Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức Ngữ văn trang 3 - Ngữ văn - Lớp 9 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Tri thức Ngữ văn lớp 9 tập 2 trang 3 sách Cánh diều chi tiết. Phân tích truyện hiện đại và văn bản thông tin đầy đủ, dễ hiểu.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Chúng ta cùng nhau bước vào học kì II, một chặng đường quan trọng với nhiều kiến thức mới mẻ và thú vị. Bài học mở đầu trong sách Ngữ văn 9, tập 2, chính là trang "Tri thức Ngữ văn" - một chiếc chìa khóa vạn năng giúp các em khám phá hai thể loại văn bản trọng tâm của học kì: truyện hiện đạivăn bản thông tin. Việc nắm vững những kiến thức nền tảng này không chỉ giúp các em học tốt các tác phẩm sắp tới như "Làng", "Lặng lẽ Sa Pa", mà còn trang bị kỹ năng đọc hiểu, phân tích văn bản cần thiết cho kỳ thi quan trọng phía trước và trong cuộc sống hằng ngày. Hãy cùng nhau tìm hiểu thật kỹ để có một khởi đầu vững chắc nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Khám phá Truyện hiện đại

Truyện hiện đại là một thể loại văn học quen thuộc, nhưng để hiểu sâu sắc những đặc trưng của nó, chúng ta cần phân tích từng yếu tố cấu thành. Đây là những tác phẩm phản ánh cuộc sống và con người trong xã hội hiện đại, với những góc nhìn và cách thể hiện mới mẻ so với văn học trung đại hay dân gian.

1.1. Truyện hiện đại là gì?

Truyện hiện đại là tác phẩm văn xuôi hư cấu, thường có dung lượng ngắn hoặc vừa, tập trung miêu tả một khía cạnh, một lát cắt của cuộc sống hoặc đi sâu vào thế giới nội tâm của nhân vật. Thể loại này ra đời và phát triển trong bối cảnh xã hội hiện đại, với những biến đổi sâu sắc về kinh tế, chính trị, và tư tưởng.

Khác với truyện cổ tích thường có yếu tố kì ảo, hay truyện trung đại với các nhân vật mang tính ước lệ, truyện hiện đại hướng đến việc tái hiện cuộc sống một cách chân thực, gần gũi. Nó không chỉ kể một câu chuyện mà còn đặt ra những vấn đề về số phận, tính cách và tâm lý phức tạp của con người.

1.2. Đặc điểm nổi bật của truyện hiện đại

Để phân tích một truyện hiện đại, các em cần chú ý đến các yếu tố cốt lõi sau đây. Chúng chính là "bộ khung" tạo nên giá trị và sức hấp dẫn cho tác phẩm.

a. Cốt truyện và tình huống truyện

Cốt truyện: Là chuỗi các sự việc, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện diễn biến của câu chuyện và quá trình phát triển tính cách nhân vật. Cốt truyện trong truyện hiện đại thường có những đặc điểm sau:

  • Tính đời thường: Các sự kiện thường xoay quanh cuộc sống bình dị, những vấn đề quen thuộc mà chúng ta có thể bắt gặp ở bất cứ đâu.
  • Tập trung vào nội tâm: Cốt truyện không chỉ là hành động bên ngoài mà còn là những diễn biến tâm lý, những xung đột nội tâm của nhân vật.
  • Cấu trúc linh hoạt: Cốt truyện có thể được kể theo trình tự thời gian (tuyến tính) hoặc bị đảo lộn (phi tuyến tính) với các yếu tố hồi tưởng, dự báo để tạo hiệu ứng nghệ thuật.

Tình huống truyện: Đây là một "lát cắt" đặc biệt của câu chuyện, một hoàn cảnh éo le, bất thường mà nhân vật bị đẩy vào. Chính tại đây, tính cách, phẩm chất và tư tưởng của nhân vật được bộc lộ rõ nét nhất. Tình huống truyện có vai trò như một "phép thử" đối với nhân vật.

  • Ví dụ: Trong truyện ngắn "Làng" của Kim Lân, tình huống truyện là việc ông Hai nghe tin làng Chợ Dầu của mình theo giặc. Tình huống trớ trêu này đã đẩy ông vào một cuộc đấu tranh nội tâm dữ dội giữa tình yêu làng và tình yêu nước, qua đó làm bừng sáng lòng yêu nước sâu sắc của ông.

b. Nhân vật trong truyện hiện đại

Nhân vật là linh hồn của tác phẩm. Trong truyện hiện đại, nhân vật không còn là những hình mẫu lý tưởng hay hoàn toàn xấu xa mà được xây dựng với chiều sâu tâm lý phức tạp.

  • Nhân vật là con người đời thường: Họ có thể là người nông dân (ông Hai), người trí thức (anh thanh niên trong "Lặng lẽ Sa Pa"),... với những ưu điểm, khuyết điểm, những niềm vui và nỗi buồn rất "người".
  • Được khắc họa đa diện: Nhà văn tập trung miêu tả thế giới nội tâm phong phú của nhân vật, từ suy nghĩ, cảm xúc, dằn vặt, đến những ước mơ, khát vọng.
  • Ngôn ngữ và hành động cá thể hóa: Lời nói và hành động của nhân vật phù hợp với lứa tuổi, nghề nghiệp, hoàn cảnh và tính cách của họ, góp phần tạo nên một cá tính riêng biệt, không thể trộn lẫn.

c. Người kể chuyện và điểm nhìn

Người kể chuyện (Trần thuật): Là "người" dẫn dắt câu chuyện, có thể xuất hiện trực tiếp hoặc gián tiếp. Lựa chọn người kể chuyện sẽ quyết định cách câu chuyện được hé lộ với độc giả.

  • Người kể chuyện ngôi thứ nhất: Người kể xưng "tôi", trực tiếp tham gia hoặc chứng kiến câu chuyện. Cách kể này tạo cảm giác chân thực, gần gũi, giúp người đọc dễ dàng đồng cảm với nhân vật. Tuy nhiên, cái nhìn thường mang tính chủ quan.
  • Người kể chuyện ngôi thứ ba: Người kể giấu mình, gọi nhân vật bằng tên hoặc "hắn", "cô ấy", "họ". Cách kể này giúp người kể có thể di chuyển linh hoạt, biết hết mọi suy nghĩ, hành động của nhân vật (ngôi thứ ba toàn tri) hoặc chỉ biết những gì một nhân vật biết (ngôi thứ ba hạn tri).

Điểm nhìn trần thuật: Là vị trí, góc độ mà từ đó người kể chuyện quan sát, miêu tả và đánh giá sự việc, nhân vật. Điểm nhìn có thể đặt ở bên ngoài để quan sát, hoặc đặt bên trong để thấu tỏ nội tâm nhân vật. Việc thay đổi điểm nhìn giúp câu chuyện trở nên đa chiều và hấp dẫn hơn.

d. Lời người kể chuyện và lời nhân vật

Trong một tác phẩm tự sự, luôn có sự đan xen giữa hai loại lời văn này:

  • Lời người kể chuyện: Là lời dùng để kể, tả, bình luận về sự việc và nhân vật. Đây là giọng chủ đạo dẫn dắt câu chuyện.
  • Lời nhân vật: Là lời nói của các nhân vật trong truyện, thường được thể hiện qua đối thoại (nói chuyện với người khác) hoặc độc thoại (tự nói với chính mình), độc thoại nội tâm (những suy nghĩ không cất thành lời). Lời nhân vật giúp khắc họa tính cách và thúc đẩy cốt truyện phát triển.

2. Tìm hiểu Văn bản thông tin

Bên cạnh thế giới hư cấu của truyện, chúng ta còn tiếp xúc với một loại văn bản vô cùng quan trọng trong học tập và đời sống: văn bản thông tin. Mục đích chính của nó là cung cấp tri thức một cách chính xác, khách quan.

2.1. Khái niệm và mục đích

Văn bản thông tin là loại văn bản được tạo ra nhằm mục đích cung cấp dữ liệu, sự thật, tri thức khách quan về một sự vật, hiện tượng, hay một vấn đề nào đó trong tự nhiên hoặc xã hội. Mục đích chính là để người đọc hiểu rõ, hiểu đúng về đối tượng được đề cập.

Các em có thể bắt gặp văn bản thông tin ở khắp mọi nơi: trong sách giáo khoa, bài báo khoa học, bản tin thời sự, văn bản hướng dẫn sử dụng, luật lệ,... Chúng giúp chúng ta cập nhật kiến thức và vận dụng vào thực tế.

2.2. Các yếu tố quan trọng trong văn bản thông tin

Để đọc hiểu hiệu quả một văn bản thông tin, các em cần nhận diện và phân tích được các yếu tố cấu thành của nó.

a. Nhan đề, sa-pô và đề mục

  • Nhan đề (Tiêu đề): Thường ngắn gọn, khái quát nội dung chính của toàn bộ văn bản. Nhan đề giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt chủ đề và quyết định có nên đọc tiếp hay không.
  • Sa-pô (Đoạn mào đầu): Là một đoạn văn ngắn nằm ngay dưới nhan đề, có chức năng tóm tắt những thông tin cốt lõi nhất, hấp dẫn nhất của bài viết. Nó giống như một lời giới thiệu, một cái "trailer" cho văn bản.
  • Đề mục (Tiêu đề phụ): Là các tiêu đề nhỏ cho từng phần, từng đoạn trong văn bản. Đề mục giúp cấu trúc bài viết trở nên rõ ràng, logic, giúp người đọc dễ theo dõi và tra cứu thông tin khi cần.

b. Thông tin cơ bản và thông tin chi tiết

Một văn bản thông tin luôn được tổ chức theo các cấp độ:

  • Thông tin cơ bản (Ý chính): Là những luận điểm, ý tưởng quan trọng nhất, mang tính khái quát mà tác giả muốn truyền đạt. Chúng thường được nêu ở nhan đề, sa-pô hoặc câu chủ đề của mỗi đoạn.
  • Thông tin chi tiết (Ý phụ): Là những dữ liệu, số liệu, ví dụ, giải thích cụ thể dùng để làm rõ, chứng minh cho thông tin cơ bản. Chúng trả lời cho các câu hỏi: Như thế nào? Tại sao? Dẫn chứng ở đâu?

Kỹ năng phân biệt hai loại thông tin này rất quan trọng để tóm tắt và ghi nhớ nội dung văn bản.

c. Cách trình bày thông tin

Thông tin trong văn bản thường được sắp xếp theo một trật tự logic nhất định để người đọc dễ tiếp nhận. Một số cách trình bày phổ biến bao gồm:

  • Trật tự thời gian: Trình bày các sự kiện, quá trình theo thứ tự trước sau. Thường gặp trong các văn bản lịch sử, văn bản hướng dẫn các bước.
  • Quan hệ nhân quả: Trình bày nguyên nhân dẫn đến kết quả hoặc ngược lại. Thường dùng để giải thích các hiện tượng tự nhiên, xã hội.
  • Mức độ quan trọng: Trình bày thông tin quan trọng nhất trước, sau đó đến các thông tin ít quan trọng hơn. Phổ biến trong tin tức báo chí (cấu trúc hình tháp ngược).
  • So sánh và đối chiếu: Làm nổi bật sự giống và khác nhau giữa hai hay nhiều đối tượng.

d. Yếu tố phi ngôn ngữ

Đây là những yếu tố không phải là chữ viết nhưng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc truyền tải thông tin. Chúng giúp trực quan hóa dữ liệu, làm cho văn bản sinh động và dễ hiểu hơn.

  • Hình ảnh, sơ đồ: Minh họa cho đối tượng, cấu trúc hoặc quá trình được nói đến.
  • Biểu đồ, đồ thị: Trình bày số liệu một cách trực quan, giúp người đọc dễ dàng so sánh, nhận ra xu hướng.
  • Bảng biểu: Hệ thống hóa thông tin, dữ liệu một cách khoa học, gọn gàng.

3. So sánh Truyện hiện đại và Văn bản thông tin

Để củng cố kiến thức, việc so sánh hai thể loại này sẽ giúp các em nhận ra những điểm khác biệt cốt lõi, từ đó có phương pháp tiếp cận phù hợp cho từng loại văn bản.

3.1. Điểm tương đồng

  • Đều là sản phẩm của ngôn ngữ viết, có cấu trúc rõ ràng.
  • Đều hướng tới mục đích giao tiếp, truyền tải một nội dung, thông điệp nào đó đến người đọc.
  • Đều có thể sử dụng các phương thức biểu đạt như miêu tả, tự sự, thuyết minh (mặc dù mức độ và mục đích khác nhau).

3.2. Điểm khác biệt cốt lõi

Bảng dưới đây sẽ tóm tắt những khác biệt cơ bản nhất giữa hai thể loại:

Tiêu chí Truyện hiện đại Văn bản thông tin
Mục đích chính Phản ánh cuộc sống, khám phá thế giới nội tâm con người, mang lại giá trị thẩm mĩ, tác động đến tình cảm người đọc. Cung cấp tri thức, sự thật khách quan, giúp người đọc hiểu đúng, hiểu rõ về một vấn đề.
Tính chất nội dung Mang tính hư cấu, sáng tạo. Dù dựa trên hiện thực nhưng đã được nhà văn tái tạo qua lăng kính chủ quan. Mang tính xác thực, khách quan. Thông tin phải chính xác, có thể kiểm chứng.
Ngôn ngữ sử dụng Ngôn ngữ nghệ thuật, giàu hình ảnh, giàu cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ (ẩn dụ, so sánh,...), có tính đa nghĩa. Ngôn ngữ khoa học, chính xác, rõ ràng, đơn nghĩa. Thường sử dụng thuật ngữ chuyên ngành.
Cấu trúc Thường theo cấu trúc tự sự: giới thiệu, thắt nút, phát triển, cao trào, mở nút. Chú trọng xây dựng tình huống truyện. Thường theo cấu trúc logic: trình tự thời gian, nhân-quả, phân loại,... Chú trọng hệ thống các đề mục.
Yếu tố nổi bật Cốt truyện, nhân vật, người kể chuyện, tình huống truyện. Nhan đề, sa-pô, đề mục, thông tin cơ bản/chi tiết, yếu tố phi ngôn ngữ.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

Để ghi nhớ và vận dụng tốt kiến thức vừa học, các em hãy thử trả lời các câu hỏi sau:

  1. Câu 1: Tình huống truyện là gì và nó có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm và khắc họa tính cách nhân vật? Hãy lấy một ví dụ từ một truyện ngắn em đã học để minh họa.

    Gợi ý trả lời: Nêu định nghĩa tình huống truyện. Phân tích vai trò: bộc lộ tính cách nhân vật, thúc đẩy cốt truyện, làm nổi bật chủ đề. Lấy ví dụ cụ thể (VD: tình huống ông Hai nghe tin làng theo giặc trong "Làng", tình huống anh thanh niên gặp ông họa sĩ và cô kĩ sư trong "Lặng lẽ Sa Pa",...).

  2. Câu 2: So sánh sự khác biệt trong cách xây dựng nhân vật giữa truyện hiện đại và truyện cổ tích mà em đã học. Theo em, sự khác biệt đó nói lên điều gì về cách nhìn nhận con người của tác giả ở mỗi thời kì?

    Gợi ý trả lời: So sánh trên các phương diện: ngoại hình, tính cách (đơn giản, một chiều ở truyện cổ tích vs. phức tạp, đa diện ở truyện hiện đại), nội tâm (ít được chú ý vs. được khai thác sâu). Sự khác biệt này cho thấy sự quan tâm ngày càng sâu sắc đến thế giới bên trong, đến số phận cá nhân của con người trong văn học hiện đại.

  3. Câu 3: Lựa chọn một văn bản thông tin trong sách giáo khoa (Lịch sử, Địa lí, Sinh học,...) và chỉ ra các yếu tố của văn bản đó: nhan đề, sa-pô (nếu có), các đề mục, thông tin cơ bản, thông tin chi tiết và các yếu tố phi ngôn ngữ. Phân tích tác dụng của các yếu tố đó.

    Gợi ý trả lời: Chọn một bài cụ thể. Liệt kê và chỉ rõ từng yếu tố. Nêu tác dụng: nhan đề giúp nắm chủ đề, đề mục giúp hệ thống hóa kiến thức, yếu tố phi ngôn ngữ giúp trực quan hóa,...

  4. Câu 4: Tại sao việc phân biệt được "lời người kể chuyện" và "lời nhân vật" lại quan trọng khi phân tích một tác phẩm truyện?

    Gợi ý trả lời: Giúp xác định ai đang nói, ai đang nghĩ. Phân biệt được quan điểm, thái độ của người kể chuyện (thường mang tư tưởng chủ đề của tác giả) và quan điểm, tính cách của nhân vật. Hiểu được các hình thức đối thoại, độc thoại, độc thoại nội tâm để thấy được chiều sâu tâm lý nhân vật.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống hóa những tri thức nền tảng về truyện hiện đạivăn bản thông tin. Đây là hai mảng kiến thức song hành, bổ trợ cho nhau. Hiểu rõ đặc trưng của truyện hiện đại giúp các em cảm thụ sâu sắc hơn vẻ đẹp của tác phẩm văn học. Nắm vững cấu trúc của văn bản thông tin giúp các em tiếp nhận tri thức từ các môn học khác và từ cuộc sống một cách hiệu quả, khoa học. Những kiến thức này sẽ là hành trang không thể thiếu trong suốt học kì II và trên con đường học tập sau này. Hãy luôn chủ động vận dụng chúng khi đọc bất kỳ một văn bản nào nhé!

Ngữ văn lớp 9 văn bản thông tin Tri thức ngữ văn truyện hiện đại Cánh diều
Preview

Đang tải...