A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một đơn vị kiến thức quan trọng trong Bài 7, đó là phần Tri thức ngữ văn về thể loại Kịch. Đây là một mảng kiến thức không chỉ giúp các em chinh phục các tác phẩm kịch trong chương trình mà còn mở ra một cánh cửa để hiểu sâu hơn về nghệ thuật sân khấu, điện ảnh và cách câu chuyện được kể một cách sống động nhất. Việc phân biệt rõ ràng giữa kịch bản văn học và kịch trên sân khấu, cũng như nắm vững các đặc trưng của ngôn ngữ kịch sẽ là chìa khóa giúp các em phân tích tác phẩm một cách sắc bén và thuyết phục. Bài học này sẽ trang bị cho các em nền tảng lý thuyết vững chắc, từ đó áp dụng hiệu quả vào việc đọc hiểu kịch bản "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" và các tác phẩm khác.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Kịch bản văn học và Kịch: Từ trang giấy đến sân khấu
Nhiều bạn thường nhầm lẫn giữa hai khái niệm "kịch bản văn học" và "kịch". Mặc dù chúng có mối quan hệ khăng khít, nhưng về bản chất, chúng là hai đối tượng hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng làm rõ nhé!
1. Kịch bản văn học là gì?
a. Định nghĩa
Kịch bản văn học là một tác phẩm văn học được viết ra với mục đích chính là để làm cơ sở, làm "linh hồn" cho một vở kịch trên sân khấu. Nó là dạng tồn tại bằng văn tự (chữ viết) của một vở kịch.
Kịch bản văn học là một trong những thể loại của tác phẩm văn học, trình bày nội dung một vở kịch dưới dạng văn bản, bao gồm lời thoại của các nhân vật và các chỉ dẫn sân khấu cần thiết cho việc dàn dựng và biểu diễn.
Hãy hình dung kịch bản văn học như một bản thiết kế chi tiết của một ngôi nhà. Bản thiết kế đó chứa đựng mọi thông tin cần thiết, nhưng nó chưa phải là ngôi nhà. Ngôi nhà chỉ thực sự tồn tại khi được các kỹ sư, công nhân xây dựng nên từ bản thiết kế đó.
b. Cấu trúc của một kịch bản văn học
Một kịch bản văn học thường có cấu trúc rất đặc trưng, bao gồm các thành phần sau:
- Tên tác phẩm và tác giả: Giống như mọi tác phẩm văn học khác.
- Phân chia Hồi - Cảnh (Acts - Scenes): Các vở kịch lớn thường được chia thành các phần lớn gọi là Hồi. Mỗi hồi lại được chia thành các phần nhỏ hơn gọi là Cảnh. Việc thay đổi cảnh thường diễn ra khi có sự thay đổi về không gian, thời gian hoặc sự xuất hiện/biến mất của các nhân vật chủ chốt.
- Danh sách nhân vật (Dramatis Personae): Liệt kê tất cả các nhân vật sẽ xuất hiện trong vở kịch, đôi khi kèm theo mô tả ngắn gọn về vai trò, tính cách hoặc mối quan hệ của họ.
- Lời thoại (Dialogue): Đây là phần cốt lõi của kịch bản, bao gồm lời nói của các nhân vật. Lời thoại được trình bày dưới dạng tên nhân vật, theo sau là lời nói của họ.
- Chỉ dẫn sân khấu (Stage Directions): Đây là những dòng chữ in nghiêng, đặt trong ngoặc đơn. Chúng không phải là lời thoại để diễn viên đọc to, mà là những hướng dẫn của nhà viết kịch dành cho đạo diễn, diễn viên và đội ngũ sản xuất. Chỉ dẫn sân khấu miêu tả:
- Hành động, cử chỉ, biểu cảm của nhân vật (ví dụ: (nói gay gắt), (nhìn xa xăm), (đi đi lại lại)).
- Bối cảnh, không gian, thời gian (ví dụ: (Phòng khách nhà Trương Ba), (Đêm khuya)).
- Âm thanh, ánh sáng, đạo cụ (ví dụ: (Tiếng sấm vang lên), (Ánh sáng mờ ảo)).
c. Ví dụ minh họa từ kịch bản "Hồn Trương Ba, da hàng thịt"
Để dễ hình dung, chúng ta hãy xem một trích đoạn ngắn từ kịch bản của Lưu Quang Vũ:
CẢNH VII
(Trong nhà Trương Ba. Đêm. Trương Ba ngồi ôm đầu một lúc lâu rồi đứng dậy. Ánh trăng ngoài cửa sổ rọi vào.)
HỒN TRƯƠNG BA: (nói một mình) Mày đã thắng thế rồi đấy, cái thân xác không phải của ta ạ... Nhưng lẽ nào ta lại chịu thua mày, khuất phục mày và tự đánh mất mình?
(Cái bóng của Trương Ba trên tường bỗng tách ra, và có tiếng nói của Xác hàng thịt.)
XÁC HÀNG THỊT: Vô ích, cái linh hồn mờ nhạt của ông Trương Ba khốn khổ kia ơi, ông không tách ra khỏi tôi được đâu!
Trong ví dụ trên:
- "CẢNH VII" là chỉ dẫn về cảnh.
- "(Trong nhà Trương Ba...)" là chỉ dẫn sân khấu về bối cảnh.
- "HỒN TRƯƠNG BA", "XÁC HÀNG THỊT" là tên nhân vật.
- "(nói một mình)" là chỉ dẫn sân khấu về hành động, trạng thái.
- Phần chữ đứng sau tên nhân vật chính là lời thoại.
2. Kịch (Kịch trên sân khấu) là gì?
a. Định nghĩa
Kịch trên sân khấu (hay còn gọi là nghệ thuật sân khấu, tuồng, chèo,...) là sự hiện thực hóa kịch bản văn học thành một buổi biểu diễn trực tiếp trước khán giả. Nó là một loại hình nghệ thuật tổng hợp, kết hợp nhiều yếu tố khác nhau để tạo nên một tác phẩm sống động.
b. Các yếu tố cấu thành một vở kịch
Nếu kịch bản chỉ có ngôn từ, thì một vở kịch trên sân khấu là sự tổng hòa của:
- Diễn xuất của diễn viên: Diễn viên sử dụng giọng nói, cơ thể, biểu cảm để hóa thân thành nhân vật, thể hiện lời thoại và hành động.
- Sự dàn dựng của đạo diễn: Đạo diễn là người "nhạc trưởng", người diễn giải kịch bản và chỉ đạo mọi yếu tố để tạo nên một vở diễn thống nhất theo ý đồ nghệ thuật của mình.
- Thiết kế sân khấu: Bao gồm bối cảnh, phông nền, đạo cụ... giúp tạo ra không gian và môi trường cho câu chuyện diễn ra.
- Thiết kế ánh sáng: Ánh sáng không chỉ để soi rõ sân khấu mà còn là một công cụ nghệ thuật để tạo không khí (vui, buồn, căng thẳng, kỳ ảo), nhấn mạnh nhân vật hoặc hành động.
- Âm thanh và âm nhạc: Tiếng động (tiếng mưa, tiếng chuông) và âm nhạc (nhạc nền, ca khúc) góp phần quan trọng trong việc đẩy cao cảm xúc và tạo nhịp điệu cho vở kịch.
- Hóa trang và trang phục: Giúp diễn viên lột tả đúng ngoại hình, tính cách, địa vị xã hội của nhân vật trong một bối cảnh lịch sử, văn hóa cụ thể.
3. Phân biệt Kịch bản văn học và Kịch
Để tổng kết, chúng ta có thể lập một bảng so sánh ngắn gọn về hai khái niệm này:
- Về bản chất:
- Kịch bản văn học: Là một tác phẩm văn học, tồn tại dưới dạng văn bản.
- Kịch: Là một tác phẩm nghệ thuật sân khấu tổng hợp, tồn tại dưới dạng buổi biểu diễn trực tiếp.
- Về phương tiện biểu đạt:
- Kịch bản văn học: Chủ yếu là ngôn từ (lời thoại và chỉ dẫn sân khấu).
- Kịch: Tổng hợp nhiều phương tiện: diễn xuất, lời nói, hình thể, ánh sáng, âm thanh, trang phục...
- Về người tiếp nhận:
- Kịch bản văn học: Người tiếp nhận là độc giả (người đọc).
- Kịch: Người tiếp nhận là khán giả (người xem và nghe).
- Về không gian và thời gian:
- Kịch bản văn học: Không gian và thời gian được tái hiện trong trí tưởng tượng của độc giả.
- Kịch: Không gian và thời gian diễn ra cụ thể, hữu hình trên sân khấu trong một khoảng thời gian giới hạn của buổi diễn.
- Về mối quan hệ:
- Kịch bản văn học là nguồn, là cơ sở, là linh hồn của một vở kịch.
- Vở kịch là sự hiện thực hóa, sự sáng tạo lần thứ hai dựa trên kịch bản văn học. Mỗi đạo diễn, mỗi ekip có thể tạo ra những vở kịch khác nhau từ cùng một kịch bản.
II. Đặc điểm của ngôn ngữ kịch
Ngôn ngữ trong kịch bản không giống với ngôn ngữ trong truyện hay thơ. Nó được chưng cất và mang những đặc điểm riêng biệt, phục vụ cho mục đích biểu diễn trên sân khấu.
1. Tính hành động của ngôn ngữ kịch
a. Khái niệm
Đây là đặc điểm quan trọng nhất. Tính hành động của ngôn ngữ kịch có nghĩa là lời thoại không chỉ để thông báo, miêu tả hay bộc lộ cảm xúc đơn thuần. Hơn hết, lời thoại trong kịch là một dạng hành động. Nó thúc đẩy cốt truyện phát triển, làm nảy sinh hoặc giải quyết xung đột, bộc lộ tính cách và làm thay đổi mối quan hệ giữa các nhân vật.
Khi một nhân vật nói, họ đang thực hiện một hành động: thuyết phục, đe dọa, cầu xin, ra lệnh, từ chối, chất vấn, thú nhận...
b. Biểu hiện
- Lời thoại tạo ra và đẩy cao xung đột: Những cuộc tranh cãi, đối chất nảy lửa giữa các nhân vật chính là biểu hiện rõ nhất của tính hành động. Lời nói trở thành vũ khí, tấn công hoặc phòng thủ.
- Lời thoại bộc lộ hành động nội tâm: Qua những lời độc thoại (monologue) hoặc bàng thoại (aside - nói riêng với khán giả), nhân vật bộc lộ những suy tính, dằn vặt, quyết định bên trong. Đây là những hành động của tư tưởng.
- Lời thoại dẫn đến hành động bên ngoài: Một mệnh lệnh dẫn đến sự tuân phục, một lời thách thức dẫn đến cuộc đối đầu, một lời thú tội dẫn đến sự thay đổi cục diện...
c. Ví dụ phân tích
Trong "Hồn Trương Ba, da hàng thịt", khi Hồn Trương Ba nói với Đế Thích: "Không thể bên trong một đằng, bên ngoài một nẻo được. Tôi muốn được là tôi toàn vẹn."
Câu nói này không chỉ là một lời than thở. Nó là một hành động mạnh mẽ:
- Hành động từ chối: Từ chối cuộc sống vay mượn, giả tạo hiện tại.
- Hành động khẳng định: Khẳng định giá trị của sự thống nhất giữa tâm hồn và thể xác.
- Hành động yêu cầu: Yêu cầu Đế Thích phải thay đổi tình trạng trớ trêu này.
Chính câu nói mang tính hành động này đã đẩy vở kịch đến cao trào và dẫn đến quyết định cuối cùng của Trương Ba - hành động chọn cái chết.
2. Tính đối thoại và đa thanh
a. Đối thoại là phương thức biểu đạt chính
Khác với truyện (có lời người kể chuyện xen vào) hay thơ (chủ yếu là độc thoại nội tâm), kịch được xây dựng gần như hoàn toàn trên đối thoại. Câu chuyện được kể, tính cách được bộc lộ, xung đột được diễn ra thông qua lời nói qua lại giữa các nhân vật. Sự vắng mặt của lời người kể chuyện khiến cho mọi thứ diễn ra một cách trực tiếp, khách quan trước mắt khán giả.
b. Tính đa thanh (Polyphony)
Vì được xây dựng trên đối thoại, ngôn ngữ kịch tự nhiên mang tính đa thanh. "Đa" là nhiều, "thanh" là âm thanh, giọng nói. Tính đa thanh có nghĩa là trong một vở kịch, có nhiều "giọng nói", nhiều quan điểm, nhiều hệ tư tưởng cùng tồn tại và cất lên tiếng nói của mình. Tác giả không trực tiếp phán xét ai đúng ai sai, mà để các nhân vật tự tranh biện, tự bộc lộ quan điểm của mình.
Trong "Hồn Trương Ba, da hàng thịt", chúng ta nghe thấy rất nhiều "thanh":
- Thanh âm của Hồn Trương Ba: Thanh cao, trong sạch, khao khát sự toàn vẹn.
- Thanh âm của Xác hàng thịt: Tự nhiên, bản năng, dung tục, đòi hỏi được thỏa mãn.
- Thanh âm của Đế Thích: Quyền uy, hời hợt, quan liêu.
- Thanh âm của người thân (vợ, cháu gái): Đau khổ, xa lánh, thực tế.
Sự va đập, đối chọi giữa các "thanh âm" này tạo nên chiều sâu tư tưởng và tính triết lý cho vở kịch.
3. Tính cá thể hóa và tính khái quát
a. Tính cá thể hóa
Tính cá thể hóa đòi hỏi ngôn ngữ của mỗi nhân vật phải phù hợp với chính họ. Lời nói phải bộc lộ được:
- Nguồn gốc, địa vị xã hội: Một ông quan nói khác một người nông dân.
- Tính cách: Người hiền lành nói năng từ tốn, kẻ gian xảo nói lời lọc lừa.
- Trình độ học vấn: Người có học dùng từ ngữ trau chuốt, người ít học nói năng giản dị, mộc mạc.
- Cảm xúc, tình huống: Cùng một nhân vật nhưng khi vui vẻ sẽ nói khác khi tức giận, khi bình tĩnh sẽ nói khác khi hoảng loạn.
Ví dụ, trong kịch của Lưu Quang Vũ, lời thoại của anh hàng thịt thì thô mộc, có phần suồng sã ("Gớm, có phải ông muốn đuổi tôi đi không?"), còn lời của Trương Ba thì luôn mang màu sắc triết lý, dằn vặt ("Làm sao sống được với cái mớ hỗn độn này?"). Đó chính là tính cá thể hóa.
b. Tính khái quát
Tuy nhiên, nếu chỉ dừng ở cá thể hóa, nhân vật sẽ trở nên tầm thường. Ngôn ngữ kịch xuất sắc còn phải mang tính khái quát. Điều này có nghĩa là, thông qua lời nói của một nhân vật cụ thể, nhà văn gửi gắm những suy ngẫm, triết lý mang tầm vóc phổ quát về con người, cuộc đời và xã hội.
Lời thoại của Trương Ba không chỉ là nỗi đau của riêng ông, mà còn là bi kịch muôn đời của con người khi bị đặt vào hoàn cảnh sống không phải là chính mình, khi linh hồn và thể xác không hòa hợp. Cuộc đấu tranh của ông mang ý nghĩa khái quát cho khát vọng được sống toàn vẹn, sống chân thật của con người.
Như vậy, tính cá thể hóa và tính khái quát là hai mặt thống nhất biện chứng. Ngôn ngữ kịch càng cá thể hóa sâu sắc, độc đáo bao nhiêu thì lại càng có khả năng đạt đến tính khái quát cao bấy nhiêu. Một nhân vật điển hình là nhân vật vừa sống động, riêng biệt, vừa mang trong mình những vấn đề chung của cả một tầng lớp, một thời đại.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
-
Câu hỏi 1: Phân biệt những điểm khác biệt cơ bản giữa kịch bản văn học và một vở kịch được trình diễn trên sân khấu. Theo em, yếu tố nào của vở kịch trên sân khấu có khả năng làm thay đổi ý đồ của kịch bản văn học nhiều nhất? Vì sao?
Gợi ý trả lời: Nêu các điểm khác biệt về bản chất, phương tiện biểu đạt, người tiếp nhận. Yếu tố có thể làm thay đổi nhiều nhất là sự sáng tạo của đạo diễn và diễn xuất của diễn viên, vì họ là người "diễn giải" và "hiện thực hóa" kịch bản, có thể nhấn mạnh, thêm bớt hoặc làm mờ đi những chi tiết theo ý đồ nghệ thuật riêng.
-
Câu hỏi 2: "Ngôn ngữ kịch mang tính hành động." Em hiểu nhận định này như thế nào? Hãy chọn một lời thoại ngắn trong kịch bản "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" (ngoài ví dụ đã nêu trong bài) và phân tích "tính hành động" của nó.
Gợi ý trả lời: Giải thích khái niệm "tính hành động". Chọn một lời thoại (ví dụ lời của cái Gái: "Tôi không phải là cháu của ông!") và phân tích nó như một hành động: hành động khước từ, hành động gây tổn thương, hành động bộc lộ sự thay đổi...
-
Câu hỏi 3: Phân tích tính cá thể hóa và tính khái quát trong lời thoại của nhân vật Xác hàng thịt trong vở "Hồn Trương Ba, da hàng thịt".
Gợi ý trả lời:
- Tính cá thể hóa: Lời lẽ của Xác hàng thịt có đặc điểm gì (thô phàm, bản năng, thực dụng)? Dẫn chứng.
- Tính khái quát: Lời lẽ đó đại diện cho điều gì lớn lao hơn (phần "con" trong mỗi con người, những ham muốn vật chất tầm thường, triết lý sống hưởng thụ)? -
Câu hỏi 4: Tại sao có thể nói xung đột kịch trong "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" được thể hiện đậm nét qua tính đa thanh của ngôn ngữ kịch?
Gợi ý trả lời: Chỉ ra các "thanh âm"/quan điểm đối lập nhau trong tác phẩm (Hồn vs Xác, Trương Ba vs người thân, Trương Ba vs Đế Thích). Chứng minh rằng chính sự va đập, đối thoại không khoan nhượng giữa các luồng quan điểm này đã tạo nên xung đột chính của vở kịch.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua bài học hôm nay, chúng ta đã hệ thống hóa được những tri thức nền tảng và cốt lõi về thể loại kịch. Các em cần ghi nhớ: kịch bản văn học là văn bản gốc, là "linh hồn", còn vở kịch trên sân khấu là sự biểu diễn tổng hợp, là "thể xác" sống động. Sức mạnh của kịch nằm ở ngôn ngữ, một thứ ngôn ngữ đặc biệt với ba đặc trưng nổi bật: tính hành động (lời nói là hành động), tính đối thoại và đa thanh (nhiều quan điểm cùng cất tiếng), và sự kết hợp giữa tính cá thể hóa và tính khái quát (từ cái riêng biệt đến cái phổ quát). Nắm vững những kiến thức này sẽ là công cụ đắc lực giúp các em không chỉ học tốt môn Ngữ văn mà còn nâng cao khả năng cảm thụ nghệ thuật. Hãy thử tìm đọc một kịch bản và sau đó xem vở kịch được dựng từ kịch bản đó để có những trải nghiệm sâu sắc nhất nhé!