Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn lớp 9 trang 5 Tập 2 (Hay nhất)

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn lớp 9 trang 5 Tập 2 sách Kết nối tri thức. Phân tích chi tiết tình huống truyện, người kể chuyện, khởi ngữ và thành phần biệt lập.

A. Mở đầu: Chìa khóa khám phá văn bản học kì II

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Chúng ta đang bước vào học kì II, một chặng đường quan trọng với những tác phẩm văn học hiện đại đặc sắc và những kiến thức Tiếng Việt nâng cao. Để có thể "giải mã" và cảm nhận sâu sắc vẻ đẹp của các tác phẩm này, việc nắm vững các công cụ lý thuyết là vô cùng cần thiết. Bài học Tri thức ngữ văn hôm nay chính là bộ chìa khóa vạn năng, giúp các em mở ra cánh cửa của thế giới nghệ thuật ngôn từ. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về tình huống truyện, người kể chuyện, điểm nhìn, và các đơn vị kiến thức Tiếng Việt quan trọng như khởi ngữthành phần biệt lập. Nắm chắc kiến thức này, các em sẽ tự tin hơn trong việc phân tích văn bản và làm bài nghị luận văn học.

B. Nội dung chính: Giải mã các khái niệm cốt lõi

1. Truyện và các yếu tố tự sự quan trọng

Truyện là một thể loại văn học phản ánh cuộc sống qua các sự kiện, biến cố và các nhân vật. Trong chương trình Ngữ văn 9 học kì II, chúng ta sẽ tiếp cận chủ yếu với các truyện ngắn hiện đại Việt Nam. Để hiểu sâu một tác phẩm truyện, cần chú ý đến các yếu tố then chốt sau:

a. Tình huống truyện: Trái tim của tác phẩm

Khái niệm: Tình huống truyện là hoàn cảnh, sự việc, biến cố đặc biệt của câu chuyện. Đây là một "lát cắt" của đời sống mà qua đó, nhà văn làm nổi bật được tâm trạng, tính cách nhân vật, đồng thời gửi gắm chủ đề, tư tưởng của tác phẩm. Tình huống truyện giống như một "nút thắt" mà ở đó, mọi thứ trở nên gay cấn và bộc lộ rõ nhất.
  • Vai trò của tình huống truyện:
  • Tổ chức cốt truyện: Tình huống truyện là hạt nhân để các sự việc khác xoay quanh, phát triển.
  • Bộc lộ nhân vật: Đặt nhân vật vào một hoàn cảnh éo le, thử thách, nhà văn buộc nhân vật phải hành động, suy nghĩ, qua đó tính cách và phẩm chất của họ được thể hiện rõ nét nhất.
  • Làm nổi bật chủ đề: Thông qua cách nhân vật phản ứng và giải quyết tình huống, tư tưởng, thông điệp của tác giả được thể hiện một cách tự nhiên, sâu sắc.

b. Các loại tình huống truyện thường gặp

  1. Tình huống hành động: Nhân vật bị đẩy vào một chuỗi các hành động, sự kiện dồn dập, bất ngờ. Loại tình huống này thường tạo ra sự kịch tính, lôi cuốn.
    Ví dụ: Trong truyện "Làng" của Kim Lân, tình huống ông Hai nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc là một tình huống hành động và tâm lý đầy thử thách. Nó buộc ông phải có những phản ứng, đấu tranh nội tâm dữ dội.
  2. Tình huống tâm trạng: Nhân vật được đặt vào một hoàn cảnh mà ở đó, thế giới nội tâm, những diễn biến tình cảm, cảm xúc của họ được soi chiếu rõ nhất.
    Ví dụ: Trong truyện ngắn "Lặng lẽ Sa Pa" của Nguyễn Thành Long, cuộc gặp gỡ bất ngờ giữa anh thanh niên, ông họa sĩ và cô kĩ sư trên đỉnh Yên Sơn chính là một tình huống tâm trạng. Qua cuộc trò chuyện ngắn ngủi, vẻ đẹp tâm hồn của các nhân vật được hé lộ.
  3. Tình huống nhận thức: Nhân vật thông qua một sự kiện, biến cố nào đó mà "vỡ lẽ", nhận ra một chân lý, một sự thật về cuộc đời hay về chính bản thân mình.
    Ví dụ: Trong truyện "Bến quê" của Nguyễn Minh Châu, nhân vật Nhĩ vào cuối đời mới nhận ra vẻ đẹp của bãi bồi bên kia sông, một vẻ đẹp gần gũi mà cả đời anh đã bỏ qua. Đó là một tình huống nhận thức sâu sắc.

c. Người kể chuyện và điểm nhìn nghệ thuật

Người kể chuyện (người trần thuật) là nhân vật do nhà văn tạo ra để kể lại câu chuyện. Cách lựa chọn người kể chuyện và điểm nhìn sẽ quyết định giọng điệu và cách câu chuyện được tiếp cận.

Khái niệm: Điểm nhìn nghệ thuật là vị trí, góc độ mà từ đó người kể chuyện quan sát, miêu tả và đánh giá các sự kiện, nhân vật trong tác phẩm.
  • Người kể chuyện ngôi thứ nhất:
  • Dấu hiệu: Người kể xưng "tôi".
  • Tác dụng: Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, đáng tin cậy. Người đọc được trực tiếp tiếp xúc với thế giới nội tâm, suy nghĩ, tình cảm của nhân vật. Câu chuyện mang đậm dấu ấn chủ quan của người kể.
  • Ví dụ: Nhân vật xưng "tôi" trong truyện "Cố hương" của Lỗ Tấn, hay nhân vật bé Thu trong phần cuối truyện "Chiếc lược ngà" của Nguyễn Quang Sáng.
  • Người kể chuyện ngôi thứ ba:
  • Dấu hiệu: Người kể giấu mình, gọi nhân vật bằng tên hoặc bằng các đại từ "hắn", "nó", "ông ấy", "cô ấy"...
  • Tác dụng: Cho phép người kể có cái nhìn toàn tri, bao quát. Người kể có thể di chuyển linh hoạt trong không gian, thời gian, biết hết mọi suy nghĩ, hành động của các nhân vật. Câu chuyện mang tính khách quan hơn.
  • Ví dụ: Hầu hết các truyện ngắn trong chương trình như "Làng", "Lặng lẽ Sa Pa", "Chiếc lược ngà" (phần đầu) đều sử dụng người kể chuyện ngôi thứ ba.

Lưu ý quan trọng: Dù kể ở ngôi thứ ba, người kể chuyện vẫn có thể lựa chọn điểm nhìn của một nhân vật nào đó để trần thuật. Tức là, câu chuyện được kể lại qua lăng kính, suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật đó. Ví dụ, trong truyện "Làng", người kể ở ngôi thứ ba nhưng chủ yếu trần thuật theo điểm nhìn của ông Hai, giúp độc giả thấu hiểu sâu sắc những dằn vặt, đau khổ của ông.

2. Kiến thức Tiếng Việt: Các thành phần câu

Bên cạnh việc phân tích tác phẩm, việc nắm vững kiến thức Tiếng Việt giúp chúng ta hiểu rõ hơn cấu trúc và sắc thái ý nghĩa của câu văn. Trong học kì này, chúng ta tập trung vào hai đơn vị kiến thức quan trọng là Khởi ngữ và Các thành phần biệt lập.

a. Khởi ngữ

Khái niệm: Khởi ngữ là thành phần câu đứng trước chủ ngữ, dùng để nêu lên đề tài được nói đến trong câu.
  • Vị trí: Thường đứng ở đầu câu, trước bộ phận chủ - vị.
  • Dấu hiệu nhận biết:
    • Có thể thêm các quan hệ từ như về, đối với, còn ở phía trước.
    • Thường được ngăn cách với thành phần chính của câu bằng dấu phẩy.
  • Công dụng: Nhấn mạnh, nêu bật đề tài, đối tượng được nói đến, tạo sự liên kết về chủ đề với các câu trước đó.
  • Ví dụ phân tích:
    1. Câu gốc: "Tôi làm bài tập này rồi."
    2. Câu có khởi ngữ: "Bài tập này, tôi làm rồi." (Khởi ngữ là "Bài tập này")
    3. Câu gốc: "Anh ấy rất giỏi vẽ."
    4. Câu có khởi ngữ: "Vẽ, anh ấy rất giỏi." hoặc "Về vẽ, anh ấy rất giỏi." (Khởi ngữ là "Vẽ" hoặc "Về vẽ")

b. Các thành phần biệt lập

Khái niệm: Thành phần biệt lập là những bộ phận không tham gia trực tiếp vào việc diễn đạt nghĩa sự việc của câu, tức là không nằm trong cấu trúc nòng cốt Chủ ngữ - Vị ngữ. Chúng được dùng để thể hiện cách nhìn, thái độ của người nói hoặc để bổ sung thông tin.

Có bốn loại thành phần biệt lập chính:

Thành phần tình thái
  • Công dụng: Thể hiện cách nhìn, thái độ, sự đánh giá của người nói đối với sự việc được nói đến trong câu.
  • Các từ ngữ thường dùng:
    • Chỉ độ tin cậy: chắc là, hình như, có lẽ, dường như...
    • Chỉ thái độ: à, ạ, nhé, nhỉ, đấy...
  • Ví dụ: "Với lòng mong nhớ của anh, chắc anh nghĩ rằng, con anh sẽ chạy xô vào lòng anh..." (Nguyễn Quang Sáng). Từ "chắc" thể hiện sự phỏng đoán với độ tin cậy cao của người kể chuyện.
Thành phần cảm thán
  • Công dụng: Bộc lộ trực tiếp cảm xúc, tâm lý của người nói (vui, buồn, mừng, giận...).
  • Các từ ngữ thường dùng: Ôi, chao ôi, trời ơi, than ôi...
  • Ví dụ: "Chao ôi, đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, bần tiện..." (Nam Cao). Từ "Chao ôi" bộc lộ sự ngậm ngùi, xót xa.
Thành phần gọi - đáp
  • Công dụng: Dùng để tạo lập hoặc duy trì quan hệ giao tiếp.
  • Các từ ngữ thường dùng:
    • Gọi: Này, ơi, ông ơi, bạn gì ơi...
    • Đáp: Vâng, dạ, thưa...
  • Ví dụ: "Này, bác có biết mấy hôm nay súng nó bắn ở đâu không?" (Kim Lân). Từ "Này" dùng để thu hút sự chú ý của người nghe.
Thành phần phụ chú
  • Công dụng: Được dùng để bổ sung, giải thích, làm rõ một chi tiết nào đó trong câu.
  • Dấu hiệu nhận biết: Thường được đặt giữa hai dấu phẩy, hai dấu gạch ngang, hai dấu ngoặc đơn hoặc giữa một dấu gạch ngang và một dấu phẩy.
  • Ví dụ: "Lão không hiểu tôi, cũng như những người khác, và tôi cũng không thể hiểu lão." (Nam Cao). Cụm từ "cũng như những người khác" giải thích rõ hơn cho ý "Lão không hiểu tôi".

3. Bảng tổng kết kiến thức

Khái niệm Đặc điểm & Công dụng Ví dụ
Tình huống truyện Hoàn cảnh đặc biệt, bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm. Ông Hai nghe tin làng theo giặc (truyện "Làng").
Người kể chuyện ngôi thứ nhất Xưng "tôi", tạo sự chân thực, chủ quan. "Tôi" trong "Cố hương".
Người kể chuyện ngôi thứ ba Giấu mình, có cái nhìn toàn tri, khách quan. Người kể trong "Lặng lẽ Sa Pa".
Khởi ngữ Đứng trước chủ ngữ, nêu đề tài của câu. "Sách, tôi đọc nhiều rồi."
Thành phần biệt lập Không thuộc nòng cốt câu, thể hiện thái độ hoặc bổ sung thông tin. "Có lẽ, mai trời sẽ mưa." (Tình thái)

C. Câu hỏi và bài tập vận dụng

Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử sức với những câu hỏi tự luận sau đây. Hãy cố gắng trả lời đầy đủ, chi tiết và dùng kiến thức đã học để phân tích.

  1. Câu 1: Phân tích vai trò của tình huống truyện trong việc thể hiện tính cách nhân vật ông Hai trong truyện ngắn "Làng" của nhà văn Kim Lân.
  2. Câu 2: So sánh hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng người kể chuyện ngôi thứ nhất và người kể chuyện ngôi thứ ba qua hai tác phẩm em đã học. Theo em, vì sao trong truyện ngắn "Chiếc lược ngà", Nguyễn Quang Sáng lại chọn người kể chuyện là bác Ba - một người bạn của ông Sáu?
  3. Câu 3: Đọc đoạn văn sau và thực hiện yêu cầu:
    "Trời ơi, chỉ còn có năm phút! Chính là anh thanh niên giật mình nói to, giọng cười nhưng đầy tiếc rẻ. Anh chạy ra nhà phía sau, rồi trở vào liền, tay cầm một cái làn." (Nguyễn Thành Long, "Lặng lẽ Sa Pa")

    a. Xác định các thành phần biệt lập có trong đoạn văn trên.
    b. Nêu rõ tác dụng của từng thành phần biệt lập đó.

  4. Câu 4: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) về chủ đề học tập, trong đó có sử dụng ít nhất một câu có khởi ngữ và một thành phần phụ chú.

Gợi ý trả lời:

  1. Câu 1: Cần chỉ ra tình huống truyện là "ông Hai nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc". Phân tích diễn biến tâm trạng của ông Hai (sững sờ, đau đớn, tủi nhục, dằn vặt) để thấy tình huống đã làm bộc lộ sâu sắc tình yêu làng, yêu nước thầm kín, bền chặt của nhân vật.
  2. Câu 2: Nêu ưu và nhược điểm của mỗi ngôi kể. Phân tích việc chọn bác Ba làm người kể chuyện trong "Chiếc lược ngà" giúp câu chuyện vừa khách quan (chứng kiến câu chuyện) vừa thể hiện được sự đồng cảm, thấu hiểu sâu sắc với nỗi đau và tình cảm của cha con ông Sáu.
  3. Câu 3: a. Thành phần cảm thán: "Trời ơi". Thành phần phụ chú: "giọng cười nhưng đầy tiếc rẻ". b. Tác dụng: "Trời ơi" bộc lộ cảm xúc ngạc nhiên, tiếc nuối của anh thanh niên khi thời gian gặp gỡ sắp hết. Cụm từ phụ chú giải thích rõ hơn cho sắc thái đặc biệt trong câu nói của anh.
  4. Câu 4: Đoạn văn cần đảm bảo chủ đề, có câu chứa khởi ngữ (ví dụ: "Đối với việc học môn Văn, sự chăm chỉ là yếu tố quyết định.") và thành phần phụ chú (ví dụ: "Ngữ văn, môn học tôi yêu thích nhất, đòi hỏi sự cảm nhận tinh tế.").

D. Kết luận và tóm tắt

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau trang bị những "hành trang" tri thức ngữ văn vô cùng quan trọng cho học kì II. Việc hiểu rõ về tình huống truyện, người kể chuyệnđiểm nhìn sẽ giúp các em phân tích tác phẩm tự sự một cách sâu sắc, có hệ thống. Đồng thời, việc vận dụng thành thạo khởi ngữcác thành phần biệt lập không chỉ giúp các em giải quyết tốt các bài tập Tiếng Việt mà còn làm cho câu văn của mình khi viết bài trở nên sinh động, giàu sắc thái biểu cảm hơn. Thầy/cô tin rằng, với những kiến thức này, các em sẽ có một học kì mới thật hiệu quả và gặt hái nhiều thành công trong môn Ngữ văn. Hãy chăm chỉ đọc và thực hành phân tích thường xuyên nhé!

soạn văn 9 Kết nối tri thức Tri thức ngữ văn lớp 9 ngữ văn lớp 9 tập 2 tình huống truyện
Preview

Đang tải...