Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn lớp 9 trang 64: Thơ tự do & Yếu tố tượng trưng

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn lớp 9 trang 64 (KNTT) chi tiết. Phân tích sâu về thơ tự do và yếu tố tượng trưng trong thơ, kèm ví dụ và bài tập.

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 64 - Ngữ văn lớp 9, Kết nối tri thức

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9! Bài học hôm nay sẽ đưa chúng ta khám phá hai công cụ nghệ thuật vô cùng quan trọng trong thơ ca hiện đại: Thơ tự doYếu tố tượng trưng. Đây là những kiến thức nền tảng, là chiếc chìa khóa giúp các em mở cánh cửa vào thế giới phong phú, đa dạng của thơ ca Việt Nam và thế giới từ thế kỷ XX đến nay. Việc nắm vững các khái niệm này không chỉ giúp các em giải mã thành công các tác phẩm trong chương trình Ngữ văn 9 mà còn bồi dưỡng năng lực cảm thụ thẩm mỹ, khả năng phân tích văn học một cách sâu sắc và tinh tế. Kết thúc bài học, các em sẽ có khả năng nhận diện đặc điểm của thơ tự do, phân tích được các yếu tố tượng trưng và hiểu rõ giá trị biểu đạt của chúng trong việc thể hiện tư tưởng, tình cảm của nhà thơ.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Thơ tự do: Sự giải phóng của cảm xúc và hình thức

Thơ tự do là một trong những thành tựu nổi bật của thơ ca hiện đại. Nó phá vỡ những khuôn mẫu cũ để tạo ra một không gian biểu đạt mới mẻ, linh hoạt và chân thực hơn cho tiếng nói của con người.

1. Khái niệm và nguồn gốc của thơ tự do

a. Định nghĩa thơ tự do

Thơ tự do là hình thức thơ không tuân thủ các quy tắc chặt chẽ về số chữ trong một dòng, số dòng trong một khổ, cách gieo vần, hay các mô hình niêm luật của thơ cách luật (như lục bát, thất ngôn bát cú). Thay vào đó, hình thức của bài thơ được quyết định bởi mạch cảm xúc, tư tưởng và ý đồ nghệ thuật của tác giả.

Có thể nói, thơ tự do ưu tiên sự tự do của dòng cảm xúc. Nhịp điệu của nó gần với nhịp điệu của hơi thở, của lời nói tự nhiên, của dòng suy tưởng miên man.

b. Nguồn gốc và sự phát triển

Thơ tự do ra đời ở phương Tây vào thế kỷ XIX, gắn liền với tên tuổi của nhà thơ Mỹ Walt Whitman. Ông được coi là "cha đẻ" của thơ tự do với tập thơ vĩ đại "Lá Cỏ" (Leaves of Grass). Hình thức này nhanh chóng lan rộng và trở thành một phương tiện biểu đạt chủ yếu của thơ ca hiện đại trên toàn thế giới.

Ở Việt Nam, mầm mống của thơ tự do đã xuất hiện từ phong trào Thơ mới (1932-1945) với những thử nghiệm phá cách. Tuy nhiên, phải đến sau năm 1945, và đặc biệt là trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ và giai đoạn đổi mới, thơ tự do mới thực sự phát triển mạnh mẽ và trở nên phổ biến với các tác giả tiêu biểu như Nguyễn Đình Thi, Hữu Thỉnh, Thanh Thảo, Lưu Quang Vũ, Nguyễn Duy...

2. Đặc điểm hình thức nổi bật của thơ tự do

Sự "tự do" của thể thơ này được thể hiện rõ nét qua các đặc điểm hình thức độc đáo, phá vỡ mọi giới hạn của thơ ca truyền thống.

a. Số tiếng (âm tiết) trong một dòng thơ không cố định

Đây là đặc điểm dễ nhận thấy nhất. Trong một bài thơ tự do, có thể có những dòng rất ngắn (chỉ 1-2 tiếng) xen kẽ với những dòng rất dài (hơn 10-20 tiếng). Sự co duỗi linh hoạt này nhằm mục đích:

  • Nhấn mạnh ý: Một dòng thơ ngắn, đứng độc lập thường chứa đựng một ý quan trọng, một hình ảnh cốt lõi.
  • Tạo nhịp điệu: Dòng dài tạo cảm giác tuôn trào, dồn dập; dòng ngắn tạo cảm giác ngập ngừng, lắng đọng, suy tư.

Ví dụ: Trong bài "Nói với con" của Y Phương:
"Chân phải bước tới cha
Chân trái bước tới mẹ
Một bước chạm tiếng nói
Hai bước tới tiếng cười"

Các dòng thơ ngắn gọn, nhịp nhàng như những bước chân chập chững đầu đời của đứa trẻ.

b. Nhịp điệu linh hoạt, được tạo bởi mạch cảm xúc

Nếu thơ cách luật có nhịp điệu cố định (ví dụ: lục bát nhịp 2/2/2, thất ngôn nhịp 4/3), thì nhịp điệu trong thơ tự do lại vô cùng biến hóa. Nó không phụ thuộc vào cấu trúc âm tiết mà phụ thuộc vào:

  • Ngắt dòng: Vị trí xuống dòng tạo ra một điểm ngắt nghỉ tự nhiên.
  • Dấu câu: Dấu phẩy, dấu chấm, dấu chấm than... đều tham gia vào việc tạo nhịp.
  • Điệp từ, điệp cấu trúc: Sự lặp lại tạo ra tiết tấu, nhạc điệu cho bài thơ.

Nhịp điệu của thơ tự do mô phỏng nhịp điệu của đời sống nội tâm: lúc dồn dập, lúc thủ thỉ, lúc nghẹn ngào, lúc vang vọng.

c. Gieo vần đa dạng hoặc không vần

Thơ tự do không bị bắt buộc phải gieo vần theo một khuôn mẫu nào. Tác giả có thể:

  • Hoàn toàn không vần: Tập trung vào hình ảnh và ý tưởng.
  • Gieo vần tự do: Vần có thể xuất hiện ngẫu hứng ở cuối dòng (vần chân), giữa dòng (vần lưng), hoặc các từ có âm thanh tương tự được đặt gần nhau để tạo sự liên kết âm thanh tinh tế. Mục đích của vần không phải để tạo tính nhạc đều đặn mà để tạo sự liên kết bất ngờ, nhấn mạnh ý nghĩa.

d. Cấu trúc khổ thơ không bị gò bó

Một bài thơ tự do có thể được chia thành nhiều khổ với số dòng khác nhau, hoặc có thể là một khối văn bản duy nhất không chia khổ. Sự phân chia này hoàn toàn phụ thuộc vào sự vận động của cảm xúc và tư duy. Mỗi khổ thơ thường tương ứng với một đơn vị ý nghĩa, một chặng của dòng cảm xúc.

3. Hiệu quả nghệ thuật của thơ tự do

Việc lựa chọn thể thơ tự do mang lại những hiệu quả nghệ thuật to lớn, giúp nhà thơ thể hiện những điều mà thơ cách luật khó có thể truyền tải hết.

a. Khả năng biểu đạt cảm xúc chân thực, phức tạp

Do không bị ràng buộc bởi niêm luật, vần điệu, thơ tự do cho phép nhà thơ ghi lại những dòng cảm xúc một cách trực tiếp, nguyên sơ nhất. Nó có thể diễn tả những trạng thái tình cảm phức tạp, những luồng ý thức đan xen, những suy tư bất chợt - những điều vốn rất khó để đóng khung vào một cấu trúc định sẵn.

b. Tạo ra giọng điệu riêng, gần gũi với lời nói

Thơ tự do thường mang giọng điệu trò chuyện, tâm tình, thủ thỉ hoặc hùng biện, tranh luận. Nhịp điệu tự nhiên của nó làm cho lời thơ gần với lời nói hàng ngày, tạo cảm giác chân thành, gần gũi và đáng tin cậy. Mỗi nhà thơ có thể tạo ra một "giọng nói" riêng không thể trộn lẫn thông qua cách họ sử dụng thơ tự do.

c. Ví dụ phân tích: Bài "Đàn ghi ta của Lorca" (Thanh Thảo)

Đây là một ví dụ tiêu biểu cho sức mạnh của thơ tự do:

  • Dòng thơ co duỗi: "tiếng đàn bọt nước" (ngắn, gợi sự tan vỡ) xen kẽ với "áo choàng đỏ gắt / li-la li-la li-la / đi lang thang về miền đơn độc / với vầng trăng chếnh choáng / trên yên ngựa mỏi mòn" (dài, gợi hành trình mệt mỏi, vô định).
  • Nhịp điệu dồn dập, đứt gãy: Nhịp thơ mô phỏng tiếng đàn lúc réo rắt, lúc đứt đoạn, thể hiện sự hỗn loạn, bi kịch và cái chết đột ngột của Lorca.
  • Không vần: Bài thơ gần như không sử dụng vần, tập trung toàn bộ sức nặng vào hình ảnh và biểu tượng, tạo nên một không khí đặc quánh, ám ảnh.

Rõ ràng, nếu không có hình thức tự do, Thanh Thảo khó có thể thể hiện thành công một bi kịch phức tạp và đa chiều như vậy.

4. So sánh thơ tự do và thơ cách luật

Tiêu chí Thơ Cách luật (Thất ngôn, Lục bát...) Thơ Tự do
Số tiếng/dòng Cố định, tuân thủ quy tắc (ví dụ: 6/8 hoặc 7). Linh hoạt, không cố định, co duỗi theo cảm xúc.
Vần Bắt buộc, theo luật chặt chẽ (vần chân, vần lưng, vần bằng/trắc). Không bắt buộc, có thể không vần hoặc gieo vần tự do, ngẫu hứng.
Nhịp Tương đối cố định, tạo tính nhạc đều đặn (ví dụ: 2/2/2, 4/3). Linh hoạt, thay đổi liên tục, tạo bởi ngắt dòng, dấu câu, ý thơ.
Bố cục Thường có cấu trúc khổ thơ, bài thơ rõ ràng (ví dụ: đề, thực, luận, kết). Không bị ràng buộc, phân khổ linh hoạt theo mạch ý tưởng, cảm xúc.
Ngôn ngữ Thường trau chuốt, hàm súc, tuân thủ niêm luật. Gần với lời nói tự nhiên, có thể dùng khẩu ngữ, văn xuôi hóa.
Khả năng biểu đạt Mạnh về sự cô đọng, trang trọng, hài hòa, cân đối. Mạnh về sự chân thực, phức tạp, diễn tả dòng chảy của ý thức, cảm xúc bất chợt.

II. Yếu tố tượng trưng trong thơ: Thế giới ẩn sau hình ảnh

Nếu thơ tự do là sự cách tân về hình thức thì yếu tố tượng trưng lại là một phương thức tư duy nghệ thuật, giúp thơ ca đào sâu vào những tầng nghĩa ẩn giấu của sự vật và hiện tượng.

1. Khái niệm yếu tố tượng trưng

a. Tượng trưng là gì?

Yếu tố tượng trưng trong thơ là việc sử dụng một hình ảnh, sự vật, hành động, hoặc một âm thanh cụ thể (cái biểu đạt) để gợi lên những ý niệm, tư tưởng, tình cảm trừu tượng, phức tạp (cái được biểu đạt). Hình ảnh tượng trưng vừa là chính nó, vừa gợi liên tưởng đến một hay nhiều ý nghĩa sâu xa hơn.

Ví dụ, hình ảnh "con thuyền" không chỉ là một phương tiện đi lại trên mặt nước, mà còn có thể tượng trưng cho cuộc đời, cho khát vọng ra khơi, cho sự chia ly...

b. Phân biệt Tượng trưng và Ẩn dụ

Đây là hai khái niệm dễ gây nhầm lẫn. Ta có thể phân biệt dựa trên các điểm sau:

  • Ẩn dụ: Là phép so sánh ngầm, trong đó vế A (cái được so sánh) bị ẩn đi, chỉ còn vế B (cái dùng để so sánh). Mối quan hệ giữa A và B thường dựa trên một nét tương đồng rõ ràng. Ví dụ: "Thuyền về có nhớ bến chăng?" (Ca dao) -> Ẩn dụ cho người đi và người ở lại. Mối quan hệ 1-1 khá rõ ràng.
  • Tượng trưng: Phức tạp hơn. Một hình ảnh tượng trưng có thể gợi ra nhiều lớp nghĩa khác nhau, không chỉ một. Nó có tính hệ thống, thường được lặp lại và có khả năng mở ra những trường liên tưởng rộng lớn, mơ hồ hơn. Mối quan hệ là 1 - nhiều. Ví dụ, hình ảnh "vầng trăng" trong bài thơ "Ánh trăng" của Nguyễn Duy.

Nói một cách đơn giản, ẩn dụ là một phép tu từ, còn tượng trưng là một phương thức tư duy nghệ thuật, một cách tổ chức hình ảnh mang tính hệ thống.

2. Đặc điểm và vai trò của yếu tố tượng trưng

a. Tính đa nghĩa và gợi mở

Đây là đặc tính quan trọng nhất. Một biểu tượng không bao giờ đóng khung trong một ý nghĩa duy nhất. Nó mở ra nhiều hướng diễn giải khác nhau cho người đọc. Ví dụ, màu xanh trong thơ có thể là màu của hy vọng, của tuổi trẻ, nhưng cũng có thể là của sự cô đơn, lạnh lẽo. Chính tính đa nghĩa này làm cho tác phẩm có chiều sâu và sức sống lâu bền.

b. Vượt qua giới hạn của ngôn ngữ miêu tả

Có những cảm xúc, trạng thái tinh thần, những trải nghiệm tâm linh rất khó diễn tả bằng lời. Khi đó, các nhà thơ tìm đến biểu tượng. Một hình ảnh tượng trưng có thể truyền tải những thông điệp phức tạp mà hàng trang miêu tả cũng không thể nói hết. Nó là cách để "ý tại ngôn ngoại" (ý ở ngoài lời).

c. Tạo ra chiều sâu và sức ám ảnh cho hình tượng thơ

Những hình ảnh mang tính biểu tượng thường đọng lại rất lâu trong tâm trí người đọc. Chúng như những điểm neo cảm xúc và suy tưởng, khiến người đọc phải trăn trở, suy ngẫm về những tầng nghĩa ẩn sau con chữ. Sức mạnh của bài thơ không chỉ nằm ở những gì nó nói ra, mà còn ở những gì nó gợi lên thông qua các biểu tượng.

3. Cách nhận biết và phân tích yếu tố tượng trưng trong thơ

a. Dấu hiệu nhận biết một hình ảnh có thể là tượng trưng

  • Sự lặp lại: Hình ảnh đó xuất hiện nhiều lần trong bài thơ hoặc trong cả sự nghiệp của tác giả.
  • Vị trí đặc biệt: Hình ảnh được đặt ở nhan đề, ở đầu hoặc cuối bài thơ, ở những dòng thơ then chốt.
  • Sự miêu tả khác thường: Hình ảnh được miêu tả bằng những tính từ, hành động lạ, không phù hợp với logic thông thường. Ví dụ: "vầng trăng tròn vành vạnh", "tiếng đàn như cỏ mọc hoang".
  • Sự kết nối với các biểu tượng văn hóa: Hình ảnh đó vốn đã mang sẵn ý nghĩa biểu tượng trong văn hóa, thần thoại, tôn giáo (hoa sen, cây tre, con rồng...).

b. Các bước phân tích một yếu tố tượng trưng

  1. Bước 1: Nhận diện hình ảnh/sự vật. Gọi tên chính xác hình ảnh đó là gì.
  2. Bước 2: Phân tích nghĩa đen (nghĩa tả thực). Mô tả các đặc điểm tự nhiên, vốn có của hình ảnh/sự vật đó.
  3. Bước 3: Đặt hình ảnh trong ngữ cảnh của bài thơ. Xem xét nó được miêu tả như thế nào, xuất hiện cùng các hình ảnh nào khác, gắn với cảm xúc gì của nhân vật trữ tình.
  4. Bước 4: Mở rộng liên tưởng. Kết nối hình ảnh đó với các ý nghĩa trong văn hóa, lịch sử, trong các tác phẩm khác hoặc trong trải nghiệm chung của con người.
  5. Bước 5: Tổng hợp các lớp nghĩa biểu trưng. Rút ra kết luận về những ý nghĩa trừu tượng mà hình ảnh đó gợi lên và vai trò của nó trong việc thể hiện chủ đề, tư tưởng của tác phẩm.

4. Ví dụ phân tích yếu tố tượng trưng trong thơ lớp 9

a. Phân tích hình ảnh "vầng trăng" trong bài thơ "Ánh trăng" của Nguyễn Duy

  • Nghĩa đen: Trăng là một thiên thể tự nhiên, chiếu sáng ban đêm, gắn bó với làng quê, đồng đội.
  • Trong ngữ cảnh bài thơ: Trăng xuất hiện từ hồi nhỏ, qua thời chiến tranh, rồi bị lãng quên ở thành phố và đột ngột xuất hiện lại.
  • Các lớp nghĩa tượng trưng:
    • Tượng trưng cho quá khứ nghĩa tình: Trăng là biểu tượng cho những năm tháng gian lao mà tươi đẹp, cho tình bạn, tình đồng đội, cho vẻ đẹp bình dị, vĩnh hằng của thiên nhiên, đất nước.
    • Tượng trưng cho sự bao dung, nghiêm khắc: Trăng "im phăng phắc" nhưng sự im lặng đó lại là một lời nhắc nhở nghiêm khắc về sự lãng quên, bội bạc. Trăng vẫn "tròn vành vạnh", thể hiện sự viên mãn, thủy chung, không hề suy suyển dù con người thay đổi.
    • Tượng trưng cho lương tri, phần trong sáng của con người: Cuộc gặp gỡ với trăng là cuộc đối diện với chính mình, đánh thức lại những gì tốt đẹp đã bị cuộc sống hiện đại tiện nghi che lấp.

b. Phân tích hình ảnh "bếp lửa" trong bài thơ "Bếp lửa" của Bằng Việt

  • Nghĩa đen: Bếp lửa là nơi nấu nướng, sưởi ấm quen thuộc trong mỗi gia đình Việt Nam.
  • Trong ngữ cảnh bài thơ: Hình ảnh bếp lửa luôn gắn liền với hình ảnh người bà tần tảo, với những kỷ niệm tuổi thơ gian khó nhưng ấm áp.
  • Các lớp nghĩa tượng trưng:
    • Tượng trưng cho tình bà cháu: Bếp lửa là nơi kết tinh và lan tỏa tình yêu thương, sự chăm sóc, hy sinh của bà dành cho cháu. "Ôi kì lạ và thiêng liêng - bếp lửa!".
    • Tượng trưng cho cội nguồn, gia đình, quê hương: Bếp lửa là biểu tượng của sự sống, của hơi ấm gia đình, là điểm tựa tinh thần, là nơi lưu giữ những ký ức tuổi thơ, là hình ảnh cụ thể của quê hương, đất nước.
    • Tượng trưng cho niềm tin, sức sống mãnh liệt: Bà "nhóm bếp lửa" không chỉ để nấu ăn mà còn là "nhóm niềm yêu thương", "nhóm dậy cả những tâm tình", nhóm lên ngọn lửa của sự sống, của hy vọng và ý chí kiên cường trong những năm tháng chiến tranh gian khó.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

  1. Câu 1: Trình bày những đặc điểm cơ bản về hình thức (số tiếng, nhịp điệu, vần) của thơ tự do. Theo em, vì sao các nhà thơ hiện đại lại ưa chuộng sử dụng thể thơ này để biểu đạt những tâm tư, tình cảm phức tạp?

    Gợi ý trả lời: Nêu 3-4 đặc điểm hình thức đã học. Lý giải sự ưa chuộng: do thơ tự do có khả năng phá vỡ khuôn sáo, diễn tả chân thực dòng chảy cảm xúc, tạo giọng điệu riêng, gần gũi với lời nói tự nhiên, phù hợp với nhịp sống hiện đại và những tâm trạng phức tạp của con người hiện đại.

  2. Câu 2: Yếu tố tượng trưng trong thơ là gì? Hãy phân biệt yếu tố tượng trưng với phép tu từ ẩn dụ qua một ví dụ cụ thể.

    Gợi ý trả lời: Nêu định nghĩa yếu tố tượng trưng. Phân biệt dựa trên các tiêu chí: tính đa nghĩa (1-nhiều) của tượng trưng so với tính đơn nghĩa hơn (1-1) của ẩn dụ; tính hệ thống, lặp lại của tượng trưng. Ví dụ: so sánh hình ảnh "mặt trời" trong câu "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (ẩn dụ) với hình ảnh "vầng trăng" trong bài "Ánh trăng" (tượng trưng).

  3. Câu 3: Đọc đoạn thơ sau trong bài "Viếng lăng Bác" của Viễn Phương và thực hiện yêu cầu:
    "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
    Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ."

    a. Đoạn thơ trên có sử dụng thể thơ tự do không? Dựa vào đâu để khẳng định?
    b. Chỉ ra và phân tích ý nghĩa tượng trưng của hình ảnh "mặt trời trong lăng".

    Gợi ý trả lời:
    a. Khẳng định có sử dụng thơ tự do. Dấu hiệu: số tiếng trong hai dòng khác nhau (8 và 7 tiếng), không có vần điệu ràng buộc chặt chẽ.
    b. Hình ảnh "mặt trời trong lăng" là một hình ảnh tượng trưng đặc sắc. Nó tượng trưng cho Bác Hồ. Giống như mặt trời của tự nhiên, Bác là nguồn sáng, nguồn sống, mang lại ánh sáng cách mạng, sự ấm no, hạnh phúc cho dân tộc Việt Nam. Hình ảnh này thể hiện sự vĩ đại, bất tử của Bác trong lòng nhân dân.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu hai đơn vị kiến thức quan trọng: thơ tự doyếu tố tượng trưng. Thơ tự do, với sự phá vỡ các quy tắc hình thức, đã mang lại cho thơ ca một phương tiện biểu đạt linh hoạt, chân thực để nắm bắt những trạng thái cảm xúc phức tạp của con người hiện đại. Song song đó, yếu tố tượng trưng lại là chìa khóa để mở ra những tầng nghĩa sâu xa, những tư tưởng lớn lao ẩn sau các hình ảnh thơ quen thuộc. Nắm vững hai công cụ này, các em không chỉ chinh phục được các bài giảng trên lớp mà còn có thể tự mình khám phá vẻ đẹp vô tận của thế giới thơ ca. Hãy tích cực đọc thêm các tác phẩm thơ hiện đại để nhận diện và cảm nhận sâu sắc hơn những kiến thức đã học hôm nay.

soạn văn 9 ngữ văn 9 kết nối tri thức Tri thức ngữ văn lớp 9 thơ tự do yếu tố tượng trưng
Preview

Đang tải...