Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn lớp 9 trang 90 Tập 2 (Kết nối tri thức)

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn lớp 9 trang 90 Tập 2 chi tiết. Nắm vững kiến thức về nghị luận xã hội, các lỗi lập luận và biện pháp tu từ chêm xen, liệt kê.

A. Mở đầu: Chìa khóa chinh phục văn nghị luận

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Bài học hôm nay sẽ trang bị cho các em những "vũ khí" tri thức ngữ văn cực kỳ quan trọng, không chỉ để làm tốt các bài kiểm tra mà còn giúp các em tư duy sắc bén và diễn đạt thuyết phục hơn trong cuộc sống. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ba mảng kiến thức cốt lõi trong chương trình Ngữ văn 9, Tập 2: Nghị luận về một vấn đề đời sống, các lỗi lập luận thường gặp và hai biện pháp tu từ độc đáo là chêm xenliệt kê. Nắm vững những kiến thức này, các em sẽ tự tin xây dựng những bài văn nghị luận chặt chẽ, sâu sắc và đầy sức thuyết phục, đồng thời nhận diện được những "cái bẫy" trong tư duy logic. Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục tri thức ngữ văn nhé!

B. Nội dung chính: Giải mã tri thức ngữ văn

I. Nghị luận về một vấn đề đời sống

Đây là một trong những dạng bài quan trọng nhất, thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi. Hiểu rõ bản chất và yêu cầu của nó là bước đầu tiên để các em đạt điểm cao.

1. Khái niệm

Nghị luận về một vấn đề đời sống là dạng văn bản dùng lí lẽ, dẫn chứng để bàn luận, làm sáng tỏ một vấn đề, một tư tưởng, đạo lí hoặc một hiện tượng trong xã hội, từ đó nêu lên quan điểm, suy nghĩ của người viết.

Nói một cách đơn giản, các em sẽ trở thành một "nhà tư tưởng trẻ", đưa ra ý kiến của mình về một vấn đề nóng hổi trong cuộc sống, ví dụ như: lòng nhân ái, sự trung thực, bạo lực học đường, ô nhiễm môi trường, hay vai trò của mạng xã hội. Mục đích cuối cùng là thuyết phục người đọc đồng tình với quan điểm của mình.

2. Yêu cầu về nội dung

Để bài văn có chiều sâu và sức thuyết phục, nội dung cần đảm bảo các yếu tố sau:

a. Xác định đúng vấn đề cần nghị luận

Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Đọc kỹ đề bài để hiểu rõ vấn đề trung tâm là gì. Ví dụ, với đề "Suy nghĩ về lòng dũng cảm", vấn đề chính là "lòng dũng cảm", không phải là "sự liều lĩnh" hay "lòng tốt" nói chung.

  • Phân tích đề: Gạch chân các từ khóa. Vấn đề là một tư tưởng đạo lí (nhân ái, vị tha,...) hay một hiện tượng đời sống (nghiện game, ô nhiễm môi trường,...)?
  • Xác định phạm vi: Bàn luận trong phạm vi nào? Đời sống học đường, gia đình, hay xã hội rộng lớn?

b. Triển khai hệ thống luận điểm rõ ràng, hợp lý

Luận điểm là những ý kiến chính, là "xương sống" của bài văn. Một bài văn cần có từ 2-4 luận điểm chính, được sắp xếp logic.

Ví dụ với đề "Bàn về vai trò của tình bạn":

  1. Luận điểm 1: Tình bạn là chỗ dựa tinh thần vững chắc, giúp ta vượt qua khó khăn.
  2. Luận điểm 2: Tình bạn giúp ta hoàn thiện bản thân, học hỏi những điều tốt đẹp.
  3. Luận điểm 3: Tình bạn chân chính cần được xây dựng từ sự chân thành, thấu hiểu và tôn trọng.
  4. Luận điểm 4 (Mở rộng/Phản đề): Phê phán những biểu hiện của tình bạn vụ lợi, bè phái.

c. Sử dụng lí lẽ và dẫn chứng thuyết phục

Đây là "thịt và máu" để làm đầy các "xương sống" luận điểm.

  • Lí lẽ: Là những lời giải thích, phân tích, bình luận để làm sáng tỏ luận điểm. Lí lẽ phải sắc bén, logic và đi thẳng vào vấn đề.
  • Dẫn chứng: Là những ví dụ cụ thể, sinh động từ thực tế cuộc sống, lịch sử, văn học để chứng minh cho lí lẽ. Dẫn chứng phải tiêu biểu, xác thực, và cập nhật. Tránh dẫn chứng chung chung, sáo rỗng.
Ví dụ: Khi nói về lòng nhân ái, thay vì chỉ nói "có nhiều người tốt trong xã hội", hãy đưa ra dẫn chứng cụ thể như câu chuyện về các "ATM gạo" trong đại dịch COVID-19, hay hành động của các bạn học sinh quyên góp giúp đỡ bạn nghèo vượt khó.

3. Yêu cầu về hình thức

Một bài văn hay không chỉ cần nội dung tốt mà còn phải có hình thức trình bày khoa học.

  • Bố cục 3 phần: Mở bài, Thân bài, Kết bài. Các phần, các đoạn phải được liên kết chặt chẽ.
  • Lập luận chặt chẽ: Các luận điểm, lí lẽ, dẫn chứng phải được sắp xếp theo một trình tự hợp lý (diễn dịch, quy nạp, tổng-phân-hợp...).
  • Diễn đạt trong sáng, mạch lạc: Dùng từ ngữ chính xác, câu văn gọn gàng, có cảm xúc. Sử dụng linh hoạt các phép liên kết câu, liên kết đoạn.
  • Không mắc lỗi: Chính tả, dùng từ, ngữ pháp.

II. Lỗi lập luận trong văn nghị luận

Trong quá trình tranh luận hay viết văn, đôi khi chúng ta mắc phải những lỗi tư duy logic mà không hề hay biết. Nhận diện và tránh những lỗi này sẽ giúp lập luận của các em trở nên "bất khả chiến bại".

1. Tại sao cần tránh lỗi lập luận?

Lỗi lập luận (hay còn gọi là ngụy biện) là những lý lẽ sai lầm, thiếu logic nhưng lại được trình bày một cách có vẻ hợp lý. Chúng làm cho bài văn của các em:

  • Thiếu thuyết phục: Người đọc thông minh sẽ dễ dàng nhận ra lỗ hổng và không tin vào quan điểm của em.
  • Mâu thuẫn: Các ý trong bài tự mâu thuẫn với nhau, làm bài văn trở nên rối rắm.
  • Thể hiện tư duy hời hợt: Mắc lỗi lập luận cho thấy người viết chưa suy nghĩ thấu đáo về vấn đề.

2. Các lỗi lập luận thường gặp

Sách giáo khoa đã nêu bật một số lỗi cơ bản. Chúng ta hãy cùng phân tích kỹ hơn nhé.

a. Lập luận mâu thuẫn

Đây là lỗi mà người viết đưa ra những luận điểm, lí lẽ trái ngược nhau trong cùng một bài viết.

Ví dụ: Ở phần đầu, một bạn viết: "Mạng xã hội hoàn toàn có hại, nó làm con người xa cách nhau và lãng phí thời gian." Nhưng ở phần sau lại viết: "Tuy nhiên, nhờ có mạng xã hội mà chúng ta có thể kết nối với bạn bè khắp nơi và học hỏi được nhiều điều bổ ích."
=> Phân tích lỗi: Hai câu này tự mâu thuẫn. Nếu mạng xã hội "hoàn toàn có hại" thì không thể có những tác dụng "bổ ích".
=> Cách sửa: Cần có cái nhìn đa chiều. Nên viết: "Bên cạnh những lợi ích không thể phủ nhận như kết nối bạn bè và cập nhật thông tin, mạng xã hội cũng tiềm ẩn nhiều tác hại nếu chúng ta không sử dụng một cách tỉnh táo..."

b. Lập luận không phù hợp

Lỗi này xảy ra khi lí lẽ và dẫn chứng không liên quan trực tiếp hoặc không đủ sức làm sáng tỏ cho luận điểm.

Ví dụ: Để chứng minh cho luận điểm "Lòng kiên trì là yếu tố quyết định thành công", một bạn đưa ra dẫn chứng: "Bạn An lớp em rất đẹp trai và hát hay nên được nhiều người yêu mến."
=> Phân tích lỗi: Việc bạn An đẹp trai, hát hay không liên quan gì đến lòng kiên trì. Dẫn chứng này lạc đề, không phục vụ cho luận điểm.
=> Cách sửa: Cần tìm dẫn chứng phù hợp, ví dụ như: "Nhà bác học Thomas Edison đã phải trải qua hàng ngàn lần thất bại trước khi phát minh ra bóng đèn dây tóc. Chính sự kiên trì không mệt mỏi đã giúp ông đi đến thành công vĩ đại."

c. Đưa ra bằng chứng không đáng tin cậy

Sử dụng những thông tin sai lệch, chưa được kiểm chứng, hoặc những ý kiến cá nhân phiến diện làm dẫn chứng.

Ví dụ: "Em nghe nói ăn nhiều mì tôm sẽ bị ung thư, vì vậy chúng ta không nên ăn mì tôm."
=> Phân tích lỗi: Cụm từ "em nghe nói" cho thấy đây là thông tin không có nguồn gốc rõ ràng, thiếu độ tin cậy. Đây là tin đồn, không phải là bằng chứng khoa học.
=> Cách sửa: Phải dựa vào những nguồn thông tin chính thống. Ví dụ: "Theo các chuyên gia dinh dưỡng, việc ăn mì tôm quá thường xuyên có thể gây mất cân bằng dinh dưỡng và ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe do chứa nhiều muối và chất béo bão hòa."

III. Biện pháp tu từ: Chêm xen và Liệt kê

Đây là hai "gia vị" đặc biệt giúp câu văn của các em thêm phần sinh động, giàu thông tin và biểu cảm.

1. Biện pháp tu từ Chêm xen

a. Khái niệm

Chêm xen là biện pháp chèn thêm một từ, một cụm từ hoặc một câu vào giữa một câu khác. Bộ phận được chêm xen thường được đặt giữa hai dấu phẩy, hai dấu gạch ngang hoặc trong dấu ngoặc đơn.

b. Tác dụng

  • Giải thích, chú thích: Làm rõ hơn một chi tiết nào đó trong câu.
  • Bổ sung thông tin: Cung cấp thêm thông tin phụ liên quan đến nội dung chính.
  • Bộc lộ cảm xúc, thái độ: Thể hiện tình cảm, suy nghĩ, sự đánh giá của người nói/người viết.

c. Ví dụ phân tích

  • Ví dụ 1 (Chú thích): "Lão Hạc – một người nông dân nghèo khổ, lương thiện – đã phải bán đi con chó Vàng mà lão hết mực yêu thương."
    => Phân tích: Cụm từ chêm xen "một người nông dân nghèo khổ, lương thiện" giúp chú thích rõ hơn về thân phận và phẩm chất của nhân vật Lão Hạc.
  • Ví dụ 2 (Bộc lộ cảm xúc): "Cô ấy, than ôi!, đã không bao giờ trở lại."
    => Phân tích: Từ "than ôi!" được chêm vào để bộc lộ trực tiếp cảm xúc đau xót, tiếc nuối của người nói.
  • Ví dụ 3 (Bổ sung thông tin): "Nó vác cái đòn gánh, cái đòn gánh mà mẹ nó vẫn thường dùng, đi ra đồng."
    => Phân tích: Vế câu được chêm xen cung cấp thêm thông tin về nguồn gốc chiếc đòn gánh, gợi liên tưởng đến hình ảnh người mẹ.

2. Biện pháp tu từ Liệt kê

a. Khái niệm

Liệt kê là sắp xếp nối tiếp hàng loạt từ hay cụm từ cùng loại để diễn tả được đầy đủ hơn, sâu sắc hơn những khía cạnh khác nhau của thực tế hay của tư tưởng, tình cảm.

b. Phân loại

  • Xét về cấu tạo:
    • Liệt kê theo từng cặp: "Nước Việt Nam ta có non xanh nước biếc, có rừng vàng biển bạc."
    • Liệt kê không theo từng cặp: "Tre, nứa, trúc, mai, vầu giúp người trăm công nghìn việc khác nhau."
  • Xét về ý nghĩa:
    • Liệt kê tăng tiến: Các sự vật, hiện tượng được nêu ra theo thứ tự tăng dần về mức độ, ý nghĩa. Ví dụ: "Họ đã phải trải qua những ngày tháng khó khăn, rồi gian khổ, và cuối cùng là tuyệt vọng."
    • Liệt kê không tăng tiến: Các sự vật, hiện tượng được nêu ra không theo một trật tự nào. Ví dụ: "Trong cặp sách của tôi có sách, vở, bút, thước, compa."

c. Tác dụng

  • Miêu tả đầy đủ, toàn diện: Giúp người đọc hình dung được nhiều khía cạnh của sự vật, hiện tượng.
  • Nhấn mạnh, tạo ấn tượng: Việc lặp lại cấu trúc và liệt kê hàng loạt chi tiết tạo ra nhịp điệu cho câu văn, gây ấn tượng mạnh mẽ.
  • Bộc lộ cảm xúc mãnh liệt: Liệt kê có thể diễn tả một chuỗi cảm xúc dồn dập, tuôn trào.
Ví dụ phân tích: "Tỉnh lại em ơi, qua rồi cơn ác mộng / Em đã sống lại rồi, em đã sống! / Điện giật, dùi đâm, dao cắt, lửa nung / Không giết được em, người con gái anh hùng!" (Tố Hữu)
=> Phân tích: Phép liệt kê (Điện giật, dùi đâm, dao cắt, lửa nung) đã diễn tả một cách đầy đủ, cô đọng những đòn tra tấn dã man mà kẻ thù đã dùng với chị Lý. Nó vừa tố cáo tội ác của giặc, vừa nhấn mạnh sức chịu đựng phi thường, tinh thần bất khuất của người con gái anh hùng.

C. Câu hỏi ôn tập và vận dụng

Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử sức với những câu hỏi và bài tập sau nhé!

  1. Câu hỏi 1: Phân tích lỗi lập luận trong câu sau và nêu cách sửa: "Tất cả những người giàu có đều không hạnh phúc vì họ chỉ biết đến tiền. Chú Ba nhà em rất giàu nên chắc chắn chú ấy không hạnh phúc."

    Gợi ý trả lời: Đây là lỗi lập luận "vơ đũa cả nắm" và suy diễn thiếu căn cứ. Lỗi này thuộc dạng đưa ra bằng chứng không đáng tin cậy/lập luận thiếu logic. Việc giàu có và hạnh phúc không phải lúc nào cũng đối nghịch. Dẫn chứng về "chú Ba" là một suy đoán chủ quan. Cách sửa: Cần có cái nhìn khách quan hơn, ví dụ: "Tiền bạc không phải là yếu tố duy nhất quyết định hạnh phúc. Nhiều người giàu có vẫn cảm thấy cô đơn nếu thiếu đi tình cảm gia đình, bạn bè. Tuy nhiên, cũng có không ít người biết dùng sự giàu có của mình để giúp đỡ người khác và tìm thấy niềm vui, hạnh phúc trong đó."

  2. Câu hỏi 2: Viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ về đức tính khiêm tốn, trong đó có sử dụng ít nhất một phép liệt kê và một phép chêm xen.

    Gợi ý trả lời: Cần đảm bảo đoạn văn nêu bật được vai trò của đức tính khiêm tốn. Sử dụng phép liệt kê để kể ra những biểu hiện của khiêm tốn (ví dụ: luôn học hỏi, lắng nghe, tôn trọng người khác...). Sử dụng phép chêm xen để bộc lộ thái độ hoặc giải thích thêm (ví dụ: Khiêm tốn - một đức tính quý giá của con người - giúp ta...).

  3. Câu hỏi 3: Lập dàn ý chi tiết cho đề bài: "Suy nghĩ của em về hiện tượng sống ảo của giới trẻ hiện nay."

    Gợi ý trả lời: Dàn ý cần có 3 phần. Mở bài: Giới thiệu hiện tượng. Thân bài: Cần có các luận điểm như: Giải thích (Sống ảo là gì?), Biểu hiện (đăng ảnh lung linh, khoe khoang,...), Nguyên nhân (muốn thể hiện bản thân, thiếu tự tin,...), Hậu quả (lãng phí thời gian, xa rời thực tế, trầm cảm,...), Giải pháp (sử dụng mạng xã hội thông minh, tham gia hoạt động thực tế,...). Kết bài: Khẳng định lại quan điểm và kêu gọi hành động.

D. Kết luận & Tóm tắt

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau hệ thống hóa ba đơn vị kiến thức quan trọng. Thứ nhất, các em đã hiểu rõ yêu cầu về nội dung và hình thức của một bài văn nghị luận về vấn đề đời sống để có thể viết bài một cách thuyết phục. Thứ hai, việc nhận diện các lỗi lập luận phổ biến sẽ giúp các em tư duy logic, chặt chẽ hơn. Cuối cùng, việc vận dụng thành thạo hai biện pháp tu từ chêm xenliệt kê sẽ làm cho bài viết của các em trở nên sinh động và giàu sức biểu cảm. Đây là những hành trang tri thức quý giá, hãy thường xuyên luyện tập để biến chúng thành kỹ năng của riêng mình và chinh phục thành công môn Ngữ văn nhé!

Kết nối tri thức Tri thức ngữ văn lớp 9 Nghị luận xã hội Soạn bài Ngữ văn 9 lỗi lập luận
Preview

Đang tải...