A. PHẦN MỞ ĐẦU
Các em học sinh thân mến, khi bước vào chương trình Ngữ văn lớp 9, một trong những kĩ năng quan trọng nhất mà các em cần chinh phục chính là viết văn nghị luận. Đây không chỉ là dạng bài chiếm tỉ trọng lớn trong các kì thi quan trọng mà còn là công cụ giúp các em thể hiện tư duy, quan điểm và khả năng lập luận sắc bén về các vấn đề trong cuộc sống và văn học. Bài học "Tri thức ngữ văn" trang 114, Tập 2, sách Kết nối tri thức sẽ trang bị cho các em những kiến thức nền tảng vững chắc nhất về hai mảng lớn: nghị luận về một vấn đề đời sống (nghị luận xã hội) và nghị luận văn học. Thông qua bài soạn chi tiết này, chúng ta sẽ cùng nhau làm rõ khái niệm, đặc điểm, cách phân biệt hai dạng văn, vai trò của các yếu tố bổ trợ và đặc biệt là nhận diện, khắc phục các lỗi lập luận thường gặp. Nắm vững những kiến thức này, các em sẽ tự tin hơn rất nhiều khi xây dựng một bài văn nghị luận thuyết phục, có chiều sâu.
B. NỘI DUNG CHÍNH
1. Nghị luận về một vấn đề đời sống (Nghị luận xã hội)
a. Khái niệm
Nghị luận về một vấn đề đời sống (hay còn gọi là nghị luận xã hội) là dạng văn bản dùng lí lẽ, dẫn chứng để bàn luận, làm sáng tỏ một vấn đề, một tư tưởng đạo lí, một hiện tượng xã hội, từ đó nêu lên quan điểm, nhận thức và đề xuất giải pháp. Đối tượng của kiểu bài này là các vấn đề gần gũi, diễn ra trong cuộc sống hàng ngày.
Hiểu một cách đơn giản, khi các em bàn về lòng nhân ái, về tình bạn, về hiện tượng ô nhiễm môi trường hay văn hóa sử dụng mạng xã hội, đó chính là các em đang thực hành viết văn nghị luận xã hội.
b. Đặc điểm cốt lõi
- Đối tượng: Là các vấn đề thuộc về đời sống xã hội. Có thể chia thành hai nhóm chính:
- Tư tưởng, đạo lí: Bàn về các phẩm chất tốt đẹp (lòng dũng cảm, sự khiêm tốn, ý chí nghị lực,...) hoặc các thói hư tật xấu cần phê phán (thói ích kỉ, vô cảm, gian lận,...).
- Hiện tượng đời sống: Bàn về các sự việc, hiện tượng có thật, đang diễn ra và có ảnh hưởng đến xã hội (tích cực hoặc tiêu cực) như phong trào hiến máu nhân đạo, bạo lực học đường, vấn đề biến đổi khí hậu,...
- Mục đích: Thuyết phục người đọc, người nghe đồng tình với quan điểm của mình. Bài viết không chỉ dừng lại ở việc phân tích mà còn hướng tới việc thay đổi nhận thức và hành động của mọi người theo chiều hướng tích cực.
- Yêu cầu về lí lẽ và dẫn chứng:
- Lí lẽ: Phải sắc bén, logic, thể hiện được quan điểm rõ ràng của người viết.
- Dẫn chứng: Phải xác thực, tiêu biểu, đa dạng và cập nhật. Nguồn dẫn chứng chủ yếu đến từ thực tế cuộc sống (những tấm gương người tốt việc tốt, các sự kiện thời sự, số liệu thống kê đáng tin cậy, câu chuyện lịch sử,...).
c. Ví dụ phân tích
Đề bài: Trình bày suy nghĩ của em về vai trò của tinh thần lạc quan trong cuộc sống.
Khi tiếp cận đề bài này, các em cần xây dựng hệ thống lập luận như sau:
- Giải thích: Lạc quan là gì? Đó là thái độ sống tích cực, luôn tin tưởng vào những điều tốt đẹp ở tương lai, ngay cả khi đối mặt với khó khăn.
- Phân tích vai trò:
- Đối với bản thân: Tinh thần lạc quan giúp ta có thêm sức mạnh tinh thần để vượt qua thử thách, giữ gìn sức khỏe, tìm thấy niềm vui và ý nghĩa trong cuộc sống. (Dẫn chứng: Nick Vujicic, người không tay không chân nhưng đã truyền cảm hứng sống cho hàng triệu người).
- Đối với xã hội: Người lạc quan lan tỏa năng lượng tích cực, góp phần xây dựng một cộng đồng vững mạnh, đoàn kết. (Dẫn chứng: Hình ảnh các y bác sĩ, tình nguyện viên luôn nở nụ cười trong cuộc chiến chống dịch COVID-19).
- Bàn luận mở rộng (Phản đề): Phê phán những người bi quan, dễ nản chí hoặc lạc quan một cách thiếu thực tế (lạc quan tếu). Khẳng định rằng lạc quan cần đi đôi với hành động và nỗ lực.
- Bài học nhận thức và hành động: Mỗi người cần rèn luyện tinh thần lạc quan bằng cách thay đổi góc nhìn, trân trọng những gì mình có và không ngừng nỗ lực vươn lên.
2. Nghị luận văn học
a. Khái niệm
Nghị luận văn học là dạng văn bản dùng lí lẽ, dẫn chứng để bàn luận, phân tích, đánh giá về một vấn đề thuộc lĩnh vực văn học. Đối tượng có thể là một tác phẩm, một đoạn trích, một nhân vật, một chi tiết nghệ thuật, hoặc một nhận định, quan điểm về văn học.
Ví dụ, khi các em phân tích vẻ đẹp của nhân vật anh thanh niên trong "Lặng lẽ Sa Pa", cảm nhận về tình bà cháu trong bài thơ "Bếp lửa", hay bình luận về giá trị nhân đạo trong "Truyện Kiều", đó chính là nghị luận văn học.
b. Đặc điểm cốt lõi
- Đối tượng: Là các vấn đề trong tác phẩm văn học. Phạm vi của nó được giới hạn trong thế giới nghệ thuật do nhà văn sáng tạo ra.
- Mục đích: Làm sáng tỏ giá trị về nội dung (tư tưởng, chủ đề) và nghệ thuật (cách xây dựng nhân vật, sử dụng ngôn từ, các biện pháp tu từ,...) của tác phẩm. Qua đó, người viết thể hiện sự cảm thụ, đánh giá của riêng mình.
- Yêu cầu về lí lẽ và dẫn chứng:
- Lí lẽ: Phải dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về tác phẩm, về đặc trưng thể loại và phong cách của tác giả. Lí lẽ thường gắn liền với các thuật ngữ lí luận văn học (ví dụ: điểm nhìn trần thuật, hình tượng nghệ thuật, bút pháp lãng mạn,...).
- Dẫn chứng: Phải được trích dẫn trực tiếp từ tác phẩm văn học (câu thơ, câu văn, chi tiết, hình ảnh,...). Dẫn chứng phải chính xác và được phân tích để làm sáng tỏ cho lí lẽ.
c. Ví dụ phân tích
Đề bài: Phân tích vẻ đẹp của người lao động trong đoạn thơ sau của bài "Đoàn thuyền đánh cá" (Huy Cận):
"Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng,
Ra đậu dặm xa dò bụng biển,
Dàn đan thế trận lưới vây giăng."
Cách tiếp cận một đề nghị luận văn học:
- Xác định luận điểm: Đoạn thơ khắc họa vẻ đẹp kì vĩ, lãng mạn và tầm vóc lớn lao của con người lao động trong công cuộc chinh phục biển cả.
- Phân tích dẫn chứng để làm sáng tỏ luận điểm:
- Câu 1: "Thuyền ta lái gió với buồm trăng". Phân tích nghệ thuật ẩn dụ và bút pháp lãng mạn. "Gió" trở thành người cầm lái, "trăng" hóa thành cánh buồm. Con thuyền nhỏ bé của ngư dân đã hòa vào tầm vóc của vũ trụ. Con người không nhỏ bé mà đang làm chủ thiên nhiên.
- Câu 2: "Lướt giữa mây cao với biển bằng". Phân tích không gian được mở ra cả về chiều cao ("mây cao") và chiều rộng ("biển bằng"). Con thuyền lướt đi nhẹ nhàng, mạnh mẽ, cho thấy tư thế làm chủ của người lao động.
- Câu 3-4: "Ra đậu dặm xa dò bụng biển, / Dàn đan thế trận lưới vây giăng.". Phân tích các động từ mạnh ("dò", "dàn đan", "vây giăng"). Công việc đánh cá vất vả được miêu tả như một trận đánh đầy mưu trí và khí thế. Con người không chỉ lao động mà còn đang chiến đấu, chinh phục biển khơi.
- Khái quát: Qua bút pháp lãng mạn, trí tưởng tượng bay bổng, Huy Cận đã tạc nên một bức tượng đài về người lao động mới, mang tầm vóc vũ trụ, đầy khỏe khoắn và lạc quan.
3. Phân biệt Nghị luận xã hội và Nghị luận văn học
Dù đều là văn nghị luận, hai kiểu bài này có những điểm khác biệt căn bản mà các em cần nắm vững để không bị nhầm lẫn khi làm bài.
a. Điểm giống nhau
- Về hình thức: Đều là văn bản nghị luận, có bố cục 3 phần rõ ràng (Mở bài, Thân bài, Kết bài).
- Về phương pháp: Đều sử dụng các thao tác lập luận như giải thích, phân tích, chứng minh, bình luận, so sánh,...
- Về mục đích: Đều nhằm thuyết phục người đọc, người nghe về một quan điểm, tư tưởng nào đó.
b. Điểm khác nhau cơ bản
Để dễ hình dung, chúng ta có thể lập bảng so sánh sau:
BẢNG SO SÁNH NGHỊ LUẬN XÃ HỘI VÀ NGHỊ LUẬN VĂN HỌC
- Tiêu chí: Nghị luận xã hội
- Đối tượng bàn luận: Các vấn đề đạo lí, tư tưởng, hiện tượng trong đời sống thực tế.
- Phạm vi bàn luận: Cuộc sống xã hội rộng lớn.
- Nguồn dẫn chứng: Chủ yếu từ thực tế cuộc sống (sự kiện, con người thật, số liệu,...).
- Mục đích chính: Bày tỏ quan điểm về một vấn đề xã hội, hướng tới việc thay đổi nhận thức và hành động.
- Ngôn ngữ: Mang tính chính luận, xã hội, rõ ràng, trực tiếp.
- Tiêu chí: Nghị luận văn học
- Đối tượng bàn luận: Các vấn đề trong tác phẩm văn học (nhân vật, cốt truyện, nghệ thuật,...).
- Phạm vi bàn luận: Giới hạn trong một hoặc một vài tác phẩm văn học.
- Nguồn dẫn chứng: Chủ yếu từ chính tác phẩm văn học đang phân tích (trích dẫn thơ, văn,...).
- Mục đích chính: Khám phá, làm sáng tỏ giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
- Ngôn ngữ: Mang tính thẩm mĩ, hình tượng, giàu cảm xúc và thuật ngữ văn học.
4. Yếu tố tự sự và miêu tả trong văn nghị luận
Nhiều bạn học sinh lầm tưởng rằng văn nghị luận thì chỉ có lí lẽ khô khan. Thực tế, các yếu tố tự sự (kể chuyện) và miêu tả (tái hiện hình ảnh) đóng vai trò cực kì quan trọng, là "gia vị" giúp bài văn trở nên hấp dẫn và thuyết phục hơn.
a. Vai trò và tầm quan trọng
- Làm cho dẫn chứng trở nên sống động, cụ thể: Thay vì chỉ nêu tên một tấm gương, việc kể lại một câu chuyện ngắn gọn về họ sẽ có sức tác động mạnh mẽ hơn nhiều. Ví dụ, khi bàn về lòng dũng cảm, kể lại câu chuyện anh Nguyễn Ngọc Mạnh cứu em bé rơi từ tầng 12 sẽ thuyết phục hơn là chỉ nói "anh Nguyễn Ngọc Mạnh là một tấm gương dũng cảm".
- Tăng sức biểu cảm, gợi hình cho bài viết: Yếu tố miêu tả giúp người đọc hình dung rõ hơn về đối tượng. Khi phân tích một câu thơ tả cảnh, việc dùng lời văn miêu tả để tái hiện lại bức tranh đó sẽ giúp phần bình của em sâu sắc hơn.
- Tạo sự kết nối, đồng cảm với người đọc: Một câu chuyện cảm động hay một hình ảnh gợi cảm có thể chạm đến trái tim người đọc, khiến họ dễ dàng tiếp nhận lí lẽ của người viết hơn.
b. Cách sử dụng hiệu quả
Sử dụng các yếu tố này như thế nào cho đúng và không biến bài văn nghị luận thành bài văn tự sự hay miêu tả? Các em hãy nhớ nguyên tắc "VỪA ĐỦ VÀ ĐÚNG LÚC".
- Tự sự và miêu tả chỉ là yếu tố phụ: Chúng phải phục vụ cho việc làm sáng tỏ luận điểm, không được lấn át lí lẽ.
- Thời lượng hợp lí: Một câu chuyện kể chỉ nên gói gọn trong vài ba câu. Một đoạn miêu tả cũng không nên quá dài dòng, sa đà vào chi tiết không cần thiết.
- Phải có sự kết nối với lí lẽ: Sau khi kể hay tả, phải có câu văn phân tích, khái quát để rút ra ý nghĩa, liên kết nó với luận điểm đang trình bày. Ví dụ: "Câu chuyện về X đã cho chúng ta thấy rõ sức mạnh của ý chí nghị lực..."
5. Lỗi lập luận và cách khắc phục
Đây là phần kiến thức cực kì quan trọng, giúp các em nâng cao chất lượng bài viết. Lập luận chặt chẽ là xương sống của bài văn nghị luận.
a. Các lỗi thường gặp
Lỗi 1: Luận điểm không rõ ràng, mơ hồ
Đây là lỗi người viết không nêu được ý kiến, quan điểm chính của mình một cách dứt khoát. Ví dụ, viết về vấn đề "sử dụng thời gian", có bạn chỉ nói chung chung: "Thời gian rất quan trọng, chúng ta nên biết cách sử dụng nó". Luận điểm này quá mờ nhạt.
Lỗi 2: Thiếu luận cứ hoặc luận cứ không xác thực
Đây là khi các em đưa ra một lí lẽ (luận điểm) nhưng không có dẫn chứng (luận cứ) để chứng minh, hoặc dẫn chứng sai sự thật, không đáng tin cậy. Ví dụ, nói rằng "Tất cả các bạn trẻ ngày nay đều nghiện game" là một khẳng định vô căn cứ và quy chụp.
Lỗi 3: Lập luận mâu thuẫn, luẩn quẩn
Lỗi này xảy ra khi các lí lẽ đưa ra trong bài lại trái ngược, phủ định lẫn nhau, hoặc khi người viết chỉ lặp đi lặp lại một ý bằng các cách diễn đạt khác nhau mà không phát triển thêm. Ví dụ: "Chúng ta cần phải bảo vệ môi trường vì môi trường cần được bảo vệ". Đây là một lập luận luẩn quẩn.
Lỗi 4: Suy luận chủ quan, thiếu căn cứ (Nhảy cóc logic)
Đây là việc đưa ra kết luận một cách vội vã từ những tiền đề không đủ cơ sở. Ví dụ: "Bạn A học giỏi Toán nên chắc chắn bạn ấy sẽ thành công trong cuộc sống". Việc học giỏi Toán không phải là điều kiện duy nhất và tất yếu dẫn đến thành công.
b. Biện pháp khắc phục
- Xây dựng dàn ý chi tiết trước khi viết: Đây là cách tốt nhất để đảm bảo hệ thống luận điểm, luận cứ rõ ràng và logic. Hãy vạch ra luận điểm chính, các luận điểm phụ, và các dẫn chứng tương ứng cho mỗi luận điểm.
- Đặt câu hỏi phản biện cho chính mình: Sau khi viết một lí lẽ, hãy tự hỏi: "Điều này có đúng không?", "Dẫn chứng ở đâu?", "Lí lẽ này có mâu thuẫn với ý trước không?".
- Tra cứu thông tin, dẫn chứng cẩn thận: Đảm bảo các dẫn chứng đưa ra là chính xác và có nguồn gốc rõ ràng. Ưu tiên các dẫn chứng phổ biến, được nhiều người biết đến.
- Đọc lại và chỉnh sửa: Sau khi viết xong, hãy dành thời gian đọc lại toàn bộ bài viết, gạch bỏ những câu văn mơ hồ, những lập luận mâu thuẫn và bổ sung những luận cứ còn thiếu.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ VẬN DỤNG
Câu hỏi 1: Dựa vào kiến thức đã học, hãy lập bảng so sánh chi tiết những điểm giống và khác nhau căn bản giữa một bài văn nghị luận về hiện tượng bạo lực học đường và một bài văn phân tích nhân vật anh thanh niên trong tác phẩm "Lặng lẽ Sa Pa" của Nguyễn Thành Long.
Câu hỏi 2: Hãy chỉ ra và phân tích vai trò của yếu tố tự sự trong đoạn văn sau: "Năm ấy, tôi còn là một cậu bé rụt rè. Khi cô giáo gọi lên bảng, đôi chân tôi như muốn dính chặt xuống sàn. Nhưng rồi, lời động viên ấm áp của cô: 'Cố lên em, em làm được mà!' đã tiếp thêm cho tôi sức mạnh. Từ lần đó, tôi đã dạn dĩ hơn rất nhiều. Điều đó cho thấy, lời động viên đúng lúc có sức mạnh to lớn như thế nào trong việc giúp một người vượt qua nỗi sợ của chính mình."
Câu hỏi 3: Chỉ ra lỗi lập luận trong câu văn sau và đề xuất cách sửa lại cho hợp lí: "Vì Bác Hồ là một vị lãnh tụ vĩ đại nên tất cả các tác phẩm thơ văn viết về Bác đều là những tác phẩm hay và xuất sắc."
Gợi ý trả lời
Câu hỏi 1: Học sinh cần bám sát vào bảng so sánh ở phần 3 để chỉ ra sự khác biệt về: đối tượng, phạm vi, nguồn dẫn chứng, mục đích, ngôn ngữ của hai đề bài trên.
Câu hỏi 2: Yếu tố tự sự là câu chuyện cá nhân của người viết. Vai trò của nó là làm cho lí lẽ "lời động viên có sức mạnh to lớn" trở nên cụ thể, chân thực và có sức thuyết phục cao hơn nhờ trải nghiệm thực tế.
Câu hỏi 3: Lỗi lập luận là suy luận chủ quan, thiếu căn cứ. Việc Bác là vĩ nhân không đồng nghĩa với việc 100% tác phẩm viết về Bác đều hay (chất lượng tác phẩm còn phụ thuộc vào tài năng người sáng tác). Cách sửa: "Bác Hồ là nguồn cảm hứng vô tận cho thơ ca, và đã có rất nhiều tác phẩm xuất sắc ra đời từ nguồn cảm hứng vĩ đại ấy, thể hiện tài năng và tấm lòng của người nghệ sĩ."
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu những kiến thức cốt lõi về văn nghị luận trong chương trình Ngữ văn lớp 9. Bài học đã làm rõ sự khác biệt giữa nghị luận xã hội và nghị luận văn học, nhấn mạnh vai trò quan trọng của các yếu tố tự sự, miêu tả và đặc biệt là chỉ ra các lỗi lập luận phổ biến cùng cách khắc phục. Ghi nhớ và vận dụng tốt những tri thức này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong môn Ngữ văn mà còn rèn luyện tư duy phản biện, khả năng diễn đạt quan điểm một cách mạch lạc, thuyết phục trong cuộc sống. Hãy bắt tay vào luyện tập ngay từ hôm nay để biến những kiến thức lí thuyết này thành kĩ năng thực thụ của bản thân nhé!