Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Ngữ văn - Lớp 12 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn trang 5 SGK Ngữ văn 12 Tập 2 Chân trời sáng tạo. Nắm vững kiến thức về truyện, kịch hiện đại và các lỗi logic.

A. Giới thiệu chung về bài học Tri thức ngữ văn

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Trước khi bước vào khám phá thế giới văn chương đặc sắc của Bài 6: Truyện hoặc kịch, chúng ta hãy cùng nhau trang bị những "chìa khóa" tri thức quan trọng nhất. Bài học Tri thức ngữ văn trang 5, Tập 2 chính là bộ công cụ lí luận thiết yếu, giúp các em không chỉ đọc hiểu mà còn có khả năng phân tích sâu sắc các tác phẩm truyện và kịch hiện đại. Trong bài học này, chúng ta sẽ làm rõ các khái niệm cốt lõi về đặc điểm của truyện, kịch hiện đại, sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết, cũng như cách nhận diện và tránh các lỗi logic thường gặp trong lập luận. Nắm vững những kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc để các em chinh phục các văn bản sắp tới và hoàn thiện kĩ năng viết văn nghị luận của mình.

B. Nội dung chính bài học

1. Khám phá Truyện hiện đại

Truyện hiện đại là một thể loại văn học phản ánh đời sống xã hội và con người thời hiện đại, với những đặc trưng riêng biệt về nội dung và nghệ thuật so với truyện truyền thống. Việc nắm bắt những đặc điểm này sẽ giúp các em tiếp cận tác phẩm một cách hiệu quả hơn.

a. Đặc điểm cốt lõi của truyện hiện đại

  • Sự kiện và cốt truyện: Không còn tập trung vào các sự kiện lớn lao, mang tính cộng đồng như trong sử thi hay truyện cổ tích, truyện hiện đại thường xoáy sâu vào các sự kiện đời thường, những biến cố trong cuộc sống cá nhân. Cốt truyện có thể được nới lỏng, đôi khi là "cốt truyện tâm lí", nơi các diễn biến nội tâm của nhân vật quan trọng hơn các hành động bên ngoài.
  • Nhân vật: Nhân vật trong truyện hiện đại được xây dựng với chiều sâu tâm lí phức tạp. Họ không phải là những hình mẫu lí tưởng hay hoàn toàn xấu xa, mà là những con người bình thường với những mâu thuẫn, dằn vặt, trăn trở nội tâm. Nhà văn tập trung khám phá "con người bên trong con người", những góc khuất và những dòng chảy ý thức phức tạp.
  • Không gian và thời gian nghệ thuật: Không gian và thời gian trong truyện hiện đại không chỉ là bối cảnh mà còn trở thành một yếu tố nghệ thuật, nhuốm màu tâm trạng và cảm quan của nhân vật. Thời gian có thể bị đảo lộn, đứt gãy, đồng hiện (hiện tại - quá khứ - tương lai đan xen) để thể hiện dòng chảy tâm tư của nhân vật.

b. Nghệ thuật trần thuật đặc sắc

Nghệ thuật trần thuật là cách nhà văn tổ chức, kể lại câu chuyện. Trong truyện hiện đại, nghệ thuật này vô cùng đa dạng và sáng tạo.

Điểm nhìn trần thuật
Điểm nhìn trần thuật là vị trí, góc độ mà người kể chuyện dùng để quan sát, miêu tả, và bình luận về các sự kiện, nhân vật trong tác phẩm.
  • Điểm nhìn người kể chuyện ngôi thứ nhất: Người kể chuyện xưng "tôi", trực tiếp tham gia hoặc chứng kiến câu chuyện. Điểm nhìn này tạo cảm giác chân thực, gần gũi, giúp người đọc dễ dàng đồng cảm và thâm nhập vào thế giới nội tâm của nhân vật. Ví dụ: Tác phẩm "Số đỏ" của Vũ Trọng Phụng có những đoạn người kể chuyện xưng "tôi" để bình luận.
  • Điểm nhìn người kể chuyện ngôi thứ ba: Người kể chuyện giấu mình, không xuất hiện trực tiếp. Có hai dạng chính:
    • Điểm nhìn toàn tri (biết tuốt): Người kể chuyện biết mọi thứ, từ hành động bên ngoài đến suy nghĩ, cảm xúc sâu kín nhất của tất cả nhân vật. Ví dụ: Trong "Chí Phèo" của Nam Cao, người kể chuyện biết rõ cả quá khứ, hiện tại và những suy tư của Chí Phèo, Bá Kiến.
    • Điểm nhìn hạn tri (hạn chế): Người kể chuyện chỉ đứng từ góc nhìn của một hoặc một vài nhân vật, chỉ biết những gì nhân vật đó biết, thấy và cảm nhận. Cách kể này tạo ra sự khách quan, buộc người đọc phải tự suy luận và đánh giá.
Lời người kể chuyện và lời nhân vật
  • Lời người kể chuyện: Bao gồm lời giới thiệu, miêu tả, bình luận, dẫn dắt câu chuyện. Lời này thể hiện rõ thái độ, giọng điệu của người trần thuật.
  • Lời nhân vật: Là lời thoại (đối thoại, độc thoại) của các nhân vật. Lời thoại không chỉ thúc đẩy hành động mà còn bộc lộ tính cách, tâm trạng và tư tưởng của nhân vật. Trong truyện hiện đại, có cả lời nửa trực tiếp (lời của nhân vật nhưng được thuật lại qua giọng của người kể chuyện), tạo nên sự hòa quyện tinh tế.

2. Tìm hiểu về Kịch hiện đại

Kịch là một loại hình nghệ thuật tổng hợp, được sáng tác để trình diễn trên sân khấu. Kịch hiện đại mang trong mình những xung đột sâu sắc của thời đại mới và có cấu trúc đặc thù.

a. Xung đột kịch - "Trái tim" của vở kịch

Xung đột kịch là sự va chạm, đối kháng giữa các thế lực, tính cách, hay các mặt đối lập trong nội tâm nhân vật, tạo nên động lực phát triển của hành động kịch.
  • Xung đột bên ngoài: Là mâu thuẫn giữa các nhân vật với nhau (ví dụ: Vũ Như Tô với vua Lê Tương Dực và dân chúng trong "Vũ Như Tô"), hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh, xã hội (ví dụ: Hồn Trương Ba với hoàn cảnh phải sống trong xác anh hàng thịt).
  • Xung đột bên trong: Là cuộc đấu tranh, dằn vặt trong nội tâm của chính nhân vật. Đây là đặc điểm nổi bật của kịch hiện đại, khai thác chiều sâu tâm lí con người. Ví dụ: Xung đột trong tâm hồn Trương Ba giữa việc muốn sống và việc muốn giữ gìn sự trong sạch, nguyên vẹn của bản thân.

b. Hành động kịch và các thành phần cốt truyện

Hành động kịch là hệ thống hành động của các nhân vật nhằm giải quyết xung đột. Diễn biến của hành động kịch tạo nên cốt truyện, thường bao gồm các phần:

  1. Mở đầu (trình bày): Giới thiệu bối cảnh, nhân vật và tình huống kịch, hé mở những mầm mống xung đột.
  2. Phát triển (khai đoan): Xung đột bắt đầu nảy sinh và ngày càng trở nên gay gắt. Các hành động của nhân vật làm cho mâu thuẫn phát triển.
  3. Cao trào (đỉnh điểm): Xung đột lên đến đỉnh điểm, căng thẳng nhất, đòi hỏi phải được giải quyết. Đây là khoảnh khắc quyết định số phận nhân vật.
  4. Kết thúc (mở nút): Xung đột được giải quyết. Kết thúc có thể là bi kịch, hài kịch, hoặc kết thúc mở, để lại suy ngẫm cho khán giả.

c. Ngôn ngữ kịch

Ngôn ngữ kịch có tính hành động và khẩu ngữ cao, bao gồm lời thoại của nhân vật và các chỉ dẫn sân khấu.

  • Đối thoại: Lời qua tiếng lại giữa các nhân vật, thúc đẩy hành động, thể hiện tính cách và mối quan hệ.
  • Độc thoại: Nhân vật nói một mình, bộc lộ những suy nghĩ, cảm xúc sâu kín nhất. Độc thoại là phương tiện hữu hiệu để khán giả hiểu được xung đột nội tâm.
  • Chỉ dẫn sân khấu: Là những lời ghi chú ngắn gọn của tác giả (thường in nghiêng, đặt trong ngoặc đơn) về bối cảnh, trang phục, hành động, cử chỉ, giọng điệu của nhân vật. Dù không được đọc lên khi diễn, chỉ dẫn sân khấu lại vô cùng quan trọng đối với đạo diễn, diễn viên và cả người đọc kịch bản.

3. Phân biệt Ngôn ngữ nói và Ngôn ngữ viết

Hiểu rõ sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết giúp chúng ta sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, phù hợp với từng ngữ cảnh giao tiếp và phân tích được dụng ý của tác giả khi sử dụng chúng trong tác phẩm.

a. Đặc trưng của ngôn ngữ nói (khẩu ngữ)

  • Hoàn cảnh giao tiếp: Diễn ra trực tiếp, có sự tương tác tức thời giữa người nói và người nghe.
  • Phương tiện hỗ trợ: Sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ như ngữ điệu, nét mặt, cử chỉ, ánh mắt... để tăng hiệu quả biểu đạt.
  • Từ vựng và cú pháp: Thường dùng từ ngữ thông tục, gần gũi, đôi khi có tiếng lóng, từ đưa đẩy. Câu văn có thể tỉnh lược, cấu trúc không chặt chẽ bằng ngôn ngữ viết.
  • Tính tức thời: Người nói có ít thời gian để trau chuốt, gọt giũa nên có thể lặp từ, nói vấp.

b. Đặc trưng của ngôn ngữ viết

  • Hoàn cảnh giao tiếp: Thường là gián tiếp, người viết và người đọc không cùng một không gian, thời gian.
  • Phương tiện hỗ trợ: Sử dụng hệ thống dấu câu, kí hiệu, cách trình bày (xuống dòng, in đậm, in nghiêng...) để làm rõ ý.
  • Từ vựng và cú pháp: Yêu cầu dùng từ ngữ chính xác, trang trọng, tuân thủ chặt chẽ các quy tắc ngữ pháp. Câu văn thường có cấu trúc phức tạp, đầy đủ thành phần.
  • Tính bền vững: Người viết có thời gian suy ngẫm, lựa chọn, sửa chữa để đạt hiệu quả biểu đạt cao nhất. Văn bản viết được lưu giữ lâu dài.

c. Bảng so sánh nhanh Ngôn ngữ nói và Ngôn ngữ viết

Tiêu chí Ngôn ngữ nói Ngôn ngữ viết
Tính tương tác Trực tiếp, tức thời Gián tiếp, có độ trễ
Phương tiện Âm thanh, ngữ điệu, cử chỉ Chữ viết, dấu câu, kí hiệu
Từ vựng Thông tục, khẩu ngữ, giàu cảm xúc Trau chuốt, chính xác, trang trọng
Cú pháp Linh hoạt, có thể tỉnh lược Chặt chẽ, tuân thủ quy tắc
Độ trau chuốt Thấp, mang tính tự nhiên Cao, có sự cân nhắc, sửa chữa

4. Nhận diện và tránh một số lỗi logic trong lập luận

Trong quá trình viết văn nghị luận hay tranh biện, việc mắc lỗi logic sẽ làm cho lập luận của bạn trở nên thiếu thuyết phục, thậm chí sai lệch. Nhận diện được chúng là bước đầu tiên để xây dựng tư duy phản biện sắc bén.

a. Lỗi logic là gì?

Lỗi logic (logical fallacy) là những sai lầm trong cách suy luận, khiến cho các luận cứ không thể hỗ trợ hoặc chứng minh được cho luận điểm, dù bề ngoài có vẻ hợp lí.

b. Các lỗi logic thường gặp

  • Lập luận vòng quanh (Begging the Question): Dùng chính luận điểm để làm luận cứ hoặc dùng một luận cứ chưa được chứng minh để bảo vệ luận điểm. Về cơ bản, bạn đang khẳng định A đúng vì A đúng.
    • Ví dụ sai: "Truyện Kiều là một kiệt tác văn học vì đây là một tác phẩm rất vĩ đại." (Vĩ đại và kiệt tác có ý nghĩa tương đương, chưa giải thích được TẠI SAO nó là kiệt tác).
    • Cách sửa: "Truyện Kiều là một kiệt tác văn học vì tác phẩm đã đạt đến đỉnh cao của nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ dân tộc, xây dựng nhân vật có chiều sâu tâm lí phức tạp và đặt ra những vấn đề nhân sinh sâu sắc."
  • Đánh tráo luận đề (Red Herring): Đưa ra một thông tin không liên quan nhằm đánh lạc hướng người đọc/nghe khỏi vấn đề chính đang được bàn luận.
    • Ví dụ sai: Khi đang tranh luận về việc có nên giảm giờ học ở trường hay không, một người nói: "Chúng ta nên lo lắng về chất lượng bữa ăn bán trú trước đã. Học sinh ăn không đủ chất thì học sao được?" (Vấn đề bữa ăn cũng quan trọng, nhưng nó đã làm chệch hướng cuộc thảo luận về thời gian học).
  • Khái quát hóa vội vã (Hasty Generalization): Rút ra kết luận tổng quát chỉ từ một vài trường hợp riêng lẻ, không đủ tính đại diện.
    • Ví dụ sai: "Tôi gặp hai người bạn học chuyên Văn nói năng rất hoa mỹ, khó hiểu. Chắc hẳn dân chuyên Văn ai cũng như vậy." (Hai người không thể đại diện cho cả một tập thể lớn).
  • Nhầm lẫn nhân quả (Post hoc ergo propter hoc / False Cause): Cho rằng sự kiện A gây ra sự kiện B chỉ vì A xảy ra trước B.
    • Ví dụ sai: "Từ ngày tôi treo chiếc chuông gió này, công việc kinh doanh của tôi tốt hẳn lên. Chắc chắn là nhờ chuông gió mang lại may mắn." (Sự trùng hợp không đồng nghĩa với quan hệ nhân quả. Có thể công việc tốt lên do nhiều yếu tố khác: chiến lược marketing, chất lượng sản phẩm...).

c. Làm thế nào để rèn luyện tư duy logic?

  1. Luôn đặt câu hỏi "Tại sao?": Khi đưa ra một luận điểm, hãy tự hỏi tại sao nó đúng và tìm kiếm những bằng chứng xác thực, không chỉ là cảm tính.
  2. Kiểm tra tính đại diện của dẫn chứng: Dẫn chứng bạn đưa ra có đủ để khái quát thành kết luận chung hay không?
  3. Tập trung vào vấn đề chính: Trong tranh luận, hãy đảm bảo các luận cứ của bạn trực tiếp hỗ trợ cho luận điểm, tránh đi lạc đề.
  4. Phân tích kĩ mối quan hệ nhân - quả: Đừng vội kết luận hai sự việc có liên quan nhân quả chỉ vì chúng xảy ra gần nhau về thời gian.

C. Câu hỏi ôn tập và vận dụng

  1. Câu hỏi 1: Dựa vào kiến thức đã học và một truyện ngắn hiện đại em đã đọc (ví dụ: "Vợ nhặt" của Kim Lân, "Chí Phèo" của Nam Cao), hãy phân tích một vài đặc điểm của truyện hiện đại được thể hiện trong tác phẩm đó (về nhân vật, cốt truyện, điểm nhìn trần thuật).

    Gợi ý trả lời: Chọn một tác phẩm. Chỉ ra nhân vật có chiều sâu tâm lí phức tạp ra sao (ví dụ: diễn biến tâm trạng của Tràng, của Chí Phèo). Phân tích điểm nhìn trần thuật (ngôi thứ ba toàn tri hay hạn tri?) và vai trò của nó. Nhận xét về cốt truyện (tập trung vào đời thường hay sự kiện lớn?).

  2. Câu hỏi 2: Trong vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" của Lưu Quang Vũ, xung đột kịch nổi bật nhất là gì? Phân tích sự phát triển của xung đột đó qua các hồi của vở kịch.

    Gợi ý trả lời: Xác định xung đột chính là xung đột nội tâm của Trương Ba (giữa sự trong sạch, thanh cao và sự dung tục, phàm ăn khi phải sống trong xác hàng thịt) và xung đột bên ngoài (giữa Trương Ba và gia đình, Đế Thích). Phân tích sự gay gắt của xung đột qua các lớp kịch, lên đến đỉnh điểm ở màn đối thoại với Đế Thích và quyết định cuối cùng.

  3. Câu hỏi 3: Tìm một đoạn đối thoại trong một tác phẩm truyện hoặc kịch và chỉ ra những đặc điểm của ngôn ngữ nói trong đoạn đối thoại đó. Theo em, việc sử dụng ngôn ngữ nói như vậy có tác dụng gì trong việc thể hiện tính cách nhân vật?

    Gợi ý trả lời: Chọn một đoạn hội thoại (ví dụ: cuộc nói chuyện của bà cụ Tứ và nàng dâu trong "Vợ nhặt"). Chỉ ra các từ ngữ khẩu ngữ, câu tỉnh lược, các từ đưa đẩy, thán từ... Phân tích xem qua lời ăn tiếng nói đó, tính cách nhân vật (hiền hậu, chất phác, lo lắng...) được bộc lộ như thế nào.

  4. Câu hỏi 4: Cho lập luận sau: "Bạn Nam nói rằng chúng ta không nên dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội. Nhưng chính Nam tuần trước còn thức đến 2 giờ sáng để lướt Facebook. Vì vậy, ý kiến của Nam là không đáng tin." Lập luận này đã mắc lỗi logic gì? Hãy giải thích.

    Gợi ý trả lời: Lập luận này đã mắc lỗi logic "công kích cá nhân" (Ad Hominem), một dạng gần với "đánh tráo luận đề". Thay vì bàn về tính đúng đắn của ý kiến "không nên dành nhiều thời gian cho mạng xã hội", người nói lại công kích hành động của Nam để bác bỏ ý kiến của cậu ấy. Hành động của một người và tính hợp lí của lập luận là hai việc khác nhau.

D. Kết luận và tóm tắt

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống hóa những đơn vị kiến thức nền tảng và vô cùng quan trọng của bài học Tri thức ngữ văn. Các em đã nắm được những đặc trưng về nội dung và nghệ thuật của truyện, kịch hiện đại; phân biệt được sự khác nhau giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết để ứng dụng trong phân tích; đồng thời nhận diện được các lỗi logic phổ biến để tư duy sắc bén hơn. Đây chính là hành trang cần thiết để các em tự tin khám phá, phân tích và đánh giá các tác phẩm trong chương trình Ngữ văn 12. Hãy chủ động vận dụng những tri thức này vào việc đọc - hiểu các văn bản sắp tới để biến lí thuyết thành kĩ năng thực thụ. Chúc các em học tốt!

Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 12 lỗi logic Tri thức ngữ văn trang 5 Truyện kịch hiện đại
Preview

Đang tải...