Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 130 - Ngữ văn - Lớp 12 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn trang 130, Ngữ văn 12 (Kết nối tri thức) chi tiết nhất. Phân tích đặc điểm truyện, kí hiện đại, ngôn ngữ nói và viết.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những kiến thức nền tảng quan trọng trong phần Tri thức ngữ văn trang 130 của sách giáo khoa Ngữ văn 12, bộ Kết nối tri thức. Bài học này sẽ trang bị cho các em ba công cụ thiết yếu: khả năng phân biệt truyện và kí hiện đại, sự nhạy bén trong việc nhận diện ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết, và kĩ năng sửa lỗi về thành phần câu. Đây không chỉ là những lý thuyết khô khan mà là chìa khóa giúp các em đọc hiểu sâu sắc các tác phẩm văn học, đặc biệt là các văn bản trong Bài 6: "Sống với biển rừng bao la", đồng thời nâng cao vượt trội kĩ năng viết lách của bản thân. Sau bài học này, các em sẽ tự tin phân tích thể loại, đánh giá dụng ý của tác giả qua ngôn ngữ và viết những câu văn chuẩn xác, mạch lạc.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Đặc điểm của truyện và kí hiện đại

Trong kho tàng văn học, truyện và kí là hai thể loại gần gũi nhưng cũng có những điểm khác biệt tinh tế. Hiểu rõ đặc điểm của chúng trong bối cảnh hiện đại sẽ giúp chúng ta tiếp cận tác phẩm một cách chính xác hơn.

1.1. Khái niệm và Bối cảnh

Truyện hiện đại

Truyện hiện đại là thể loại văn xuôi tự sự, trong đó nhà văn sáng tạo ra một câu chuyện dựa trên sự hư cấu, dù có thể lấy cảm hứng từ đời thực. Đặc điểm cốt lõi của truyện hiện đại là sự tập trung sâu vào thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật, khám phá những góc khuất của tâm hồn con người và phản ánh những vấn đề đa chiều của xã hội hiện đại.

  • Hư cấu nghệ thuật: Nhân vật, cốt truyện, không gian, thời gian đều là sản phẩm của trí tưởng tượng sáng tạo của nhà văn.
  • Tập trung vào con người cá nhân: Thay vì kể những câu chuyện mang tính cộng đồng, đạo lí như truyện trung đại, truyện hiện đại đào sâu vào bi kịch, khát vọng, và những trăn trở của cá nhân. Ví dụ: nhân vật Chí Phèo trong tác phẩm cùng tên của Nam Cao là một bi kịch điển hình về sự tha hóa.
  • Cốt truyện đa dạng: Cốt truyện có thể rất kịch tính, giàu sự kiện, hoặc có thể là "truyện không có cốt truyện", tập trung vào dòng chảy tâm trạng, ý thức của nhân vật.

Kí hiện đại

Kí hiện đại là thể loại văn xuôi ghi lại những sự việc, con người có thật mà tác giả đã chứng kiến, trải nghiệm. Yếu tố cốt lõi của kí là tính xác thựccái "tôi" của người viết. Kí bao gồm nhiều tiểu loại như bút kí, kí sự, tùy bút, du kí, phóng sự.

"Kí phải tôn trọng sự thật đời sống, không được hư cấu. Nhưng sự thật trong kí không phải là sự sao chép máy móc mà là sự thật đã được khám phá, nhận thức và tái hiện thông qua lăng kính chủ quan của người viết."
  • Tính xác thực: Kí dựa trên người thật, việc thật. Tên người, địa danh, sự kiện thường được ghi lại một cách chính xác.
  • Vai trò của cái "tôi": Người viết (cái "tôi" trữ tình hoặc cái "tôi" trần thuật) đóng vai trò trung tâm, là người quan sát, suy ngẫm, và bày tỏ cảm xúc, quan điểm trực tiếp. Ví dụ tiêu biểu là tác phẩm "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" của Hoàng Phủ Ngọc Tường, nơi cái "tôi" tài hoa, uyên bác của tác giả hiện lên rõ nét qua từng trang viết về sông Hương.
  • Cấu trúc linh hoạt: Kí thường không bị ràng buộc bởi một cốt truyện chặt chẽ mà có thể được tổ chức theo dòng cảm xúc, dòng thời gian, hoặc theo mạch liên tưởng của tác giả.

1.2. Phân biệt Truyện và Kí hiện đại

Để phân biệt rõ ràng hai thể loại này, chúng ta có thể dựa vào các tiêu chí sau:

Về yếu tố cốt lõi

  • Truyện: Lấy hư cấu làm nền tảng. Tác giả có toàn quyền sáng tạo nhân vật và sự kiện.
  • Kí: Lấy sự thật làm nền tảng. Tác giả ghi chép lại những gì có thật, đã diễn ra.

Về nhân vật

  • Truyện: Nhân vật là nhân vật văn học, được nhà văn xây dựng nên để thể hiện ý đồ nghệ thuật. Dù sống động đến đâu, họ vẫn là sản phẩm của trí tưởng tượng.
  • Kí: Nhân vật là con người thật ngoài đời, hoặc chính là tác giả. Cái "tôi" của người viết thường xuất hiện trực tiếp.

Về cốt truyện

  • Truyện: Thường có một hệ thống cốt truyện được tổ chức chặt chẽ với các thành phần: thắt nút, phát triển, cao trào, mở nút.
  • Kí: Cốt truyện (nếu có) chính là diễn biến của sự kiện có thật. Nhiều thể kí như tùy bút gần như không có cốt truyện mà chỉ là dòng suy tưởng, cảm xúc.

Về mục đích sáng tác

  • Truyện: Nhằm phản ánh cuộc sống, khám phá con người và mang lại giá trị thẩm mĩ, nhận thức.
  • Kí: Vừa phản ánh hiện thực, vừa cung cấp thông tin, bày tỏ thái độ, chính kiến một cách trực tiếp, và cũng có thể mang giá trị thẩm mĩ cao.

1.3. Liên hệ với các tác phẩm trong chương trình

Khi học các tác phẩm trong Bài 6 và các bài khác, các em hãy thử áp dụng kiến thức này. Ví dụ, khi đọc một truyện ngắn như "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu, hãy chú ý đến cách tác giả xây dựng nhân vật người đàn bà hàng chài, người chồng vũ phu, nghệ sĩ Phùng... Họ là những nhân vật hư cấu nhưng lại phản ánh sâu sắc hiện thực cuộc sống. Ngược lại, khi đọc một bài kí, hãy tập trung vào những chi tiết xác thực và quan trọng hơn cả là cảm nhận giọng điệu, tư tưởng, tình cảm của chính tác giả đang trò chuyện với bạn qua trang giấy.

2. Ngôn ngữ nói và Ngôn ngữ viết

Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp cơ bản, nhưng nó biến đổi tùy thuộc vào hoàn cảnh sử dụng. Hiểu rõ sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết là kĩ năng quan trọng để giao tiếp hiệu quả và phân tích văn bản.

2.1. Định nghĩa và Đặc trưng cơ bản

Ngôn ngữ nói (Khẩu ngữ)

Ngôn ngữ nói là ngôn ngữ được thể hiện bằng âm thanh, dùng trong giao tiếp hàng ngày, trực tiếp. Nó mang tính tức thời, tự nhiên và sinh động.

  • Phương tiện: Âm thanh, kết hợp với các yếu tố phi ngôn ngữ như ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt.
  • Hoàn cảnh: Giao tiếp trực diện, có sự tương tác qua lại ngay lập tức giữa người nói và người nghe.
  • Đặc điểm: Thường sử dụng từ ngữ thông tục, giản dị, đôi khi có tiếng lóng, từ địa phương. Câu cú có thể ngắn gọn, tỉnh lược, thậm chí không đầy đủ thành phần câu vì người nghe có thể hiểu dựa vào ngữ cảnh.

Ngôn ngữ viết (Bút ngữ)

Ngôn ngữ viết là ngôn ngữ được thể hiện bằng chữ viết, dùng trong sách, báo, văn bản hành chính, thư từ... Nó có tính bền vững, được trau chuốt và trang trọng.

  • Phương tiện: Chữ viết và các dấu câu.
  • Hoàn cảnh: Giao tiếp gián tiếp, người viết và người đọc thường cách xa nhau về không gian và thời gian. Không có sự tương tác tức thời.
  • Đặc điểm: Từ ngữ được lựa chọn cẩn thận, mang tính phổ thông, học thuật. Câu cú phải tuân thủ chặt chẽ các quy tắc ngữ pháp, có cấu trúc hoàn chỉnh, mạch lạc.

2.2. Bảng so sánh chi tiết Ngôn ngữ nói và Ngôn ngữ viết

Về phương tiện và hoàn cảnh

  • Ngôn ngữ nói: Dùng âm thanh. Giao tiếp trực tiếp, có phản hồi ngay. Được hỗ trợ bởi ngữ điệu, cử chỉ.
  • Ngôn ngữ viết: Dùng chữ viết. Giao tiếp gián tiếp, không có phản hồi ngay. Được hỗ trợ bởi dấu câu, định dạng văn bản.

Về từ vựng

  • Ngôn ngữ nói: Giàu từ ngữ biểu cảm, khẩu ngữ, từ đưa đẩy, chen xen ("à", "ừ", "thì", "là"...). Chấp nhận từ địa phương, tiếng lóng trong phạm vi hẹp.
  • Ngôn ngữ viết: Sử dụng từ ngữ toàn dân, từ ngữ mang tính học thuật, thuật ngữ khoa học. Từ ngữ được lựa chọn chính xác, gọt giũa.

Về ngữ pháp

  • Ngôn ngữ nói: Cấu trúc câu linh hoạt, thường dùng câu đơn, câu đặc biệt, câu tỉnh lược. Trật tự từ có thể đảo lộn để nhấn mạnh.
  • Ngôn ngữ viết: Cấu trúc câu chặt chẽ, phức tạp hơn, thường dùng câu ghép, câu phức. Phải đảm bảo đầy đủ các thành phần chính và tuân thủ quy tắc ngữ pháp.

2.3. Ứng dụng trong phân tích văn học và đời sống

Trong văn học, các nhà văn bậc thầy thường kết hợp nhuần nhuyễn cả hai dạng ngôn ngữ này.

  • Ngôn ngữ nói trong tác phẩm: Được sử dụng trong lời thoại của nhân vật để thể hiện tính cách, xuất thân, trình độ học vấn và làm cho câu chuyện trở nên chân thực, sống động. Ví dụ, lời nói của bà cụ Tứ trong "Vợ nhặt" (Kim Lân) đầy những từ ngữ giản dị, mộc mạc của người nông dân, thể hiện sự lo lắng và yêu thương.
  • Ngôn ngữ viết trong tác phẩm: Được sử dụng trong lời kể của người trần thuật, các đoạn miêu tả phong cảnh, phân tích tâm lí. Nó cho thấy phong cách nghệ thuật, sự uyên bác của tác giả. Ví dụ, những câu văn dài, nhiều tầng nghĩa, giàu hình ảnh khi miêu tả sông Hương của Hoàng Phủ Ngọc Tường là một minh chứng tuyệt vời cho vẻ đẹp của ngôn ngữ viết.

Trong đời sống, việc phân biệt và sử dụng đúng hai dạng ngôn ngữ này thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp. Bạn không thể dùng ngôn ngữ "chat" khi viết một lá đơn xin học, và ngược lại, nói chuyện với bạn bè bằng ngôn ngữ quá trang trọng sẽ tạo ra sự xa cách.

3. Lỗi về thành phần câu và cách sửa

Viết đúng cấu trúc ngữ pháp là yêu cầu cơ bản để đảm bảo câu văn rõ nghĩa, mạch lạc. Phần này sẽ giúp các em nhận diện và khắc phục những lỗi phổ biến nhất liên quan đến thành phần câu.

3.1. Ôn lại các thành phần câu

Một câu hoàn chỉnh thường bao gồm hai thành phần chính và có thể có các thành phần phụ.

  • Thành phần chính: Bắt buộc phải có để tạo thành câu. Gồm Chủ ngữ (CN)Vị ngữ (VN).
    • Chủ ngữ: Nêu đối tượng được nói đến trong câu, thường trả lời câu hỏi "Ai?", "Cái gì?", "Con gì?".
    • Vị ngữ: Nêu đặc điểm, trạng thái, hành động của đối tượng ở chủ ngữ, thường trả lời câu hỏi "Làm gì?", "Như thế nào?", "Là gì?".
  • Thành phần phụ: Không bắt buộc, có tác dụng bổ sung ý nghĩa cho câu. Gồm Trạng ngữ (TN), Khởi ngữ (KN), Bổ ngữ (BN), Định ngữ (ĐN).

3.2. Các lỗi thường gặp và cách nhận biết

Lỗi 1: Câu thiếu Chủ ngữ

Đây là lỗi rất phổ biến, đặc biệt khi câu có trạng ngữ dài ở đầu. Người viết dễ nhầm trạng ngữ là chủ ngữ.

  • Ví dụ lỗi: "Qua tác phẩm "Chiếc thuyền ngoài xa", cho chúng ta thấy được vẻ đẹp khuất lấp của người phụ nữ."
  • Phân tích: Cụm từ "Qua tác phẩm..." là trạng ngữ chỉ phương tiện. Phần còn lại "cho chúng ta thấy..." là vị ngữ. Câu này hoàn toàn thiếu chủ ngữ (Ai cho chúng ta thấy?).
  • Cách sửa:
    1. Bỏ từ "Qua", biến trạng ngữ thành chủ ngữ: "Tác phẩm "Chiếc thuyền ngoài xa" cho chúng ta thấy được..."
    2. Thêm chủ ngữ phù hợp: "Qua tác phẩm "Chiếc thuyền ngoài xa", nhà văn Nguyễn Minh Châu cho chúng ta thấy..." hoặc "Qua tác phẩm "Chiếc thuyền ngoài xa", chúng ta thấy được..."

Lỗi 2: Câu thiếu Vị ngữ

Lỗi này xảy ra khi câu chỉ có chủ ngữ và các thành phần phụ của chủ ngữ, tạo thành một cụm danh từ lớn chứ chưa phải một câu hoàn chỉnh.

  • Ví dụ lỗi: "Nguyễn Tuân, một nhà văn tài hoa, uyên bác và có một cái "tôi" độc đáo."
  • Phân tích: Toàn bộ vế này chỉ là một cụm danh từ phức tạp, trong đó "Nguyễn Tuân" là danh từ trung tâm, phần sau là các định ngữ bổ sung ý nghĩa. Câu thiếu hành động, đặc điểm, trạng thái (tức là thiếu vị ngữ).
  • Cách sửa:
    1. Thêm vị ngữ, thường là động từ "là": "Nguyễn Tuân một nhà văn tài hoa, uyên bác và có một cái "tôi" độc đáo."
    2. Biến một phần của cụm danh từ thành vị ngữ: "Nguyễn Tuân rất tài hoa, uyên bác một cái "tôi" độc đáo."

Lỗi 3: Câu thiếu cả Chủ ngữ và Vị ngữ (Câu què)

Lỗi này thường xảy ra khi người viết chỉ đưa ra một cụm từ chỉ mục đích, nguyên nhân, điều kiện (thường bắt đầu bằng "Để", "Vì", "Nếu"...) mà không có mệnh đề chính theo sau.

  • Ví dụ lỗi: "Để có thể cảm nhận hết vẻ đẹp của dòng sông Hương."
  • Phân tích: Đây chỉ là một trạng ngữ chỉ mục đích, chưa phải là câu hoàn chỉnh. Nó đặt ra một câu hỏi "thì sao?", "thì cần làm gì?".
  • Cách sửa: Thêm vế câu chính (có đủ CN-VN) vào sau. "Để có thể cảm nhận hết vẻ đẹp của dòng sông Hương, chúng ta cần đọc kĩ tác phẩm của Hoàng Phủ Ngọc Tường."

3.3. Phương pháp sửa lỗi hiệu quả

Để tránh và sửa các lỗi về thành phần câu, các em hãy tập thói quen "kiểm tra sức khỏe" cho câu văn của mình theo các bước sau:

  1. Đọc lại câu vừa viết: Đọc to, rõ ràng để cảm nhận sự trôi chảy hoặc vướng mắc.
  2. Đặt câu hỏi để tìm thành phần chính:
    • Tìm Chủ ngữ: Hỏi "Ai? Cái gì? Con gì?" thực hiện hành động, có đặc điểm trong câu?
    • Tìm Vị ngữ: Hỏi "Làm gì? Như thế nào? Là gì?".
  3. Xác định lỗi: Nếu không tìm được CN hoặc VN, hoặc cả hai, thì câu đã bị lỗi.
  4. Tiến hành sửa: Dựa vào bản chất của lỗi (thiếu CN, thiếu VN), hãy thêm thành phần còn thiếu hoặc viết lại câu cho đúng và rõ nghĩa. Luôn ưu tiên cách sửa đơn giản và tự nhiên nhất.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu hỏi 1: Dựa vào kiến thức về truyện và kí hiện đại, hãy so sánh những điểm khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn "Vợ nhặt" (Kim Lân) và bút kí "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" (Hoàng Phủ Ngọc Tường) về các phương diện: tính xác thực, nhân vật, và vai trò của người viết.

    Hướng dẫn trả lời: Cần làm rõ "Vợ nhặt" là hư cấu (nhân vật Tràng, bà cụ Tứ, người vợ nhặt là sáng tạo) nhằm phản ánh hiện thực nạn đói, còn "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" dựa trên sự thật (sông Hương, lịch sử, văn hóa Huế là có thật) và thể hiện cái "tôi" uyên bác, tài hoa của tác giả.

  2. Câu hỏi 2: Phân tích sự kết hợp giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết trong một đoạn đối thoại mà em tâm đắc trong các tác phẩm văn xuôi đã học (ví dụ: đoạn đối thoại giữa Chí Phèo và Thị Nở, đoạn đối thoại của các nhân vật trong "Vợ nhặt"...).

    Hướng dẫn trả lời: Chỉ ra ngôn ngữ nói (khẩu ngữ, từ ngữ giản dị, câu tỉnh lược...) trong lời thoại nhân vật và tác dụng của nó (thể hiện tính cách, làm câu chuyện chân thực). Đồng thời, chỉ ra ngôn ngữ viết trong lời dẫn của tác giả (trau chuốt, giàu hình ảnh) và vai trò của nó (dẫn dắt, miêu tả, bình luận).

  3. Câu hỏi 3: Phát hiện và sửa các lỗi về thành phần câu trong các câu sau:

    • a) Qua việc xây dựng thành công hình tượng người lính Tây Tiến, đã làm nổi bật vẻ đẹp lãng mạn, hào hoa.
    • b) Tác phẩm mà em yêu thích nhất và để lại nhiều ấn tượng sâu sắc.
    • c) Với tinh thần yêu nước nồng nàn và lòng căm thù giặc sâu sắc.

    Hướng dẫn trả lời:
    a) Lỗi thiếu CN. Sửa: Bỏ "Qua", hoặc thêm CN "Quang Dũng".
    b) Lỗi thiếu VN. Sửa: Thêm VN "là...", hoặc biến thành câu hoàn chỉnh "Tác phẩm mà em yêu thích nhất... là 'Tây Tiến'".
    c) Lỗi thiếu cả CN-VN. Sửa: Thêm vế chính, ví dụ: "Với tinh thần..., quân và dân ta đã quyết tâm đánh giặc."

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Bài học hôm nay đã cung cấp cho các em ba khối kiến thức ngữ văn quan trọng: đặc điểm của truyện và kí hiện đại, sự khác biệt và ứng dụng của ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết, cùng cách nhận diện và sửa lỗi về thành phần câu. Việc nắm vững những tri thức này không chỉ giúp các em chinh phục các bài kiểm tra, bài thi mà còn là nền tảng vững chắc để các em trở thành người đọc tinh tế và người viết tài hoa. Hãy thường xuyên vận dụng những kiến thức này vào việc phân tích tác phẩm và rèn luyện kỹ năng viết hàng ngày. Chúc các em học tốt và luôn tìm thấy niềm vui trong từng trang sách!

Kết nối tri thức Ngữ văn lớp 12 lỗi thành phần câu Tri thức ngữ văn trang 130 truyện và kí hiện đại
Preview

Đang tải...