Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức Ngữ văn trang 12 - Ngữ văn - Lớp 12 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Tri thức Ngữ văn trang 12, sách Cánh diều lớp 12. Phân tích chi tiết, dễ hiểu về truyện hiện đại và văn bản nghị luận xã hội.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12! Thầy/cô rất vui khi được đồng hành cùng các em trong bài học mở đầu chương trình Ngữ văn lớp 12. Bài học hôm nay, "Tri thức Ngữ văn" trang 12, chính là chìa khóa vạn năng, trang bị cho chúng ta những công cụ lí luận sắc bén để khám phá thế giới văn chương đầy hấp dẫn trong năm học cuối cấp này. Bài học sẽ hệ thống hóa và đào sâu hai mảng kiến thức trọng tâm: thể loại truyện và kiểu văn bản nghị luận xã hội. Việc nắm vững các khái niệm như cốt truyện, nhân vật, điểm nhìn trần thuật hay cấu trúc của một văn bản nghị luận không chỉ giúp các em học tốt môn Văn mà còn rèn luyện tư duy phân tích, phản biện sắc sảo, một kỹ năng vô cùng cần thiết cho chặng đường học tập và cuộc sống sau này.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tri thức về thể loại: Truyện

Truyện là một thể loại văn học quen thuộc, nhưng ở lớp 12, chúng ta sẽ đi sâu vào những khía cạnh kĩ thuật và đặc trưng của truyện hiện đại. Đây là nền tảng để các em phân tích các tác phẩm truyện kí Việt Nam giai đoạn sau 1945 sẽ học trong chương trình.

1. Khái niệm và vai trò của truyện

Về cơ bản, truyện là một thể loại văn học tự sự, dùng ngôn từ để tái hiện lại các sự kiện, biến cố và đặc biệt là con người trong một không gian, thời gian cụ thể. Cốt lõi của truyện là kể một câu chuyện, qua đó phản ánh hiện thực cuộc sống và thể hiện những tư tưởng, tình cảm của tác giả.

Truyện không chỉ đơn thuần là giải trí. Nó là tấm gương phản chiếu xã hội, là nơi con người tìm thấy chính mình, khám phá những góc khuất của tâm hồn và chiêm nghiệm về những giá trị nhân sinh sâu sắc.

2. Các yếu tố cơ bản của truyện

Một tác phẩm truyện hoàn chỉnh được cấu thành từ nhiều yếu tố nghệ thuật đan cài, phối hợp chặt chẽ với nhau. Hiểu rõ các yếu tố này là cách để chúng ta "giải phẫu" tác phẩm một cách khoa học.

a. Cốt truyện (Plot)

Cốt truyện là chuỗi các sự kiện chính được tổ chức theo một trình tự nhất định, tạo nên xương sống cho tác phẩm. Nó không phải là tất cả các chi tiết mà chỉ là những biến cố quan trọng thúc đẩy câu chuyện phát triển và bộc lộ tính cách nhân vật.

  • Cấu trúc cốt truyện truyền thống: Thường bao gồm các phần: Trình bày (giới thiệu bối cảnh, nhân vật), Thắt nút (xung đột nảy sinh), Phát triển (xung đột leo thang), Đỉnh điểm (cao trào, xung đột lên tới đỉnh điểm), Mở nút (xung đột được giải quyết), Kết thúc.
  • Cốt truyện trong truyện hiện đại: Thường linh hoạt hơn. Có những truyện "không có cốt truyện" (thực chất là cốt truyện tâm lí, tập trung vào dòng chảy nội tâm thay vì sự kiện bên ngoài) hoặc cốt truyện được lắp ghép, đảo lộn trình tự thời gian. Ví dụ, truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân có cốt truyện đơn giản nhưng chứa đựng ý nghĩa nhân văn lớn lao.

b. Nhân vật (Character)

Nhân vật là hình tượng con người (hoặc loài vật, đồ vật được nhân hóa) trong tác phẩm, là chủ thể của hành động và là đối tượng mà câu chuyện hướng tới. Nhân vật chính là phương tiện quan trọng nhất để nhà văn phản ánh cuộc sống và thể hiện tư tưởng của mình.

Nhà văn xây dựng nhân vật qua nhiều phương diện:

  1. Ngoại hình: Vóc dáng, khuôn mặt, trang phục... có thể hé lộ phần nào tính cách, xuất thân.
  2. Nội tâm: Những suy nghĩ, cảm xúc, dằn vặt, ước mơ... Đây là yếu tố quan trọng trong truyện hiện đại.
  3. Hành động và lời nói: Bộc lộ rõ nhất tính cách và quan điểm của nhân vật.
  4. Mối quan hệ với các nhân vật khác: Cách nhân vật đối xử với người khác cũng cho thấy bản chất của họ.

Ví dụ, nhân vật Mị trong "Vợ chồng A Phủ" của Tô Hoài được khắc họa sâu sắc qua sự thay đổi từ một cô gái yêu đời thành một con rùa lùi lũi trong xó cửa, rồi lại bùng lên sức sống mãnh liệt. Sự biến chuyển nội tâm đó chính là điểm mấu chốt của tác phẩm.

c. Người kể chuyện và Lời kể (Narrator and Narration)

Người kể chuyện (còn gọi là người trần thuật) là "giọng nói" kể lại câu chuyện cho độc giả. Đây là một hình tượng do nhà văn tạo ra, không nên đồng nhất hoàn toàn với tác giả.

  • Người kể chuyện ngôi thứ nhất: Xưng "tôi", trực tiếp tham gia hoặc chứng kiến câu chuyện. Ưu điểm là tạo cảm giác chân thực, gần gũi, dễ đi sâu vào nội tâm nhân vật "tôi". Hạn chế là cái nhìn mang tính chủ quan, phiến diện.
  • Người kể chuyện ngôi thứ ba: Người kể giấu mình, không xuất hiện trực tiếp. Người kể này có thể là người kể chuyện biết tuốt (toàn tri), hiểu hết mọi suy nghĩ, hành động của các nhân vật; hoặc người kể chuyện hạn tri, chỉ đứng từ điểm nhìn của một nhân vật để kể. Ưu điểm là có thể bao quát câu chuyện một cách khách quan, đa chiều.

Lời kể là các hình thức ngôn ngữ mà người kể chuyện sử dụng. Bao gồm lời của người kể chuyện (miêu tả, bình luận) và lời của nhân vật (đối thoại, độc thoại). Trong truyện hiện đại, lời nửa trực tiếp (lời của nhân vật nhưng mang giọng điệu của người kể chuyện) là một thủ pháp quan trọng để thể hiện dòng tâm tư phức tạp.

d. Điểm nhìn trần thuật (Narrative Point of View)

Điểm nhìn trần thuật là vị trí, góc độ mà từ đó người kể chuyện quan sát và kể lại câu chuyện. Điểm nhìn quyết định việc độc giả sẽ thấy gì, biết gì và cảm nhận câu chuyện như thế nào. Nó gắn liền với người kể chuyện.

  • Điểm nhìn bên ngoài: Người kể chỉ quan sát và miêu tả những gì thấy được từ bên ngoài (hành động, lời nói, ngoại hình).
  • Điểm nhìn bên trong: Người kể đi sâu vào thế giới nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.

Trong văn học hiện đại, các nhà văn thường sử dụng kỹ thuật di chuyển điểm nhìn, tức là chuyển từ điểm nhìn của nhân vật này sang nhân vật khác, hoặc từ điểm nhìn bên ngoài vào bên trong. Điều này tạo ra một cái nhìn đa chiều, lập thể về sự vật và con người, phá vỡ lối kể đơn tuyến truyền thống. Ví dụ, trong "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu, điểm nhìn liên tục dịch chuyển giữa nghệ sĩ Phùng và các nhân vật khác, giúp người đọc nhận ra những nghịch lí của cuộc đời.

II. Tri thức về kiểu văn bản: Văn bản nghị luận xã hội

Bên cạnh việc phân tích tác phẩm văn học, kĩ năng đọc hiểu và tạo lập văn bản nghị luận xã hội là một yêu cầu trọng tâm của chương trình lớp 12. Đây là dạng bài chiếm tỉ trọng điểm số không nhỏ trong các kì thi quan trọng.

1. Khái niệm và mục đích

Văn bản nghị luận xã hội là kiểu văn bản sử dụng lí lẽ và bằng chứng để bàn luận, thuyết phục người đọc về một vấn đề, một tư tưởng, đạo lí hoặc một hiện tượng trong đời sống xã hội. Mục đích chính của nó không phải là kể chuyện hay miêu tả, mà là thuyết phục, làm cho người đọc tin và đồng tình với quan điểm của người viết.

2. Cấu trúc và các yếu tố của văn bản nghị luận xã hội

Để có sức thuyết phục, một văn bản nghị luận phải được tổ chức chặt chẽ với các yếu tố cốt lõi sau:

a. Luận đề (Thesis)

Luận đề là ý kiến, quan điểm chính, là tư tưởng cốt lõi mà người viết muốn trình bày và thuyết phục người đọc trong toàn bộ văn bản. Luận đề trả lời cho câu hỏi: "Người viết muốn nói lên điều gì về vấn đề này?". Luận đề thường được thể hiện ngắn gọn, rõ ràng ở nhan đề, phần mở bài hoặc kết bài.

Ví dụ, với đề tài "Lối sống ảo của giới trẻ", luận đề có thể là: "Lối sống ảo đang gây ra những hệ lụy tiêu cực cho sự phát triển nhân cách và kỹ năng xã hội của giới trẻ."

b. Luận điểm (Arguments/Claims)

Luận điểm là các ý kiến, lí do lớn để làm sáng tỏ cho luận đề. Mỗi luận điểm triển khai một khía cạnh của luận đề. Một bài văn thường có nhiều luận điểm, được sắp xếp theo một trình tự logic (ví dụ: từ nguyên nhân đến hậu quả, từ tổng quan đến cụ thể...).

Ví dụ, để làm sáng tỏ luận đề trên, các luận điểm có thể là:

  • Luận điểm 1: Lối sống ảo làm con người mất kết nối với thực tại.
  • Luận điểm 2: Lối sống ảo ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và thể chất.
  • Luận điểm 3: Lối sống ảo làm suy giảm các kĩ năng giao tiếp trực tiếp.

c. Lí lẽ (Reasoning)

Lí lẽ là những lời giải thích, phân tích nhằm làm rõ cho các luận điểm. Lí lẽ trả lời cho câu hỏi "Vì sao?". Nó là sợi dây logic kết nối luận điểm với bằng chứng, giúp người đọc hiểu được cơ sở của lập luận.

Ví dụ, với luận điểm "Lối sống ảo làm con người mất kết nối với thực tại", lí lẽ có thể là: "Bởi vì khi dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội, người trẻ có xu hướng so sánh bản thân với những hình ảnh được tô hồng, lí tưởng hóa, từ đó cảm thấy tự ti, không hài lòng với cuộc sống thực của mình."

d. Bằng chứng (Evidence)

Bằng chứng là những dẫn chứng cụ thể, xác thực được lấy từ thực tế đời sống, lịch sử, sách báo, số liệu thống kê... để chứng minh cho lí lẽ là đúng đắn và luận điểm là đáng tin cậy. Bằng chứng trả lời cho câu hỏi "Cái gì chứng minh điều đó?".

  • Yêu cầu của bằng chứng: Phải xác thực, tiêu biểu, toàn diệnphù hợp với lí lẽ, luận điểm.
  • Các loại bằng chứng thường dùng:
    • Số liệu thống kê (VD: Tỉ lệ người trầm cảm do mạng xã hội).
    • Sự kiện, nhân vật có thật (VD: Những tấm gương vượt khó, những câu chuyện cảnh tỉnh).
    • Trích dẫn ý kiến chuyên gia, danh nhân.

Một bài văn nghị luận hay phải có sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lí lẽ sắc bén và bằng chứng thuyết phục.

3. Yêu cầu khi đọc hiểu văn bản nghị luận xã hội

Để đọc hiểu và thẩm thấu một văn bản nghị luận, các em cần thực hiện một quy trình tư duy tích cực, thay vì chỉ đọc lướt qua con chữ. Hãy rèn luyện theo các bước sau:

  1. Bước 1: Xác định vấn đề nghị luận. Đọc nhan đề và đoạn mở đầu để trả lời câu hỏi: Văn bản này đang bàn về vấn đề gì? (VD: bảo vệ môi trường, lòng yêu nước, bệnh vô cảm...).
  2. Bước 2: Tìm luận đề và hệ thống luận điểm. Gạch chân câu văn thể hiện luận đề. Tóm tắt các luận điểm chính mà tác giả dùng để bảo vệ luận đề đó. Thường mỗi đoạn văn sẽ triển khai một luận điểm.
  3. Bước 3: Phân tích lí lẽ và bằng chứng. Với mỗi luận điểm, hãy tự hỏi: Tác giả đã dùng lí lẽ gì để giải thích? Tác giả đã đưa ra bằng chứng nào để chứng minh? Lí lẽ có logic không? Bằng chứng có đáng tin cậy và đủ sức thuyết phục không?
  4. Bước 4: Đánh giá quan điểm và thái độ của tác giả. Em có đồng tình với quan điểm của tác giả không? Vì sao? Cách lập luận của tác giả có thuyết phục không? Tác giả thể hiện thái độ gì (phê phán, ca ngợi, trăn trở...)?
  5. Bước 5: Rút ra bài học nhận thức và hành động. Sau khi đọc văn bản, em có suy nghĩ mới nào? Em sẽ thay đổi nhận thức hoặc hành động của mình như thế nào? Đây là mục tiêu quan trọng nhất của việc đọc văn bản nghị luận.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân biệt sự khác nhau giữa người kể chuyện ngôi thứ nhất và người kể chuyện ngôi thứ ba (biết tuốt). Theo em, việc lựa chọn ngôi kể có ảnh hưởng như thế nào đến việc thể hiện chủ đề của tác phẩm? Hãy lấy ví dụ từ một tác phẩm đã học để minh họa.

    Gợi ý trả lời: - Nêu định nghĩa, đặc điểm của hai ngôi kể. - Phân tích ưu/nhược điểm: Ngôi thứ nhất (chân thực, chủ quan), ngôi thứ ba (khách quan, bao quát). - Ảnh hưởng: Ngôi kể quyết định điểm nhìn, phạm vi miêu tả, khả năng thể hiện nội tâm, tạo giọng điệu riêng cho tác phẩm, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến cách chủ đề được truyền tải. - Ví dụ: So sánh ngôi thứ nhất trong "Lặng lẽ Sa Pa" (qua lời kể của ông họa sĩ) với ngôi thứ ba trong "Vợ nhặt".

  2. Câu hỏi 2: Trong một tác phẩm truyện hiện đại, vì sao yếu tố "nội tâm nhân vật" và "điểm nhìn trần thuật" lại được các nhà văn đặc biệt chú trọng?

    Gợi ý trả lời: - Bối cảnh xã hội hiện đại phức tạp, con người có đời sống tinh thần phong phú, nhiều trăn trở. - Khám phá nội tâm giúp nhà văn đi sâu vào bản chất con người, lí giải những hành động bên ngoài. - Sử dụng điểm nhìn trần thuật linh hoạt (đặc biệt là điểm nhìn bên trong, di chuyển điểm nhìn) là thủ pháp nghệ thuật hiệu quả nhất để soi chiếu những góc khuất, những dòng chảy tâm tư phức tạp, đa chiều của nhân vật, thể hiện một cái nhìn nhân đạo, sâu sắc hơn về con người.

  3. Câu hỏi 3: Trình bày mối quan hệ không thể tách rời giữa luận đề, luận điểm, lí lẽ và bằng chứng trong một văn bản nghị luận xã hội.

    Gợi ý trả lời: - Luận đề là "tướng", chỉ huy toàn bài. - Luận điểm là các "sĩ quan", triển khai mệnh lệnh của tướng. - Lí lẽ là "lời giải thích, phân tích" để các sĩ quan thực hiện nhiệm vụ một cách hợp lí. - Bằng chứng là "vũ khí, quân trang" để chứng minh sức mạnh và tính đúng đắn của các sĩ quan và toàn quân đội. - Thiếu một trong các yếu tố trên, bài văn sẽ mất đi sức mạnh, không thể thuyết phục được người đọc.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, bài học "Tri thức Ngữ văn" hôm nay đã cung cấp cho các em hai bộ công cụ quan trọng. Thứ nhất là bộ "đồ nghề" để phân tích truyện, gồm các khái niệm về cốt truyện, nhân vật, người kể chuyện và đặc biệt là điểm nhìn trần thuật. Thứ hai là "bản đồ tư duy" để đọc hiểu và tạo lập văn bản nghị luận xã hội với các thành tố cốt lõi: luận đề, luận điểm, lí lẽ và bằng chứng. Đây là những kiến thức nền tảng, xuyên suốt, sẽ được vận dụng trong mọi bài học của chương trình Ngữ văn 12. Thầy/cô mong rằng các em sẽ chủ động ôn tập và áp dụng những tri thức này một cách sáng tạo để việc học văn trở nên thú vị và hiệu quả hơn.

Nghị luận xã hội truyện hiện đại Cánh diều Ngữ văn lớp 12 Tri thức Ngữ văn trang 12
Preview

Đang tải...