Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 11 - Ngữ văn - Lớp 9 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn lớp 9 trang 11 sách Chân trời sáng tạo chi tiết. Cùng tìm hiểu sâu về thơ trữ tình, ngôn ngữ thơ, vần, nhịp và yếu tố tượng trưng.

A. PHẦN MỞ ĐẦU: Chìa khóa vàng mở cửa thế giới thơ ca

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Khi bước vào chương trình Ngữ văn lớp 9, chúng ta sẽ được khám phá những tác phẩm văn học đặc sắc, đặc biệt là thế giới thơ ca đầy cảm xúc và nghệ thuật. Để có thể cảm nhận trọn vẹn vẻ đẹp của một bài thơ, việc nắm vững các công cụ, các khái niệm lý luận cơ bản là vô cùng quan trọng. Trang "Tri thức ngữ văn" đầu tiên trong sách Chân trời sáng tạo chính là chiếc chìa khóa vàng giúp các em mở ra cánh cửa đó. Bài học hôm nay sẽ trang bị cho các em những kiến thức nền tảng về thơ trữ tình, ngôn ngữ thơ, vần, nhịp và yếu tố tượng trưng. Nắm vững những khái niệm này không chỉ giúp các em học tốt bài học đầu tiên mà còn là hành trang quý báu để chinh phục mọi tác phẩm thơ trong suốt năm học.

B. NỘI DUNG CHÍNH: Giải mã các yếu tố cốt lõi của thơ

1. Khám phá Thơ trữ tình - Tiếng lòng của thi nhân

Thơ trữ tình là một trong những thể loại văn học phổ biến và gần gũi nhất. Nó là nơi các nhà thơ gửi gắm những tâm tư, tình cảm sâu kín nhất của mình.

1.1. Thơ trữ tình là gì?

Thơ trữ tình là thể loại văn học phản ánh cuộc sống qua những rung động, cảm xúc, suy tư của con người. Nhân vật trung tâm của thơ trữ tình chính là "cái tôi trữ tình" - hình ảnh của nhà thơ hoặc một nhân vật được nhà thơ hóa thân để bộc lộ cảm xúc.

Nói một cách đơn giản, nếu truyện kể cho chúng ta nghe một câu chuyện, thì thơ trữ tình cho chúng ta "nghe" thấy tiếng lòng. Nó không tập trung vào sự kiện, cốt truyện mà đi sâu vào thế giới nội tâm phong phú của con người trước cuộc đời.

1.2. Đặc điểm chính của thơ trữ tình

  • Cái tôi trữ tình: Đây là linh hồn của bài thơ. Cái tôi trữ tình có thể xuất hiện trực tiếp qua các đại từ nhân xưng (tôi, anh, em...) hoặc ẩn sau cảnh vật, hình ảnh. Ví dụ, trong bài thơ "Đồng chí" của Chính Hữu, cái tôi trữ tình là hình ảnh người lính, bộc lộ tình đồng đội keo sơn, gắn bó.
  • Ngôn ngữ cô đọng, hàm súc: Thơ trữ tình dùng ít từ ngữ nhất để nói được nhiều điều nhất. Mỗi từ, mỗi chữ đều được chắt lọc, gọt giũa để vừa diễn tả chính xác cảm xúc, vừa có sức gợi lớn.
  • Giàu hình ảnh và nhạc điệu: Thơ ca tác động đến chúng ta không chỉ bằng ý nghĩa mà còn bằng âm thanh và hình ảnh. Nhạc điệu (tạo bởi vần, nhịp) và hình ảnh (tạo bởi các từ ngữ miêu tả, biện pháp tu từ) hòa quyện vào nhau, tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt cho thơ.

2. Giải mã Ngôn ngữ thơ - Nghệ thuật của từ ngữ

Ngôn ngữ thơ không giống ngôn ngữ đời thường. Nó là một thế giới riêng, nơi mỗi từ ngữ đều mang một sức nặng và vẻ đẹp đặc biệt.

2.1. Yếu tố từ ngữ trong thơ

Các nhà thơ là những "phu chữ" tài ba. Họ lựa chọn từ ngữ không chỉ dựa trên nghĩa gốc mà còn dựa vào âm hưởng, sắc thái biểu cảm và khả năng gợi liên tưởng của nó. Một từ đặt đúng chỗ có thể làm bừng sáng cả câu thơ, cả bài thơ.

Ví dụ phân tích:

Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du viết:

"Buồn trông cửa bể chiều hôm,
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa."

Từ láy "thấp thoáng" và "xa xa" không chỉ miêu tả con thuyền lúc ẩn lúc hiện ở phía chân trời mà còn gợi lên cảm giác mong manh, vô định, nỗi buồn mênh mông của Thúy Kiều nơi lầu Ngưng Bích.

2.2. Hình ảnh thơ (Thi ảnh)

Hình ảnh thơ là những chi tiết, cảnh vật được tái hiện bằng ngôn ngữ, làm cho người đọc có thể hình dung, liên tưởng và cảm nhận được. Hình ảnh trong thơ có thể là:

  • Hình ảnh tả thực: Tái hiện lại sự vật một cách chân thực (ví dụ: "ao thu lạnh lẽo nước trong veo" - Nguyễn Khuyến).
  • Hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng: Dùng hình ảnh này để nói về một ý niệm, cảm xúc khác (ví dụ: hình ảnh "con thuyền" và "bến" thường tượng trưng cho người ra đi và người ở lại trong tình yêu).

2.3. Sức mạnh của Biện pháp tu từ

Các biện pháp tu từ là công cụ đắc lực để tạo nên hình ảnh và biểu cảm cho thơ. Các em đã quen thuộc với các biện pháp như:

  • So sánh: Đối chiếu sự vật, sự việc này với sự vật, sự việc khác có nét tương đồng. (VD: "Thân em như dải lụa đào")
  • Nhân hóa: Gán cho đồ vật, cây cối, con vật những thuộc tính của con người. (VD: "Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín.")
  • Ẩn dụ: Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng. (VD: "Thuyền về có nhớ bến chăng?")
  • Hoán dụ: Gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên của một sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi. (VD: "Áo nâu liền với áo xanh / Nông thôn cùng với thị thành đứng lên.")

Sử dụng thành công các biện pháp tu từ giúp câu thơ trở nên sinh động, giàu hình ảnh và có chiều sâu hơn.

3. Vần và Nhịp - Giai điệu của thi ca

Nếu ngôn ngữ và hình ảnh là phần "xác" của thơ thì vần và nhịp chính là phần "hồn", tạo nên nhạc điệu, sức sống cho bài thơ.

3.1. Tìm hiểu về Vần thơ

Vần thơ là sự lặp lại có quy luật của những âm thanh tương tự nhau để tạo sự liên kết và nhạc tính cho thơ.

Có nhiều cách phân loại vần, nhưng phổ biến nhất là dựa vào vị trí và cách gieo vần:

  1. Dựa vào vị trí:
    • Vần chân: Vần được gieo ở cuối dòng thơ. Đây là loại vần phổ biến nhất. (VD: "Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi! / Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi.")
    • Vần lưng: Vần được gieo ở giữa dòng thơ. (VD: "Mình về với bác đường xuôi / Thưa giùm Việt Bắc không nguôi nhớ mình.")
  2. Dựa vào cách gieo:
    • Vần liền: Các dòng thơ gieo vần liên tiếp nhau (A-A, B-B). (VD: "Trăm năm trong cõi người ta, / Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau." -> vần "a-au" không phải vần liền, ví dụ đúng hơn: "Ngoài thềm rơi chiếc lá đa, / Tiếng rơi rất mỏng như là rơi nghiêng." - vần cách. Ví dụ vần liền: "Gió đưa cành trúc la đà, / Tiếng chuông Trấn Vũ, canh gà Thọ Xương." - vần lưng. Ví dụ vần liền ở vần chân: "Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá / Anh với tôi đôi người xa lạ")
    • Vần cách: Vần không gieo ở các dòng liên tiếp mà cách ra một hoặc vài dòng (A-B-A-B). (VD: "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp, / Con thuyền xuôi mái nước song song. / Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả; / Củi một cành khô lạc mấy dòng.")

3.2. Nhịp điệu trong thơ (Nhịp thơ)

Nhịp thơ là những quãng ngắt nghỉ khi đọc thơ, được tạo ra bởi cấu trúc câu, cách sắp xếp từ ngữ. Nhịp thơ góp phần tạo ra tiết tấu, giai điệu cho bài thơ.

Nhịp thơ thường được thể hiện bằng dấu gạch chéo (/).

  • Nhịp chẵn: 2/2, 4/4, 2/2/2... tạo cảm giác đều đặn, trang nghiêm. (VD: "Quê hương là chùm khế ngọt / Cho con trèo hái mỗi ngày.") -> Nhịp 4/4.
  • Nhịp lẻ: 3/4, 4/3... tạo cảm giác linh hoạt, uyển chuyển, đôi khi dồn dập. (VD: "Anh đi anh nhớ quê nhà, / Nhớ canh rau muống, / nhớ cà dầm tương.") -> Nhịp 4/4, 4, 5.
  • Nhịp vắt dòng: Câu thơ trên chưa ngắt nhịp đã tràn sang câu dưới, tạo cảm giác của sự trôi chảy, liên tục. (VD: "Sao anh không về chơi thôn Vĩ? / Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên.")

Việc xác định đúng nhịp thơ sẽ giúp các em đọc thơ diễn cảm và hiểu sâu hơn ý đồ nghệ thuật của tác giả.

4. Yếu tố Tượng trưng trong thơ - Ý nghĩa ẩn sau hình ảnh

Tượng trưng là một cấp độ cao hơn của hình ảnh thơ, khi một hình ảnh không chỉ gợi ra một sự vật cụ thể mà còn đại diện cho một ý niệm, một tư tưởng trừu tượng.

4.1. Tượng trưng là gì?

Yếu tố tượng trưng trong thơ là việc sử dụng một hình ảnh cụ thể, hữu hình để biểu đạt một ý niệm, tư tưởng, tình cảm trừu tượng, sâu sắc. Hình ảnh tượng trưng vừa có nghĩa đen (nghĩa gốc), vừa có nghĩa bóng (nghĩa biểu tượng).

Ví dụ, hình ảnh "mặt trời" trong câu thơ "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ" (Viếng lăng Bác - Viễn Phương). "Mặt trời" thứ nhất là mặt trời của tự nhiên, còn "mặt trời" thứ hai là hình ảnh tượng trưng cho Bác Hồ vĩ đại, người đã mang lại ánh sáng cho dân tộc.

4.2. Vai trò của yếu tố tượng trưng

  • Làm giàu ý nghĩa cho thơ: Yếu tố tượng trưng mở ra nhiều tầng nghĩa, giúp bài thơ vượt qua giới hạn của câu chữ để chạm đến những suy tư triết lý.
  • Tăng sức gợi và sự hàm súc: Thay vì diễn tả trực tiếp, tác giả dùng hình ảnh tượng trưng để người đọc tự liên tưởng, suy ngẫm và khám phá. Điều này tạo nên sự đồng sáng tạo giữa tác giả và người đọc.

4.3. Một số hình ảnh tượng trưng quen thuộc trong văn học Việt Nam

Để giúp các em dễ hình dung, chúng ta hãy điểm qua một vài hình ảnh tượng trưng thường gặp:

Hình ảnh Tượng trưng Ý nghĩa thường biểu đạt
Cây tùng, cây bách Khí phách hiên ngang, kiên cường của người quân tử.
Con thuyền và bến Người ra đi (thuyền) và người ở lại, chờ đợi (bến); sự trôi nổi, phiêu dạt của kiếp người.
Trăng Vẻ đẹp vĩnh hằng, sự tri kỷ, nỗi nhớ quê hương, sự viên mãn hoặc chia ly.
Hoa sen Vẻ đẹp thanh cao, trong sáng, "gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn".

Việc nhận diện và giải mã các yếu tố tượng trưng là một kỹ năng quan trọng giúp các em đi sâu vào tầng ý nghĩa ẩn của tác phẩm.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử sức với những câu hỏi và bài tập dưới đây nhé!

  1. Câu hỏi 1: Dựa vào những đặc điểm đã học, hãy phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa thơ trữ tình và một tác phẩm truyện ngắn. Theo em, điểm khác biệt nào là quan trọng nhất?
  2. Câu hỏi 2: Đọc hai câu thơ sau của Tố Hữu:
    "Bác ơi, tim Bác mênh mông thế,
    Ôm cả non sông, mọi kiếp người."
    Hãy chỉ ra và phân tích tác dụng của:
    • Biện pháp tu từ được sử dụng.
    • Cách ngắt nhịp của hai câu thơ.
  3. Câu hỏi 3: Trong bài thơ "Ánh trăng" của Nguyễn Duy (sẽ học trong chương trình), hình ảnh "vầng trăng" mang ý nghĩa tượng trưng. Theo em, vầng trăng có thể tượng trưng cho những điều gì? (Gợi ý: Quá khứ, vẻ đẹp bình dị, sự bao dung, lời nhắc nhở...).

Hướng dẫn trả lời ngắn gọn:

  • Câu 1: Cần tập trung vào các tiêu chí: đối tượng phản ánh (truyện - sự kiện, thơ - cảm xúc), nhân vật (truyện - nhân vật hành động, thơ - cái tôi trữ tình), ngôn ngữ (truyện - ngôn ngữ kể, thơ - ngôn ngữ cô đọng, giàu hình ảnh, nhạc điệu). Điểm khác biệt cốt lõi là thơ trữ tình lấy thế giới nội tâm làm trung tâm.
  • Câu 2: Biện pháp tu từ: hoán dụ ("tim Bác" chỉ tấm lòng, tình yêu thương của Bác), nói quá ("ôm cả non sông"). Tác dụng: nhấn mạnh sự vĩ đại, tình yêu thương bao la của Bác. Nhịp thơ: 2/5 và 4/4, tạo sự trang trọng, tha thiết.
  • Câu 3: Học sinh tự do liên tưởng dựa trên kinh nghiệm đọc. Các ý nghĩa gợi ý đều hợp lý: trăng là biểu tượng cho quá khứ nghĩa tình, vẻ đẹp vĩnh hằng của thiên nhiên, người bạn tri kỷ, lời nhắc nhở con người đừng lãng quên quá khứ.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu những đơn vị kiến thức ngữ văn nền tảng nhưng vô cùng quan trọng: thơ trữ tình, ngôn ngữ thơ, vần, nhịp và yếu tố tượng trưng. Đây chính là bộ công cụ thiết yếu để các em có thể tự mình phân tích, cảm nhận và đánh giá một tác phẩm thơ. Hãy nhớ rằng, việc học lý thuyết luôn phải đi đôi với thực hành. Từ bây giờ, khi đọc bất kỳ bài thơ nào, các em hãy thử vận dụng những kiến thức này để "giải mã" tác phẩm. Chắc chắn các em sẽ khám phá ra nhiều điều thú vị và cảm nhận được vẻ đẹp của thơ ca một cách sâu sắc hơn. Chúc các em học tốt và có những giờ học văn đầy hứng khởi!

Ngữ văn lớp 9 Soạn bài Tri thức ngữ văn Chân trời sáng tạo thơ trữ tình ngôn ngữ thơ
Preview

Đang tải...