A. Phần mở đầu
Chào các bạn học sinh lớp 12 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những kiến thức nền tảng quan trọng trong phần Tri thức ngữ văn trang 29 của bộ sách Chân trời sáng tạo. Bài học này sẽ mở ra cánh cửa vào thế giới của hai thể loại văn học đặc sắc: truyện và kí. Việc nắm vững các đặc điểm về cốt truyện, nhân vật, người kể chuyện, và ngôn ngữ của hai thể loại này không chỉ giúp các bạn học tốt hơn các văn bản trong chương trình mà còn trang bị những công cụ phân tích văn học sâu sắc. Qua bài học, các bạn sẽ có khả năng nhận diện, phân tích và so sánh các tác phẩm truyện và kí một cách bài bản, từ đó nâng cao cảm thụ văn học và kỹ năng viết bài của mình. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình khám phá tri thức bổ ích này nhé!
B. Nội dung chính
1. Đặc điểm của thể loại truyện
Truyện là một thể loại văn học tự sự, phản ánh hiện thực cuộc sống thông qua hình tượng nhân vật, cốt truyện và các sự kiện. Ở lớp 12, chúng ta sẽ đi sâu vào những yếu tố phức tạp hơn, tạo nên chiều sâu cho tác phẩm.
a. Cốt truyện
Cốt truyện là hệ thống các sự kiện, biến cố được tổ chức theo một trình tự nhất định, thể hiện sự phát triển của các mối quan hệ, xung đột và số phận nhân vật.
- Cốt truyện đơn tuyến và đa tuyến:
- Cốt truyện đơn tuyến: Tập trung xoay quanh một tuyến nhân vật chính và một dòng sự kiện chính. Ví dụ, trong truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân, cốt truyện chủ yếu theo chân nhân vật Tràng từ lúc nhặt được vợ đến khi gia đình anh đón nhận nàng dâu mới trong nạn đói.
- Cốt truyện đa tuyến: Có nhiều tuyến nhân vật, nhiều dòng sự kiện song song hoặc đan xen vào nhau, tạo nên một bức tranh đời sống đa chiều, phức tạp. Tiểu thuyết "Chiến tranh và hòa bình" của Lev Tolstoy là một ví dụ điển hình với hàng trăm nhân vật và nhiều tuyến truyện khác nhau.
- Sự kiện, tình huống truyện:
- Sự kiện: Là những biến cố, hành động cụ thể xảy ra, thúc đẩy cốt truyện phát triển.
- Tình huống truyện: Là một khoảnh khắc, một hoàn cảnh đặc biệt mà tại đó, tính cách nhân vật, mâu thuẫn trong tác phẩm được bộc lộ rõ nét nhất. Ví dụ, tình huống truyện trong "Vợ chồng A Phủ" của Tô Hoài là đêm mùa đông trên núi cao, A Phủ bị trói đứng chờ chết, Mị chứng kiến và đi đến quyết định cắt dây trói cứu A Phủ và tự giải thoát cho mình. Tình huống này là bước ngoặt quyết định số phận nhân vật.
b. Nhân vật
Nhân vật là con người được nhà văn miêu tả trong tác phẩm bằng các phương tiện văn học. Nhân vật là phương tiện để nhà văn khái quát hiện thực và thể hiện tư tưởng, tình cảm của mình.
- Nghệ thuật xây dựng nhân vật: Nhà văn có thể khắc họa nhân vật qua các phương diện:
- Ngoại hình: Vóc dáng, khuôn mặt, trang phục... có thể hé lộ tính cách, xuất thân hoặc số phận.
- Nội tâm: Những suy nghĩ, cảm xúc, dằn vặt, ước mơ... được thể hiện qua độc thoại nội tâm, dòng ý thức.
- Hành động và lời nói: Đây là những biểu hiện trực tiếp nhất của tính cách.
- Mối quan hệ với các nhân vật khác: Tính cách nhân vật cũng được bộc lộ qua cách họ đối xử và tương tác với những người xung quanh.
- Ví dụ phân tích: Trong tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao, nhân vật Chí Phèo được xây dựng đa diện. Ngoại hình của hắn được miêu tả đầy ấn tượng với "cái đầu trọc lốc, cái răng cạo trắng hớn, cái mặt thì đen mà rất cơng cơng, hai mắt gườm gườm". Hành động của hắn là say rượu, rạch mặt ăn vạ. Nhưng sâu thẳm bên trong là bi kịch bị tha hóa, là khát vọng lương thiện được đánh thức bởi bát cháo hành của Thị Nở.
c. Người kể chuyện và điểm nhìn
- Người kể chuyện:
- Người kể chuyện ngôi thứ nhất: Người kể xưng "tôi", trực tiếp tham gia hoặc chứng kiến câu chuyện. Cách kể này tạo cảm giác chân thực, gần gũi, nhưng điểm nhìn bị giới hạn trong sự hiểu biết của nhân vật "tôi".
- Người kể chuyện ngôi thứ ba: Người kể giấu mình, không xuất hiện trực tiếp. Người kể chuyện này có thể là người kể toàn tri (biết mọi thứ, từ hành động đến suy nghĩ sâu kín nhất của nhân vật) hoặc người kể hạn tri (chỉ biết những gì quan sát được từ bên ngoài).
- Điểm nhìn trần thuật:
Điểm nhìn trần thuật là vị trí, góc độ mà từ đó người kể chuyện quan sát, cảm nhận và kể lại câu chuyện.
Sự thay đổi, dịch chuyển điểm nhìn từ nhân vật này sang nhân vật khác, từ bên ngoài vào bên trong nội tâm... là một thủ pháp nghệ thuật quan trọng, giúp câu chuyện trở nên đa chiều, khách quan và hấp dẫn hơn. Ví dụ, trong "Số đỏ" của Vũ Trọng Phụng, điểm nhìn trần thuật linh hoạt, khi thì đứng từ xa để châm biếm toàn cảnh xã hội, khi thì nhập vào suy nghĩ của một nhân vật để phơi bày sự lố bịch của y.
2. Đặc điểm của thể loại kí
Kí là một thể loại văn học trung gian, nằm giữa báo chí và văn học, thiên về ghi chép người thật, việc thật. Tính xác thực là yếu tố cốt lõi của kí.
a. Yếu tố sự thật và vai trò của người viết
- Tính xác thực: Kí không hư cấu nhân vật hay sự kiện như truyện. Tác giả kí phải tôn trọng sự thật, ghi chép lại những gì mắt thấy tai nghe. Tuy nhiên, đây không phải là sự sao chép hiện thực một cách máy móc.
- Vai trò của "cái tôi" người viết: Sự thật trong kí được tái hiện qua lăng kính chủ quan của người viết. Tác giả lựa chọn sự kiện, chi tiết, sắp xếp chúng và thể hiện quan điểm, cảm xúc, suy ngẫm của mình. Chính "cái tôi" trữ tình, chính luận này đã tạo nên sức hấp dẫn và giá trị văn học cho tác phẩm kí. Cái tôi càng độc đáo, sâu sắc thì tác phẩm càng có giá trị.
- Ví dụ: Trong "Người lái đò Sông Đà" của Nguyễn Tuân, sông Đà là một đối tượng có thật. Nhưng qua ngòi bút tài hoa của Nguyễn Tuân, con sông không chỉ hiện lên với sự hung bạo và trữ tình vốn có, mà còn được nhân cách hóa, được nhìn dưới góc độ của một công trình nghệ thuật của tạo hóa. Cái "tôi" ngông, tài hoa, uyên bác của Nguyễn Tuân đã thổi hồn vào đối tượng miêu tả.
b. Ngôn ngữ và giọng điệu
- Ngôn ngữ kí: Ngôn ngữ kí rất đa dạng và linh hoạt. Nó vừa có tính chính xác, khách quan của báo chí, vừa giàu hình ảnh, cảm xúc của văn chương. Tác giả thường sử dụng nhiều kiến thức từ các lĩnh vực khác nhau (lịch sử, địa lí, quân sự, hội họa...) để làm phong phú thêm cho bài viết.
- Giọng điệu: Giọng điệu trong kí thể hiện thái độ, tình cảm của tác giả. Giọng điệu có thể là trang trọng, suy tư, triết lí; cũng có thể là hóm hỉnh, châm biếm, mỉa mai; hoặc tha thiết, trữ tình, ngợi ca... Sự thay đổi giọng điệu một cách linh hoạt làm cho bài kí tránh được sự đơn điệu.
- Phân tích giọng điệu: Trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" của Hoàng Phủ Ngọc Tường, giọng điệu chủ đạo là say đắm, tự hào, trữ tình. Tác giả dùng những lời văn mềm mại, uyển chuyển, giàu chất thơ để ca ngợi vẻ đẹp của sông Hương, thể hiện một tình yêu sâu sắc với xứ Huế.
c. Các thể loại con của kí
Kí là một thể loại lớn, bao gồm nhiều thể loại nhỏ hơn, mỗi thể có đặc trưng riêng:
- Bút kí: Ghi chép tương đối tự do, thiên về biểu cảm, thể hiện những cảm xúc, suy ngẫm của tác giả về con người và cuộc sống. "Người lái đò Sông Đà" là một tùy bút xuất sắc, nhưng cũng mang đậm đặc điểm của một bài bút kí.
- Phóng sự: Tập trung phản ánh những vấn đề xã hội nóng hổi, có tính thời sự cao. Phóng sự yêu cầu tính xác thực, cụ thể, và thường có yếu tố điều tra. "Việc làng" của Ngô Tất Tố hay các phóng sự của Vũ Trọng Phụng là những ví dụ tiêu biểu.
- Hồi kí: Ghi chép lại những sự kiện, biến cố mà bản thân tác giả đã trải qua hoặc chứng kiến trong quá khứ. Hồi kí mang đậm dấu ấn cá nhân và thường có giá trị tư liệu lịch sử.
3. Bảng so sánh Truyện và Kí
Để giúp các bạn hệ thống hóa kiến thức, chúng ta cùng xem bảng so sánh những điểm giống và khác nhau cơ bản giữa truyện và kí.
| Tiêu chí | Truyện | Kí |
|---|---|---|
| Bản chất | Phản ánh hiện thực thông qua sự hư cấu, sáng tạo. | Ghi chép người thật, việc thật. Tôn trọng tính xác thực. |
| Đối tượng | Nhân vật và sự kiện có thể được hư cấu hoàn toàn hoặc dựa trên một nguyên mẫu nào đó. | Con người và sự việc có thật trong đời sống. |
| Cốt truyện | Có cốt truyện hoàn chỉnh, được xây dựng chặt chẽ với các thành phần: thắt nút, phát triển, cao trào, mở nút. | Thường không có cốt truyện theo nghĩa truyền thống. Các sự kiện được tổ chức theo dòng chảy thời gian, không gian hoặc dòng cảm xúc của tác giả. |
| Người kể chuyện | Thường là một nhân vật hư cấu (ngôi thứ nhất) hoặc một người kể chuyện ẩn mình (ngôi thứ ba). | Thường là chính tác giả, xuất hiện trực tiếp với "cái tôi" rõ nét. |
| Ngôn ngữ | Ngôn ngữ giàu tính tạo hình, biểu cảm, ngôn ngữ nhân vật phù hợp với tính cách. | Ngôn ngữ vừa chính xác, khách quan, vừa giàu cảm xúc, uyên bác, thể hiện rõ vốn sống của tác giả. |
| Mục đích | Tái hiện đời sống, khám phá số phận con người, thể hiện tư tưởng, tình cảm qua các hình tượng nghệ thuật. | Cung cấp thông tin, phản ánh hiện thực, đồng thời bộc lộ trực tiếp quan điểm, thái độ, tình cảm của người viết. |
C. Câu hỏi ôn tập
-
Câu hỏi 1: Phân biệt cốt truyện đơn tuyến và cốt truyện đa tuyến. Lấy ví dụ từ các tác phẩm truyện đã học để minh họa.
Gợi ý trả lời: Nêu định nghĩa cốt truyện đơn tuyến (tập trung vào một tuyến nhân vật/sự kiện chính) và đa tuyến (nhiều tuyến song song, đan xen). Ví dụ đơn tuyến: "Vợ nhặt" (xoay quanh nhân vật Tràng). Ví dụ đa tuyến (có thể lấy từ các tác phẩm lớn đã đọc thêm): "Chiến tranh và hòa bình", "Số đỏ" (nhiều tuyến nhân vật trong xã hội thượng lưu rởm).
-
Câu hỏi 2: "Cái tôi" của người viết có vai trò như thế nào trong một tác phẩm kí? Hãy phân tích vai trò của "cái tôi" Nguyễn Tuân trong "Người lái đò Sông Đà".
Gợi ý trả lời: Khẳng định "cái tôi" là linh hồn của tác phẩm kí, biến sự thật khách quan thành nghệ thuật. Phân tích "cái tôi" Nguyễn Tuân: uyên bác (huy động kiến thức nhiều ngành), tài hoa (ngôn ngữ, liên tưởng độc đáo), và là một người nghệ sĩ yêu tha thiết vẻ đẹp của thiên nhiên và con người lao động.
-
Câu hỏi 3: Dựa vào bảng so sánh, hãy chỉ ra điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa truyện và kí. Theo bạn, vì sao cần phân biệt rõ hai thể loại này khi phân tích văn học?
Gợi ý trả lời: Điểm khác biệt cốt lõi là yếu tố hư cấu (truyện) và tính xác thực (kí). Cần phân biệt để có phương pháp tiếp cận đúng đắn: với truyện, ta phân tích nghệ thuật hư cấu, xây dựng hình tượng; với kí, ta chú ý đến sự thật được phản ánh và lăng kính chủ quan của tác giả. Việc nhầm lẫn sẽ dẫn đến những phân tích sai lệch.
D. Kết luận & Tóm tắt
Qua bài học hôm nay, chúng ta đã hệ thống hóa và đào sâu những tri thức quan trọng về hai thể loại tự sự là truyện và kí. Các bạn đã nắm được đặc trưng của truyện về cốt truyện, nhân vật, điểm nhìn, đồng thời hiểu rõ bản chất của kí là ghi chép sự thật qua "cái tôi" độc đáo của người viết. Việc phân biệt rõ ràng hai thể loại này là chìa khóa để có những phân tích văn học chính xác và sâu sắc. Hãy vận dụng những kiến thức này vào việc đọc - hiểu các văn bản trong chương trình Ngữ văn 12 sắp tới. Chúc các bạn học tốt và luôn giữ được niềm say mê với văn chương!