Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tràng giang - Ngữ văn - Lớp 12 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Tràng giang của Huy Cận chi tiết nhất theo sách Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo. Phân tích sâu sắc nội dung, nghệ thuật, bố cục và trả lời câu hỏi.

A. Phần mở đầu

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những thi phẩm xuất sắc nhất của phong trào Thơ mới, bài thơ "Tràng giang" của Huy Cận. Đây là một tác phẩm mang vẻ đẹp vừa cổ điển vừa hiện đại, vẽ nên một bức tranh thiên nhiên sông nước mênh mông, hùng vĩ nhưng cũng đượm một nỗi buồn sâu lắng, một nỗi sầu nhân thế. Việc soạn và phân tích kỹ lưỡng bài thơ này không chỉ giúp các em nắm vững kiến thức trọng tâm trong chương trình Ngữ văn 12 mà còn bồi dưỡng khả năng cảm thụ văn học, thấu hiểu những tâm tư, tình cảm lớn lao của con người trước vũ trụ. Qua bài soạn này, các em sẽ nắm được bố cục, giá trị nội dung, đặc sắc nghệ thuật và tự tin trả lời các câu hỏi trong sách giáo khoa.

B. Nội dung chính

1. Tìm hiểu chung về tác giả Huy Cận và bài thơ Tràng giang

a. Vài nét về tác giả Huy Cận

Huy Cận (1919 – 2005), tên đầy đủ là Cù Huy Cận, là một trong những gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ mới (1932-1945). Ông cũng là một nhà hoạt động chính trị, từng giữ nhiều chức vụ quan trọng sau Cách mạng tháng Tám.

  • Quê quán: Làng Ân Phú, huyện Vụ Quang, tỉnh Hà Tĩnh. Vùng đất địa linh nhân kiệt này đã góp phần nuôi dưỡng tâm hồn thơ của ông.
  • Phong cách thơ: Thơ Huy Cận trước Cách mạng thường mang một nỗi sầu nhân thế, một nỗi buồn mênh mang, vô tận trước vũ trụ rộng lớn, bí ẩn. Ông được mệnh danh là "nhà thơ của nỗi sầu vạn kỷ". Thơ ông giàu chất triết lí, suy tưởng, mang vẻ đẹp vừa cổ điển vừa hiện đại.
  • Sự nghiệp sáng tác: Huy Cận để lại một di sản văn học đồ sộ với nhiều tập thơ nổi tiếng như Lửa thiêng (1940), Vũ trụ ca (1942), Trời mỗi ngày lại sáng (1958), Đất nở hoa (1960)...

b. Hoàn cảnh sáng tác và xuất xứ bài thơ Tràng giang

Bài thơ "Tràng giang" được sáng tác vào một buổi chiều mùa thu năm 1939, khi Huy Cận đứng ở bờ Nam bến Chèm, nhìn ra sông Hồng mênh mông sóng nước. Nỗi buồn của thi nhân trước cảnh trời rộng, sông dài đã hòa quyện với nỗi buồn chung của cả một thế hệ thanh niên trí thức mất nước thời bấy giờ.

"Tràng giang" được in lần đầu trong tập thơ Lửa thiêng (1940) - tập thơ đầu tay và cũng là tác phẩm xuất sắc nhất của Huy Cận trước Cách mạng.

c. Nhan đề và lời đề từ

  • Nhan đề "Tràng giang": Đây là một nhan đề mang đậm sắc thái cổ điển. "Tràng giang" là một từ Hán Việt, có nghĩa là "sông dài". Việc dùng từ "Tràng" (âm /a/ mở rộng) thay cho "Trường" tạo cảm giác con sông không chỉ dài vô tận về chiều dài mà còn mênh mông, bát ngát về không gian. Nhan đề gợi lên hình ảnh một con sông vừa hùng vĩ, cổ kính vừa gợi một nỗi buồn man mác.
  • Lời đề từ "Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài": Câu thơ này thâu tóm toàn bộ cảm xúc chủ đạo của bài thơ. Đó là một nỗi "bâng khuâng", một nỗi buồn nhẹ nhàng, lan tỏa trước không gian "trời rộng", "sông dài". Lời đề từ vừa mở ra không gian nghệ thuật, vừa hé lộ tâm trạng của chủ thể trữ tình.

2. Phân tích chi tiết bài thơ Tràng giang

a. Khổ 1: Cảnh sông nước mênh mông và nỗi buồn cô đơn

Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.
  • Câu 1: Mở đầu là hình ảnh "sóng gợn tràng giang". Những con sóng không vỗ ào ạt mà chỉ "gợn" nhẹ, nhưng nỗi buồn lại "điệp điệp" (lớp lớp, không dứt). Từ láy "điệp điệp" vừa tả sóng, vừa gợi tả nỗi buồn triền miên, vô tận trong lòng người.
  • Câu 2: Hình ảnh "con thuyền xuôi mái" và "nước song song" gợi lên sự chia lìa, phó mặc. Thuyền và nước vốn đi cùng nhau nhưng lại "song song", không có sự giao hòa, gắn kết. Hình ảnh này gợi một sự thờ ơ, lạnh lùng của cảnh vật.
  • Câu 3: Câu thơ mang đậm màu sắc cổ điển với hình ảnh ước lệ "thuyền về nước lại". Đây là một sự tương phản, chia lìa (thuyền về một nơi, nước lại chảy về một nẻo), từ đó khơi gợi một "sầu trăm ngả". Nỗi sầu không còn là một dòng mà đã lan tỏa, chia thành trăm hướng, bủa vây lấy không gian.
  • Câu 4: Hình ảnh "củi một cành khô lạc mấy dòng" là một hình ảnh rất đắt giá. Nó vừa tả thực (cành củi trôi nổi trên sông), vừa mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. "Một cành củi khô" nhỏ bé, vô định, bị dòng nước cuốn đi, không biết trôi về đâu. Hình ảnh này tượng trưng cho những kiếp người nhỏ bé, bơ vơ, lạc lõng giữa dòng đời mênh mông, vô định. Đây là nỗi buồn về thân phận con người.

→ Khổ thơ đầu tiên đã mở ra một không gian sông nước mênh mông, hoang vắng và thấm đẫm một nỗi buồn sâu sắc. Nỗi buồn ấy không chỉ là của cảnh vật mà còn là nỗi buồn của một cái tôi cô đơn, lạc lõng trước cuộc đời.

b. Khổ 2: Sự hoang vắng, quạnh hiu của cảnh vật và nỗi nhớ quê hương

Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu,
Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều.
Nắng xuống, trời lên, sâu chót vót;
Sông dài, trời rộng, bến cô liêu.
  • Câu 1: Các từ láy "lơ thơ", "đìu hiu" tiếp tục tô đậm sự hoang vắng, tiêu điều của cảnh vật. "Cồn nhỏ" thì "lơ thơ", ngọn "gió" thì "đìu hiu". Cảnh vật trở nên vắng vẻ, lạnh lẽo, thiếu vắng hơi ấm của sự sống.
  • Câu 2: "Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều". Câu thơ có thể hiểu theo hai cách: là câu hỏi tu từ ("tiếng làng xa vãn chợ chiều ở đâu?") hoặc là sự phủ định ("không có tiếng làng xa vãn chợ chiều"). Dù hiểu theo cách nào, nó cũng nhấn mạnh sự vắng lặng tuyệt đối của không gian. Thi nhân khao khát một chút âm thanh của sự sống con người nhưng đáp lại chỉ là sự im lặng.
  • Câu 3: "Nắng xuống, trời lên, sâu chót vót". Đây là một câu thơ đầy sáng tạo trong việc miêu tả không gian ba chiều. "Nắng xuống" (chiều cao), "trời lên" (chiều cao), "sâu chót vót" (chiều sâu). Không gian được mở ra đến vô cùng, vô tận, càng làm cho con người cảm thấy nhỏ bé, rợn ngợp. Cặp từ đối lập "xuống - lên" càng đẩy không gian ra xa hơn.
  • Câu 4: Câu thơ tổng kết lại toàn bộ khung cảnh: "Sông dài, trời rộng, bến cô liêu". Không gian mênh mông, vô tận của sông, của trời càng làm nổi bật sự lẻ loi, đơn độc của "bến cô liêu". Con người ở đây dường như bị bỏ quên, cô độc hoàn toàn.

→ Khổ thơ thứ hai là bức tranh của sự hoang vắng, tĩnh lặng đến tuyệt đối. Nỗi cô đơn của cái tôi trữ tình được đẩy lên một mức độ mới, hòa cùng nỗi nhớ quê hương da diết nhưng vô vọng.

c. Khổ 3: Hình ảnh cánh bèo trôi nổi và sự phiêu bạt của kiếp người

Bèo dạt về đâu, hàng nối hàng;
Mênh mông không một chuyến đò ngang.
Không cầu gợi chút niềm thân mật,
Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng.
  • Câu 1: "Bèo dạt về đâu, hàng nối hàng". Hình ảnh những cánh bèo trôi dạt, không định hướng, nối tiếp nhau trải dài trên mặt sông tiếp tục là một biểu tượng cho những kiếp người vô định, lênh đênh. Câu hỏi tu từ "về đâu" thể hiện sự băn khoăn, day dứt về số phận con người.
  • Câu 2 & 3: "Mênh mông không một chuyến đò ngang. / Không cầu gợi chút niềm thân mật". Phép điệp cấu trúc phủ định "không... không..." nhấn mạnh sự thiếu vắng hoàn toàn những dấu hiệu của sự kết nối. Đò ngang và cây cầu là biểu tượng của sự giao lưu, gặp gỡ, sum vầy. Sự thiếu vắng chúng cho thấy một không gian bị chia cắt, ngăn cách. Thi nhân khao khát sự gần gũi, thân mật nhưng chỉ nhận lại sự trống vắng, lạnh lùng.
  • Câu 4: "Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng". Cảnh vật dường như vô tình, lặng lẽ nối tiếp nhau một cách đơn điệu, vô tận. Màu sắc "xanh", "vàng" của bờ bãi chỉ càng tô đậm sự hoang vắng, buồn tẻ chứ không hề gợi lên sự sống động.

→ Khổ thơ thứ ba là tiếng nói của một tâm hồn khao khát giao cảm với đời nhưng lại bất lực trước sự chia lìa, ngăn cách. Nỗi buồn về thân phận con người càng trở nên thấm thía.

d. Khổ 4: Nỗi sầu nhân thế và tình yêu quê hương đất nước thầm kín

Lớp lớp mây cao đùn núi bạc,
Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa.
Lòng quê dợn dợn vời con nước,
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.
  • Câu 1 & 2: Hai câu thơ đầu vẽ nên một bức tranh thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ nhưng cũng đượm buồn. "Lớp lớp mây cao đùn núi bạc" là một hình ảnh mang vẻ đẹp cổ điển, gợi sự kỳ vĩ của thiên nhiên. Trên cái nền hùng vĩ ấy, hình ảnh "chim nghiêng cánh nhỏ" trở nên thật lẻ loi, đơn độc. Cánh chim nhỏ bé không thể chống lại được sức nặng của "bóng chiều" đang "sa" xuống, gợi cảm giác về sự tàn lụi, kết thúc.
  • Câu 3: "Lòng quê dợn dợn vời con nước". Cảm xúc của nhà thơ được bộc lộ trực tiếp. "Lòng quê" là nỗi nhớ quê hương, "dợn dợn" là một từ láy tinh tế, diễn tả nỗi nhớ dâng lên từng đợt nhẹ nhàng mà da diết. Nỗi nhớ ấy hướng theo "con nước", hướng về một nơi xa xăm.
  • Câu 4: "Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà". Đây là một câu thơ mang tính "hiện đại hóa" một ý thơ cổ. Nhà thơ Thôi Hiệu đời Đường xưa viết: "Yên ba giang thượng sử nhân sầu" (Trên sông khói sóng cho buồn lòng ai). Thôi Hiệu cần có "khói sóng" để gợi nỗi buồn, nỗi nhớ. Còn với Huy Cận, nỗi nhớ quê hương đã trở thành một tình cảm thường trực, sâu sắc trong tâm hồn, không cần đến ngoại cảnh tác động. Nỗi nhớ ấy là nỗi nhớ của một người dân mất nước, nỗi đau về thân phận vong quốc.

→ Khổ thơ cuối cùng là sự kết tinh của cảm xúc toàn bài. Từ nỗi buồn mênh mang trước vũ trụ, nỗi cô đơn của kiếp người, cảm xúc đã lắng đọng lại thành nỗi nhớ quê hương, đất nước sâu nặng, thầm kín. Đây chính là tấm lòng yêu nước của một trí thức trẻ thời bấy giờ.

3. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật

a. Giá trị nội dung

  • Bài thơ khắc họa thành công bức tranh thiên nhiên sông nước hùng vĩ, mênh mông nhưng cũng hoang vắng, đìu hiu.
  • Qua đó, bài thơ bộc lộ một nỗi sầu nhân thế, một nỗi buồn mênh mang, vô tận trước vũ trụ rộng lớn, bí ẩn. Đó là nỗi buồn về sự nhỏ bé, cô đơn của kiếp người, về sự chia lìa, ngăn cách.
  • Ẩn sau nỗi buồn ấy là một tình yêu quê hương, đất nước thầm kín mà sâu sắc của một tâm hồn nhạy cảm, của một người dân mất nước.

b. Giá trị nghệ thuật

  • Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại:
    • Cổ điển: thể thơ thất ngôn, cách dùng từ Hán Việt (Tràng giang, cô liêu), các hình ảnh ước lệ (thuyền, nước, cánh chim, mây núi), chất suy tư, triết lí.
    • Hiện đại: Cảm xúc của "cái tôi" cá nhân được bộc lộ trực tiếp, những hình ảnh thơ mới mẻ, mang tính biểu tượng cao (củi một cành khô), cách diễn đạt độc đáo ("sâu chót vót", "Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà").
  • Nghệ thuật đối: Sử dụng nhiều phép đối tương phản (thuyền về - nước lại, nắng xuống - trời lên) để mở rộng không gian và làm nổi bật cảm xúc.
  • Hệ thống từ láy giàu sức gợi: điệp điệp, song song, lơ thơ, đìu hiu, dợn dợn... góp phần tạo nên nhạc điệu và diễn tả tinh tế các trạng thái cảm xúc.
  • Bút pháp tả cảnh ngụ tình: Cảnh vật thiên nhiên chính là phương tiện để nhà thơ ký thác tâm sự. Cảnh và tình hòa quyện, không thể tách rời.

4. Hướng dẫn trả lời câu hỏi trong sách giáo khoa

(Phần này học sinh sẽ dựa vào nội dung phân tích chi tiết ở trên để trả lời các câu hỏi cụ thể trong sách giáo khoa Ngữ văn 12 - Chân trời sáng tạo, trang [số trang cụ thể]. Dưới đây là gợi ý chung)

Câu 1: Nhan đề và lời đề từ của bài thơ có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề và cảm hứng chủ đạo?

Gợi ý trả lời: - Nhan đề "Tràng giang": Dùng từ Hán Việt gợi không khí cổ kính. Âm "ang" mở ra không gian mênh mông, gợi cảm giác về con sông vừa dài vừa rộng. Nhan đề định hướng người đọc vào không gian nghệ thuật chính của bài thơ: một con sông lớn, hùng vĩ nhưng cũng gợi buồn. - Lời đề từ "Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài": Thâu tóm cảm xúc chủ đạo của toàn bài. Đó là nỗi "bâng khuâng" (buồn man mác, lan tỏa) của một cái tôi cá nhân trước không gian vũ trụ "trời rộng", "sông dài". Nó là chìa khóa để mở vào thế giới tâm trạng của thi nhân.

Câu 2: Phân tích bức tranh thiên nhiên và tâm trạng của chủ thể trữ tình trong hai khổ thơ đầu.

Gợi ý trả lời: - Khổ 1: Bức tranh thiên nhiên được gợi ra qua các hình ảnh "sóng gợn", "thuyền xuôi mái", "nước song song", "củi một cành khô". Cảnh vật mang nét buồn "điệp điệp", chia lìa, trôi nổi vô định. Tâm trạng chủ thể trữ tình là nỗi buồn cô đơn, lạc lõng, cảm nhận sâu sắc về kiếp người nhỏ bé (qua hình ảnh cành củi khô). - Khổ 2: Bức tranh thiên nhiên trở nên hoang vắng, quạnh hiu hơn với "cồn nhỏ lơ thơ", "gió đìu hiu". Sự vắng lặng tuyệt đối được nhấn mạnh qua việc "đâu tiếng làng xa". Không gian được đẩy ra nhiều chiều, cao rộng và sâu hun hút. Tâm trạng chủ thể trữ tình là cảm giác rợn ngợp, cô liêu, đơn độc đến tột cùng và nỗi khao khát âm thanh sự sống, nỗi nhớ quê hương bắt đầu manh nha.

Câu 3: Chỉ ra và phân tích hiệu quả của các yếu tố tượng trưng, các từ ngữ, hình ảnh mang tính biểu tượng trong bài thơ.

Gợi ý trả lời: - Củi một cành khô: Tượng trưng cho những kiếp người nhỏ bé, bơ vơ, lạc lõng, bị xô đẩy giữa dòng đời vô định. - Con thuyền, cánh bèo: Biểu tượng quen thuộc trong thơ ca cổ, tượng trưng cho thân phận lênh đênh, phiêu bạt. - Đò ngang, cây cầu: Biểu tượng cho sự kết nối, giao lưu, sum họp. Sự thiếu vắng chúng ("không một chuyến đò ngang", "không cầu") nhấn mạnh sự chia cắt, cô độc. - Cánh chim chiều: Hình ảnh ước lệ cổ điển, gợi nỗi buồn tàn phai, sự nhỏ bé, đơn độc của sinh linh trước không gian vũ trụ và thời gian chiều tà.

Câu 4: Nỗi nhớ nhà trong câu thơ "Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà" có gì khác so với các thi phẩm cổ điển viết về cùng đề tài? Điều này thể hiện nét đặc sắc gì trong tâm hồn Huy Cận?

Gợi ý trả lời: - Điểm khác biệt: Trong thơ cổ, các thi nhân thường cần một tác nhân ngoại cảnh để gợi nỗi nhớ nhà (ví dụ: khói sóng trên sông trong thơ Thôi Hiệu, ánh trăng trong thơ Lý Bạch). Huy Cận thì khác, ông khẳng định "không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà". - Ý nghĩa: Điều này cho thấy nỗi nhớ quê hương, đất nước đã trở thành một tình cảm thường trực, một nỗi niềm luôn canh cánh trong lòng nhà thơ, không cần ngoại cảnh gợi nhắc. Nó không chỉ là nỗi nhớ nhà thông thường mà đã được nâng lên thành nỗi đau của một người dân mất nước, nỗi buồn của cả một thế hệ thanh niên trí thức thời đó. Đây là biểu hiện của lòng yêu nước thầm kín nhưng sâu sắc và mãnh liệt.

C. Câu hỏi ôn tập và bài tập

  1. Câu 1 (Tự luận): Phân tích vẻ đẹp vừa cổ điển, vừa hiện đại của bài thơ "Tràng giang".
  2. Câu 2 (Tự luận): Cảm nhận của em về "cái tôi" trữ tình của Huy Cận được thể hiện trong bài thơ. Đó là một cái tôi mang những tâm trạng gì?
  3. Câu 3 (Tự luận): Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích hình ảnh "Củi một cành khô lạc mấy dòng".

Hướng dẫn giải đáp ngắn gọn:

  • Câu 1: Bám vào các yếu tố đã phân tích ở phần 3b. Cổ điển (thể thơ, ngôn từ, hình ảnh ước lệ...). Hiện đại (cái tôi cá nhân, hình ảnh mới, cách diễn đạt sáng tạo...).
  • Câu 2: "Cái tôi" của Huy Cận là một cái tôi cô đơn, buồn sầu trước vũ trụ (nỗi sầu vạn kỷ), cảm thấy nhỏ bé, lạc lõng. Nhưng đó cũng là một cái tôi khao khát giao cảm với đời và nặng lòng với quê hương, đất nước.
  • Câu 3: Phân tích giá trị tả thực và giá trị biểu tượng của hình ảnh. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, vô định của cành củi đối lập với sự mênh mông của "mấy dòng" nước để làm nổi bật thân phận con người bơ vơ, lạc loài.

D. Kết luận & Tóm tắt

"Tràng giang" của Huy Cận là một kiệt tác của phong trào Thơ mới, là đỉnh cao của thơ ca lãng mạn Việt Nam. Bằng sự kết hợp tài tình giữa bút pháp cổ điển và hiện đại, bài thơ đã vẽ nên một bức tranh sông nước hùng vĩ mà đượm buồn, qua đó thể hiện một nỗi sầu nhân thế mênh mang và một tình yêu quê hương, đất nước thầm kín, sâu sắc. Nỗi buồn trong "Tràng giang" không phải là nỗi buồn bi lụy, yếu đuối mà là nỗi buồn của một cái tôi nhân văn, giàu suy tư trước cuộc đời và vũ trụ. Hi vọng qua bài soạn này, các em đã có thể cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp và giá trị của thi phẩm, đồng thời trang bị cho mình những kiến thức vững chắc để chinh phục các kỳ thi quan trọng sắp tới.

thơ mới Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 12 Huy Cận Soạn bài Tràng giang
Preview

Đang tải...