A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Chào mừng các em đến với bài học đầu tiên trong học kì II, một chặng đường mới trên hành trình chinh phục tri thức Ngữ văn. Bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau "Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 33, Tập 2 - sách Cánh diều". Đây không chỉ là một bài học lý thuyết đơn thuần mà còn là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp các em mở ra cánh cửa vào thế giới văn chương đầy màu sắc. Việc nắm vững các khái niệm về thơ trữ tình, cũng như ôn lại và nâng cao kiến thức về hai biện pháp tu từ quen thuộc là ẩn dụ và hoán dụ, sẽ là nền tảng vững chắc để các em phân tích, cảm thụ các tác phẩm sắp học một cách sâu sắc và tinh tế hơn. Sau bài học này, các em sẽ tự tin nhận diện đặc điểm thơ trữ tình và phân tích tác dụng của các phép tu từ, từ đó nâng cao kỹ năng đọc hiểu và viết văn của mình.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Khám phá Thơ trữ tình: Tiếng lòng của thi nhân
Thơ trữ tình là một trong những thể loại văn học phổ biến và có sức lay động lòng người mạnh mẽ nhất. Để cảm nhận trọn vẹn vẻ đẹp của một bài thơ, trước hết chúng ta cần hiểu rõ bản chất của nó.
1. Thơ trữ tình là gì?
a. Định nghĩa cốt lõi
Theo sách giáo khoa Ngữ văn 9, Cánh diều, ta có thể hiểu như sau:
Thơ trữ tình là thể loại văn học phản ánh cuộc sống bằng cảm xúc, tâm trạng, suy tư của con người trước một sự vật, hiện tượng hay một vấn đề nào đó trong cuộc sống. Nhân vật trung tâm của thơ trữ tình là nhân vật trữ tình (hay còn gọi là "cái tôi trữ tình"), người trực tiếp bộc lộ những rung động của mình.
Nói một cách dễ hiểu, nếu truyện kể cho chúng ta nghe một câu chuyện, thì thơ trữ tình lại hát cho chúng ta nghe một bản tình ca của tâm hồn. Nó không tập trung vào diễn biến sự việc mà đi sâu vào thế giới nội tâm, vào những gì con người cảm nhận, suy nghĩ và trăn trở.
b. Phân biệt thơ trữ tình và thơ tự sự
Để hiểu rõ hơn, chúng ta hãy thử so sánh thơ trữ tình với thơ tự sự, một thể loại các em cũng đã gặp nhiều.
- Thơ tự sự: Có cốt truyện, có nhân vật, có diễn biến sự kiện. Mục đích chính là kể một câu chuyện bằng thơ. Ví dụ tiêu biểu là "Truyện Kiều" của Nguyễn Du hay các sử thi, truyện thơ dân gian.
- Thơ trữ tình: Không có cốt truyện rõ ràng. Mục đích chính là bộc lộ cảm xúc, tâm trạng. Mạch vận động của bài thơ là mạch cảm xúc của nhân vật trữ tình. Ví dụ như "Tĩnh dạ tứ" (Cảm nghĩ trong đêm thanh tĩnh) của Lý Bạch hay "Qua Đèo Ngang" của Bà Huyện Thanh Quan.
Ví dụ so sánh: Trong "Truyện Kiều", đoạn "Kiều ở lầu Ngưng Bích" có yếu tố tự sự (kể lại việc Kiều bị giam lỏng), nhưng tám câu thơ cuối lại đậm chất trữ tình khi tập trung diễn tả nỗi nhớ của Kiều. Điều này cho thấy yếu tố trữ tình và tự sự có thể đan xen, nhưng mục đích chính của thể loại sẽ quyết định nó là thơ tự sự hay trữ tình.
2. Những đặc điểm không thể bỏ qua của thơ trữ tình
Thơ trữ tình có những đặc trưng riêng biệt, tạo nên sức hấp dẫn không thể trộn lẫn.
a. Yếu tố trữ tình: "Cái tôi" và cảm xúc
Trái tim của một bài thơ trữ tình chính là cảm xúc. Mọi hình ảnh, ngôn từ, nhịp điệu đều xoay quanh và phục vụ cho việc biểu đạt một trạng thái cảm xúc nào đó: vui, buồn, nhớ nhung, yêu thương, căm giận, suy tư... Cảm xúc này được bộc lộ qua "cái tôi trữ tình".
- "Cái tôi trữ tình" là hình tượng nhà thơ trong tác phẩm, là người đang cảm, đang nghĩ, đang nói. "Cái tôi" này có thể xuất hiện trực tiếp qua các đại từ nhân xưng như "tôi", "anh", "em" (ví dụ: "Hôm nay tôi buồn..." trong thơ Xuân Diệu) hoặc ẩn đi, người đọc phải cảm nhận qua giọng điệu, cách miêu tả (ví dụ: trong "Qua Đèo Ngang", dù không có từ "tôi", ta vẫn cảm nhận được nỗi cô đơn, hoài cổ của tác giả).
b. Ngôn ngữ thơ: Hàm súc, giàu hình ảnh và nhạc điệu
Ngôn ngữ thơ trữ tình là ngôn ngữ được chưng cất, cô đọng đến mức tinh túy nhất.
- Tính hàm súc: "Ý tại ngôn ngoại" (ý ở ngoài lời). Thơ dùng ít từ nhất để nói được nhiều điều nhất. Mỗi từ, mỗi dấu chấm câu đều mang một sức nặng riêng.
- Tính hình ảnh: Thơ vẽ tranh bằng ngôn từ. Các hình ảnh (thiên nhiên, con người...) không chỉ để miêu tả mà còn để ký thác tâm trạng. Ví dụ, hình ảnh "con thuyền" và "bến" trong ca dao thường là biểu tượng cho người con trai và con gái trong tình yêu.
- Tính nhạc điệu: Nhạc điệu được tạo ra từ nhịp điệu (cách ngắt câu), vần (sự lặp lại âm thanh) và thanh điệu (sự phối hợp bằng-trắc). Nhạc điệu góp phần tạo nên âm hưởng chung cho bài thơ, lúc du dương, trầm lắng, lúc lại hùng tráng, sôi nổi.
c. Bố cục và cấu tứ độc đáo
Cấu trúc của một bài thơ trữ tình không đi theo trình tự thời gian, không gian của sự kiện mà thường được tổ chức theo dòng chảy cảm xúc của nhân vật trữ tình. Cảm xúc có thể đi từ quá khứ đến hiện tại, từ ngoại cảnh vào nội tâm, từ nỗi buồn đến niềm hy vọng...
Cấu tứ là ý đồ nghệ thuật, là cách triển khai, tổ chức hình ảnh và cảm xúc trong bài thơ. Một cấu tứ độc đáo sẽ tạo ra sự bất ngờ, thú vị và chiều sâu cho tác phẩm. Ví dụ, cấu tứ của bài "Sang thu" (Hữu Thỉnh) là sự cảm nhận tinh tế về bước chuyển của đất trời từ hạ sang thu qua những tín hiệu đặc trưng.
3. Phương pháp đọc - hiểu một bài thơ trữ tình hiệu quả
Để cảm thụ một bài thơ trữ tình, các em có thể thực hiện theo các bước sau:
a. Bước 1: Tiếp cận văn bản
- Đọc diễn cảm: Đọc to, rõ ràng, ngắt nghỉ đúng nhịp để cảm nhận nhạc điệu của bài thơ.
- Tìm hiểu thông tin cơ bản: Tác giả là ai? Bài thơ được sáng tác trong hoàn cảnh nào? Nhan đề bài thơ có ý nghĩa gì?
- Xác định bố cục: Bài thơ có thể chia làm mấy phần? Nội dung chính của mỗi phần là gì?
b. Bước 2: Phân tích các yếu tố nghệ thuật
- Hình ảnh, chi tiết: Tìm ra các hình ảnh nổi bật. Hình ảnh đó có ý nghĩa tả thực hay biểu tượng?
- Từ ngữ: Chú ý các từ ngữ đắt giá, giàu sức gợi (từ láy, động từ mạnh, tính từ chỉ màu sắc, trạng thái...).
- Biện pháp tu từ: Nhận diện và phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa, ẩn dụ, hoán dụ...
- Nhịp điệu, vần: Cách gieo vần, ngắt nhịp có tác dụng gì trong việc biểu đạt cảm xúc?
c. Bước 3: Khám phá "cái tôi" trữ tình và thông điệp
- Nhân vật trữ tình: Nhân vật trữ tình là ai? Họ đang có tâm trạng, cảm xúc gì?
- Thông điệp: Qua những cảm xúc đó, tác giả muốn gửi gắm đến người đọc suy ngẫm, thông điệp gì về cuộc sống, con người?
d. Bước 4: Liên hệ và đánh giá
- Liên hệ bản thân: Bài thơ gợi cho em những cảm xúc, suy nghĩ gì? Em có đồng cảm với tâm trạng của tác giả không?
- Đánh giá: Nêu nhận xét về những thành công về nội dung và nghệ thuật của bài thơ.
II. Sức mạnh của Ẩn dụ và Hoán dụ: Nghệ thuật gọi tên sự vật
Ẩn dụ và hoán dụ là hai biện pháp tu từ quen thuộc, nhưng ở lớp 9, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào bản chất và cách phân biệt chúng để vận dụng một cách chính xác và tinh tế.
1. Ôn tập và nâng cao về phép Ẩn dụ (Metaphor)
a. Khái niệm và cơ chế hoạt động
Ẩn dụ là gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng (giống nhau) với nó nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
Về bản chất, ẩn dụ là một phép so sánh ngầm, trong đó vế được so sánh (vế A) và từ so sánh (như, là...) bị ẩn đi, chỉ còn lại vế dùng để so sánh (vế B).
Ví dụ: Trong câu "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Huy Cận) là phép so sánh. Nếu viết "Một hòn lửa từ từ chìm xuống biển" để chỉ mặt trời, thì đó là ẩn dụ.
b. Các loại ẩn dụ thường gặp
- Ẩn dụ hình thức (tương đồng về hình dáng):
Ví dụ: "Về thăm nhà Bác làng sen / Có hàng râm bụt thắp lên lửa hồng." (Nguyễn Đức Mậu)
→ Hình ảnh "lửa hồng" được dùng để chỉ những bông hoa râm bụt đang nở. Nét tương đồng ở đây là hình dáng và màu sắc đỏ rực của hoa giống như ngọn lửa. - Ẩn dụ cách thức (tương đồng về hành động, cách thức thực hiện):
Ví dụ: "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây." (Tục ngữ)
→ "Ăn quả" (hưởng thụ thành quả) ẩn dụ cho hành động hưởng thụ thành quả lao động. "Trồng cây" (lao động tạo ra) ẩn dụ cho hành động lao động vất vả. Nét tương đồng là về cách thức: có lao động mới có thành quả. - Ẩn dụ phẩm chất (tương đồng về tính chất, đặc điểm):
Ví dụ: "Thuyền về có nhớ bến chăng / Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền." (Ca dao)
→ "Thuyền" ẩn dụ cho người con trai (hay đi xa), "bến" ẩn dụ cho người con gái (thủy chung chờ đợi). Nét tương đồng là phẩm chất: thuyền hay di chuyển, bến luôn cố định. - Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác (dùng cảm giác của giác quan này để miêu tả cảm giác của giác quan khác):
Ví dụ: "Ngoài thềm rơi chiếc lá đa / Tiếng rơi rất mỏng như là rơi nghiêng." (Trần Đăng Khoa)
→ "Tiếng rơi" (thính giác) được miêu tả là "mỏng" (xúc giác). Đây là sự chuyển đổi cảm giác tinh tế, gợi tả tiếng lá rơi nhẹ đến mức gần như không thể nghe thấy.
c. Tác dụng của ẩn dụ
- Làm cho câu văn, câu thơ giàu hình ảnh, có tính biểu cảm cao.
- Gợi ra những liên tưởng sâu sắc, bất ngờ và thú vị cho người đọc.
- Diễn đạt được những điều khó nói một cách cô đọng, hàm súc.
2. Đào sâu về phép Hoán dụ (Metonymy)
a. Khái niệm và cơ chế hoạt động
Hoán dụ là gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm này bằng tên của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi (tương cận) với nó nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
Nếu ẩn dụ dựa trên sự GIỐNG NHAU, thì hoán dụ lại dựa trên sự GẦN GŨI, ĐI KÈM. Chúng không giống nhau, nhưng chúng thường đi cùng nhau hoặc có mối liên hệ mật thiết.
b. Các loại hoán dụ thường gặp
- Lấy bộ phận để chỉ toàn thể:
Ví dụ: "Đầu xanh có tội tình gì / Má hồng đến quá nửa thì chưa thôi." (Truyện Kiều)
→ "Đầu xanh" (bộ phận: mái tóc đen) chỉ người trẻ tuổi. "Má hồng" (bộ phận: đôi má hồng hào) chỉ người con gái đẹp, người phụ nữ nói chung. - Lấy vật chứa đựng để chỉ vật bị chứa đựng:
Ví dụ: "Vì sao? Trái Đất nặng ân tình / Nhắc mãi tên người Hồ Chí Minh." (Tố Hữu)
→ "Trái Đất" (vật chứa đựng) được dùng để chỉ toàn thể nhân loại sống trên Trái Đất. - Lấy dấu hiệu của sự vật để chỉ sự vật:
Ví dụ: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay." (Tố Hữu)
→ "Áo chàm" là trang phục đặc trưng (dấu hiệu) của người dân Việt Bắc, được dùng để chỉ chính những người dân Việt Bắc. - Lấy cái cụ thể để gọi cái trừu tượng:
Ví dụ: "Một cây làm chẳng nên non / Ba cây chụm lại nên hòn núi cao." (Ca dao)
→ "Một cây" (cụ thể) chỉ sự đơn lẻ, yếu ớt (trừu tượng). "Ba cây" (cụ thể) chỉ sự đoàn kết, sức mạnh tập thể (trừu tượng).
c. Tác dụng của hoán dụ
- Diễn đạt sự vật một cách ngắn gọn, súc tích.
- Gợi ra mối liên hệ logic, gần gũi giữa các sự vật.
- Nhấn mạnh một đặc điểm, thuộc tính nổi bật của đối tượng được nói đến.
3. So sánh Ẩn dụ và Hoán dụ: Đừng nhầm lẫn!
Đây là phần kiến thức quan trọng giúp các em tránh những sai sót khi phân tích tác phẩm. Hãy cùng xem bảng so sánh dưới đây:
| Tiêu chí | Ẩn dụ | Hoán dụ |
|---|---|---|
| Cơ sở liên tưởng | Quan hệ tương đồng (giống nhau) về hình thức, cách thức, phẩm chất, cảm giác. | Quan hệ tương cận (gần gũi, liên quan) như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - sự vật... |
| Bản chất | Là sự so sánh ngầm, hai sự vật có thể hoàn toàn khác biệt nhưng có một điểm chung nào đó. | Là sự thay thế, gọi tên, hai sự vật vốn đã có mối liên hệ thực tế với nhau. |
| Ví dụ minh họa | "Người Cha mái tóc bạc..." (Minh Huệ) → Bác Hồ được ví như "Người Cha". Đây là ẩn dụ dựa trên sự tương đồng về phẩm chất (tình yêu thương, sự che chở). Bác Hồ và người cha là hai đối tượng khác nhau. |
"Bàn tay ta làm nên tất cả..." (Hoàng Trung Thông) → "Bàn tay" chỉ người lao động và sức lao động. Đây là hoán dụ lấy bộ phận (bàn tay) để chỉ toàn thể (con người). Bàn tay là một bộ phận thực tế của con người. |
Mẹo ghi nhớ: Khi phân vân, hãy tự hỏi: "Hai sự vật này có điểm gì giống nhau không?" (Nếu có -> Ẩn dụ). Hoặc "Hai sự vật này có đi kèm, liên quan mật thiết với nhau trong thực tế không?" (Nếu có -> Hoán dụ).
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử sức với những câu hỏi tự luận sau:
-
Câu 1: Trình bày những hiểu biết của em về đặc điểm của thơ trữ tình. Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất làm nên sức hấp dẫn của một bài thơ trữ tình? Vì sao?
Gợi ý trả lời: - Nêu định nghĩa thơ trữ tình. - Trình bày các đặc điểm: yếu tố trữ tình (cảm xúc, cái tôi), ngôn ngữ (hàm súc, hình ảnh, nhạc điệu), bố cục (theo dòng cảm xúc). - Tự chọn một yếu tố mà em cho là quan trọng nhất (ví dụ: cảm xúc) và lập luận để bảo vệ quan điểm của mình (ví dụ: vì cảm xúc là linh hồn, là khởi nguồn của thơ, tạo ra sự đồng điệu...).
-
Câu 2: Chỉ ra và phân tích tác dụng của phép ẩn dụ trong hai câu thơ sau:
"Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ." (Viễn Phương, Viếng lăng Bác)Gợi ý trả lời: - Hình ảnh "mặt trời" thứ nhất: là mặt trời của thiên nhiên, tả thực, mang lại ánh sáng, sự sống. - Hình ảnh "mặt trời trong lăng": là phép ẩn dụ, chỉ Bác Hồ. - Phân tích nét tương đồng: Bác Hồ vĩ đại, soi đường, dẫn lối, mang lại cuộc sống ấm no, hạnh phúc cho dân tộc, giống như mặt trời của tự nhiên. - Tác dụng: Ca ngợi sự vĩ đại, công lao to lớn của Bác; thể hiện lòng thành kính, biết ơn vô hạn của nhà thơ và nhân dân.
-
Câu 3: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa phép ẩn dụ và hoán dụ. Cho một ví dụ về mỗi phép tu từ và phân tích.
Gợi ý trả lời: - Nêu điểm khác nhau cốt lõi: Ẩn dụ (tương đồng), Hoán dụ (tương cận). - Lấy một ví dụ về ẩn dụ (VD: Thấy xóm làng trăm màu áo mới - "trăm màu áo mới" ẩn dụ cho cuộc sống mới ấm no, tươi vui). - Lấy một ví dụ về hoán dụ (VD: Làng xóm ta xưa kia lam lũ... - "làng xóm" hoán dụ chỉ những người dân trong làng). - Phân tích rõ cơ sở liên tưởng của từng ví dụ.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống hóa lại những tri thức ngữ văn quan trọng. Bài học hôm nay đã giúp các em nắm vững khái niệm và đặc trưng của thơ trữ tình, đồng thời phân biệt rạch ròi hai biện pháp tu từ ẩn dụ và hoán dụ. Đây chính là những công cụ lý luận sắc bén để các em không chỉ đọc hiểu mà còn có thể phân tích, bình giá các tác phẩm văn học một cách sâu sắc. Hãy nhớ rằng, lý thuyết luôn cần đi đôi với thực hành. Các em hãy chủ động vận dụng những kiến thức này vào việc đọc các bài thơ sắp tới trong chương trình và thử tìm kiếm các ví dụ về ẩn dụ, hoán dụ trong cuộc sống hàng ngày. Chúc các em học tốt và luôn giữ được niềm đam mê với môn Ngữ văn!