Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn (Hài kịch, Bi kịch) - Ngữ văn - Lớp 10 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn lớp 10 trang 90, Tập 2 sách Chân trời sáng tạo chi tiết. Phân biệt hài kịch và bi kịch, hiểu rõ đặc điểm và xung đột.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá hai trong số những thể loại kịch lâu đời và quan trọng nhất của sân khấu và văn học thế giới: Hài kịchBi kịch. Đây không chỉ là những thuật ngữ khô khan trong sách giáo khoa mà còn là lăng kính giúp chúng ta nhìn thấu những khía cạnh đa dạng của cuộc sống, từ tiếng cười sảng khoái, châm biếm sâu cay đến những giọt nước mắt xót thương cho số phận con người. Việc nắm vững tri thức về hai thể loại này sẽ trang bị cho các em công cụ sắc bén để phân tích các tác phẩm kịch, hiểu sâu hơn về ý đồ của tác giả và cảm nhận trọn vẹn những cung bậc cảm xúc mà nghệ thuật mang lại. Bài học này sẽ giúp các em định nghĩa, phân biệt và nhận diện đặc trưng của hài kịch và bi kịch một cách rõ ràng nhất.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Khái quát về thể loại Hài kịch

Hài kịch là một thể loại quen thuộc, gần gũi, mang đến tiếng cười cho khán giả. Tuy nhiên, đằng sau tiếng cười ấy là cả một nghệ thuật phản ánh và phê phán hiện thực sâu sắc.

1.1. Khái niệm Hài kịch

Hài kịch là một trong hai thể loại kịch cơ bản, đối lập với bi kịch. Nó tập trung vào những tình huống hài hước, những nhân vật có tính cách lố bịch hoặc những mâu thuẫn nhẹ nhàng trong xã hội để tạo ra tiếng cười.

Hài kịch là thể loại kịch, dùng tiếng cười để chế giễu các thói hư, tật xấu, những điều lố bịch trong xã hội, hoặc chỉ đơn thuần là để giải trí, mua vui.

Mục đích của hài kịch rất đa dạng: có thể là tiếng cười giải trí đơn thuần, tiếng cười châm biếm, đả kích những hiện tượng tiêu cực, hoặc tiếng cười triết lí, thể hiện niềm tin vào sự chiến thắng của cái tốt, cái tiến bộ.

1.2. Đặc điểm của Hài kịch

Để tạo ra tiếng cười hiệu quả, hài kịch được xây dựng dựa trên những đặc điểm riêng biệt về nhân vật, hành động, xung đột và ngôn ngữ.

a. Nhân vật trong Hài kịch

  • Bản chất thấp kém: Theo Aristotle, nhân vật hài kịch thường "thấp kém hơn" người bình thường, không phải ở mọi khía cạnh đạo đức mà ở phương diện những thói hư, tật xấu, những sự lố bịch. Họ có thể là những kẻ keo kiệt, khoe khoang, ngu ngốc, hay tự phụ.
  • Tính cách phóng đại: Nhân vật hài kịch thường là hiện thân cho một tật xấu điển hình được phóng đại đến mức lố bịch. Ví dụ, nhân vật ông Giuốc-đanh trong "Trưởng giả học làm sang" của Molière là điển hình cho thói học đòi làm sang một cách mù quáng.
  • Không gây đau khổ thực sự: Dù nhân vật có thể gặp rắc rối, bị chế nhạo, nhưng hành động và kết cục của họ không gây ra cảm giác đau đớn, thương cảm sâu sắc cho khán giả.

b. Hành động và cốt truyện

  • Tình huống bất ngờ, éo le: Cốt truyện hài kịch thường được xây dựng trên chuỗi các tình huống hiểu lầm, trớ trêu, ngẫu nhiên hoặc các mưu mẹo, kế hoạch vụng về.
  • Kết thúc có hậu: Hầu hết các vở hài kịch đều kết thúc một cách vui vẻ, có hậu. Mọi xung đột được giải quyết, kẻ xấu bị vạch mặt, người tốt được hạnh phúc. Cái thiện, cái hợp lí luôn chiến thắng.

c. Xung đột kịch

  • Bản chất xung đột: Xung đột trong hài kịch thường là xung đột giữa cái xấu và cái tốt, cái lố bịch và cái hợp lí, cái lỗi thời và cái tiến bộ.
  • Mức độ xung đột: Xung đột này không mang tầm vóc lớn lao, không đẩy nhân vật đến bờ vực của sự hủy diệt như trong bi kịch. Nó thường là những mâu thuẫn trong đời sống hàng ngày và có thể giải quyết được.

d. Thủ pháp trào phúng

Tiếng cười trong hài kịch được tạo ra từ nhiều thủ pháp nghệ thuật, trong đó nổi bật là:

  • Phóng đại: Cường điệu, thổi phồng một đặc điểm, một hành động hay một tình huống nào đó để làm nổi bật sự lố bịch.
  • Sử dụng yếu tố bất ngờ: Tạo ra những tình huống, lời nói không lường trước được, phá vỡ logic thông thường.
  • Chơi chữ: Lợi dụng hiện tượng đồng âm, đa nghĩa của từ ngữ để tạo nên những đối thoại dí dỏm, hài hước.
  • Mỉa mai, châm biếm: Dùng lời lẽ sắc sảo để chế giễu, phê phán đối tượng một cách kín đáo.

2. Tìm hiểu sâu về thể loại Bi kịch

Trái ngược hoàn toàn với không khí vui vẻ của hài kịch, bi kịch đưa khán giả vào một thế giới của những xung đột gay gắt, những nỗi đau không thể hóa giải và những số phận bi tráng.

2.1. Khái niệm Bi kịch

Bi kịch là thể loại kịch tập trung khai thác những xung đột sâu sắc, không thể hòa giải giữa những nhân vật cao đẹp với hoàn cảnh hoặc những thế lực thù địch, dẫn đến sự thất bại hoặc cái chết của nhân vật.

Bi kịch là thể loại kịch, thông qua việc miêu tả những xung đột không thể điều hòa và sự sụp đổ của những nhân vật cao thượng, đã gây nên ở khán giả những cảm xúc mạnh mẽ như xót thương, kinh sợ, qua đó giúp thanh lọc tâm hồn và khẳng định những giá trị sống cao cả.

Mục đích của bi kịch không phải để bi lụy hóa cuộc đời, mà để khán giả suy ngẫm về những vấn đề lớn lao của nhân sinh: về công lí, đạo đức, định mệnh và khát vọng của con người.

2.2. Đặc điểm của Bi kịch

Bi kịch có những quy luật chặt chẽ về nhân vật, xung đột và cấu trúc để tạo ra hiệu ứng thanh lọc (catharsis) nơi khán giả.

a. Nhân vật trong Bi kịch

  • Nhân vật có phẩm chất cao đẹp: Nhân vật chính của bi kịch (anh hùng bi kịch) thường là những con người có lí tưởng cao cả, ý chí mạnh mẽ, phẩm chất tốt đẹp. Họ thường có địa vị xã hội cao (vua, tướng lĩnh...) và "tốt hơn" người bình thường.
  • Có sai lầm bi kịch (Hamartia): Tuy cao đẹp nhưng họ không hoàn hảo. Họ thường mắc phải một sai lầm nào đó trong nhận thức hoặc hành động. Chính sai lầm này, kết hợp với hoàn cảnh, đã đẩy họ vào con đường bi kịch. Ví dụ: sự nóng nảy và kiêu ngạo của Vua Oedipus.
  • Chịu đựng nỗi đau lớn lao: Nhân vật bi kịch phải đối mặt với những thử thách, những nỗi đau khổ tột cùng và thường kết thúc bằng cái chết hoặc sự hủy hoại về tinh thần, thể xác.

b. Hành động và cốt truyện

  • Hành động thống nhất: Cốt truyện bi kịch thường tập trung vào một chuỗi hành động duy nhất, dẫn đến một kết cục không thể đảo ngược.
  • Kết thúc bi thảm: Bi kịch luôn có kết thúc bi thảm. Nhân vật chính thất bại, chết chóc, tan vỡ. Tuy nhiên, cái chết của họ không vô nghĩa, nó thường mang ý nghĩa khẳng định một giá trị tinh thần nào đó.

c. Xung đột kịch

  • Bản chất xung đột: Xung đột trong bi kịch là xung đột mang tầm vóc lớn lao, có tính phổ quát. Đó có thể là xung đột giữa:
    • Con người và định mệnh (như trong bi kịch Hy Lạp cổ đại).
    • Khát vọng cá nhân và trật tự xã hội (như trong "Vũ Như Tô").
    • Lí tưởng cao đẹp và thực tại tàn khốc.
    • Mâu thuẫn nội tâm giằng xé trong chính nhân vật (như trong "Hamlet").
  • Mức độ xung đột: Xung đột trong bi kịch vô cùng gay gắt, căng thẳng và không thể hòa giải. Nó buộc nhân vật phải lựa chọn và hành động, và mọi lựa chọn đều dẫn đến sự trả giá.

d. Hiệu ứng thanh lọc

Đây là mục đích cuối cùng của bi kịch. Khi chứng kiến nỗi đau và sự sụp đổ của nhân vật, khán giả trải qua hai cảm xúc chính: xót thương (cho nhân vật) và kinh sợ (khi nhận ra con người thật mong manh trước số phận). Sự bùng nổ của hai cảm xúc này giúp gột rửa những cảm xúc tiêu cực, khiến tâm hồn khán giả trở nên trong sạch, cao thượng hơn. Đó chính là sự thanh lọc.

3. So sánh Hài kịch và Bi kịch: Những điểm tương đồng và khác biệt

Đặt hai thể loại này cạnh nhau sẽ giúp chúng ta thấy rõ hơn bản chất của từng loại và mối quan hệ đối lập nhưng bổ sung cho nhau giữa chúng.

3.1. Điểm tương đồng

  • Cùng là thể loại kịch: Cả hai đều là những tác phẩm sân khấu, được viết để trình diễn, có cốt truyện, nhân vật, hành động và lời thoại.
  • Cùng xây dựng trên xung đột: Xung đột là hạt nhân, là động lực phát triển của cả hài kịch và bi kịch. Không có xung đột thì không có kịch.
  • Cùng phản ánh hiện thực: Dù bằng tiếng cười hay nước mắt, cả hai thể loại đều phản ánh những vấn đề của con người và xã hội, thể hiện một quan niệm nhân sinh nhất định.

3.2. Điểm khác biệt cốt lõi

Sự khác biệt giữa hài kịch và bi kịch thể hiện rõ nét trên các phương diện sau:

a. Đối tượng phản ánh

  • Hài kịch: Tập trung vào cái xấu, cái lố bịch, cái đáng cười trong cuộc sống hàng ngày.
  • Bi kịch: Tập trung vào cái cao cả, cái lớn lao trong cuộc đấu tranh của con người, nhưng lại gặp thất bại bi thảm.

b. Nhân vật chính

  • Hài kịch: Nhân vật có những nét tính cách tiêu cực, bị phóng đại (keo kiệt, ngu dốt, khoác lác...). Họ là những nhân vật "thấp kém".
  • Bi kịch: Nhân vật có phẩm chất cao đẹp, có lí tưởng, khát vọng lớn lao nhưng mắc phải sai lầm bi kịch. Họ là những nhân vật "tốt hơn" người thường.

c. Bản chất xung đột

  • Hài kịch: Xung đột có thể giải quyết được, thường là mâu thuẫn giữa các cá nhân hoặc giữa cá nhân với những quy ước xã hội thông thường.
  • Bi kịch: Xung đột không thể hòa giải, mang tầm vóc triết lí, xã hội sâu sắc (con người >< định mệnh, lí tưởng >< thực tại...).

d. Kết thúc

  • Hài kịch: Kết thúc có hậu, vui vẻ, mọi mâu thuẫn được tháo gỡ, trật tự được lập lại.
  • Bi kịch: Kết thúc bi thảm, nhân vật chính thường chết hoặc chịu sự hủy hoại.

e. Cảm hứng chủ đạo và tác động tới khán giả

  • Hài kịch: Tạo ra tiếng cười (giải trí, châm biếm, đả kích), mang lại cảm giác sảng khoái, lạc quan.
  • Bi kịch: Gây ra cảm xúc thương cảm, kinh sợ, dẫn đến sự thanh lọc tâm hồn, buộc khán giả phải suy ngẫm sâu sắc.

3.3. Bảng tóm tắt so sánh

  1. Tiêu chí: MỤC ĐÍCH
    • Hài kịch: Tạo tiếng cười, phê phán cái xấu, giải trí.
    • Bi kịch: Gây thương cảm, sợ hãi để thanh lọc tâm hồn, khẳng định giá trị cao cả.
  2. Tiêu chí: NHÂN VẬT
    • Hài kịch: Thấp kém, đại diện cho thói hư tật xấu, bị phóng đại.
    • Bi kịch: Cao cả, có lí tưởng, nhưng có sai lầm bi kịch.
  3. Tiêu chí: XUNG ĐỘT
    • Hài kịch: Có thể giải quyết, mang tính đời thường, xã hội.
    • Bi kịch: Không thể hòa giải, mang tầm vóc lớn lao, triết lí.
  4. Tiêu chí: KẾT THÚC
    • Hài kịch: Có hậu, vui vẻ.
    • Bi kịch: Thảm khốc, chết chóc, thất bại.

4. Liên hệ thực tế và ví dụ minh họa

Lí thuyết sẽ trở nên sống động hơn khi chúng ta gắn nó với những tác phẩm cụ thể trong văn học và đời sống.

4.1. Ví dụ về Hài kịch

  • "Trưởng giả học làm sang" (Molière): Vở kịch xoay quanh nhân vật ông Giuốc-đanh, một nhà buôn giàu có nhưng dốt nát, mù quáng chạy theo lối sống quý tộc. Tiếng cười bật ra từ những hành động lố bịch, những bài học ngớ ngẩn của ông ta. Vở kịch phê phán thói học đòi, trưởng giả rởm trong xã hội.
  • Chương trình "Táo Quân - Gặp nhau cuối năm": Đây là một dạng hài kịch hiện đại, sử dụng tiếng cười để tổng kết và châm biếm những vấn đề xã hội nổi cộm trong năm, từ giáo dục, y tế đến giao thông. Các Táo vừa là nhân vật chức năng, vừa mang những nét tính cách hài hước.

4.2. Ví dụ về Bi kịch

  • "Romeo và Juliet" (Shakespeare): Câu chuyện tình yêu của đôi trẻ bị ngăn cấm bởi hận thù gia tộc. Xung đột giữa tình yêu mãnh liệt và thù hận xã hội là không thể hòa giải. Cái chết của họ là một bi kịch đau đớn, nhưng nó đã thức tỉnh hai dòng họ, mang lại hòa bình cho thành Verona. Cái chết của họ khẳng định sức mạnh của tình yêu.
  • "Vũ Như Tô" (Nguyễn Huy Tưởng): Vũ Như Tô là một nghệ sĩ thiên tài, có khát vọng xây dựng một công trình kiến trúc vĩ đại (Cửu Trùng Đài). Nhưng khát vọng cao cả đó lại đặt trong hoàn cảnh éo le, gây ra đau khổ cho nhân dân. Xung đột giữa khát vọng nghệ thuật thuần túy và lợi ích của nhân dân là không thể giải quyết. Cuối cùng, Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài đều bị hủy diệt. Đây là bi kịch của người nghệ sĩ tài hoa nhưng xa rời thực tế.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa nhân vật trong bi kịch và nhân vật trong hài kịch. Cho ví dụ minh họa.

    Gợi ý trả lời: Cần nêu rõ sự đối lập: nhân vật bi kịch (cao cả, có lí tưởng, có sai lầm bi kịch) và nhân vật hài kịch (thấp kém, đại diện cho thói xấu, lố bịch). Lấy ví dụ như Vũ Như Tô (bi kịch) và ông Giuốc-đanh (hài kịch).

  2. Câu hỏi 2: Xung đột trong hài kịch và bi kịch có gì khác nhau về bản chất và cách giải quyết?

    Gợi ý trả lời: Tập trung vào hai điểm chính: 1/ Bản chất: Xung đột bi kịch (lớn lao, không thể hòa giải) vs. Xung đột hài kịch (đời thường, có thể giải quyết). 2/ Cách giải quyết: Bi kịch (dẫn đến hủy diệt) vs. Hài kịch (kết thúc có hậu).

  3. Câu hỏi 3: Lấy một ví dụ về một bộ phim hoặc một vở kịch bạn đã xem và phân tích xem nó thuộc thể loại hài kịch hay bi kịch. Dựa vào những đặc điểm nào để kết luận?

    Gợi ý trả lời: Chọn một tác phẩm quen thuộc (ví dụ phim "Bố già" có cả yếu tố bi và hài, nhưng cái kết và xung đột chính nghiêng về bi kịch hơn). Phân tích dựa trên các tiêu chí đã học: nhân vật, xung đột, kết thúc, cảm xúc gợi ra cho khán giả.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu những tri thức cốt lõi về hai thể loại kịch lớn: Hài kịchBi kịch. Tuy đối lập nhau về mọi phương diện – từ nhân vật, xung đột, kết thúc cho đến cảm hứng chủ đạo – nhưng cả hai đều là những tấm gương phản chiếu cuộc sống muôn màu. Hài kịch dùng tiếng cười để thanh lọc những thói hư tật xấu, còn bi kịch dùng nỗi đau để thanh lọc tâm hồn con người. Hiểu rõ hai thể loại này không chỉ giúp các em học tốt môn Ngữ văn mà còn làm giàu thêm trải nghiệm thẩm mỹ, giúp các em cảm nhận sâu sắc hơn các tác phẩm nghệ thuật và chính cuộc đời. Hãy tích cực tìm đọc các vở kịch kinh điển và xem các vở diễn sân khấu để những kiến thức này thực sự sống động và thấm thía.

soạn văn 10 Chân trời sáng tạo Tri thức ngữ văn Ngữ văn lớp 10 Hài kịch và Bi kịch
Preview

Đang tải...