Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 5 - Ngữ văn - Lớp 9 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn trang 5, Ngữ văn 9, Tập 2 sách Chân trời sáng tạo. Phân tích chi tiết truyện, thơ tự do, văn nghị luận xã hội.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Chúng ta đang bước vào học kì 2, một chặng đường quan trọng trên hành trình chinh phục kiến thức và chuẩn bị cho những kì thi sắp tới. Để có thể phân tích và cảm thụ các tác phẩm văn học một cách sâu sắc, việc nắm vững các công cụ lí luận, hay còn gọi là Tri thức ngữ văn, là vô cùng cần thiết. Bài học hôm nay tại trang 5, sách Ngữ văn 9, Tập 2 - Chân trời sáng tạo sẽ trang bị cho các em những kiến thức nền tảng về ba thể loại quan trọng: truyện, thơ tự do và văn bản nghị luận xã hội. Nắm chắc những tri thức này không chỉ giúp các em học tốt môn Ngữ văn mà còn rèn luyện tư duy logic, khả năng phân tích và cảm thụ cuộc sống tinh tế hơn.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Đặc điểm của truyện

Truyện là một thể loại văn học quen thuộc, nhưng để hiểu sâu về nó, chúng ta cần phân tích các yếu tố cấu thành. Đây là những "viên gạch" xây nên thế giới nghệ thuật của tác phẩm.

1. Khái niệm truyện

Truyện là loại tác phẩm văn học sử dụng phương thức tự sự (kể chuyện) để miêu tả con người, sự kiện, phản ánh đời sống hiện thực qua một chuỗi các tình tiết, sự kiện được sắp xếp theo một trật tự nhất định.

Nói một cách đơn giản, khi đọc một câu chuyện, các em sẽ thấy có nhân vật, có các sự việc xảy ra với nhân vật đó, và tất cả được một người nào đó kể lại. Đó chính là những đặc trưng cơ bản nhất của truyện.

2. Các yếu tố cơ bản của truyện

a. Tác giả và tác phẩm

Mỗi tác phẩm văn học đều là "đứa con tinh thần" của một tác giả. Vì vậy, mối quan hệ giữa tác giả và tác phẩm là vô cùng khăng khít.

  • Tác giả: Là người sáng tạo ra tác phẩm. Hoàn cảnh sống, thời đại, tư tưởng, phong cách nghệ thuật của tác giả có ảnh hưởng sâu sắc đến nội dung và hình thức của tác phẩm. Ví dụ, khi tìm hiểu truyện ngắn Làng của Kim Lân, việc biết ông là nhà văn chuyên viết về nông thôn và người nông dân Việt Nam sẽ giúp chúng ta hiểu sâu hơn tình yêu làng, yêu nước của nhân vật ông Hai.
  • Tác phẩm: Là một thế giới nghệ thuật độc lập do tác giả tạo ra. Dù vậy, nó vẫn mang dấu ấn tư tưởng và tình cảm của người viết. Tác phẩm không phải là bản sao chép hiện thực mà là sự tái tạo hiện thực thông qua lăng kính chủ quan của nhà văn.

b. Người kể chuyện và điểm nhìn

Đây là hai khái niệm cực kỳ quan trọng giúp chúng ta xác định ai đang kể chuyện và câu chuyện được kể từ góc độ nào.

Người kể chuyện (narrator): Là nhân vật do nhà văn tạo ra để kể lại câu chuyện. Người kể chuyện có thể xuất hiện trực tiếp (ngôi thứ nhất) hoặc giấu mình (ngôi thứ ba).

  • Người kể chuyện ngôi thứ nhất: Người kể xưng "tôi", trực tiếp tham gia hoặc chứng kiến câu chuyện. Cách kể này tạo cảm giác chân thực, gần gũi, giúp người đọc dễ dàng đồng cảm với suy nghĩ, tình cảm của nhân vật. Ví dụ: Trong truyện ngắn Tôi đi học của Thanh Tịnh, người kể chuyện xưng "tôi", kể lại những kỉ niệm trong ngày tựu trường đầu tiên.
  • Người kể chuyện ngôi thứ ba: Người kể giấu mình, không xuất hiện trong tác phẩm, gọi tên nhân vật bằng tên của họ. Cách kể này giúp người kể có thể di chuyển linh hoạt trong không gian, thời gian, biết hết mọi suy nghĩ, hành động của các nhân vật, tạo ra một cái nhìn toàn tri, khách quan. Ví dụ: Trong truyện Lặng lẽ Sa Pa của Nguyễn Thành Long, người kể chuyện ở ngôi thứ ba đã kể lại cuộc gặp gỡ giữa ông họa sĩ, cô kĩ sư và anh thanh niên.

Điểm nhìn (point of view): Là vị trí, góc độ mà từ đó người kể chuyện quan sát, trần thuật sự việc. Điểm nhìn quyết định những gì người đọc được biết và cảm nhận về câu chuyện.

  • Điểm nhìn bên trong: Người kể chuyện đặt mình vào vị trí của nhân vật để kể, nhìn và cảm nhận. Điểm nhìn này thường gắn với người kể chuyện ngôi thứ nhất hoặc người kể chuyện ngôi thứ ba nhưng trần thuật theo dòng suy nghĩ của một nhân vật nào đó. Nó giúp khám phá thế giới nội tâm sâu sắc của nhân vật.
  • Điểm nhìn bên ngoài: Người kể chuyện đứng từ bên ngoài để quan sát và miêu tả sự vật, sự việc, hành động của nhân vật một cách khách quan, không đi sâu vào nội tâm. Điểm nhìn này tạo ra sự khách quan, giúp người đọc tự đánh giá về nhân vật và sự kiện.

c. Lời người kể chuyện và lời nhân vật

Trong một tác phẩm truyện, lời văn được chia thành hai loại chính:

  • Lời người kể chuyện: Là lời dùng để kể, tả, bình luận, dẫn dắt câu chuyện. Lời này thể hiện rõ thái độ, tình cảm của người kể đối với sự việc và nhân vật. Nó có vai trò tổ chức, kết nối các sự kiện và định hướng cảm xúc của người đọc.
  • Lời nhân vật: Là lời nói của các nhân vật trong truyện, thường được thể hiện qua đối thoại (nói chuyện với người khác) hoặc độc thoại (tự nói với chính mình). Lời nhân vật giúp khắc họa tính cách, tâm lí và thúc đẩy cốt truyện phát triển.

Ví dụ phân tích: Trong truyện Lão Hạc, lời người kể chuyện (ông giáo) kể lại cuộc đời bi thảm của Lão Hạc. Xen kẽ vào đó là lời đối thoại giữa ông giáo và Lão Hạc, và lời độc thoại nội tâm của ông giáo. Sự kết hợp này giúp câu chuyện vừa khách quan, vừa giàu cảm xúc.

II. Đặc điểm của thơ tự do

Bên cạnh thơ luật (thơ có quy tắc chặt chẽ về số câu, số chữ, vần, nhịp), thơ tự do là một hình thức biểu đạt phổ biến trong thơ hiện đại, mang đến sự phóng khoáng và mới mẻ.

1. Khái niệm thơ tự do

Thơ tự do là hình thức thơ không bị ràng buộc bởi các quy tắc về số câu trong bài, số chữ trong câu, cách gieo vần, ngắt nhịp. Nó cho phép nhà thơ tự do biểu đạt cảm xúc, suy tư một cách linh hoạt nhất.

Đặc điểm nổi bật của thơ tự do là sự phá vỡ các khuôn khổ truyền thống. Câu thơ có thể rất ngắn (một, hai chữ) hoặc rất dài, kéo dài trên nhiều dòng. Sự tự do này giúp hình thức thơ phù hợp tối đa với dòng chảy cảm xúc của nhà thơ.

2. Các yếu tố hình thức đặc trưng

Mặc dù gọi là "tự do", thể loại thơ này vẫn có những quy luật nghệ thuật riêng, đặc biệt là trong cách sử dụng vần và nhịp.

a. Vần trong thơ tự do

Vần trong thơ tự do không bắt buộc phải tuân theo một quy luật cố định nhưng vẫn được sử dụng một cách linh hoạt để tạo ra nhạc điệu và sự liên kết cho bài thơ.

  • Cách gieo vần: Có thể sử dụng vần chân (gieo ở cuối dòng), vần lưng (gieo ở giữa dòng), vần liền, vần cách, vần hỗn hợp hoặc thậm chí không dùng vần.
  • Tác dụng: Vần trong thơ tự do giúp tạo ra âm hưởng, sự liên kết ngầm giữa các câu chữ, nhấn mạnh cảm xúc và ý tưởng của tác giả.

b. Nhịp trong thơ tự do

Nhịp điệu là linh hồn của thơ. Trong thơ tự do, nhịp không phụ thuộc vào số chữ cố định mà được tạo ra bởi nhiều yếu tố:

  • Cách ngắt dòng: Việc xuống dòng ở một vị trí bất ngờ có thể tạo ra một nhịp điệu đặc biệt, nhấn mạnh một từ ngữ hoặc một ý tưởng.
  • Cấu trúc ngữ pháp: Sự lặp lại cấu trúc câu (phép điệp cấu trúc) hoặc cách sắp xếp từ ngữ cũng góp phần tạo nên nhịp điệu riêng cho bài thơ.
  • Dấu câu: Dấu chấm, phẩy, chấm than, chấm hỏi... được sử dụng như những nốt nhạc, quy định chỗ ngắt nghỉ, tạo nên tiết tấu cho cảm xúc.

Ví dụ: Trong bài thơ Nói với con của Y Phương, các câu thơ dài ngắn khác nhau, cách ngắt nhịp linh hoạt theo lời tâm tình, dặn dò của người cha, tạo nên một giọng điệu tha thiết, trìu mến.

3. Tác dụng của thơ tự do

Sự phá vỡ quy tắc của thơ tự do mang lại hiệu quả nghệ thuật to lớn:

  • Thể hiện chân thực dòng cảm xúc: Cảm xúc của con người vốn phức tạp, có lúc dâng trào, có lúc lắng đọng. Thơ tự do với hình thức co giãn linh hoạt có thể mô phỏng trọn vẹn những cung bậc cảm xúc ấy.
  • Tạo ra sự mới mẻ, độc đáo: Mỗi bài thơ tự do là một cấu trúc riêng, không lặp lại, thể hiện cá tính sáng tạo của nhà thơ.
  • Phù hợp với nội dung hiện đại: Nhịp sống hối hả, những suy tư phức tạp của con người hiện đại tìm thấy ở thơ tự do một hình thức biểu đạt phù hợp.

III. Đặc điểm của văn bản nghị luận xã hội

Văn nghị luận xã hội là kiểu bài các em sẽ gặp rất nhiều, không chỉ trong các bài kiểm tra mà còn trong cuộc sống hàng ngày. Nó giúp chúng ta trình bày quan điểm, thuyết phục người khác về một vấn đề xã hội.

1. Khái niệm văn bản nghị luận xã hội

Văn bản nghị luận xã hội là văn bản được viết ra để bàn luận, trình bày ý kiến, quan điểm của người viết về một vấn đề, hiện tượng có ý nghĩa xã hội, có thể là một tư tưởng, đạo lí hoặc một hiện tượng đời sống.

Mục đích chính của văn nghị luận xã hội là thuyết phục người đọc, người nghe đồng tình với quan điểm của mình thông qua hệ thống lí lẽ và bằng chứng xác đáng.

2. Các yếu tố chính

Một bài văn nghị luận xã hội có sức thuyết phục cần có đủ ba yếu tố cốt lõi: vấn đề nghị luận, luận điểm, lí lẽ và bằng chứng.

a. Vấn đề nghị luận

  • Là vấn đề trung tâm, là câu hỏi lớn mà bài viết tập trung làm sáng tỏ.
  • Vấn đề có thể là một câu nói, một tư tưởng (ví dụ: "Lòng nhân ái"), một hiện tượng xã hội (ví dụ: "Vấn đề bạo lực học đường").
  • Xác định đúng vấn đề nghị luận là bước đầu tiên và quan trọng nhất.

b. Luận điểm, lí lẽ và bằng chứng

  • Luận điểm: Là những ý kiến, quan điểm chính của người viết về vấn đề nghị luận. Luận điểm phải rõ ràng, đúng đắn và thể hiện được tư tưởng của bài viết. Trong một bài văn thường có một luận điểm chính và nhiều luận điểm phụ để làm sáng tỏ luận điểm chính.
  • Lí lẽ: Là những lời giải thích, phân tích để làm rõ cho luận điểm. Lí lẽ trả lời cho câu hỏi: "Vì sao luận điểm đó lại đúng?". Lí lẽ phải logic, chặt chẽ.
  • Bằng chứng (Dẫn chứng): Là những ví dụ, số liệu, sự thật từ thực tế cuộc sống hoặc từ sách vở để chứng minh cho lí lẽ là xác đáng. Bằng chứng trả lời cho câu hỏi: "Điều đó được thể hiện ở đâu, như thế nào?". Bằng chứng phải tiêu biểu, xác thực và đáng tin cậy.

Mối quan hệ: Luận điểm được làm sáng tỏ bằng lí lẽ, và lí lẽ được chứng minh bằng bằng chứng. Ba yếu tố này kết hợp chặt chẽ với nhau tạo nên sức mạnh thuyết phục cho bài văn.

3. Cấu trúc của một bài văn nghị luận xã hội

Một bài văn nghị luận xã hội thường có bố cục ba phần rõ ràng:

  1. Mở bài: Giới thiệu vấn đề nghị luận, nêu khái quát quan điểm của người viết.
  2. Thân bài: Triển khai các luận điểm để làm sáng tỏ vấn đề. Thường bao gồm các bước: giải thích, phân tích, chứng minh, bình luận (bàn bạc mở rộng, phê phán, nêu bài học).
  3. Kết bài: Khẳng định lại vấn đề, tóm lược quan điểm và có thể nêu lên bài học nhận thức, hành động cho bản thân và mọi người.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa người kể chuyện ngôi thứ nhất và người kể chuyện ngôi thứ ba. Nêu ưu điểm của mỗi cách kể và cho ví dụ từ một tác phẩm em đã học.

    Gợi ý trả lời: Cần chỉ ra sự khác biệt về ngôi xưng (tôi/chúng tôi so với giấu mình), vị trí (tham gia/chứng kiến so với toàn tri). Nêu ưu điểm: ngôi thứ nhất tạo sự chân thực, gần gũi; ngôi thứ ba tạo sự khách quan, bao quát. Lấy ví dụ cụ thể (ví dụ: "Tôi đi học" và "Lặng lẽ Sa Pa").

  2. Câu hỏi 2: Theo em, sự "tự do" trong thơ tự do có phải là hoàn toàn tùy tiện, không theo quy luật nào không? Vì sao?

    Gợi ý trả lời: Khẳng định là không tùy tiện. "Tự do" là tự do trong việc phá vỡ các quy tắc hình thức cố định (số chữ, vần, nhịp) để biểu đạt cảm xúc một cách tự nhiên nhất. Tuy nhiên, thơ tự do vẫn tuân theo quy luật của cảm xúc, của nhạc điệu (tạo ra từ vần, nhịp linh hoạt, cấu trúc) và sự thống nhất của hình ảnh, ý tưởng.

  3. Câu hỏi 3: Trong một bài văn nghị luận xã hội, tại sao lí lẽ và bằng chứng phải luôn đi đôi với nhau? Nếu chỉ có lí lẽ mà không có bằng chứng, hoặc ngược lại, thì bài văn sẽ như thế nào?

    Gợi ý trả lời: Lí lẽ và bằng chứng là hai mặt của một lập luận. Lí lẽ là phần "lí thuyết", bằng chứng là phần "thực tiễn". Nếu chỉ có lí lẽ, bài văn sẽ khô khan, giáo điều, thiếu sức thuyết phục (nói suông). Nếu chỉ có bằng chứng mà không có lí lẽ phân tích, bài viết sẽ chỉ là một sự liệt kê rời rạc, không có chiều sâu, không làm rõ được quan điểm.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại những tri thức ngữ văn quan trọng về truyện, thơ tự do và văn nghị luận xã hội. Việc hiểu rõ đặc điểm của truyện qua các yếu tố như người kể chuyện, điểm nhìn sẽ giúp các em "giải mã" tác phẩm sâu sắc hơn. Nắm được sự linh hoạt của thơ tự do sẽ giúp các em cảm nhận trọn vẹn hơn những cung bậc cảm xúc tinh tế của thi nhân. Và cuối cùng, thành thạo các yếu tố của văn nghị luận xã hội sẽ trang bị cho các em khả năng tư duy và biểu đạt quan điểm một cách sắc bén, thuyết phục. Hãy vận dụng những kiến thức này như những chiếc chìa khóa vạn năng để khám phá thế giới văn học phong phú ở phía trước nhé!

Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo Tri thức ngữ văn soạn bài văn 9 các thể loại văn học
Preview

Đang tải...