Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 9 - Ngữ văn - Lớp 12 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn lớp 12 trang 9, sách Chân trời sáng tạo. Bài giảng phân tích chi tiết lời người kể chuyện và yếu tố tượng trưng trong thơ.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Bước vào chương trình Ngữ văn lớp 12, chúng ta sẽ được trang bị những công cụ lí luận văn học sắc bén hơn để khám phá chiều sâu của tác phẩm. Bài học "Tri thức ngữ văn" ở trang 9 sách Chân trời sáng tạo chính là chiếc chìa khóa đầu tiên, mở ra hai khái niệm quan trọng: lời người kể chuyệnyếu tố tượng trưng trong thơ. Việc nắm vững hai công cụ này không chỉ giúp các em giải mã thành công các văn bản trong chương trình mà còn nâng cao năng lực cảm thụ và phân tích văn học một cách tinh tế, sâu sắc. Sau bài học này, các em sẽ tự tin nhận diện và phân tích được vai trò của người kể chuyện trong truyện kể cũng như giải mã các lớp nghĩa phong phú của hình ảnh tượng trưng trong thơ ca.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Lời người kể chuyện ngôi thứ ba và lời nhân vật

Trong một tác phẩm truyện, ai là người đang kể câu chuyện cho chúng ta nghe? Giọng kể đó có ảnh hưởng như thế nào đến cách chúng ta tiếp nhận câu chuyện? Việc phân biệt rạch ròi giữa lời của người kể và lời của nhân vật là bước đầu tiên để hiểu cấu trúc và ý đồ nghệ thuật của tác giả.

a. Khái niệm và vai trò của người kể chuyện

  • Người kể chuyện là gì? Người kể chuyện (hay người trần thuật) là một hình tượng hư cấu do nhà văn tạo ra để kể lại câu chuyện. Quan trọng: Người kể chuyện không phải là tác giả. Tác giả là con người thật ngoài đời, còn người kể chuyện là một "vai diễn" trong tác phẩm.
  • Phân loại người kể chuyện: Có hai loại chính:
    • Người kể chuyện ngôi thứ nhất: Xưng "tôi", trực tiếp tham gia hoặc chứng kiến câu chuyện. Ví dụ: nhân vật "tôi" trong truyện ngắn "Tôi đi học" của Thanh Tịnh.
    • Người kể chuyện ngôi thứ ba: Người kể chuyện giấu mình, không xuất hiện trực tiếp, gọi tên nhân vật hoặc dùng các đại từ "hắn", "y", "nó", "chị ta"... Đây là hình thức chúng ta tập trung tìm hiểu trong bài này.
  • Vai trò của người kể chuyện ngôi thứ ba: Người kể chuyện ngôi thứ ba có thể là người kể chuyện biết tuốt (toàn tri), tức là biết mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của nhân vật, hoặc là người kể chuyện hạn tri, chỉ biết những gì quan sát được từ bên ngoài. Họ đóng vai trò dẫn dắt cốt truyện, miêu tả bối cảnh, khắc họa nhân vật và định hướng cảm xúc của người đọc.

b. Phân biệt lời người kể chuyện và lời nhân vật

Trong một văn bản tự sự, hai loại lời này thường đan xen với nhau, tạo nên sự đa dạng trong giọng điệu trần thuật.

Lời người kể chuyện (ngôi thứ ba): Là lời dẫn dắt, miêu tả, bình luận của người trần thuật. Lời này mang tính khách quan, bao quát, có chức năng kể lại sự việc, giới thiệu nhân vật, mô tả không gian, thời gian.

Ví dụ: "Tràng đi về. Theo sau hắn là một người đàn bà nữa. Người đàn bà đi sau hắn chừng ba bốn bước. Thị cắp cái thúng con, đầu hơi cúi xuống, cái nón rách tàng nghiêng nghiêng che khuất đi nửa mặt." (Trích "Vợ nhặt" - Kim Lân). Ở đây, toàn bộ là lời của người kể chuyện đang quan sát và miêu tả lại cảnh tượng.

Lời nhân vật: Là lời nói của các nhân vật trong tác phẩm, thể hiện qua hai hình thức chính:

  • Đối thoại: Lời nói trực tiếp giữa hai hay nhiều nhân vật, thường được đặt sau dấu gạch đầu dòng hoặc trong ngoặc kép. Chức năng: thúc đẩy hành động, bộc lộ tính cách, mối quan hệ.
  • Độc thoại hoặc độc thoại nội tâm: Lời nói của nhân vật khi chỉ có một mình hoặc tự nói với chính mình trong suy nghĩ. Chức năng: bộc lộ thế giới nội tâm sâu kín, những trăn trở, suy tư, mâu thuẫn.

Ví dụ: "- Về chị ạ.
- Sao lại về?
- Nhà em còn có mẹ già ở nhà.
Tràng nghĩ: "Quái, sao nó lại hiền thế?"" (Trịch "Vợ nhặt" - Kim Lân). Ở đây, các câu có gạch đầu dòng là lời đối thoại, còn câu trong ngoặc kép là lời độc thoại nội tâm của Tràng.

c. Điểm nhìn và sự dịch chuyển điểm nhìn

Điểm nhìn trần thuật là vị trí, góc độ mà từ đó người kể chuyện quan sát và kể lại câu chuyện. Với người kể chuyện ngôi thứ ba, điểm nhìn có thể rất linh hoạt.

  • Điểm nhìn bên ngoài: Người kể chuyện đứng từ bên ngoài, quan sát và miêu tả những gì có thể thấy, nghe được. Điểm nhìn này tạo ra sự khách quan.
  • Điểm nhìn bên trong: Người kể chuyện "nhập thân" vào nhân vật, nhìn sự việc qua con mắt và tâm trí của nhân vật đó. Điểm nhìn này giúp đào sâu thế giới nội tâm nhân vật.
  • Sự dịch chuyển điểm nhìn: Đây là một thủ pháp nghệ thuật quan trọng. Trong cùng một đoạn văn, người kể chuyện có thể linh hoạt chuyển từ điểm nhìn bên ngoài sang điểm nhìn bên trong. Sự dịch chuyển này giúp câu chuyện trở nên đa chiều, vừa bao quát được bối cảnh, vừa soi chiếu được những góc khuất tâm hồn nhân vật, tạo sự đồng cảm sâu sắc nơi người đọc.

Ví dụ phân tích: Trong "Vợ nhặt", Kim Lân thường xuyên dịch chuyển điểm nhìn. Ban đầu, người kể chuyện nhìn Tràng và người vợ nhặt từ góc nhìn của dân xóm ngụ cư (bên ngoài). Nhưng ngay sau đó, điểm nhìn lại chuyển vào nội tâm Tràng để thể hiện sự phân vân, rồi cái tặc lưỡi "Chậc, kệ!". Sự dịch chuyển này giúp người đọc hiểu được cả bối cảnh đói khổ lẫn diễn biến tâm lí phức tạp của nhân vật.

2. Yếu tố tượng trưng trong thơ

Thơ ca không chỉ là sự biểu đạt trực tiếp mà thường sử dụng những hình ảnh giàu sức gợi để truyền tải những ý niệm, cảm xúc sâu xa. Đó chính là sức mạnh của yếu tố tượng trưng.

a. Khái niệm và đặc điểm của yếu tố tượng trưng

Yếu tố tượng trưng trong thơ là việc sử dụng một hình ảnh, sự vật cụ thể (cái biểu đạt) để gợi lên một hoặc nhiều ý nghĩa trừu tượng, sâu sắc (cái được biểu đạt). Hình ảnh tượng trưng vừa là chính nó, vừa gợi liên tưởng đến một điều gì đó khác ngoài nó.

Ví dụ: Hình ảnh "sóng" trong bài thơ cùng tên của Xuân Quỳnh. "Sóng" vừa là con sóng thực ngoài biển khơi, vừa tượng trưng cho những trạng thái cảm xúc mãnh liệt, những khát khao muôn thuở của người phụ nữ trong tình yêu.

Đặc điểm chính của yếu tố tượng trưng:

  • Tính đa nghĩa, gợi mở: Một hình ảnh tượng trưng không bao giờ có một ý nghĩa duy nhất, cố định. Nó mở ra nhiều tầng nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và sự tiếp nhận của người đọc. Ví dụ, hình ảnh "trăng" trong thơ Hồ Chí Minh là bạn tri kỉ, trong thơ Hàn Mặc Tử lại nhuốm màu liêu trai, ma mị.
  • Vượt lên trên ý nghĩa ban đầu của sự vật: Hình ảnh tượng trưng sử dụng các thuộc tính của sự vật gốc nhưng đã được nới rộng, trừu tượng hóa để biểu đạt những khái niệm triết lí, nhân sinh.
  • Kết hợp cảm giác và ý niệm: Tượng trưng thường tác động mạnh đến các giác quan của người đọc (thị giác, thính giác...) để từ đó khơi gợi những suy tư, ý niệm trừu tượng.

b. Phân biệt hình ảnh tượng trưng và hình ảnh ẩn dụ

Đây là hai khái niệm dễ gây nhầm lẫn. Chúng ta có thể phân biệt dựa trên mức độ và tính hệ thống:

Tiêu chí Ẩn dụ (Metaphor) Tượng trưng (Symbol)
Bản chất So sánh ngầm dựa trên một nét tương đồng cụ thể (A là B). Gợi liên tưởng từ một hình ảnh cụ thể đến một ý niệm trừu tượng.
Phạm vi Thường có tính cục bộ, xuất hiện trong một câu hoặc một vài câu thơ. Thường có tính hệ thống, xuyên suốt, trở thành hình ảnh trung tâm của tác phẩm.
Tính đa nghĩa Nghĩa tương đối rõ ràng, dựa trên sự so sánh. Ví dụ: "Thuyền về có nhớ bến chăng?" (thuyền, bến ẩn dụ cho người đi, người ở). Nghĩa rất rộng, mở, gợi nhiều liên tưởng. Ví dụ: "Sóng" của Xuân Quỳnh tượng trưng cho tình yêu, khát vọng, sự trăn trở...

c. Cách nhận biết và phân tích yếu tố tượng trưng trong thơ

Để giải mã thành công một hình ảnh tượng trưng, các em có thể thực hiện theo các bước sau:

  1. Bước 1: Nhận diện hình ảnh nổi bật. Đọc kĩ bài thơ và tìm ra những hình ảnh được lặp đi lặp lại nhiều lần, được đặt ở những vị trí quan trọng (nhan đề, câu đầu, câu cuối) hoặc được miêu tả chi tiết, khác thường.
  2. Bước 2: Phân tích ý nghĩa tả thực của hình ảnh. Hình ảnh đó trong thực tế có những đặc điểm, thuộc tính gì? Ví dụ: Sóng thì luôn vận động, lúc dữ dội lúc dịu êm, không bao giờ ngừng nghỉ.
  3. Bước 3: Đặt hình ảnh vào ngữ cảnh của bài thơ. Xem xét hình ảnh đó được kết hợp với những từ ngữ, hình ảnh nào khác. Tác giả đã miêu tả nó với tâm trạng, cảm xúc gì?
  4. Bước 4: Khai thác các lớp nghĩa tượng trưng. Từ những đặc điểm ở bước 2 và ngữ cảnh ở bước 3, hãy suy luận và liên tưởng đến các ý nghĩa trừu tượng mà hình ảnh có thể biểu đạt. Hãy tự đặt câu hỏi: "Tại sao tác giả lại chọn hình ảnh này mà không phải hình ảnh khác? Nó gợi cho ta suy nghĩ gì về con người, cuộc đời, tình yêu...?"

Ví dụ thực hành với hình ảnh "đoàn quân Tây Tiến" trong thơ Quang Dũng:

  • Hình ảnh tả thực: Những người lính gầy gò, ốm yếu, da xanh xao vì sốt rét rừng ("không mọc tóc", "quân xanh màu lá").
  • Ngữ cảnh bài thơ: Họ phải đối mặt với thiên nhiên hiểm trở, bệnh tật, cái chết nhưng vẫn mang trong mình lí tưởng cao đẹp, tâm hồn lãng mạn, hào hoa.
  • Ý nghĩa tượng trưng: Hình ảnh đoàn quân Tây Tiến không chỉ là những người lính cụ thể mà đã trở thành tượng đài bất tử về vẻ đẹp bi tráng của người lính cách mạng trong thời kì đầu kháng chiến chống Pháp. Vẻ đẹp đó là sự hòa quyện giữa cái phi thường (lí tưởng, ý chí) và cái đời thường (tâm hồn lãng mạn, nỗi nhớ nhà); giữa cái bi (hi sinh, gian khổ) và cái hùng (khí phách hiên ngang).

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ VẬN DỤNG

  1. Câu hỏi 1: Đọc đoạn văn sau và chỉ ra đâu là lời người kể chuyện, đâu là lời nhân vật (đối thoại, độc thoại nội tâm).
    "Mị đứng lặng trong bóng tối. Rồi Mị cũng bước ra, Mị rón rén bước lại, Mị rút con dao nhỏ cắt lúa, cắt nút dây mây. A Phủ cứ thở phè từng hơi, không biết Mị đang cứu mình. Mị thì thào: "Đi ngay!"... Mị nói, A Phủ cũng không đáp. Mị vực A Phủ dậy. Mị nghĩ: "Ta là thân đàn bà, nó đã bắt ta về trình ma nhà nó rồi thì chỉ còn biết đợi ngày rũ xương ở đây thôi... Nhưng mình không đành lòng..."" (Trích "Vợ chồng A Phủ" - Tô Hoài).

    Gợi ý trả lời:
    - Lời người kể chuyện: Các câu miêu tả hành động của Mị ("Mị đứng lặng...", "Mị rút con dao...", "A Phủ cứ thở phè...").
    - Lời nhân vật (đối thoại): "Đi ngay!".
    - Lời nhân vật (độc thoại nội tâm): "Ta là thân đàn bà... Nhưng mình không đành lòng...".

  2. Câu hỏi 2: Hình ảnh "con tàu" và "biển cả" trong bài thơ "Tiếng hát con tàu" của Chế Lan Viên mang những ý nghĩa tượng trưng nào?

    Gợi ý trả lời:
    - Con tàu: Tượng trưng cho tâm hồn, trái tim của nhà thơ, của cả thế hệ thanh niên khao khát được ra đi, được cống hiến, hòa mình vào cuộc sống lớn lao của đất nước, của nhân dân.
    - Biển cả: Tượng trưng cho cuộc đời rộng lớn, cho nhân dân, cho những miền đất xa xôi của Tổ quốc đang vẫy gọi.
    => Cặp hình ảnh này tượng trưng cho mối quan hệ gắn bó máu thịt giữa người nghệ sĩ và cuộc đời, giữa cá nhân và cộng đồng.

  3. Câu hỏi 3: Theo em, việc nhà văn Kim Lân dịch chuyển điểm nhìn từ bên ngoài (cái nhìn của người dân xóm ngụ cư) vào bên trong (suy nghĩ, cảm xúc của Tràng) trong tác phẩm "Vợ nhặt" có tác dụng nghệ thuật gì?

    Gợi ý trả lời:
    Việc dịch chuyển điểm nhìn tạo hiệu quả nghệ thuật to lớn:
    - Tạo cái nhìn đa chiều: Vừa thấy được sự ngạc nhiên, tò mò của người dân xóm ngụ cư trước sự kiện "Tràng nhặt được vợ", vừa thấu hiểu được những diễn biến tâm lí phức tạp bên trong Tràng.
    - Tăng tính chân thực, khách quan cho câu chuyện.
    - Quan trọng nhất, nó thể hiện tấm lòng nhân đạo của nhà văn: Kim Lân không chỉ nhìn nhân vật từ bên ngoài mà còn hóa thân vào nhân vật để thấu hiểu, sẻ chia, trân trọng những vẻ đẹp tâm hồn của họ ngay cả trong hoàn cảnh bi thảm nhất.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu hai công cụ phân tích văn học vô cùng hữu ích. Lời người kể chuyện và điểm nhìn trần thuật giúp ta bóc tách các lớp cấu trúc của truyện kể, hiểu được ý đồ của tác giả trong việc dẫn dắt câu chuyện. Trong khi đó, việc giải mã yếu tố tượng trưng lại cho phép ta khám phá những tầng nghĩa sâu xa, những thông điệp triết lí mà nhà thơ gửi gắm qua những hình ảnh giàu sức gợi. Đây là những tri thức nền tảng, không chỉ áp dụng cho các bài học trong sách giáo khoa mà còn là hành trang để các em tiếp cận bất kì tác phẩm văn học nào trong tương lai. Hãy tích cực vận dụng những kiến thức này vào việc đọc và phân tích tác phẩm để việc học văn trở nên thú vị và sâu sắc hơn nhé!

yếu tố tượng trưng Chân trời sáng tạo Tri thức ngữ văn Ngữ văn lớp 12 lời người kể chuyện
Preview

Đang tải...