A. PHẦN MỞ ĐẦU: Chìa khóa vạn năng khám phá thế giới văn học lớp 10
Chào các em học sinh lớp 10! Bước vào ngưỡng cửa THPT, môn Ngữ văn sẽ mở ra những chân trời tri thức mới, sâu sắc và hấp dẫn hơn. Bài học đầu tiên trong chương trình, "Tri thức ngữ văn", chính là bộ chìa khóa vạn năng giúp các em trang bị những công cụ lý luận cần thiết để khám phá các tác phẩm văn học một cách khoa học và thấu đáo. Đây không phải là một bài học về tác phẩm cụ thể, mà là nền tảng cốt lõi về thể loại, cốt truyện, người kể chuyện, và các biện pháp tu từ. Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp các em tự tin phân tích, cảm thụ bất kỳ văn bản nào trong chương trình, từ sử thi hoành tráng đến những truyện ngắn hiện đại. Hãy cùng nhau chinh phục những khái niệm quan trọng này nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH: Hệ thống kiến thức nền tảng
1. Thần thoại và Sử thi - Những tiếng vọng từ cội nguồn
Thần thoại và sử thi là hai thể loại văn học dân gian cổ xưa nhất, phản ánh nhận thức và khát vọng của con người trong buổi bình minh của lịch sử. Việc phân biệt và hiểu rõ đặc trưng của chúng là bước đầu tiên để tiếp cận các văn bản trong bài 1.
1.1. Thần thoại (Myth)
a. Định nghĩa:
Thần thoại là thể loại truyện kể dân gian, ra đời trong xã hội nguyên thủy, kể về các vị thần, các anh hùng sơ khai, các thế lực siêu nhiên... nhằm giải thích các hiện tượng tự nhiên (sét, lụt, gió...), nguồn gốc vũ trụ, con người và các sự vật, đồng thời phản ánh khát vọng chinh phục tự nhiên của con người thời cổ đại.
b. Đặc điểm chính:
- Không gian nghệ thuật: Thường là không gian vũ trụ, nguyên sơ, không xác định rõ ràng, gồm nhiều cõi (trời, đất, âm phủ).
- Thời gian nghệ thuật: Là thời gian cổ sơ, phi lịch sử, chỉ có quá khứ và mang tính vĩnh hằng.
- Nhân vật trung tâm: Là các vị thần (thần sáng tạo, thần văn hóa) hoặc các nhân vật anh hùng mang sức mạnh thần linh. Nhân vật thường có hình dạng kì vĩ, sức mạnh phi thường.
- Nội dung cốt lõi: Giải thích sự hình thành thế giới, muôn loài, các hiện tượng tự nhiên và xã hội. Thể hiện tư duy hồn nhiên, trí tưởng tượng bay bổng của người xưa.
c. Ví dụ minh họa:
- Việt Nam: Thần Trụ Trời, Cuộc tu bổ lại các giống vật, Nữ thần Mặt Trăng và Mặt Trời.
- Thế giới: Thần thoại Hy Lạp với các vị thần trên đỉnh Olympus (Zeus, Hera, Apollo...), thần thoại Bắc Âu (Odin, Thor...).
1.2. Sử thi (Epic)
a. Định nghĩa:
Sử thi (còn gọi là anh hùng ca) là thể loại tác phẩm tự sự dân gian có quy mô lớn, sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hào hùng, kể về những sự kiện trọng đại của cộng đồng trong quá khứ, thông qua hình tượng những người anh hùng tiêu biểu cho sức mạnh và phẩm chất của cả dân tộc.
b. Đặc điểm nổi bật:
- Quy mô hoành tráng: Sử thi phản ánh những vấn đề có ý nghĩa sống còn của cả cộng đồng như chiến tranh, xây dựng đất nước, chinh phục thiên nhiên.
- Nhân vật trung tâm: Là người anh hùng, đại diện cho lý tưởng, sức mạnh vật chất và tinh thần của cộng đồng. Họ có sức mạnh phi thường, lòng dũng cảm và những phẩm chất cao đẹp.
- Cốt truyện: Xoay quanh những chiến công, hành trình phiêu lưu của người anh hùng.
- Lời văn: Trang trọng, giàu hình ảnh, sử dụng nhiều biện pháp so sánh, phóng đại.
c. Ví dụ kinh điển:
- Việt Nam: Đăm Săn, Đẻ đất đẻ nước.
- Thế giới: Iliad và Odyssey (Hy Lạp), Ramayana (Ấn Độ), Gilgamesh (Lưỡng Hà).
1.3. So sánh Thần thoại và Sử thi
Mặc dù có những điểm giao thoa, hai thể loại này có sự khác biệt rõ rệt:
- Về mục đích: Thần thoại chủ yếu để giải thích thế giới, còn sử thi chủ yếu để ca ngợi người anh hùng và sức mạnh cộng đồng.
- Về nhân vật: Nhân vật thần thoại là thần linh, còn nhân vật sử thi là con người (dù có thể mang dòng máu thần hoặc được thần giúp đỡ).
- Về bối cảnh: Thần thoại diễn ra trong thời kì hỗn mang, kiến tạo thế giới. Sử thi diễn ra trong bối cảnh xã hội đã hình thành, với các cuộc chiến tranh giữa các bộ tộc, quốc gia.
2. Cốt truyện và Người kể chuyện - "Kiến trúc sư" của tác phẩm
Một câu chuyện được xây dựng như thế nào? Ai là người dẫn dắt chúng ta vào thế giới đó? Đây là những câu hỏi liên quan đến cốt truyện và người kể chuyện.
2.1. Cốt truyện: Đơn tuyến và Đa tuyến
a. Cốt truyện đơn tuyến:
Cốt truyện đơn tuyến là loại cốt truyện chỉ có một tuyến nhân vật chính và các sự kiện xoay quanh tuyến nhân vật đó theo một trình tự thời gian.
Đây là dạng cốt truyện phổ biến trong truyện cổ tích, truyện ngắn truyền thống. Nó giúp người đọc dễ dàng theo dõi câu chuyện. Ví dụ, trong truyện Tấm Cám, mọi sự kiện đều chỉ xoay quanh cuộc đời của Tấm.
b. Cốt truyện đa tuyến:
Cốt truyện đa tuyến là loại cốt truyện có nhiều tuyến nhân vật, nhiều dòng sự kiện xảy ra song song hoặc đan xen vào nhau. Các tuyến truyện này có thể độc lập hoặc bổ sung, soi chiếu cho nhau.
Dạng cốt truyện này thường xuất hiện trong tiểu thuyết hiện đại, cho phép tác giả phản ánh cuộc sống một cách đa chiều, phức tạp. Ví dụ, trong tiểu thuyết Chiến tranh và Hòa bình của Lev Tolstoy, có nhiều tuyến truyện xoay quanh các gia đình quý tộc khác nhau, cùng với tuyến truyện về cuộc chiến tranh của Napoléon.
2.2. Người kể chuyện: Con mắt nhìn và giọng kể
Người kể chuyện là nhân vật do nhà văn tạo ra để kể lại câu chuyện. Việc lựa chọn người kể chuyện (điểm nhìn) ảnh hưởng quyết định đến cách câu chuyện được tiếp nhận.
a. Người kể chuyện ngôi thứ nhất:
- Dấu hiệu: Người kể xưng "tôi".
- Đặc điểm: Người kể trực tiếp tham gia hoặc chứng kiến câu chuyện. Lời kể mang đậm dấu ấn chủ quan, cảm xúc cá nhân. Người đọc chỉ biết những gì nhân vật "tôi" biết, thấy và cảm nhận.
- Tác dụng: Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, dễ dàng đi sâu vào thế giới nội tâm nhân vật.
- Ví dụ: Trong truyện ngắn Tôi đi học của Thanh Tịnh, người kể xưng "tôi", hồi tưởng lại những kỉ niệm ngày đầu đến trường.
b. Người kể chuyện ngôi thứ ba:
- Dấu hiệu: Người kể giấu mình, gọi nhân vật bằng tên hoặc bằng các đại từ "hắn", "nó", "chị ta"...
- Đặc điểm: Người kể có thể biết mọi thứ (người kể toàn tri), từ hành động đến suy nghĩ, cảm xúc thầm kín của tất cả nhân vật. Điểm nhìn linh hoạt, có thể di chuyển từ nhân vật này sang nhân vật khác.
- Tác dụng: Giúp nhà văn bao quát được một bức tranh xã hội rộng lớn, khắc họa nhiều nhân vật, sự kiện một cách khách quan.
- Ví dụ: Trong Chí Phèo của Nam Cao, người kể chuyện ở ngôi thứ ba biết tuốt mọi suy nghĩ của Chí Phèo, Bá Kiến và dân làng Vũ Đại.
3. Không gian và Thời gian nghệ thuật trong truyện kể
Không gian và thời gian trong văn học không chỉ là cái nền vật lý mà còn là một yếu tố nghệ thuật, mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.
3.1. Không gian nghệ thuật
Không gian nghệ thuật là hình tượng về thế giới, nơi các nhân vật tồn tại và các sự kiện diễn ra. Nó không chỉ là không gian địa lý mà còn bao gồm cả không gian xã hội, không gian tâm tưởng, được nhà văn sáng tạo để thể hiện tư tưởng, chủ đề của tác phẩm.
Ví dụ, không gian cái lò gạch cũ trong truyện Chí Phèo không chỉ là nơi Chí được sinh ra, mà còn là biểu tượng cho sự luẩn quẩn, bế tắc của kiếp người bị xã hội ruồng bỏ.
3.2. Thời gian nghệ thuật
Thời gian nghệ thuật là hình tượng thời gian được tổ chức, tái hiện trong tác phẩm văn học. Nó có thể không tuân theo trật tự tuyến tính của thời gian vật lý.
Các dạng thời gian nghệ thuật thường gặp:
- Thời gian tuyến tính: Sự kiện được kể theo trình tự trước - sau.
- Thời gian đảo lộn: Sử dụng các kĩ thuật như hồi tưởng (flashback) để kể lại quá khứ, hoặc dự báo (flashforward) để nói về tương lai.
- Thời gian tâm lý: Thời gian được đo bằng cảm nhận chủ quan của nhân vật (một khoảnh khắc có thể kéo dài mãi mãi).
4. Các biện pháp tu từ: Chêm xen và Liệt kê
Đây là hai biện pháp tu từ giúp làm cho lời văn, câu văn trở nên sinh động và giàu sức biểu cảm hơn.
4.1. Biện pháp Chêm xen
a. Định nghĩa:
Chêm xen là biện pháp chèn thêm một từ, một cụm từ hoặc một câu vào giữa câu văn, có tác dụng giải thích, chú thích, bổ sung thông tin hoặc bộc lộ cảm xúc.
b. Dấu hiệu nhận biết:
Thành phần chêm xen thường được đặt giữa hai dấu gạch ngang, hai dấu phẩy hoặc trong dấu ngoặc đơn.
c. Ví dụ phân tích:
- "Cô bé nhà bên – con gái của người bạn thân nhất của bố tôi – đã đỗ thủ khoa." (Phần in nghiêng là thành phần chêm xen, có tác dụng chú thích, làm rõ hơn về "cô bé nhà bên").
- "Lão không hiểu tôi, tôi nghĩ vậy, và tôi càng buồn lắm." (Phần "tôi nghĩ vậy" là thành phần chêm xen, thể hiện suy nghĩ, phỏng đoán của người nói).
4.2. Biện pháp Liệt kê
a. Định nghĩa:
Liệt kê là biện pháp sắp xếp nối tiếp hàng loạt từ hay cụm từ cùng loại để diễn tả đầy đủ hơn, sâu sắc hơn những khía cạnh khác nhau của sự vật, hiện tượng hoặc tư tưởng, tình cảm.
b. Tác dụng:
Tạo ra hình ảnh cụ thể, sinh động; nhấn mạnh quy mô, số lượng; tạo nhịp điệu cho câu văn.
c. Ví dụ phân tích:
- "Trong vườn, muôn vàn loài hoa đang khoe sắc: hồng, cúc, lan, huệ, thược dược..." (Liệt kê các loài hoa để cho thấy sự phong phú, rực rỡ của khu vườn).
- "Tre, nứa, trúc, mai, vầu giúp người trăm nghìn công việc khác nhau." (Liệt kê các loài cây họ tre và công dụng của chúng, nhấn mạnh sự gắn bó mật thiết của tre với đời sống con người).
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ VẬN DỤNG
Để củng cố kiến thức, các em hãy thử trả lời các câu hỏi sau:
-
Câu hỏi 1: Dựa vào những đặc điểm đã học, hãy chỉ ra sự khác biệt cơ bản nhất giữa nhân vật trong thần thoại và nhân vật trong sử thi. Lấy ví dụ từ các tác phẩm em đã biết để minh họa.
Gợi ý trả lời: Cần tập trung vào bản chất của nhân vật (thần hay người), sứ mệnh của họ (sáng tạo thế giới hay bảo vệ cộng đồng), và mối quan hệ với thế giới tự nhiên và xã hội.
-
Câu hỏi 2: Hãy chọn một truyện ngắn em đã đọc (ví dụ: Lão Hạc của Nam Cao) và xác định xem người kể chuyện trong tác phẩm ở ngôi thứ mấy. Việc lựa chọn ngôi kể đó đã tạo ra hiệu quả nghệ thuật như thế nào?
Gợi ý trả lời: Xác định người kể (xưng "tôi" hay giấu mình). Phân tích tác dụng: tạo sự tin cậy, đồng cảm, hay tạo cái nhìn khách quan, bao quát? Nó giúp người đọc hiểu sâu hơn về nhân vật nào?
-
Câu hỏi 3: Tìm một câu văn có sử dụng biện pháp tu từ liệt kê và một câu văn có sử dụng biện pháp chêm xen trong sách giáo khoa Ngữ văn hoặc một tác phẩm văn học bất kỳ. Phân tích tác dụng của các biện pháp đó trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc.
Gợi ý trả lời: Chép lại câu văn, chỉ rõ thành phần liệt kê/chêm xen. Nêu tác dụng: Liệt kê giúp nhấn mạnh điều gì (sự đa dạng, phong phú, dồn dập...)? Chêm xen giúp bổ sung thông tin gì hay bộc lộ thái độ, cảm xúc gì?
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Bài học "Tri thức ngữ văn" đã trang bị cho các em những công cụ lý thuyết sắc bén để bắt đầu hành trình khám phá văn học lớp 10. Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về hai thể loại cội nguồn là thần thoại và sử thi, phân biệt cốt truyện đơn tuyến - đa tuyến, nhận diện vai trò của người kể chuyện ngôi thứ nhất - ngôi thứ ba, và hiểu được ý nghĩa của không gian, thời gian nghệ thuật. Cuối cùng, hai biện pháp tu từ chêm xen và liệt kê sẽ là những trợ thủ đắc lực giúp các em phân tích câu văn hiệu quả hơn. Hãy ghi nhớ và vận dụng những kiến thức này một cách linh hoạt, các em sẽ thấy việc học Văn trở nên thú vị và sâu sắc hơn rất nhiều. Chúc các em có một năm học mới thành công!