Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức Ngữ văn trang 64 Tập 2 - Ngữ văn - Lớp 12 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Tri thức Ngữ văn trang 64, SGK Ngữ văn 12 Tập 2 Cánh diều. Phân tích chi tiết đặc điểm truyện và tiểu thuyết hiện đại, giúp bạn học tốt.

A. Mở đầu: Khám phá thế giới truyện và tiểu thuyết hiện đại

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một phần kiến thức lí luận văn học vô cùng quan trọng trong chương trình Ngữ văn 12: Tri thức Ngữ văn về truyện và tiểu thuyết hiện đại. Đây không chỉ là những khái niệm khô khan, mà là chìa khóa giúp các em mở cánh cửa vào thế giới nghệ thuật ngôn từ, hiểu sâu sắc hơn những tác phẩm mà mình sẽ được học trong học kì này. Việc nắm vững các đặc điểm về cốt truyện, nhân vật, lời kể và điểm nhìn sẽ giúp các em phân tích tác phẩm một cách bài bản, sâu sắc và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra, bài thi quan trọng. Bài học này sẽ trang bị cho các em công cụ để "giải mã" các tầng ý nghĩa ẩn sau con chữ, từ đó cảm nhận trọn vẹn vẻ đẹp và giá trị của văn học hiện đại.

B. Nội dung chính: Giải mã các yếu tố cốt lõi của truyện và tiểu thuyết hiện đại

1. Khái quát về Truyện và Tiểu thuyết hiện đại

Trước hết, chúng ta cần hiểu rõ hai khái niệm trung tâm của bài học: truyệntiểu thuyết. Mặc dù thường được dùng song hành, chúng có những điểm khác biệt nhất định.

1.1. Định nghĩa và phân biệt Truyện và Tiểu thuyết

Truyện và tiểu thuyết là các thể loại văn xuôi tự sự, trong đó nhà văn tái hiện bức tranh đời sống xã hội và con người thông qua một chuỗi sự kiện được tổ chức thành cốt truyện, với sự tham gia của các nhân vật, được kể lại bởi một người kể chuyện theo một điểm nhìn nhất định.

  • Truyện (thường là truyện ngắn): Có dung lượng nhỏ, thường chỉ tập trung vào một khoảnh khắc, một tình huống, một đoạn đời của nhân vật. Truyện ngắn thường có kết cấu chặt chẽ, ít nhân vật và hướng tới việc tô đậm một khía cạnh của cuộc sống hoặc tính cách.
    • Ví dụ: "Vợ nhặt" (Kim Lân) tập trung vào tình huống nhặt vợ độc đáo của anh Tràng trong nạn đói, qua đó thể hiện giá trị của tình người và khát vọng sống.
  • Tiểu thuyết: Có dung lượng lớn, phản ánh cuộc sống một cách toàn cảnh và đa chiều hơn. Tiểu thuyết có thể theo dõi cuộc đời của nhiều nhân vật qua một khoảng thời gian dài, với hệ thống cốt truyện phức tạp (gồm cốt truyện chính và các cốt truyện phụ).
    • Ví dụ: "Số đỏ" (Vũ Trọng Phụng) là một bức tranh biếm họa rộng lớn về xã hội "thượng lưu" Hà thành những năm 1930, với hàng loạt nhân vật và sự kiện đan xen.

Trong văn học hiện đại, ranh giới giữa truyện (đặc biệt là truyện vừa) và tiểu thuyết đôi khi khá mờ. Tuy nhiên, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở quy mô phản ánh hiện thực và độ phức tạp của kết cấu.

1.2. Bối cảnh ra đời và phát triển của văn học hiện đại Việt Nam

Văn học hiện đại Việt Nam (tính từ đầu thế kỷ XX đến 1975) ra đời trong một bối cảnh lịch sử đầy biến động: xã hội thực dân nửa phong kiến, sự du nhập của văn hóa phương Tây, và các cuộc cách mạng giải phóng dân tộc. Bối cảnh này đã tác động sâu sắc đến văn học:

  • Cái tôi cá nhân được giải phóng: Khác với văn học trung đại vốn đề cao cái ta chung của cộng đồng, văn học hiện đại tập trung khám phá thế giới nội tâm phức tạp, những bi kịch, khát vọng và trăn trở của cá nhân.
  • Hiện thực được phản ánh trực diện: Các nhà văn không còn né tránh những mặt tối của xã hội. Họ đi sâu vào đời sống của những người cùng khổ (nông dân, trí thức nghèo, người dân thành thị) để phơi bày hiện thực và cất lên tiếng nói nhân đạo.
  • Sự đổi mới về thi pháp: Chữ Quốc ngữ trở thành phương tiện sáng tác chính. Các thể loại mới như tiểu thuyết, truyện ngắn, kịch nói, thơ tự do theo phong cách phương Tây phát triển mạnh mẽ, thay thế dần các thể loại truyền thống.

2. Đặc điểm cốt truyện trong truyện và tiểu thuyết hiện đại

Cốt truyện là hệ thống các sự kiện, biến cố được tổ chức theo một trình tự nhất định, thể hiện quá trình phát triển của mâu thuẫn và tính cách nhân vật. Cốt truyện trong văn học hiện đại rất đa dạng và có nhiều đổi mới so với văn học trung đại.

2.1. Cốt truyện truyền thống và cốt truyện tâm lí

Chúng ta có thể phân loại cốt truyện dựa trên đối tượng mà nó tập trung khai thác:

  • Cốt truyện sự kiện (truyền thống): Tập trung vào các hành động, biến cố bên ngoài. Các sự kiện được sắp xếp theo trình tự thời gian, có mở đầu, phát triển, cao trào và kết thúc rõ ràng. Kiểu cốt truyện này thường thấy trong các tác phẩm phiêu lưu, trinh thám, hoặc các truyện kể về sự kiện lịch sử.
    • Ví dụ: Cốt truyện của "Tắt đèn" (Ngô Tất Tố) xoay quanh chuỗi sự kiện dồn dập, bi thảm của chị Dậu trong những ngày sưu thuế.
  • Cốt truyện tâm lí (hiện đại): Lấy dòng chảy tâm trạng, những diễn biến trong thế giới nội tâm của nhân vật làm trung tâm. Các sự kiện bên ngoài đôi khi chỉ là cái cớ, là tác nhân để khơi gợi những suy tư, trăn trở, hồi tưởng. Thời gian có thể bị đảo lộn (hiện tại - quá khứ đan xen).
    • Ví dụ: Trong "Chí Phèo" (Nam Cao), các sự kiện (Chí đi tù, rạch mặt ăn vạ, gặp Thị Nở) rất quan trọng, nhưng giá trị cốt lõi của tác phẩm nằm ở việc khắc họa bi kịch nội tâm của Chí Phèo - bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người lương thiện.
    • Ví dụ điển hình hơn: "Chiếc thuyền ngoài xa" (Nguyễn Minh Châu) có cốt truyện sự kiện rất đơn giản (chuyến đi chụp ảnh của nghệ sĩ Phùng), nhưng toàn bộ giá trị tác phẩm lại nằm ở những phát hiện và trăn trở trong tâm lí của anh về nghệ thuật và cuộc đời.

2.2. Các kiểu tổ chức cốt truyện mới

Văn học hiện đại, đặc biệt là giai đoạn sau này, đã thử nghiệm nhiều kiểu cốt truyện độc đáo, phá vỡ lối kể chuyện tuyến tính truyền thống:

  • Cốt truyện phân mảnh, lắp ghép: Các sự kiện không được kể theo một trình tự nhân quả chặt chẽ mà được trình bày như những mảnh vỡ, độc giả phải tự sâu chuỗi, lắp ghép để hình dung bức tranh toàn cảnh.
  • Cốt truyện mở: Tác phẩm kết thúc khi mâu thuẫn chưa được giải quyết triệt để, số phận nhân vật còn bỏ ngỏ. Kiểu kết thúc này buộc người đọc phải suy ngẫm, tự tìm ra lời giải đáp và đưa ra phán đoán của riêng mình. Đây là một đặc điểm rất phổ biến của truyện ngắn hiện đại.
    • Ví dụ: Kết thúc truyện "Vợ nhặt", Kim Lân để lại hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng và đoàn người đi phá kho thóc Nhật trong tâm trí Tràng. Kết thúc này mở ra một niềm hi vọng về tương lai nhưng không khẳng định chắc chắn điều gì, để lại dư âm sâu sắc.

3. Nghệ thuật xây dựng nhân vật

Nhân vật là "linh hồn" của tác phẩm tự sự. Trong văn học hiện đại, nhân vật không còn là những hình mẫu lí tưởng hay những con người chức năng như trong văn học trung đại, mà là những cá thể sống động với đời sống nội tâm vô cùng phong phú, phức tạp.

3.1. Sự phát triển từ nhân vật chức năng đến nhân vật tính cách

  • Văn học trung đại: Nhân vật thường mang tính loại hình, đại diện cho một tầng lớp, một phẩm chất (vua anh minh, tôi trung, người phụ nữ đức hạnh...). Họ ít có sự thay đổi, phát triển về tính cách.
  • Văn học hiện đại: Nhân vật được xây dựng như một kiểu người trong xã hội nhưng đồng thời cũng là một cá tính độc đáo, không lặp lại. Nhân vật có quá trình phát triển, vận động, thậm chí biến đổi tính cách do tác động của hoàn cảnh.
    • Ví dụ: Chí Phèo không chỉ là đại diện cho người nông dân bị tha hóa, mà còn là một cá tính độc đáo với những cơn say, những lời chửi, và khát vọng lương thiện mãnh liệt. Tính cách của Chí biến đổi từ một anh canh điền hiền lành thành một con quỷ dữ của làng Vũ Đại.

3.2. Kĩ thuật khắc họa nội tâm nhân vật

Đây là một trong những thành tựu lớn nhất của văn học hiện đại. Nhà văn không chỉ miêu tả hành động, ngoại hình, mà còn đi sâu vào thế giới bên trong của nhân vật bằng nhiều thủ pháp tinh vi:

  • Miêu tả trực tiếp: Người kể chuyện trực tiếp phân tích, gọi tên những cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật.
  • Miêu tả gián tiếp (quan trọng hơn):
    • Qua ngoại hình, hành động: Một cái nhìn, một cử chỉ, một hành động vô thức có thể hé lộ cả một thế giới nội tâm phức tạp. Ví dụ: Hành động Tràng "phởn phơ" đưa người vợ nhặt về nhà giữa những ánh mắt tò mò cho thấy sự lấn át của niềm vui, hạnh phúc trước nỗi lo về cái đói.
    • Qua ngôn ngữ (đối thoại, độc thoại): Lời nói của nhân vật bộc lộ trình độ, tính cách, tâm trạng của họ.
    • Độc thoại nội tâm: Đây là thủ pháp đặc trưng của văn học hiện đại. Nhà văn để nhân vật tự "nói" trong đầu mình, tạo cảm giác chân thực như chính chúng ta đang sống trong dòng suy nghĩ của họ. Ví dụ: Dòng suy nghĩ miên man của Liên trong truyện "Hai đứa trẻ" (Thạch Lam) về quá khứ ở Hà Nội.

4. Lời người kể chuyện và lời nhân vật

Trong một tác phẩm tự sự, luôn có hai giọng điệu song hành: giọng của người kể chuyện (kể lại câu chuyện) và giọng của nhân vật (phát ngôn trong câu chuyện). Mối quan hệ giữa hai loại lời này vô cùng đa dạng.

4.1. Lời người kể chuyện và Ngôi kể

Lời người kể chuyện có vai trò dẫn dắt, miêu tả, bình luận. Vị trí của người kể chuyện được thể hiện qua ngôi kể:

  • Người kể chuyện ngôi thứ nhất: Xưng "tôi", là một nhân vật trong truyện. Cách kể này tạo cảm giác chân thực, gần gũi, đáng tin cậy. Tuy nhiên, tầm nhìn của người kể bị giới hạn trong những gì nhân vật "tôi" biết và chứng kiến.
    • Ví dụ: Tràng Giang được kể qua lời của nhân vật "tôi" - một người bạn của Vũ.
  • Người kể chuyện ngôi thứ ba: Người kể chuyện giấu mình, gọi nhân vật bằng tên hoặc bằng đại từ "hắn", "y", "nó", "chị ta"... Cách kể này cho phép người kể có cái nhìn toàn tri, biết hết mọi chuyện, có thể di chuyển linh hoạt trong không gian, thời gian và đi sâu vào tâm trí của mọi nhân vật.
    • Ví dụ: Hầu hết các tác phẩm như "Vợ nhặt", "Chí Phèo", "Tắt đèn" đều dùng ngôi thứ ba.

4.2. Lời nhân vật

Lời nhân vật thể hiện trực tiếp ý thức và cá tính của họ, bao gồm:

  • Đối thoại: Lời nói qua lại giữa hai hay nhiều nhân vật. Đối thoại thúc đẩy hành động, bộc lộ tính cách và mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • Độc thoại: Nhân vật nói một mình, thường để bộc lộ những suy nghĩ, cảm xúc dồn nén.
  • Độc thoại nội tâm: Dòng suy nghĩ không cất thành lời của nhân vật. Đây là hình thức tinh vi nhất để khám phá thế giới nội tâm.

4.3. Sự kết hợp giữa lời người kể và lời nhân vật: Lời nửa trực tiếp

Đây là một kĩ thuật phức tạp và đặc sắc của văn xuôi hiện đại. Lời nửa trực tiếp là lời trần thuật của người kể chuyện (ở ngôi thứ ba) nhưng lại tái hiện ý nghĩ, cảm xúc, mang giọng điệu của nhân vật. Nó là sự giao thoa, hòa quyện giữa lời kể và lời của nhân vật.

Ví dụ phân tích: Trong "Chí Phèo", có đoạn: "Trời ơi! Hắn thèm lương thiện, hắn muốn làm hòa với mọi người biết bao! Thị Nở sẽ mở đường cho hắn. Thị có thể sống yên ổn với hắn thì sao người khác lại không thể?"

Đây là lời của người kể chuyện (không có gạch đầu dòng hay ngoặc kép), nhưng giọng điệu, từ ngữ ("Trời ơi!", "biết bao!") lại chính là tiếng kêu tuyệt vọng từ sâu thẳm tâm hồn Chí Phèo. Nam Cao đã hóa thân vào nhân vật để cất lên tiếng nói của nhân vật. Kỹ thuật này giúp sự thấu hiểu, đồng cảm của người đọc với nhân vật trở nên sâu sắc hơn.

5. Điểm nhìn nghệ thuật

Điểm nhìn nghệ thuật là vị trí, góc độ mà từ đó người kể chuyện quan sát, trần thuật và đánh giá về thế giới trong tác phẩm. Điểm nhìn quyết định việc câu chuyện được kể như thế nào, cái gì được kể và cái gì bị che giấu.

5.1. Khái niệm và tầm quan trọng của điểm nhìn

Hãy tưởng tượng bạn đang xem một trận bóng đá. Nếu bạn ngồi trên khán đài, bạn sẽ thấy toàn cảnh sân. Nếu bạn là một cầu thủ, bạn chỉ thấy những gì diễn ra xung quanh mình. Nếu bạn là quả bóng, bạn sẽ có một góc nhìn hoàn toàn khác. Tương tự, trong văn học, điểm nhìn là "camera" của người kể chuyện.

Việc lựa chọn và thay đổi điểm nhìn là một dụng ý nghệ thuật quan trọng, giúp nhà văn:

  • Hướng sự chú ý của người đọc vào những đối tượng nhất định.
  • Tạo ra sự khách quan hoặc chủ quan cho câu chuyện.
  • Hé lộ hoặc che giấu thông tin để tạo sự bất ngờ, hấp dẫn.
  • Thể hiện thái độ, tư tưởng của tác giả.

5.2. Các loại điểm nhìn phổ biến

  • Điểm nhìn bên ngoài: Người kể chuyện chỉ quan sát và miêu tả những gì có thể thấy, nghe được từ bên ngoài (hành động, lời nói, ngoại hình). Người kể chuyện giống như một người quay phim, không can thiệp vào suy nghĩ của nhân vật. Điểm nhìn này tạo ra sự khách quan tối đa.
  • Điểm nhìn bên trong: Người kể chuyện nhìn thế giới từ bên trong tâm trí của một nhân vật. Mọi sự kiện, con người đều được khúc xạ qua lăng kính chủ quan của nhân vật đó. Điểm nhìn này thường gắn với ngôi kể thứ nhất hoặc kĩ thuật lời nửa trực tiếp trong ngôi kể thứ ba.
  • Điểm nhìn toàn tri (của "Thượng đế"): Người kể chuyện biết tất cả, từ quá khứ đến tương lai, từ hành động bên ngoài đến suy nghĩ thầm kín nhất của tất cả nhân vật. Điểm nhìn này thường gắn với người kể chuyện ngôi thứ ba truyền thống.

5.3. Sự dịch chuyển điểm nhìn và ý nghĩa

Một trong những đặc sắc của văn xuôi hiện đại là sự dịch chuyển điểm nhìn một cách linh hoạt trong cùng một tác phẩm. Nhà văn không cố định "camera" ở một vị trí mà liên tục thay đổi góc quay.

Ví dụ phân tích: Trong "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu, điểm nhìn liên tục dịch chuyển:

  1. Điểm nhìn của nghệ sĩ Phùng: Ban đầu, Phùng nhìn chiếc thuyền ngoài xa qua ống kính máy ảnh, thấy một vẻ đẹp "đơn giản và toàn bích". Đây là điểm nhìn của người nghệ sĩ say mê cái đẹp.
  2. Điểm nhìn của người chứng kiến: Khi chiếc thuyền vào bờ, Phùng chứng kiến cảnh bạo lực gia đình. Điểm nhìn thay đổi, anh nhìn cuộc đời một cách trần trụi, không qua lăng kính nghệ thuật.
  3. Điểm nhìn của người trong cuộc: Khi lắng nghe câu chuyện của người đàn bà hàng chài ở tòa án huyện, điểm nhìn lại được chuyển vào sâu bên trong nhân vật. Phùng (và cả người đọc) nhìn cuộc đời từ góc nhìn của người phụ nữ lam lũ, hiểu ra những lí lẽ và sự hi sinh của bà.

Sự dịch chuyển điểm nhìn này chính là quá trình "vỡ lẽ", nhận thức lại của nhân vật Phùng, qua đó gửi gắm thông điệp sâu sắc của tác giả: cuộc đời không đơn giản, phải nhìn đa chiều, từ nhiều góc độ mới có thể thấu hiểu bản chất sự vật.

C. Câu hỏi ôn tập và vận dụng

Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy suy nghĩ và trả lời các câu hỏi tự luận sau:

  1. Câu hỏi 1: Phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng cốt truyện và nhân vật giữa một tác phẩm văn học trung đại (ví dụ: "Truyện Kiều") và một tác phẩm văn học hiện đại (ví dụ: "Chí Phèo").

    Gợi ý trả lời: Tập trung vào các khía cạnh: cốt truyện sự kiện vs. cốt truyện tâm lí; nhân vật chức năng, lí tưởng hóa vs. nhân vật tính cách, đời thường; cách khắc họa nội tâm.

  2. Câu hỏi 2: Chọn một đoạn văn trong truyện ngắn "Vợ nhặt" (Kim Lân) mà em cho là có sử dụng kĩ thuật lời nửa trực tiếp. Phân tích hiệu quả nghệ thuật của kĩ thuật đó.

    Gợi ý trả lời: Tìm đoạn văn người kể chuyện ở ngôi thứ ba nhưng lại mang giọng điệu, suy nghĩ của nhân vật (ví dụ: đoạn Tràng nghĩ về tương lai vào buổi sáng hôm sau). Phân tích xem nó giúp thể hiện tâm trạng nhân vật và tạo sự đồng cảm như thế nào.

  3. Câu hỏi 3: Tại sao có thể nói rằng sự dịch chuyển điểm nhìn là chìa khóa để khám phá giá trị tư tưởng của truyện ngắn "Chiếc thuyền ngoài xa" (Nguyễn Minh Châu)?

    Gợi ý trả lời: Bám sát vào ví dụ đã phân tích ở trên. Lần lượt chỉ ra các điểm nhìn (của Phùng, của người đàn bà) và phân tích mỗi điểm nhìn hé mở ra một tầng nhận thức mới về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc đời.

D. Kết luận và Tóm tắt

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống hóa những tri thức Ngữ văn cốt lõi về truyện và tiểu thuyết hiện đại. Các em cần ghi nhớ rằng, khác với văn học trung đại, văn học hiện đại tập trung sâu vào số phận cá nhânthế giới nội tâm phức tạp của con người. Để làm được điều đó, các nhà văn đã không ngừng đổi mới về nghệ thuật trần thuật: xây dựng cốt truyện tâm lí, nhân vật có chiều sâu tính cách, sử dụng linh hoạt lời kể và đặc biệt là điểm nhìn nghệ thuật. Nắm vững những công cụ này không chỉ giúp các em học tốt môn Văn, mà còn rèn luyện cho mình một cách nhìn cuộc sống đa chiều, sâu sắc và nhân văn hơn. Hãy áp dụng những kiến thức này vào việc đọc - hiểu các tác phẩm sắp tới nhé!

soạn văn 12 Tri thức ngữ văn truyện hiện đại Cánh diều Ngữ văn lớp 12
Preview

Đang tải...