Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức Ngữ văn trang 47 - Ngữ văn - Lớp 12 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Tri thức Ngữ văn lớp 12 trang 47 sách Cánh diều chi tiết. Nắm vững khái niệm thơ trữ tình, cái tôi trữ tình và yếu tố tượng trưng.

A. MỞ ĐẦU: CHÌA KHÓA VÀNG KHÁM PHÁ THẾ GIỚI THƠ CA

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Chúng ta đang cùng nhau bước vào Bài 2 trong chương trình Ngữ văn 12, một chủ đề đầy lãng mạn và sâu sắc: "Sóng và nỗi khát khao của tình yêu". Trước khi đắm mình vào những vần thơ dạt dào cảm xúc của Xuân Quỳnh, chúng ta cần trang bị cho mình những công cụ, những "chìa khóa vàng" để mở cánh cửa vào thế giới nội tâm phong phú của thi nhân. Phần Tri thức Ngữ văn ở trang 47 chính là bộ công cụ quý giá đó. Bài học này không chỉ là lý thuyết khô khan, mà là nền tảng giúp các em hiểu sâu sắc hơn về bản chất của thơ trữ tình, cách nhà thơ gửi gắm tâm tư qua "cái tôi trữ tình" và giải mã sức mạnh của những hình ảnh biểu tượng. Nắm vững những kiến thức này, các em sẽ có khả năng cảm nhận và phân tích bất kỳ bài thơ trữ tình nào một cách tinh tế và thuyết phục, đặc biệt là kiệt tác "Sóng" sắp tới.

B. NỘI DUNG CHÍNH: GIẢI MÃ CÁC KHÁI NIỆM CỐT LÕI

1. Khám phá Thơ trữ tình: Khi trái tim cất lời

1.1. Thơ trữ tình là gì?

Trong kho tàng văn học, thơ ca chiếm một vị trí đặc biệt, và thơ trữ tình chính là linh hồn của nó. Vậy, thơ trữ tình là gì?

Thơ trữ tình là một thể loại văn học, trong đó tác giả (nhà thơ) thể hiện trực tiếp những rung động, cảm xúc, suy tư, và những trạng thái tình cảm của mình trước cuộc sống. Đối tượng chính của thơ trữ tình không phải là kể lại một câu chuyện có cốt truyện, nhân vật, sự kiện (như thơ tự sự), mà là bộc lộ thế giới nội tâm của con người.

Hãy tưởng tượng, nếu văn xuôi tự sự như một cuốn phim quay lại diễn biến cuộc đời, thì thơ trữ tình lại giống như một bức ảnh chụp cận cảnh tâm hồn, bắt trọn khoảnh khắc cảm xúc mãnh liệt nhất. Đó là tiếng lòng, là sự thổ lộ, là nơi con người tìm thấy sự đồng điệu sâu sắc.

1.2. Đặc trưng cơ bản của thơ trữ tình

Để nhận diện và cảm thụ thơ trữ tình, chúng ta cần nắm vững những đặc trưng cốt lõi của nó:

a. Tính biểu cảm và chủ quan sâu sắc

Đây là đặc trưng quan trọng nhất. Mỗi bài thơ trữ tình là một thế giới riêng được nhìn qua lăng kính chủ quan của nhà thơ. Cùng một cảnh hoàng hôn, nhưng với Nguyễn Du là "Buồn trông cửa bể chiều hôm", còn với Xuân Diệu lại là sự vội vã, nuối tiếc "Lòng tôi rộng, nhưng lượng trời cứ chật / Không cho dài thời trẻ của nhân gian". Cảm xúc (vui, buồn, yêu, ghét, nhớ nhung, trăn trở...) là yếu tố trung tâm, chi phối toàn bộ hình ảnh, ngôn từ và nhịp điệu của bài thơ.

b. Ngôn ngữ cô đọng, hàm súc và giàu hình ảnh

Thơ trữ tình không dùng nhiều lời. Mỗi từ, mỗi câu chữ đều được chắt lọc, tinh luyện để mang sức gợi lớn nhất. Nhà thơ sử dụng dày đặc các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh, nhân hóa, tượng trưng... để biến những ý niệm trừu tượng thành những hình ảnh cụ thể, sống động. Ví dụ, nỗi nhớ trong thơ Quang Dũng không chỉ là một trạng thái tinh thần, mà hóa thành hình ảnh cụ thể: "Mắt trừng gửi mộng qua biên giới / Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm".

c. Giàu nhạc điệu

Thơ trữ tình gần với âm nhạc. Nhạc điệu được tạo ra từ cách gieo vần, ngắt nhịp, phối hợp thanh bằng - thanh trắc. Nhạc điệu không chỉ tạo ra sự du dương, dễ nhớ mà còn góp phần diễn tả tinh tế những cung bậc cảm xúc. Hãy đọc những câu thơ trong bài "Sóng" của Xuân Quỳnh, ta sẽ nghe thấy nhịp sóng vỗ lúc dồn dập, lúc lại dịu êm, tương ứng với những trạng thái phức tạp của tình yêu.

d. Cấu trúc đặc biệt

Cấu trúc của một bài thơ trữ tình thường được tổ chức theo dòng chảy của cảm xúc, của mạch liên tưởng, tưởng tượng. Nó không tuân theo trật tự thời gian, không gian tuyến tính như trong truyện kể. Dòng cảm xúc có thể đi từ hiện tại về quá khứ, từ ngoại cảnh vào nội tâm, tạo nên những bước nhảy vọt bất ngờ nhưng hợp lý trong logic tình cảm.

2. "Cái tôi trữ tình" - Linh hồn của bài thơ

2.1. Khái niệm "Cái tôi trữ tình"

Khi đọc thơ, ta thường tự hỏi: "Ai đang nói? Ai đang cảm thấy những điều này?". Câu trả lời chính là cái tôi trữ tình.

Cái tôi trữ tình (còn gọi là nhân vật trữ tình, chủ thể trữ tình) là hình tượng người phát ngôn, người trực tiếp bộc lộ cảm xúc, suy tư trong bài thơ. Đó là hình ảnh của con người được nhà thơ tạo ra để ký thác, gửi gắm tâm trạng và tư tưởng của mình.

QUAN TRỌNG: Cần phân biệt rõ tác giảcái tôi trữ tình. Tác giả là con người thật ngoài đời, còn cái tôi trữ tình là một hình tượng nghệ thuật, một "vai diễn" trong bài thơ. Tuy nhiên, giữa chúng có mối liên hệ mật thiết. Cái tôi trữ tình thường mang đậm dấu ấn tư tưởng, tình cảm và phong cách của chính tác giả.

  • Ví dụ 1: Trong bài thơ "Sóng", cái tôi trữ tình xưng "em" là một người phụ nữ đang yêu, đang trăn trở, khát khao. "Em" này không phải hoàn toàn là nhà thơ Xuân Quỳnh ngoài đời, mà là một hình tượng nghệ thuật kết tinh những suy tư sâu sắc nhất của bà về tình yêu.
  • Ví dụ 2: Cái tôi trữ tình trong thơ Hồ Chí Minh khi ở trong tù ("Nhật ký trong tù") là một người chiến sĩ cộng sản với tâm hồn thi sĩ, luôn ung dung, tự tại và hướng về ánh sáng dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt.

2.2. Các dạng thức biểu hiện của Cái tôi trữ tình

Cái tôi trữ tình có thể xuất hiện trong thơ dưới nhiều hình thức khác nhau:

  • Cái tôi trực tiếp: Xuất hiện công khai qua các đại từ nhân xưng như "tôi", "anh", "em", "ta"... Đây là dạng phổ biến nhất, tạo cảm giác chân thật, gần gũi như một lời tự thú.
    Ví dụ: "Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất" (Xuân Diệu) hoặc "Lòng em nhớ đến anh / Cả trong mơ còn thức" (Xuân Quỳnh).
  • Cái tôi ẩn: Cái tôi không trực tiếp xuất hiện mà ẩn mình sau những hình ảnh thiên nhiên, đồ vật. Cảm xúc của nhà thơ được gián tiếp thể hiện qua việc miêu tả ngoại cảnh. Người đọc phải tinh ý để nhận ra nỗi lòng của chủ thể trữ tình đằng sau bức tranh ấy.
    Ví dụ: Trong bài "Thu điếu" của Nguyễn Khuyến, cái tôi trữ tình không hề xưng "tôi". Nhưng qua cảnh "ao thu lạnh lẽo", "chiếc thuyền câu bé tẻo teo", ta cảm nhận được nỗi cô đơn, u hoài của một nhà nho trước thời cuộc.
  • Cái tôi nhập vai: Nhà thơ hóa thân vào một nhân vật khác (một người mẹ, một người lính, một nhân vật lịch sử...) để bộc lộ cảm xúc. Điều này giúp mở rộng biên độ cảm xúc và thể hiện sự thấu cảm sâu sắc của nhà thơ với cuộc đời.
    Ví dụ: Tố Hữu hóa thân thành người mẹ trong bài "Bầm ơi" để nói lên tình cảm của người chiến sĩ nơi tiền tuyến.

2.3. Vai trò của Cái tôi trữ tình

Cái tôi trữ tình là yếu tố thống nhất, tổ chức toàn bộ tác phẩm. Mọi hình ảnh, ngôn từ, nhịp điệu trong bài thơ đều xoay quanh và phục vụ cho việc thể hiện thế giới nội tâm của cái tôi ấy. Phân tích được cái tôi trữ tình là nắm được chiếc chìa khóa quan trọng nhất để giải mã thông điệp và giá trị của bài thơ.

3. Sức mạnh của Yếu tố tượng trưng trong thơ

3.1. Tượng trưng là gì?

Thơ ca không chỉ nói những gì mắt thấy tai nghe, mà còn gợi ra những điều sâu xa hơn. Đó là lúc yếu tố tượng trưng phát huy sức mạnh.

Tượng trưng là một phương thức biểu đạt nghệ thuật, trong đó nhà thơ sử dụng một hình ảnh, sự vật, hiện tượng cụ thể (cái biểu đạt) để gợi lên một ý niệm, một tư tưởng, một trạng thái tinh thần trừu tượng (cái được biểu đạt). Hình ảnh tượng trưng vừa có nghĩa đen (nghĩa gốc của sự vật), vừa có nghĩa bóng (nghĩa biểu tượng).

So với ẩn dụ, tượng trưng có tính hệ thống, đa nghĩa và chiều sâu triết lý hơn. Một hình ảnh có thể trở thành biểu tượng khi nó được lặp đi lặp lại, mang những lớp nghĩa sâu sắc, trở thành "ám ảnh nghệ thuật" trong tác phẩm hoặc cả sự nghiệp của một tác giả.

3.2. Phân tích hình tượng "Sóng" - Một biểu tượng đa nghĩa kiệt xuất

Trong bài thơ cùng tên của Xuân Quỳnh, "sóng" không còn là một hiện tượng tự nhiên đơn thuần. Nó đã được nâng lên thành một biểu tượng nghệ thuật lớn, đa tầng ý nghĩa, soi chiếu vào những góc sâu thẳm nhất của tình yêu.

Hãy cùng "bóc tách" các lớp nghĩa của biểu tượng này:

  1. Sóng là biểu tượng cho những trạng thái đối cực, phức tạp của tình yêu.

    Ngay từ những câu đầu, Xuân Quỳnh đã đặt sóng trong những cặp đối lập: "Dữ dội và dịu êm / Ồn ào và lặng lẽ". Tình yêu cũng vậy, có lúc nồng nàn, mãnh liệt, có lúc lại sâu lắng, trầm tư. Sóng và em (cái tôi trữ tình) hòa vào làm một, soi chiếu lẫn nhau.

  2. Sóng là biểu tượng cho khát vọng vượt thoát khỏi những giới hạn chật hẹp.

    "Sông không hiểu nổi mình / Sóng tìm ra tận bể". Con sóng không chấp nhận không gian tù túng của "sông", nó khao khát vươn tới "bể" rộng lớn. Điều này tương ứng với khát vọng của người phụ nữ trong tình yêu: muốn vượt qua những định kiến, những giới hạn của đời thường để đến với một tình yêu bao la, tuyệt đích.

  3. Sóng là biểu tượng cho hành trình muôn đời đi tìm nguồn cội tình yêu.

    Câu hỏi "Sóng bắt đầu từ gió / Gió bắt đầu từ đâu?" cũng chính là câu hỏi muôn thuở "Khi nào ta yêu nhau?". Tình yêu là một điều kỳ diệu, bí ẩn, không thể lý giải bằng logic thông thường. Con sóng và "em" cùng chung một nỗi băn khoăn υô tận và đáng yêu ấy.

  4. Sóng là biểu tượng cho nỗi nhớ da diết, vĩnh hằng.

    Nỗi nhớ của sóng bao trùm cả không gian ("dưới lòng sâu", "trên mặt nước") và thời gian ("ngày đêm không ngủ được"). Nỗi nhớ ấy cũng chính là nỗi nhớ của "em" dành cho "anh", một nỗi nhớ thường trực, khắc khoải, chiếm lĩnh cả ý thức và tiềm thức ("Cả trong mơ còn thức").

  5. Sóng là biểu tượng cho khát vọng bất tử hóa tình yêu.

    Trước sự hữu hạn của đời người ("cuộc đời tuy dài thế"), cái tôi trữ tình khao khát được hóa thân, hòa nhập vào cái vĩnh cửu. "Làm sao được tan ra / Thành trăm con sóng nhỏ / Giữa biển lớn tình yêu / Để ngàn năm còn vỗ". Sóng ở đây trở thành biểu tượng cho sự bất diệt. Tình yêu cá nhân hòa vào tình yêu lớn của cuộc đời để trở nên vĩnh hằng.

3.3. So sánh với các biểu tượng khác trong thơ tình Việt Nam

Để thấy sự độc đáo của biểu tượng "sóng", ta có thể so sánh với các biểu tượng quen thuộc khác:

  • Thuyền và bến: Đây là biểu tượng kinh điển trong ca dao, thơ trung đại. "Thuyền" thường tượng trưng cho người con trai (hay di chuyển, phiêu bạt), "bến" tượng trưng cho người con gái (thủy chung, chờ đợi). Biểu tượng này thường mang tính chất tĩnh, thể hiện sự thụ động, cam chịu của người phụ nữ.
  • Trầu và cau: Biểu tượng cho tình yêu son sắt, gắn bó, bền chặt, mang đậm màu sắc văn hóa truyền thống Việt Nam.
  • Trăng: Biểu tượng của vẻ đẹp vĩnh hằng, của sự viên mãn nhưng cũng có khi là sự chia ly, không trọn vẹn ("trăng khuyết").

So với các biểu tượng trên, "sóng" của Xuân Quỳnh mang tính hiện đại rõ rệt. Nó không tĩnh tại mà luôn vận động. Nó không chỉ thể hiện sự thủy chung mà còn bộc lộ cả sự chủ động, mãnh liệt, những trăn trở nội tâm và khát vọng lớn lao của người phụ nữ. "Sóng" là một biểu tượng động, đầy nội lực, phù hợp để diễn tả cái tôi cá nhân của người phụ nữ trong thời đại mới.

4. Kết nối tri thức: Vận dụng vào đọc hiểu văn bản thơ

4.1. Quy trình các bước phân tích một bài thơ trữ tình

Từ những tri thức đã học, các em có thể hình thành một quy trình để tiếp cận bất kỳ bài thơ trữ tình nào:

  1. Bước 1: Đọc - Cảm nhận ban đầu. Đọc kỹ bài thơ vài lần, chú ý đến âm điệu, nhịp điệu. Cố gắng xác định cảm xúc chủ đạo mà bài thơ gợi ra (buồn, vui, da diết, hào hùng...).
  2. Bước 2: Xác định và phân tích Cái tôi trữ tình. Đặt câu hỏi: Ai đang nói? Họ đang ở trong tâm trạng nào? Họ bộc lộ cảm xúc qua những từ ngữ, hình ảnh nào? Cái tôi này là trực tiếp hay gián tiếp?
  3. Bước 3: Phân tích các yếu tố nghệ thuật đặc sắc.
    • Ngôn từ: Tìm những từ ngữ đắt giá, giàu sức gợi.
    • Hình ảnh, biểu tượng: Tập trung vào những hình ảnh nổi bật, đặc biệt là các hình ảnh mang tính biểu tượng. Phân tích các lớp nghĩa của chúng.
    • Biện pháp tu từ: Chỉ ra và phân tích hiệu quả của các biện pháp tu từ quen thuộc.
    • Nhịp điệu, cấu trúc: Cách ngắt nhịp, gieo vần, cấu trúc các khổ thơ có góp phần thể hiện nội dung, cảm xúc không?
  4. Bước 4: Tổng hợp và đánh giá. Khái quát lại chủ đề, thông điệp của bài thơ. Nêu lên những nét độc đáo, sáng tạo của tác giả về nội dung và nghệ thuật. Liên hệ, so sánh với các tác phẩm khác để làm nổi bật giá trị của bài thơ.

4.2. Những lưu ý quan trọng khi phân tích

  • Tránh diễn nôm bài thơ: Phân tích không phải là kể lại nội dung bài thơ bằng văn xuôi. Hãy tập trung vào việc "tại sao" tác giả lại viết như vậy, và "hiệu quả" của cách viết đó là gì.
  • Phân tích phải gắn với cảm thụ: Các yếu tố nghệ thuật không tồn tại độc lập. Luôn gắn việc phân tích một từ ngữ, hình ảnh, hay nhịp điệu với việc làm rõ cảm xúc, tư tưởng mà nó biểu đạt.
  • Bám sát văn bản: Mọi nhận định, đánh giá đều phải xuất phát từ câu chữ, hình ảnh cụ thể trong bài thơ. Trích dẫn thơ một cách chính xác để làm bằng chứng.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ VẬN DỤNG

  1. Câu hỏi 1: Dựa vào những đặc trưng đã học, hãy phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa thơ trữ tình và thơ tự sự. Lấy ví dụ một tác phẩm thơ trữ tình và một tác phẩm thơ tự sự (hoặc đoạn trích) mà em biết để minh họa.

    Gợi ý trả lời: Tập trung vào các tiêu chí: đối tượng phản ánh (nội tâm vs. sự kiện), cốt truyện (không có vs. có), nhân vật (cái tôi trữ tình vs. hệ thống nhân vật), ngôn ngữ (biểu cảm vs. kể, tả).

  2. Câu hỏi 2: "Cái tôi trữ tình" trong bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ hiện đại như thế nào? Hãy so sánh với hình ảnh người phụ nữ trong một bài ca dao về tình yêu để làm rõ sự khác biệt.

    Gợi ý trả lời: Phân tích các khía cạnh của cái tôi "em": chủ động, mãnh liệt, táo bạo trong việc bày tỏ tình yêu; vừa dịu dàng, nữ tính, vừa có chiều sâu suy tư, triết lý. So sánh với hình ảnh người phụ nữ trong ca dao thường thụ động, chờ đợi, cam chịu (ví dụ: "Thân em như tấm lụa đào", "Thân em như giếng giữa đàng"...).

  3. Câu hỏi 3: Phân tích các lớp nghĩa của hình tượng "sóng" trong bài thơ cùng tên của Xuân Quỳnh. Theo em, vì sao hình tượng "sóng" lại có sức hấp dẫn và lay động lòng người đến vậy?

    Gợi ý trả lời: Trình bày lại các lớp nghĩa của biểu tượng sóng như đã phân tích ở phần B. Lý giải sức hấp dẫn: vì nó diễn tả được những trạng thái phức tạp, muôn màu của tình yêu mà ai cũng từng trải qua; vì nó là biểu tượng động, hiện đại, thể hiện khát vọng lớn lao; vì sự song hành giữa "sóng" và "em" tạo nên sự đồng điệu, cộng hưởng cảm xúc mạnh mẽ.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu ba khái niệm then chốt của Tri thức Ngữ văn: thơ trữ tình, cái tôi trữ tìnhyếu tố tượng trưng. Đây không chỉ là những lý thuyết suông mà là những công cụ hữu hiệu để các em đi sâu vào thế giới nghệ thuật của thơ ca. Thơ trữ tình là tiếng nói của tâm hồn. Cái tôi trữ tình là người dẫn đường cho cảm xúc. Và yếu tố tượng trưng là ngôn ngữ đặc biệt để thơ ca nói những điều không thể nói hết bằng lời. Hiểu được những điều này, các em đã sẵn sàng để cùng con sóng của thi sĩ Xuân Quỳnh khám phá đại dương bao la của tình yêu. Hãy vận dụng những tri thức này một cách linh hoạt, sáng tạo để mỗi bài thơ các em đọc không chỉ là con chữ trên trang giấy, mà là một cuộc đối thoại sâu sắc với tâm hồn thi nhân.

Soạn bài Tri thức ngữ văn thơ trữ tình Cánh diều Ngữ văn lớp 12 phân tích Sóng
Preview

Đang tải...