Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức Ngữ văn (Thơ) - Ngữ văn - Lớp 10 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn lớp 10 trang 73 sách Kết nối tri thức. Phân tích chi tiết về thơ trữ tình, thơ tự do và các đặc điểm của ngôn ngữ thơ.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những phần kiến thức nền tảng và thú vị nhất của môn Ngữ văn: Tri thức về Thơ. Trang 73 trong sách giáo khoa Ngữ văn 10 - Kết nối tri thức sẽ là kim chỉ nam, mở ra cánh cửa vào thế giới đầy cảm xúc và nghệ thuật của thơ ca. Việc nắm vững các khái niệm như thơ trữ tình, thơ tự do, cái tôi trữ tình, và đặc điểm của ngôn ngữ thơ không chỉ giúp các em giải mã các tác phẩm trong chương trình, mà còn trang bị cho các em công cụ để cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp của ngôn ngữ và cuộc sống. Sau bài học này, các em sẽ tự tin phân tích một bài thơ, nhận diện được tiếng nói của nhà thơ và hiểu được vì sao thơ ca lại có sức lay động lòng người đến vậy. Hãy cùng bắt đầu hành trình này nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Khám phá Thơ trữ tình và "Cái tôi trữ tình"

Thơ trữ tình là một trong những thể loại phổ biến và gần gũi nhất. Nó là tiếng lòng, là nơi cất giữ những rung động tinh tế nhất của con người. Để hiểu thơ, trước hết chúng ta cần hiểu về thơ trữ tình và nhân vật trung tâm của nó.

1.1. Thơ trữ tình là gì?

a. Định nghĩa

Thơ trữ tình là thể loại văn học phản ánh cuộc sống bằng việc bộc lộ trực tiếp những suy nghĩ, cảm xúc, tâm trạng của con người. Nó không tập trung kể một câu chuyện có cốt truyện, nhân vật như truyện, mà tập trung vào việc thể hiện thế giới nội tâm.

Nói một cách đơn giản, nếu truyện kể cho chúng ta nghe "chuyện gì đã xảy ra", thì thơ trữ tình nói cho chúng ta biết "con người cảm thấy thế nào về chuyện đó".

b. Đặc điểm cốt lõi của thơ trữ tình

  • Tính chủ quan, đậm chất cá nhân: Thơ trữ tình luôn mang dấu ấn của một "cái tôi", một tiếng nói riêng. Nó là sự thổ lộ, giãi bày những tâm tư thầm kín, những rung cảm mãnh liệt.
  • Coi trọng cảm xúc hơn sự kiện: Yếu tố trung tâm là cảm xúc (tình yêu, nỗi buồn, niềm vui, sự cô đơn, lòng yêu nước...). Các sự kiện, hình ảnh thiên nhiên chỉ là cái cớ, là phương tiện để khơi gợi và bộc lộ cảm xúc ấy.
  • Ngôn ngữ cô đọng, giàu hình ảnh và nhạc điệu: Vì phải nén một lượng cảm xúc lớn vào một hình thức ngắn gọn, ngôn ngữ thơ trữ tình rất hàm súc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ và có nhịp điệu, vần điệu rõ ràng để tăng sức biểu cảm.

Ví dụ: Trong bài "Sóng" của Xuân Quỳnh, con sóng ngoài biển khơi chỉ là hình ảnh ẩn dụ để nhà thơ bộc lộ những cung bậc cảm xúc phức tạp, mãnh liệt trong tình yêu của người phụ nữ.

1.2. "Cái tôi trữ tình" - Linh hồn của bài thơ

a. Khái niệm "Cái tôi trữ tình"

Cái tôi trữ tình là hình tượng người phát ngôn, người trực tiếp bộc lộ cảm xúc, suy tư trong bài thơ. Đó là chủ thể của những rung động được thể hiện qua tác phẩm.

"Cái tôi trữ tình" có thể được xem như một "nhân vật" trong bài thơ, nhưng là một nhân vật đặc biệt - nhân vật của cảm xúc. Nó có thể xuất hiện trực tiếp qua các đại từ nhân xưng như "tôi", "anh", "em" hoặc ẩn mình sau các hình ảnh, cảnh vật, nhưng người đọc vẫn cảm nhận được sự hiện diện của một tiếng nói, một tâm trạng đang bao trùm bài thơ.

b. Các dạng thức của "Cái tôi trữ tình"

  1. Cái tôi trực tiếp: Xuất hiện tường minh qua các đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất. Ví dụ: "Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất / Tôi muốn buộc gió lại / Cho hương đừng bay đi" (Vội vàng - Xuân Diệu). Ở đây, "tôi" là một cái tôi đầy khao khát, yêu đời, muốn chiếm lĩnh sự sống.
  2. Cái tôi nhập vai: Nhà thơ hóa thân vào một nhân vật khác để bộc lộ cảm xúc. Ví dụ: Trong "Chuyện cổ tích về loài người", Xuân Quỳnh đã hóa thân thành một người kể chuyện để nói lên những suy ngẫm về nguồn gốc của con người và tình yêu thương.
  3. Cái tôi ẩn: Không xuất hiện trực tiếp nhưng người đọc vẫn cảm nhận được sự tồn tại của một chủ thể cảm xúc đang quan sát, suy ngẫm và chiêm nghiệm. Ví dụ: Trong nhiều bài thơ Đường luật về thiên nhiên, nhà thơ không trực tiếp xưng "tôi" nhưng nỗi buồn hay sự tĩnh lặng của tâm hồn vẫn thấm đượm trong từng cảnh vật.

c. Phân biệt "Cái tôi trữ tình" và tác giả

Đây là một điểm rất quan trọng cần lưu ý. "Cái tôi trữ tình" không hoàn toàn đồng nhất với tác giả. Tác giả là con người thật ngoài đời, còn "cái tôi trữ tình" là một hình tượng nghệ thuật được tác giả sáng tạo ra. Mặc dù "cái tôi trữ tình" thường mang tư tưởng, tình cảm của tác giả, nó đã được nghệ thuật hóa, lựa chọn và sắp xếp để phục vụ cho ý đồ của tác phẩm.

Ví dụ: Khi Tố Hữu viết "Lòng ta chung một tấm lòng Cụ Hồ", cái "ta" ở đây không chỉ là bản thân Tố Hữu, mà là tiếng nói chung của cả một thế hệ, một dân tộc hướng về Bác. Tác giả đã nâng cái tôi cá nhân thành cái ta cộng đồng.

2. Tìm hiểu về Thơ tự do

Bên cạnh thơ cách luật với những quy tắc nghiêm ngặt, thơ tự do ra đời như một làn gió mới, phá vỡ những khuôn khổ để cảm xúc được tuôn chảy một cách tự nhiên nhất.

2.1. Định nghĩa Thơ tự do

Thơ tự do là hình thức thơ không bị ràng buộc bởi các quy tắc chặt chẽ về số câu, số chữ trong câu, cách gieo vần, niêm luật, hay cấu trúc đối xứng. Nó cho phép nhà thơ hoàn toàn tự do trong việc sắp xếp ngôn từ để biểu đạt cảm xúc.

Đặc trưng lớn nhất của thơ tự do là sự linh hoạt, phóng khoáng. Hình thức bài thơ tuân theo dòng chảy của cảm xúc và tư duy, chứ không phải cảm xúc và tư duy bị gò ép vào hình thức có sẵn.

2.2. Đặc điểm nhận biết Thơ tự do

  • Về số câu, số chữ: Không giới hạn. Câu thơ có thể rất ngắn (một, hai chữ) hoặc rất dài (tràn sang nhiều dòng). Số câu trong một khổ, số khổ trong một bài cũng hoàn toàn linh hoạt.
  • Về vần và nhịp: Vần có thể được gieo một cách ngẫu hứng, không theo quy luật cố định, hoặc thậm chí không có vần. Nhịp điệu của bài thơ được tạo ra bởi sự ngắt nghỉ tự nhiên của câu chữ, sự lặp lại của cấu trúc, hình ảnh, tạo nên một dòng chảy âm nhạc riêng, phù hợp với mạch cảm xúc.
  • Về cấu trúc: Phá vỡ các cấu trúc đối xứng, cân đối của thơ cổ điển. Sự sắp xếp các câu, các khổ thơ thường mang tính bất quy tắc, tạo ra những hiệu ứng thị giác độc đáo.

Ví dụ: Bài thơ "Đàn ghi ta của Lorca" (Thanh Thảo) là một ví dụ tiêu biểu cho thơ tự do, với những câu thơ dài ngắn khác nhau, không vần, và nhịp điệu được tạo ra từ những hình ảnh và âm thanh đầy ấn tượng.

2.3. So sánh Thơ tự do và Thơ cách luật

Để hiểu rõ hơn, chúng ta hãy đặt thơ tự do bên cạnh thơ cách luật, ví dụ như thơ Thất ngôn bát cú Đường luật:

Tiêu chí Thơ cách luật (Ví dụ: Thất ngôn bát cú) Thơ tự do
Số câu/chữ Nghiêm ngặt: 8 câu, mỗi câu 7 chữ. Tự do, không giới hạn.
Vần Bắt buộc: Thường gieo vần ở các chữ cuối câu 1, 2, 4, 6, 8. Linh hoạt: Có thể có vần hoặc không, vần chân, vần lưng, vần cách... một cách ngẫu hứng.
Nhịp điệu Cố định, thường là 4/3 hoặc 2/2/3, tuân theo luật bằng trắc. Linh hoạt, tuân theo mạch cảm xúc, hơi thở của câu thơ.
Luật lệ Chặt chẽ: Tuân thủ niêm, luật, đối. Không bị ràng buộc bởi niêm, luật, đối.
Hiệu quả Tạo ra vẻ đẹp trang trọng, cổ điển, cân đối, hài hòa. Tạo ra vẻ đẹp hiện đại, phóng khoáng, biểu đạt được những cảm xúc phức tạp, những dòng suy nghĩ bất chợt.

3. Phân tích đặc điểm của Ngôn ngữ thơ

Ngôn ngữ thơ khác biệt với ngôn ngữ đời thường. Nó là ngôn ngữ đã được chưng cất, tinh luyện để đạt đến mức độ biểu cảm cao nhất. Ba đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ thơ là tính hình tượng, tính nhạc và tính đa nghĩa.

3.1. Tính hình tượng

a. Khái niệm

Tính hình tượng của ngôn ngữ thơ là khả năng dùng từ ngữ để tái hiện lại sự vật, hiện tượng một cách sinh động, cụ thể, làm cho người đọc có thể hình dung, cảm nhận được chúng bằng nhiều giác quan (thị giác, thính giác, xúc giác...). Thơ không chỉ thông báo, mà còn "vẽ" ra trước mắt người đọc.

b. Biểu hiện

Tính hình tượng được tạo ra chủ yếu thông qua việc sử dụng các hình ảnh chi tiết và các biện pháp tu từ như:

  • So sánh: Giúp hình dung sự vật một cách cụ thể hơn. Ví dụ: "Thân em như dải lụa đào".
  • Ẩn dụ: Tạo ra những liên tưởng sâu sắc. Ví dụ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm) - "mặt trời của mẹ" ẩn dụ cho đứa con.
  • Nhân hóa: Khiến sự vật trở nên có hồn, gần gũi. Ví dụ: "Tre Việt Nam... / Bão táp mưa sa, đứng thẳng hàng" (Nguyễn Duy).
  • Hoán dụ, tượng trưng: Dùng một hình ảnh để gợi đến một ý niệm trừu tượng. Ví dụ: hình ảnh con thuyền và bến đỗ thường tượng trưng cho người ra đi và người ở lại.

3.2. Tính nhạc

a. Khái niệm

Tính nhạc là chất nhạc, là sự du dương, trầm bổng của ngôn ngữ thơ, được tạo ra bởi sự phối hợp hài hòa các yếu tố âm thanh. Tính nhạc giúp thơ dễ đi vào lòng người, dễ nhớ, dễ ngâm vịnh và tăng cường sức biểu cảm cho cảm xúc.

b. Yếu tố tạo nên tính nhạc

  1. Vần: Sự lặp lại của những âm thanh tương tự nhau, thường ở cuối dòng thơ (vần chân) hoặc giữa dòng thơ (vần lưng). Ví dụ trong câu lục bát: "Trăm năm trong cõi người ta / Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau" (vần lưng) và "Trải qua một cuộc bể dâu / Những điều trông thấy mà đau đớn lòng" (vần chân).
  2. Nhịp: Sự ngắt nghỉ, dừng lại khi đọc thơ. Nhịp tạo ra tiết tấu cho bài thơ. Ví dụ: Nhịp 2/2/2 trong câu "Buồn trông/ cửa bể/ chiều hôm".
  3. Thanh điệu: Sự phối hợp giữa các thanh bằng (huyền, không dấu) và thanh trắc (sắc, hỏi, ngã, nặng). Trong thơ lục bát, sự luân phiên bằng-trắc là một quy luật chặt chẽ, tạo nên sự hài hòa, uyển chuyển.
  4. Điệp âm, điệp vần, điệp thanh: Sự lặp lại có chủ ý một phụ âm, nguyên âm hay thanh điệu để tạo ra sự cộng hưởng về âm thanh.

3.3. Tính đa nghĩa (Hàm súc)

a. Khái niệm

Tính đa nghĩa (còn gọi là tính hàm súc) là đặc điểm ngôn ngữ thơ có khả năng gợi ra nhiều lớp ý nghĩa khác nhau từ một từ, một hình ảnh, một câu thơ. Thơ thường "ý tại ngôn ngoại" - ý nghĩa nằm ngoài lời. Người đọc có thể khám phá những tầng nghĩa sâu xa hơn những gì con chữ thể hiện trên bề mặt.

b. Nguyên nhân và biểu hiện

Tính đa nghĩa có được là do:

  • Sự cô đọng của ngôn từ: Nhà thơ lựa chọn những từ ngữ đắt giá nhất, có khả năng biểu đạt cao nhất.
  • Sử dụng biểu tượng: Nhiều hình ảnh trong thơ mang tính biểu tượng, gợi ra những ý niệm lớn lao. Ví dụ: hình ảnh hoa sen tượng trưng cho sự thanh cao, trong sạch.
  • Sự mơ hồ có chủ ý: Đôi khi nhà thơ cố tình tạo ra những khoảng trống, những chỗ không nói hết để người đọc tự suy ngẫm và điền vào.

Ví dụ phân tích: Trong câu thơ của Bà Huyện Thanh Quan: "Nhớ nước đau lòng, con quốc quốc", từ "quốc quốc" vừa là tiếng kêu của con chim đỗ quyên, vừa gợi đến từ "quốc" (nước), thể hiện nỗi lòng đau đáu nhớ về đất nước. Đó chính là tính đa nghĩa.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ VẬN DỤNG

Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử trả lời các câu hỏi sau:

  1. Câu hỏi 1: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa "cái tôi trữ tình" và "tác giả". Theo em, vì sao cần phân biệt hai khái niệm này khi phân tích thơ?

    Gợi ý trả lời: Nêu định nghĩa của hai khái niệm. Nhấn mạnh tác giả là con người thật, cái tôi trữ tình là hình tượng nghệ thuật. Việc phân biệt giúp chúng ta tránh quy chụp, đánh giá tác giả một cách máy móc qua tác phẩm và hiểu rằng tác phẩm là một sáng tạo nghệ thuật có tính hư cấu, khái quát.

  2. Câu hỏi 2: So sánh những điểm giống và khác nhau về hình thức nghệ thuật giữa một bài thơ tự do và một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật mà em đã học.

    Gợi ý trả lời: Kẻ bảng hoặc lập dàn ý so sánh dựa trên các tiêu chí: số câu, số chữ, vần, nhịp, luật, cấu trúc. Nêu bật sự đối lập giữa tính quy phạm, chặt chẽ của thơ Đường và sự tự do, phóng khoáng của thơ tự do.

  3. Câu hỏi 3: Chọn một đoạn thơ em yêu thích (khoảng 4-8 câu) và phân tích các đặc điểm của ngôn ngữ thơ (tính hình tượng, tính nhạc, tính đa nghĩa) được thể hiện trong đoạn thơ đó.

    Gợi ý trả lời:

    • Giới thiệu: Nêu tên đoạn thơ, tác giả.
    • Phân tích tính hình tượng: Chỉ ra các hình ảnh đặc sắc, các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, nhân hóa...) và tác dụng của chúng trong việc gợi tả.
    • Phân tích tính nhạc: Chỉ ra cách gieo vần, ngắt nhịp, phối thanh và tác dụng trong việc tạo ra âm hưởng, nhịp điệu cho đoạn thơ.
    • Phân tích tính đa nghĩa: Tìm những từ ngữ, hình ảnh có thể gợi ra nhiều lớp nghĩa và lý giải các lớp nghĩa đó.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau hệ thống hóa những tri thức ngữ văn quan trọng về thơ. Các em đã hiểu rõ hơn về thơ trữ tình với nhân vật trung tâm là cái tôi trữ tình, khám phá sự phá cách và tự do của thơ tự do, đồng thời đi sâu vào ba đặc tính kỳ diệu của ngôn ngữ thơ: tính hình tượng, tính nhạc và tính đa nghĩa. Đây chính là bộ công cụ, là chiếc chìa khóa vạn năng để các em mở ra thế giới nội tâm phong phú trong mỗi tác phẩm thơ ca. Hãy ghi nhớ và vận dụng những kiến thức này một cách linh hoạt khi đọc và phân tích thơ. Chúc các em sẽ ngày càng yêu mến và cảm nhận được vẻ đẹp sâu sắc của thơ ca Việt Nam và thế giới.

Kết nối tri thức thơ tự do thơ trữ tình ngôn ngữ thơ Ngữ văn lớp 10
Preview

Đang tải...