Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 36 - Ngữ văn - Lớp 11 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn trang 36, sách Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo tập 1. Phân tích chi tiết về truyện thơ và thơ trữ tình.

A. Mở đầu

Chào các bạn học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những kiến thức nền tảng quan trọng trong bài "Tri thức ngữ văn" trang 36, sách giáo khoa Ngữ văn 11, bộ Chân trời sáng tạo, tập 1. Bài học này sẽ mở ra cánh cửa vào thế giới của truyện thơthơ trữ tình, hai thể loại văn học đặc sắc với những quy luật riêng. Việc nắm vững các khái niệm như cốt truyện, nhân vật, người kể chuyện trong truyện thơ hay yếu tố tượng trưng, vần, nhịp, hình ảnh trong thơ trữ tình sẽ là chìa khóa giúp các bạn cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp của tác phẩm văn học. Kết thúc bài học, các bạn sẽ tự tin phân tích và đánh giá các tác phẩm thuộc hai thể loại này, nâng cao năng lực cảm thụ văn chương của mình.

B. Nội dung chính

1. Truyện thơ

Truyện thơ là một thể loại văn học độc đáo, kết hợp giữa yếu tố tự sự (kể chuyện) và trữ tình (bộc lộ cảm xúc), thường được viết bằng thơ, chủ yếu là thơ lục bát. Đây là thể loại rất phổ biến trong văn học dân gian và văn học trung đại Việt Nam.

1.1. Cốt truyện, sự kiện, nhân vật và người kể chuyện

Giống như truyện ngắn hay tiểu thuyết, truyện thơ cũng có một hệ thống các yếu tố tự sự cốt lõi để xây dựng nên câu chuyện.

  • Cốt truyện: Là chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo một trình tự nhất định, tạo thành xương sống của câu chuyện. Cốt truyện trong truyện thơ thường xoay quanh số phận của nhân vật, đặc biệt là những éo le, trắc trở trong tình yêu và cuộc sống. Ví dụ, cốt truyện của Truyện Kiều (Nguyễn Du) là hành trình 15 năm lưu lạc đầy đau khổ của Thúy Kiều.
  • Sự kiện: Là những hành động, biến cố cụ thể xảy ra trong tác phẩm. Các sự kiện nối tiếp nhau thúc đẩy cốt truyện phát triển. Trong truyện thơ, sự kiện không chỉ được kể lại mà còn được thấm đẫm cảm xúc của nhân vật và người kể chuyện. Chẳng hạn, sự kiện Kiều bán mình chuộc cha là một bước ngoặt bi thảm, đẩy cuộc đời nàng vào bể khổ.
  • Nhân vật: Là đối tượng thực hiện hành động và là nơi để tác giả gửi gắm tư tưởng, tình cảm. Nhân vật trong truyện thơ thường được khắc họa qua ngoại hình, hành động, ngôn ngữ và đặc biệt là qua dòng nội tâm phong phú. Họ thường là những con người có số phận éo le, bất hạnh nhưng vẫn giữ được những phẩm chất tốt đẹp (như Thúy Kiều, Lục Vân Tiên).
  • Người kể chuyện: Là "giọng kể" dẫn dắt câu chuyện. Trong truyện thơ, người kể chuyện có thể ở ngôi thứ ba (người kể chuyện toàn tri, biết hết mọi việc) hoặc đôi khi hóa thân vào nhân vật để bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc. Người kể chuyện trong Truyện Kiều không chỉ kể lại các sự kiện mà còn thường xuyên xen vào những lời bình luận, đánh giá đầy xót thương, triết lí (“Đau đớn thay phận đàn bà/ Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung”).

1.2. Yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình

Sự hòa quyện giữa tự sự và trữ tình chính là đặc trưng làm nên sức hấp dẫn của truyện thơ.

  • Yếu tố tự sự (kể): Thể hiện qua việc thuật lại các sự kiện, biến cố, miêu tả nhân vật, bối cảnh. Yếu tố này giúp người đọc nắm bắt được diễn biến câu chuyện.
  • Yếu tố trữ tình (cảm): Thể hiện qua việc bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp những cảm xúc, suy tư, tâm trạng của nhân vật và của chính tác giả (thông qua người kể chuyện). Yếu tố này tạo nên chiều sâu cảm xúc, khiến câu chuyện trở nên mềm mại, thấm thía và dễ đi vào lòng người.
Ví dụ phân tích: Trong đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích”, yếu tố tự sự là việc kể lại hoàn cảnh Kiều bị giam lỏng ở lầu Ngưng Bích. Tuy nhiên, yếu tố trữ tình mới là phần đặc sắc nhất, thể hiện qua tám câu thơ cuối miêu tả nỗi nhớ của Kiều về Kim Trọng và cha mẹ, cùng với bức tranh tâm cảnh “buồn trông cửa bể chiều hôm...”. Sự kết hợp này khiến nỗi đau của nhân vật không chỉ được kể lại mà còn được cảm nhận một cách sâu sắc.

2. Thơ trữ tình

Thơ trữ tình là thể loại văn học tập trung biểu hiện thế giới nội tâm của con người: những rung động, suy tư, tình cảm, cảm xúc... trước cuộc đời. Đây là tiếng lòng của nhà thơ, của cái tôi trữ tình.

2.1. Yếu tố tượng trưng trong thơ

Yếu tố tượng trưng là việc sử dụng một hình ảnh, sự vật cụ thể để gợi lên một ý niệm, tư tưởng, cảm xúc trừu tượng, sâu xa nào đó. Hình ảnh tượng trưng vừa có ý nghĩa bề mặt, vừa mang ý nghĩa biểu tượng, làm cho ý thơ trở nên hàm súc, đa nghĩa.

  • Cách nhận biết: Một hình ảnh thường trở thành biểu tượng khi nó được lặp đi lặp lại, được đặt ở vị trí quan trọng, hoặc được gắn với những ý nghĩa đặc biệt vượt ra ngoài nghĩa đen của nó.
  • Ví dụ:
    • Trong bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận, hình ảnh “con thuyền”, “củi một cành khô” không chỉ là sự vật trôi nổi trên sông, mà còn tượng trưng cho những kiếp người nhỏ bé, bơ vơ, lạc lõng giữa dòng đời mênh mông.
    • Hình ảnh “mặt trời” trong câu thơ của Tố Hữu “Mặt trời chân lí chói qua tim” không phải là mặt trời tự nhiên, mà tượng trưng cho ánh sáng của lí tưởng cách mạng, của chủ nghĩa cộng sản đã soi rọi, thức tỉnh tâm hồn nhà thơ.

2.2. Vần và nhịp trong thơ

Vần và nhịp là những yếu tố thuộc về hình thức ngôn ngữ, góp phần quan trọng tạo nên nhạc điệu, sức biểu cảm và phong cách riêng cho bài thơ.

  • Vần: Là sự hiệp âm giữa các tiếng ở cuối dòng thơ hoặc trong cùng một dòng thơ. Vần tạo ra sự liên kết về âm thanh, làm cho thơ dễ nhớ, dễ ngâm và giàu nhạc tính.
    • Vần chân (vần cước): Các tiếng ở cuối dòng vần với nhau (Ví dụ: “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp, / Con thuyền xuôi mái nước song song.” - vần lưng “giang/song”).
    • Vần lưng (yêu vận): Tiếng ở cuối dòng trước vần với một tiếng ở giữa dòng sau (phổ biến trong thơ lục bát).
    • Vần liền / Vần cách: Vần ở các dòng liền kề hoặc cách nhau.
  • Nhịp: Là chỗ ngắt hơi khi đọc một dòng thơ. Nhịp thơ được tạo ra bởi cấu trúc ngữ pháp, ý nghĩa và cảm xúc của câu thơ. Việc ngắt nhịp có thể đều đặn (2/2/3, 4/3) hoặc biến đổi linh hoạt để diễn tả những trạng thái cảm xúc khác nhau.
    • Ví dụ nhịp đều đặn: “Người đi / Châu Mộc / chiều sương ấy” (nhịp 2/2/3) - tạo cảm giác nhẹ nhàng, hoài niệm.
    • Ví dụ nhịp bất thường: “Sóng / vỗ / sóng / vỗ / ù ù...” (nhịp 1/1/1/1/2) - diễn tả sự dồn dập, mãnh liệt của sóng biển và sóng lòng.

2.3. Hình ảnh và từ ngữ

Hình ảnh và từ ngữ là vật liệu cơ bản để xây dựng nên thế giới nghệ thuật của bài thơ.

  • Hình ảnh: Là sự tái hiện sự vật, hiện tượng bằng ngôn ngữ, tác động đến giác quan và trí tưởng tượng của người đọc. Hình ảnh trong thơ không chỉ để miêu tả mà còn để biểu cảm. Có thể là hình ảnh tả thực (cánh cò, dòng sông) hoặc hình ảnh mang tính biểu tượng, ẩn dụ, so sánh (con thuyền tượng trưng cho cuộc đời).
  • Từ ngữ: Nhà thơ là người “phu chữ”, lựa chọn, gọt giũa từ ngữ một cách công phu để diễn đạt chính xác và gợi cảm nhất. Giá trị của một bài thơ thường nằm ở những “nhãn tự” (từ ngữ đắt giá). Ví dụ, chữ “hắt” trong câu “Nắng xiên khoai,ลับ hắt hiu vàng” của Huy Cận đã lột tả được cái nắng yếu ớt, le lói cuối ngày, nhuốm màu tàn phai, buồn bã.

3. Bảng tóm tắt so sánh Truyện thơ và Thơ trữ tình

Tiêu chí Truyện thơ Thơ trữ tình
Mục đích chính Kể lại một câu chuyện có cốt truyện, nhân vật, sự kiện. Bộc lộ trực tiếp thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư.
Yếu tố nổi bật Tự sự (kể chuyện) là chủ đạo, kết hợp với trữ tình. Trữ tình (biểu cảm) là chủ đạo, yếu tố tự sự (nếu có) chỉ là cái cớ để bộc lộ cảm xúc.
Cấu trúc Thường có quy mô lớn, nhiều chương hồi, diễn biến theo trình tự thời gian. Thường có dung lượng ngắn gọn, cấu trúc dựa trên mạch cảm xúc.
Nhân vật Nhân vật tự sự, có số phận, hành động, tính cách rõ nét. Nhân vật trữ tình (cái tôi trữ tình), là người đang bộc lộ cảm xúc.
Ngôn ngữ Ngôn ngữ vừa có tính kể lể, tường thuật, vừa giàu cảm xúc, hình ảnh. Ngôn ngữ cô đọng, hàm súc, giàu nhạc điệu và hình ảnh biểu tượng.
Ví dụ tiêu biểu Truyện Kiều (Nguyễn Du), Lục Vân Tiên (Nguyễn Đình Chiểu), Tiễn dặn người yêu (truyện thơ dân tộc Thái). Tràng giang (Huy Cận), Đây thôn Vĩ Dạ (Hàn Mặc Tử), Tây Tiến (Quang Dũng).

C. Câu hỏi ôn tập

  1. Câu hỏi 1: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa truyện thơ và thơ trữ tình. Theo bạn, yếu tố nào quyết định sự khác biệt đó?

    Gợi ý trả lời: Dựa vào bảng so sánh ở trên. Sự khác biệt cơ bản nằm ở mục đích sáng tác và yếu tố nổi bật: truyện thơ lấy tự sự (kể chuyện) làm gốc, còn thơ trữ情 lấy trữ tình (biểu cảm) làm gốc. Yếu tố quyết định là sự ưu tiên của tác giả: muốn kể một câu chuyện hay muốn bộc lộ một trạng thái cảm xúc.

  2. Câu hỏi 2: Hãy tìm một ví dụ về hình ảnh mang ý nghĩa tượng trưng trong một bài thơ trữ tình mà bạn đã học và phân tích ý nghĩa tượng trưng đó.

    Gợi ý trả lời: Có thể chọn hình ảnh “đoàn thuyền đánh cá” trong bài thơ cùng tên của Huy Cận. Hình ảnh này không chỉ tả thực mà còn tượng trưng cho khí thế lao động hăng say, làm chủ thiên nhiên của người dân miền biển trong công cuộc xây dựng xã hội mới. Hoặc hình ảnh “bếp lửa” trong bài thơ của Bằng Việt, tượng trưng cho tình bà ấm áp, cho cội nguồn, cho những kỉ niệm tuổi thơ và quê hương.

  3. Câu hỏi 3: Phân tích vai trò của người kể chuyện trong việc thể hiện yếu tố trữ tình của một đoạn trích truyện thơ (ví dụ: đoạn Kiều ở lầu Ngưng Bích trong Truyện Kiều).

    Gợi ý trả lời: Trong đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích”, người kể chuyện không chỉ đứng ngoài kể lại cảnh ngộ của Kiều. Người kể còn hóa thân, nhập tâm vào nhân vật để diễn tả nỗi cô đơn, buồn tủi (“Bẽ bàng mây sớm đèn khuya”), nỗi nhớ người thân day dứt. Đặc biệt, qua điệp ngữ “buồn trông”, người kể chuyện đã để cho nỗi buồn của Kiều lan tỏa ra cảnh vật, tạo nên một bức tranh tâm cảnh đặc sắc. Qua đó, người kể chuyện bộc lộ sự đồng cảm, xót thương sâu sắc cho số phận nhân vật.

D. Kết luận & Tóm tắt

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu những đơn vị kiến thức quan trọng về truyện thơthơ trữ tình. Các bạn cần ghi nhớ đặc trưng cốt lõi của mỗi thể loại: truyện thơ là sự hòa quyện giữa kể và cảm, còn thơ trữ tình là tiếng lòng sâu lắng của thi nhân. Việc nắm vững các khái niệm như cốt truyện, nhân vật, yếu tố tượng trưng, vần, nhịp sẽ là công cụ hữu ích để các bạn khám phá sâu hơn vẻ đẹp của văn chương. Hãy vận dụng những kiến thức này để đọc và cảm nhận các tác phẩm trong chương trình, biến những trang sách thành những người bạn tâm giao giàu cảm xúc. Chúc các bạn học tốt!

Soạn bài Tri thức ngữ văn Chân trời sáng tạo thơ trữ tình Ngữ văn lớp 11 truyện thơ
Preview

Đang tải...