Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức Ngữ văn trang 83 - Ngữ văn - Lớp 12 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Tri thức Ngữ văn lớp 12 trang 83 (Tập 2) sách Cánh diều. Bài giảng cung cấp kiến thức nền tảng về kịch, kịch hiện đại, xung đột và hành động kịch.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một phần kiến thức vô cùng quan trọng trong chương trình Ngữ văn lớp 12, đó là bài Tri thức Ngữ văn trang 83, Tập 2 sách Cánh diều. Trang kiến thức này đóng vai trò như một chiếc chìa khóa vạn năng, giúp các em mở ra cánh cửa vào thế giới của thể loại kịch - một loại hình nghệ thuật sân khấu đặc sắc và đầy hấp dẫn. Việc nắm vững các khái niệm cốt lõi như kịch, kịch hiện đại, xung đột kịchhành động kịch không chỉ giúp các em học tốt các văn bản kịch sắp tới trong chương trình mà còn trang bị công cụ để cảm thụ và phân tích bất kỳ vở kịch nào trong đời sống. Qua bài giảng này, các em sẽ hiểu rõ bản chất, đặc trưng và mối quan hệ mật thiết giữa các yếu tố cấu thành nên một tác phẩm kịch hoàn chỉnh.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Khái quát về Kịch

1. Kịch là gì?

Kịch là một trong ba loại hình văn học cơ bản bên cạnh tự sự và trữ tình. Tuy nhiên, điểm đặc biệt nhất của kịch là nó được sáng tác không chỉ để đọc mà chủ yếu là để trình diễn trên sân khấu. Vì vậy, kịch mang trong mình đặc tính kép: vừa là một tác phẩm văn học (văn bản kịch), vừa là một loại hình nghệ thuật tổng hợp (nghệ thuật sân khấu).

Sách giáo khoa Ngữ văn 12, Cánh diều định nghĩa: "Kịch là loại hình nghệ thuật tổng hợp, có sự kết hợp của nhiều yếu tố như văn học, sân khấu, diễn xuất, vũ đạo, âm nhạc, hội hoạ,... Kịch cũng là một thể loại văn học, với đối tượng miêu tả là những xung đột xã hội được thể hiện tập trung qua hành động của các nhân vật."

Như vậy, khi tiếp cận một vở kịch, chúng ta cần nhìn nhận ở cả hai phương diện: đọc kịch bản để hiểu câu chữ, tư tưởng và xem trình diễn để cảm nhận sự sống động của nhân vật, không gian và hành động.

2. Đặc trưng cơ bản của kịch

Để phân biệt kịch với các thể loại khác, chúng ta cần nắm vững những đặc trưng cốt lõi của nó.

  • Đối tượng phản ánh: Kịch tập trung phản ánh những xung đột, mâu thuẫn gay gắt trong đời sống xã hội và nội tâm con người. Nó không miêu tả cuộc sống một cách dàn trải mà chộp lấy những khoảnh khắc căng thẳng nhất, nơi mâu thuẫn bộc lộ rõ rệt nhất.
  • Nhân vật kịch: Nhân vật trong kịch được khắc họa chủ yếu qua hành động và ngôn ngữ. Tính cách, tâm trạng, tư tưởng của họ không được nhà văn trực tiếp miêu tả mà phải tự bộc lộ qua lời thoại và việc làm. Mỗi nhân vật thường đại diện cho một lực lượng xã hội, một quan niệm sống hay một luồng tư tưởng nhất định.
  • Hành động kịch: Đây là yếu tố tổ chức cốt truyện. Toàn bộ diễn biến của vở kịch được tạo nên bởi một chuỗi các hành động của nhân vật nhằm giải quyết xung đột. Hành động kịch chính là phương tiện để xung đột phát triển và đi đến hồi kết.
  • Ngôn ngữ kịch: Ngôn ngữ kịch mang tính hành động và khẩu ngữ cao. Nó bao gồm ba thành phần chính:
    • Đối thoại: Lời nói qua lại giữa các nhân vật, thúc đẩy hành động và bộc lộ tính cách.
    • Độc thoại: Lời nói của một nhân vật khi chỉ có một mình trên sân khấu, thường dùng để bộc lộ những suy nghĩ, dằn vặt nội tâm sâu kín.
    • Chỉ dẫn sân khấu: Là những lời chú thích ngắn gọn của tác giả trong ngoặc đơn, dùng để chỉ dẫn về bối cảnh, trang phục, hành động, cử chỉ, giọng điệu của nhân vật. Đây là phần dành cho đạo diễn và diễn viên, giúp họ tái hiện vở kịch trên sân khấu một cách chính xác.
  • Cấu trúc: Một vở kịch thường được chia thành các hồi và các cảnh. Cốt truyện kịch thường phát triển theo một trình tự chặt chẽ: Thắt nút (trình bày xung đột) -> Phát triển (xung đột leo thang) -> Cao trào (xung đột lên đến đỉnh điểm) -> Mở nút (xung đột được giải quyết).

II. Tìm hiểu về Kịch hiện đại

1. Bối cảnh và sự phát triển

Kịch hiện đại ra đời ở châu Âu vào khoảng cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, gắn liền với những biến động lớn lao của xã hội và sự phát triển của chủ nghĩa hiện thực. Nó đoạn tuyệt với những ước lệ của kịch cổ điển, hướng đến việc phản ánh chân thực cuộc sống đời thường và khai thác chiều sâu tâm lí phức tạp của con người hiện đại.

Ở Việt Nam, kịch nói hiện đại xuất hiện muộn hơn, vào khoảng những năm 1920-1930 và phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn sau đó. Các tác giả tiêu biểu có thể kể đến như Vũ Trọng Phụng, Nguyễn Huy Tưởng, Lưu Quang Vũ,... đã đưa kịch Việt Nam lên một tầm cao mới, phản ánh sâu sắc những vấn đề của dân tộc và thời đại.

2. So sánh Kịch hiện đại và Kịch cổ điển

Để hiểu rõ hơn về kịch hiện đại, chúng ta hãy đặt nó trong sự so sánh với kịch cổ điển (đặc biệt là kịch cổ điển Pháp thế kỉ XVII).

Tiêu chí Kịch cổ điển Kịch hiện đại
Đề tài Thường là đề tài lịch sử, thần thoại, truyền thuyết. Đề tài về đời sống xã hội đương đại, các vấn đề cá nhân, gia đình.
Nhân vật Nhân vật thường là vua chúa, anh hùng, có tính cách phi thường, lí tưởng hóa, ít thay đổi. Nhân vật thường là người bình thường, có tâm lí phức tạp, đa chiều, phát triển và biến đổi theo diễn biến kịch.
Xung đột Xung đột bên ngoài là chủ yếu, giữa trách nhiệm và tình yêu, lí trí và đam mê. Kết hợp cả xung đột bên ngoài (cá nhân - xã hội) và xung đột bên trong (nội tâm nhân vật).
Ngôn ngữ Ngôn ngữ trang trọng, trau chuốt, thường là thơ ca (alexandrin). Ngôn ngữ gần với đời sống, tự nhiên, chủ yếu là văn xuôi.
Quy tắc Tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc "tam duy nhất" (duy nhất về hành động, thời gian, địa điểm). Phá vỡ quy tắc "tam duy nhất", không gian và thời gian có thể thay đổi linh hoạt.

III. Phân tích Xung đột kịch

1. Xung đột kịch là gì?

Đây là một trong những khái niệm quan trọng nhất của lí luận kịch. Nếu ví vở kịch là một cơ thể sống thì xung đột chính là trái tim của cơ thể đó.

Xung đột kịch là sự va chạm, đối kháng, mâu thuẫn giữa các thế lực, các tính cách, hoặc ngay trong nội tâm một nhân vật. Nó là nguồn gốc, động lực phát triển của toàn bộ hành động kịch.

Không có xung đột thì không có kịch. Sự hấp dẫn, kịch tính của một vở kịch phụ thuộc rất lớn vào việc xây dựng một hệ thống xung đột sắc bén, độc đáo và giàu ý nghĩa.

2. Phân loại xung đột kịch

Xung đột kịch thường được biểu hiện ở hai dạng chính:

  • Xung đột bên ngoài (xung đột ngoại hiện): Là mâu thuẫn, va chạm giữa các nhân vật với nhau, hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh, với các thế lực xã hội. Đây là dạng xung đột dễ nhận thấy nhất.
    • Ví dụ: Trong vở kịch Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng, xung đột cơ bản là xung đột giữa nghệ sĩ thiên tài Vũ Như Tô với nhân dân lao động lầm than. Đó là mâu thuẫn giữa khát vọng nghệ thuật cao siêu, vĩnh cửu và lợi ích thiết thực, trực tiếp của nhân dân.
  • Xung đột bên trong (xung đột nội tâm): Là sự đấu tranh, dằn vặt, lựa chọn diễn ra trong chính tâm hồn, ý thức của một nhân vật. Dạng xung đột này giúp khắc họa chiều sâu tâm lí và bi kịch cá nhân của nhân vật.
    • Ví dụ: Trong vở Hồn Trương Ba, da hàng thịt của Lưu Quang Vũ, xung đột nội tâm của Trương Ba là xung đột gay gắt giữa một tâm hồn thanh cao muốn giữ gìn sự trong sạch và một thể xác phàm tục, dung tiện. Ông dằn vặt: "Tôi không muốn sống như thế này mãi! Tôi muốn được là tôi toàn vẹn".

Các em hãy lưu ý, trong một vở kịch hay, hai loại xung đột này thường không tách rời mà gắn bó mật thiết, tác động qua lại. Xung đột bên ngoài có thể là nguyên nhân gây ra xung đột bên trong, và ngược lại, những đấu tranh nội tâm của nhân vật sẽ dẫn đến những hành động bên ngoài, làm cho xung đột ngoại hiện thêm gay gắt.

3. Vai trò của xung đột kịch

  • Tổ chức và thúc đẩy cốt truyện: Xung đột là "xương sống" của vở kịch, làm cho các sự kiện kết nối với nhau một cách logic và phát triển không ngừng.
  • Bộc lộ tính cách và tư tưởng nhân vật: Chỉ khi bị đặt vào tình thế xung đột căng thẳng, con người mới bộc lộ rõ nhất bản chất, tính cách và quan niệm sống của mình.
  • Tạo kịch tính, hấp dẫn: Sự đối đầu, căng thẳng của xung đột tạo ra sự lôi cuốn, khiến khán giả hồi hộp theo dõi diễn biến và chờ đợi cách giải quyết.
  • Truyền tải chủ đề, thông điệp: Thông qua việc giải quyết xung đột, tác giả gửi gắm những tư tưởng, thông điệp của mình về con người và cuộc đời.

IV. Phân tích Hành động kịch

1. Hành động kịch là gì?

Nếu xung đột là "trái tim" thì hành động kịch chính là "dòng máu" lưu thông, nuôi sống vở kịch. Nhiều bạn thường hiểu lầm hành động chỉ là cử chỉ, đi lại trên sân khấu. Thực chất, khái niệm này rộng hơn rất nhiều.

Hành động kịch là toàn bộ hệ thống các hoạt động (bao gồm cả lời nói, cử chỉ, việc làm) của nhân vật nhằm giải quyết xung đột, theo đuổi một mục đích nhất định. Hành động kịch là sự biểu hiện bên ngoài của ý chí và diễn biến nội tâm của nhân vật.

Một lời nói tranh luận gay gắt, một quyết định khó khăn, một sự im lặng đầy ẩn ý... tất cả đều có thể là hành động kịch nếu nó góp phần thúc đẩy xung đột phát triển.

2. Mối quan hệ giữa xung đột và hành động kịch

Đây là mối quan hệ nhân quả, không thể tách rời, là nền tảng của nghệ thuật kịch. Chúng ta có thể hình dung như sau:

  1. Xung đột là nguyên nhân, hành động là kết quả: Chính vì có mâu thuẫn, có xung đột nên nhân vật mới buộc phải hành động. Nếu không có gì mâu thuẫn, các nhân vật sẽ không có lí do gì để đấu tranh, để thay đổi.
  2. Hành động làm xung đột phát triển: Mỗi hành động của nhân vật này sẽ vấp phải phản ứng (một hành động khác) của nhân vật kia. Cứ như vậy, các hành động nối tiếp nhau, đan cài vào nhau làm cho xung đột ngày càng leo thang, gay gắt, cho đến khi không thể dung hòa và phải nổ ra ở đỉnh điểm (cao trào).
  3. Hành động giải quyết xung đột: Chuỗi hành động cuối cùng của vở kịch sẽ dẫn đến việc giải quyết xung đột, có thể là một chiến thắng, một thất bại, một sự thỏa hiệp hoặc một bi kịch.

Ví dụ phân tích mối quan hệ này trong Hồn Trương Ba, da hàng thịt:

  • Xung đột: Hồn Trương Ba thanh cao >< Thể xác anh hàng thịt dung tục.
  • Hành động (một chuỗi):
    • Hồn Trương Ba cố gắng chống lại sự cám dỗ của thể xác (hành động nội tâm).
    • Thể xác vẫn làm những việc trái ý muốn của linh hồn: ăn uống phàm tục, làm chị con dâu khó xử, làm vợ buồn phiền (hành động của thể xác).
    • Hành động này làm xung đột nội tâm của Trương Ba thêm đau khổ. Ông đối thoại với Đế Thích, kiên quyết đòi "được là tôi toàn vẹn" (hành động lời nói, quyết định).
    • Hành động cuối cùng là xin Đế Thích cho mình được chết hẳn, trả lại xác cho anh hàng thịt (hành động giải quyết xung đột).

Qua ví dụ trên, các em có thể thấy rõ xung đột đã thôi thúc Trương Ba hành động, và chính chuỗi hành động của ông đã đẩy xung đột đến đỉnh điểm và đi đến cách giải quyết cuối cùng, thể hiện trọn vẹn thông điệp của tác phẩm.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân biệt sự khác nhau giữa văn bản kịch (thuộc văn học) và một vở kịch được trình diễn trên sân khấu (thuộc nghệ thuật tổng hợp). Theo em, yếu tố nào làm nên sức sống thực sự của một tác phẩm kịch?

    Gợi ý trả lời: Cần chỉ ra sự khác biệt về hình thức tồn tại (trang giấy vs. sân khấu), phương tiện biểu đạt (ngôn từ vs. diễn xuất, âm thanh, ánh sáng...), đối tượng tiếp nhận (độc giả vs. khán giả). Sức sống thực sự của kịch nằm ở sự trình diễn, nơi văn bản văn học được hiện thực hóa, trở nên sống động, đa chiều và tác động trực tiếp đến cảm xúc khán giả.

  2. Câu hỏi 2: Tại sao nói "Xung đột là linh hồn của kịch, còn hành động là phương tiện để biểu hiện xung đột"? Hãy lấy một ví dụ từ một vở kịch em đã học để làm sáng tỏ nhận định này.

    Gợi ý trả lời: Phân tích vai trò của xung đột (tạo ra vấn đề, động lực) và vai trò của hành động (thúc đẩy, phát triển và giải quyết vấn đề). Chọn một vở kịch cụ thể (Vũ Như Tô, Hồn Trương Ba...), chỉ ra xung đột chính là gì và phân tích một vài hành động tiêu biểu của nhân vật cho thấy chúng làm xung đột phát triển như thế nào.

  3. Câu hỏi 3: So sánh xung đột trong vở kịch Vũ Như TôHồn Trương Ba, da hàng thịt. Từ đó, em rút ra được những nhận xét gì về sự phát triển của kịch Việt Nam hiện đại?

    Gợi ý trả lời: Xác định loại xung đột chủ yếu trong mỗi vở (Vũ Như Tô: chủ yếu là xung đột xã hội, giữa nghệ sĩ và nhân dân; Hồn Trương Ba: chủ yếu là xung đột nội tâm, triết lí về nhân sinh). Nhận xét: kịch Việt Nam hiện đại ngày càng đi sâu vào khám phá thế giới nội tâm phức tạp của con người, đặt ra những vấn đề triết lí sâu sắc, bên cạnh việc phản ánh các vấn đề xã hội.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu những kiến thức lí luận nền tảng và cốt lõi nhất về thể loại kịch. Các em cần ghi nhớ bốn khái niệm trung tâm: Kịch (loại hình nghệ thuật tổng hợp, có văn bản văn học và trình diễn sân khấu), Kịch hiện đại (hướng đến hiện thực và khai thác tâm lí con người), Xung đột kịch (trái tim, linh hồn của vở kịch) và Hành động kịch (phương tiện để xung đột bộc lộ và phát triển). Nắm vững những công cụ này sẽ giúp các em tự tin phân tích, cảm thụ sâu sắc hơn các tác phẩm kịch trong chương trình cũng như trong đời sống. Chúc các em vận dụng tốt những kiến thức này vào việc học tập sắp tới!

Tri thức ngữ văn Cánh diều Ngữ văn lớp 12 Xung đột kịch hành động kịch
Preview

Đang tải...