Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 111 - Ngữ văn - Lớp 11 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn trang 111 (Ngữ văn 11, CTST) chi tiết. Phân tích truyện thơ Nôm và sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một phần kiến thức nền tảng vô cùng quan trọng trong chương trình Ngữ văn lớp 11, đó là bài "Tri thức ngữ văn" trang 111, sách Chân trời sáng tạo. Bài học này sẽ mở ra hai cánh cửa tri thức thú vị: một là tìm hiểu về truyện thơ Nôm, một thể loại văn học độc đáo của dân tộc, và hai là phân biệt rạch ròi giữa ngôn ngữ nóingôn ngữ viết. Việc nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp các em học tốt hơn các tác phẩm trong chương trình mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết lách hàng ngày. Sau bài học, các em sẽ tự tin định nghĩa, phân tích đặc trưng và nhận diện được hai đơn vị kiến thức này trong thực tế.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Khám phá Truyện thơ Nôm - Dòng thơ độc đáo của dân tộc

Truyện thơ Nôm là một "đặc sản" của văn học trung đại Việt Nam, thể hiện rõ nét tinh thần dân tộc và sự phát triển của ngôn ngữ văn học nước nhà. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về thể loại này nhé!

1.1. Truyện thơ Nôm là gì?

a. Định nghĩa

Truyện thơ Nôm là thể loại truyện dài bằng thơ, được viết bằng chữ Nôm, có cốt truyện và nhân vật, dùng để kể chuyện. Đây là một thể loại tự sự bằng thơ rất phổ biến trong văn học Việt Nam từ thế kỷ XVIII đến đầu thế kỷ XX.

Hiểu một cách đơn giản, thay vì kể chuyện bằng văn xuôi như truyện ngắn hay tiểu thuyết, các tác giả xưa đã dùng thơ, chủ yếu là thơ lục bát, để xây dựng nên những câu chuyện hấp dẫn. Chữ viết được sử dụng là chữ Nôm - một hệ thống chữ do người Việt tạo ra dựa trên chữ Hán để ghi lại tiếng Việt.

b. Nguồn gốc và bối cảnh ra đời

Truyện thơ Nôm bắt đầu manh nha từ thế kỷ XV-XVI nhưng phải đến thế kỷ XVIII-XIX mới thực sự phát triển rực rỡ và đạt đến đỉnh cao. Sự ra đời của nó gắn liền với bối cảnh xã hội và văn hóa đặc biệt:

  • Sự thức tỉnh của ý thức dân tộc: Việc sử dụng chữ Nôm và thể thơ lục bát (thể thơ truyền thống của dân tộc) cho thấy khát vọng khẳng định bản sắc văn hóa riêng, thoát khỏi sự ảnh hưởng của văn học Hán.
  • Nhu cầu phản ánh hiện thực: Xã hội phong kiến Việt Nam giai đoạn này đầy biến động với nhiều bất công. Truyện thơ Nôm trở thành tiếng nói của nhân dân, phê phán xã hội, đồng cảm với những số phận bất hạnh và đề cao những giá trị nhân văn.
  • Nguồn cốt truyện phong phú: Các tác giả thường mượn cốt truyện từ các truyện cổ tích dân gian Việt Nam (Thạch Sanh), truyện cổ Trung Quốc (Truyện Kiều, Hoa Tiên), hoặc sáng tạo dựa trên các sự kiện xã hội.

1.2. Đặc trưng nổi bật của truyện thơ Nôm

Để nhận diện một truyện thơ Nôm, chúng ta cần dựa vào những đặc trưng cơ bản về cả nội dung và nghệ thuật.

a. Về nội dung, cốt truyện

Nội dung của truyện thơ Nôm vô cùng phong phú, nhưng thường xoay quanh hai chủ đề lớn:

  • Vấn đề xã hội: Phơi bày hiện thực xã hội phong kiến suy tàn, bất công, đả kích tầng lớp thống trị tham lam, tàn bạo. Tiêu biểu là hình ảnh quan lại, sai nha trong Truyện Kiều.
  • Vấn đề con người: Tập trung vào số phận con người, đặc biệt là người phụ nữ. Các tác phẩm đề cao tình yêu tự do, khát vọng công lý, hạnh phúc và phẩm giá con người. Đây là một bước tiến mang đậm giá trị nhân văn sâu sắc.

Cốt truyện của truyện thơ Nôm thường được xây dựng theo một mô-típ quen thuộc: Gặp gỡ - Tai biến - Đoàn tụ. Các nhân vật chính (thường là một cặp đôi trai tài gái sắc) gặp gỡ và yêu nhau, sau đó bị các thế lực thù địch gây ra tai biến, chia ly, đau khổ. Cuối cùng, sau khi vượt qua muôn vàn thử thách, họ được đoàn tụ, cái thiện chiến thắng cái ác.

b. Về nghệ thuật

Nghệ thuật của truyện thơ Nôm là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố dân gian và bác học.

  • Thể thơ: Đa số được viết bằng thể thơ lục bát hoặc song thất lục bát. Thể thơ lục bát uyển chuyển, giàu nhạc điệu, dễ đi vào lòng người, rất phù hợp cho việc kể chuyện.
  • Ngôn ngữ: Ngôn ngữ truyện thơ Nôm là một thành tựu rực rỡ. Các tác giả đã kết hợp tài tình giữa ngôn ngữ bác học, trang trọng (từ Hán Việt, điển cố, điển tích) với ngôn ngữ bình dân, giản dị (thành ngữ, tục ngữ, cách nói dân gian). Điều này tạo nên một ngôn ngữ văn học vừa tinh tế, trau chuốt, vừa gần gũi, sống động.
  • Nghệ thuật xây dựng nhân vật: Nhân vật thường được xây dựng theo hai hướng: hoặc là được miêu tả qua hành động, lời nói (như trong Lục Vân Tiên), hoặc là được khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm phức tạp (như trong Truyện Kiều).
  • Kết cấu: Có sự kết hợp giữa yếu tố tự sự (kể chuyện) và trữ tình (bộc lộ cảm xúc). Người kể chuyện đôi khi xen vào những lời bình luận, đánh giá, thể hiện trực tiếp thái độ của mình.

1.3. Phân tích ví dụ kinh điển: "Truyện Kiều" và "Lục Vân Tiên"

Đây là hai đỉnh cao của truyện thơ Nôm, nhưng mỗi tác phẩm lại có một phong cách riêng biệt.

a. "Truyện Kiều" của Nguyễn Du - Kiệt tác của văn học dân tộc

Truyện Kiều là minh chứng hoàn hảo cho những đặc trưng của truyện thơ Nôm. Tác phẩm mượn cốt truyện từ tiểu thuyết Trung Quốc nhưng đã được Nguyễn Du sáng tạo lại hoàn toàn, thổi vào đó một tinh thần nhân đạo sâu sắc. Tác phẩm là tiếng khóc cho số phận con người, đặc biệt là người phụ nữ tài hoa bạc mệnh, đồng thời là bản cáo trạng đanh thép về xã hội phong kiến. Về nghệ thuật, Nguyễn Du đã đưa ngôn ngữ văn học dân tộc và thể thơ lục bát lên đến đỉnh cao của sự hoàn mỹ.

b. "Lục Vân Tiên" của Nguyễn Đình Chiểu - Bài ca về đạo lý làm người

Khác với Truyện Kiều, Lục Vân Tiên mang đậm màu sắc của văn hóa Nam Bộ. Ngôn ngữ trong tác phẩm rất giản dị, mộc mạc, gần với lời ăn tiếng nói hàng ngày. Tác phẩm không đi sâu vào nội tâm phức tạp mà tập trung thể hiện lý tưởng đạo đức thông qua hành động của nhân vật. Lục Vân Tiên là hình mẫu lý tưởng về người anh hùng trọng nghĩa khinh tài, còn Kiều Nguyệt Nga là biểu tượng của người con gái hiếu thảo, tiết hạnh. Mục đích của Nguyễn Đình Chiểu khi sáng tác là để "chở đạo", truyền dạy đạo lý làm người.

c. Bảng so sánh nhanh

Tiêu chí Truyện Kiều (Nguyễn Du) Lục Vân Tiên (Nguyễn Đình Chiểu)
Mục đích sáng tác Phản ánh số phận con người, tiếng nói nhân đạo. Truyền bá đạo lý, luân lý Nho giáo (chở đạo).
Nghệ thuật miêu tả Tập trung khắc họa nội tâm nhân vật sâu sắc, phức tạp. Tập trung miêu tả qua hành động, lời nói của nhân vật.
Ngôn ngữ Bác học, trau chuốt, tinh tế, kết hợp hài hòa với ngôn ngữ bình dân. Bình dân, giản dị, mộc mạc, gần với lời nói thông thường.
Tính chất Thiên về tính trữ tình, triết lý. Thiên về tính giáo huấn, hành động.

2. Phân biệt Ngôn ngữ nói và Ngôn ngữ viết

Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta sử dụng ngôn ngữ ở hai dạng chính: nói và viết. Dù cùng là tiếng Việt, chúng có những đặc điểm rất khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp các em giao tiếp hiệu quả hơn trong từng hoàn cảnh cụ thể.

2.1. Khái niệm cơ bản

a. Ngôn ngữ nói (Khẩu ngữ)

Ngôn ngữ nói là ngôn ngữ được thể hiện bằng âm thanh, dùng trong giao tiếp trực tiếp, tức thời giữa người nói và người nghe. Nó thường gắn liền với các yếu tố phi ngôn ngữ như ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt.

Ví dụ: cuộc trò chuyện với bạn bè, bài phát biểu trên lớp, cuộc gọi điện thoại.

b. Ngôn ngữ viết (Bút ngữ)

Ngôn ngữ viết là ngôn ngữ được thể hiện bằng chữ viết, dùng trong giao tiếp gián tiếp. Người viết có thời gian suy nghĩ, lựa chọn, gọt giũa câu chữ, còn người đọc có thể đọc đi đọc lại nhiều lần.

Ví dụ: bài văn nghị luận, lá đơn xin phép, một email công việc, một cuốn sách.

2.2. Bảng so sánh chi tiết các đặc điểm

Để dễ hình dung, chúng ta hãy cùng lập một bảng so sánh chi tiết giữa hai dạng ngôn ngữ này.

Tiêu chí Ngôn ngữ nói (Khẩu ngữ) Ngôn ngữ viết (Bút ngữ)
Phương tiện Âm thanh (phát âm, ngữ điệu, nhịp điệu). Chữ viết (hệ thống kí hiệu, dấu câu, định dạng văn bản).
Hoàn cảnh giao tiếp Trực tiếp, có sự hiện diện của người đối thoại. Giao tiếp diễn ra tức thời. Gián tiếp, người viết và người đọc không cùng không gian, thời gian.
Cấu trúc câu Thường ngắn gọn, có thể tỉnh lược chủ ngữ, vị ngữ. Hay dùng câu đặc biệt, câu cảm thán. Ví dụ: "Vào đi!", "Mệt quá!". Câu thường đầy đủ các thành phần, cấu trúc chặt chẽ, mạch lạc. Ví dụ: "Xin mời bạn vào trong nhà."
Từ vựng Sử dụng nhiều từ khẩu ngữ, từ địa phương, tiếng lóng, từ đưa đẩy, chêm xen (à, ừ, thì, là, mà...). Sử dụng từ ngữ toàn dân, từ ngữ được lựa chọn cẩn thận, mang tính văn học, khoa học, chính luận.
Yếu tố hỗ trợ Các yếu tố phi ngôn ngữ: cử chỉ, nét mặt, ánh mắt, giọng điệu... Các yếu tố phi ngôn ngữ được thay thế bằng: dấu câu, kiểu chữ (in đậm, in nghiêng), hình ảnh minh họa.
Tính chỉnh sửa Khó sửa chữa, lời nói ra không thể rút lại. Người nói phải ứng biến nhanh. Dễ dàng chỉnh sửa, biên tập, trau chuốt. Người viết có thời gian suy ngẫm, cân nhắc.

2.3. Vận dụng trong thực tế: Khi nào nói, khi nào viết?

Việc lựa chọn đúng dạng ngôn ngữ cho từng tình huống là một kỹ năng quan trọng. Sử dụng lẫn lộn có thể gây ra những hiểu lầm tai hại hoặc bị đánh giá là thiếu chuyên nghiệp.

a. Tình huống nên ưu tiên ngôn ngữ nói

Ngôn ngữ nói phát huy hiệu quả tối đa trong các bối cảnh cần sự nhanh chóng, tự nhiên và biểu cảm:

  • Trò chuyện, tâm sự với gia đình, bạn bè.
  • Thảo luận, tranh luận nhóm.
  • Phát biểu, thuyết trình trước lớp.
  • Hỏi đường, mua bán hàng hóa.

Lưu ý: Dù là ngôn ngữ nói, các em vẫn cần chú ý đến sự lịch sự, rõ ràng, tránh nói quá nhanh, nói lắp hoặc dùng từ ngữ không phù hợp với đối tượng giao tiếp.

b. Tình huống bắt buộc phải dùng ngôn ngữ viết

Ngôn ngữ viết là lựa chọn duy nhất khi cần sự chính xác, trang trọng, và có tính lưu trữ:

  • Viết bài kiểm tra, bài thi, bài luận văn.
  • Soạn thảo đơn từ, văn bản hành chính (đơn xin phép nghỉ học, đơn xin gia nhập Đoàn).
  • Gửi email cho thầy cô, các tổ chức.
  • Viết báo cáo khoa học, ghi chép bài giảng.

Lưu ý: Trong văn viết, các em phải tuyệt đối tuân thủ quy tắc ngữ pháp, chính tả, dùng từ chính xác và trình bày mạch lạc, sạch sẽ.

c. "Vùng giao thoa": Ngôn ngữ trên mạng xã hội và tin nhắn

Đây là một trường hợp đặc biệt. Về hình thức, đây là ngôn ngữ viết (dùng chữ). Nhưng về bản chất, nó lại mang nhiều đặc điểm của ngôn ngữ nói: tính tức thời, sự thân mật, dùng nhiều từ lóng, viết tắt, biểu tượng cảm xúc (icon, emoji).

Lời khuyên cho các em:
1. Khi nhắn tin cho bạn bè thân thiết, có thể sử dụng ngôn ngữ thoải mái, tự nhiên.
2. Khi nhắn tin, bình luận hoặc gửi email cho người lớn, thầy cô, hoặc trong các nhóm học tập, cần sử dụng ngôn ngữ lịch sự, rõ ràng, viết đầy đủ câu và hạn chế tối đa việc viết tắt, dùng tiếng lóng hay quá nhiều icon. Điều này thể hiện sự tôn trọng của các em đối với người đọc.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân tích các đặc trưng cơ bản (nội dung và nghệ thuật) của thể loại truyện thơ Nôm qua một đoạn trích trong Truyện Kiều (Nguyễn Du) mà em đã học.

    Gợi ý trả lời:

    • Giới thiệu đoạn trích và vị trí của nó.
    • Phân tích nội dung: Đoạn trích thể hiện vấn đề xã hội hay số phận con người như thế nào?
    • Phân tích nghệ thuật: Chỉ ra việc sử dụng thể thơ lục bát, ngôn ngữ (từ Hán Việt, từ dân gian), các biện pháp tu từ, nghệ thuật tả cảnh ngụ tình hoặc miêu tả nội tâm nhân vật.
  2. Câu hỏi 2: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết. Lấy một ví dụ về cùng một nội dung thông báo được diễn đạt bằng hai dạng ngôn ngữ này.

    Gợi ý trả lời:

    • Kẻ bảng hoặc trình bày các cặp tiêu chí so sánh (phương tiện, hoàn cảnh, cấu trúc, từ vựng...).
    • Ví dụ: Thông báo về việc nghỉ học ngày mai.
      - Ngôn ngữ nói (với bạn): "Ê, mai nghỉ học đó, biết chưa?"
      - Ngôn ngữ viết (trong đơn xin phép): "Em viết đơn này kính xin Ban Giám hiệu và thầy/cô chủ nhiệm cho phép em được nghỉ buổi học ngày... tháng... năm..."
  3. Câu hỏi 3: Theo em, tại sao việc phân biệt và sử dụng đúng ngữ cảnh giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết lại quan trọng trong học tập và cuộc sống?

    Gợi ý trả lời:

    • Trong học tập: Giúp viết bài văn mạch lạc, đúng ngữ pháp; trình bày bài nói miệng tự tin, lưu loát; giao tiếp với thầy cô một cách lễ phép.
    • Trong cuộc sống: Thể hiện sự tôn trọng trong giao tiếp; tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp, đáng tin cậy; tránh những hiểu lầm không đáng có.
    • Nêu ví dụ về hậu quả của việc dùng sai: dùng văn nói trong bài thi sẽ bị trừ điểm, dùng văn viết khi nói chuyện với bạn bè sẽ bị cho là xa cách, kiểu cách.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau hệ thống hóa hai mảng kiến thức quan trọng. Thứ nhất, truyện thơ Nôm là một di sản văn học quý báu, thể hiện đỉnh cao của ngôn ngữ và tinh thần dân tộc, với những đặc trưng riêng về nội dung và nghệ thuật. Thứ hai, việc nhận thức rõ sự khác biệt giữa ngôn ngữ nóingôn ngữ viết về mọi phương diện là chìa khóa để giao tiếp thành công và hiệu quả trong mọi hoàn cảnh. Hy vọng rằng, những tri thức ngữ văn này sẽ là công cụ đắc lực giúp các em chinh phục các tác phẩm văn học sắp tới và hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ của bản thân. Hãy tích cực đọc thêm các truyện thơ Nôm khác và luyện tập sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt nhé!

Chân trời sáng tạo truyện thơ Nôm soạn bài Ngữ văn Ngữ văn lớp 11 ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết
Preview

Đang tải...