A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 12! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một tác phẩm đặc sắc, đánh dấu bước chuyển mình quan trọng của văn học Việt Nam giai đoạn đầu thế kỷ XX - bài thơ "Trên đỉnh non Tản" của Tản Đà. Tản Đà được mệnh danh là "người của hai thế kỷ", là cây cầu nối liền thơ ca trung đại và hiện đại. Tác phẩm này không chỉ là một bức tranh thiên nhiên hùng vĩ mà còn là một lời tự bạch đầy kiêu hãnh về "cái tôi" cá nhân, một khái niệm còn rất mới mẻ thời bấy giờ. Qua bài soạn này, các em sẽ hiểu sâu hơn về phong cách nghệ thuật độc đáo, cái "ngông" lãng mạn của Tản Đà và vị trí của ông trong tiến trình văn học dân tộc. Hãy cùng nhau chinh phục đỉnh non Tản để lắng nghe tâm sự của người thi sĩ tài hoa này nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Tìm hiểu chung về tác giả, tác phẩm
1. Tác giả Tản Đà (1889 - 1939)
- Cuộc đời: Tản Đà tên thật là Nguyễn Khắc Hiếu, quê ở làng Khê Thượng, huyện Bất Bạt, tỉnh Sơn Tây (nay thuộc Ba Vì, Hà Nội). Tên hiệu Tản Đà là ông ghép từ tên núi Tản Viên và sông Đà, hai địa danh hùng vĩ của quê hương ông. Cuộc đời ông là cuộc đời của một nghệ sĩ tự do, sống bằng nghề viết văn, làm báo, một hình mẫu nhà văn chuyên nghiệp đầu tiên ở Việt Nam. Ông đi nhiều, trải nghiệm nhiều, và mang tất cả những điều đó vào trong thơ văn của mình.
- Sự nghiệp văn học: Tản Đà có một sự nghiệp sáng tác đồ sộ với nhiều thể loại: thơ, văn xuôi, dịch thuật, kịch... Ông được coi là "gạch nối" giữa hai nền văn học trung đại và hiện đại. Thơ ông vừa mang dáng dấp của thơ Đường luật cổ điển, lại vừa phảng phất tinh thần lãng mạn, tự do của Thơ mới.
- Phong cách nghệ thuật: Nét đặc trưng nhất trong thơ Tản Đà là cái "ngông". Cái "ngông" của ông không phải là sự ngạo mạn, khinh đời mà là biểu hiện của một ý thức sâu sắc về tài năng và giá trị bản thân, một khao khát thoát khỏi những ràng buộc của xã hội tầm thường. Thơ ông là sự hòa quyện giữa lãng mạn, bay bổng và hiện thực, trào phúng.
2. Tác phẩm "Trên đỉnh non Tản"
- Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ được trích từ tập "Còn chơi", xuất bản lần đầu năm 1921. Đây là giai đoạn đầu của sự nghiệp sáng tác của Tản Đà, khi cái "tôi" cá nhân bắt đầu được khẳng định mạnh mẽ trong văn học.
- Thể thơ: Thất ngôn bát cú Đường luật. Dù sử dụng một thể thơ cổ điển, Tản Đà đã thổi vào đó một luồng sinh khí mới, một giọng điệu tự do và phóng khoáng, thể hiện rõ tinh thần hiện đại.
- Nhan đề: "Trên đỉnh non Tản" không chỉ xác định một không gian cụ thể - đỉnh núi Tản Viên quê hương ông - mà còn mang ý nghĩa biểu tượng. Đó là vị thế cao hơn hẳn so với cõi trần tục, là nơi thi nhân có thể đối diện với vũ trụ, với chính mình và bộc lộ những suy tư sâu kín nhất.
- Bố cục: Bài thơ có thể chia làm 4 phần tương ứng với Đề - Thực - Luận - Kết của một bài thơ Đường luật.
- 2 câu đề (câu 1-2): Giới thiệu vị thế và khung cảnh trên đỉnh núi Tản.
- 2 câu thực (câu 3-4): Cảm giác của thi nhân trước gió sương.
- 2 câu luận (câu 5-6): Những suy tư, trăn trở về thân phận.
- 2 câu kết (câu 7-8): Lời khẳng định đầy kiêu hãnh về bản ngã.
II. Đọc hiểu chi tiết văn bản
1. Hai câu đề: Vị thế của con người và không gian vũ trụ
"Non Tản trông xa đỉnh khói mờ,
Trông xa Triệu Tích với Hùng Vô."
- Không gian nghệ thuật: Tác giả mở ra một không gian vô cùng rộng lớn, hùng vĩ và có phần huyền ảo. Từ "trên đỉnh non Tản", thi nhân có thể phóng tầm mắt ra xa, bao quát cả một vùng không gian rộng lớn, nhìn thấy cả những địa danh lịch sử như "Triệu Tích", "Hùng Vô". Hình ảnh "đỉnh khói mờ" vừa gợi tả cảnh thực của núi cao mây phủ, vừa tạo nên một không khí liêu trai, mộng ảo.
- Vị thế của "ta": Động từ "trông xa" được lặp lại hai lần, nhấn mạnh vị thế của chủ thể trữ tình. "Ta" đang đứng ở một vị trí rất cao, cao hơn tất cả, có thể quan sát vạn vật từ trên xuống. Đây không chỉ là vị thế địa lý mà còn là vị thế tâm thế. Tản Đà tự đặt mình vào một vị trí trung tâm, tách biệt và vượt lên trên cõi đời bụi bặm. Vị thế này là tiền đề cho sự bộc lộ cái "tôi" ngông nghênh, phóng khoáng ở những câu sau.
2. Hai câu thực: Cảm giác chân thực của thi nhân
"Mảnh áo che thân gió lọt vào,
Đứng lâu quên cả giá cùng sương."
- Cảm giác về thể xác: Tác giả không hề né tránh cảm giác lạnh lẽo rất thực. "Mảnh áo che thân" gợi sự mỏng manh, đơn sơ. Cái lạnh không chỉ đến từ "giá cùng sương" mà còn từ "gió lọt vào", một cái lạnh thấm thía, xuyên thấu. Con người trở nên nhỏ bé, đơn độc trước thiên nhiên rộng lớn và khắc nghiệt.
- Cảm giác về tinh thần: Tuy nhiên, cái lạnh thể xác dường như bị lấn át bởi một trạng thái tinh thần khác. Cụm từ "đứng lâu quên cả" cho thấy thi nhân đang chìm đắm trong những suy tư, chiêm nghiệm sâu sắc đến mức quên đi cảm giác lạnh buốt của thân thể. Nỗi cô đơn, sự trăn trở trong tâm hồn còn lớn hơn cả cái lạnh của đất trời. Đây là sự cô đơn của một cá nhân ý thức được sự tồn tại riêng biệt của mình giữa vũ trụ.
3. Hai câu luận: Nỗi lòng và những câu hỏi về bản thể
"Gió hỡi! mày về đâu đấy tá?
Trời có khi nào lại có ta?"
- Cuộc đối thoại với gió: Thi nhân không còn đối diện với thiên nhiên một cách câm lặng. Ông cất tiếng hỏi "Gió hỡi!". Đây là một câu hỏi tu từ, một lời than, một sự giao cảm đặc biệt. Gió được nhân hóa thành một người bạn, một tri kỷ để sẻ chia tâm sự. Câu hỏi "mày về đâu đấy tá?" vừa hỏi về hướng đi của ngọn gió, vừa là câu hỏi về nơi chốn, về đích đến của chính cuộc đời mình, một cuộc đời phiêu bạt, vô định.
- Câu hỏi về bản thể: Câu thơ "Trời có khi nào lại có ta?" là một câu hỏi triết học, một sự trăn trở về sự tồn tại của chính mình. Nó thể hiện một ý thức sâu sắc về cái "tôi" cá nhân. Trong tư duy Nho giáo truyền thống, con người là một phần nhỏ bé, phải tuân theo mệnh trời. Nhưng ở đây, Tản Đà đặt "ta" trong một mối quan hệ song hành, thậm chí là hoài nghi với "Trời". Câu hỏi này cho thấy một sự ngạc nhiên, một sự tự ý thức về giá trị độc nhất, đặc biệt của bản thân mình trong cõi đời này. Liệu vũ trụ này có sinh ra một cá thể nào khác giống như "ta" không? Đây chính là đỉnh cao của sự tự ý thức về cái tôi.
4. Hai câu kết: Lời khẳng định của cái "tôi" ngông và lãng mạn
"Trời lại có ta, có tự bao giờ!
Năm xưa để đầy một túi thơ."
- Lời tự khẳng định: Nếu câu 6 là một câu hỏi hoài nghi, thì câu 7 là một lời khẳng định chắc nịch, đầy kiêu hãnh: "Trời lại có ta, có tự bao giờ!". Dấu chấm than cuối câu thể hiện một cảm xúc vỡ òa. Thi nhân không chỉ nhận ra sự tồn tại độc nhất của mình mà còn khẳng định nó như một sự thật hiển nhiên, một sự tồn tại vốn có từ muôn thuở. Đây là một tuyên ngôn mạnh mẽ về giá trị của bản ngã, đỉnh cao của cái "ngông" Tản Đà.
- Lý giải nguồn gốc "trích tiên": Câu thơ cuối cùng là một lời giải thích đầy chất thơ cho sự tồn tại đặc biệt của mình: "Năm xưa để đầy một túi thơ". "Năm xưa" gợi đến một quá khứ xa xôi, một tiền kiếp. "Ta" được Trời sinh ra, mang trong mình sứ mệnh của một thi sĩ, với hành trang là "một túi thơ". Cách nói này gợi lên hình ảnh một "trích tiên" - một vị tiên bị đày xuống trần gian vì một lỗi lầm nào đó. Tản Đà tự coi mình là một người trời, lạc lõng giữa cõi凡. Cái "ngông" ở đây đã được thi vị hóa, lãng mạn hóa, biến nỗi cô đơn thành một niềm kiêu hãnh nên thơ.
III. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật
1. Giá trị nội dung
Bài thơ "Trên đỉnh non Tản" là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất thể hiện cái "tôi" cá nhân đầy ngông nghênh, lãng mạn của Tản Đà. Tác phẩm thể hiện một cách độc đáo tâm trạng của người thi sĩ khi cảm thấy cô đơn, lạc lõng trước cuộc đời nhưng đồng thời cũng ý thức sâu sắc về tài năng và giá trị riêng của bản thân. Đó là tiếng nói của một cá nhân khao khát khẳng định mình, muốn thoát khỏi những gì tầm thường, trần tục để vươn tới cái cao cả, thiêng liêng.
2. Giá trị nghệ thuật
- Sự kết hợp hài hòa giữa cổ điển và hiện đại: Tác giả sử dụng thành công thể thơ Thất ngôn bát cú Đường luật nhưng đã Việt hóa và hiện đại hóa nó bằng một giọng điệu tự nhiên, phóng khoáng, gần với lời nói thường.
- Ngôn ngữ và hình ảnh thơ: Ngôn ngữ thơ giàu chất lãng mạn, bay bổng. Các hình ảnh như "đỉnh khói mờ", "gió", "sương" vừa tả thực, vừa mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.
- Giọng điệu độc đáo: Giọng thơ vừa có chút sảng khoái, tự do, vừa có nét trầm tư, suy tưởng, lại vừa kiêu hãnh, ngông nghênh. Sự đa dạng trong giọng điệu đã tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt cho bài thơ.
- Bút pháp nghệ thuật: Sử dụng tài tình các biện pháp tu từ như câu hỏi tu từ, nhân hóa, đối lập để thể hiện những trạng thái cảm xúc phức tạp của nhân vật trữ tình.
3. Bảng tóm tắt
| Giá trị | Biểu hiện chính |
| Nội dung |
|
| Nghệ thuật |
|
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
Câu 1:
Phân tích cái "tôi" ngông, lãng mạn của Tản Đà được thể hiện qua bài thơ "Trên đỉnh non Tản".
Gợi ý trả lời:
- Làm rõ khái niệm cái "ngông" của Tản Đà (ý thức về tài năng, giá trị bản thân, khao khát thoát tục).
- Phân tích biểu hiện của cái "ngông" qua từng phần của bài thơ: vị thế "trên đỉnh non Tản", thái độ "quên cả giá cùng sương", câu hỏi chất vấn vũ trụ "Trời có khi nào lại có ta?", và lời khẳng định kiêu hãnh "Trời lại có ta".
- Chỉ ra chất lãng mạn hòa quyện trong cái "ngông" qua hình ảnh "trích tiên", "một túi thơ".
Câu 2:
Không gian nghệ thuật (đỉnh non Tản) có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tư tưởng và cảm xúc của nhà thơ?
Gợi ý trả lời:
- Không gian đỉnh núi là không gian lý tưởng để nhân vật trữ tình tách mình khỏi cõi tục, đối diện với vũ trụ và với chính mình.
- Sự hùng vĩ, hoang sơ, lạnh lẽo của không gian làm nổi bật sự nhỏ bé, cô đơn của con người về mặt thể xác.
- Ngược lại, chính trong không gian đó, tầm vóc tinh thần, tư tưởng của con người lại được nâng lên, trở nên lớn lao, sánh ngang với trời đất.
Câu 3:
Vì sao có thể nói Tản Đà là "người của hai thế kỷ" qua bài thơ này?
Gợi ý trả lời:
- Yếu tố cũ (thế kỷ XIX trở về trước): Thể thơ Đường luật, hình ảnh ước lệ (khói mờ, gió, sương), cách xưng hô (ta), chất cổ thi trong ngôn ngữ.
- Yếu tố mới (thế kỷ XX): Sự xuất hiện của cái "tôi" cá nhân một cách trực diện, giọng điệu tự do, phóng khoáng, phá vỡ tính quy phạm của thơ Đường, những câu hỏi mang tính triết học về bản thể.
- Kết luận: Sự giao thoa này tạo nên nét độc đáo của Tản Đà, khiến ông trở thành cầu nối quan trọng giữa văn học trung đại và hiện đại.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
"Trên đỉnh non Tản" không chỉ là một bài thơ tả cảnh, tả tình thông thường mà là một bản tuyên ngôn nghệ thuật về cái "tôi" của Tản Đà. Bằng việc sử dụng một thể thơ cũ để diễn đạt một tinh thần mới, Tản Đà đã khẳng định vị thế độc tôn của mình, một tâm hồn lãng mạn, bay bổng nhưng cũng đầy trăn trở giữa giao thời. Bài thơ là một minh chứng hùng hồn cho vai trò "gạch nối" của ông trong lịch sử văn học Việt Nam. Hy vọng qua bài học này, các em không chỉ hiểu tác phẩm mà còn thêm yêu mến phong cách nghệ thuật độc đáo và tâm hồn thi sĩ của Tản Đà. Hãy tìm đọc thêm các tác phẩm khác của ông để có cái nhìn toàn diện hơn về nhà thơ tài hoa này.