A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những cặp phạm trù kinh điển và hấp dẫn nhất của sân khấu văn học: Hài kịch và Bi kịch. Đây là hai thể loại không chỉ định hình lịch sử kịch nghệ thế giới mà còn phản ánh sâu sắc hai thái cực đối lập trong cách nhìn nhận cuộc sống và bản chất con người. Việc nắm vững tri thức về hài kịch và bi kịch trong bài học hôm nay sẽ là chìa khóa giúp các em không chỉ giải mã thành công các tác phẩm kịch trong chương trình mà còn trang bị một lăng kính sắc bén để quan sát và thấu hiểu thế giới xung quanh. Qua bài giảng này, các em sẽ phân biệt được rõ ràng đặc trưng của từng thể loại, từ xung đột, nhân vật, ngôn ngữ cho đến mục đích và tác động tới khán giả.
B. NỘI DUNG CHÍNH
1. Khám phá Hài kịch: Tiếng cười từ những điều chưa hoàn thiện
Hài kịch là một thể loại quen thuộc, gần gũi, mang lại tiếng cười sảng khoái. Tuy nhiên, đằng sau tiếng cười ấy là cả một nghệ thuật phản ánh và phê phán sâu sắc.
a. Hài kịch là gì?
Trước hết, chúng ta cần một định nghĩa rõ ràng. Hài kịch có thể được hiểu như sau:
Hài kịch là một thể loại của kịch, tập trung phản ánh những sự vật, hiện tượng hay con người có nội dung buồn cười, xấu xa một cách khôi hài, hoặc có mâu thuẫn trái tự nhiên. Mục đích chính của hài kịch là tạo ra tiếng cười, qua đó thực hiện chức năng giải trí và phê phán xã hội.
Về cơ bản, hài kịch phơi bày những cái đáng cười trong cuộc sống, những thói hư tật xấu, những điều phi lí, lỗi thời... nhằm mục đích mua vui hoặc đả kích, châm biếm.
b. Đặc trưng cơ bản của hài kịch
Để nhận diện một vở hài kịch, chúng ta cần dựa vào những đặc trưng cốt lõi của nó.
Đối tượng và bản chất của tiếng cười
Hài kịch không cười cợt những điều cao cả hay bi thương. Đối tượng của nó là:
- Cái xấu, cái thấp kém: Những thói hư tật xấu như keo kiệt, khoe khoang, ngu dốt, giả dối... được phóng đại đến mức lố bịch.
- Sự không tương xứng: Mâu thuẫn giữa nội dung và hình thức, giữa bản chất và vẻ ngoài (ví dụ: một kẻ ngu dốt lại tỏ ra uyên bác).
- Sự máy móc, cứng nhắc: Khi con người hành động như một cái máy, thiếu linh hoạt và thích ứng với hoàn cảnh, họ trở nên buồn cười.
Tiếng cười trong hài kịch có nhiều cung bậc: từ tiếng cười giải trí đơn thuần, hài hước nhẹ nhàng đến tiếng cười châm biếm, đả kích sâu cay. Nó là vũ khí sắc bén để phê phán và thanh lọc xã hội.
Nhân vật trong hài kịch
Nhân vật hài kịch thường là hiện thân cho một thói xấu nào đó. Họ thường là những nhân vật tính cách, tức là tính cách được khắc họa đậm nét, nhất quán và đôi khi được cường điệu hóa.
- Ví dụ 1: Nhân vật gã tư sản keo kiệt Harpagon trong vở Lão hà tiện của Molière. Mọi hành động, suy nghĩ của lão đều xoay quanh tiền, đến mức lão nghi ngờ cả con cái, tôi tớ và sẵn sàng hy sinh hạnh phúc của con để bảo vệ của cải.
- Ví dụ 2: Nhân vật Trưởng giả Jourdain trong vở Trưởng giả học làm sang cũng của Molière, một kẻ dốt nát nhưng lại ham hư vinh, muốn bắt chước giới quý tộc một cách lố lăng, kệch cỡm.
Những nhân vật này không phải là người xấu xa, độc ác đến mức phải căm ghét, mà chủ yếu là đối tượng để посмеяться, qua đó nhận ra và tránh xa những thói xấu tương tự.
Xung đột và hành động kịch
Xung đột trong hài kịch thường là những mâu thuẫn nảy sinh trong đời sống hàng ngày, không mang tầm vóc lớn lao như trong bi kịch. Nó thường là:
- Xung đột giữa cái cũ, lỗi thời và cái mới, tiến bộ.
- Xung đột do hiểu lầm, che giấu hoặc giả vờ.
- Xung đột giữa vẻ ngoài và bản chất thật.
Hành động kịch thường diễn ra nhanh, với nhiều tình huống bất ngờ, éo le, gây cười. Kết thúc của hài kịch luôn có hậu: cái xấu bị vạch trần, mâu thuẫn được giải quyết, trật tự được lập lại, và thường kết thúc bằng một đám cưới hoặc một cuộc đoàn tụ vui vẻ.
2. Tìm hiểu Bi kịch: Nỗi đau thanh lọc tâm hồn
Đối lập hoàn toàn với hài kịch, bi kịch đưa chúng ta vào thế giới của những xung đột gay gắt, những nỗi đau tột cùng và những cái chết bi tráng. Nhưng mục đích của nó không phải để bi lụy, mà là để chiêm nghiệm và thanh lọc.
a. Bi kịch là gì?
Ta có thể định nghĩa bi kịch một cách khái quát như sau:
Bi kịch là một thể loại của kịch, tập trung miêu tả những xung đột không thể hòa giải giữa những nhân vật cao đẹp, có khát vọng lớn lao với hoàn cảnh hoặc các thế lực thù địch. Quá trình đấu tranh này thường dẫn đến sự thất bại hoặc cái chết của nhân vật, gây nên những cảm xúc mạnh mẽ như thương cảm, xót xa, sợ hãi cho khán giả.
Bi kịch khám phá những vấn đề có ý nghĩa muôn thuở về nhân sinh, về số phận, về lẽ phải và cái giá của lý tưởng.
b. Những yếu tố cốt lõi của bi kịch
Bi kịch được xây dựng trên những nền tảng rất riêng biệt, tạo nên sức lay động mãnh liệt của nó.
Xung đột bi kịch
Đây là trái tim của một vở bi kịch. Xung đột bi kịch có đặc điểm:
- Không thể hòa giải: Đó là sự va chạm một mất một còn giữa các mặt đối lập, ví dụ như giữa khát vọng tự do và định mệnh khắc nghiệt, giữa lý tưởng cao cả và thực tại đen tối, giữa tình yêu và thù hận dòng tộc.
- Mang tầm vóc lớn lao: Xung đột không chỉ là vấn đề cá nhân mà thường đại diện cho những vấn đề có tính lịch sử, xã hội hoặc triết lý sâu sắc.
Ví dụ: Trong vở Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng, xung đột chính là mâu thuẫn giữa khát vọng nghệ thuật vị nghệ thuật, thuần túy của Vũ Như Tô và lợi ích thực tế của nhân dân. Vũ Như Tô muốn xây Cửu Trùng Đài để tô điểm cho đất nước, nhưng công trình đó lại xây trên mồ hôi, xương máu của dân lành. Đây là một xung đột không có lời giải vẹn toàn.
Nhân vật bi kịch
Nhân vật trung tâm của bi kịch được gọi là nhân vật bi kịch hoặc anh hùng bi kịch. Họ không phải người bình thường mà có những phẩm chất đáng ngưỡng mộ:
- Phẩm chất cao đẹp: Họ là những con người có ý chí mạnh mẽ, có lý tưởng, khát vọng lớn lao, dám đấu tranh cho lẽ phải.
- Lỗi lầm bi kịch (Hamartia): Tuy nhiên, họ không hoàn hảo. Họ thường mắc phải một sai lầm nào đó trong nhận thức hoặc hành động. Sai lầm này, dù nhỏ, lại là nguồn cơn dẫn đến thảm kịch. Ví dụ, sự nóng nảy và kiêu hãnh của Oedipus, sự do dự của Hamlet, hay sự xa rời thực tế của Vũ Như Tô.
- Cái chết bi tráng: Sự thất bại hay cái chết của họ không vô nghĩa. Nó khẳng định sự bất tử của lý tưởng, vẻ đẹp của tinh thần đấu tranh và khiến người xem phải suy ngẫm.
Hành động và kết thúc bi kịch
Hành động kịch trong bi kịch là quá trình nhân vật nhận ra và đối mặt với xung đột. Kết thúc của bi kịch luôn là thảm kịch: nhân vật chính thất bại, chịu đau khổ hoặc phải chết. Tuy nhiên, cái chết này không gây cảm giác tuyệt vọng, mà ngược lại, nó gợi lên sự thương cảm, khâm phục và tôn vinh vẻ đẹp con người trong đau khổ.
Hiệu ứng "thanh lọc" (Catharsis)
Đây là khái niệm then chốt do nhà triết học Aristotle đề xuất. Khi xem bi kịch, khán giả trải qua hai cảm xúc chính: xót thương cho nhân vật và khiếp sợ trước số phận nghiệt ngã có thể xảy đến với bất cứ ai. Sự va đập của hai cảm xúc này dẫn đến một hiệu ứng đặc biệt gọi là thanh lọc (catharsis).
Sự thanh lọc giúp khán giả giải tỏa những cảm xúc tiêu cực bị dồn nén, và quan trọng hơn, nó khiến tâm hồn họ trở nên trong sạch, cao thượng hơn. Con người nhận ra giá trị của lòng dũng cảm, của lý tưởng và cảm thấy đồng cảm sâu sắc hơn với nỗi đau của đồng loại.
3. So sánh Hài kịch và Bi kịch: Hai lăng kính nhìn vào cuộc đời
Để hệ thống hóa kiến thức, chúng ta hãy đặt hai thể loại này cạnh nhau và so sánh trên các tiêu chí cụ thể.
a. Điểm tương đồng
- Đều là thể loại thuộc loại hình kịch (sân khấu).
- Đều có cấu trúc cơ bản gồm xung đột, nhân vật, hành động, lời thoại.
- Đều nhằm mục đích tác động đến nhận thức và tình cảm của khán giả.
b. Điểm khác biệt cốt lõi
Sự khác biệt giữa hài kịch và bi kịch là nền tảng. Ta có thể tóm tắt trong bảng sau:
| Tiêu chí | Hài kịch | Bi kịch |
|---|---|---|
| Đối tượng phản ánh | Cái thấp kém, cái xấu, lố bịch, trái tự nhiên trong đời sống. | Cái cao cả, cái đẹp, những khát vọng lớn lao của con người. |
| Xung đột kịch | Xung đột có thể giải quyết được, thường là mâu thuẫn đời thường, hiểu lầm. | Xung đột không thể hòa giải, mang tầm vóc xã hội, lịch sử, triết lý. |
| Nhân vật chính | Nhân vật mang thói hư tật xấu, bị cường điệu hóa, là đối tượng gây cười. | Nhân vật có phẩm chất cao đẹp, có lý tưởng nhưng mắc "lỗi lầm bi kịch". |
| Cảm hứng chủ đạo | Phê phán, châm biếm, đả kích thông qua tiếng cười. | Ngợi ca, đồng cảm, xót thương trước sự thất bại của cái đẹp. |
| Kết thúc | Có hậu, vui vẻ, trật tự được lập lại. | Thảm kịch, nhân vật thất bại hoặc chết. |
| Tác động đến khán giả | Tạo tiếng cười sảng khoái, nhận ra và tránh xa cái xấu. | Gây thương cảm, sợ hãi, dẫn đến sự "thanh lọc" tâm hồn. |
4. Liên hệ và Mở rộng: Hài kịch và Bi kịch trong dòng chảy văn hóa
Kiến thức về hai thể loại này không chỉ nằm trên trang sách mà còn hiện hữu sống động trong văn học và đời sống.
a. Hài kịch và Bi kịch trong văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam cũng có những tác phẩm tiêu biểu cho hai thể loại này:
- Hài kịch: Mặc dù kịch bản hài kịch theo đúng cấu trúc phương Tây không nhiều, nhưng yếu tố hài kịch lại rất đậm nét trong các tác phẩm trào phúng của Vũ Trọng Phụng như Số đỏ (với nhân vật Xuân Tóc Đỏ và xã hội thượng lưu rởm), hay trong các vở chèo, tuồng dân gian.
- Bi kịch: Vở kịch Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng là một bi kịch lịch sử kinh điển. Ngoài ra, bi kịch của người phụ nữ trong xã hội cũ (Chuyện người con gái Nam Xương), bi kịch của người trí thức (nhân vật Thứ trong Sống mòn) cũng là những biểu hiện của tinh thần bi kịch.
b. Hài kịch và Bi kịch trong đời sống hiện đại
Ngày nay, chúng ta có thể dễ dàng nhận ra yếu tố hài kịch và bi kịch trong các sản phẩm văn hóa đại chúng:
- Phim ảnh: Các bộ phim hài (comedy) của Châu Tinh Trì, Mr. Bean... sử dụng tiếng cười để giải trí và phê phán. Ngược lại, các bộ phim như Titanic, Joker lại mang đậm màu sắc bi kịch, exploration nỗi đau và sự sụp đổ của cá nhân.
- Sân khấu: Các chương trình "stand-up comedy" (hài độc thoại) đang thịnh hành là một hình thức hài kịch hiện đại, dùng tiếng cười để bình luận về các vấn đề xã hội.
Hiểu về hài kịch và bi kịch giúp chúng ta có cái nhìn đa diện hơn về cuộc sống. Cuộc đời vốn dĩ là sự pha trộn giữa nụ cười và nước mắt, giữa những điều lố bịch và những khát vọng cao cả.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy suy nghĩ và trả lời các câu hỏi sau:
-
Câu hỏi 1: Dựa vào các đặc trưng về xung đột, nhân vật và kết thúc, hãy phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa hài kịch và bi kịch. Lấy ví dụ minh họa từ một tác phẩm văn học hoặc một bộ phim mà em biết.
Gợi ý trả lời: Bám sát bảng so sánh ở phần 3.b. Nêu rõ xung đột hài kịch (có thể giải quyết) vs. bi kịch (không thể hòa giải); nhân vật hài kịch (thấp kém, đáng cười) vs. bi kịch (cao cả, đáng tiếc); kết thúc hài kịch (có hậu) vs. bi kịch (thảm kịch).
-
Câu hỏi 2: Theo Aristotle, bi kịch gây ra ở khán giả sự "thanh lọc" (catharsis). Em hiểu khái niệm "thanh lọc" này như thế nào và vì sao nó được coi là giá trị nhân văn cao cả của bi kịch?
Gợi ý trả lời: Giải thích "thanh lọc" là sự gột rửa tâm hồn thông qua việc trải nghiệm cảm xúc xót thương và sợ hãi. Nhấn mạnh giá trị nhân văn: nó khiến con người đồng cảm hơn, trân trọng cái đẹp, cái cao cả và trở nên tốt đẹp hơn.
-
Câu hỏi 3: Tiếng cười trong hài kịch có những chức năng gì? Theo em, tiếng cười nào có giá trị sâu sắc hơn: tiếng cười giải trí đơn thuần hay tiếng cười phê phán, châm biếm? Vì sao?
Gợi ý trả lời: Nêu hai chức năng chính: giải trí và phê phán xã hội. Trình bày quan điểm cá nhân về giá trị của từng loại tiếng cười. Tiếng cười phê phán thường được đánh giá cao hơn vì nó mang lại tác động xã hội, góp phần làm xã hội tốt đẹp hơn.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu hai thể loại kịch lớn là Hài kịch và Bi kịch. Hài kịch dùng tiếng cười để phơi bày cái xấu, cái lố bịch, hướng con người tới sự hoàn thiện. Ngược lại, bi kịch dùng nỗi đau và cái chết bi tráng để khẳng định vẻ đẹp của lý tưởng, của tinh thần đấu tranh, đem lại sự thanh lọc cho tâm hồn. Cả hai, bằng những phương thức nghệ thuật đối lập, đều hướng tới một mục đích chung: khám phá và làm sâu sắc thêm những giá trị nhân văn. Hy vọng rằng, với những tri thức này, các em sẽ có thêm công cụ để tiếp cận và yêu mến hơn nữa bộ môn Ngữ văn cũng như nghệ thuật sân khấu.