Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Ngữ văn - Lớp 12 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược, Ngữ văn lớp 12 Chân trời sáng tạo. Nắm vững kỹ năng, xây dựng dàn ý và viết bài văn tranh luận thuyết phục.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những kỹ năng quan trọng nhất không chỉ trong môn Ngữ văn mà còn trong cuộc sống: Tranh luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược. Đây không chỉ là một kiểu bài văn, mà còn là một nghệ thuật tư duy, giúp các em trình bày quan điểm một cách sắc bén, logic và đầy sức thuyết phục. Trong bối cảnh xã hội đa chiều, việc biết cách bảo vệ ý kiến của mình đồng thời tôn trọng và phân tích quan điểm đối lập là một lợi thế cực lớn. Bài học này sẽ trang bị cho các em từ khái niệm cơ bản, quy trình chi tiết để viết một bài văn tranh luận hoàn chỉnh, đến các ví dụ thực tế và bài tập ứng dụng. Kết thúc bài học, các em sẽ tự tin xây dựng và trình bày lập luận của mình một cách vững chắc, sẵn sàng cho những thử thách học thuật ở bậc đại học và cả trong cuộc sống sau này.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung về bài văn tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược

1. Khái niệm và bản chất

Trước hết, chúng ta cần hiểu rõ tranh luận khác với tranh cãi. Tranh cãi thường mang tính cảm tính, mục đích là để "thắng" bằng mọi giá. Ngược lại, tranh luận là một hoạt động trí tuệ, sử dụng lý lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ một vấn đề.

Bài văn tranh luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược là kiểu bài nghị luận xã hội, trong đó người viết trình bày rõ ràng quan điểm, hệ thống luận điểm, luận cứ của mình để thuyết phục người đọc về một vấn đề gây tranh cãi; đồng thời phải trình bày, phân tích và phản bác những ý kiến đối lập một cách hợp lý và có cơ sở.

Bản chất của kiểu bài này là một cuộc đối thoại bằng văn bản. Các em không chỉ nói lên ý kiến của mình mà còn phải "lắng nghe" và "phản hồi" lại các ý kiến khác. Đây chính là điểm mấu chốt tạo nên chiều sâu và sức nặng cho bài viết.

2. Mục đích và yêu cầu của bài văn tranh luận

a. Mục đích

  • Thuyết phục người đọc: Đây là mục tiêu cao nhất. Bài viết phải làm cho người đọc tin vào tính hợp lý, đúng đắn của quan điểm mà em đưa ra.
  • Làm sáng tỏ vấn đề: Qua việc phân tích đa chiều, kể cả các ý kiến trái ngược, vấn đề sẽ được nhìn nhận một cách toàn diện và sâu sắc hơn.
  • Thể hiện năng lực tư duy phản biện: Bài viết là cơ hội để các em chứng tỏ khả năng phân tích, tổng hợp, đánh giá và lập luận một cách độc lập, sắc bén.

b. Yêu cầu

  1. Luận điểm rõ ràng, nhất quán: Quan điểm của em (đồng tình, phản đối, hay một góc nhìn trung gian) phải được thể hiện rõ ngay từ đầu và xuyên suốt bài viết.
  2. Hệ thống luận cứ xác đáng, thuyết phục: Luận cứ phải đa dạng, bao gồm cả lý lẽ (phân tích logic) và dẫn chứng (số liệu, sự kiện, trích dẫn từ thực tế, ý kiến chuyên gia).
  3. Lập luận chặt chẽ: Các luận điểm, luận cứ phải được sắp xếp theo một trình tự logic, dẫn dắt người đọc đi từ bất ngờ này đến sự thấu hiểu khác.
  4. Phản bác ý kiến trái ngược một cách thuyết phục: Cần trình bày ý kiến trái ngược một cách khách quan, sau đó dùng lý lẽ và bằng chứng để chỉ ra những điểm chưa hợp lý hoặc thiếu sót của ý kiến đó.
  5. Văn phong mạch lạc, thái độ tôn trọng: Sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực, lịch sự. Tranh luận để tìm ra chân lý, không phải để hạ bệ người khác.

3. So sánh với các dạng văn nghị luận khác

Để tránh nhầm lẫn, chúng ta hãy phân biệt dạng bài này với hai dạng bài nghị luận quen thuộc khác.

Tiêu chí Tranh luận vấn đề có ý kiến trái ngược Nghị luận về một tư tưởng, đạo lý Nghị luận về một hiện tượng đời sống
Trọng tâm Đối thoại, phản biện trực tiếp với một hoặc nhiều quan điểm đối lập. Giải thích, khẳng định tính đúng đắn của một tư tưởng, đạo lý. Phân tích, đánh giá một hiện tượng đang diễn ra trong xã hội.
Yêu cầu bắt buộc Phải có phần trình bày và phản bác ý kiến trái ngược. Có thể có phần lật lại vấn đề (bàn bạc mở rộng) nhưng không bắt buộc phải đối thoại trực tiếp. Tập trung vào thực trạng, nguyên nhân, hậu quả và giải pháp.
Ví dụ "Nên hay không nên hợp pháp hóa việc sử dụng tiền điện tử?" Bàn về câu tục ngữ "Uống nước nhớ nguồn". Bàn về hiện tượng "nghiện" mạng xã hội ở giới trẻ.

II. Hướng dẫn quy trình 4 bước viết bài văn tranh luận

Để chinh phục dạng bài này, các em hãy tuân thủ quy trình 4 bước sau đây. Việc đi theo một lộ trình rõ ràng sẽ giúp bài viết của em logic và tránh xa rời trọng tâm.

1. Bước 1: Chuẩn bị trước khi viết (Phân tích đề và tìm ý)

Đây là bước nền tảng quyết định 50% thành công của bài viết. Đừng vội đặt bút viết ngay mà hãy đầu tư thời gian cho khâu chuẩn bị.

a. Phân tích đề bài

Đọc kỹ đề và xác định:

  • Vấn đề tranh luận là gì? (Ví dụ: Việc làm thêm của sinh viên, áp lực đồng trang lứa, du học...).
  • Các luồng ý kiến trái ngược chính là gì? Thường đề bài sẽ gợi ý hoặc em cần tự mình nhận diện các quan điểm đối lập (ví dụ: nên vs. không nên, lợi vs. hại).
  • Phạm vi của vấn đề: Vấn đề đang được xét trong bối cảnh nào (học sinh, giới trẻ, xã hội...)?

b. Xác định quan điểm và luận điểm cá nhân

Sau khi hiểu rõ vấn đề, em cần chọn một "phe" cho mình. Hãy tự hỏi: "Tôi đứng về phía nào?". Quan điểm của em có thể là:

  • Hoàn toàn đồng tình với một phía.
  • Hoàn toàn phản đối một phía.
  • Một quan điểm trung dung, chỉ ra tính hợp lý và hạn chế của cả hai phía, từ đó đề xuất một góc nhìn mới.

Khi đã có quan điểm, hãy xây dựng các luận điểm chính để bảo vệ nó. Mỗi luận điểm là một lý do lớn trả lời cho câu hỏi: "Tại sao tôi lại nghĩ như vậy?"

c. Tìm kiếm và sắp xếp luận cứ

Với mỗi luận điểm, em cần tìm các luận cứ (lý lẽ và dẫn chứng) để chứng minh. Nguồn luận cứ có thể đến từ:

  • Kiến thức sách vở: Các bài học Lịch sử, Địa lý, GDCD...
  • Thực tế đời sống: Những câu chuyện, sự kiện em chứng kiến hoặc đọc được trên báo chí, truyền thông.
  • Số liệu thống kê, nghiên cứu khoa học: Những con số biết nói luôn có sức thuyết phục cao.
  • Ý kiến của chuyên gia, người nổi tiếng: Trích dẫn phù hợp sẽ tăng độ tin cậy cho bài viết.

Đừng quên tìm kiếm luận cứ cho cả ý kiến trái ngược. Để phản bác hiệu quả, em phải hiểu rõ đối phương đang nghĩ gì và dựa trên cơ sở nào.

2. Bước 2: Lập dàn ý chi tiết

Dàn ý là bộ xương của bài viết. Một dàn ý chi tiết sẽ giúp em viết nhanh hơn, không bỏ sót ý và đảm bảo tính logic.

a. Mở bài (Khoảng 10-15% độ dài bài viết)

  • Dẫn dắt vào vấn đề: Nêu bối cảnh, thực trạng của vấn đề đang được tranh luận.
  • Nêu tính chất tranh luận: Chỉ ra rằng đây là vấn đề có nhiều ý kiến trái ngược.
  • Trình bày luận đề: Nêu rõ ràng, trực tiếp quan điểm cá nhân của em. Đây là câu quan trọng nhất của mở bài.

b. Thân bài (Khoảng 70-80% độ dài bài viết)

Đây là phần trọng tâm, cần được triển khai thành nhiều đoạn văn.

  1. Giải thích ngắn gọn vấn đề (nếu cần): Nếu vấn đề có các thuật ngữ phức tạp, hãy giải thích ngắn gọn để người đọc cùng hiểu.
  2. Trình bày và chứng minh cho quan điểm của bản thân:
    • Luận điểm 1: Nêu luận điểm. Triển khai bằng các lý lẽ và dẫn chứng cụ thể.
    • Luận điểm 2: Nêu luận điểm tiếp theo. Tiếp tục dùng lý lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ.
    • (Có thể có luận điểm 3 nếu cần).
  3. Trình bày và phản bác ý kiến trái ngược (Phần quan trọng nhất):
    • Giới thiệu ý kiến trái ngược: Trình bày lại quan điểm đối lập một cách khách quan, công bằng (Ví dụ: "Tuy nhiên, có một luồng ý kiến khác cho rằng..." hoặc "Không thể phủ nhận rằng, một số người tin rằng..."). Có thể nêu cả luận cứ của họ.
    • Phân tích và phản bác: Dùng lý lẽ và bằng chứng của mình để chỉ ra điểm yếu, phiến diện, hoặc thiếu sót trong quan điểm đó. Có nhiều cách phản bác: chỉ ra logic sai, dẫn chứng không đủ mạnh, hoặc góc nhìn của họ chỉ đúng trong một trường hợp hẹp. (Ví dụ: "Quan điểm này có phần hợp lý khi xét ở khía cạnh..., tuy nhiên, nếu nhìn vào bức tranh toàn cảnh thì...").
  4. Bàn bạc mở rộng: Sau khi tranh luận, hãy mở rộng vấn đề, nêu ý nghĩa, bài học kinh nghiệm hoặc đề xuất giải pháp để vấn đề được giải quyết tốt hơn.

c. Kết bài (Khoảng 10-15% độ dài bài viết)

  • Khẳng định lại quan điểm: Nhắc lại luận đề một lần nữa một cách súc tích.
  • Tóm lược các luận điểm chính: Tóm tắt ngắn gọn những lý do chính đã bảo vệ quan điểm của em.
  • Liên hệ bản thân và đưa ra thông điệp: Nêu bài học nhận thức và hành động cho bản thân và mọi người.

3. Bước 3: Viết bài hoàn chỉnh

Dựa vào dàn ý, hãy bắt tay vào viết. Lưu ý:

  • Lời văn: Rõ ràng, mạch lạc, giàu cảm xúc nhưng không sa vào ủy mị. Thái độ tranh luận cần quyết liệt nhưng phải văn minh, tôn trọng.
  • Sử dụng từ ngữ chuyển đoạn: Dùng các từ nối như "Thứ nhất...", "Thứ hai...", "Bên cạnh đó...", "Tuy nhiên...", "Nói tóm lại..." để bài viết liền mạch.
  • Độ dài các phần: Cân đối độ dài giữa các phần, đặc biệt dành dung lượng thích đáng cho phần trình bày và phản bác ý kiến trái ngược.

4. Bước 4: Đọc lại và chỉnh sửa

Đây là bước cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng. Hãy đọc lại bài viết của mình và tự kiểm tra theo các tiêu chí:

  • Lỗi chính tả, ngữ pháp: Sửa các lỗi sai về câu chữ, dấu câu.
  • Tính logic: Các luận điểm, luận cứ đã liên kết chặt chẽ với nhau chưa?
  • Tính thuyết phục: Dẫn chứng đã đủ mạnh chưa? Lập luận có sắc bén không?
  • Yêu cầu của đề: Bài viết đã đáp ứng đủ và đúng yêu cầu của đề bài chưa, đặc biệt là yếu tố tranh luận?

III. Bài văn tham khảo và phân tích chi tiết

1. Đề bài

Có ý kiến cho rằng: "Áp lực đồng trang lứa (peer pressure) là rào cản tâm lý, kìm hãm sự phát triển của giới trẻ." Nhưng cũng có quan điểm ngược lại, khẳng định: "Áp lực đồng trang lứa chính là động lực để mỗi cá nhân phấn đấu và hoàn thiện bản thân."

Từ những ý kiến trên, anh/chị hãy viết một bài văn tranh luận về vấn đề "Áp lực đồng trang lứa: Động lực hay rào cản?"

2. Dàn ý chi tiết cho bài tham khảo

  • Mở bài: Giới thiệu về "áp lực đồng trang lứa" - một hiện tượng phổ biến. Nêu hai luồng ý kiến trái chiều (động lực vs. rào cản). Khẳng định quan điểm cá nhân: "Mặc dù có thể tạo ra một số tác động tích cực, về cơ bản, áp lực đồng trang lứa thường biểu hiện dưới dạng một rào cản tâm lý tiêu cực, ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển tự nhiên và lành mạnh của giới trẻ."
  • Thân bài:
    • Giải thích: Áp lực đồng trang lứa là sức ép vô hình từ bạn bè, những người cùng tuổi, buộc cá nhân phải suy nghĩ, hành động theo một khuôn mẫu chung.
    • Luận điểm 1 (Bảo vệ quan điểm): Áp lực đồng trang lứa là rào cản tâm lý độc hại.
      • Gây ra căng thẳng, lo âu, thậm chí trầm cảm khi không "bằng bạn bằng bè". (Dẫn chứng: các trường hợp tự tử vì áp lực học tập).
      • Làm mất đi bản sắc cá nhân, khiến người trẻ chạy theo trào lưu một cách mù quáng, không dám khác biệt. (Dẫn chứng: chạy theo mốt thời trang, xu hướng mạng xã hội tiêu cực).
      • Dẫn đến những hành vi tiêu cực để được chấp nhận: hút thuốc, uống rượu, bạo lực học đường.
    • Trình bày và phản bác ý kiến trái ngược:
      • Nêu ý kiến trái ngược: "Tuy nhiên, nhiều người cho rằng áp lực đồng trang lứa là động lực. Khi thấy bạn bè giỏi giang, thành công, chúng ta sẽ có thêm quyết tâm để học tập, rèn luyện." (Dẫn chứng: phong trào thi đua học tốt trong lớp).
      • Phản bác: "Lập luận này có cơ sở thực tế, nhưng nó chỉ đúng khi cá nhân có một nền tảng tâm lý vững vàng và môi trường bạn bè lành mạnh. Trên thực tế, cái gọi là 'động lực' này thường biến tướng thành sự ganh đua thiếu lành mạnh, sự so sánh khập khiễng. Động lực thực sự và bền vững phải đến từ nội tại, từ đam mê và nhận thức của bản thân, chứ không phải từ nỗi sợ thua kém người khác. Hơn nữa, những tác động tiêu cực của áp lực này (stress, mất bản sắc) thường phổ biến và nguy hiểm hơn nhiều so với lợi ích mà nó mang lại."
    • Bàn bạc mở rộng: Cần phân biệt giữa "áp lực đồng trang lứa" (tiêu cực) và "ảnh hưởng tích cực từ bạn bè". Đề xuất giải pháp: gia đình cần thấu hiểu, nhà trường cần giáo dục kỹ năng sống, và bản thân người trẻ cần xây dựng sự tự tin, giá trị cốt lõi của riêng mình.
  • Kết bài: Khẳng định lại áp lực đồng trang lứa chủ yếu là rào cản. Tóm tắt các tác hại. Kêu gọi giới trẻ hãy biến áp lực thành "áp lực kim cương" - áp lực có chọn lọc để rèn giũa bản thân, nhưng phải dựa trên sự tự chủ và nhận thức đúng đắn.

3. Bài văn tham khảo

(Đây là một bài viết mẫu, các em có thể phát triển thêm ý và dẫn chứng của riêng mình)

Trong hành trình trưởng thành của mỗi người trẻ, có một sức mạnh vô hình luôn song hành, vừa có thể nâng bước ta lên, lại vừa có thể dìm ta xuống - đó chính là áp lực đồng trang lứa. Xoay quanh hiện tượng tâm lý phức tạp này, luôn tồn tại hai luồng quan điểm đối nghịch. Một bên cho rằng đây là rào cản tâm lý, kìm hãm sự phát triển. Phía còn lại quả quyết rằng đó là động lực mạnh mẽ để vươn lên. Từ góc nhìn của một người trẻ đang trải nghiệm những va đập đầu đời, tôi cho rằng, mặc dù có thể tạo ra một số tác động tích cực, về cơ bản, áp lực đồng trang lứa thường biểu hiện dưới dạng một rào cản tâm lý tiêu cực, ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển tự nhiên và lành mạnh của giới trẻ.

Trước hết, cần hiểu rằng áp lực đồng trang lứa (peer pressure) là sức ép từ những người bạn cùng lứa tuổi, buộc một cá nhân phải thay đổi thái độ, giá trị hoặc hành vi để phù hợp với chuẩn mực của nhóm. Sức ép này, khi vượt quá ngưỡng chịu đựng, sẽ trở thành một rào cản tâm lý độc hại. Tác động tiêu cực dễ nhận thấy nhất của nó là gieo rắc sự căng thẳng, lo âu và mặc cảm. Khi mạng xã hội mỗi ngày đều tràn ngập hình ảnh bạn bè khoe thành tích học tập "khủng", những chuyến du lịch sang chảnh hay những món đồ hiệu đắt tiền, người trẻ dễ dàng rơi vào vòng xoáy so sánh bất tận. Nỗi sợ "thua bạn kém bè" trở thành một gánh nặng tâm lý, bào mòn sự tự tin, và trong những trường hợp cực đoan, nó có thể dẫn đến trầm cảm và những hành vi dại dột. Chúng ta đã không ít lần đau xót trước thông tin về những học sinh tài năng đã chọn cách kết thúc cuộc đời chỉ vì không đạt được kỳ vọng, vì cảm thấy mình là người thất bại so với bạn bè.

Không chỉ dừng lại ở đó, áp lực đồng trang lứa còn là kẻ thù của bản sắc cá nhân. Để được nhóm chấp nhận, nhiều bạn trẻ sẵn sàng từ bỏ sở thích, quan điểm, thậm chí cả ước mơ của riêng mình để chạy theo những trào lưu nhất thời. Họ không dám mặc một bộ đồ khác biệt, không dám nói lên một ý kiến trái chiều, không dám theo đuổi một con đường không ai đi. Sự hòa tan vào đám đông tuy mang lại cảm giác an toàn tạm thời nhưng lại đánh cắp đi thứ quý giá nhất của tuổi trẻ: sự độc đáo và khả năng tư duy độc lập. Nguy hiểm hơn, áp lực này còn có thể đẩy người trẻ vào những hành vi lệch chuẩn như hút thuốc, uống rượu, đua xe... chỉ để chứng tỏ mình "sành điệu" và được bạn bè công nhận.

Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng, có một luồng ý kiến khác cho rằng áp lực đồng trang lứa chính là động lực. Họ lập luận rằng, khi thấy bạn bè xung quanh nỗ lực học tập, đạt nhiều thành tích cao, chúng ta sẽ được truyền cảm hứng và có thêm quyết tâm để phấn đấu. Những phong trào thi đua học tốt, những đôi bạn cùng tiến trong học tập chính là minh chứng cho mặt tích cực này. Lập luận này có cơ sở thực tế, nhưng nó chỉ đúng trong một điều kiện lý tưởng: khi cá nhân có một nền tảng tâm lý vững vàng và được ở trong một môi trường bạn bè thực sự lành mạnh. Trên thực tế, cái gọi là "động lực" ấy rất mong manh và dễ dàng biến tướng thành sự ganh đua thiếu trong sáng, sự đố kỵ khi người khác thành công hơn mình. Động lực thực sự và bền vững phải đến từ nội tại, từ đam mê và nhận thức của bản thân, chứ không phải từ nỗi sợ thua kém người khác. Hơn nữa, nếu đặt lên bàn cân, những tác động tiêu cực về tâm lý, về sự đánh mất bản sắc mà áp lực đồng trang lứa gây ra thường phổ biến, dai dẳng và nguy hiểm hơn nhiều so với những lợi ích mà nó có thể mang lại.

Vì vậy, điều quan trọng là chúng ta cần phải phân biệt rạch ròi giữa "áp lực đồng trang lứa" và "ảnh hưởng tích cực từ bạn bè". Thay vì để áp lực tiêu cực điều khiển, mỗi người trẻ cần học cách biến nó thành "áp lực kim cương" – một dạng áp lực có chọn lọc, giúp ta rèn giũa bản thân trở nên cứng cỏi và tỏa sáng hơn. Để làm được điều đó, vai trò của gia đình và nhà trường là vô cùng quan trọng. Cha mẹ cần là điểm tựa tinh thần, lắng nghe và thấu hiểu thay vì tạo thêm áp lực. Nhà trường cần tăng cường giáo dục kỹ năng sống, giúp học sinh nhận diện và đối phó với áp lực. Nhưng trên hết, chính mỗi bạn trẻ phải tự xây dựng cho mình một hệ giá trị cốt lõi, một sự tự tin vào con đường mình đã chọn.

Tóm lại, dù tồn tại ở cả hai mặt tích cực và tiêu cực, áp lực đồng trang lứa với những biểu hiện phổ biến trong xã hội hiện đại vẫn nghiêng về một rào cản tâm lý nhiều hơn là động lực. Nó bào mòn sự tự tin, xóa nhòa bản sắc và tiềm ẩn nhiều nguy cơ. Nhận thức rõ điều này không phải để chúng ta sợ hãi hay trốn tránh, mà là để chủ động đối mặt. Hãy học cách lắng nghe có chọn lọc, giữ vững lập trường và biến những thách thức từ bạn bè thành cơ hội để hoàn thiện mình theo cách riêng, bởi giá trị của một viên ngọc không nằm ở việc nó giống viên ngọc nào khác, mà nằm ở ánh sáng tự thân của chính nó.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Để rèn luyện kỹ năng vừa học, các em hãy chọn một trong các đề bài sau và lập dàn ý chi tiết, sau đó viết thành bài văn hoàn chỉnh.

  1. Đề 1: Nhiều người trẻ hiện nay lựa chọn "gap year" (dành một năm nghỉ ngơi, trải nghiệm trước khi vào đại học hoặc đi làm). Có ý kiến cho rằng đây là sự lãng phí thời gian, làm chậm trễ tương lai. Nhưng ý kiến khác lại xem đây là cơ hội quý báu để khám phá bản thân và thế giới. Trình bày quan điểm của anh/chị về vấn đề này.

    Gợi ý: Cần làm rõ khái niệm "gap year". Phân tích các luồng ý kiến dựa trên các khía cạnh: chi phí, thời gian, cơ hội học hỏi, sự trưởng thành, rủi ro... Đưa ra quan điểm cá nhân và điều kiện để có một năm "gap year" hiệu quả.

  2. Đề 2: Bàn về vai trò của mạng xã hội, có quan điểm khẳng định: "Mạng xã hội giúp kết nối con người, xóa nhòa mọi khoảng cách." Tuy nhiên, không ít người lại lo ngại: "Mạng xã hội đang tạo ra một thế hệ cô đơn và ngày càng chia rẽ con người trong thế giới thực." Anh/chị hãy viết bài văn tranh luận về hai ý kiến trên.

    Gợi ý: Phân tích hai mặt của mạng xã hội: khả năng kết nối thông tin, bạn bè toàn cầu và mặt trái là gây nghiện, tạo ra các mối quan hệ "ảo", so sánh, xung đột... Đưa ra giải pháp để sử dụng mạng xã hội một cách thông minh.

  3. Đề 3: Trong định hướng nghề nghiệp, có ý kiến khuyên rằng: "Hãy theo đuổi đam mê, thành công sẽ theo đuổi bạn." Nhưng một lời khuyên khác thực tế hơn: "Hãy chọn ngành nghề mà xã hội cần, có thu nhập ổn định." Anh/chị sẽ tranh luận như thế nào về hai lời khuyên này?

    Gợi ý: Phân tích ưu và nhược điểm của việc chọn nghề theo đam mê và chọn nghề theo nhu cầu xã hội. Liệu hai con đường này có mâu thuẫn tuyệt đối? Có thể dung hòa được không? Đưa ra quan điểm về một lựa chọn nghề nghiệp lý tưởng.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu một cách toàn diện về cách viết bài văn tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược. Các em hãy ghi nhớ quy trình 4 bước cốt lõi: Chuẩn bị kỹ lưỡng - Lập dàn ý chi tiết - Viết bài hoàn chỉnh - Chỉnh sửa cẩn thận. Điểm mấu chốt của dạng bài này nằm ở khả năng trình bày quan điểm cá nhân một cách thuyết phục, đồng thời phải thể hiện được sự tôn trọng, thấu hiểu và phản bác một cách logic các quan điểm đối lập. Đây là một kỹ năng tư duy phản biện quan trọng, không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong môn Ngữ văn mà còn là hành trang quý giá cho các em trên con đường học vấn và sự nghiệp sau này. Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay để làm chủ nghệ thuật tranh luận đầy thú vị này nhé!

soạn văn 12 Chân trời sáng tạo văn nghị luận Ngữ văn lớp 12 tranh luận một vấn đề
Preview

Đang tải...