A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá phần "Tri thức Ngữ văn" trang 81 trong sách giáo khoa Cánh diều. Đây là một phần kiến thức nền tảng cực kỳ quan trọng, đóng vai trò như chiếc chìa khóa vàng giúp các em mở ra cánh cửa thế giới nghệ thuật đặc sắc của truyện thơ dân gian và truyện thơ Nôm. Việc nắm vững các khái niệm về thể loại, cốt truyện, lời kể và ngôn ngữ sẽ giúp các em không chỉ phân tích sâu sắc hơn các tác phẩm kinh điển như "Tiễn dặn người yêu" hay "Truyện Kiều", mà còn nâng cao năng lực cảm thụ văn học nói chung. Qua bài học này, các em sẽ tự tin nhận diện, so sánh và đánh giá các yếu tố nghệ thuật đặc trưng, từ đó hiểu rõ hơn về tâm hồn và trí tuệ của cha ông ta.
B. NỘI DUNG CHÍNH
1. Khái quát về Truyện thơ dân gian và Truyện thơ Nôm
Truyện thơ là một thể loại độc đáo trong văn học Việt Nam, kết hợp hài hòa giữa yếu tố tự sự (kể chuyện) và trữ tình (thơ ca). Để hiểu sâu về các tác phẩm trong chương trình, chúng ta cần phân biệt rõ hai nhánh lớn của thể loại này: truyện thơ dân gian và truyện thơ Nôm.
1.1. Truyện thơ là gì?
Truyện thơ là những tác phẩm tự sự bằng thơ, có cốt truyện, nhân vật, lời kể, nhưng lại được thể hiện dưới hình thức các câu thơ có vần, có nhịp điệu, giàu cảm xúc. Nó vừa kể một câu chuyện, vừa bộc lộ tâm tư, tình cảm của nhân vật và tác giả.
Hãy tưởng tượng truyện thơ như một bộ phim được kể bằng lời ca tiếng hát, nơi mỗi cảnh quay, mỗi lời thoại đều mang âm hưởng của thi ca. Đây là sự giao thoa tuyệt vời giữa hai phương thức phản ánh hiện thực: tự sự và trữ tình.
1.2. Truyện thơ dân gian
a. Khái niệm
Truyện thơ dân gian là những sáng tác tự sự bằng thơ của các tác giả dân gian (khuyết danh), được lưu truyền chủ yếu bằng phương thức truyền miệng trong cộng đồng. Các tác phẩm này phản ánh đời sống, tâm tư, tình cảm và ước mơ của nhân dân lao động, đặc biệt là của các dân tộc thiểu số.
b. Đặc điểm nổi bật
- Tính tập thể và truyền miệng: Đây là sản phẩm của trí tuệ tập thể, không thuộc về một cá nhân nào. Nó được truyền từ đời này qua đời khác bằng miệng, do đó thường có nhiều dị bản (phiên bản khác nhau) ở các địa phương khác nhau.
- Tính khuyết danh: Chúng ta không biết tác giả cụ thể của những truyện thơ này là ai. Họ là những nghệ sĩ dân gian tài hoa, là tiếng nói chung của cả cộng đồng.
- Gắn bó với sinh hoạt văn hóa cộng đồng: Truyện thơ dân gian thường được kể, được hát trong các dịp lễ hội, cưới xin, hay những đêm quây quần bên bếp lửa, trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của người dân.
- Nội dung: Thường xoay quanh các chủ đề quen thuộc như tình yêu đôi lứa chung thủy, khát vọng tự do hôn nhân, đấu tranh chống lại các thế lực tàn bạo và những hủ tục phong kiến.
c. Ví dụ minh họa
Tác phẩm tiêu biểu nhất mà chúng ta được học là "Tiễn dặn người yêu" (Xống chụ xon xao) của dân tộc Thái. Câu chuyện kể về mối tình bi thương nhưng đầy son sắt của một đôi trai gái. Họ yêu nhau nhưng không đến được với nhau vì những rào cản của tục lệ. Dù bị ép gả cho người khác, cô gái vẫn giữ trọn tình yêu với chàng trai, và lời tiễn dặn của họ đã trở thành một khúc ca ai oán, bất hủ về tình yêu.
1.3. Truyện thơ Nôm
a. Khái niệm
Truyện thơ Nôm là những tác phẩm tự sự bằng thơ do các tác giả có tên tuổi (hữu danh) sáng tác và được ghi lại bằng chữ Nôm. Thể loại này phát triển rực rỡ từ thế kỷ XVIII đến nửa đầu thế kỷ XIX, đánh dấu một bước tiến vượt bậc của văn học viết Việt Nam.
b. Đặc điểm nổi bật
- Tính cá nhân và thành văn: Mỗi tác phẩm gắn liền với tên tuổi và phong cách sáng tạo của một tác giả cụ thể (Nguyễn Du, Nguyễn Đình Chiểu,...). Tác phẩm tồn tại dưới dạng văn bản viết, có tính ổn định cao hơn so với truyện thơ dân gian.
- Tính bác học và nghệ thuật cao: Truyện thơ Nôm thể hiện trình độ nghệ thuật điêu luyện, ngôn ngữ được trau chuốt, gọt giũa tinh vi. Các tác giả thường vận dụng tài tình các điển cố, điển tích văn học Trung Hoa nhưng đã được Việt hóa sâu sắc.
- Cốt truyện phức tạp hơn: Nhiều truyện thơ Nôm có cốt truyện vay mượn từ các truyện kể Trung Quốc nhưng được các tác giả Việt Nam sáng tạo lại, thổi vào đó tinh thần dân tộc và những giá trị nhân văn sâu sắc.
- Nghệ thuật xây dựng nhân vật: Đặc biệt thành công trong việc miêu tả thế giới nội tâm phức tạp, phong phú của nhân vật.
c. Ví dụ minh họa
Đỉnh cao của truyện thơ Nôm chính là "Truyện Kiều" của đại thi hào Nguyễn Du. Dựa trên cốt truyện của "Kim Vân Kiều truyện" (Thanh Tâm Tài Nhân, Trung Quốc), Nguyễn Du đã sáng tạo nên một kiệt tác bất hủ. Tác phẩm không chỉ kể về cuộc đời mười lăm năm lưu lạc của Thúy Kiều mà còn là bức tranh hiện thực rộng lớn về xã hội phong kiến suy tàn và là tiếng nói nhân đạo sâu sắc, đặc biệt là sự trân trọng tài năng, nhân phẩm và khát vọng của người phụ nữ.
1.4. Bảng so sánh Truyện thơ dân gian và Truyện thơ Nôm
| Tiêu chí | Truyện thơ dân gian | Truyện thơ Nôm |
|---|---|---|
| Tác giả | Tập thể, khuyết danh | Cá nhân, hữu danh (có tên tuổi) |
| Phương thức lưu truyền | Truyền miệng | Văn bản viết (chữ Nôm) |
| Ngôn ngữ | Mộc mạc, giản dị, gần với lời ăn tiếng nói hằng ngày, giàu hình ảnh địa phương. | Trau chuốt, tinh luyện, có sự kết hợp giữa ngôn ngữ bình dân và ngôn ngữ bác học. |
| Tính ổn định văn bản | Thấp, có nhiều dị bản. | Cao, tương đối ổn định. |
| Nghệ thuật | Nghệ thuật mang đậm màu sắc dân gian, tự nhiên. | Nghệ thuật đạt đến trình độ điêu luyện, bác học. |
| Ví dụ tiêu biểu | Tiễn dặn người yêu (dân tộc Thái), Út Lót - Hồ Liêu (dân tộc Mường). | Truyện Kiều (Nguyễn Du), Lục Vân Tiên (Nguyễn Đình Chiểu). |
2. Phân tích Cốt truyện: Đơn tuyến và Đa tuyến
Cốt truyện là xương sống của mọi tác phẩm tự sự. Trong truyện thơ, tùy vào ý đồ nghệ thuật, tác giả có thể xây dựng cốt truyện theo kiểu đơn tuyến hoặc đa tuyến.
2.1. Cốt truyện là gì?
Cốt truyện là hệ thống các sự kiện, biến cố được tổ chức theo một trình tự nhất định, tạo nên sự phát triển của câu chuyện từ mở đầu đến kết thúc. Cốt truyện giúp bộc lộ chủ đề tác phẩm và tính cách nhân vật.
2.2. Cốt truyện đơn tuyến
a. Khái niệm
Cốt truyện đơn tuyến là loại cốt truyện chỉ có một tuyến sự kiện chính, xoay quanh cuộc đời, số phận của một nhân vật trung tâm hoặc một cặp nhân vật chính. Các sự kiện được kể theo trình tự thời gian, ít có các tuyến truyện phụ song song.
b. Đặc điểm
- Cấu trúc mạch lạc, rõ ràng: Dòng chảy câu chuyện thẳng, tập trung, dễ theo dõi.
- Tập trung vào nhân vật chính: Mọi sự kiện đều xoay quanh và phục vụ cho việc khắc họa nhân vật trung tâm.
- Phổ biến trong văn học dân gian: Do tính chất kể chuyện và truyền miệng, cốt truyện đơn tuyến giúp người nghe dễ dàng nắm bắt nội dung.
c. Ví dụ trong truyện thơ
"Tiễn dặn người yêu" là một ví dụ điển hình cho cốt truyện đơn tuyến. Toàn bộ câu chuyện chỉ tập trung vào mối tình của chàng trai và cô gái. Các sự kiện diễn ra tuần tự: yêu nhau -> bị gia đình ngăn cản -> cô gái bị ép gả -> chàng trai đến tiễn dặn -> cuộc sống đau khổ của cô gái ở nhà chồng -> họ gặp lại nhau và cùng chết để được bên nhau vĩnh viễn. Không có tuyến nhân vật phụ nào có câu chuyện riêng tách biệt khỏi mạch truyện chính này.
2.3. Cốt truyện đa tuyến
a. Khái niệm
Cốt truyện đa tuyến là loại cốt truyện phức tạp, bao gồm nhiều tuyến sự kiện, nhiều tuyến nhân vật tồn tại song song. Các tuyến truyện này có thể độc lập, có thể giao cắt, bổ sung cho nhau, cùng hướng về chủ đề chung của tác phẩm.
b. Đặc điểm
- Cấu trúc phức tạp: Đòi hỏi người đọc phải có sự tập trung cao để theo dõi các mối quan hệ và các dòng sự kiện khác nhau.
- Tạo nên thế giới nghệ thuật rộng lớn: Phản ánh được nhiều mặt của đời sống xã hội, nhiều mối quan hệ chồng chéo.
- Khắc họa nhân vật đa chiều: Nhân vật được soi chiếu từ nhiều góc độ, qua nhiều mối quan hệ, trở nên sống động và chân thực hơn.
c. Ví dụ trong truyện thơ
"Truyện Kiều" sở hữu một cốt truyện đa tuyến vô cùng đặc sắc.
- Tuyến truyện chính: Cuộc đời 15 năm lưu lạc, chìm nổi của nhân vật trung tâm Thúy Kiều.
- Tuyến truyện phụ 1 (Tuyến Kim Trọng): Câu chuyện tình yêu của Kim Trọng với Kiều, quá trình chàng đi tìm kiếm Kiều và cuối cùng là cuộc đoàn viên.
- Tuyến truyện phụ 2 (Tuyến gia đình Kiều): Số phận của Vương ông, Vương bà và hai em Thúy Vân, Vương Quan sau khi Kiều bán mình.
- Tuyến truyện phụ 3 (Tuyến các nhân vật đối kháng): Gồm Mã Giám Sinh, Tú Bà, Sở Khanh, Bạc Bà, Bạc Hạnh, Hồ Tôn Hiến... tạo thành một hệ thống phản diện gây ra đau khổ cho Kiều.
- Tuyến truyện phụ 4 (Tuyến các nhân vật cứu giúp): Gồm Thúc Sinh, Từ Hải... những người đã yêu thương, trân trọng và giúp đỡ Kiều trong những giai đoạn khác nhau.
3. Lời người kể chuyện và Lời nhân vật
Trong một tác phẩm tự sự, câu chuyện được kể thông qua các "giọng điệu" khác nhau, chủ yếu là giọng của người kể chuyện và giọng của chính các nhân vật.
3.1. Lời người kể chuyện (Lời trần thuật)
a. Khái niệm và chức năng
Lời người kể chuyện là lời văn trực tiếp của người đứng ra kể lại câu chuyện. Người kể chuyện trong truyện thơ thường là người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri (biết mọi thứ), có vai trò:
- Dẫn dắt câu chuyện: Giới thiệu nhân vật, bối cảnh, kể lại các sự kiện theo trình tự.
- Miêu tả: Tả ngoại hình nhân vật, tả cảnh thiên nhiên, không gian, thời gian.
- Bình luận, đánh giá: Bày tỏ thái độ, tình cảm (thương xót, ca ngợi, phê phán) đối với nhân vật và sự kiện. Đây là nơi tác giả gửi gắm tư tưởng, tình cảm của mình.
b. Phân tích ví dụ
Trong "Truyện Kiều", lời của Nguyễn Du hiện diện khắp nơi. Chẳng hạn, khi tả cảnh mùa xuân trong đoạn chị em Kiều du xuân:
"Ngày xuân con én đưa thoi,Đây rõ ràng là lời của người kể chuyện, vẽ nên khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, làm nền cho cuộc gặp gỡ định mệnh giữa Kiều và Kim Trọng. Hay khi bình luận về số phận con người, Nguyễn Du viết: "Trải qua một cuộc bể dâu / Những điều trông thấy mà đau đớn lòng". Đó là lời bình luận trực tiếp, thể hiện cảm quan của tác giả.
Thiều quang chín chục đã ngoài sáu mươi.
Cỏ non xanh tận chân trời,
Cành lê trắng điểm một vài bông hoa."
3.2. Lời nhân vật
a. Khái niệm và các hình thức
Lời nhân vật là lời nói hoặc suy nghĩ của các nhân vật trong tác phẩm. Nó giúp câu chuyện trở nên sống động, chân thực và kịch tính hơn. Lời nhân vật có hai hình thức chính:
- Đối thoại: Lời nói qua lại giữa hai hoặc nhiều nhân vật.
- Độc thoại hoặc độc thoại nội tâm: Lời nói của một nhân vật nói với chính mình, hoặc dòng suy nghĩ miên man trong đầu nhân vật.
b. Chức năng và ý nghĩa
- Khắc họa tính cách: Qua lời nói, ta biết được nhân vật đó là người như thế nào (hiền lành, độc ác, trí tuệ, ngây thơ...).
- Bộc lộ nội tâm: Lời nhân vật, đặc biệt là độc thoại nội tâm, là cửa sổ để người đọc nhìn thẳng vào thế giới cảm xúc, suy tư, dằn vặt của nhân vật.
- Thúc đẩy hành động: Lời nói có thể là nguyên nhân dẫn đến các hành động tiếp theo của nhân vật hoặc của các nhân vật khác.
c. Phân tích ví dụ
Trong "Tiễn dặn người yêu", lời đối thoại của chàng trai và cô gái chiếm phần lớn tác phẩm, thể hiện tình yêu tha thiết và nỗi đau tột cùng của họ:
"Yêu nhau, yêu trọn cả đời,Trong "Truyện Kiều", nghệ thuật miêu tả nội tâm qua độc thoại đạt đến đỉnh cao. Đoạn Kiều ở lầu Ngưng Bích là một chuỗi độc thoại nội tâm xuất sắc, thể hiện nỗi nhớ người yêu, nhớ cha mẹ và nỗi lo âu cho tương lai mờ mịt của nàng:
Yêu nhau, yêu đến khi về với ma..."
"Tưởng người dưới nguyệt chén đồng,Qua những lời độc thoại này, vẻ đẹp tâm hồn của Kiều (thủy chung, hiếu thảo) được khắc họa vô cùng sâu sắc.
Tin sương luống những rày trông mai chờ...
...Buồn trông cửa bể chiều hôm,
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?"
4. Ngôn ngữ trong truyện thơ
Ngôn ngữ là chất liệu xây dựng nên tác phẩm. Ngôn ngữ trong truyện thơ dân gian và truyện thơ Nôm có những nét đặc trưng riêng, phản ánh nguồn gốc và đặc điểm nghệ thuật của chúng.
4.1. Ngôn ngữ trong truyện thơ dân gian
a. Đặc trưng
Ngôn ngữ truyện thơ dân gian có đặc điểm là mộc mạc, tự nhiên, gần gũi với lời nói thường ngày của nhân dân. Nó giàu hình ảnh so sánh, ví von được lấy trực tiếp từ cuộc sống lao động và thiên nhiên xung quanh. Tuy giản dị nhưng ngôn ngữ này lại có sức biểu cảm mãnh liệt, đi thẳng vào lòng người.
b. Ví dụ
Trong "Tiễn dặn người yêu", ta bắt gặp những cách so sánh rất "dân gian":
"Đôi ta yêu nhau, quả đã chín rồiNhững hình ảnh "cắt lúa", "ngựa thắng yên cương" vô cùng quen thuộc với người dân tộc Thái, giúp họ diễn tả tình yêu một cách cụ thể, chân thành và dễ hiểu nhất.
Như tay đã cầm con dao đi cắt lúa
Như ngựa của nhà giàu đã thắng yên cương"
4.2. Ngôn ngữ trong truyện thơ Nôm
a. Đặc trưng
Ngôn ngữ trong truyện thơ Nôm, đặc biệt là ở đỉnh cao "Truyện Kiều", đã đạt đến trình độ điêu luyện, bác học và tinh tế. Đó là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa:
- Ngôn ngữ dân tộc: Sử dụng thành công những lời ăn tiếng nói của quần chúng, những thành ngữ, tục ngữ một cách sáng tạo.
- Từ Hán Việt và điển cố: Vay mượn có chọn lọc và Việt hóa các từ ngữ, điển tích văn học Trung Hoa để tạo nên sắc thái trang trọng, cổ điển.
b. Ví dụ
Hãy xem cách Nguyễn Du miêu tả vẻ đẹp của Thúy Vân và Thúy Kiều:
Vân xem trang trọng khác vời,Nguyễn Du đã kết hợp những từ thuần Việt ("đầy đặn", "nở nang") với những từ Hán Việt ("trang trọng"), sử dụng những hình ảnh ước lệ cổ điển ("khuôn trăng", "nét ngài", "làn thu thủy", "nét xuân sơn") để tạo nên những câu thơ tuyệt bút, cô đọng mà gợi cảm. Đây chính là đỉnh cao của nghệ thuật ngôn từ.
Khuôn trăng đầy đặn, nét ngài nở nang.
...
Kiều càng sắc sảo mặn mà,
So bề tài sắc lại là phần hơn.
Làn thu thủy, nét xuân sơn,
Hoa ghen thua thắm, liễu hờn kém xanh.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
-
Câu hỏi 1: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân biệt những điểm giống và khác nhau cơ bản giữa truyện thơ dân gian và truyện thơ Nôm. Lấy ví dụ từ tác phẩm "Tiễn dặn người yêu" và "Truyện Kiều" để làm rõ.
Gợi ý trả lời: Lập bảng so sánh dựa trên các tiêu chí: tác giả, phương thức lưu truyền, ngôn ngữ, tính nghệ thuật. Nêu dẫn chứng cụ thể từ hai tác phẩm để minh họa cho mỗi luận điểm.
-
Câu hỏi 2: Cốt truyện đơn tuyến và cốt truyện đa tuyến khác nhau như thế nào? Hãy chọn và phân tích một trong hai loại cốt truyện này qua một tác phẩm truyện thơ em đã học (ví dụ: cốt truyện đơn tuyến trong "Tiễn dặn người yêu" hoặc cốt truyện đa tuyến trong "Truyện Kiều").
Gợi ý trả lời: Nêu định nghĩa hai loại cốt truyện. Chọn một tác phẩm và vạch ra các sự kiện chính (nếu là đơn tuyến) hoặc các tuyến truyện chính - phụ (nếu là đa tuyến). Phân tích vai trò của cấu trúc cốt truyện đó trong việc thể hiện chủ đề và khắc họa nhân vật.
-
Câu hỏi 3: Phân tích vai trò của lời người kể chuyện và lời nhân vật (đối thoại, độc thoại nội tâm) trong việc khắc họa tính cách và diễn biến tâm lí của nhân vật Thúy Kiều qua các đoạn trích đã học trong "Truyện Kiều".
Gợi ý trả lời: Chọn một vài đoạn trích tiêu biểu (ví dụ: Trao duyên, Kiều ở lầu Ngưng Bích). Chỉ ra đâu là lời người kể chuyện, đâu là lời nhân vật. Phân tích xem lời người kể chuyện giúp ta hiểu gì về Kiều (miêu tả, bình luận), và lời của chính Kiều (đối thoại với Vân, độc thoại nội tâm) đã bộc lộ những phẩm chất và nỗi đau nào của nàng.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống hóa lại những tri thức Ngữ văn quan trọng về thể loại truyện thơ. Các em cần ghi nhớ bốn điểm cốt lõi: sự khác biệt giữa truyện thơ dân gian và truyện thơ Nôm; đặc điểm của cốt truyện đơn tuyến và đa tuyến; vai trò của lời người kể chuyện và lời nhân vật; và sự đặc sắc trong ngôn ngữ của hai loại truyện thơ. Đây không chỉ là kiến thức lí thuyết khô khan mà là những công cụ hữu hiệu để các em cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp của văn học dân tộc. Hãy vận dụng những kiến thức này vào việc đọc - hiểu các văn bản truyện thơ trong chương trình và mở rộng ra các tác phẩm khác để làm giàu thêm tâm hồn mình. Chúc các em học tốt!