Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn: Hài kịch và Bi kịch - Ngữ văn - Lớp 10 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn lớp 10 trang 37 Tập 2 sách Kết nối tri thức. Phân tích chi tiết khái niệm, đặc điểm của hài kịch, bi kịch và xung đột kịch.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một phần tri thức ngữ văn vô cùng thú vị và nền tảng: thế giới của sân khấu kịch với hai thể loại tiêu biểu là bi kịchhài kịch. Đây không chỉ là những kiến thức trong sách vở mà còn là chìa khóa giúp các em hiểu sâu hơn về các vở kịch kinh điển, các bộ phim và cả những tình huống trong cuộc sống. Việc nắm vững các khái niệm như xung đột kịch, nhân vật bi kịch, thủ pháp gây cười sẽ giúp các em có một công cụ sắc bén để phân tích tác phẩm, cảm nhận sâu sắc hơn những thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm. Qua bài học này, các em sẽ tự tin phân biệt được hai thể loại kịch, nhận diện được các đặc điểm cốt lõi và hiểu được vì sao xung đột lại là "trái tim" của một vở kịch.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Khám phá Bi kịch (Tragedy) - Những tiếng khóc thanh lọc tâm hồn

Bi kịch là một trong những thể loại kịch lâu đời và có sức ảnh hưởng sâu rộng nhất trong lịch sử văn học. Nó không chỉ đơn thuần kể về những câu chuyện buồn mà còn chứa đựng những triết lý sâu sắc về thân phận con người.

1.1. Bi kịch là gì?

Định nghĩa cốt lõi

Bi kịch là một thể loại kịch mà nội dung chính là sự thể hiện những xung đột gay gắt, không thể hòa giải giữa những nhân vật cao đẹp, có khát vọng lớn lao với thực tại tàn khốc hoặc những thế lực thù địch. Kết thúc của bi kịch thường là sự thất bại hoặc cái chết của nhân vật chính, qua đó khơi gợi ở khán giả sự thương cảm, xót xa và suy ngẫm về giá trị cuộc sống.

Theo nhà triết học Hy Lạp cổ đại Aristotle, mục đích của bi kịch là gây ra ở khán giả sự thương cảm (pity)sợ hãi (fear), từ đó dẫn đến sự thanh lọc (catharsis) - tức là gột rửa, giải tỏa những cảm xúc tiêu cực, giúp tâm hồn con người trở nên trong sạch và cao thượng hơn.

Nguồn gốc của bi kịch

Bi kịch ra đời ở Hy Lạp cổ đại, bắt nguồn từ những nghi lễ tôn giáo thờ thần Rượu nho Dionysus. Các vở kịch của những nhà soạn kịch vĩ đại như Aeschylus, Sophocles, và Euripides đã đặt nền móng cho bi kịch phương Tây và vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay.

1.2. Những đặc điểm không thể nhầm lẫn của bi kịch

Để nhận diện một vở bi kịch, chúng ta cần chú ý đến ba yếu tố quan trọng: xung đột, nhân vật và cảm hứng chủ đạo.

Xung đột bi kịch: Cuộc chiến không khoan nhượng

Đây là "linh hồn" của bi kịch. Xung đột trong bi kịch có những đặc điểm sau:

  • Tầm vóc lớn lao: Đó không phải là những mâu thuẫn vặt vãnh đời thường mà là cuộc đụng độ giữa cái cao cả và cái thấp hèn, giữa khát vọng tự do và sự ràng buộc của định mệnh, giữa cá nhân và xã hội, hoặc giữa những lựa chọn đạo đức bên trong một con người.
  • Không thể hòa giải: Mâu thuẫn được đẩy đến đỉnh điểm, không có lối thoát, buộc nhân vật phải hành động quyết liệt và cuối cùng dẫn đến kết cục bi thảm.

Ví dụ: Trong vở Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng, xung đột chính là mâu thuẫn giữa khát vọng nghệ thuật cao cả, thuần túy của Vũ Như Tô (xây Cửu Trùng Đài để tô điểm cho đất nước) và thực tại đời sống lầm than của nhân dân (việc xây đài gây tốn kém, chết chóc). Xung đột này không thể dung hòa, dẫn đến bi kịch cho cả Vũ Như Tô và công trình nghệ thuật của ông.

Nhân vật bi kịch: Người hùng mang lỗi lầm

Nhân vật chính trong bi kịch, hay còn gọi là người hùng bi kịch (tragic hero), thường có những phẩm chất đáng quý:

  • Phẩm chất tốt đẹp: Họ thường là những người có tài năng, có lí tưởng cao đẹp, có ý chí mạnh mẽ và đại diện cho những giá trị tốt đẹp của con người.
  • Lỗi lầm bi kịch (Hamartia): Tuy nhiên, họ không hoàn hảo. Họ thường có một sai lầm, một nhược điểm trong tính cách (quá kiêu ngạo, quá đa nghi, quá cố chấp...) hoặc một quyết định sai lầm trong hành động. Chính lỗi lầm này đã góp phần đẩy họ vào con đường bi kịch.
  • Kết cục bi thảm: Cuối cùng, họ phải chịu sự thất bại, đau khổ, hoặc cái chết. Nhưng cái chết của họ không vô nghĩa, nó khiến người xem phải suy ngẫm, trân trọng những giá trị mà họ đã theo đuổi.

Ví dụ: Hamlet trong vở kịch cùng tên của Shakespeare là một hoàng tử thông minh, có tâm hồn cao thượng nhưng lại mang lỗi lầm là sự do dự, chần chừ. Sự do dự này đã khiến anh bỏ lỡ nhiều cơ hội và cuối cùng dẫn đến cái chết của bản thân và nhiều người xung quanh.

Cảm hứng chủ đạo và kết thúc bi thảm

Bi kịch tạo ra một không khí trang nghiêm, bi tráng. Nó không nhằm mục đích làm khán giả chán nản, bi quan mà ngược lại:

  • Khẳng định giá trị con người: Dù thất bại, nhân vật bi kịch vẫn hiện lên đẹp đẽ, hùng tráng trong cuộc đấu tranh của mình. Bi kịch ca ngợi sức mạnh tinh thần, ý chí và khát vọng của con người.
  • Gây ra sự thanh lọc: Cái chết của nhân vật khiến khán giả đau đớn, xót thương nhưng cũng giúp họ nhận ra những bài học sâu sắc về cuộc đời, về lẽ phải, và cảm thấy tâm hồn được gột rửa.

2. Tìm hiểu về Hài kịch (Comedy) - Tiếng cười phê phán và xây dựng

Nếu bi kịch dùng nước mắt để thanh lọc tâm hồn thì hài kịch lại dùng tiếng cười để chỉ ra những điều xấu xa, lố bịch trong xã hội, từ đó hướng con người đến những giá trị tốt đẹp hơn.

2.1. Hài kịch là gì?

Định nghĩa

Hài kịch là một thể loại kịch tập trung phản ánh những khía cạnh đáng cười, lố bịch của con người hoặc xã hội. Thông qua tiếng cười, hài kịch thực hiện chức năng phê phán những thói hư tật xấu, những hiện tượng tiêu cực, đồng thời mang lại sự giải trí, lạc quan cho khán giả.

Mục đích của tiếng cười

Tiếng cười trong hài kịch không phải là tiếng cười vô nghĩa. Nó có thể là:

  • Tiếng cười giải trí: Giúp khán giả thư giãn, vui vẻ.
  • Tiếng cười châm biếm, đả kích: Phê phán một cách sâu cay những thói hư tật xấu như keo kiệt, giả dối, ngu dốt, hợm hĩnh...
  • Tiếng cười triết lý: Tiếng cười nhẹ nhàng, hóm hỉnh nhưng chứa đựng những bài học sâu sắc về cuộc sống.

2.2. Đặc điểm nổi bật của hài kịch

Hài kịch có những đặc trưng riêng biệt về đối tượng, thủ pháp và cấu trúc.

Đối tượng của tiếng cười

Hài kịch thường nhắm vào những đối tượng sau:

  • Cái xấu, cái tiêu cực: Những thói hư tật xấu trong xã hội như tham lam, hà tiện, thói quan liêu, bệnh hình thức...
  • Cái lố bịch, phi lý: Những hành động, lời nói, tình huống trái với logic thông thường, tạo ra sự mâu thuẫn giữa bản chất và vẻ bề ngoài, giữa thực chất và danh nghĩa.
  • Sự không hoàn hảo của con người: Hài kịch khai thác những nhược điểm, những sai lầm phổ biến của con người trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ: Trong vở Lão hà tiện (The Miser) của Molière, đối tượng bị phê phán là thói keo kiệt, bủn xỉn đến mức lố bịch của nhân vật Harpagon.

Thủ pháp nghệ thuật gây cười

Để tạo ra tiếng cười, các nhà soạn kịch sử dụng nhiều thủ pháp đa dạng:

  1. Phóng đại, cường điệu: Thổi phồng một đặc điểm, một hành động hay một chi tiết nào đó lên mức quá đáng, phi lý để làm nổi bật sự lố bịch của nó.
  2. Sử dụng tình huống trớ trêu, hiểu lầm: Tạo ra các tình huống oái oăm, nhân vật hiểu lầm ý nhau dẫn đến những hành động và lời nói ngớ ngẩn.
  3. Sử dụng ngôn ngữ hài hước: Lời thoại dí dỏm, chơi chữ, nói lái, nói ngược, hoặc sử dụng ngôn ngữ không phù hợp với hoàn cảnh.
  4. Tạo sự không tương xứng: Sự đối lập giữa cái bên trong và cái bên ngoài, giữa hình thức và nội dung (ví dụ: một kẻ nhút nhát lại luôn tỏ ra anh hùng).

Nhân vật và kết thúc trong hài kịch

  • Nhân vật hài kịch: Thường là những nhân vật mang tính cách phiến diện, được khắc họa chủ yếu qua một thói xấu nổi bật (nhân vật hà tiện, nhân vật khoe khoang...). Họ không phải là những nhân vật có chiều sâu nội tâm phức tạp như trong bi kịch.
  • Kết thúc có hậu: Hầu hết các vở hài kịch đều có kết thúc vui vẻ, lạc quan. Mâu thuẫn được giải quyết, cái xấu bị vạch trần, phê phán và cái tốt được khẳng định.

3. So sánh Bi kịch và Hài kịch: Hai mặt của sân khấu cuộc đời

Dù đối lập nhau, bi kịch và hài kịch đều có chung mục đích là phản ánh cuộc sống và con người. Việc so sánh sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn bản chất của từng thể loại.

3.1. Điểm tương đồng

  • Cùng là thể loại kịch: Đều có cốt truyện, nhân vật, hành động kịch, lời thoại và được viết ra để trình diễn trên sân khấu.
  • Đều xây dựng trên xung đột: Xung đột là yếu tố bắt buộc để tạo ra kịch tính và thúc đẩy câu chuyện phát triển.
  • Đều phản ánh hiện thực: Cả hai thể loại đều lấy chất liệu từ cuộc sống, phản ánh những vấn đề của con người và xã hội.
  • Đều hướng đến con người: Mục đích cuối cùng là tác động đến nhận thức, tình cảm của khán giả, hướng họ tới những giá trị chân - thiện - mỹ.

3.2. Điểm khác biệt cốt lõi

Bảng sau sẽ tóm tắt những điểm khác biệt cơ bản nhất giữa bi kịch và hài kịch:

Tiêu chí Bi kịch Hài kịch
Đối tượng phản ánh Những vấn đề lớn lao, có tầm vóc lịch sử, xã hội; những bi kịch về thân phận con người. Những thói hư tật xấu, những hiện tượng lố bịch, đáng cười trong đời sống hàng ngày.
Xung đột Xung đột giữa cái cao cả và cái thấp hèn, không thể hòa giải, mang tính vĩnh cửu. Xung đột nảy sinh từ sự hiểu lầm, sự trái ngược trong tính cách, có thể giải quyết được.
Nhân vật chính Nhân vật có phẩm chất phi thường, có lí tưởng cao đẹp nhưng mắc phải sai lầm bi kịch. Nhân vật mang những thói xấu phổ biến, bị cường điệu hóa, đôi khi là những nhân vật tích cực đấu tranh với cái xấu.
Cảm hứng chủ đạo Cảm hứng bi tráng, trang nghiêm. Gợi lên sự thương cảm, xót xa, kính phục. Cảm hứng hài hước, châm biếm, đả kích. Tạo ra tiếng cười sảng khoái, phê phán.
Kết thúc Kết thúc bi thảm (nhân vật chính thất bại hoặc chết). Kết thúc có hậu, vui vẻ (cái xấu bị trừng phạt, mọi việc được giải quyết ổn thỏa).
Mục đích Gây ra sự thanh lọc tâm hồn, khẳng định giá trị con người. Phê phán xã hội, giáo dục con người thông qua tiếng cười.

4. Xung đột - Trái tim của mọi vở kịch

Dù là bi kịch hay hài kịch, xung đột luôn là yếu tố then chốt, là động lực phát triển của câu chuyện. Nếu không có xung đột, sẽ không có kịch.

4.1. Định nghĩa Xung đột kịch

Xung đột kịch là sự mâu thuẫn, va chạm, đối kháng giữa các thế lực, các tính cách, các tư tưởng... trong tác phẩm kịch. Nó là nguyên nhân trực tiếp phát sinh và phát triển của các hành động kịch.

Xung đột thể hiện sự đấu tranh giữa các mặt đối lập. Nó có thể là cuộc đấu tranh giữa cái thiện và cái ác, cái mới và cái cũ, cái cao cả và cái thấp hèn...

4.2. Các loại xung đột thường gặp

Xung đột trong kịch rất đa dạng, nhưng có thể chia thành hai loại chính:

Xung đột ngoại hiện (External Conflict)

Đây là loại xung đột diễn ra bên ngoài nhân vật. Cụ thể là:

  • Xung đột giữa các nhân vật: Mâu thuẫn giữa hai hoặc nhiều nhân vật có mục tiêu, quan điểm, lợi ích đối lập nhau. Đây là loại xung đột phổ biến nhất. (Ví dụ: Mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và phe nổi loạn trong Vũ Như Tô).
  • Xung đột giữa nhân vật và xã hội: Cuộc đấu tranh của một cá nhân chống lại những định kiến, luật lệ, áp bức của xã hội. (Ví dụ: Chị Dậu chống lại xã hội phong kiến trong đoạn kịch chuyển thể từ tác phẩm Tắt đèn).

Xung đột nội tâm (Internal Conflict)

Đây là cuộc đấu tranh giằng xé diễn ra bên trong tâm hồn, suy nghĩ của một nhân vật. Nhân vật phải đứng trước những lựa chọn khó khăn về đạo đức, tình cảm, trách nhiệm.

Ví dụ: Sự giằng xé của Hamlet: "Sống hay không sống - đó là vấn đề" (To be, or not to be, that is the question). Anh phải đấu tranh giữa việc trả thù cho cha và những hoài nghi về triết lý, đạo đức.

4.3. Vai trò của xung đột trong kịch

  • Tổ chức tác phẩm: Xung đột là xương sống của cốt truyện, giúp tổ chức các sự kiện, hành động một cách logic. Cốt truyện kịch thường đi theo tiến trình: Trình bày -> Thắt nút (xung đột nảy sinh) -> Phát triển -> Đỉnh điểm (xung đột cao nhất) -> Mở nút (xung đột được giải quyết).
  • Bộc lộ tính cách nhân vật: Chỉ khi bị đặt vào tình huống xung đột gay gắt, tính cách, bản chất và lý tưởng của nhân vật mới được bộc lộ một cách rõ nét nhất.
  • Tạo kịch tính, hấp dẫn: Xung đột tạo ra sự căng thẳng, lôi cuốn khán giả theo dõi diễn biến của vở kịch.
  • Thể hiện chủ đề, tư tưởng: Thông qua việc giải quyết xung đột, tác giả gửi gắm thông điệp, tư tưởng và quan niệm của mình về cuộc sống.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

Để củng cố lại kiến thức vừa học, các em hãy thử trả lời các câu hỏi sau:

  1. Câu hỏi 1: Dựa vào kiến thức đã học, hãy trình bày những điểm khác biệt cơ bản giữa bi kịch và hài kịch về các phương diện: nhân vật chính, xung đột và kết thúc. Lấy ví dụ từ một tác phẩm kịch mà em biết để minh họa.

    Hướng dẫn trả lời: - Nêu định nghĩa ngắn gọn về bi kịch và hài kịch. - Lập bảng hoặc trình bày thành các đoạn văn rõ ràng để so sánh sự khác biệt ở 3 tiêu chí: nhân vật (anh hùng có lỗi lầm vs. nhân vật mang thói xấu), xung đột (không thể hòa giải vs. có thể giải quyết), kết thúc (bi thảm vs. có hậu). - Chọn một vở kịch bi (ví dụ: Romeo và Juliet) và một vở hài (ví dụ: Nghêu, Sò, Ốc, Hến) để phân tích ngắn gọn, làm rõ các điểm khác biệt đó.

  2. Câu hỏi 2: Theo em, vì sao xung đột lại được coi là "linh hồn", là yếu tố quan trọng nhất của một tác phẩm kịch?

    Hướng dẫn trả lời: - Khẳng định vai trò trung tâm của xung đột. - Phân tích các vai trò chính của xung đột đã nêu ở phần 4.3: tổ chức cốt truyện, bộc lộ tính cách nhân vật, tạo kịch tính, thể hiện chủ đề. Với mỗi vai trò, nên có một câu giải thích ngắn gọn.

  3. Câu hỏi 3: Hãy tưởng tượng một tình huống sau: "Một học sinh rất nghèo nhưng học giỏi, vì muốn có tiền chữa bệnh cho mẹ, đã quyết định gian lận trong một kỳ thi quan trọng để giành học bổng". Theo em, tình huống này có thể phát triển thành một vở bi kịch hay hài kịch? Tại sao?

    Hướng dẫn trả lời: - Đây là câu hỏi mở, không có đáp án đúng sai tuyệt đối. Em cần đưa ra lập luận của mình. - Nếu là bi kịch: Phân tích xung đột nội tâm của nhân vật (giữa tình thương mẹ và sự trung thực), sự éo le của hoàn cảnh. Kết cục có thể là bị phát hiện, mất tất cả, day dứt lương tâm -> Gợi sự thương cảm, xót xa. - Nếu là hài kịch (khó hơn, nhưng có thể): Có thể phát triển theo hướng hài hước tình huống. Ví dụ: những cách gian lận ngô nghê, vụng về dẫn đến các tình huống dở khóc dở cười. Cuối cùng, nhân vật nhận ra sai lầm và tìm được sự giúp đỡ một cách lương thiện. Tiếng cười ở đây mang tính phê phán nhẹ nhàng và giáo dục.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về hai thể loại kịch lớn là bi kịch và hài kịch, cùng với yếu tố cốt lõi là xung đột kịch. Bi kịch dùng nỗi đau và cái chết bi tráng để khẳng định vẻ đẹp của con người, mang lại sự thanh lọc. Ngược lại, hài kịch dùng tiếng cười để phê phán cái xấu, cái lố bịch, hướng đến sự lạc quan. Dù khác biệt, cả hai đều bắt nguồn từ xung đột - động lực của mọi hành động kịch, giúp bộc lộ tính cách và truyền tải tư tưởng của tác giả. Nắm vững những tri thức này sẽ là nền tảng vững chắc để các em tiếp cận, phân tích và cảm thụ các tác phẩm sân khấu một cách sâu sắc và hiệu quả hơn trong chương trình Ngữ văn sắp tới.

Kết nối tri thức Soạn bài Tri thức ngữ văn Ngữ văn lớp 10 Hài kịch và Bi kịch Xung đột kịch
Preview

Đang tải...