Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 31 - Ngữ văn - Lớp 9 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn trang 31, Ngữ văn 9, tập 2. Bài giảng phân tích chi tiết khái niệm thơ tự do, ẩn dụ chuyển đổi cảm giác và cấu tứ trong thơ. Cùng tìm hiểu để học tốt Bài 6: Lắng nghe trái tim mình!

A. PHẦN MỞ ĐẦU: CHÌA KHÓA MỞ CỬA THẾ GIỚI THƠ CA HIỆN ĐẠI

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Chúng ta đang cùng nhau bước vào Bài 6: "Lắng nghe trái tim mình", một chủ đề đầy cảm xúc và sâu lắng. Trước khi đắm mình vào những vần thơ hay, việc trang bị cho mình những "công cụ" kiến thức văn học là vô cùng cần thiết. Trang Tri thức ngữ văn ở trang 31, sách Chân trời sáng tạo, chính là chiếc chìa khóa vàng giúp các em mở ra cánh cửa của thế giới thơ ca, đặc biệt là thơ hiện đại. Bài học hôm nay sẽ giúp các em nắm vững hai khái niệm quan trọng: Thơ tự doẨn dụ chuyển đổi cảm giác, cùng với đó là hiểu biết về cấu tứ và hình ảnh trong thơ. Nắm chắc những kiến thức này không chỉ giúp các em phân tích tác phẩm tốt hơn mà còn khơi dậy khả năng cảm thụ và sáng tạo của chính mình. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH: GIẢI MÃ CÁC KHÁI NIỆM TRỌNG TÂM

1. Khám phá Thơ tự do: Phá vỡ quy tắc, giải phóng cảm xúc

Thơ tự do là một "người bạn" quen thuộc trong văn học hiện đại Việt Nam. Nó mang một vẻ đẹp phóng khoáng, tự tại, khác biệt hoàn toàn so với những thể thơ cách luật nghiêm ngặt mà chúng ta đã học. Vậy thơ tự do là gì và làm sao để nhận ra nó?

1.1. Thơ tự do là gì?

Định nghĩa: Thơ tự do là thể thơ không tuân theo một cách nghiêm ngặt các quy tắc về số câu, số chữ trong câu, cách gieo vần, ngắt nhịp hay bằng trắc. Hình thức của bài thơ được quyết định bởi chính dòng cảm xúc và tư duy của nhà thơ, tạo nên sự linh hoạt và đa dạng.

Hãy tưởng tượng thơ cách luật (như thơ thất ngôn bát cú) giống như một vũ công múa ba lê trong khuôn khổ những động tác chuẩn mực, thì thơ tự do lại giống như một vũ công nhảy đương đại, nơi mỗi chuyển động đều xuất phát từ nội tâm, phá vỡ mọi giới hạn để biểu đạt cảm xúc một cách chân thật nhất.

1.2. Đặc điểm nhận biết thơ tự do

Để nhận diện thơ tự do, các em có thể dựa vào những đặc điểm nổi bật sau đây, cả về hình thức lẫn nội dung.

  • Về hình thức:
    • Số câu, số chữ: Không bị giới hạn. Có câu rất ngắn (chỉ 1-2 chữ), có câu lại rất dài, vắt dòng từ dòng trên xuống dòng dưới. Số câu trong mỗi khổ, số khổ trong bài cũng không cố định.
    • Vần và nhịp: Vần trong thơ tự do rất linh hoạt, có thể không có vần, có thể gieo vần ở bất kỳ vị trí nào (vần chân, vần lưng, vần cách...) để tạo nhạc điệu. Nhịp điệu cũng tự do, phụ thuộc vào mạch cảm xúc, lúc nhanh, dồn dập, lúc chậm, sâu lắng.
    • Cấu trúc: Bài thơ được tổ chức theo dòng cảm xúc, dòng suy tưởng của tác giả chứ không theo một bố cục định sẵn.
  • Về nội dung và ngôn ngữ:
    • Cảm xúc: Thơ tự do là mảnh đất màu mỡ cho những cảm xúc cá nhân, đời thường, phức tạp và chân thật. Nó thể hiện cái "tôi" của nhà thơ một cách trực tiếp và mạnh mẽ.
    • Ngôn ngữ: Ngôn ngữ thơ tự do gần với lời nói thường ngày, tự nhiên, giàu hình ảnh và biểu cảm. Nó tận dụng tối đa sức mạnh của từ ngữ, dấu câu, và cả những khoảng lặng (khoảng trắng) trên trang giấy để diễn tả ý.

Ví dụ minh họa: Hãy quan sát bài thơ "Nói với con" của Y Phương (Ngữ văn 9, Tập 1). Các câu thơ có độ dài ngắn khác nhau, không theo quy luật vần điệu chặt chẽ, thể hiện lời tâm tình, dặn dò của người cha một cách tự nhiên, tha thiết.

1.3. So sánh thơ tự do và thơ cách luật

Để hiểu rõ hơn, chúng ta hãy đặt thơ tự do bên cạnh một thể thơ cách luật tiêu biểu là Thất ngôn bát cú Đường luật.

Tiêu chí Thơ tự do Thơ cách luật (Thất ngôn bát cú)
Số câu, chữ Không giới hạn, linh hoạt. Nghiêm ngặt: 8 câu, mỗi câu 7 chữ.
Niêm, luật Không có quy tắc về thanh bằng, thanh trắc. Phải tuân thủ luật bằng trắc và niêm chặt chẽ.
Vần Linh hoạt, có thể không có vần hoặc gieo vần tự do. Chỉ gieo một vần (vần chân) ở các câu 1, 2, 4, 6, 8.
Đối Không bắt buộc. Bắt buộc đối ở hai cặp câu 3-4 và 5-6.
Nhịp điệu Thay đổi theo mạch cảm xúc. Thường theo nhịp cố định (ví dụ: 4/3 hoặc 2/2/3).
Cảm xúc Trực tiếp, cá nhân, phóng khoáng. Thường trang trọng, hàm súc, mang tính ước lệ.

2. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác: Khi các giác quan giao thoa

Trong thế giới thơ ca, các nhà thơ không chỉ nhìn thế giới bằng mắt, nghe bằng tai, mà họ còn có thể "nếm" được âm thanh, "nghe" được màu sắc. Đó chính là sức mạnh của biện pháp tu từ ẩn dụ chuyển đổi cảm giác.

2.1. Ôn lại kiến thức về ẩn dụ

Trước hết, hãy nhắc lại một chút về ẩn dụ. Ẩn dụ là gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng với nó nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt. Ví dụ: "Thuyền về có nhớ bến chăng?" (Ca dao), ở đây "thuyền" và "bến" ẩn dụ cho người con trai và người con gái.

2.2. Tìm hiểu sâu về Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác

Định nghĩa: Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác là một dạng đặc biệt của ẩn dụ, trong đó có sự chuyển đổi cảm nhận từ giác quan này sang giác quan khác. Cụ thể, những đặc tính vốn chỉ được cảm nhận bằng một giác quan (như âm thanh nghe bằng thính giác, màu sắc nhìn bằng thị giác) lại được miêu tả thông qua một giác quan khác (như xúc giác, vị giác, khứu giác).

Cơ chế của phép tu từ này là tạo ra sự kết hợp bất ngờ, độc đáo giữa các cảm giác, phá vỡ lối mòn trong cảm nhận thông thường, từ đó đem lại một trải nghiệm thẩm mỹ mới mẻ và sâu sắc cho người đọc.

2.3. Phân tích ví dụ và tác dụng nghệ thuật

Hãy cùng phân tích một vài ví dụ kinh điển để thấy rõ sự kỳ diệu của biện pháp tu từ này:

  • Ví dụ 1:

    "Ngoài thềm rơi chiếc lá đa
    Tiếng rơi rất mỏng như là rơi nghiêng"
    (Trần Đăng Khoa)

    Phân tích:

    • "Tiếng rơi" vốn được cảm nhận bằng thính giác (nghe).
    • Nhà thơ lại miêu tả nó bằng các từ "mỏng" (cảm nhận bằng xúc giác hoặc thị giác) và "rơi nghiêng" (cảm nhận bằng thị giác).
    • Tác dụng: Sự chuyển đổi này khiến tiếng rơi của chiếc lá không còn là một âm thanh đơn thuần. Nó trở nên hữu hình, có hình khối, có dáng vẻ. Người đọc dường như không chỉ nghe mà còn "thấy" và "cảm nhận" được sự mỏng manh, nhẹ bẫng của chiếc lá đang chao liệng trong không gian tĩnh lặng. Nó gợi tả một không gian yên ắng đến mức có thể cảm nhận được cả những chuyển động tinh vi nhất.

  • Ví dụ 2:

    "Cha lại dắt con đi trên cát mịn
    Ánh nắng chảy đầy vai"
    (Hoàng Trung Thông)

    Phân tích:

    • "Ánh nắng" vốn được cảm nhận bằng thị giác (nhìn thấy) và xúc giác (cảm thấy nóng).
    • Tác giả lại dùng từ "chảy" - một động từ chỉ sự vận động của chất lỏng, thường cảm nhận bằng thị giácxúc giác.
    • Tác dụng: Từ "chảy" khiến ánh nắng trở nên sánh đặc, hữu hình như một dòng chất lỏng vàng óng, tuôn chảy, tràn trề trên vai người con. Nó không chỉ gợi tả một ngày nắng đẹp mà còn thể hiện sự viên mãn, ấm áp của tình cha con. Ánh nắng ấy cũng giống như tình yêu thương của người cha, luôn đong đầy và bao bọc lấy con.

3. Cấu tứ và hình ảnh trong thơ: Linh hồn của tác phẩm

Khi đọc một bài thơ hay, chúng ta thường ấn tượng bởi một ý tưởng độc đáo nào đó xuyên suốt tác phẩm. Ý tưởng đó chính là cấu tứ. Cấu tứ và hình ảnh thơ có mối quan hệ khăng khít, tạo nên giá trị của một bài thơ.

3.1. Cấu tứ trong thơ là gì?

Định nghĩa: Cấu tứ là ý tưởng nghệ thuật độc đáo, mới mẻ, làm trụ cột cho toàn bộ bài thơ. Nó là cách nhà thơ triển khai, tổ chức mạch cảm xúc, hình ảnh, ngôn từ để thể hiện một chủ đề, tư tưởng nào đó một cách trọn vẹn và sáng tạo nhất.

Nếu bài thơ là một ngôi nhà, thì cấu tứ chính là bản thiết kế. Một bản thiết kế tốt sẽ tạo ra một ngôi nhà vững chãi, hài hòa và độc đáo. Tương tự, một cấu tứ hay sẽ làm cho bài thơ có chiều sâu, có sức ám ảnh và để lại ấn tượng lâu dài trong lòng người đọc.

3.2. Vai trò của cấu tứ và mối quan hệ với hình ảnh thơ

  • Vai trò của cấu tứ:
    • Tổ chức tác phẩm: Cấu tứ quyết định việc lựa chọn và sắp xếp các yếu tố của bài thơ (hình ảnh, từ ngữ, nhịp điệu, cảm xúc) theo một logic nghệ thuật nhất quán.
    • Tạo sự độc đáo: Cùng một chủ đề (ví dụ: mùa thu), nhưng mỗi nhà thơ với một cấu tứ khác nhau sẽ tạo ra những bài thơ hoàn toàn khác biệt (ví dụ: "Sang thu" của Hữu Thỉnh và "Tiếng thu" của Lưu Trọng Lư).
    • Định hướng cảm xúc: Cấu tứ dẫn dắt cảm xúc của người đọc đi theo một hành trình đã được tác giả vạch ra.
  • Mối quan hệ với hình ảnh thơ:

    Hình ảnh thơ là những chi tiết, cảnh vật, con người được tái hiện bằng ngôn từ, tác động đến các giác quan của người đọc. Hình ảnh thơ không tồn tại độc lập mà được lựa chọn, sắp xếp để phục vụ và thể hiện cho cấu tứ. Cấu tứ là linh hồn, còn hình ảnh là thể xác. Hình ảnh làm cho cấu tứ trở nên sống động, cụ thể, còn cấu tứ làm cho các hình ảnh rời rạc liên kết lại thành một chỉnh thể nghệ thuật thống nhất và có ý nghĩa.

3.3. Ví dụ phân tích

Hãy xem xét bài thơ "Sang thu" của Hữu Thỉnh:

  • Chủ đề: Cảm nhận về sự chuyển giao của đất trời từ cuối hạ sang đầu thu.
  • Cấu tứ độc đáo: Tác giả không miêu tả mùa thu bằng những hình ảnh quen thuộc như lá vàng rơi, trăng tròn... mà cảm nhận sự sang thu qua những tín hiệu tinh vi, mơ hồ của thiên nhiên: "hương ổi", "gió se", "sương chùng chình". Cấu tứ của bài thơ chính là hành trình cảm nhận mùa thu từ những tín hiệu ban đầu, mơ hồ đến những cảm nhận rõ nét hơn và cuối cùng là những suy ngẫm triết lý về cuộc đời.
  • Hệ thống hình ảnh phục vụ cấu tứ:
    • Khổ 1: Các hình ảnh "hương ổi", "gió se", "sương chùng chình" là những tín hiệu đầu tiên, bất ngờ, được cảm nhận bằng khứu giác, xúc giác, thị giác.
    • Khổ 2: Hình ảnh "sông được lúc dềnh dàng", "chim bắt đầu vội vã", "đám mây mùa hạ vắt nửa mình sang thu" cho thấy sự chuyển mùa đã rõ nét hơn, lan tỏa ra không gian rộng lớn.
    • Khổ 3: Hình ảnh ẩn dụ "sấm", "hàng cây đứng tuổi" không chỉ tả thực mà còn mang ý nghĩa triết lý sâu sắc, thể hiện sự vững vàng, trầm tĩnh của con người khi đã trải qua nhiều giông bão.

Như vậy, các hình ảnh đã được tổ chức một cách chặt chẽ để thể hiện trọn vẹn cấu tứ độc đáo của bài thơ, làm nên thành công cho tác phẩm.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

Để củng cố lại kiến thức vừa học, các em hãy thử trả lời các câu hỏi sau:

  1. Câu hỏi 1: Trình bày những đặc điểm cơ bản về hình thức của thơ tự do. Theo em, hình thức tự do ấy có ưu thế gì trong việc biểu đạt tâm tư, tình cảm của con người trong xã hội hiện đại?

    Gợi ý trả lời: Nêu các đặc điểm về số câu, số chữ, vần, nhịp. Liên hệ hình thức phóng khoáng với việc thể hiện những cảm xúc phức tạp, đa dạng, những suy tư mang đậm dấu ấn cá nhân của con người thời nay.

  2. Câu hỏi 2: Tìm một câu thơ có sử dụng biện pháp ẩn dụ chuyển đổi cảm giác trong các bài thơ em đã học hoặc đã đọc. Phân tích và chỉ ra hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ đó.

    Gợi ý trả lời: Chép lại câu thơ, chỉ ra sự chuyển đổi cảm giác (từ giác quan nào sang giác quan nào). Phân tích tác dụng: làm cho hình ảnh thơ trở nên sống động, độc đáo, gợi nhiều liên tưởng, nhấn mạnh được cảm xúc của tác giả...

  3. Câu hỏi 3: Cấu tứ của một bài thơ là gì? Tại sao nói cấu tứ là "linh hồn" hay "xương sống" của tác phẩm thơ ca?

    Gợi ý trả lời: Nêu định nghĩa cấu tứ. Giải thích vai trò của nó trong việc thống nhất, tổ chức các yếu tố của bài thơ, tạo nên sự độc đáo và chiều sâu tư tưởng, cảm xúc cho tác phẩm.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau giải mã ba khái niệm quan trọng trong Tri thức ngữ văn: Thơ tự do, Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, và Cấu tứ - hình ảnh thơ. Thơ tự do với hình thức phóng khoáng là phương tiện tuyệt vời để biểu đạt cái "tôi" cá nhân. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác cho thấy khả năng quan sát tinh tế và sáng tạo độc đáo của nhà thơ khi kết nối các giác quan. Cấu tứ chính là ý tưởng cốt lõi, tạo nên sự thống nhất và chiều sâu cho tác phẩm. Nắm vững những kiến thức này sẽ là hành trang quý giá giúp các em không chỉ học tốt các văn bản trong Bài 6 mà còn có thể tự tin khám phá và cảm thụ vẻ đẹp của thơ ca hiện đại. Hãy vận dụng chúng để "lắng nghe trái tim mình" và lắng nghe cả trái tim của các nhà thơ nhé!

thơ tự do Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo Tri thức ngữ văn ẩn dụ chuyển đổi cảm giác
Preview

Đang tải...