa cái nhỏ bé, hữu hạn (con thuyền, cành củi, cánh chim) và cái rộng lớn, vô hạn (tràng giang, trời rộng, mây cao) làm nổi bật sự cô đơn, nhỏ bé của con người.
  • Bút pháp tả cảnh ngụ tình đặc sắc: Cảnh vật thiên nhiên không chỉ là đối tượng miêu tả mà còn là phương tiện để bộc lộ tâm trạng. Cảnh buồn vì lòng người buồn.
  • Hệ thống ngôn từ giàu sức gợi: Việc sử dụng tài tình các từ láy ("điệp điệp", "song song", "lơ thơ", "đìu hiu", "dợn dợn") và các hình ảnh ẩn dụ, biểu tượng đã tạo nên những vần thơ đa nghĩa, giàu sức ám ảnh.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Câu 1: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Tràng giang" và lời đề từ "Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài". Chúng có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của bài thơ?

Gợi ý trả lời: Phân tích ý nghĩa từ "Tràng" (dài, rộng) và âm hưởng của nó. Nêu bật vai trò của lời đề từ trong việc tóm lược cảm xúc chủ đạo (bâng khuâng, nhớ) và không gian nghệ thuật (trời rộng, sông dài) của tác phẩm.

Câu 2: Hình ảnh cái tôi trữ tình trong bài thơ được thể hiện qua những chi tiết, hình ảnh nào? Phân tích một hình ảnh mà em cho là đặc sắc nhất để làm rõ thân phận và tâm trạng của nhân vật trữ tình.

Gợi ý trả lời: Liệt kê các hình ảnh ẩn dụ cho cái tôi (cành củi khô, bèo dạt, cánh chim nhỏ...). Chọn một hình ảnh (ví dụ: "củi một cành khô") và phân tích sâu về sự nhỏ bé, bị động, trôi dạt vô định, qua đó thấy được nỗi buồn và cảm giác lạc loài của con người.

Câu 3: Hãy chứng minh rằng "Tràng giang" là một bài thơ có sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp cổ điển và tinh thần hiện đại.

Gợi ý trả lời: Lập bảng hoặc chia thành hai luận điểm rõ ràng. Một bên là các yếu tố cổ điển (thể thơ, ngôn từ Hán Việt, hình ảnh ước lệ...). Một bên là các yếu tố hiện đại (nỗi sầu của cái tôi cá nhân, những sáng tạo hình ảnh độc đáo, tình cảm mang tính thời đại...).

Câu 4: Nỗi nhớ nhà và tình yêu nước thầm kín được thể hiện như thế nào trong hai khổ thơ cuối? Vì sao có thể nói đó là một tình cảm sâu sắc, mang tính thời đại?

Gợi ý trả lời: Phân tích câu thơ "Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà" để thấy sự thường trực của nỗi nhớ. Liên hệ bối cảnh đất nước mất chủ quyền để lý giải rằng "nhà" ở đây không chỉ là gia đình mà còn là đất nước, và nỗi buồn của nhà thơ là nỗi buồn của một công dân mất nước.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

"Tràng giang" của Huy Cận là một kiệt tác của phong trào Thơ mới, một bài thơ tiêu biểu cho hồn thơ "sầu vạn cổ" của ông trước Cách mạng. Bằng bút pháp nghệ thuật tài hoa, kết hợp nhuần nhuyễn giữa cổ điển và hiện đại, Huy Cận đã vẽ nên một bức tranh sông nước vừa hùng vĩ vừa hoang vắng, qua đó gửi gắm nỗi cô đơn tột cùng của một cái tôi cá nhân và một tình yêu nước thầm kín, sâu nặng. Tác phẩm không chỉ là tiếng lòng của riêng Huy Cận mà còn là tiếng nói chung của cả một thế hệ thanh niên trí thức đang loay hoay, bế tắc trong đêm dài nô lệ. Để hiểu sâu hơn về Huy Cận, các em hãy tìm đọc thêm những bài thơ khác trong tập Lửa thiêng và so sánh với thơ ông sau Cách mạng tháng Tám nhé!

Kết nối tri thức thơ mới Huy Cận Ngữ văn lớp 11 Tràng giang
Preview

Đang tải...