Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 23 (Tập 2) - Ngữ văn - Lớp 12 - Chân trời sáng tạo

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 23 (Tập 2) Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo siêu chi tiết. Bài giảng giúp em nắm vững khái niệm luật thơ, yếu tố tượng trưng.

A. MỞ ĐẦU: CHÌA KHÓA GIẢI MÃ THƠ CA

Các em học sinh lớp 12 thân mến, khi bước vào một chặng đường mới của văn học, đặc biệt là thơ ca hiện đại, chúng ta cần trang bị cho mình những công cụ lý luận sắc bén. Trang "Tri thức ngữ văn" trong sách giáo khoa chính là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp các em mở ra những cánh cửa bí ẩn và sâu thẳm của thế giới thi ca. Bài học hôm nay sẽ tập trung vào hai khái niệm cốt lõi: Luật thơYếu tố tượng trưng trong thơ. Nắm vững hai công cụ này không chỉ giúp các em trả lời các câu hỏi trong sách giáo khoa, mà còn trang bị khả năng cảm thụ, phân tích bất kỳ tác phẩm thơ nào một cách sâu sắc và tự tin. Qua bài giảng này, các em sẽ định nghĩa được các khái niệm, nhận diện chúng trong văn bản và vận dụng để phân tích, đánh giá giá trị nghệ thuật của tác phẩm.

B. NỘI DUNG CHÍNH: LÀM CHỦ KIẾN THỨC NỀN TẢNG

1. Khám phá về Luật thơ: Giai điệu của tâm hồn

Thơ ca, trước hết, là âm nhạc của ngôn từ. Điều gì tạo nên nhạc tính ấy? Đó chính là luật thơ. Hiểu về luật thơ cũng giống như một nhạc công hiểu về nốt nhạc, giúp chúng ta cảm nhận được vẻ đẹp hài hòa và dụng ý nghệ thuật của tác giả.

1.1. Luật thơ là gì?

a. Định nghĩa cốt lõi

Luật thơ là toàn bộ những quy tắc về tổ chức ngôn từ trong một bài thơ, được thể hiện qua số tiếng (âm tiết) trong mỗi dòng, cách gieo vần, cách ngắt nhịp, sự phối hợp thanh điệu (bằng, trắc)... nhằm tạo ra nhạc tính, cấu trúc và hình thức thẩm mỹ đặc trưng cho bài thơ.

Nói một cách đơn giản, luật thơ chính là "luật chơi" mà nhà thơ tuân theo để sáng tác. Mỗi thể thơ (lục bát, thất ngôn, song thất lục bát...) đều có một bộ luật riêng.

b. Vai trò của luật thơ

  • Tạo nhạc tính: Sự phối hợp vần, nhịp, thanh điệu tạo nên âm hưởng, giai điệu du dương, trầm bổng cho thơ, giúp người đọc dễ thuộc, dễ ngâm.
  • Tổ chức cảm xúc: Luật thơ giúp định hình dòng cảm xúc của nhà thơ, khiến nó tuôn chảy trong một khuôn khổ nhất định, tạo nên sự cô đọng, hàm súc.
  • Tạo hình thức thẩm mỹ: Một bài thơ tuân thủ luật tạo ra một cấu trúc cân đối, hài hòa, mang lại vẻ đẹp hình thức cho văn bản.

c. Phân biệt "Luật thơ" và "Thể thơ"

Đây là hai khái niệm dễ gây nhầm lẫn. Các em có thể hình dung như sau:

  • Luật thơ: Là những nguyên tắc, quy định chung (giống như "luật giao thông").
  • Thể thơ: Là hình thức biểu hiện cụ thể của luật thơ (giống như các loại "phương tiện giao thông" khác nhau như xe đạp, ô tô). Ví dụ: Thể thơ lục bát, thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, thể thơ tự do...

1.2. Các yếu tố cơ bản của luật thơ (trong thơ cách luật)

Thơ cách luật (thơ có quy tắc chặt chẽ) là di sản quý báu của văn học dân tộc. Hãy cùng phân tích các yếu tố làm nên nó.

a. Số tiếng (âm tiết) trong một dòng thơ

Đây là yếu tố dễ nhận biết nhất. Mỗi thể thơ quy định số tiếng cố định trong một dòng.

  • Thơ lục bát: Một cặp gồm một dòng 6 tiếng và một dòng 8 tiếng.
  • Thơ thất ngôn: Mỗi dòng có 7 tiếng.
  • Thơ ngũ ngôn: Mỗi dòng có 5 tiếng.

b. Cách gieo vần

Vần là sự lặp lại của những âm thanh tương tự nhau để tạo sự liên kết và âm hưởng. Có nhiều cách gieo vần:

  • Vần chân (cước vận): Vần được gieo ở cuối dòng thơ. Đây là loại vần phổ biến nhất.
    Ví dụ trong thơ Tố Hữu:
    "Đẹp vô cùng, Tổ quốc ta ơi!
    Rừng cọ đồi chè, đồng xanh ngào ngạt
    Nắng chói Sông Lô, hò ô tiếng hát
    Chuyến phà dào dạt bến nước Bình Ca..." (Vần "ngạt" - "hát" là vần chân)
  • Vần lưng (yêu vận): Vần được gieo ở giữa dòng thơ.
    Ví dụ trong Truyện Kiều:
    "Trăm năm trong cõi người ta,
    Chữ tài chữ mệnh khéo ghét nhau." (Vần "ta" - "là" là vần lưng)
  • Vần liền: Vần được gieo liên tiếp ở các dòng thơ gần nhau.
  • Vần cách: Vần được gieo cách quãng ở các dòng thơ.

c. Ngắt nhịp

Nhịp là những chỗ ngừng nghỉ khi đọc thơ, tạo ra tiết tấu. Nhịp thơ có thể cố định hoặc linh hoạt.

  • Lục bát: Thường ngắt nhịp chẵn 2/2/2 (dòng lục) và 4/4 hoặc 2/2/2/2 (dòng bát).
    Ví dụ: "Anh đi anh nhớ/ quê nhà, (2/2/2)
    Nhớ canh rau muống,/ nhớ cà dầm tương." (4/4)
  • Thất ngôn: Thường ngắt nhịp 4/3 hoặc 2/2/3.
    Ví dụ: "Bước tới Đèo Ngang,/ bóng xế tà" (4/3)

d. Sự hài hòa thanh điệu (Bằng - Trắc)

Đây là đặc trưng tinh tế của thơ Việt. Tiếng Việt có 6 thanh điệu, chia làm 2 nhóm:

  • Thanh Bằng (B): Gồm thanh ngang (không dấu) và thanh huyền.
  • Thanh Trắc (T): Gồm các thanh sắc, hỏi, ngã, nặng.

Luật phối thanh trong thơ cách luật rất chặt chẽ, tạo sự hài hòa, cân đối. Ví dụ trong thơ lục bát, các tiếng thứ 2, 4, 6 của dòng lục phải tuân theo luật B-T-B. Tiếng thứ 6 và 8 của dòng bát cũng phải cùng thanh với nhau. Sự luân phiên Bằng - Trắc tạo nên giai điệu du dương đặc trưng.

1.3. Sự đổi mới trong luật thơ: Thơ tự do

Đến phong trào Thơ mới (1932-1945) và đặc biệt là thơ hiện đại, các nhà thơ đã có một cuộc "cách mạng" về thi luật. Họ sáng tạo ra thơ tự do.

  • Đặc điểm: Thơ tự do không bị ràng buộc bởi số tiếng, cách gieo vần, ngắt nhịp hay phối thanh theo quy tắc cố định. Nhà thơ được hoàn toàn tự do tổ chức ngôn từ để thể hiện trọn vẹn dòng cảm xúc đang trào dâng.
  • Mục đích: Phá bỏ những khuôn sáo, gò bó của thơ cũ để giải phóng cảm xúc cá nhân, ghi lại những trạng thái tinh tế, phức tạp của tâm hồn con người hiện đại.
  • Lưu ý: Thơ tự do không có nghĩa là tùy tiện. Nó vẫn có nhạc điệu nội tại, có nhịp điệu riêng được tạo ra bởi cách sắp xếp câu chữ, hình ảnh, sự trùng điệp của cấu trúc... để phù hợp với mạch cảm xúc của tác giả.

2. Tìm hiểu Yếu tố tượng trưng trong thơ: Ngôn ngữ của chiều sâu

Nếu luật thơ là bộ khung xương, là giai điệu thì yếu tố tượng trưng chính là phần hồn, là chiều sâu tư tưởng của bài thơ. Đây là một trong những đặc trưng quan trọng nhất của thơ ca.

2.1. Khái niệm Yếu tố tượng trưng

a. Tượng trưng là gì?

Tượng trưng là việc sử dụng một hình ảnh, sự vật, con người, hay hành động cụ thể, hữu hình để gợi liên tưởng đến một hoặc nhiều ý niệm, tư tưởng, tình cảm trừu tượng, vô hình. Hình ảnh tượng trưng vừa có nghĩa đen (nghĩa gốc của sự vật), vừa có nghĩa bóng (nghĩa biểu trưng).

Ví dụ: Hình ảnh hoa sen. Nghĩa đen là một loài hoa mọc trong bùn. Nghĩa tượng trưng là vẻ đẹp thanh cao, trong sáng, không bị vẩn đục bởi môi trường xấu xa ("Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn").

b. Phân biệt Tượng trưng và Ẩn dụ

Cả hai đều là biện pháp tu từ dựa trên sự liên tưởng, nhưng có điểm khác biệt tinh vi:

  • Ẩn dụ: Thường là sự so sánh ngầm, mang tính nhất thời, trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ" (Viễn Phương). "Mặt trời trong lăng" là ẩn dụ chỉ Bác Hồ, sự so sánh này rõ ràng và có giới hạn.
  • Tượng trưng: Mang tính bền vững, đa nghĩa hơn, thường là những hình ảnh được lặp đi lặp lại, có sức gợi lớn và mở ra nhiều tầng diễn giải. Ví dụ, hình ảnh "con thuyền" trong thơ Xuân Quỳnh không chỉ là một con thuyền, mà nó tượng trưng cho người con trai, cho khát vọng ra khơi, cho sự xa cách, cho những biến động của cuộc đời. Ý nghĩa của nó phong phú và không bị đóng khung.

2.2. Đặc điểm của yếu tố tượng trưng trong thơ

  • Tính đa nghĩa và hàm súc: Một hình ảnh tượng trưng không bao giờ chỉ có một nghĩa duy nhất. Nó như một viên ngọc nhiều mặt, mỗi góc nhìn lại ánh lên một vẻ đẹp, một ý nghĩa khác nhau. Điều này tạo nên chiều sâu và sức hấp dẫn cho thơ.
  • Gợi nhiều hơn tả: Tượng trưng không mô tả trực tiếp mà khơi gợi liên tưởng, đánh thức kinh nghiệm và cảm xúc nơi người đọc. Người đọc phải tham gia vào quá trình "đồng sáng tạo" để giải mã ý nghĩa.
  • Tính hệ thống: Nhiều nhà thơ lớn xây dựng cho mình cả một hệ thống hình ảnh tượng trưng độc đáo, mang đậm dấu ấn cá nhân (ví dụ: thế giới tượng trưng trong thơ Chế Lan Viên, Quang Dũng, Xuân Quỳnh...).

2.3. Phân tích một số yếu tố tượng trưng tiêu biểu

a. Tượng trưng truyền thống

Đây là những hình ảnh đã trở thành "ước lệ" trong văn học trung đại, mang ý nghĩa khá ổn định:

  • Tùng, cúc, trúc, mai: Tượng trưng cho khí phách, phẩm chất của người quân tử.
  • Con thuyền và bến: Tượng trưng cho người đi - kẻ ở, sự chia ly, nỗi nhớ mong.
  • Vầng trăng: Tượng trưng cho vẻ đẹp vĩnh hằng, sự tròn đầy, nỗi cô đơn, niềm hoài cổ...

b. Tượng trưng trong thơ hiện đại

Thơ hiện đại kế thừa và sáng tạo thêm nhiều hình ảnh tượng trưng mới mẻ, phức tạp hơn, gắn với cái tôi cá nhân.

  • Hình ảnh "con hổ" trong "Nhớ rừng" (Thế Lữ): Con hổ trong vườn bách thú không chỉ là một con vật bị giam cầm. Nó là một biểu tượng bi tráng cho cái tôi cá nhân đầy khát vọng tự do, bị tù túng trong thực tại xã hội ngột ngạt, đồng thời cũng là biểu tượng cho tâm trạng của cả một thế hệ thanh niên trí thức lúc bấy giờ.
  • Hình ảnh "đầu súng trăng treo" trong "Đồng chí" (Chính Hữu): Đây là một hình ảnh tượng trưng tuyệt đẹp, kết hợp giữa hiện thực ("súng" - chiến tranh, gian khổ) và lãng mạn ("trăng" - hòa bình, vẻ đẹp tâm hồn). Nó tượng trưng cho vẻ đẹp của người lính: vừa là chiến sĩ kiên cường, vừa có tâm hồn bay bổng, lãng mạn.
  • Hình ảnh "sóng" trong bài thơ cùng tên của Xuân Quỳnh: "Sóng" là một biểu tượng đa nghĩa bậc nhất. Nó vừa là con sóng thật ngoài biển khơi, vừa tượng trưng cho những trạng thái phức tạp, những cung bậc cảm xúc mãnh liệt trong tình yêu của người phụ nữ: dữ dội và dịu êm, ồn ào và lặng lẽ, khát khao vươn tới cái vô hạn và mong muốn được hòa tan vào biển lớn tình yêu.

3. Hướng dẫn trả lời câu hỏi SGK trang 23

Dựa trên kiến thức đã học, chúng ta sẽ cùng nhau giải đáp các câu hỏi trong sách giáo khoa.

Câu 1: Phân tích các yếu tố luật thơ (số tiếng, vần, nhịp, thanh điệu) trong hai dòng thơ sau của Tố Hữu: “Bác nhớ miền Nam, nỗi nhớ nhà / Miền Nam mong Bác, nỗi mong cha”.

Hướng dẫn trả lời:

Hai câu thơ trên được viết theo thể thơ lục bát, một thể thơ truyền thống của dân tộc. Các yếu tố luật thơ được thể hiện rõ ràng:

  • Số tiếng: Dòng trên có 6 tiếng (lục), dòng dưới có 8 tiếng (bát), đúng quy tắc của thơ lục bát.
  • Vần:
    • Tiếng thứ 6 của câu lục ("nhà") vần với tiếng thứ 6 của câu bát ("cha"). Đây là vần lưng, một đặc trưng quan trọng của lục bát.
    • Vần "nhà" và "cha" là vần bằng (cùng thanh ngang/huyền).
  • Nhịp: Hai câu thơ được ngắt nhịp rất tự nhiên, phù hợp với cảm xúc: "Bác nhớ miền Nam, / nỗi nhớ nhà" (4/2) và "Miền Nam mong Bác, / nỗi mong cha" (4/4). Cách ngắt nhịp này nhấn mạnh vào nỗi nhớ da diết, hai chiều.
  • Thanh điệu (Bằng - Trắc):
    • Câu lục: "Bác (T) nhớ (T) miền (B) Nam (B), nỗi (T) nhớ (T) nhà (B)". Quy luật bằng trắc ở các vị trí 2-4-6 không hoàn toàn tuân thủ chặt chẽ (T-B-T thay vì B-T-B), cho thấy sự linh hoạt của Tố Hữu để diễn tả cảm xúc. Tuy nhiên, sự cân đối vẫn được đảm bảo.
    • Câu bát: "Miền (B) Nam (B) mong (B) Bác (T), nỗi (T) mong (B) cha (B)". Các vị trí 2-4-6-8 tuân theo quy luật B-B-T-B (đúng ra là B-T-B-B), cũng là một biến thể chấp nhận được để tạo sự hài hòa.

Kết luận: Tác giả Tố Hữu đã vận dụng nhuần nhuyễn và sáng tạo luật thơ lục bát để diễn tả tình cảm sâu nặng giữa Bác Hồ và đồng bào miền Nam.

Câu 2: Hình ảnh “ngọn đèn” trong câu thơ “Leo lét trong lều đèn nghèo” (Phạm Ngũ Lão, “Tỏ lòng”) và hình ảnh “ngọn đèn” trong câu thơ “Đêm đêm có ngọn đèn con / Dầu hao thiếp chịu, nước non thiếp đền” (Ca dao) có thể xem là hình ảnh tượng trưng không? Vì sao?

Hướng dẫn trả lời:

Cả hai hình ảnh "ngọn đèn" đều có thể được xem là hình ảnh tượng trưng, nhưng mang ý nghĩa khác nhau.

  1. “Leo lét trong lều đèn nghèo” (Phạm Ngũ Lão):
    • Nghĩa đen: Ánh đèn dầu leo lét, yếu ớt trong chiếc lều của vị tướng.
    • Nghĩa tượng trưng: Hình ảnh "ngọn đèn" ở đây không chỉ là vật soi sáng. Nó tượng trưng cho tâm trạng thao thức, trăn trở vì nợ nước, thù nhà của người tráng sĩ. Ánh đèn leo lét gợi liên tưởng đến nỗi lo âu, suy tư không nguôi của chủ thể trữ tình giữa đêm khuya. Nó còn có thể tượng trưng cho ánh sáng của tri thức, của mưu lược quân sự đang được nung nấu. Do đó, đây là một hình ảnh giàu sức gợi và mang tính tượng trưng cao.
  2. “Đêm đêm có ngọn đèn con / Dầu hao thiếp chịu, nước non thiếp đền” (Ca dao):
    • Nghĩa đen: Người vợ thức đêm bên ngọn đèn nhỏ để chồng học, dù tốn dầu.
    • Nghĩa tượng trưng: "Ngọn đèn con" ở đây vượt qua ý nghĩa vật chất của nó. Nó trở thành biểu tượng cho sự hy sinh thầm lặng, cho tình yêu thương và niềm tin của người vợ dành cho chồng. Ngọn đèn cháy sáng cũng là biểu tượng cho ý chí, nghị lực học tập của người chồng, cho niềm hy vọng vào một tương lai đỗ đạt, thành danh. Hình ảnh này đã trở thành một biểu tượng đẹp đẽ cho truyền thống hiếu học và đức hy sinh của người phụ nữ Việt Nam.

Kết luận: Cả hai hình ảnh "ngọn đèn" đều vượt lên trên nghĩa thực của chúng để biểu đạt những ý niệm sâu sắc về tâm trạng, phẩm chất con người, do đó chúng đều là những hình ảnh tượng trưng đặc sắc.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

  1. Câu hỏi 1: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa thơ cách luật (ví dụ: thất ngôn bát cú Đường luật) và thơ tự do về các phương diện: số câu, số chữ, vần, nhịp, và mục đích biểu hiện.

    Gợi ý: Lập bảng so sánh để làm rõ các tiêu chí. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa "gò bó trong khuôn khổ để đạt tới sự hoàn mỹ" và "phá bỏ khuôn khổ để giải phóng cảm xúc".

  2. Câu hỏi 2: Trong bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng, hình ảnh "dáng kiều thơm" và "miền Tây" có phải là những hình ảnh tượng trưng không? Hãy phân tích ý nghĩa tượng trưng của chúng (nếu có).

    Gợi ý: "Miền Tây" không chỉ là một không gian địa lý mà còn tượng trưng cho vùng đất hoang sơ, dữ dội nhưng cũng đầy thơ mộng, là biểu tượng của thử thách và khát vọng. "Dáng kiều thơm" không chỉ là một cô gái đẹp cụ thể mà là biểu tượng cho vẻ đẹp, sự lãng mạn, là hậu phương, là động lực tinh thần của người lính.

  3. Câu hỏi 3: Tại sao việc hiểu rõ về luật thơ và yếu tố tượng trưng lại quan trọng trong việc cảm thụ và phân tích một tác phẩm thơ ca?

    Gợi ý: Trình bày theo hai luận điểm: Hiểu luật thơ giúp cảm nhận vẻ đẹp âm nhạc, hình thức và dụng ý nghệ thuật của tác giả. Hiểu yếu tố tượng trưng giúp khám phá chiều sâu tư tưởng, những thông điệp ẩn giấu mà tác giả gửi gắm, tránh cách hiểu hời hợt, nông cạn.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu hai khái niệm nền tảng nhưng vô cùng quan trọng của thi ca: Luật thơYếu tố tượng trưng. Luật thơ là bộ khung kiến tạo nên hình hài và nhạc điệu, từ những quy tắc chặt chẽ của thơ cách luật đến sự tự do phá cách của thơ hiện đại. Trong khi đó, yếu tố tượng trưng lại là linh hồn, là chiều sâu tư tưởng, giúp thơ ca vượt qua lớp vỏ ngôn từ để chạm đến những ý niệm lớn lao. Việc nắm vững hai công cụ này sẽ giúp các em không còn bỡ ngỡ khi đứng trước một bài thơ mới, mà có thể tự tin phân tích, cảm nhận và giải mã những tầng ý nghĩa phong phú mà tác giả gửi gắm. Hãy vận dụng những tri thức này vào việc đọc - hiểu các tác phẩm sắp tới trong chương trình nhé!

yếu tố tượng trưng Chân trời sáng tạo Tri thức ngữ văn Ngữ văn lớp 12 luật thơ
Preview

Đang tải...