A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một phần kiến thức nền tảng quan trọng trong chương trình Ngữ văn lớp 11, đó là "Tri thức ngữ văn" ở trang 54, sách Kết nối tri thức. Bài học này sẽ mở ra cánh cửa đến với hai thể loại văn học đặc sắc của dân tộc: truyện thơ và thơ trào phúng. Việc hiểu rõ bản chất, đặc điểm của hai thể loại này không chỉ giúp các em giải mã các văn bản trong sách giáo khoa mà còn trang bị công cụ để cảm thụ sâu sắc hơn sự phong phú, đa dạng của văn học Việt Nam. Sau bài học này, các em sẽ tự tin phân biệt, phân tích và đánh giá được các tác phẩm thuộc hai thể loại này, từ đó nâng cao năng lực cảm thụ văn chương của mình.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Khám phá Truyện thơ: Khi tự sự và trữ tình giao thoa
Truyện thơ là một "đặc sản" của văn học Việt Nam, nơi câu chuyện và vần điệu hòa quyện, tạo nên những tác phẩm sống mãi với thời gian. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về thể loại độc đáo này nhé!
1. Truyện thơ là gì?
a. Định nghĩa cốt lõi
Truyện thơ là những tác phẩm tự sự dài hơi được sáng tác bằng hình thức thơ (văn vần), trong đó có sự kết hợp hài hòa giữa hai yếu tố tự sự (kể chuyện) và trữ tình (bày tỏ cảm xúc).
Hãy hình dung truyện thơ giống như một bộ phim dài tập được kể lại bằng những vần thơ uyển chuyển, giàu nhạc điệu. Thay vì dùng văn xuôi, tác giả sử dụng thơ để xây dựng cốt truyện, khắc họa nhân vật và thể hiện những cung bậc cảm xúc sâu lắng.
b. Nguồn gốc và phân loại
Truyện thơ có nguồn gốc sâu xa từ văn học dân gian, phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn văn học trung đại và tiếp tục tồn tại trong văn học hiện đại. Chúng ta có thể phân loại truyện thơ thành hai nhóm chính:
- Truyện thơ dân gian: Là những sáng tác tập thể của nhân dân, thường là của các dân tộc thiểu số như "Tiễn dặn người yêu" (dân tộc Thái), "Út Lót - Hồ Liêu" (dân tộc Mường). Các tác phẩm này phản ánh đời sống, phong tục và khát vọng của cộng đồng.
- Truyện thơ Nôm bác học: Là những sáng tác của các tác giả có tên tuổi, viết bằng chữ Nôm. Đỉnh cao của thể loại này là "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, bên cạnh đó còn có "Lục Vân Tiên" của Nguyễn Đình Chiểu, "Sơ kính tân trang" của Phạm Thái...
2. Đặc trưng nổi bật của truyện thơ
Để nhận diện một tác phẩm truyện thơ, các em cần chú ý đến những đặc điểm sau:
a. Cốt truyện và nhân vật
Giống như truyện ngắn hay tiểu thuyết, truyện thơ có một hệ thống sự kiện tạo thành cốt truyện hoàn chỉnh. Cốt truyện thường xoay quanh số phận của một hoặc một vài nhân vật chính. Các nhân vật trong truyện thơ cũng được xây dựng với tính cách, ngoại hình, và nội tâm rõ nét. Ví dụ, cốt truyện của "Truyện Kiều" là hành trình mười lăm năm lưu lạc đầy đau khổ của Thúy Kiều, với hệ thống nhân vật đa dạng từ chính diện đến phản diện.
b. Sự hòa quyện giữa yếu tố tự sự và trữ tình
Đây là đặc điểm quan trọng nhất của truyện thơ. Yếu tố tự sự và trữ tình không tách rời mà đan xen, thẩm thấu vào nhau.
- Yếu tố tự sự (kể): Thể hiện qua việc người kể chuyện thuật lại các sự kiện, biến cố xảy ra với nhân vật. Nó trả lời cho câu hỏi "Chuyện gì đã xảy ra?".
- Yếu tố trữ tình (cảm): Thể hiện qua việc bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy tư, dằn vặt của nhân vật (qua độc thoại nội tâm) hoặc của chính người kể chuyện (qua các lời bình luận, triết lý). Nó trả lời cho câu hỏi "Nhân vật/tác giả cảm thấy thế nào?".
Ví dụ, trong "Truyện Kiều", đoạn Nguyễn Du kể Kiều bán mình chuộc cha là tự sự, nhưng khi ông thốt lên "Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung" thì đó chính là tiếng nói trữ tình đầy thương cảm của tác giả.
c. Ngôn ngữ và hình thức thơ
Truyện thơ thường được viết theo các thể thơ truyền thống của dân tộc, phổ biến nhất là thể thơ lục bát. Ngôn ngữ thơ trong truyện thơ vừa có tính kể chuyện, giản dị, mộc mạc, gần với lời ăn tiếng nói hàng ngày, lại vừa giàu hình ảnh, nhạc điệu và sử dụng điêu luyện các biện pháp tu từ để biểu đạt cảm xúc.
d. Lời người kể chuyện và lời nhân vật
Trong một truyện thơ, chúng ta luôn thấy sự hiện diện của hai loại lời:
- Lời người kể chuyện: Là lời của người đứng ngoài câu chuyện, dẫn dắt, thuật lại các sự kiện. Người kể chuyện có thể ở ngôi thứ ba, biết hết mọi việc (người kể toàn tri) và đôi khi xen vào những lời bình luận, đánh giá.
- Lời nhân vật: Là lời đối thoại giữa các nhân vật hoặc lời độc thoại nội tâm của một nhân vật. Lời nhân vật giúp khắc họa tính cách và bộc lộ thế giới tâm hồn phức tạp của họ. Phân biệt được hai loại lời này là chìa khóa để hiểu sâu sắc tác phẩm.
3. Phân tích ví dụ kinh điển: "Lục Vân Tiên" của Nguyễn Đình Chiểu
Để hiểu rõ hơn, chúng ta hãy áp dụng các đặc điểm trên vào phân tích tác phẩm "Lục Vân Tiên" mà các em sẽ được học.
a. Cốt truyện và nhân vật đậm chất tự sự
"Lục Vân Tiên" kể về cuộc đời chàng Lục Vân Tiên tài ba, dũng cảm, trọng nghĩa khinh tài. Chàng đánh cướp cứu Kiều Nguyệt Nga, gặp nhiều hoạn nạn do kẻ xấu hãm hại (bị mù, bị bỏ vào hang sâu) nhưng cuối cùng vẫn được cứu giúp và đoàn tụ với người yêu. Cốt truyện mang đậm màu sắc của truyện kể dân gian, với mô-típ người tốt gặp hoạn nạn rồi được đền đáp xứng đáng. Các nhân vật như Vân Tiên, Nguyệt Nga, Hớn Minh, Trịnh Hâm, Bùi Kiệm... đều đại diện cho các kiểu người trong xã hội.
b. Yếu tố trữ tình qua lý tưởng của tác giả
Yếu tố trữ tình trong "Lục Vân Tiên" không chỉ nằm ở cảm xúc của nhân vật mà chủ yếu thể hiện qua lý tưởng đạo đức mà Nguyễn Đình Chiểu gửi gắm. Tác giả thông qua nhân vật Vân Tiên để ca ngợi, khẳng định lẽ sống "trọng nghĩa khinh tài", tinh thần sẵn sàng làm việc nghĩa. Lời thơ của ông vang lên đanh thép khi lên án cái ác, cái bất công. Tình cảm yêu ghét rạch ròi, mãnh liệt của nhà thơ chính là chất trữ tình bao trùm toàn bộ tác phẩm.
c. Ngôn ngữ mộc mạc, gần gũi
Nguyễn Đình Chiểu sử dụng thể thơ lục bát với ngôn ngữ rất giản dị, tự nhiên, mang đậm màu sắc Nam Bộ. Lời thơ như lời kể chuyện, dễ đi vào lòng người, phù hợp với mục đích truyền dạy đạo đức cho quảng đại quần chúng. Ví dụ câu nói của Vân Tiên: "Tôi xin ra sức anh hào / Cứu người cho khỏi lao đao buổi này" rất trực tiếp và mộc mạc.
II. Thơ trào phúng: Tiếng cười sắc bén của văn học
Nếu truyện thơ là bản giao hưởng của cảm xúc và câu chuyện, thì thơ trào phúng lại là vũ khí sắc bén, dùng tiếng cười để phanh phui những thói hư tật xấu trong xã hội.
1. Định nghĩa và mục đích của thơ trào phúng
a. Thơ trào phúng là gì?
Thơ trào phúng là những tác phẩm thơ dùng tiếng cười để phê phán, châm biếm, đả kích những sự vật, hiện tượng, con người hoặc những thói tật xấu xa, lố bịch trong xã hội.
Đối tượng của thơ trào phúng rất đa dạng: từ những thói hư tật xấu của cá nhân (lười biếng, khoe khoang, keo kiệt) đến những vấn đề nhức nhối của xã hội (quan tham, thi cử gian lận, hủ tục lạc hậu).
b. Mục đích: Không chỉ để cười
Tiếng cười trong thơ trào phúng không phải là tiếng cười giải trí đơn thuần. Nó mang trong mình một mục đích xã hội sâu sắc:
- Phê phán và phơi bày: Đưa cái xấu, cái lố bịch ra ánh sáng để mọi người cùng thấy.
- Giáo dục và cảnh tỉnh: Giúp người đọc nhận ra và tránh xa những thói hư tật xấu.
- Đấu tranh xã hội: Thể hiện thái độ phản kháng, đấu tranh với những bất công, tiêu cực trong xã hội.
Vì vậy, đằng sau tiếng cười luôn là một thái độ, một tư tưởng của nhà thơ.
2. Những thủ pháp nghệ thuật đặc trưng
Để tạo ra tiếng cười, các nhà thơ trào phúng đã sử dụng rất nhiều thủ pháp nghệ thuật độc đáo.
a. Giọng điệu và ngôn ngữ
Giọng điệu trong thơ trào phúng rất đa dạng: có thể là giọng bông đùa, hài hước; có thể là giọng mỉa mai, châm biếm sâu cay; hoặc cũng có thể là giọng căm phẫn, đả kích quyết liệt. Ngôn ngữ thường sử dụng từ ngữ đời thường, khẩu ngữ, thậm chí cả tiếng lóng, từ thông tục để tạo hiệu quả gây cười và chân thực.
b. Các biện pháp tu từ chính
Các nhà thơ trào phúng là bậc thầy trong việc sử dụng các biện pháp tu từ để tạo ra sự mâu thuẫn, phi lý, từ đó bật lên tiếng cười:
- Phóng đại (cường điệu): Thổi phồng, phóng to mức độ, quy mô của một sự vật, hiện tượng để làm nổi bật bản chất lố bịch của nó.
- Nói giảm, nói tránh, nói ngược (mỉa mai, châm biếm): Gọi tên sự vật một cách nhẹ nhàng hoặc ngược lại hoàn toàn với bản chất của nó để tạo ra sự đối lập hài hước. Ví dụ, gọi kẻ trộm là "chàng".
- So sánh, ẩn dụ độc đáo: Tạo ra những liên tưởng bất ngờ, ví von đối tượng bị phê phán với những thứ tầm thường, buồn cười. Ví dụ, Nguyễn Khuyến ví "tiến sĩ giấy" với ông nghè thật.
- Chơi chữ: Lợi dụng hiện tượng đồng âm, đa nghĩa của từ ngữ để tạo nên những lớp nghĩa bất ngờ, hài hước và sâu cay. Đây là một thủ pháp rất phổ biến và đặc sắc.
3. Các cấp độ của tiếng cười trong thơ trào phúng
Tùy vào đối tượng và mục đích phê phán, tiếng cười trong thơ trào phúng có những cấp độ khác nhau:
- Hài hước: Là tiếng cười nhẹ nhàng, chủ yếu để mua vui, giải trí, phê phán những thói xấu không gây hại lớn. Tiếng cười này thể hiện sự thân thiện, vị tha.
- Châm biếm: Là tiếng cười sâu cay hơn, dùng lời lẽ sắc sảo để mỉa mai, phê phán những hiện tượng đáng bị lên án. Tiếng cười này đòi hỏi người đọc phải suy ngẫm mới thấy hết ý nghĩa.
- Đả kích: Là cấp độ cao nhất, thể hiện sự phủ định, lên án quyết liệt đối với những đối tượng mang bản chất xấu xa, thù địch. Tiếng cười này chứa đựng sự căm ghét, phẫn nộ.
4. Phân tích ví dụ tiêu biểu: Thơ của Tú Xương
Nhà thơ Trần Tế Xương (Tú Xương) là một bậc thầy của thơ trào phúng. Thơ ông là tấm gương phản chiếu xã hội Việt Nam nửa thực dân nửa phong kiến đầy rẫy những điều nhố nhăng, lố bịch.
a. Đối tượng trào phúng đa dạng
Tú Xương chĩa mũi nhọn vào hầu hết các hạng người trong xã hội đương thời: từ bọn quan lại tham nhũng, bọn thực dân hống hách, những kẻ mang danh "nho sĩ" nhưng nhân cách tồi tàn, cho đến cả... chính bản thân ông.
b. Thủ pháp nghệ thuật điêu luyện trong "Vịnh khoa thi Hương"
Trong bài thơ "Vịnh khoa thi Hương", Tú Xương đã phơi bày một cảnh tượng hỗn loạn, nhốn nháo của trường thi Nam Định năm Đinh Dậu (1897):
"Nhà nước ba năm mở một khoa,
Trường Nam thi lẫn với trường Hà.
Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
Ậm oẹ quan trường miệng thét loa.
Lọng cắm rợp trời quan sứ đến,
Váy lê quét đất mụ đầm ra.
Nhân tài đất Bắc nào ai đó,
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà!"
Ở đây, Tú Xương đã sử dụng bút pháp tả thực kết hợp với các thủ pháp trào phúng:
- Tạo sự đối lập trớ trêu: Sự lôi thôi, nhếch nhác của "sĩ tử vai đeo lọ" đối lập với sự oai vệ rởm của "quan trường miệng thét loa", sự trang nghiêm của khoa cử xưa đối lập với sự xô bồ của "mụ đầm" cũng vào xem thi.
- Dùng từ ngữ giàu sức gợi: Các từ láy "lôi thôi", "ậm oẹ" vẽ ra hình ảnh vừa thảm hại, vừa buồn cười.
- Giọng điệu mỉa mai, chua chát: Câu hỏi tu từ cuối bài "Nhân tài đất Bắc nào ai đó / Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà!" không phải để hỏi, mà là một lời than thở, mỉa mai đầy đau đớn cho tình cảnh đất nước. Tiếng cười ở đây là tiếng cười ra nước mắt.
III. So sánh Truyện thơ và Thơ trào phúng
Để củng cố kiến thức, chúng ta hãy đặt hai thể loại này cạnh nhau để thấy rõ điểm tương đồng và khác biệt.
1. Bảng so sánh tổng quan
- Mục đích chính:
- Truyện thơ: Kể một câu chuyện bằng thơ, biểu đạt tình cảm, tư tưởng, đạo lý.
- Thơ trào phúng: Dùng tiếng cười để phê phán, châm biếm, đả kích cái xấu.
- Đối tượng phản ánh:
- Truyện thơ: Thường là số phận con người, những câu chuyện tình yêu, những xung đột đạo đức.
- Thơ trào phúng: Các thói hư tật xấu, các hiện tượng lố bịch, tiêu cực trong xã hội.
- Cảm hứng chủ đạo:
- Truyện thơ: Cảm hứng ngợi ca, thương cảm, triết lý.
- Thơ trào phúng: Cảm hứng phê phán, phủ định.
- Thủ pháp nghệ thuật:
- Truyện thơ: Kết hợp tự sự và trữ tình, xây dựng cốt truyện, nhân vật, sử dụng ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, cảm xúc.
- Thơ trào phúng: Sử dụng các biện pháp tạo tiếng cười như phóng đại, nói ngược, chơi chữ, so sánh độc đáo.
- Hình thức:
- Truyện thơ: Thường là những tác phẩm dài (truyện).
- Thơ trào phúng: Thường là những bài thơ ngắn, gọn.
2. Điểm giao thoa
Mặc dù khác biệt, hai thể loại này vẫn có thể có điểm giao thoa. Trong một truyện thơ dài, tác giả có thể dành một vài đoạn để châm biếm, phê phán một nhân vật hoặc một hiện tượng xã hội nào đó. Ví dụ, trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã dùng giọng điệu trào phúng khi khắc họa những nhân vật phản diện như Mã Giám Sinh, Tú Bà, Sở Khanh... để vạch trần bản chất đồi bại, lố bịch của chúng. Điều này cho thấy sự linh hoạt và tài năng của các nhà văn, nhà thơ lớn.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Để nắm vững kiến thức, các em hãy thử trả lời các câu hỏi tự luận sau:
-
Câu hỏi 1: Truyện thơ là gì? Nêu những đặc điểm chính của thể loại truyện thơ. Phân tích sự kết hợp giữa yếu tố tự sự và trữ tình trong một đoạn trích truyện thơ mà em đã học (ví dụ: đoạn trích "Lục Vân Tiên cứu Kiều Nguyệt Nga").
Gợi ý trả lời: Nêu định nghĩa, 4 đặc điểm chính (cốt truyện - nhân vật, tự sự - trữ tình, ngôn ngữ, lời kể). Khi phân tích đoạn trích, chỉ ra đâu là lời kể sự việc (tự sự), đâu là lời bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật hoặc tác giả (trữ tình). -
Câu hỏi 2: Thế nào là thơ trào phúng? Tiếng cười trong thơ trào phúng có những cấp độ nào? Phân tích các thủ pháp nghệ thuật tạo nên tiếng cười trong bài thơ "Vịnh khoa thi Hương" của Tú Xương.
Gợi ý trả lời: Nêu định nghĩa, mục đích. Trình bày 3 cấp độ tiếng cười (hài hước, châm biếm, đả kích). Khi phân tích bài thơ, tập trung vào các biện pháp như tạo đối lập, dùng từ láy, giọng điệu mỉa mai... -
Câu hỏi 3: So sánh điểm giống và khác nhau cơ bản giữa thể loại truyện thơ và thơ trào phúng về mục đích sáng tác và thủ pháp nghệ thuật.
Gợi ý trả lời: Dựa vào bảng so sánh ở phần III.1. Về điểm giống, cả hai đều là thơ, đều phản ánh hiện thực xã hội và thể hiện thái độ của tác giả. Về điểm khác, tập trung làm rõ sự khác biệt về mục đích (kể chuyện, bày tỏ cảm xúc vs. phê phán bằng tiếng cười) và thủ pháp (tự sự, trữ tình vs. phóng đại, chơi chữ...).
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu hai thể loại văn học quan trọng: truyện thơ và thơ trào phúng. Truyện thơ cuốn hút người đọc bằng những câu chuyện cảm động được kể bằng vần điệu, là sự hòa quyện giữa kể và cảm. Ngược lại, thơ trào phúng dùng tiếng cười làm vũ khí, phơi bày và phê phán những mặt trái của xã hội một cách thông minh, sắc sảo. Nắm vững tri thức ngữ văn này sẽ là chìa khóa giúp các em tiếp cận và phân tích các tác phẩm văn học trong chương trình một cách sâu sắc và hiệu quả hơn. Hãy tích cực đọc thêm các tác phẩm thuộc hai thể loại này để làm giàu thêm vốn văn học của mình nhé!