A. Giới thiệu chung: Khám phá sức mạnh của văn nghị luận
Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Trong chương trình Ngữ văn lớp 9, các em không chỉ được đắm mình trong thế giới của thơ ca, truyện ngắn mà còn được trang bị một vũ khí tư duy sắc bén: văn nghị luận xã hội. Bài học Tri thức ngữ văn trang 119 trong sách Chân trời sáng tạo, tập 2, chính là chìa khóa giúp các em mở cánh cửa vào thể loại văn học đầy tính thực tiễn và có sức ảnh hưởng này. Đây không chỉ là kiến thức để làm bài thi, mà còn là công cụ giúp các em bày tỏ quan điểm, phân tích các vấn đề nóng hổi của cuộc sống và trở thành một công dân có trách nhiệm. Qua bài học này, các em sẽ nắm vững khái niệm, cấu trúc của bài văn nghị luận về một vấn đề đời sống và đặc biệt là các vấn đề liên quan đến quyền con người, từ đó tự tin viết nên những bài văn sâu sắc, thuyết phục.
B. Nội dung bài học chi tiết
1. Tri thức về kiểu văn bản: Nghị luận về một vấn đề đời sống
1.1. Khái niệm và mục đích
Chắc hẳn các em đã từng nghe hoặc đọc các bài viết bàn về những vấn đề quen thuộc như bảo vệ môi trường, an toàn giao thông, bạo lực học đường hay văn hóa ứng xử trên mạng xã hội. Tất cả những bài viết đó đều thuộc kiểu văn bản nghị luận về một vấn đề đời sống.
Định nghĩa: Nghị luận về một vấn đề đời sống là kiểu văn bản dùng lí lẽ, dẫn chứng để bàn luận, làm sáng tỏ một vấn đề, một hiện tượng có ý nghĩa trong xã hội, từ đó nêu lên quan điểm, tư tưởng, thái độ của người viết.
Mục đích chính của kiểu văn bản này là:
- Thuyết phục người đọc: Làm cho người đọc đồng tình với quan điểm, nhận định của người viết về vấn đề được bàn luận.
- Nâng cao nhận thức: Giúp mọi người hiểu rõ hơn về bản chất, ý nghĩa, tác động (tích cực hoặc tiêu cực) của vấn đề.
- Định hướng hành động: Kêu gọi, khuyến khích mọi người có những suy nghĩ và hành động đúng đắn, tích cực để giải quyết vấn đề.
1.2. Yêu cầu đối với kiểu văn bản
Để viết một bài văn nghị luận về vấn đề đời sống hay và thuyết phục, các em cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản sau:
- Xác định rõ vấn đề cần nghị luận: Vấn đề đó là gì? Nó có những khía cạnh nào? Ví dụ, với chủ đề "bảo vệ môi trường", các em có thể chọn bàn về vấn đề nhỏ hơn như "ô nhiễm rác thải nhựa" hoặc "ý thức phân loại rác tại nguồn".
- Nêu rõ ý kiến, quan điểm của người viết: Em đồng tình hay phản đối? Em đánh giá vấn đề này như thế nào? Quan điểm phải rõ ràng, nhất quán từ đầu đến cuối bài viết.
- Sử dụng lí lẽ và bằng chứng thuyết phục:
- Lí lẽ: Là những lập luận, phân tích logic để bảo vệ quan điểm. Lí lẽ phải chặt chẽ, sắc bén.
- Bằng chứng (Dẫn chứng): Là những minh chứng cụ thể, xác thực được lấy từ thực tế đời sống, sách báo, số liệu thống kê, câu chuyện người thật việc thật... Dẫn chứng phải tiêu biểu, đáng tin cậy và phù hợp với lí lẽ.
- Bố cục mạch lạc, chặt chẽ: Bài viết cần có bố cục 3 phần rõ ràng (Mở bài, Thân bài, Kết bài). Các ý trong mỗi phần, các đoạn văn phải được sắp xếp hợp lí, logic.
- Ngôn ngữ chuẩn xác, giàu sức biểu cảm: Sử dụng từ ngữ chính xác, câu văn mạch lạc, có thể kết hợp các yếu tố biểu cảm để tăng sức hấp dẫn cho bài viết.
1.3. Cấu trúc một bài văn nghị luận về vấn đề đời sống
Một bài văn nghị luận hoàn chỉnh thường bao gồm các phần sau:
- Mở bài: Giới thiệu, dẫn dắt vào vấn đề cần nghị luận. Nêu rõ vấn đề một cách trực tiếp hoặc gián tiếp và thể hiện sơ bộ quan điểm của người viết.
- Thân bài: Triển khai các luận điểm để làm sáng tỏ vấn đề. Thông thường, thân bài sẽ có cấu trúc:
- Giải thích: Làm rõ khái niệm, bản chất của vấn đề (Nếu cần).
- Phân tích, bàn luận (Phần trọng tâm):
- Nêu thực trạng, biểu hiện của vấn đề trong đời sống.
- Phân tích nguyên nhân (khách quan, chủ quan) dẫn đến vấn đề.
- Chỉ ra hậu quả hoặc tác dụng, ý nghĩa của vấn đề.
- Đưa ra các lí lẽ và dẫn chứng cụ thể để chứng minh cho các phân tích trên.
- Bàn luận mở rộng (Phê phán, ca ngợi): Phê phán những biểu hiện sai lệch, tiêu cực liên quan đến vấn đề; ca ngợi những biểu hiện tích cực. Lật lại vấn đề, nhìn từ nhiều góc độ khác nhau để bài viết sâu sắc hơn.
- Bài học nhận thức và hành động (Đề xuất giải pháp): Từ những phân tích trên, rút ra bài học cho bản thân và đề xuất những giải pháp thiết thực để giải quyết vấn đề.
- Kết bài: Khẳng định lại ý nghĩa, tầm quan trọng của vấn đề. Tóm lược quan điểm và đưa ra lời kêu gọi, thông điệp gửi đến mọi người.
2. Tri thức Tiếng Việt: Biện pháp tu từ và từ Hán Việt
2.1. Biện pháp tu từ trong văn nghị luận
Nhiều người cho rằng văn nghị luận khô khan, chỉ toàn lí lẽ. Tuy nhiên, việc vận dụng khéo léo các biện pháp tu từ sẽ làm cho bài văn sinh động, hấp dẫn và tăng sức thuyết phục hơn rất nhiều.
- Câu hỏi tu từ: Đặt câu hỏi không phải để nhận câu trả lời mà để khơi gợi suy nghĩ, nhấn mạnh vấn đề. Ví dụ: "Phải chăng chúng ta đang quá thờ ơ trước những giọt nước mắt của thiên nhiên?"
- Điệp ngữ, điệp cấu trúc: Lặp lại từ ngữ hoặc cấu trúc câu để tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý. Ví dụ: "Chúng ta cần hành động, hành động ngay bây giờ, hành động vì một tương lai xanh."
- So sánh, ẩn dụ: Giúp diễn đạt ý một cách hình ảnh, cụ thể, dễ hiểu. Ví dụ: "Mạng xã hội như một con dao hai lưỡi, vừa có thể kết nối, vừa có thể gây tổn thương."
- Liệt kê: Nêu ra hàng loạt sự vật, hiện tượng, hành động để mô tả đầy đủ, toàn diện hơn. Ví dụ: "Ô nhiễm môi trường để lại những hậu quả nặng nề: bệnh tật, thiên tai, mất cân bằng sinh thái..."
2.2. Sử dụng từ Hán Việt
Từ Hán Việt chiếm một tỉ lệ lớn trong vốn từ vựng tiếng Việt. Sử dụng đúng lúc, đúng chỗ từ Hán Việt sẽ giúp cho bài văn nghị luận mang sắc thái trang trọng, khái quát và hàm súc.
- Tạo sắc thái trang trọng, cổ kính: Phù hợp khi bàn luận về các vấn đề lịch sử, văn hóa, đạo đức truyền thống. Ví dụ: nhân nghĩa, ái quốc, hiếu thảo...
- Tạo sắc thái khái quát, trừu tượng: Dùng để diễn tả những khái niệm khoa học, chính trị, xã hội. Ví dụ: ý thức hệ, dân chủ, khách quan, chủ quan...
- Tránh lặp từ, giúp câu văn uyển chuyển: Thay vì nói "chết", có thể dùng các từ Hán Việt như từ trần, hi sinh, viên tịch... tùy theo ngữ cảnh để thể hiện thái độ, tình cảm.
Lưu ý: Cần tránh lạm dụng từ Hán Việt. Việc sử dụng không đúng ngữ cảnh hoặc quá nhiều sẽ khiến câu văn trở nên nặng nề, khó hiểu và thiếu tự nhiên.
3. Mở rộng: Nghị luận về một vấn đề liên quan đến quyền con người
Đây là một dạng đặc biệt và quan trọng của nghị luận về vấn đề đời sống. Các vấn đề liên quan đến quyền con người thường mang tính phổ quát và có ý nghĩa sâu sắc.
3.1. Quyền con người là gì?
Để bàn luận tốt về chủ đề này, trước hết các em cần hiểu quyền con người là gì.
Khái niệm: Quyền con người là những quyền tự nhiên, vốn có của con người từ khi sinh ra và không ai có quyền xâm phạm. Các quyền này được pháp luật quốc gia và quốc tế thừa nhận, bảo vệ.
Một số quyền con người cơ bản mà các em cần biết:
- Quyền được sống, quyền tự do và an toàn cá nhân.
- Quyền bình đẳng trước pháp luật.
- Quyền tự do ngôn luận, tự do biểu đạt.
- Quyền được học tập, được chăm sóc sức khỏe.
- Quyền của trẻ em: được bảo vệ, chăm sóc, giáo dục, vui chơi...
- Quyền bình đẳng giới.
3.2. Yêu cầu khi viết về vấn đề quyền con người
Viết về chủ đề này đòi hỏi sự nghiêm túc, hiểu biết và một thái độ nhân văn.
- Kiến thức nền tảng: Cần có hiểu biết cơ bản về các quyền con người được nêu trong Hiến pháp Việt Nam hoặc Tuyên ngôn Quốc tế về Nhân quyền.
- Lập luận chặt chẽ: Phải dựa trên cơ sở pháp lí, đạo đức và thực tiễn. Tránh suy diễn cảm tính, chủ quan.
- Dẫn chứng xác thực: Dẫn chứng có thể là các điều luật, các vụ việc có thật được báo chí đưa tin, các số liệu từ những tổ chức uy tín.
- Thái độ đúng đắn: Cần thể hiện thái độ tôn trọng, nhân văn, hướng đến việc bảo vệ và thúc đẩy các giá trị tốt đẹp của con người. Giọng văn cần nghiêm túc nhưng vẫn chan chứa tình cảm.
3.3. Ví dụ phân tích hướng triển khai đề bài
Đề bài: Trình bày suy nghĩ của anh/chị về quyền được học tập của trẻ em.
Hướng triển khai:
- Mở bài: Dẫn dắt từ tầm quan trọng của giáo dục đối với tương lai mỗi con người và xã hội. Giới thiệu vấn đề: Quyền được học tập là một trong những quyền cơ bản và thiêng liêng nhất của trẻ em.
- Thân bài:
- Giải thích: Quyền được học tập là gì? (Là quyền được đến trường, được tiếp cận tri thức, được phát triển toàn diện về trí tuệ và nhân cách mà không bị phân biệt đối xử).
- Phân tích ý nghĩa, tầm quan trọng:
- Đối với bản thân trẻ: Học tập giúp các em có kiến thức, kĩ năng, hình thành nhân cách, thoát nghèo và tự quyết định tương lai.
- Đối với xã hội: Giáo dục tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao, thúc đẩy sự phát triển của đất nước, xây dựng một xã hội văn minh.
- Bàn luận về thực trạng:
- Mặt tích cực: Nêu dẫn chứng về sự quan tâm của Đảng, Nhà nước và xã hội Việt Nam đối với giáo dục trẻ em (chính sách phổ cập giáo dục, các quỹ khuyến học...).
- Mặt tiêu cực (phê phán): Vẫn còn nhiều trẻ em ở vùng sâu, vùng xa, trẻ em có hoàn cảnh khó khăn chưa được đến trường hoặc phải bỏ học giữa chừng. Nêu dẫn chứng cụ thể.
- Nguyên nhân của thực trạng trên: Do đói nghèo, nhận thức của gia đình còn hạn chế, do ảnh hưởng của chiến tranh, thiên tai...
- Bài học và giải pháp:
- Trách nhiệm của Nhà nước và xã hội: Cần có thêm chính sách hỗ trợ, xây dựng trường lớp...
- Trách nhiệm của gia đình: Quan tâm, tạo điều kiện tốt nhất cho con em học tập.
- Trách nhiệm của bản thân học sinh: Phải biết trân trọng cơ hội học tập, nỗ lực vươn lên.
- Kết bài: Khẳng định lại tầm quan trọng của quyền được học tập. Kêu gọi cộng đồng cùng chung tay hành động để không một trẻ em nào bị bỏ lại phía sau.
C. Câu hỏi và bài tập vận dụng
Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử suy nghĩ và trả lời các câu hỏi sau:
-
Câu hỏi 1: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa văn nghị luận xã hội và văn nghị luận văn học. Theo em, để viết tốt văn nghị luận xã hội, kĩ năng nào là quan trọng nhất?
Gợi ý trả lời: Nghị luận văn học bàn về tác phẩm, nhân vật văn học (vấn đề trong sách vở), còn nghị luận xã hội bàn về các vấn đề của đời sống thực. Kĩ năng quan trọng nhất là quan sát thực tế, thu thập và phân tích dẫn chứng, cùng với tư duy logic và phản biện. -
Câu hỏi 2: Tìm một vấn đề đời sống đang được xã hội quan tâm hiện nay (ví dụ: văn hóa thần tượng, áp lực đồng trang lứa, sử dụng trí tuệ nhân tạo...). Lập dàn ý chi tiết cho bài văn nghị luận về vấn đề đó.
Gợi ý trả lời: Em hãy chọn một vấn đề mình am hiểu. Lập dàn ý theo cấu trúc 3 phần đã học: Mở bài (giới thiệu vấn đề), Thân bài (giải thích, thực trạng, nguyên nhân, hậu quả, giải pháp), Kết bài (khẳng định lại, kêu gọi). -
Câu hỏi 3: Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về trách nhiệm của thế hệ trẻ trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo thiêng liêng của Tổ quốc.
Gợi ý trả lời: Đoạn văn cần nêu được quan điểm rõ ràng. Cần có lí lẽ (vì sao phải bảo vệ?) và hành động cụ thể (học tập tốt, tìm hiểu lịch sử, lan tỏa tình yêu đất nước, sẵn sàng khi Tổ quốc cần...).
D. Kết luận và dặn dò
Như vậy, bài học Tri thức ngữ văn trang 119 đã cung cấp cho các em những kiến thức nền tảng và vô cùng quan trọng về kiểu văn bản nghị luận xã hội. Đây không chỉ là dạng bài chiếm tỉ trọng điểm số cao trong các kì thi mà còn là phương tiện để các em thể hiện tiếng nói, tư duy độc lập và trách nhiệm công dân của mình. Để làm tốt dạng bài này, không có cách nào khác ngoài việc các em phải chăm chỉ đọc, quan sát cuộc sống xung quanh, suy ngẫm về các vấn đề xảy ra hàng ngày và luyện tập viết thường xuyên. Hãy bắt đầu bằng việc viết về những vấn đề gần gũi nhất với mình. Chúc các em học tốt và có những bài văn nghị luận thật sắc sảo, thuyết phục!