Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 67 - Ngữ văn - Lớp 12 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn trang 67, Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo. Phân tích chi tiết, dễ hiểu về yếu tố tượng trưng, siêu thực và thơ văn xuôi.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một phần kiến thức vô cùng quan trọng và thú vị trong chương trình Ngữ văn 12 - đó là bài Tri thức ngữ văn trang 67 trong sách Chân trời sáng tạo. Phần kiến thức này sẽ trang bị cho các em những công cụ lý luận sắc bén để giải mã các tác phẩm thơ ca hiện đại, đặc biệt là những tác phẩm sẽ học trong Bài 3: "Sóng" và "Tiếng hát con tàu". Việc nắm vững các khái niệm về yếu tố tượng trưng, yếu tố siêu thựcthơ văn xuôi không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra, mà còn mở ra một cách cảm thụ văn học sâu sắc và đa chiều hơn. Sau bài học này, các em sẽ tự tin nhận diện, phân tích và đánh giá được giá trị nghệ thuật độc đáo của các hình thức thơ ca phức tạp, từ đó làm giàu thêm tâm hồn và vốn văn hóa của mình.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Yếu tố tượng trưng trong thơ

a. Khái niệm Tượng trưng

Trong văn học, tượng trưng là việc sử dụng một hình ảnh, sự vật, hiện tượng cụ thể (cái biểu đạt) để gợi lên một ý niệm, tư tưởng, cảm xúc trừu tượng (cái được biểu đạt). Nó không chỉ là một phép tu từ, mà còn là một phương thức tư duy nghệ thuật, một cách nhà thơ nhìn nhận và tái tạo thế giới.

Định nghĩa: Yếu tố tượng trưng trong thơ là việc xây dựng những hình ảnh có nhiều tầng ý nghĩa, vượt ra ngoài nghĩa đen ban đầu, nhằm diễn tả những khái niệm trừu tượng, những trạng thái nội tâm phức tạp mà ngôn ngữ thông thường khó lòng diễn đạt hết. Các hình ảnh này có tính gợi, mơ hồ, đòi hỏi người đọc phải tham gia vào quá trình đồng sáng tạo để giải mã.

Trường phái thơ Tượng trưng ra đời ở Pháp vào cuối thế kỉ XIX, chủ trương "gợi" thay vì "tả", dùng biểu tượng để diễn đạt những gì bí ẩn, sâu kín trong tâm hồn. Ở Việt Nam, yếu tố tượng trưng đã xuất hiện từ lâu trong văn học dân gian (cây đa, bến nước, con đò) nhưng phát triển mạnh mẽ và trở thành một đặc trưng nổi bật trong phong trào Thơ mới (1932-1945) và thơ ca hiện đại.

b. Đặc điểm của yếu tố tượng trưng

  • Tính đa nghĩa, hàm súc: Một hình ảnh tượng trưng có thể gợi ra nhiều lớp nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và sự tiếp nhận của người đọc. Nó không có một ý nghĩa cố định, duy nhất. Ví dụ, hình ảnh "con thuyền" có thể tượng trưng cho cuộc đời, cho người ra đi, cho khát vọng vươn xa...
  • Tính gợi cảm, mơ hồ: Thơ tượng trưng không mô tả sự vật một cách trực tiếp, rõ ràng. Thay vào đó, nó dùng những hình ảnh, màu sắc, âm thanh để tác động vào giác quan và tâm trí người đọc, khơi gợi những liên tưởng và cảm xúc mơ hồ, tinh tế.
  • Tính hệ thống: Đôi khi, một nhà thơ xây dựng cả một hệ thống các hình ảnh tượng trưng xuyên suốt sự nghiệp sáng tác của mình. Ví dụ như hệ thống tượng trưng của Chế Lan Viên (tháp Chàm, đổ nát, hài cốt...) hay của Hàn Mặc Tử (trăng, máu, hồn...).
  • Đòi hỏi sự đồng sáng tạo của người đọc: Để hiểu được thơ tượng trưng, người đọc không thể chỉ đọc lướt qua bề mặt câu chữ. Họ phải vận dụng trí tưởng tượng, vốn sống và kiến thức văn hóa để "giải mã" các lớp nghĩa ẩn sau hình ảnh, trở thành người đồng hành cùng nhà thơ trong quá trình sáng tạo ý nghĩa.

c. Ví dụ phân tích

  1. Hình tượng "sóng" trong bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh:

    "Sóng" không chỉ là con sóng biển vật lý mà đã trở thành một biểu tượng đa nghĩa cho người phụ nữ khi yêu.

    • Tượng trưng cho những trạng thái đối lập của tình yêu: "Dữ dội và dịu êm / Ồn ào và lặng lẽ". Sóng lúc cuộn trào, lúc phẳng lặng cũng như tình yêu có lúc nồng cháy, mãnh liệt, có lúc lại sâu lắng, trầm tư.
    • Tượng trưng cho khát vọng vĩnh cửu và sự thủy chung: Sóng luôn tìm về với bờ ("Làm sao được tan ra / Thành trăm con sóng nhỏ / Giữa biển lớn tình yêu / Để ngàn năm còn vỗ"). Đây là biểu tượng cho khát khao hóa thân, bất tử hóa tình yêu, mong muốn tình yêu được trường tồn cùng thời gian và vũ trụ.
    • Tượng trưng cho bản chất bí ẩn của tình yêu: "Sóng bắt đầu từ gió / Gió bắt đầu từ đâu / Em cũng không biết nữa / Khi nào ta yêu nhau". Sự bí ẩn của sóng cũng là sự bí ẩn của tình yêu, một thứ tình cảm tự nhiên, không thể lý giải bằng lý trí.
  2. Hình tượng "ông đồ" trong bài thơ cùng tên của Vũ Đình Liên:

    Hình ảnh ông đồ già ngồi viết chữ Nho bên đường phố không chỉ là một hình ảnh thực. Ông đồ đã trở thành một biểu tượng sâu sắc:

    • Tượng trưng cho một giá trị văn hóa truyền thống đẹp đẽ: Thú chơi chữ, nghệ thuật thư pháp, nền Hán học từng một thời rực rỡ.
    • Tượng trưng cho sự tàn phai, lạc lõng: Khi xã hội thay đổi, chữ Quốc ngữ lên ngôi, ông đồ và nghệ thuật của mình trở nên lạc lõng, bị lãng quên ("Giấy đỏ buồn không thắm / Mực đọng trong nghiên sầu").
    • Tượng trưng cho nỗi niềm hoài cổ: Qua hình ảnh ông đồ, nhà thơ thể hiện niềm tiếc nuối cho những giá trị xưa cũ đang dần mất đi trước sự biến thiên của thời cuộc. Ông đồ là "di tích tiều tụy đáng thương của một thời tàn".

2. Yếu tố siêu thực trong thơ

a. Khái niệm Siêu thực

Chủ nghĩa Siêu thực (Surrealism) là một trào lưu nghệ thuật và văn học ra đời ở Pháp vào những năm 1920, do André Breton khởi xướng. Chủ nghĩa này nhấn mạnh vào việc giải phóng tư duy khỏi sự kiểm soát của lý trí, logic để đi sâu vào thế giới của tiềm thức, của giấc mơ, của những điều phi lý.

Định nghĩa: Yếu tố siêu thực trong thơ là việc sử dụng những hình ảnh, liên tưởng bất ngờ, kỳ lạ, phi logic, được kết hợp một cách tự do, ngẫu hứng nhằm biểu đạt thế giới nội tâm phức tạp, đặc biệt là những vùng sâu thẳm của tiềm thức, vô thức và giấc mơ.

Trong thơ Việt Nam, yếu tố siêu thực ảnh hưởng rõ nét đến một số nhà thơ trong phong trào Thơ mới như Hàn Mặc Tử, Bích Khê, Chế Lan Viên, Đinh Hùng... Họ tìm đến cái "siêu thực" để diễn tả những trạng thái tâm lý cực đoan, những nỗi đau, những ám ảnh và khát vọng siêu hình.

b. Đặc điểm của yếu tố siêu thực

  • Hình ảnh phi logic, kỳ ảo: Thơ siêu thực thường kết hợp những hình ảnh không liên quan đến nhau theo logic thông thường, tạo ra sự ngạc nhiên, lạ lùng. Ví dụ: "Trăng tan trong đáy giếng", "hồn tôi rớm máu".
  • Phá vỡ cấu trúc ngữ pháp: Các nhà thơ siêu thực có thể đảo lộn trật tự cú pháp, bỏ qua các quy tắc ngữ pháp thông thường để tạo ra hiệu ứng bất ngờ, nhấn mạnh vào dòng chảy tự do của ý thức.
  • Khai thác thế giới tiềm thức và giấc mơ: Nội dung thơ thường xoay quanh những ám ảnh, ảo giác, những trải nghiệm trong mơ, những trạng thái tâm lý bất ổn, điên loạn.
  • Sử dụng kỹ thuật "viết tự động" (écriture automatique): Đây là phương pháp ghi lại một cách nhanh nhất, không chỉnh sửa những dòng suy nghĩ tuôn trào trong đầu, nhằm bỏ qua sự kiểm duyệt của lý trí.

c. Ví dụ phân tích

Thơ Hàn Mặc Tử là một ví dụ tiêu biểu cho việc vận dụng yếu tố siêu thực để diễn tả nỗi đau thể xác và tâm hồn.

Phân tích đoạn thơ trong bài "Đây thôn Vĩ Dạ":

Gió theo lối gió, mây đường mây
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay...
Thuyền ai đậu bến sông trăng đó
Có chở trăng về kịp tối nay?

Bề ngoài, đây là một bức tranh thơ mộng, nhưng ẩn sâu bên trong là những yếu tố siêu thực tinh tế:

  • Sự chia lìa, phi logic: "Gió theo lối gió, mây đường mây" không chỉ tả cảnh mà còn gợi ra một thế giới nội tâm tan rã, chia lìa. Gió và mây vốn gắn bó nhưng giờ đây mỗi thứ đi một đường, biểu trưng cho sự xa cách, tuyệt vọng.
  • Thực và ảo hòa quyện: "Sông trăng" là một hình ảnh siêu thực. Dòng sông không còn là dòng sông nước mà đã biến thành dòng sông của ánh trăng, một không gian hư ảo, mộng mị. Con thuyền không chở người hay vật chất mà là "chở trăng".
  • Câu hỏi tu từ khắc khoải: "Có chở trăng về kịp tối nay?" là một câu hỏi hướng vào cõi vô định, thể hiện niềm khắc khoải, mong manh của một tâm hồn đang chới với giữa thực và mơ, giữa hy vọng và tuyệt vọng.

3. Thơ văn xuôi

a. Khái niệm Thơ văn xuôi

Thơ văn xuôi (còn gọi là thơ xuôi) là một hình thức sáng tác độc đáo, nằm ở vùng giao thoa giữa thơ và văn xuôi. Nó mượn hình thức của văn xuôi (viết thành đoạn, không xuống dòng, ngắt nhịp tùy tiện) nhưng lại mang trong mình cốt lõi của thơ (giàu hình ảnh, nhịp điệu, cảm xúc và tính hàm súc).

Định nghĩa: Thơ văn xuôi là một thể loại văn học kết hợp chất thơ (nhịp điệu, hình ảnh, cảm xúc) với hình thức trình bày của văn xuôi (viết liền mạch thành đoạn văn). Nó không bị ràng buộc bởi các quy tắc về vần, luật, số chữ như thơ truyền thống, cho phép nhà thơ tự do biểu đạt dòng cảm xúc và suy tư của mình.

Thơ văn xuôi xuất hiện ở Pháp từ thế kỉ XIX với Charles Baudelaire và phát triển mạnh mẽ trong văn học hiện đại Việt Nam qua các tác giả như Nguyễn Tuân, Thanh Thảo, Thu Bồn...

b. Đặc điểm của Thơ văn xuôi

  • Về hình thức: Không có sự phân dòng, ngắt nhịp cố định như thơ ca truyền thống. Bài thơ được trình bày như một hoặc nhiều đoạn văn xuôi. Tuy nhiên, khi đọc lên, người ta vẫn cảm nhận được một nhịp điệu ngầm, một sự co giãn của câu chữ.
  • Về ngôn ngữ: Ngôn ngữ thơ văn xuôi giàu hình ảnh, nhạc điệu và sức gợi. Nó chắt lọc và cô đọng hơn văn xuôi thông thường, nhưng lại tự do và linh hoạt hơn thơ có vần luật.
  • Về cấu trúc: Thường không có cốt truyện rõ ràng như truyện ngắn. Cấu trúc của bài thơ được tổ chức theo dòng chảy của cảm xúc, của những liên tưởng, suy tưởng.
  • Về nội dung: Tập trung thể hiện những trạng thái cảm xúc, những suy tư triết lý, những ấn tượng thoáng qua. Nó là tiếng nói trữ tình của cái tôi cá nhân.

c. Phân biệt Thơ văn xuôi và các thể loại khác

Để hiểu rõ hơn, chúng ta hãy cùng so sánh thơ văn xuôi với thơ tự do và tản văn/tùy bút.

Tiêu chí Thơ văn xuôi Thơ tự do Tản văn / Tùy bút
Hình thức trình bày Viết thành đoạn văn, không xuống dòng theo nhịp. Có xuống dòng, các dòng dài ngắn không đều. Viết thành đoạn văn.
Nhịp điệu Nhịp điệu nội tại, tạo bởi cấu trúc câu, sự lặp lại, âm hưởng. Nhịp điệu thể hiện qua việc ngắt dòng, tạo điểm dừng cho mắt và giọng đọc. Nhịp điệu gần với lời nói tự nhiên, ít được chủ ý trau chuốt như thơ.
Mức độ cô đọng Rất cô đọng, hàm súc. Mỗi câu chữ đều được chắt lọc. Cô đọng, hàm súc. Ít cô đọng hơn, có thể có yếu tố tự sự, nghị luận, miêu tả dàn trải.
Mục đích chính Tập trung biểu hiện cảm xúc, tạo hình ảnh và nhạc điệu. Biểu hiện cảm xúc, suy tư qua hình ảnh và nhịp điệu. Ghi lại suy nghĩ, cảm xúc một cách tự do, phóng khoáng, thường có yếu tố "tôi" của tác giả.

d. Ví dụ phân tích

Xét một đoạn trong trường ca "Những người đi tới biển" của Thanh Thảo:

Chúng tôi đã đi không tiếc đời mình. (Những tuổi hai mươi làm sao không tiếc. Nhưng ai cũng tiếc tuổi hai mươi thì còn chi Tổ quốc?). Cỏ non bắt đầu chồi lên trên những xác tăng, xác trực thăng. Cỏ đan dày thành thảm. Đất bắt đầu liền da. Những dòng sông bắt đầu hát. Nắng bắt đầu reo. Và trên những đỉnh đồi cao, những cánh rừng cháy đen vì bom đạn, những cây săng lẻ và những cây kơ-nia bắt đầu đâm chồi. Những chồi non đầu tiên mang màu xanh của lá, màu đỏ của đất, màu đen của than cháy.

Phân tích các yếu tố thơ trong đoạn văn xuôi này:

  • Hình thức văn xuôi: Đoạn văn được viết liền mạch, không xuống dòng.
  • Chất thơ đậm đặc:
  • Nhịp điệu: Câu văn ngắn, cấu trúc lặp lại ("Cỏ non bắt đầu...", "Đất bắt đầu...", "Những dòng sông bắt đầu...", "Nắng bắt đầu...") tạo ra một nhịp điệu dồn dập, hân hoan, như một khúc ca về sự hồi sinh.
  • Hình ảnh giàu sức gợi: Hình ảnh đối lập giữa sự hủy diệt (xác tăng, rừng cháy đen) và sự sống (cỏ non, đất liền da, chồi non) tạo hiệu quả thị giác và cảm xúc mạnh mẽ.
  • Ngôn ngữ cô đọng, giàu cảm xúc: Câu hỏi tu từ "(Những tuổi hai mươi làm sao không tiếc. Nhưng ai cũng tiếc tuổi hai mươi thì còn chi Tổ quốc?)" là một lời tự vấn, một suy tư triết lý sâu sắc, nén chặt cảm xúc và lý tưởng của cả một thế hệ.

Đây chính là một ví dụ điển hình của thơ văn xuôi, nơi hình thức văn xuôi chuyên chở một tâm hồn thơ ca mãnh liệt.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân tích ý nghĩa tượng trưng của hình ảnh "đoàn tàu" và "con tàu" trong bài thơ "Tiếng hát con tàu" của Chế Lan Viên. Hình ảnh đó thể hiện khát vọng gì của nhà thơ và thế hệ thanh niên thời bấy giờ?

    Gợi ý trả lời:

    • Nghĩa thực: Phương tiện giao thông.
    • Nghĩa tượng trưng:
    • Tượng trưng cho khát vọng lên đường, đi xa để xây dựng đất nước (Tây Bắc).
    • Tượng trưng cho sự trở về với cội nguồn, với nhân dân, với cuộc sống rộng lớn.
    • Tượng trưng cho sự vận động của lịch sử, của cách mạng.
    • Thể hiện lý tưởng sống cao đẹp của thế hệ thanh niên sau năm 1954: cống hiến, hòa mình vào cuộc đời chung.
  2. Câu hỏi 2: Theo em, việc sử dụng các yếu tố siêu thực (những hình ảnh lạ, phi logic) trong thơ Hàn Mặc Tử có tác dụng nghệ thuật gì? Hãy tìm thêm một ví dụ trong thơ ông để minh họa.

    Gợi ý trả lời:

    • Tác dụng: Giúp nhà thơ diễn tả được những trạng thái cảm xúc, những nỗi đau đớn đến tột cùng, những ám ảnh bệnh tật mà ngôn ngữ thông thường không thể biểu đạt hết. Tạo ra một thế giới nghệ thuật riêng, độc đáo, đầy bí ẩn và cuốn hút. Thể hiện sự quằn quại của một tâm hồn khao khát sống, khao khát yêu mãnh liệt nhưng bị tù đày trong bệnh tật.
    • Ví dụ: "Người đi một nửa hồn tôi mất / Một nửa hồn kia bỗng dại khờ" (Hồn là một khái niệm trừu tượng nhưng được "chia nửa", "mất", "dại khờ" -> siêu thực hóa nỗi đau). Hoặc "Ta bay lên! Ta bay lên! / Nhẹ như hơi, nhẹ như khói / Như không có trọng lượng chi cả..." trong bài "Say Trăng".
  3. Câu hỏi 3: Hãy thử viết một đoạn thơ văn xuôi (khoảng 5-7 dòng) về một cơn mưa bất chợt trong thành phố. Cố gắng sử dụng các hình ảnh, nhịp điệu để tạo ra chất thơ cho đoạn văn.

    Gợi ý trả lời:

    Đây là bài tập sáng tạo, không có đáp án duy nhất. Học sinh cần đảm bảo:

    • Hình thức: Viết thành một đoạn văn.
    • Nội dung: Tả cơn mưa và cảm xúc của mình.
    • Nghệ thuật: Dùng các hình ảnh so sánh, nhân hóa (mưa như gõ cửa, phố phường vội vã mặc áo mưa...); tạo nhịp điệu bằng cách lặp lại cấu trúc hoặc dùng các câu văn ngắn, dài xen kẽ. Ví dụ: "Trời sầm xuống. Nhanh. Một giọt. Rồi ngàn vạn giọt đuổi nhau trên mái tôn, gõ vào cửa kính những điệu nhạc không lời. Phố co mình lại, hối hả và ướt đẫm. Mưa xóa nhòa tất cả, chỉ còn lại mùi đất ẩm và một nỗi nhớ không tên vừa kịp ùa về.".

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu ba khái niệm công cụ quan trọng: yếu tố tượng trưng, yếu tố siêu thựcthơ văn xuôi. Mỗi yếu tố, mỗi hình thức đều là một nỗ lực của người nghệ sĩ nhằm mở rộng biên giới của thơ ca, tìm kiếm những phương thức biểu đạt mới mẻ và sâu sắc hơn cho thế giới nội tâm phong phú của con người. Tượng trưng dùng hình ảnh để "gợi", siêu thực giải phóng tiềm thức để tạo ra những liên tưởng bất ngờ, còn thơ văn xuôi phá vỡ hình thức để giữ lại cốt lõi của thơ. Nắm vững những tri thức ngữ văn này sẽ là chìa khóa giúp các em mở ra những cánh cửa mới khi tiếp cận thơ ca hiện đại, cảm nhận được trọn vẹn vẻ đẹp và sự độc đáo trong từng tác phẩm.

yếu tố tượng trưng Soạn bài Tri thức ngữ văn Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 12 thơ văn xuôi
Preview

Đang tải...