Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Ngữ văn - Lớp 11 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Nói và nghe: Tranh biện về một vấn đề trong đời sống, Ngữ văn lớp 11 sách Kết nối tri thức. Bài giảng chi tiết giúp bạn nắm vững quy trình, cách xây dựng lí lẽ, bằng chứng và rèn luyện kỹ năng tranh biện thuyết phục.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 11! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một kỹ năng vô cùng quan trọng trong học tập và cuộc sống: tranh biện về một vấn đề trong đời sống. Tranh biện không chỉ là việc bày tỏ quan điểm, mà còn là một nghệ thuật sử dụng tư duy logic, lí lẽ sắc bén và bằng chứng xác thực để bảo vệ ý kiến của mình một cách thuyết phục. Trong thế giới hiện đại đầy ắp thông tin và các luồng ý kiến trái chiều, khả năng tranh biện giúp chúng ta hình thành tư duy phản biện, biết cách lắng nghe, phân tích và đưa ra những quyết định sáng suốt. Qua bài học này, các em sẽ nắm được quy trình chuẩn bị và thực hành một bài nói tranh biện hoàn chỉnh, từ việc xác định vấn đề, tìm ý, lập dàn ý cho đến cách trình bày tự tin và phản biện hiệu quả. Đây là hành trang không thể thiếu cho các em trên con đường học vấn và cả sự nghiệp sau này.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Tìm hiểu chung về kỹ năng tranh biện

1.1. Khái niệm và bản chất của tranh biện

Trước hết, chúng ta cần hiểu đúng về bản chất của hoạt động này.

Tranh biện (Debate) là một hoạt động giao tiếp mang tính cấu trúc, trong đó hai hay nhiều bên trình bày những lí lẽ và bằng chứng đối lập nhau về một vấn đề cụ thể nhằm thuyết phục người nghe đồng tình với quan điểm của mình.

Điều quan trọng là phải phân biệt rõ giữa tranh biệntranh cãi:

  • Tranh biện: Dựa trên lí lẽ, bằng chứng và logic. Mục tiêu là tìm kiếm sự thật hoặc giải pháp tốt nhất, thuyết phục bằng lý trí. Người tham gia tôn trọng ý kiến đối phương và tấn công vào luận điểm, không tấn công cá nhân.
  • Tranh cãi: Thường dựa trên cảm tính, cảm xúc cá nhân. Mục tiêu là giành phần thắng bằng mọi giá, đôi khi thiếu cơ sở. Người tham gia có thể mất bình tĩnh và công kích cá nhân.

Trong học đường và môi trường chuyên nghiệp, chúng ta luôn hướng tới tranh biện văn minh để phát triển tư duy.

1.2. Tầm quan trọng của kỹ năng tranh biện trong đời sống

Kỹ năng tranh biện không chỉ phục vụ cho các cuộc thi mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

  • Phát triển tư duy phản biện: Tranh biện buộc bạn phải nhìn nhận một vấn đề từ nhiều góc độ, phân tích điểm mạnh, điểm yếu của cả hai phía, từ đó hình thành khả năng tư duy độc lập và sâu sắc.
  • Nâng cao kỹ năng nghiên cứu: Để có một luận điểm vững chắc, bạn phải tìm kiếm, chắt lọc và tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy.
  • Cải thiện kỹ năng giao tiếp: Bạn sẽ học được cách diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc, tự tin trước đám đông và sử dụng ngôn ngữ cơ thể hiệu quả.
  • Rèn luyện sự tự tin và bản lĩnh: Việc đứng trước người khác để bảo vệ quan điểm của mình giúp bạn trở nên tự tin, bình tĩnh và có khả năng xử lý áp lực tốt hơn.

2. Hướng dẫn chuẩn bị bài nói tranh biện

Sự chuẩn bị kỹ lưỡng chiếm đến 70% thành công của một bài tranh biện. Hãy cùng thực hiện theo các bước sau đây, với vấn đề ví dụ được nêu trong sách giáo khoa: "Nên hay không nên cho phép học sinh trung học phổ thông sử dụng điện thoại di động trong giờ học?"

2.1. Bước 1: Xác định vấn đề và luồng quan điểm

Mỗi cuộc tranh biện xoay quanh một kiến nghị (vấn đề). Trong trường hợp này, kiến nghị là "Học sinh THPT nên được phép sử dụng điện thoại di động trong giờ học".

  • Đội ủng hộ (Affirmative/Proposition): Sẽ bảo vệ kiến nghị này, đưa ra lí lẽ và bằng chứng cho thấy việc cho phép sử dụng điện thoại là hợp lý và có lợi.
  • Đội phản đối (Negative/Opposition): Sẽ phản bác kiến nghị, đưa ra lí lẽ và bằng chứng cho thấy việc này là không nên và có hại.

Việc của bạn là phải nhập vai vào một trong hai đội, dù quan điểm cá nhân của bạn có thể khác. Đây chính là cách rèn luyện tư duy đa chiều.

22. Bước 2: Tìm ý và lập dàn ý

Đây là bước brainstorm (công não) để xây dựng khung sườn cho bài nói. Hãy đặt các câu hỏi xoay quanh vấn đề:

  • Tại sao nên/không nên?
  • Việc này mang lại lợi ích/tác hại gì cho học sinh, giáo viên, nhà trường?
  • Có những bằng chứng nào (số liệu, nghiên cứu, ví dụ thực tế) để chứng minh?
  • Làm thế nào để quản lý nếu cho phép/giải quyết vấn đề nếu cấm?
a. Tìm ý cho đội ỦNG HỘ
  • Hỗ trợ học tập: Tra cứu thông tin nhanh, sử dụng ứng dụng giáo dục, truy cập tài liệu số.
  • Phát triển kỹ năng: Rèn luyện kỹ năng số, tính tự giác và trách nhiệm khi sử dụng công nghệ.
  • An toàn và liên lạc: Cần thiết cho các trường hợp khẩn cấp, liên lạc với gia đình.
  • Phù hợp xu thế: Công nghệ là một phần tất yếu của cuộc sống, cần dạy học sinh cách sử dụng đúng đắn thay vì cấm đoán.
b. Tìm ý cho đội PHẢN ĐỐI
  • Gây xao nhãng: Học sinh dễ dàng lướt mạng xã hội, chơi game, nhắn tin thay vì tập trung vào bài giảng.
  • Gian lận thi cử: Điện thoại là công cụ gian lận tinh vi, khó kiểm soát.
  • Bất bình đẳng: Tạo khoảng cách giữa học sinh có và không có điện thoại thông minh, gây áp lực tài chính cho phụ huynh.
  • Rủi ro về an ninh mạng: Cyberbullying (bắt nạt qua mạng), tiếp xúc với nội dung xấu có thể xảy ra ngay trong lớp học.
c. Lập dàn ý chi tiết

Sau khi có ý tưởng, hãy sắp xếp chúng thành một dàn ý logic. Một bài nói tranh biện thường có 3 phần:

  1. Mở đầu: Chào hỏi, giới thiệu vấn đề tranh biện, khẳng định rõ ràng lập trường (ủng hộ/phản đối) và giới thiệu các luận điểm chính sẽ trình bày.
  2. Thân bài: Trình bày lần lượt 2-3 luận điểm chính. Mỗi luận điểm cần được phát triển theo cấu trúc A-R-E (Argument - Reasoning - Evidence):
    • A (Argument - Luận điểm): Nêu rõ luận điểm của bạn (ví dụ: "Sử dụng điện thoại trong lớp giúp nâng cao hiệu quả học tập").
    • R (Reasoning - Lí lẽ): Giải thích tại sao luận điểm đó đúng. Logic của bạn là gì? (ví dụ: "Bởi vì học sinh có thể truy cập tức thì vào kho tri thức khổng lồ trên Internet để làm rõ khái niệm hoặc tìm thêm ví dụ minh họa cho bài giảng").
    • E (Evidence - Bằng chứng): Đưa ra dẫn chứng cụ thể để chứng minh cho lí lẽ của bạn (ví dụ: "Theo một khảo sát của Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2022, 65% giáo viên thừa nhận việc cho phép sử dụng điện thoại có kiểm soát giúp giờ học trở nên sinh động và hiệu quả hơn").
  3. Kết luận: Tóm tắt lại các luận điểm đã trình bày, nhấn mạnh lại lập trường của đội và kêu gọi sự đồng tình từ người nghe.

2.3. Bước 3: Luyện tập và chuẩn bị

"Văn hay không bằng tay quen". Luyện tập là chìa khóa để có một phần trình bày tự tin và trôi chảy.

  • Luyện tập cá nhân: Đứng trước gương, nói to, rõ ràng. Chú ý đến ngôn ngữ cơ thể: ánh mắt, biểu cảm khuôn mặt, cử chỉ tay.
  • Luyện tập nhóm: Trình bày cho các thành viên trong đội nghe và góp ý. Việc này giúp đảm bảo sự thống nhất và logic giữa các phần nói của mọi người.
  • Bấm giờ: Mỗi người nói thường có một khoảng thời gian nhất định. Luyện tập với đồng hồ bấm giờ để đảm bảo bạn truyền tải đủ thông tin trong thời gian cho phép.
  • Chuẩn bị cho phần phản biện: Suy nghĩ về những luận điểm mà đội đối phương có thể đưa ra và chuẩn bị sẵn các câu trả lời, phản bác.

3. Hướng dẫn thực hành nói và nghe tranh biện

3.1. Kỹ năng trình bày bài nói

Khi bước lên trình bày, hãy nhớ những điều sau:

  • Phong thái tự tin: Đứng thẳng, mắt nhìn về phía giám khảo và khán giả, không chỉ chăm chăm vào giấy.
  • Giọng nói: Nói to, rõ ràng, có ngữ điệu, nhấn nhá vào những từ khóa quan trọng. Tránh nói đều đều như đọc bài.
  • Sử dụng từ nối: Dùng các từ như "Thứ nhất", "Thứ hai", "Bên cạnh đó", "Tuy nhiên", "Do đó" để bài nói mạch lạc, logic.
  • Tương tác: Sử dụng câu hỏi tu từ hoặc các ví dụ gần gũi để thu hút sự chú ý của người nghe.

32. Kỹ năng lắng nghe và phản biện

Tranh biện không chỉ là nói, mà còn là lắng nghe. Trong khi đội bạn trình bày, hãy:

  • Lắng nghe và ghi chép: Ghi lại các luận điểm chính, lí lẽ và bằng chứng của đối phương. Tìm ra những điểm yếu, mâu thuẫn, hoặc thiếu sót trong lập luận của họ.
  • Xây dựng phần phản biện: Một cấu trúc phản biện hiệu quả thường gồm 4 bước:
    1. "Họ nói rằng..." (They say): Nhắc lại một cách ngắn gọn và chính xác luận điểm của đối phương.
    2. "Nhưng chúng tôi không đồng ý..." (But we disagree): Nêu lên quan điểm phản bác của bạn.
    3. "Bởi vì..." (Because): Đưa ra lí lẽ và bằng chứng để chứng minh tại sao họ sai và bạn đúng.
    4. "Do đó..." (Therefore): Kết luận lại tầm quan trọng của điểm phản biện này và nó làm suy yếu lập luận của đối phương như thế nào.
  • Giữ thái độ tôn trọng: Luôn phản biện vào luận điểm, không công kích cá nhân người nói. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, văn minh.

3.3. Trao đổi và đánh giá

Sau khi các đội trình bày và phản biện, phần trao đổi và đánh giá là cơ hội để nhìn lại. Dưới đây là bảng kiểm giúp các em tự đánh giá và đánh giá phần trình bày của bạn mình, dựa trên các tiêu chí của một cuộc tranh biện hiệu quả:

BẢNG KIỂM ĐÁNH GIÁ KỸ NĂNG TRANH BIỆN

Tiêu chí Mô tả chi tiết Mức độ (Tốt/Khá/Cần cải thiện)
Nội dung (Lí lẽ và Bằng chứng) Luận điểm rõ ràng, logic. Lí lẽ sắc bén. Bằng chứng xác thực, đáng tin cậy và liên quan trực tiếp đến luận điểm.
Cấu trúc Bài nói có đủ 3 phần (mở, thân, kết). Các luận điểm được sắp xếp hợp lý.
Kỹ năng trình bày Phong thái tự tin. Giọng nói to, rõ, truyền cảm. Sử dụng tốt ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ).
Kỹ năng phản biện Lắng nghe và nắm bắt được luận điểm của đối phương. Phản biện trực diện vào vấn đề, có lí lẽ và bằng chứng hỗ trợ.
Thái độ và Tinh thần đồng đội Tôn trọng đối thủ. Phối hợp nhịp nhàng với đồng đội. Tuân thủ thời gian và quy tắc.

4. Ví dụ tham khảo: Dàn ý chi tiết cho vấn đề "Nên hay không nên dùng điện thoại trong giờ học?"

4.1. Dàn ý chi tiết cho ĐỘI ỦNG HỘ

Mở đầu: Giới thiệu, khẳng định lập trường: "Chúng tôi tin rằng việc cho phép học sinh THPT sử dụng điện thoại trong giờ học, dưới sự hướng dẫn của giáo viên, là một bước đi cần thiết và tích cực, giúp nâng cao chất lượng giáo dục trong kỷ nguyên số." Giới thiệu 3 luận điểm chính.

Thân bài:

  • Luận điểm 1: Điện thoại di động là công cụ học tập hữu hiệu.
    • Lí lẽ: Giúp tra cứu thông tin tức thì, truy cập các ứng dụng học tập (Kahoot, Quizlet), xem video bài giảng, chụp lại nội dung quan trọng trên bảng.
    • Bằng chứng: Dẫn chứng về một số mô hình lớp học kết hợp công nghệ (BYOD - Bring Your Own Device) thành công trên thế giới hoặc ở Việt Nam. Số liệu về sự gia tăng tương tác của học sinh khi có công nghệ hỗ trợ.
  • Luận điểm 2: Rèn luyện kỹ năng số và tinh thần tự chủ cho học sinh.
    • Lí lẽ: Thay vì cấm đoán, nhà trường nên dạy học sinh cách sử dụng công nghệ một cách có trách nhiệm. Đây là kỹ năng thiết yếu cho bậc đại học và công việc sau này.
    • Bằng chứng: Trích dẫn ý kiến của các chuyên gia giáo dục về tầm quan trọng của việc giáo dục kỹ năng số. So sánh với việc cấm đoán tuyệt đối khiến học sinh không được trang bị kỹ năng này.

Kết luận: Tóm tắt lại lợi ích về mặt học thuật và kỹ năng. Khẳng định việc cho phép sử dụng điện thoại là xu thế tất yếu, vấn đề nằm ở cách quản lý chứ không phải cấm đoán.

4.2. Dàn ý chi tiết cho ĐỘI PHẢN ĐỐI

Mở đầu: Giới thiệu, khẳng định lập trường: "Chúng tôi cho rằng việc cho phép học sinh THPT sử dụng điện thoại trong giờ học sẽ mang lại nhiều tác hại hơn là lợi ích, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường học tập và sự phát triển của học sinh." Giới thiệu 3 luận điểm chính.

Thân bài:

  • Luận điểm 1: Gây xao nhãng nghiêm trọng, làm giảm khả năng tập trung.
    • Lí lẽ: Sức hấp dẫn của mạng xã hội, game, tin nhắn là quá lớn đối với lứa tuổi học sinh. Giáo viên không thể kiểm soát hết mọi hoạt động trên điện thoại của hàng chục học sinh cùng lúc.
    • Bằng chứng: Dẫn chứng nghiên cứu về tác hại của multitasking (làm nhiều việc cùng lúc) đối với não bộ và khả năng ghi nhớ. Số liệu về thời gian trung bình học sinh sử dụng điện thoại cho mục đích giải trí.
  • Luận điểm 2: Tiềm ẩn nguy cơ gian lận và các vấn đề an ninh học đường.
    • Lí lẽ: Học sinh có thể dễ dàng tìm kiếm đáp án, chụp ảnh đề thi, hoặc trao đổi bài trong giờ kiểm tra. Ngoài ra, việc quay phim, chụp ảnh bạn bè không xin phép có thể dẫn đến bắt nạt trực tuyến.
    • Bằng chứng: Các vụ việc gian lận thi cử bằng công nghệ cao đã được báo chí phản ánh. Dẫn luật an ninh mạng hoặc nội quy của các trường về việc bảo vệ hình ảnh cá nhân.

Kết luận: Tóm tắt các tác hại về sự xao nhãng, gian lận và bất bình đẳng. Khẳng định rằng môi trường học đường cần sự tập trung tối đa và bình đẳng, do đó, việc cấm sử dụng điện thoại trong giờ học là biện pháp cần thiết để bảo vệ lợi ích của chính học sinh.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa tranh biện và tranh cãi thông thường. Tại sao việc hiểu rõ sự khác biệt này lại quan trọng trong giao tiếp và học tập?

    Gợi ý trả lời: Tập trung vào các yếu tố: mục đích (tìm sự thật vs. thắng thua), cơ sở (lí lẽ, bằng chứng vs. cảm tính), thái độ (tôn trọng vs. công kích). Việc phân biệt giúp định hướng giao tiếp theo hướng văn minh, xây dựng, tránh xung đột không cần thiết và thúc đẩy tư duy phát triển.

  2. Câu hỏi 2: Hãy chọn một vấn đề xã hội mà bạn quan tâm (ví dụ: "Học sinh có nên đi làm thêm?", "Mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích hơn hay tác hại?"). Lập dàn ý chi tiết cho một bài nói tranh biện về vấn đề đó theo một luồng quan điểm (ủng hộ hoặc phản đối).

    Gợi ý trả lời: Áp dụng cấu trúc 3 phần (Mở đầu, Thân bài, Kết luận). Trong phần thân bài, xây dựng ít nhất 2 luận điểm. Mỗi luận điểm phải có lí lẽ giải thích và ý tưởng về bằng chứng cần tìm để minh họa (cấu trúc A-R-E).

  3. Câu hỏi 3: Nêu ít nhất 3 tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá một người trình bày tốt trong một cuộc tranh biện. Giải thích lí do lựa chọn của bạn.

    Gợi ý trả lời: Có thể chọn các tiêu chí như: Nội dung sắc bén (lí lẽ, bằng chứng thuyết phục), Kỹ năng trình bày (tự tin, mạch lạc, thu hút), và Kỹ năng phản biện (lắng nghe tốt, phản bác logic). Giải thích vì sao mỗi tiêu chí lại cốt lõi, ví dụ: nội dung là "linh hồn", trình bày là "thể xác", còn phản biện là "vũ khí" của bài tranh biện.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu một cách toàn diện về kỹ năng tranh biện - từ khái niệm, tầm quan trọng, cho đến quy trình chuẩn bị và thực hành chi tiết. Các em hãy nhớ rằng, một nhà tranh biện giỏi không chỉ là người nói hay, mà còn là người có tư duy logic, khả năng nghiên cứu sâu và biết lắng nghe đối thủ. Tranh biện là một kỹ năng cần được mài giũa qua thực hành liên tục. Đừng ngần ngại tham gia vào các cuộc thảo luận,勇于 bày tỏ quan điểm của mình một cách có cấu trúc và dựa trên bằng chứng. Chúc các em sẽ vận dụng thành công những kiến thức này vào học tập và cuộc sống, trở thành những công dân toàn cầu tự tin và có tư duy phản biện sắc bén.

Kết nối tri thức Nói và nghe Ngữ văn lớp 11 kỹ năng tranh biện Tranh biện về một vấn đề đời sống
Preview

Đang tải...