A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau soạn bài và phân tích một đoạn trích văn xuôi đặc sắc trong chương trình Ngữ văn lớp 12: "Trên những chặng đường hành quân..." của nhà văn Nguyễn Trung Thành. Tác phẩm này không chỉ là một bức tranh sống động về cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước mà còn là một bản anh hùng ca về con người Việt Nam trong chiến đấu. Thông qua bài học, các em sẽ hiểu sâu hơn về hoàn cảnh lịch sử hào hùng của dân tộc, vẻ đẹp của người lính và nhân dân Tây Nguyên, đồng thời nắm vững những đặc trưng của khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn trong văn học giai đoạn này. Hãy cùng nhau khám phá những giá trị nội dung và nghệ thuật quý báu của tác phẩm nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Tìm hiểu chung về tác giả và tác phẩm
1. Tác giả Nguyễn Trung Thành
a. Cuộc đời và sự nghiệp:
- Nguyễn Trung Thành (tên khai sinh là Nguyễn Văn Báu, bút danh khác là Nguyên Ngọc) sinh năm 1932, quê ở Quảng Nam.
- Ông là một nhà văn - chiến sĩ tiêu biểu, cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của ông gắn bó sâu sắc với hai cuộc kháng chiến vĩ đại của dân tộc và đặc biệt là với mảnh đất Tây Nguyên hùng vĩ.
- Ông tham gia quân đội từ năm 18 tuổi, trưởng thành qua các cuộc chiến đấu và giữ nhiều chức vụ quan trọng trong quân đội và Hội Nhà văn Việt Nam.
- Các tác phẩm chính của ông bao gồm: Đất nước đứng lên (tiểu thuyết, 1955), Rẻo cao (tập truyện ngắn, 1961), Trên quê hương những anh hùng Điện Ngọc (truyện ký, 1969), Đường chúng ta đi (tiểu thuyết, 1976), Rừng xà nu (truyện ngắn, 1965).
b. Phong cách nghệ thuật:
Văn chương Nguyễn Trung Thành mang đậm khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn, phản ánh những vấn đề trọng đại của đất nước thông qua những hình tượng nghệ thuật hoành tráng, tiêu biểu cho phẩm chất anh hùng của cộng đồng.
- Chất sử thi: Tác phẩm của ông thường đề cập đến số phận chung của cộng đồng, của dân tộc. Nhân vật chính là những anh hùng mang tầm vóc lớn lao, kết tinh vẻ đẹp và sức mạnh của cả cộng đồng.
- Màu sắc Tây Nguyên: Sáng tác của ông thấm đẫm hơi thở, văn hóa, và vẻ đẹp của núi rừng và con người Tây Nguyên, từ ngôn ngữ, hình ảnh đến cách xây dựng tính cách nhân vật.
- Cảm hứng lãng mạn: Ông thường nhìn con người và cuộc sống bằng cái nhìn bay bổng, lãng mạn, ca ngợi vẻ đẹp lý tưởng của con người cách mạng và niềm tin vào tương lai tươi sáng.
2. Tác phẩm "Trên những chặng đường hành quân..."
a. Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác:
- Đoạn trích "Trên những chặng đường hành quân..." được trích từ chương V của tiểu thuyết Đường chúng ta đi (1976).
- Tác phẩm được viết trong bối cảnh cuộc kháng chiến chống Mỹ đang diễn ra vô cùng ác liệt. Nguyễn Trung Thành viết tiểu thuyết này như một bản tổng kết, một bức tranh toàn cảnh về cuộc chiến đấu của quân và dân ta trên chiến trường Trị - Thiên - Huế và đường mòn Hồ Chí Minh huyền thoại.
b. Bố cục văn bản: Văn bản có thể chia làm 2 phần chính:
- Phần 1 (Từ đầu đến "...người giao liên chèo đò trên một con sông không tên"): Hình ảnh đoàn quân hành quân trên dãy Trường Sơn và câu chuyện về con sông, người lái đò.
- Phần 2 (Còn lại): Câu chuyện về Lít và buôn làng Kông-ra-pắc trong cuộc chiến đấu chống giặc.
c. Tóm tắt nội dung chính:
Đoạn trích kể về cuộc hành quân của một đơn vị bộ đội trên dãy Trường Sơn hùng vĩ. Giữa không gian núi rừng hiểm trở, vẻ đẹp của những người lính hiện lên với tinh thần lạc quan, ý chí kiên cường và tình đồng đội sâu sắc. Họ gặp gỡ và lắng nghe những câu chuyện về con người và mảnh đất nơi đây: câu chuyện về người lái đò thầm lặng trên một con sông không tên, người đã góp phần tạo nên con đường huyết mạch cho cách mạng; và đặc biệt là câu chuyện về Lít, cô gái trẻ của buôn Kông-ra-pắc, người đã biến đau thương cá nhân thành sức mạnh chiến đấu, cùng buôn làng đứng lên chống giặc, bảo vệ quê hương.
II. Phân tích chi tiết văn bản
1. Bức tranh hùng vĩ về đoàn quân và con đường Trường Sơn
a. Không gian hùng vĩ, tráng lệ của Trường Sơn:
- Con đường Trường Sơn không chỉ là con đường hành quân mà còn là một biểu tượng cho ý chí và sức mạnh của dân tộc. Nó được miêu tả vừa hiểm trở, dữ dội ("những крутой dốc đá dựng ngược", "những con suối băng băng reo hát suốt ngày đêm") vừa thơ mộng, tráng lệ.
- Nguyễn Trung Thành đã thổi vào thiên nhiên Trường Sơn một linh hồn, biến nó thành một nhân vật, một người bạn đồng hành cùng các chiến sĩ. Núi rừng vừa thử thách ý chí con người, vừa che chở, bao bọc cho bộ đội.
- Đây là một không gian mang tầm vóc sử thi, là bối cảnh lý tưởng để tôn vinh vẻ đẹp của con người anh hùng.
b. Vẻ đẹp của hình tượng người lính:
- Ý chí sắt đá và tinh thần lạc quan: Dù phải đối mặt với muôn vàn gian khổ, hiểm nguy ("những trận sốt rét ác tính", "những trận mưa rừng"), những người lính vẫn giữ vững tinh thần lạc quan, yêu đời. Họ cất cao tiếng hát, trêu đùa nhau, biến cuộc hành quân gian khổ thành một hành trình đầy thi vị.
- Tình đồng chí, đồng đội keo sơn: Họ chia sẻ với nhau từng viên thuốc, từng ngụm nước, cùng nhau vượt qua khó khăn. Tình đồng đội trở thành điểm tựa tinh thần vững chắc, giúp họ chiến thắng mọi thử thách.
- Sự gắn bó sâu sắc với nhân dân, đất nước: Trái tim người lính luôn hướng về nhân dân, về cội nguồn. Họ lắng nghe những câu chuyện của nhân dân với tất cả sự trân trọng. Chính sức mạnh của nhân dân, của hậu phương là nguồn động viên vô tận cho họ trên đường ra trận.
2. Những câu chuyện mang tầm vóc sử thi
a. Câu chuyện về con sông và người lái đò vô danh:
- Hình ảnh con sông không tên: Con sông không có một cái tên cụ thể, nó là biểu tượng cho vô vàn những con sông, những địa danh vô danh trên khắp dải đất Việt Nam đã góp phần làm nên lịch sử. Nó là nhân chứng thầm lặng cho những cuộc vượt sông của bộ đội, cho sự hy sinh và lòng dũng cảm.
- Hình tượng người lái đò: Người lái đò cũng vô danh như con sông. Ông là hiện thân cho vẻ đẹp của những con người bình dị, những người anh hùng thầm lặng. Bằng công việc tưởng chừng nhỏ bé của mình, ông đã góp phần tạo nên con đường chiến lược, nối liền hậu phương với tiền tuyến.
- Ý nghĩa: Câu chuyện ca ngợi sự cống hiến vĩ đại từ những con người bình dị nhất. Lịch sử không chỉ được tạo nên bởi những anh hùng tên tuổi mà còn được dệt nên từ sự hy sinh thầm lặng của hàng triệu người dân vô danh.
b. Câu chuyện về Lít và buôn làng Kông-ra-pắc:
- Nhân vật Lít - biểu tượng cho sức sống và tinh thần quật khởi của Tây Nguyên:
- Lít xuất hiện với vẻ đẹp hoang dại, trong trẻo của núi rừng ("đôi mắt to, đen láy và hoang dại", "nụ cười hồn nhiên").
- Cô mang trong mình nỗi đau tột cùng khi cả gia đình bị giặc Mỹ thảm sát. Nhưng Lít không gục ngã, cô đã biến đau thương thành hành động: "Lít đi trả thù!".
- Hành động trả thù của Lít không còn là chuyện cá nhân. Nó hòa vào cuộc chiến đấu chung của cả buôn làng, của cả dân tộc. Lít trở thành ngọn lửa, thắp lên ý chí chiến đấu cho tất cả mọi người.
- Sức mạnh của cộng đồng: Câu chuyện của Lít cũng là câu chuyện về sự trỗi dậy của cả buôn làng Kông-ra-pắc. Từ một buôn làng chìm trong tang tóc, họ đã đứng lên thành một "làng chiến đấu". Mỗi người dân, từ cụ già đến em nhỏ, đều trở thành một chiến sĩ.
- Sự thống nhất giữa cái riêng và cái chung: Đây là một đặc điểm nổi bật của văn học cách mạng. Nỗi đau riêng của Lít, của gia đình cô, chính là nỗi đau chung của cả dân tộc bị xâm lược. Hành động trả thù của cô cũng chính là hành động giải phóng quê hương, đất nước. Cái riêng đã hòa tan trong cái chung vĩ đại.
III. Đặc sắc về nghệ thuật
1. Khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn
- Khuynh hướng sử thi:
- Đề tài: Phản ánh những sự kiện có ý nghĩa lịch sử trọng đại của dân tộc (cuộc kháng chiến chống Mỹ).
- Nhân vật: Xây dựng những nhân vật anh hùng, tiêu biểu cho phẩm chất và sức mạnh của cộng đồng (đoàn quân, Lít, người lái đò).
- Không gian: Không gian nghệ thuật rộng lớn, kỳ vĩ (dãy Trường Sơn).
- Giọng điệu: Trang trọng, hào hùng, ngợi ca.
- Cảm hứng lãng mạn:
- Lý tưởng hóa vẻ đẹp của con người cách mạng, của người lính. Họ hiện lên với những phẩm chất tốt đẹp nhất: anh hùng, lạc quan, giàu tình yêu thương.
- Thiên nhiên được miêu tả với vẻ đẹp tráng lệ, thơ mộng, hòa hợp với vẻ đẹp của con người.
- Tác phẩm thể hiện niềm tin tuyệt đối vào sức mạnh của nhân dân và thắng lợi tất yếu của cuộc kháng chiến.
2. Nghệ thuật xây dựng nhân vật điển hình
Nguyễn Trung Thành rất thành công trong việc xây dựng những nhân vật điển hình cho cả một cộng đồng, một giai cấp. Lít không chỉ là Lít, mà là hiện thân cho sức mạnh, lòng căm thù và ý chí quật khởi của người dân Tây Nguyên. Người lái đò là biểu tượng cho sự cống hiến thầm lặng của nhân dân. Các nhân vật đều được đặt trong mối quan hệ với tập thể, với đất nước để làm nổi bật phẩm chất anh hùng mang tính cộng đồng.
3. Ngôn ngữ trần thuật giàu chất thơ và đậm màu sắc Tây Nguyên
Lời văn của Nguyễn Trung Thành uyển chuyển, linh hoạt, vừa có chất chính luận sắc bén, vừa giàu chất thơ bay bổng. Ngôn ngữ kể chuyện đậm màu sắc địa phương, đặc biệt là văn hóa Tây Nguyên, thể hiện qua cách gọi tên, cách miêu tả phong tục, tính cách con người. Giọng điệu trần thuật vừa trang nghiêm, hào sảng của một bản hùng ca, vừa tha thiết, trữ tình khi nói về tình người, tình đất nước.
IV. Hướng dẫn trả lời câu hỏi sách giáo khoa
(Lưu ý: Số trang và nội dung câu hỏi có thể thay đổi tùy theo lần tái bản sách. Dưới đây là hướng dẫn trả lời cho các câu hỏi thường gặp.)
Câu 1: Phân tích bối cảnh của cuộc hành quân được miêu tả trong đoạn trích. Bối cảnh ấy có tác động như thế nào đến hình tượng những người lính?
Gợi ý trả lời:
- Bối cảnh cuộc hành quân:
- Không gian: Dãy Trường Sơn hùng vĩ, hiểm trở nhưng cũng rất thơ mộng. Dẫn ra các chi tiết miêu tả núi non, dốc đá, suối reo, mưa rừng...
- Thời gian: Những năm tháng kháng chiến chống Mỹ ác liệt, đòi hỏi sự hy sinh, gian khổ.
- Thử thách: Người lính phải đối mặt với thiên nhiên khắc nghiệt (sốt rét, mưa rừng, dốc cao) và sự nguy hiểm của chiến tranh.
- Tác động đến hình tượng người lính:
- Bối cảnh gian khổ, hiểm trở chính là môi trường để tôi luyện, làm nổi bật những phẩm chất anh hùng của người lính.
- Trong gian khổ, họ càng thể hiện rõ ý chí kiên cường, tinh thần lạc quan (tiếng hát, lời trêu đùa).
- Trong hiểm nguy, họ càng siết chặt tình đồng chí, đồng đội, chia sẻ và giúp đỡ lẫn nhau.
- Bối cảnh hùng vĩ của Trường Sơn tương xứng với tầm vóc lớn lao, phi thường của những người lính, tạo nên một bức tranh hoành tráng, mang đậm chất sử thi.
Câu 2: Câu chuyện về Lít và buôn làng Kông-ra-pắc có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?
Gợi ý trả lời:
- Tóm tắt ngắn gọn câu chuyện: Lít mất gia đình, biến đau thương thành sức mạnh, cùng buôn làng đứng lên chiến đấu.
- Ý nghĩa:
- Làm sáng tỏ mối quan hệ máu thịt giữa quân và dân: Đoàn quân được tiếp thêm sức mạnh tinh thần từ những câu chuyện anh hùng của nhân dân. Nhân dân chính là cội nguồn sức mạnh của quân đội.
- Thể hiện sức mạnh của chủ nghĩa anh hùng cách mạng: Câu chuyện cho thấy sức mạnh tiềm tàng, to lớn của nhân dân. Khi lòng căm thù giặc xâm lược lên đến đỉnh điểm, họ sẽ biến thành sức mạnh vật chất phi thường để tiêu diệt kẻ thù.
- Minh chứng cho sự hòa quyện giữa cái riêng và cái chung: Nỗi đau của Lít là nỗi đau riêng, nhưng hành động trả thù của cô lại mang ý nghĩa chung cho cả cộng đồng, cho cả dân tộc. Đây là đặc trưng của con người trong thời đại chiến tranh vệ quốc.
- Góp phần tạo nên chất sử thi: Câu chuyện của Lít mang tầm vóc của một huyền thoại, một bản anh hùng ca về người phụ nữ Tây Nguyên, làm tăng thêm tính hoành tráng, bi hùng cho tác phẩm.
Câu 3: Phân tích những nét đặc sắc về nghệ thuật của đoạn trích, đặc biệt là khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn.
Gợi ý trả lời:
Cần làm rõ hai luận điểm chính:
- Khuynh hướng sử thi:
- Nội dung: Đề cập vấn đề có ý nghĩa sống còn của dân tộc.
- Nhân vật: Là những anh hùng kết tinh sức mạnh, phẩm chất cộng đồng.
- Không gian: Kỳ vĩ, hoành tráng.
- Giọng điệu: Ngợi ca, trang trọng. (Lấy dẫn chứng cho từng ý).
- Cảm hứng lãng mạn:
- Ca ngợi vẻ đẹp lý tưởng của người lính, của nhân dân với niềm tin vào chiến thắng.
- Vẻ đẹp của thiên nhiên hòa quyện, tôn vinh vẻ đẹp con người.
- Chất thơ bay bổng trong lời văn, giọng điệu (ví dụ: những đoạn tả cảnh, tả người).
- Các yếu tố nghệ thuật khác:
- Nghệ thuật xây dựng nhân vật điển hình.
- Ngôn ngữ trần thuật giàu hình ảnh, đậm màu sắc Tây Nguyên.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
-
Câu hỏi 1: Phân tích vẻ đẹp của hình tượng tập thể những người lính trên đường hành quân trong đoạn trích. Vẻ đẹp đó thể hiện như thế nào qua mối quan hệ của họ với thiên nhiên và với những câu chuyện họ được nghe?
Gợi ý: Tập trung vào các phẩm chất: ý chí, tinh thần lạc quan, tình đồng đội. Phân tích cách họ đối diện với sự khắc nghiệt của Trường Sơn và cách họ đón nhận, được truyền cảm hứng từ câu chuyện của người lái đò, của Lít.
-
Câu hỏi 2: Vì sao có thể nói câu chuyện về Lít là một bản anh hùng ca thu nhỏ? Phân tích nhân vật Lít để làm sáng tỏ nhận định trên.
Gợi ý: Bám vào khái niệm "anh hùng ca" (sử thi): nhân vật đại diện cho cộng đồng, hành động vì mục tiêu chung, mang tầm vóc lớn lao. Phân tích sự chuyển biến tâm lý và hành động của Lít từ đau thương cá nhân đến sức mạnh cộng đồng.
-
Câu hỏi 3: So sánh hình tượng người lính trong đoạn trích "Trên những chặng đường hành quân..." với hình tượng người lính trong bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng. Chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt.
Gợi ý:
- Tương đồng: Cùng là hình tượng người lính trong kháng chiến, cùng có vẻ đẹp hào hùng, lãng mạn, ý chí kiên cường và tinh thần lạc quan.
- Khác biệt: Bối cảnh (kháng chiến chống Pháp vs. chống Mỹ), bút pháp (thơ vs. văn xuôi), nét riêng trong vẻ đẹp (lính "Tây Tiến" có nét hào hoa, bi tráng; lính trong đoạn trích gắn liền với sức mạnh của nhân dân, của thời đại chống Mỹ).
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Đoạn trích "Trên những chặng đường hành quân..." là một khúc ca hùng tráng về cuộc kháng chiến chống Mỹ của dân tộc. Bằng ngòi bút tài hoa đậm chất sử thi và cảm hứng lãng mạn, Nguyễn Trung Thành đã khắc họa thành công vẻ đẹp phi thường của con người Việt Nam trong chiến đấu: từ những người lính trẻ trung, lạc quan trên đường ra trận đến những người dân bình dị, thầm lặng mà vĩ đại. Tác phẩm không chỉ giúp chúng ta hiểu thêm về một giai đoạn lịch sử hào hùng mà còn bồi đắp lòng tự hào dân tộc và sự trân trọng đối với những thế hệ cha anh đã hy sinh vì độc lập, tự do. Đây là một tác phẩm tiêu biểu cho văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975, xứng đáng để chúng ta tìm hiểu và suy ngẫm.