Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 32 - Ngữ văn - Lớp 9 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn lớp 9 trang 32 sách Chân trời sáng tạo chi tiết. Nắm vững khái niệm truyện ngụ ngôn, truyện cười, thành ngữ và nói quá.

A. PHẦN MỞ ĐẦU: KHÁM PHÁ KHO TÀNG TRI THỨC NGỮ VĂN

Các em học sinh thân mến, chào mừng các em đến với bài học "Tri thức ngữ văn" trong chương trình Ngữ văn lớp 9, sách Chân trời sáng tạo. Trang sách hôm nay sẽ mở ra một thế giới đầy màu sắc của ngôn từ, nơi chúng ta không chỉ đọc hiểu bề mặt câu chữ mà còn khám phá những tầng ý nghĩa sâu xa mà cha ông ta đã gửi gắm. Bài học này sẽ trang bị cho các em bốn "chìa khóa" quan trọng: Truyện ngụ ngôn, Truyện cười, Thành ngữ và biện pháp tu từ Nói quá. Đây không chỉ là những kiến thức lí thuyết khô khan, mà chính là những công cụ đắc lực giúp các em cảm nhận văn học tinh tế hơn, giao tiếp sắc sảo hơn và thấu hiểu hơn những bài học cuộc sống. Sau bài học này, các em sẽ tự tin nhận diện, phân tích và vận dụng các đơn vị kiến thức này vào việc đọc hiểu văn bản và trong chính đời sống hàng ngày.

B. NỘI DUNG CHÍNH: LÀM CHỦ BỐN ĐƠN VỊ KIẾN THỨC TRỌNG TÂM

1. Khám phá Truyện ngụ ngôn - Những bài học sâu sắc từ câu chuyện giản dị

1.1. Khái niệm truyện ngụ ngôn là gì?

Truyện ngụ ngôn là một thể loại truyện kể dân gian ngắn gọn, súc tích, thường mượn câu chuyện về loài vật, đồ vật, hoặc chính con người để nói bóng gió, kín đáo về những vấn đề trong cuộc sống, nhằm khuyên nhủ, răn dạy người đọc một bài học kinh nghiệm, một triết lí sâu sắc nào đó.

Hiểu một cách đơn giản, truyện ngụ ngôn giống như một "viên thuốc bọc đường". Lớp vỏ "đường" chính là câu chuyện kể hấp dẫn, thường có các nhân vật động vật được nhân hóa. Còn phần "thuốc" bên trong chính là bài học luân lí, đạo đức mà tác giả dân gian muốn gửi gắm. Mục đích cuối cùng của truyện ngụ ngôn không phải để giải trí, mà là để giáo huấn.

1.2. Đặc điểm nổi bật của truyện ngụ ngôn

  • Cốt truyện đơn giản, tình huống độc đáo: Truyện thường xoay quanh một sự việc, một tình huống duy nhất để làm nổi bật bài học cần truyền tải. Ví dụ, tình huống con ếch ra khỏi giếng trong "Ếch ngồi đáy giếng" hay tình huống các thầy bói cùng xem một con voi trong "Thầy bói xem voi".
  • Nhân vật được ẩn dụ: Nhân vật trong truyện ngụ ngôn thường là các con vật (rùa, thỏ, cáo, quạ...) hoặc đồ vật được nhân hóa, tức là chúng có thể suy nghĩ, nói năng và hành động như con người. Mỗi nhân vật này thường đại diện cho một kiểu người, một tính cách nhất định trong xã hội (ví dụ: cáo gian xảo, thỏ nhanh nhẩu, rùa kiên trì).
  • Ý nghĩa ẩn dụ và bài học sâu sắc: Đây là đặc điểm quan trọng nhất. Mỗi câu chuyện ngụ ngôn đều chứa đựng hai lớp nghĩa: nghĩa đen (câu chuyện được kể) và nghĩa bóng (bài học, lời khuyên). Người đọc phải suy ngẫm từ câu chuyện bề mặt để rút ra bài học triết lí sâu xa.

1.3. Phân biệt truyện ngụ ngôn với các thể loại tương tự

Truyện ngụ ngôn đôi khi dễ bị nhầm lẫn với truyện cổ tích. Chúng ta có thể phân biệt dựa trên các tiêu chí sau:

  • Mục đích chính:
    • Truyện ngụ ngôn: Nhấn mạnh việc giáo huấn, khuyên răn, nêu lên một bài học cụ thể.
    • Truyện cổ tích: Thường thể hiện ước mơ, khát vọng của nhân dân về công lí, hạnh phúc và một xã hội tốt đẹp.
  • Nhân vật:
    • Truyện ngụ ngôn: Thường là loài vật, đồ vật được nhân hóa để ẩn dụ cho các kiểu người.
    • Truyện cổ tích: Thường có sự phân tuyến nhân vật rõ ràng (thiện - ác) và sự tham gia của các yếu tố thần kì (ông Bụt, bà Tiên, phép màu).
  • Kết thúc:
    • Truyện ngụ ngôn: Kết thúc thường nhằm làm sáng tỏ bài học, đôi khi là một kết cục bi thảm cho nhân vật để cảnh tỉnh người đọc.
    • Truyện cổ tích: Thường có kết thúc có hậu, người tốt được hưởng hạnh phúc, kẻ xấu bị trừng trị.

1.4. Ví dụ và phân tích: Truyện "Ếch ngồi đáy giếng"

Câu chuyện kể về một con ếch sống lâu ngày trong giếng, chỉ thấy bầu trời bé bằng cái vung và tự cho mình là chúa tể. Khi mưa to, nước giếng dềnh lên đưa ếch ra ngoài. Nó đi lại nghênh ngang, không thèm để ý xung quanh nên bị một con trâu đi qua giẫm bẹp.

  • Nghĩa đen: Kể về cái chết của một con ếch do sự chủ quan, kiêu ngạo.
  • Nghĩa bóng (Bài học): Phê phán những kẻ có tầm hiểu biết hạn hẹp nhưng lại huênh hoang, kiêu ngạo. Đồng thời, truyện khuyên chúng ta phải luôn khiêm tốn, mở rộng tầm nhìn và không ngừng học hỏi. Môi trường sống nhỏ hẹp, hạn chế có thể khiến ta có cái nhìn sai lệch, chủ quan.

2. Tìm hiểu về Truyện cười - Tiếng cười từ trí tuệ dân gian

2.1. Định nghĩa truyện cười

Truyện cười là một thể loại tự sự dân gian ngắn, có kết cấu chặt chẽ, kết thúc bất ngờ, nhằm tạo ra tiếng cười với mục đích giải trí hoặc phê phán những thói hư tật xấu, những hiện tượng đáng cười trong xã hội.

Truyện cười là món ăn tinh thần không thể thiếu, thể hiện trí thông minh, óc hài hước và tinh thần lạc quan của nhân dân lao động. Tiếng cười trong truyện có thể sảng khoái, nhẹ nhàng nhưng cũng có thể sâu cay, thâm thúy.

2.2. Phân loại truyện cười

Dựa vào mục đích của tiếng cười, người ta thường chia truyện cười thành hai loại chính:

  1. Truyện khôi hài: Mục đích chủ yếu là để giải trí, mua vui. Tiếng cười trong truyện khôi hài thường nhẹ nhàng, xuất phát từ những tình huống trớ trêu, những nhầm lẫn ngô nghê của các nhân vật (ví dụ: truyện về anh chàng đãng trí, anh chàng sợ vợ).
  2. Truyện trào phúng: Mục đích chính là để phê phán, châm biếm. Tiếng cười trong truyện trào phúng mang tính đả kích xã hội, nhắm vào những thói hư tật xấu của con người (tham lam, keo kiệt, dốt nát mà hay khoe khoang), hoặc những hạng người có quyền thế trong xã hội cũ (quan lại, thầy đồ, thầy bói...). Ví dụ tiêu biểu là các truyện trong kho tàng Trạng Quỳnh, Trạng Lợn.

2.3. Yếu tố tạo nên tiếng cười

Tiếng cười trong truyện cười thường được tạo ra bởi các yếu tố sau:

  • Cái đáng cười: Đó là sự mâu thuẫn giữa cái bên trong và cái bên ngoài, giữa thực chất và hình thức, giữa hành động và lời nói. Ví dụ, một anh học trò dốt nhưng lại hay khoe chữ ("Tam đại con gà").
  • Tình huống bất ngờ: Truyện thường được đẩy đến một nút thắt, và kết thúc bằng một chi tiết bất ngờ, lật ngược mọi dự đoán của người đọc, từ đó tiếng cười bật ra.
  • Nghệ thuật chơi chữ: Sử dụng từ đồng âm, đồng nghĩa, nói lái... để tạo ra những hiểu lầm hài hước.
  • Thủ pháp phóng đại: Cường điệu hóa một đặc điểm, một hành động hay một tình huống nào đó để làm nổi bật cái đáng cười.

2.4. Ví dụ và phân tích: Truyện "Nhưng nó phải bằng hai mày"

Truyện kể về Cải và Ngô cùng đi kiện. Cải biếu thầy lí năm đồng, Ngô biếu mười đồng. Ra xử kiện, thầy lí xòe năm ngón tay nói với Cải "lẽ phải về mày", rồi lại xòe hai bàn tay nói với Ngô "nhưng nó phải bằng hai mày". Ngô được xử thắng.

  • Cái đáng cười: Mâu thuẫn giữa hành động và bản chất. Thầy lí, người đại diện cho công lí, lại hành động vì tiền. Hành động xòe tay của thầy lí vừa ra hiệu cho số tiền đã nhận, vừa giả vờ như đang phân xử công minh.
  • Tiếng cười: Tiếng cười ở đây là tiếng cười trào phúng, châm biếm sâu cay. Nó phơi bày bản chất tham lam, đổi trắng thay đen của tầng lớp quan lại trong xã hội cũ. Tiếng cười bật ra từ sự "thật thà" đến trơ trẽn của thầy lí, vạch trần sự thối nát của chốn công đường.

3. Giải mã Thành ngữ - Viên ngọc quý trong kho tàng ngôn ngữ

3.1. Thành ngữ là gì?

Thành ngữ là một cụm từ cố định, có cấu tạo bền vững, biểu thị một ý nghĩa hoàn chỉnh, mang tính hình tượng và biểu cảm cao. Ý nghĩa của thành ngữ thường được suy ra từ nghĩa bóng, chứ không phải là phép cộng đơn thuần từ nghĩa đen của các từ tạo nên nó.

Ví dụ, thành ngữ "Nước đổ đầu vịt" không có nghĩa là hành động đổ nước lên đầu một con vịt, mà dùng để chỉ việc khuyên bảo ai đó nhưng không có tác dụng, không được tiếp thu.

3.2. Cấu tạo và đặc điểm của thành ngữ

  • Tính cố định: Các từ trong thành ngữ gần như được "đóng khung", không thể tùy tiện thay đổi hay chêm xen từ khác vào. Ta không thể nói "Nước rót đầu vịt" hay "Ếch ngồi đáy ao".
  • Tính hình tượng: Thành ngữ thường sử dụng các hình ảnh so sánh, ẩn dụ quen thuộc, gần gũi với đời sống để diễn đạt khái niệm một cách sinh động (ví dụ: Nhanh như chớp, Đen như mực).
  • Tính biểu cảm: Thành ngữ không chỉ thông báo mà còn bộc lộ thái độ, tình cảm, sự đánh giá của người nói. Ví dụ, nói ai đó "Ruột để ngoài da" vừa chỉ tính cách thật thà, không giấu giếm, vừa có thể hàm ý chê bai sự thiếu chín chắn, sâu sắc.
  • Tính ngắn gọn, hàm súc: Thành ngữ có khả năng diễn đạt một ý phức tạp, một nhận xét sâu sắc chỉ trong một cụm từ ngắn gọn.

3.3. Vai trò của thành ngữ trong giao tiếp và văn chương

Việc sử dụng thành ngữ giúp cho lời ăn tiếng nói và câu văn trở nên:

  • Sinh động và hình tượng hơn: Thay vì nói "Anh ấy chạy rất nhanh", ta có thể nói "Anh ấy chạy nhanh như cắt".
  • Hàm súc và cô đọng hơn: Thay vì nói "Làm một việc gì đó vô ích, không mang lại kết quả", ta có thể dùng thành ngữ "Dã tràng xe cát biển Đông".
  • Gần gũi và đậm màu sắc dân tộc: Thành ngữ là kết tinh trí tuệ và kinh nghiệm của nhân dân, sử dụng thành ngữ là một cách để làm giàu thêm vốn ngôn ngữ của bản thân.

3.4. Một số thành ngữ thông dụng và ý nghĩa

  1. Mẹ tròn con vuông: Chỉ sự sinh nở thành công, an toàn cho cả mẹ và bé. Đây là một lời chúc tốt đẹp.
  2. Lên thác xuống ghềnh: Chỉ sự trải qua nhiều gian nan, vất vả, hiểm nguy trong cuộc sống.
  3. Chân cứng đá mềm: Lời chúc hoặc lời khen về sức khỏe, sự dẻo dai, bền bỉ để vượt qua mọi khó khăn.
  4. Môi hở răng lạnh: Chỉ mối quan hệ gắn bó, mật thiết, ảnh hưởng lẫn nhau. Nếu một bên gặp nguy hiểm thì bên kia cũng khó mà yên ổn.
  5. Bảy nổi ba chìm: Chỉ cuộc đời long đong, lận đận, vất vả, phiêu bạt.

4. Nắm vững Biện pháp tu từ Nói quá (Phóng đại)

4.1. Khái niệm Nói quá

Nói quá (còn gọi là phóng đại, khoa trương, thậm xưng) là biện pháp tu từ phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng được miêu tả nhằm mục đích nhấn mạnh, gây ấn tượng mạnh mẽ hoặc tạo sắc thái biểu cảm (hài hước, châm biếm...).

Thực chất, người nói và người nghe đều hiểu rằng sự việc không hoàn toàn diễn ra đúng như lời nói, mà chỉ là một cách nói nghệ thuật để tăng sức biểu đạt.

4.2. Tác dụng của biện pháp nói quá

Nói quá có ba tác dụng chính:

  • Nhấn mạnh, tô đậm bản chất của sự vật, hiện tượng:
    • Ví dụ: "Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng / Ngày tháng mười chưa cười đã tối" (Tục ngữ). Cách nói quá này nhấn mạnh đặc điểm ngày dài đêm ngắn của mùa hè và ngày ngắn đêm dài của mùa đông.
    • Ví dụ: "Gươm mài đá, đá núi cũng mòn" (Ca dao). Nhấn mạnh ý chí, sự kiên trì phi thường của con người.
  • Gây ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc, người nghe:
    • Ví dụ: "Lỗ mũi mười tám gánh lông / Chồng yêu chồng bảo râu rồng trời cho" (Ca dao). Hình ảnh "lỗ mũi mười tám gánh lông" gây ấn tượng thị giác mạnh về một chi tiết không đẹp, từ đó làm nổi bật sự yêu thương mù quáng của người chồng.
  • Tạo sắc thái hài hước, châm biếm:
    • Ví dụ: Trong đời sống, chúng ta thường nghe: "Chờ cậu dài cả cổ", "Sợ vỡ mật", "Cười ra nước mắt"... Những cách nói này tạo ra sự hài hước, dí dỏm.

4.3. Phân biệt Nói quá và Nói khoác

Đây là một điểm quan trọng các em cần lưu ý. Tuy đều là nói vượt xa sự thật nhưng chúng hoàn toàn khác nhau về mục đích:

  • Nói quá: Là một biện pháp nghệ thuật. Người nói không có ý định lừa dối người nghe. Mục đích là để tăng sức biểu cảm, làm cho lời nói sinh động, hấp dẫn hơn.
  • Nói khoác (Nói láo): Là hành vi nói sai sự thật nhằm mục đích lừa gạt, khoe khoang, trục lợi. Đây là một tính xấu, đáng bị phê phán.

Ví dụ: Khi một người bạn nói "Đói muốn xỉu", đó là nói quá. Nhưng nếu một người nói "Tớ có thể một tay nhấc bổng chiếc ô tô này", đó là nói khoác.

4.4. Ví dụ trong đời sống và văn học

  • Trong văn học: "Bàn tay ta làm nên tất cả / Có sức người sỏi đá cũng thành cơm" (Hoàng Trung Thông). Nói quá để đề cao vai trò, sức mạnh của lao động.
  • Trong đời sống: Các thành ngữ thường sử dụng biện pháp nói quá như: Nghiêng nước nghiêng thành, Dời non lấp biển, Gan vàng dạ sắt, Vắt chân lên cổ mà chạy.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ VẬN DỤNG

Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy suy nghĩ và trả lời các câu hỏi sau:

  1. Phân tích sự khác biệt cốt lõi về mục đích và nhân vật giữa truyện ngụ ngôn và truyện cười.

    Gợi ý: Bám sát vào khái niệm, đặc điểm của hai thể loại. Truyện ngụ ngôn hướng đến bài học (giáo huấn), truyện cười hướng đến tiếng cười (giải trí, phê phán). Nhân vật ngụ ngôn mang tính ẩn dụ, nhân vật truyện cười thường là đối tượng của tiếng cười.

  2. Tìm một truyện cười mà em biết. Chỉ ra yếu tố gây cười và ý nghĩa phê phán (nếu có) của truyện đó.

    Gợi ý: Em có thể chọn các truyện như "Tam đại con gà", "Lợn cưới, áo mới". Phân tích tình huống truyện, hành động, lời nói của nhân vật để tìm ra mâu thuẫn đáng cười.

  3. Giải thích ý nghĩa của các thành ngữ sau và đặt câu với mỗi thành ngữ: a) Cưỡi ngựa xem hoa; b) Da mồi tóc sương; c) Một nắng hai sương.

    Gợi ý: a) Chỉ việc làm qua loa, không đi sâu vào chi tiết. b) Chỉ người già. c) Chỉ sự vất vả, lam lũ của người nông dân.

  4. Chỉ ra và phân tích tác dụng của biện pháp nói quá trong câu thơ sau của Trần Đăng Khoa: "Ngoài thềm rơi chiếc lá đa / Tiếng rơi rất mỏng như là rơi nghiêng".

    Gợi ý: Biện pháp nói quá thể hiện ở cụm từ "rơi nghiêng". Tác dụng: Gây ấn tượng mạnh về sự tĩnh lặng của không gian, tiếng lá rơi cực khẽ, thể hiện sự cảm nhận tinh tế của nhà thơ.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua bốn vùng đất tri thức quan trọng: Truyện ngụ ngôn, Truyện cười, Thành ngữNói quá. Mỗi đơn vị kiến thức đều là một công cụ quý giá, giúp chúng ta không chỉ giải mã các tác phẩm văn học mà còn làm cho khả năng sử dụng tiếng Việt của mình trở nên phong phú, tinh tế và sâu sắc hơn. Truyện ngụ ngôn dạy ta những bài học làm người, truyện cười cho ta tiếng cười sảng khoái và cái nhìn sắc sảo trước thói hư tật xấu. Thành ngữ làm lời ta thêm "gói vàng", còn nói quá giúp câu văn thêm ấn tượng. Thầy/cô hi vọng rằng, các em sẽ tích cực vận dụng những kiến thức này vào học tập và cuộc sống, để mỗi ngày đều khám phá thêm vẻ đẹp vô tận của tiếng Việt. Chúc các em học tốt!

Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo Tri thức ngữ văn truyện ngụ ngôn thành ngữ
Preview

Đang tải...