Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 54 - Ngữ văn - Lớp 9 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn lớp 9 trang 54 Tập 2 sách Cánh diều chi tiết. Nắm vững kiến thức về thơ trữ tình, phân biệt ẩn dụ và hoán dụ.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Chào mừng các em đến với bài học hôm nay, một hành trình khám phá những kiến thức Ngữ văn vô cùng quan trọng và thú vị tại trang 54, Sách giáo khoa Ngữ văn 9, Tập 2 - bộ Cánh diều. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu sâu hơn về hai mảng kiến thức cốt lõi: Thơ trữ tình và hai biện pháp tu từ kinh điển là Ẩn dụ và Hoán dụ. Đây không chỉ là những khái niệm lý thuyết khô khan mà còn là chìa khóa giúp các em mở cánh cửa vào thế giới tâm hồn đầy màu sắc của các tác giả, cảm nhận trọn vẹn vẻ đẹp của ngôn từ và nâng cao khả năng viết lách của chính mình. Sau bài học, các em sẽ tự tin phân tích một bài thơ trữ tình và sử dụng thành thạo ẩn dụ, hoán dụ trong cả nói và viết.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Khám phá Thơ trữ tình

Thơ trữ tình là một phần không thể thiếu trong kho tàng văn học Việt Nam và thế giới. Đó là tiếng lòng, là nơi những cảm xúc sâu kín nhất được cất lên thành lời. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về thể loại này nhé!

1. Thơ trữ tình là gì?

a. Định nghĩa

Thơ trữ tình là thể loại văn học phản ánh cuộc sống bằng cách bộc lộ trực tiếp những suy nghĩ, cảm xúc, tâm trạng của con người. Trong thơ trữ tình, yếu tố cốt lõi không phải là sự kiện, cốt truyện mà chính là thế giới nội tâm của nhân vật trữ tình.

Nói một cách đơn giản, nếu truyện kể cho chúng ta nghe một câu chuyện (cái gì đã xảy ra), thì thơ trữ tình lại chia sẻ với chúng ta một cảm xúc (cảm thấy như thế nào). Nó là tiếng hát của tâm hồn.

b. Đặc điểm cốt lõi

  • Lấy cảm xúc làm trung tâm: Mọi vần thơ, hình ảnh, nhịp điệu đều xoay quanh và phục vụ cho việc thể hiện một trạng thái cảm xúc cụ thể: vui, buồn, yêu thương, căm giận, tự hào, hoài niệm...
  • Mang đậm dấu ấn cá nhân: Thơ trữ tình là tiếng nói của một “cái tôi”. Dù “cái tôi” ấy có thể là tác giả, hoặc một nhân vật do tác giả hóa thân vào, nó luôn mang một sắc thái riêng biệt, một góc nhìn chủ quan.
  • Ngôn ngữ cô đọng, giàu hình ảnh và nhạc điệu: Để diễn tả những rung động tinh vi của tâm hồn, thơ trữ tình sử dụng ngôn ngữ chắt lọc, hàm súc, giàu sức gợi và có tính nhạc cao.

2. Các yếu tố đặc trưng của thơ trữ tình

Để phân tích một bài thơ trữ tình, chúng ta cần nắm vững các yếu tố cấu thành nên nó.

a. Cái tôi trữ tình (Nhân vật trữ tình)

Cái tôi trữ tình (hay nhân vật trữ tình) là chủ thể của cảm xúc trong bài thơ. Đây là người đang trực tiếp bộc lộ những suy nghĩ, tình cảm. Cái tôi trữ tình có thể xuất hiện trực tiếp qua các đại từ nhân xưng như “tôi”, “anh”, “em”, “ta” hoặc ẩn mình đằng sau những hình ảnh, cảnh vật.

  • Ví dụ 1 (Xuất hiện trực tiếp): Trong bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu, cái tôi trữ tình là người lính, xưng “tôi” và gọi đồng đội là “anh”: “Quê hương anh nước mặn đồng chua / Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá”.
  • Ví dụ 2 (Xuất hiện gián tiếp): Trong bài “Sang thu” của Hữu Thỉnh, cái tôi trữ tình không xuất hiện bằng một đại từ cụ thể mà ẩn sau những cảm nhận tinh tế về sự chuyển mình của đất trời: “Bỗng nhận ra hương ổi / Phả vào trong gió se”. Người đọc hiểu rằng có một chủ thể đang quan sát và cảm nhận.

b. Cảm xúc, tâm trạng (Mạch cảm xúc)

Mạch cảm xúc là sự vận động, phát triển của các trạng thái tình cảm trong bài thơ. Nó giống như một dòng chảy ngầm, kết nối các phần của bài thơ thành một thể thống nhất. Phân tích mạch cảm xúc là tìm ra sự thay đổi của tâm trạng từ đầu đến cuối bài thơ.

Ví dụ: Mạch cảm xúc trong bài “Viếng lăng Bác” của Viễn Phương vận động theo trình tự thời gian và không gian của cuộc viếng thăm:

  1. Khổ 1: Cảm xúc xúc động, thành kính khi đứng trước lăng Bác.
  2. Khổ 2: Cảm xúc ngưỡng mộ, tự hào khi hòa vào dòng người vào lăng.
  3. Khổ 3: Cảm xúc đau xót, nghẹn ngào khi ở trong lăng, bên di hài Bác.
  4. Khổ 4: Cảm xúc lưu luyến, nguyện ước được ở mãi bên Người khi sắp phải ra về.

c. Ngôn ngữ thơ và hình ảnh

Ngôn ngữ thơ không chỉ có nhiệm vụ thông báo mà còn có nhiệm vụ gợi cảm. Nó được chắt lọc, tinh luyện để tạo ra những hình ảnh đầy sức ám ảnh.

  • Ngôn ngữ: Sử dụng nhiều từ láy, động từ mạnh, tính từ chỉ màu sắc, trạng thái...
  • Hình ảnh: Là những chi tiết được tái hiện bằng ngôn từ, tác động đến các giác quan của người đọc. Hình ảnh trong thơ có thể là hình ảnh thực (cây đa, bến nước) hoặc hình ảnh mang tính biểu tượng (con thuyền và bến).

Ví dụ: Trong bài “Đoàn thuyền đánh cá” của Huy Cận, hình ảnh “Mặt trời xuống biển như hòn lửa” vừa tả thực cảnh hoàng hôn trên biển, vừa gợi ra sự ấm áp, hùng vĩ, báo hiệu một đêm lao động hăng say.

II. Sức mạnh của Ẩn dụ và Hoán dụ

Nếu thơ trữ tình là tiếng lòng thì ẩn dụ và hoán dụ chính là những công cụ tuyệt vời để tiếng lòng ấy trở nên sâu sắc và ấn tượng hơn. Đây là hai biện pháp tu từ dựa trên sự liên tưởng của con người.

1. Tìm hiểu về Ẩn dụ (Metaphor)

a. Khái niệm ẩn dụ

Ẩn dụ là gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng (giống nhau) với nó nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.

Bản chất của ẩn dụ là một sự so sánh ngầm, trong đó vế được so sánh (vế A) đã bị ẩn đi, chỉ còn lại vế dùng để so sánh (vế B). Ví dụ, thay vì nói “Em bé quý giá như mặt trời của mẹ”, ta nói “Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng” (thơ Nguyễn Khoa Điềm). Ở đây, “em bé” đã được ẩn đi.

b. Các kiểu ẩn dụ thường gặp

  1. Ẩn dụ hình thức (Tương đồng về hình dáng): Lấy hình dáng của vật này để chỉ hình dáng của vật kia.
    • Ví dụ: “Về thăm nhà Bác làng sen / Có hàng râm bụt thắp lên lửa hồng” (Nguyễn Đức Mậu). Hành động “thắp lên” của ngọn lửa có hình thức tương đồng với việc hoa râm bụt nở đỏ rực.
  2. Ẩn dụ cách thức (Tương đồng về cách thức thực hiện):
    • Ví dụ: “Thuyền đi cắt sóng ra khơi”. Hành động “cắt” của con dao (sắc, dứt khoát) được dùng để miêu tả hành động rẽ nước của con thuyền.
  3. Ẩn dụ phẩm chất (Tương đồng về tính chất, phẩm chất bên trong):
    • Ví dụ: “Người Cha mái tóc bạc / Đốt đuốc cho chúng con đi” (Minh Huệ). Ở đây, “Người Cha” là ẩn dụ chỉ Bác Hồ, dựa trên sự tương đồng về phẩm chất: tuổi tác, sự che chở, tình yêu thương bao la.
  4. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác (Tương đồng giữa các giác quan): Lấy cảm nhận của giác quan này để diễn tả cảm nhận của giác quan khác.
    • Ví dụ: “Cha lại dắt con đi trên cát mịn / Ánh nắng chảy đầy vai (Hoàng Trung Thông). “Ánh nắng” (cảm nhận bằng thị giác) lại được miêu tả như một chất lỏng “chảy đầy vai” (cảm nhận bằng xúc giác).

c. Tác dụng của ẩn dụ

  • Làm cho câu văn, câu thơ trở nên hình ảnh, sinh động và giàu sức gợi hơn.
  • Cách diễn đạt trở nên hàm súc, cô đọng, ý tại ngôn ngoại.
  • Thể hiện được cách nhìn, cách cảm nhận độc đáo, mới mẻ của tác giả.

2. Tìm hiểu về Hoán dụ (Metonymy)

a. Khái niệm hoán dụ

Hoán dụ là gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm này bằng tên của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi (tương cận) với nó nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.

Nếu ẩn dụ dựa trên sự “giống nhau” thì hoán dụ lại dựa trên sự “gần nhau”, “đi liền với nhau”.

b. Các kiểu hoán dụ thường gặp

  1. Lấy một bộ phận để gọi toàn thể:
    • Ví dụ: Bàn tay ta làm nên tất cả / Có sức người sỏi đá cũng thành cơm” (Hoàng Trung Thông). “Bàn tay” là một bộ phận của con người, được dùng để chỉ người lao động và sức lao động nói chung.
  2. Lấy vật chứa đựng để gọi vật bị chứa đựng:
    • Ví dụ: “Vì sao? Trái Đất nặng ân tình / Nhắc mãi tên Người: Hồ Chí Minh” (Tố Hữu). “Trái Đất” là vật chứa đựng (không gian sống) được dùng để chỉ toàn thể nhân loại sống trên đó.
  3. Lấy dấu hiệu của sự vật để gọi sự vật:
    • Ví dụ: Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...” (Tố Hữu). “Áo chàm” là trang phục đặc trưng (dấu hiệu) của người dân Việt Bắc, được dùng để chỉ chính những con người Việt Bắc.
  4. Lấy cái cụ thể để gọi cái trừu tượng:
    • Ví dụ: Một cây làm chẳng nên non / Ba cây chụm lại nên hòn núi cao” (Ca dao). “Một cây” (cụ thể) dùng để chỉ sự đơn lẻ, yếu ớt (trừu tượng). “Ba cây” (cụ thể) dùng để chỉ tinh thần đoàn kết, sức mạnh tập thể (trừu tượng).

c. Tác dụng của hoán dụ

  • Diễn đạt sự vật, hiện tượng một cách ngắn gọn, súc tích.
  • Tăng tính hình tượng và biểu cảm cho lời văn, lời thơ.
  • Cho thấy mối liên hệ logic, gần gũi giữa các sự vật, hiện tượng.

3. Phân biệt Ẩn dụ và Hoán dụ

Đây là phần kiến thức quan trọng mà nhiều bạn học sinh hay nhầm lẫn. Để phân biệt, chúng ta cần nắm vững bản chất của hai biện pháp tu từ này.

a. Điểm giống nhau

  • Đều là biện pháp tu từ gọi sự vật A bằng tên sự vật B.
  • Đều dựa trên cơ sở liên tưởng về mối quan hệ giữa các sự vật, hiện tượng.
  • Đều có tác dụng làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.

b. Điểm khác nhau cơ bản

Tiêu chí Ẩn dụ Hoán dụ
Cơ sở liên tưởng Quan hệ TƯƠNG ĐỒNG (giống nhau) giữa hai sự vật. Mối quan hệ này do người nói/viết tự liên tưởng, sáng tạo ra. Quan hệ TƯƠNG CẬN (gần gũi, đi liền với nhau) giữa hai sự vật. Mối quan hệ này vốn có sẵn trong thực tế khách quan.
Bản chất So sánh ngầm. A giống như B. Gọi tên thay thế. A gắn liền với B.
Ví dụ minh họa “Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.” (Viễn Phương)
→ “mặt trời trong lăng” (B) ẩn dụ cho Bác Hồ (A) vì có sự tương đồng về sự vĩ đại, nguồn sáng soi đường.
Sen vẫn nở trong ao tù nước đọng.”
→ “Sen” (A) hoán dụ cho vẻ đẹp thanh cao, trong sạch (B) vì sen là một dấu hiệu, biểu tượng vốn có của phẩm chất này.

Mẹo ghi nhớ: Ẩn dụ = Giống nhau; Hoán dụ = Gần nhau. Khi xét một ví dụ, hãy tự hỏi: Mối quan hệ giữa hai sự vật là giống nhau hay gần gũi, đi liền với nhau? Câu trả lời sẽ giúp các em xác định đúng biện pháp tu từ.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử sức với những câu hỏi và bài tập dưới đây nhé!

  1. Câu hỏi 1: Phân tích mạch cảm xúc của nhân vật trữ tình trong bài thơ “Mùa xuân nho nhỏ” của Thanh Hải.

    Gợi ý trả lời: Mạch cảm xúc vận động từ cảm xúc trước mùa xuân thiên nhiên, đất nước -> ước nguyện được cống hiến, hóa thân thành “một mùa xuân nho nhỏ” -> lời ca ngợi, tự hào về quê hương, đất nước.

  2. Câu hỏi 2: Chỉ ra và phân tích tác dụng của phép ẩn dụ trong hai câu thơ sau:

    “Thuyền ta lái gió với buồm trăng
    Lướt giữa mây cao với biển bằng”
    (Huy Cận, “Đoàn thuyền đánh cá”)

    Gợi ý trả lời: - Phép ẩn dụ: “lái gió”, “buồm trăng”. - Tác dụng: Gợi ra hình ảnh con thuyền đánh cá không còn nhỏ bé, đơn độc mà trở nên kỳ vĩ, hòa nhập với tầm vóc của vũ trụ. Con người làm chủ thiên nhiên, công việc lao động trở nên lãng mạn, bay bổng.

  3. Câu hỏi 3: Tìm phép hoán dụ trong câu thơ dưới đây và cho biết nó thuộc kiểu hoán dụ nào.

    “Vì lợi ích mười năm trồng cây
    Vì lợi ích trăm năm trồng người.”
    (Hồ Chí Minh)

    Gợi ý trả lời: - Phép hoán dụ: “mười năm” và “trăm năm”. - Kiểu hoán dụ: Lấy cái cụ thể (thời gian cụ thể) để chỉ cái trừu tượng (sự nghiệp trước mắt và sự nghiệp lâu dài).

  4. Câu hỏi 4: So sánh hai câu thơ sau và chỉ ra đâu là ẩn dụ, đâu là hoán dụ. Giải thích vì sao?

    a) “Áo nâu liền với áo xanh / Nông thôn cùng với thị thành đứng lên.” (Tố Hữu)

    b) “Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.” (Viễn Phương)

    Gợi ý trả lời: - Câu a là hoán dụ: “Áo nâu” (dấu hiệu) chỉ người nông dân, “áo xanh” (dấu hiệu) chỉ người công nhân. Đây là mối quan hệ gần gũi, tương cận. - Câu b là ẩn dụ: “mặt trời” chỉ Bác Hồ. Đây là mối quan hệ tương đồng (giống nhau) về sự vĩ đại, nguồn sáng.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua những kiến thức trọng tâm về Thơ trữ tình, Ẩn dụHoán dụ. Thơ trữ tình là tiếng lòng được thể hiện qua cái tôi trữ tình, mạch cảm xúc và ngôn ngữ giàu hình ảnh. Ẩn dụ và Hoán dụ là hai trợ thủ đắc lực, giúp cho tiếng lòng ấy trở nên sâu sắc và độc đáo hơn, dựa trên nguyên tắc liên tưởng về sự tương đồng (ẩn dụ) và tương cận (hoán dụ). Hiểu rõ những kiến thức này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn bồi đắp cho các em tình yêu với văn học, khả năng cảm thụ cái đẹp và diễn đạt suy nghĩ của mình một cách tinh tế hơn. Hãy chăm chỉ đọc thêm thơ và tập nhận diện các biện pháp tu từ trong cuộc sống hàng ngày nhé!

Ngữ văn lớp 9 thơ trữ tình Tri thức ngữ văn Cánh diều Ẩn dụ và hoán dụ
Preview

Đang tải...