Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn lớp 10 trang 4 - Ngữ văn - Lớp 10 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn lớp 10 trang 4 tập 2 sách Kết nối tri thức chi tiết nhất. Cùng tìm hiểu về cuộc đời, sự nghiệp tác giả Nguyễn Trãi và đặc điểm thể loại cáo.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một phần kiến thức nền tảng vô cùng quan trọng trong chương trình Ngữ văn lớp 10, tập 2: Tri thức ngữ văn về tác giả Nguyễn Trãi và thể loại Cáo. Đây là những viên gạch đầu tiên giúp các em xây dựng nền móng vững chắc để tiếp cận và phân tích một trong những áng văn hùng tráng nhất lịch sử dân tộc - "Bình Ngô đại cáo". Việc nắm vững thông tin về cuộc đời, con người Nguyễn Trãi và những đặc trưng của thể Cáo không chỉ giúp các em học tốt bài học sắp tới mà còn bồi đắp thêm niềm tự hào dân tộc, hiểu sâu sắc hơn về một giai đoạn lịch sử hào hùng và một danh nhân văn hóa kiệt xuất. Bài học này sẽ trang bị cho các em công cụ cần thiết để giải mã các tầng ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm và cảm nhận trọn vẹn vẻ đẹp của văn học trung đại Việt Nam.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tác giả Nguyễn Trãi (1380 - 1442)

Nguyễn Trãi không chỉ là một nhà chính trị, quân sự lỗi lạc mà còn là một nhà văn, nhà thơ vĩ đại, một Danh nhân văn hóa thế giới. Cuộc đời và sự nghiệp của ông gắn liền với những biến động lớn của lịch sử dân tộc ở thế kỷ XV.

1. Bối cảnh lịch sử - xã hội

Để hiểu về Nguyễn Trãi, trước hết chúng ta cần nhìn lại bối cảnh thời đại ông sống - một giai đoạn đầy biến động và thử thách của dân tộc.

a. Giai đoạn cuối nhà Trần - đầu nhà Hồ

Vào cuối thế kỷ XIV, nhà Trần suy yếu trầm trọng. Vua quan ăn chơi sa đọa, không quan tâm đến đời sống nhân dân. Khắp nơi, giặc giã nổi lên, xã hội rối ren. Trong bối cảnh đó, Hồ Quý Ly đã thâu tóm quyền lực và lập ra nhà Hồ (1400), tiến hành nhiều cuộc cải cách. Tuy nhiên, những cải cách này còn dang dở và chưa thu phục được lòng dân.

b. Giai đoạn đất nước bị nhà Minh đô hộ (1407 - 1427)

Lợi dụng sự suy yếu của nhà Hồ, giặc Minh đã xâm lược nước ta. Chúng thực hiện chính sách cai trị vô cùng tàn bạo và thâm độc, từ vơ vét của cải đến đồng hóa văn hóa. Lòng dân căm phẫn sục sôi, các cuộc khởi nghĩa nổ ra khắp nơi nhưng đều thất bại. Đây là giai đoạn đen tối, là nỗi đau lớn của cả dân tộc.

c. Giai đoạn khởi nghĩa Lam Sơn và thời kỳ đầu nhà Hậu Lê

Năm 1418, Lê Lợi phất cờ khởi nghĩa ở Lam Sơn (Thanh Hóa). Nguyễn Trãi đã tìm đến và dâng "Bình Ngô sách", góp phần quan trọng vào đường lối kháng chiến. Cuộc khởi nghĩa kéo dài 10 năm, trải qua vô vàn gian khổ và đã giành thắng lợi vẻ vang vào năm 1427, lập nên nhà Hậu Lê. Nguyễn Trãi trở thành một trong những khai quốc công thần hàng đầu.

2. Cuộc đời và con người

Cuộc đời Nguyễn Trãi là một bản hùng ca bi tráng, phản ánh đầy đủ phẩm chất và số phận của một bậc vĩ nhân trong thời loạn.

a. Thân thế và gia đình

  • Nguồn gốc: Nguyễn Trãi (hiệu là Ức Trai), quê gốc ở làng Chi Ngại (nay thuộc Chí Linh, Hải Dương), sau dời về làng Nhị Khê (nay thuộc Thường Tín, Hà Nội).
  • Gia đình: Ông xuất thân trong một gia đình có truyền thống yêu nước và văn hóa. Ông ngoại là quan Tư đồ Trần Nguyên Đán, một quý tộc nhà Trần tài năng. Cha là Nguyễn Phi Khanh, một học trò nghèo nhưng học giỏi, đỗ tiến sĩ. Mẹ là Trần Thị Thái, con gái của Trần Nguyên Đán. Hoàn cảnh gia đình đã hun đúc nên ở Nguyễn Trãi một nhân cách lớn và tài năng sớm bộc lộ.

b. Những dấu mốc quan trọng trong cuộc đời

  1. Thời niên thiếu: Ông mồ côi mẹ từ năm 5 tuổi, được ông ngoại hết lòng nuôi dạy. Ông sớm nổi tiếng là người học rộng, tài cao, có kiến thức sâu rộng về nhiều lĩnh vực.
  2. Con đường khoa cử và làm quan: Năm 1400, ông đỗ Thái học sinh (tương đương Tiến sĩ) và cùng cha làm quan dưới triều nhà Hồ.
  3. Nỗi đau nước mất nhà tan: Năm 1407, giặc Minh xâm lược, cha ông là Nguyễn Phi Khanh bị bắt giải về Trung Quốc. Lời dặn của cha bên ải Nam Quan – “Con hãy trở về tìm cách rửa nhục cho nước, trả thù cho cha, như thế mới là đại hiếu” – đã khắc sâu vào tâm trí Nguyễn Trãi, trở thành động lực lớn cho sự nghiệp cứu nước sau này.
  4. Gia nhập khởi nghĩa Lam Sơn: Sau 10 năm nếm mật nằm gai, Nguyễn Trãi đã tìm đến với Lê Lợi, dâng lên kế sách đánh giặc cứu nước. Ông trở thành mưu sĩ hàng đầu, “viết thư thảo hịch tài giỏi hơn hết mọi người”, góp phần to lớn vào thắng lợi của cuộc khởi nghĩa.
  5. Vụ án Lệ Chi Viên (1442): Đây là bi kịch lớn nhất cuộc đời ông. Khi vua Lê Thái Tông mất đột ngột tại Lệ Chi Viên (vườn Vải) của Nguyễn Trãi, ông và gia đình bị gian thần vu cho tội giết vua, phải chịu án tru di tam tộc. Đây là một trong những vụ án oan khuất nhất trong lịch sử Việt Nam.
  6. Được minh oan: Hơn 20 năm sau, vào năm 1464, vua Lê Thánh Tông đã rửa oan cho ông, ca ngợi ông là “Ức Trai tâm thượng quang Khuê Tảo” (Tấm lòng Ức Trai sáng tựa sao Khuê).

c. Phẩm chất và nhân cách

Nguyễn Trãi là hiện thân của một con người toàn tài, toàn đức, một nhân cách lớn hiếm có.
  • Lòng yêu nước, thương dân sâu sắc: Đây là phẩm chất bao trùm toàn bộ cuộc đời và sự nghiệp của ông. Tình yêu nước ấy gắn liền với tình thương dân, với tư tưởng “lấy dân làm gốc”.
  • Tư tưởng nhân nghĩa: Nhân nghĩa của Nguyễn Trãi không phải là khái niệm đạo đức suông mà là một đường lối chính trị, quân sự: “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân / Quân điếu phạt trước lo trừ bạo”. Yên dân và trừ bạo là hai mặt của tư tưởng nhân nghĩa đó.
  • Anh hùng, khí phách kiên trung: Dù gặp bao nhiêu gian truân, thử thách, thậm chí cả bi kịch oan khuất, ông vẫn giữ vững khí tiết của một bậc trượng phu, một lòng vì nước vì dân.
  • Tâm hồn nghệ sĩ tinh tế: Bên cạnh một nhà chính trị sắc sảo, Nguyễn Trãi còn là một nhà thơ với tâm hồn yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống tha thiết. Ông tìm thấy sự bình yên, thanh cao trong vẻ đẹp của tạo vật.

3. Sự nghiệp văn học

Nguyễn Trãi đã để lại một di sản văn học đồ sộ, có giá trị to lớn cả về nội dung và nghệ thuật, đánh dấu một bước phát triển vượt bậc của văn học dân tộc.

a. Vị trí trong lịch sử văn học

Nguyễn Trãi được xem là người đặt nền móng và mở đường cho văn học tiếng Việt (chữ Nôm). Ông là nhà văn chính luận kiệt xuất, đồng thời là nhà thơ trữ tình sâu sắc. Tác phẩm của ông là sự kết tinh của tinh hoa văn hóa, tư tưởng và ngôn ngữ dân tộc ở thế kỷ XV.

b. Các tác phẩm chính

  • Sáng tác bằng chữ Hán:
    • Quân trung từ mệnh tập: Tập hợp những văn thư do ông thay mặt Lê Lợi gửi cho tướng giặc Minh trong cuộc kháng chiến. Đây là những tác phẩm chính luận sắc bén, có sức mạnh của “mười vạn quân”.
    • Bình Ngô đại cáo: Tác phẩm bất hủ, được xem là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc.
    • Ức Trai thi tập: Gồm 105 bài thơ, thể hiện tâm hồn và nhân cách của Nguyễn Trãi.
    • Chí Linh sơn phú: Bài phú ghi lại tâm sự của ông trong những năm tháng gian khổ ở núi Chí Linh.
  • Sáng tác bằng chữ Nôm:
    • Quốc âm thi tập: Gồm 254 bài thơ, là tập thơ Nôm xưa nhất còn lại đến ngày nay. Tác phẩm cho thấy sự tìm tòi, sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ dân tộc và thể thơ dân tộc (thất ngôn xen lục ngôn).

c. Nội dung tư tưởng chủ đạo

Văn thơ Nguyễn Trãi phản ánh hai phương diện lớn trong con người ông:

  1. Người anh hùng vĩ đại: Các tác phẩm chính luận thể hiện rõ tư tưởng nhân nghĩa, yêu nước, thương dân. Nội dung này mang âm hưởng anh hùng ca, là tiếng nói của dân tộc trong những thời khắc lịch sử trọng đại.
  2. Con người đời thường: Các tác phẩm thơ trữ tình lại cho thấy một Nguyễn Trãi với tình yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống, triết lí về thế sự, và nỗi ưu tư về con người, về đất nước. Đó là những rung động sâu sắc, tinh tế của một tâm hồn lớn.

II. Thể loại Cáo

Cáo là một thể loại văn học trung đại có vai trò quan trọng, thường được dùng để công bố những sự kiện trọng đại của quốc gia. "Bình Ngô đại cáo" của Nguyễn Trãi chính là đỉnh cao của thể loại này.

1. Khái niệm và nguồn gốc

a. Cáo là gì?

Cáo (告) là một thể văn nghị luận cổ, thường được vua chúa hoặc thủ lĩnh dùng để trình bày một chủ trương, một sự nghiệp, tuyên bố một sự kiện trọng đại cho toàn dân được biết.

Về mặt chức năng, Cáo mang tính chất công bố, tuyên ngôn. Nó không phải là lời ban bố mệnh lệnh như Chiếu, cũng không phải là lời kêu gọi, khích lệ như Hịch.

b. Nguồn gốc

Thể Cáo có nguồn gốc từ văn học cổ Trung Quốc. Ở Việt Nam, thể loại này được các tác giả thời trung đại sử dụng, đặc biệt trong những hoàn cảnh lịch sử trọng đại như kết thúc một cuộc chiến tranh, lên ngôi vua, hay ban bố một chính sách lớn.

2. Đặc điểm hình thức và nghệ thuật

Cáo có những đặc điểm riêng biệt về cấu trúc, ngôn ngữ và hình thức thể hiện, tạo nên sự trang trọng và uy nghiêm.

a. Cấu trúc chặt chẽ

Một bài cáo thường có cấu trúc 4 phần rất logic và chặt chẽ, điển hình là trong "Bình Ngô đại cáo":

  1. Phần 1: Nêu luận đề chính nghĩa. Phần này thường nêu lên chân lí, tư tưởng nhân nghĩa, chính nghĩa làm cơ sở, làm tiền đề cho toàn bộ bài cáo.
  2. Phần 2: Vạch trần tội ác của kẻ thù. Phần này là bản cáo trạng đanh thép, liệt kê những tội ác trời không dung đất không tha của giặc, qua đó khẳng định tính chất phi nghĩa của chúng và tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến.
  3. Phần 3: Tái hiện quá trình đấu tranh. Phần này kể lại quá trình chiến đấu đầy gian khổ nhưng cũng rất hào hùng của quân và dân ta, từ những ngày đầu yếu thế cho đến khi giành thắng lợi quyết định.
  4. Phần 4: Tuyên bố thắng lợi và khẳng định tương lai. Phần cuối cùng tổng kết, tuyên bố chiến thắng, khẳng định nền độc lập, hòa bình và mở ra một kỷ nguyên mới cho đất nước.

b. Ngôn ngữ và giọng điệu

  • Ngôn ngữ: Sử dụng lớp từ Hán Việt trang trọng, cổ kính, mang màu sắc chính luận cao. Câu văn thường dài, nhiều vế, kết cấu phức tạp.
  • Giọng điệu: Đĩnh đạc, hùng hồn, trang nghiêm. Giọng văn thay đổi linh hoạt theo từng phần: khi thì khái quát chân lí, khi thì phẫn nộ tố cáo, khi thì hào sảng kể chuyện, lúc lại trang trọng tuyên bố.
  • Biện pháp nghệ thuật: Sử dụng nhiều biện pháp tu từ như liệt kê, đối lập, so sánh, ẩn dụ, điển cố điển tích để tăng sức biểu cảm và tính thuyết phục.

c. Hình thức văn bản

Cáo có thể được viết bằng văn xuôi hoặc văn vần, nhưng hình thức phổ biến và đặc sắc nhất là văn biền ngẫu. Đặc điểm của văn biền ngẫu là:

  • Các câu văn, vế câu thường song hành, đối xứng với nhau cả về ý và lời.
  • Câu văn có sự cân đối, nhịp nhàng, tạo ra âm hưởng hùng tráng, vang dội.
  • Ví dụ trong "Bình Ngô đại cáo": "Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn / Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ". Hai vế đối nhau rất chỉnh, tạo ra sức tố cáo mạnh mẽ.

3. So sánh Cáo với các thể loại nghị luận trung đại khác

Để hiểu rõ hơn về Cáo, chúng ta có thể đặt nó trong sự so sánh với hai thể loại gần gũi là Chiếu và Hịch.

Tiêu chí Cáo Chiếu Hịch
Mục đích Tuyên bố, công bố một sự kiện trọng đại đã diễn ra. Ban bố mệnh lệnh, chủ trương của nhà vua. Kêu gọi, cổ vũ, khích lệ tinh thần đấu tranh.
Đối tượng Toàn thể quốc dân, thiên hạ. Thần dân, quan lại (từ trên ban xuống). Tướng sĩ, binh lính, hoặc toàn dân.
Nội dung Trình bày một sự nghiệp (thường là thắng lợi), nêu cao chính nghĩa. Trình bày lí do và nội dung của một mệnh lệnh, chính sách. Khích lệ lòng yêu nước, căm thù giặc; phân tích phải trái, hơn thua.
Giọng điệu Trang trọng, đĩnh đạc, hùng hồn. Trang nghiêm, có sự kết hợp giữa lí lẽ và tình cảm. Nồng nhiệt, tha thiết, mang tính kích động cao.
Tác phẩm tiêu biểu Bình Ngô đại cáo (Nguyễn Trãi) Chiếu dời đô (Lý Công Uẩn) Hịch tướng sĩ (Trần Quốc Tuấn)

III. Liên hệ và Mở rộng

1. Giá trị của "Bình Ngô đại cáo"

"Bình Ngô đại cáo" không chỉ là tác phẩm tiêu biểu nhất của thể Cáo mà còn được coi là một "áng thiên cổ hùng văn", một bản Tuyên ngôn Độc lập bất hủ của dân tộc Việt Nam. Tác phẩm là sự kết tinh hoàn hảo giữa nội dung tư tưởng sâu sắc (tư tưởng nhân nghĩa, độc lập dân tộc) và hình thức nghệ thuật đỉnh cao của thể Cáo (kết cấu chặt chẽ, lập luận sắc bén, hình ảnh hào hùng, ngôn ngữ trang trọng). Việc tìm hiểu về thể Cáo chính là chìa khóa để chúng ta mở cánh cửa đi vào thế giới nghệ thuật của tác phẩm vĩ đại này.

2. Di sản của Nguyễn Trãi

Nguyễn Trãi đã để lại một di sản đồ sộ và quý giá cho dân tộc. Ông không chỉ là một anh hùng cứu quốc mà còn là một nhà văn hóa lớn. Năm 1980, nhân kỷ niệm 600 năm ngày sinh của ông, Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc (UNESCO) đã công nhận ông là Danh nhân văn hóa thế giới. Di sản của ông là nguồn cảm hứng vô tận cho các thế hệ người Việt Nam về lòng yêu nước, tinh thần nhân văn và khát vọng hòa bình.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu hỏi 1: Dựa vào những kiến thức đã học, hãy trình bày những nét chính về cuộc đời, con người và sự nghiệp văn học của Nguyễn Trãi. Điều gì ở ông khiến em khâm phục nhất?

    Gợi ý trả lời: Cần nêu được các ý chính: bối cảnh lịch sử, các dấu mốc cuộc đời (đỗ đạt, theo Lê Lợi, vụ án Lệ Chi Viên), các phẩm chất (yêu nước, nhân nghĩa, anh hùng, nghệ sĩ), các tác phẩm chính và nội dung tư tưởng chủ đạo. Phần liên hệ bản thân cần nêu cảm nhận chân thực.

  2. Câu hỏi 2: Phân tích những đặc điểm cơ bản của thể Cáo về mục đích, đối tượng, nội dung và hình thức nghệ thuật. Lấy dẫn chứng từ "Bình Ngô đại cáo" để làm sáng tỏ.

    Gợi ý trả lời: Bám sát các mục đã học trong phần II. Về đặc điểm hình thức, cần nhấn mạnh cấu trúc 4 phần và nghệ thuật của văn biền ngẫu. Khi lấy dẫn chứng, có thể trích những câu tiêu biểu cho từng luận điểm (ví dụ câu nêu luận đề nhân nghĩa, câu tố cáo tội ác giặc...).

  3. Câu hỏi 3: So sánh điểm giống và khác nhau giữa ba thể loại nghị luận trung đại: Cáo, Chiếu, Hịch. Việc so sánh này giúp em hiểu sâu hơn về giá trị của từng thể loại như thế nào?

    Gợi ý trả lời: Lập bảng so sánh dựa trên các tiêu chí (mục đích, đối tượng, nội dung, giọng điệu). Nêu điểm giống: đều là văn nghị luận, dùng cho vua chúa, thủ lĩnh, có lập luận chặt chẽ. Điểm khác là những điểm đã nêu trong bảng. Khẳng định việc so sánh giúp nhận diện đúng đặc trưng thể loại, tránh nhầm lẫn và thấy được sự đa dạng của văn học trung đại.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau hệ thống hóa những tri thức ngữ văn quan trọng về tác giả Nguyễn Trãi và thể loại Cáo. Chúng ta đã thấy được tầm vóc vĩ đại của Nguyễn Trãi - một anh hùng dân tộc, một danh nhân văn hóa thế giới với cuộc đời bi tráng và sự nghiệp văn học bất hủ. Đồng thời, chúng ta cũng đã nắm được những đặc trưng cốt lõi của thể Cáo - một thể văn nghị luận trang trọng, hùng hồn, thường dùng để công bố những sự kiện có ý nghĩa lịch sử trọng đại. Nền tảng kiến thức này sẽ là hành trang quý giá để các em tiếp tục khám phá và chinh phục những tác phẩm văn học trung đại đặc sắc trong chương trình. Hãy đọc thêm các tác phẩm của Nguyễn Trãi để cảm nhận sâu sắc hơn về con người và tài năng của ông nhé!

Kết nối tri thức Tri thức ngữ văn Ngữ văn lớp 10 Nguyễn Trãi thể cáo
Preview

Đang tải...