A. Giới thiệu chung về bài học Tri thức Ngữ văn
Chào các em học sinh lớp 9! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một phần kiến thức vô cùng quan trọng, được ví như chiếc chìa khóa vạn năng để mở cánh cửa vào thế giới của các tác phẩm văn học: Tri thức Ngữ văn. Bài học này sẽ tập trung vào hai khái niệm cốt lõi là ngôi kể, người kể chuyện và nhân vật văn học. Việc nắm vững những tri thức này không chỉ giúp các em đọc hiểu sâu sắc hơn các truyện ngắn sắp học, mà còn là nền tảng vững chắc để phân tích bất kỳ tác phẩm tự sự nào. Sau bài học, các em sẽ tự tin xác định được ai đang kể chuyện, câu chuyện được kể từ góc nhìn nào và cách tác giả xây dựng nên những nhân vật sống động, có hồn, từ đó cảm nhận trọn vẹn giá trị tư tưởng và nghệ thuật của tác phẩm.
B. Nội dung chính của bài học
1. Ngôi kể và Người kể chuyện: Ai đang dẫn dắt câu chuyện?
Khi đọc một truyện ngắn, các em có bao giờ tự hỏi: "Ai đang kể cho mình nghe câu chuyện này?" Câu trả lời nằm ở khái niệm ngôi kể và người kể chuyện. Đây là yếu tố then chốt, quyết định cách chúng ta tiếp cận và cảm nhận toàn bộ tác phẩm.
1.1. Phân biệt các khái niệm cơ bản
- Ngôi kể: Là vị trí, góc nhìn mà người kể chuyện sử dụng để kể lại câu chuyện. Hãy tưởng tượng ngôi kể giống như vị trí đặt máy quay phim. Máy quay đặt ở đâu thì khán giả sẽ nhìn thấy câu chuyện từ góc độ đó.
- Người kể chuyện (người trần thuật): Là nhân vật (hoặc một "giọng nói" vô hình) do nhà văn tạo ra để kể lại các sự kiện. QUAN TRỌNG: Cần phân biệt rõ người kể chuyện và tác giả. Tác giả là người viết ra tác phẩm, còn người kể chuyện chỉ là một "công cụ" nghệ thuật của tác giả. Ví dụ, trong truyện ngắn "Lão Hạc", tác giả là Nam Cao, nhưng người kể chuyện xưng "tôi" lại là nhân vật ông giáo.
1.2. Các loại ngôi kể thường gặp
Trong chương trình Ngữ văn THCS, chúng ta tập trung vào hai loại ngôi kể chính: ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba.
-
Ngôi kể thứ nhất:
- Dấu hiệu nhận biết: Người kể chuyện xưng "tôi", "chúng tôi".
- Đặc điểm: Người kể chuyện trực tiếp tham gia hoặc chứng kiến câu chuyện. Toàn bộ sự việc, nhân vật khác đều được nhìn qua lăng kính chủ quan của cái "tôi" này.
- Tác dụng:
- Tăng tính chân thực, gần gũi, tạo cảm giác như đang nghe một người bạn tâm sự, chia sẻ.
- Dễ dàng đi sâu vào thế giới nội tâm, miêu tả những cảm xúc, suy nghĩ thầm kín của nhân vật "tôi".
- Tạo sự đồng cảm mạnh mẽ nơi người đọc.
- Hạn chế: Góc nhìn bị giới hạn ở những gì nhân vật "tôi" biết, thấy, và cảm nhận. Người đọc không thể biết được những gì xảy ra ngoài tầm mắt của nhân vật này.
- Ví dụ kinh điển: Truyện ngắn "Tôi đi học" của Thanh Tịnh. Người kể chuyện xưng "tôi", hồi tưởng lại những kỉ niệm trong sáng, mơn man của ngày đầu tiên tựu trường. Nhờ ngôi kể này, dòng cảm xúc của nhân vật được thể hiện một cách tự nhiên và lay động lòng người.
-
Ngôi kể thứ ba:
- Dấu hiệu nhận biết: Người kể chuyện giấu mình, không xuất hiện trực tiếp, gọi tên nhân vật hoặc dùng các đại từ như "hắn", "nó", "ông ấy", "họ"...
- Đặc điểm: Người kể chuyện có thể có "cái nhìn toàn tri", biết hết mọi chuyện, từ hành động bên ngoài đến suy nghĩ, tình cảm sâu kín bên trong của tất cả các nhân vật.
- Tác dụng:
- Tạo ra một cái nhìn khách quan, bao quát toàn bộ câu chuyện.
- Linh hoạt di chuyển không gian, thời gian, đi sâu vào nội tâm của nhiều nhân vật khác nhau.
- Giúp tác giả dễ dàng thể hiện những bình luận, triết lí, đánh giá của mình một cách kín đáo.
- Hạn chế: Có thể tạo ra một khoảng cách nhất định giữa người đọc và nhân vật, không tạo được cảm giác thân mật, gần gũi như ngôi thứ nhất.
- Ví dụ kinh điển: Truyện ngắn "Làng" của Kim Lân. Người kể chuyện ở ngôi thứ ba đã giúp tác giả khắc họa toàn diện và sâu sắc diễn biến tâm lí phức tạp của nhân vật ông Hai: từ lúc tự hào khoe làng, đến lúc đau đớn, tủi hổ khi nghe tin làng theo giặc, và cuối cùng là vỡ òa sung sướng khi tin đồn được cải chính. Người kể chuyện biết hết những gì ông Hai nghĩ, những gì ông trăn trở trong lòng.
1.3. Bảng so sánh nhanh hai loại ngôi kể
| Tiêu chí | Ngôi kể thứ nhất | Ngôi kể thứ ba |
|---|---|---|
| Dấu hiệu | Người kể xưng "tôi", "chúng tôi" | Người kể giấu mình, gọi tên nhân vật |
| Góc nhìn | Chủ quan, giới hạn | Khách quan, toàn tri, bao quát |
| Ưu điểm | Chân thực, gần gũi, dễ bộc lộ nội tâm nhân vật "tôi" | Linh hoạt, kể được nhiều sự kiện, khám phá nội tâm nhiều nhân vật |
| Ví dụ | "Tôi đi học" (Thanh Tịnh), "Lão Hạc" (Nam Cao) | "Làng" (Kim Lân), "Chiếc lược ngà" (Nguyễn Quang Sáng) |
2. Nhân vật văn học: Linh hồn của tác phẩm
Nếu ngôi kể là góc nhìn thì nhân vật chính là những con người, những sinh thể sống động trong thế giới nghệ thuật mà nhà văn tạo ra. Hiểu về nhân vật là hiểu được thông điệp cốt lõi của tác phẩm.
2.1. Khái niệm và vai trò
- Khái niệm: Nhân vật văn học là hình tượng con người (hoặc loài vật, đồ vật được nhân hóa) được nhà văn xây dựng trong tác phẩm. Nhân vật có thể có tên hoặc không tên, có lai lịch, ngoại hình, tính cách, số phận riêng.
- Vai trò:
- Dẫn dắt, phát triển cốt truyện: Hành động của nhân vật tạo ra các sự kiện, tình huống, làm cho câu chuyện tiến triển.
- Thể hiện tư tưởng, chủ đề: Thông qua số phận, tính cách, hành động của nhân vật, nhà văn gửi gắm những thông điệp, quan niệm về con người và cuộc đời.
- Phản ánh hiện thực: Nhân vật là nơi kết tinh những đặc điểm của một tầng lớp, một giai cấp, một thời đại lịch sử nhất định.
2.2. Các phương diện xây dựng nhân vật
Để xây dựng một nhân vật văn học, nhà văn thường tập trung vào các phương diện sau. Khi phân tích, chúng ta cũng cần bám vào những yếu tố này:
- Ngoại hình: Gồm diện mạo, vóc dáng, trang phục, cử chỉ... Ngoại hình có thể hé lộ tính cách, nghề nghiệp, hoàn cảnh hoặc số phận của nhân vật. Ví dụ: Ngoại hình của chị Dậu trong "Tắt đèn" với "cái áo rách tươm" đã nói lên tất cả sự nghèo khổ, cùng quẫn của người nông dân trước Cách mạng.
- Hành động, việc làm: Đây là phương diện quan trọng nhất để bộc lộ tính cách. "Trăm nghe không bằng một thấy", hành động của nhân vật cho thấy họ là người như thế nào. Ví dụ: Hành động ông Hai đi khoe làng khắp nơi trong truyện ngắn "Làng" thể hiện tình yêu làng sâu sắc, mãnh liệt của ông.
- Ngôn ngữ (lời nói): Bao gồm lời đối thoại (nói với nhân vật khác) và độc thoại (tự nói với chính mình). Ngôn ngữ thể hiện trình độ văn hóa, tính cách, tâm trạng của nhân vật. Ví dụ: Lời nói của ông Hai mộc mạc, chất phác, đậm chất nông dân nhưng chứa đựng tình cảm chân thành.
- Nội tâm (suy nghĩ, cảm xúc): Đây là thế giới bên trong của nhân vật. Việc khắc họa thành công diễn biến nội tâm cho thấy tài năng của nhà văn và tạo nên chiều sâu cho nhân vật. Ví dụ: Toàn bộ giá trị của truyện ngắn "Làng" nằm ở việc khắc họa thành công diễn biến nội tâm phức tạp, giằng xé của ông Hai.
- Mối quan hệ với các nhân vật khác: Cách nhân vật đối xử, giao tiếp với những người xung quanh cũng là một cách để thể hiện tính cách của họ.
2.3. Phân loại nhân vật
Để dễ dàng phân tích, người ta thường phân loại nhân vật theo một số tiêu chí:
- Theo vai trò trong cốt truyện:
- Nhân vật chính: Đóng vai trò trung tâm, xuất hiện nhiều, hành động và số phận của họ quyết định sự phát triển của cốt truyện. (Ví dụ: Ông Hai trong "Làng").
- Nhân vật phụ: Có vai trò thứ yếu, giúp làm nổi bật nhân vật chính hoặc thúc đẩy một vài tình tiết. (Ví dụ: Bà Hai, những người tản cư trong "Làng").
- Theo đặc điểm tính cách:
- Nhân vật chính diện (tích cực): Đại diện cho cái tốt, cái cao đẹp, lí tưởng của tác giả.
- Nhân vật phản diện (tiêu cực): Đại diện cho cái xấu, cái ác, thế lực cản trở.
3. Mối liên hệ mật thiết giữa Ngôi kể và Xây dựng nhân vật
Ngôi kể và nhân vật không phải là hai yếu tố tách rời mà có mối quan hệ chặt chẽ, bổ sung cho nhau. Việc lựa chọn ngôi kể nào sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến cách nhân vật được khắc họa và hiện ra trước mắt người đọc.
- Với ngôi kể thứ nhất: Nhân vật "tôi" được khám phá một cách trực tiếp và sâu sắc nhất từ bên trong. Người đọc được "sống" cùng với những suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật. Tuy nhiên, các nhân vật khác lại hiện lên một cách gián tiếp, qua sự quan sát và đánh giá chủ quan của nhân vật "tôi".
- Với ngôi kể thứ ba: Nhà văn có thể khắc họa nhân vật từ nhiều góc độ: từ hành động bên ngoài, từ suy nghĩ bên trong (khi người kể là toàn tri), từ cái nhìn của các nhân vật khác. Điều này tạo ra một bức chân dung nhân vật đa chiều và khách quan hơn.
Ví dụ phân tích: Trong "Chiếc lược ngà", Nguyễn Quang Sáng đã khéo léo chọn ngôi kể thứ nhất (nhân vật ông Ba). Điều này giúp câu chuyện về cha con ông Sáu trở nên vô cùng xúc động và đáng tin cậy. Nếu kể bằng ngôi thứ ba, câu chuyện có thể sẽ đầy đủ hơn nhưng khó có thể lay động lòng người sâu sắc đến vậy, vì người đọc được chứng kiến và cảm nhận tình cha con thiêng liêng qua con mắt của một người đồng đội thân thiết.
C. Câu hỏi ôn tập và vận dụng
Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy suy nghĩ và trả lời các câu hỏi sau:
-
Câu hỏi 1: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa người kể chuyện và tác giả. Tại sao việc phân biệt này lại quan trọng trong quá trình phân tích tác phẩm văn học?
Gợi ý trả lời: Nêu định nghĩa, chỉ ra tác giả là người có thật ngoài đời, người kể chuyện là một sáng tạo nghệ thuật. Việc phân biệt giúp tránh nhầm lẫn ý kiến của người kể chuyện với tư tưởng của tác giả, hiểu đúng ý đồ nghệ thuật. -
Câu hỏi 2: Theo em, ưu điểm lớn nhất của ngôi kể thứ nhất và ngôi kể thứ ba là gì? Lấy ví dụ từ một tác phẩm đã học ở các lớp dưới để minh họa.
Gợi ý trả lời: Ưu điểm lớn nhất của ngôi thứ nhất là tính chân thực, trực tiếp trong biểu lộ cảm xúc. Ví dụ: "Dế Mèn phiêu lưu ký". Ưu điểm lớn nhất của ngôi thứ ba là tính bao quát, khách quan. Ví dụ: "Cô bé bán diêm". -
Câu hỏi 3: Khi phân tích một nhân vật văn học, em cho rằng phương diện nào (ngoại hình, hành động, nội tâm, ngôn ngữ) là quan trọng nhất? Vì sao?
Gợi ý trả lời: Có thể có nhiều quan điểm, nhưng thường diễn biến nội tâm là quan trọng nhất vì nó thể hiện chiều sâu, sự phức tạp của con người, là nơi bộc lộ rõ nhất tính cách và là nơi nhà văn thể hiện rõ nhất tài năng của mình. Tuy nhiên, cần khẳng định các yếu tố khác đều có vai trò bổ trợ không thể thiếu.
D. Tổng kết và định hướng
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu hai phạm trù kiến thức nền tảng của văn tự sự: Ngôi kể - Người kể chuyện và Nhân vật văn học. Ngôi kể là "đôi mắt" của câu chuyện, quyết định chúng ta sẽ thấy gì và cảm nhận như thế nào. Nhân vật là "linh hồn" của tác phẩm, là nơi nhà văn gửi gắm những thông điệp sâu sắc về cuộc sống. Nắm vững hai công cụ này, các em sẽ có đủ tự tin để phân tích, khám phá vẻ đẹp của các truyện ngắn trong chương trình Ngữ văn 9 sắp tới. Hãy luôn đặt câu hỏi khi đọc: "Ai đang kể?" và "Nhân vật này được xây dựng như thế nào?" để việc học văn trở nên thú vị và sâu sắc hơn nhé!