Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 56 - Ngữ văn - Lớp 11 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn trang 56 (Ngữ văn 11, CTST) chi tiết. Khám phá yếu tố tượng trưng và siêu thực trong thơ để giải mã tác phẩm.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một phần kiến thức vô cùng thú vị và quan trọng trong chương trình Ngữ văn - đó là Tri thức ngữ văn trang 56 trong sách Chân trời sáng tạo. Bài học này sẽ mở ra cánh cửa để các em hiểu sâu hơn về hai phương thức biểu đạt nghệ thuật độc đáo: yếu tố tượng trưngyếu tố siêu thực trong thơ ca. Việc nắm vững hai khái niệm này không chỉ giúp các em giải mã thành công các tác phẩm thơ phức tạp, đặc biệt là thơ hiện đại, mà còn nâng cao khả năng cảm thụ văn học và tư duy phân tích của bản thân. Sau bài học, các em sẽ tự tin nhận diện, phân tích và đánh giá giá trị của các yếu tố này trong bất kỳ bài thơ nào.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Yếu tố tượng trưng trong thơ

Thơ ca không chỉ là sự sắp xếp ngôn từ mà còn là thế giới của những hình ảnh đầy ẩn ý. Yếu tố tượng trưng chính là một trong những chiếc chìa khóa vạn năng giúp chúng ta mở ra thế giới ấy.

1. Khái niệm "tượng trưng" và "yếu tố tượng trưng"

a. Tượng trưng là gì?

Tượng trưng (symbolism) là một khái niệm rộng, chỉ việc dùng một vật cụ thể, hữu hình để biểu đạt, gợi liên tưởng đến một điều gì đó trừu tượng, vô hình (một ý niệm, một cảm xúc, một phẩm chất...). Ví dụ, hình ảnh chim bồ câu trắng thường tượng trưng cho hòa bình, hay bông hồng đỏ tượng trưng cho tình yêu nồng cháy.

b. Yếu tố tượng trưng trong thơ

Trong văn học, đặc biệt là thơ ca, yếu tố tượng trưng là việc nhà thơ sử dụng những hình ảnh, sự vật, hiện tượng cụ thể để biểu đạt những ý nghĩa sâu xa, ẩn giấu. Nó không chỉ là một hình ảnh đơn thuần mà đã được nạp thêm nhiều tầng ý nghĩa mới, trở thành một biểu tượng nghệ thuật.

Định nghĩa: Yếu tố tượng trưng trong thơ là những hình ảnh, chi tiết, vật thể... được nhà thơ sử dụng lặp đi lặp lại hoặc đặt ở vị trí đặc biệt, nhằm gợi lên những ý niệm, tư tưởng, cảm xúc phức tạp, vượt ra ngoài ý nghĩa bề mặt của từ ngữ.

c. Phân biệt hình ảnh thông thường và hình ảnh tượng trưng

Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần phân biệt giữa một hình ảnh chỉ mang tính miêu tả và một hình ảnh đã trở thành biểu tượng.

  • Hình ảnh thông thường: Tái hiện sự vật như nó vốn có. Ví dụ, câu thơ "Trước sân em trồng một cây cau" chỉ đơn giản mô tả sự tồn tại của cây cau.
  • Hình ảnh tượng trưng: Gợi ra nhiều ý nghĩa khác. Ví dụ, hình ảnh "cây cau" trong thơ Nguyễn Bính hay trong ca dao lại có thể tượng trưng cho người quân tử ngay thẳng, hoặc là biểu tượng của làng quê, của tình yêu đôi lứa son sắt.

Sự khác biệt nằm ở tính hàm súc và khả năng gợi liên tưởng. Hình ảnh tượng trưng luôn mời gọi người đọc phải suy ngẫm, giải mã.

2. Đặc điểm của yếu tố tượng trưng trong thơ

a. Tính hàm súc, đa nghĩa

Đây là đặc điểm cốt lõi. Một hình ảnh tượng trưng có thể gói gọn trong nó nhiều tầng nghĩa khác nhau. Ví dụ, hình ảnh "sóng" trong thơ Xuân Quỳnh vừa là con sóng thật ngoài biển khơi, vừa tượng trưng cho những trạng thái của tình yêu (dữ dội, dịu êm, ồn ào, lặng lẽ), vừa là biểu tượng cho khát khao vĩnh cửu của người phụ nữ trong tình yêu.

b. Gợi liên tưởng sâu sắc

Yếu tố tượng trưng không giải thích trực tiếp mà tác động vào trí tưởng tượng và cảm xúc của người đọc. Nó tạo ra những "khoảng trắng" nghệ thuật, để người đọc tự mình lấp đầy bằng những liên tưởng riêng. Khi đọc về "con thuyền" trong thơ Xuân Diệu ("Lòng tôi là một con thuyền / Trong bể tình cảm lênh đênh sớm chiều"), ta không chỉ nghĩ đến con thuyền gỗ mà liên tưởng ngay đến một trái tim đang chơi vơi, vô định trong biển tình yêu.

c. Tính hệ thống và tính cá nhân

  • Tính hệ thống: Nhiều biểu tượng mang tính phổ quát, được sử dụng trong nhiều nền văn hóa (ví dụ: lửa tượng trưng cho sự sống, sự hủy diệt, sự nhiệt huyết).
  • Tính cá nhân: Mỗi nhà thơ lớn lại có thể xây dựng cho mình một hệ thống biểu tượng riêng, mang đậm dấu ấn cá nhân. Chẳng hạn, nhắc đến "trăng", ta nghĩ ngay đến thế giới thơ điên loạn, ảo mộng của Hàn Mặc Tử; nhắc đến "hoa sen", ta liên tưởng đến vẻ đẹp thanh cao, trong sáng trong thơ Nguyễn Trãi hay triết lý nhà Phật.

3. Phân tích ví dụ về yếu tố tượng trưng

a. Ví dụ trong Thơ Mới: Hình ảnh "trăng" trong thơ Hàn Mặc Tử

Trong bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ", hình ảnh trăng không còn là vầng trăng thông thường. Hãy xem xét câu thơ:

Thuyền ai đậu bến sông trăng đó
Có chở trăng về kịp tối nay?

Ở đây, "sông trăng" và "chở trăng" không phải là hình ảnh tả thực. "Sông trăng" là dòng sông của ánh sáng, của mộng ảo. "Trăng" trở thành một biểu tượng cho vẻ đẹp tinh khôi, cho niềm hy vọng, cho người thương xa cách. Việc "chở trăng" thể hiện một khát khao níu giữ vẻ đẹp, níu giữ hạnh phúc mong manh. Trăng ở đây là một biểu tượng đa nghĩa, vừa đẹp đẽ, vừa xa vời, hư ảo.

b. Ví dụ trong thơ hiện đại: Hình ảnh "đàn ghita" trong "Đàn ghita của Lorca" (Thanh Thảo)

Bài thơ của Thanh Thảo xây dựng hình ảnh cây đàn ghita thành một biểu tượng phức hợp:

  • Tượng trưng cho Lorca: Cây đàn gắn liền với cuộc đời và nghệ thuật của Lorca, một nghệ sĩ du ca của Tây Ban Nha.
  • Tượng trưng cho nghệ thuật và khát vọng tự do: Tiếng đàn là tiếng nói của nghệ thuật, của sự đổi mới, của khát vọng dân chủ chống lại nền độc tài Franco.
  • Tượng trưng cho số phận bi thảm: Hình ảnh "tiếng ghita vỡ tan", "máu chảy" tượng trưng cho cái chết bi thảm của người nghệ sĩ và sự dang dở của những lý tưởng cao đẹp.

Như vậy, cây đàn ghita đã vượt qua ý nghĩa vật chất của nó để trở thành một biểu tượng nghệ thuật sâu sắc về người nghệ sĩ và thời đại.


II. Yếu tố siêu thực trong thơ

Nếu yếu tố tượng trưng vẫn dựa trên một logic liên tưởng nhất định, thì yếu tố siêu thực lại đưa chúng ta vào một thế giới hoàn toàn khác – thế giới của giấc mơ, của vô thức, nơi mọi logic đều bị phá vỡ.

1. Khái niệm "siêu thực" và "yếu tố siêu thực"

a. Chủ nghĩa siêu thực là gì?

Chủ nghĩa siêu thực (Surrealism) là một trào lưu văn học nghệ thuật ra đời ở Pháp vào những năm 1920. Chủ nghĩa này đề cao việc giải phóng con người khỏi sự kiểm soát của lý trí, để cho tiềm thức, vô thức và những giấc mơ được tự do biểu hiện. Nó muốn khám phá một "thực tại cao hơn" (sur-reality) nằm ngoài thực tại thông thường.

b. Yếu tố siêu thực trong thơ

Trong thơ ca, yếu tố siêu thực là việc nhà thơ sử dụng những hình ảnh, liên tưởng, cú pháp bất thường, phi logic, nhằm tái hiện lại trạng thái của giấc mơ, ảo giác hoặc dòng chảy tự do của tiềm thức.

Định nghĩa: Yếu tố siêu thực trong thơ là việc kết hợp những hình ảnh, ý niệm vốn không liên quan đến nhau trong thực tế, tạo ra một thế giới nghệ thuật kỳ ảo, lạ lùng, nhằm biểu đạt những trạng thái tâm lý sâu kín, phức tạp mà ngôn ngữ thông thường không diễn tả hết được.

c. Dấu hiệu nhận biết yếu tố siêu thực

  • Hình ảnh kỳ ảo, phi lý: Ví dụ: "máu trăng", "hồn treo trên cành cây", "thời gian chảy qua kẽ tay".
  • Sự kết hợp bất ngờ: Đặt cạnh nhau những sự vật không hề có mối liên hệ logic. Ví dụ: "nụ cười bằng sứ", "nỗi buồn bằng thủy tinh".
  • Cú pháp bị phá vỡ: Câu thơ có thể bị cắt vụn, đảo lộn trật tự, mô phỏng dòng suy nghĩ đứt đoạn.
  • Không gian và thời gian méo mó: Không gian trong mơ, thời gian co giãn, đảo lộn.

2. Đặc điểm của yếu tố siêu thực trong thơ

a. Phá vỡ logic thông thường

Đây là đặc điểm nổi bật nhất. Thơ siêu thực không tuân theo trật tự nhân - quả, không gian - thời gian của thế giới thực. Nó giống như một bức tranh của Salvador Dalí, nơi đồng hồ bị chảy nhão, voi có chân dài như chân nhện. Mục đích là để gây sốc, tạo ấn tượng mạnh và buộc người đọc phải từ bỏ cách cảm nhận quen thuộc.

b. Khám phá thế giới vô thức, tiềm thức

Các nhà thơ siêu thực tin rằng thế giới bên trong của con người (vô thức, tiềm thức, giấc mơ) chứa đựng sự thật sâu sắc hơn cả thế giới hiện thực. Thơ ca là công cụ để họ "lặn" xuống đáy sâu tâm hồn, vớt lên những hình ảnh, cảm xúc nguyên sơ, chưa bị lý trí gọt giũa. Đó có thể là những nỗi đau, ám ảnh, ham muốn thầm kín.

c. Ngôn ngữ và hình ảnh độc đáo, bất ngờ

Để biểu đạt thế giới phi logic của tiềm thức, các nhà thơ phải sáng tạo ra một ngôn ngữ nghệ thuật tương ứng. Họ tạo ra những ẩn dụ, so sánh lạ lùng, những kết hợp từ gây ngạc nhiên tột độ. Vẻ đẹp của thơ siêu thực nằm ở chính sự bất ngờ, độc đáo và khả năng gợi mở những miền cảm xúc chưa từng được biết đến.

3. Phân tích ví dụ về yếu tố siêu thực

a. Ví dụ điển hình trong thơ Hàn Mặc Tử

Hàn Mặc Tử là nhà thơ có nhiều yếu tố gần gũi với chủ nghĩa siêu thực nhất trong phong trào Thơ Mới. Nỗi đau bệnh tật đã đẩy ông vào những trạng thái ảo giác, mộng mị, và thơ ông là sự ghi lại những trạng thái đó. Hãy xem đoạn thơ sau trong bài "Say Trăng":

Tôi đang say, ý chừngsay sẩm
Say cả đất trời, say cả không gian
Gió lướt thướt kéo mình trong cỏ úa
Hồn tôi bay theo sau một cách απ然...

Và đặc biệt là những hình ảnh gây sốc:

Ta bất chợt áo bay trắng toát
Như hồn ta dãng dạc giữa trời khuya
Cảnh não nùng nhưng hồn ta lại lạnh
Người trinh nữ cười trong những giọt châu sa.

Ở đây, sự vật và tâm hồn hòa lẫn vào nhau một cách kỳ lạ. "Gió kéo mình", "hồn bay theo", "áo bay như hồn"... là những hình ảnh phi thực tế, thể hiện một trạng thái tâm lý chới với, thoát xác. Logic của hiện thực đã nhường chỗ cho logic của cảm giác, của cơn say, của sự mộng mị.

b. Ví dụ trong thơ Chế Lan Viên

Trong tập "Điêu tàn", Chế Lan Viên đã xây dựng một thế giới Chăm-pa ma quái, kinh dị, đầy ám ảnh. Đó không phải là thế giới lịch sử mà là một thế giới trong tâm tưởng, được tạo nên từ những yếu tố siêu thực.

Đây, những cảnh xưa, những hồn xưa an nghỉ
Nơi nao nao hình Phật, dáng Chàm
Ta lặn lội trong tro tàn quá khứ
Tìm lại những mảnh hồn Chiêm quốc hỡi!

Hình ảnh "lặn lội trong tro tàn", "tìm mảnh hồn" là những hành động của tâm tưởng, phi logic. Đặc biệt hơn là những câu thơ như:

Tôi có chờ đâu, có đợi đâu
Đem chi xuân lại gợi thêm sầu
Với tôi tất cả như vô nghĩa
Tất cả không ngoài nghĩa khổ đau!

Thế giới trong thơ ông là một thế giới của xương máu, ma quỷ, của sự đổ nát. Những hình ảnh như "bộ xương khô", "đầu lâu", "tiếng khóc trong không khí"... được kết hợp với nhau một cách rùng rợn, tạo ra một không khí đặc quánh của sự chết chóc và ám ảnh, thể hiện một nỗi đau siêu hình về sự tàn phai của thời gian.


III. So sánh yếu tố tượng trưng và yếu tố siêu thực

Dù đều là những phương thức biểu đạt nghệ thuật vượt lên trên nghĩa đen, yếu tố tượng trưng và siêu thực vẫn có những điểm tương đồng và khác biệt cốt lõi.

1. Điểm tương đồng

  • Vượt trên thực tại: Cả hai đều không nhằm mô tả thực tại một cách đơn thuần mà muốn biểu đạt những gì sâu xa, ẩn giấu hơn.
  • Sử dụng hình ảnh gợi cảm: Cả hai đều dựa vào sức mạnh của hình ảnh để tác động đến cảm xúc và trí tưởng tượng của người đọc.
  • Đòi hỏi sự giải mã: Người đọc cần có sự nhạy cảm và tư duy phân tích để có thể hiểu được ý nghĩa của các yếu tố này.

2. Điểm khác biệt cốt lõi

Sự khác biệt căn bản nằm ở mối quan hệ với logic và thực tại.

  • Yếu tố tượng trưng: Vẫn duy trì một mối liên hệ logic (dù là logic ngầm) giữa biểu tượng (cái biểu đạt) và ý nghĩa (cái được biểu đạt). Ví dụ, hình ảnh ngọn nến cháy tượng trưng cho sự sống ngắn ngủi là một liên tưởng hợp lý. Ta có thể lý giải được mối quan hệ này.
  • Yếu tố siêu thực: Hoàn toàn phá vỡ mối liên hệ logic đó. Nó kết nối những thứ không thể kết nối trong đời thực (ví dụ: "nỗi buồn màu xanh lá cây"). Mục đích của nó không phải để người đọc "lý giải" mà là để "cảm nhận" một trạng thái tâm lý bất thường, một trải nghiệm lạ lùng.

3. Bảng tóm tắt so sánh

Tiêu chí Yếu tố Tượng trưng Yếu tố Siêu thực
Mục đích Biểu đạt ý niệm, tư tưởng, cảm xúc một cách hàm súc, đa nghĩa. Biểu đạt thế giới tiềm thức, giấc mơ, những trạng thái tâm lý bất thường.
Quan hệ với logic Vẫn dựa trên liên tưởng logic, có thể lý giải. (A gợi đến B). Phá vỡ logic, phi lý, mô phỏng giấc mơ. (A đặt cạnh Z).
Bản chất hình ảnh Hình ảnh được chắt lọc, cô đọng, mang tính biểu tượng cao. Hình ảnh kỳ lạ, bất ngờ, gây sốc, thường là sự lắp ghép ngẫu nhiên.
Cách tiếp cận của người đọc Suy ngẫm, phân tích, giải mã các tầng ý nghĩa. Cảm nhận trực giác, chấp nhận sự phi lý để đồng cảm với trạng thái tâm lý.

IV. Cách tiếp cận và phân tích tác phẩm chứa yếu tố tượng trưng, siêu thực

Khi đứng trước một bài thơ có sử dụng các yếu tố này, các em cần trang bị cho mình một phương pháp tiếp cận phù hợp.

1. Các bước đọc hiểu một bài thơ phức tạp

  1. Đọc kỹ và cảm nhận ban đầu: Đừng vội phân tích. Hãy đọc bài thơ nhiều lần để cảm nhận âm điệu, nhịp điệu và không khí chung của nó.
  2. Xác định những hình ảnh/chi tiết bất thường: Gạch chân dưới những hình ảnh, cụm từ lạ, những câu thơ có vẻ phi logic, những biểu tượng được lặp đi lặp lại. Đây chính là những "chìa khóa".
  3. Đặt câu hỏi cho các hình ảnh đó: Hình ảnh này gợi cho bạn liên tưởng đến điều gì? Tại sao tác giả lại kết hợp hai sự vật này với nhau? Nó tạo ra cảm giác gì (ngạc nhiên, sợ hãi, buồn bã...)?
  4. Liên hệ với toàn bài và hoàn cảnh tác giả: Đặt hình ảnh đó trong chỉnh thể bài thơ. Nó có kết nối với chủ đề chung không? Hoàn cảnh sống, đặc điểm phong cách của tác giả có giúp lý giải hình ảnh này không? (Ví dụ: biết Hàn Mặc Tử bị bệnh tật giúp ta hiểu hơn về những hình ảnh đau đớn, chia lìa trong thơ ông).
  5. Tổng hợp và khái quát ý nghĩa: Từ việc phân tích các hình ảnh then chốt, hãy rút ra chủ đề, tư tưởng, và thông điệp mà nhà thơ muốn gửi gắm.

2. Những lỗi cần tránh khi phân tích

  • Suy diễn tùy tiện: Tránh gán cho hình ảnh những ý nghĩa quá xa vời, không có cơ sở từ văn bản.
  • Bỏ qua cảm xúc: Đừng chỉ tập trung vào việc "giải mã" mà quên đi việc cảm nhận vẻ đẹp, nỗi buồn, hay sự độc đáo mà hình ảnh đó mang lại. Thơ ca trước hết là để rung động.
  • Cứng nhắc hóa ý nghĩa: Một hình ảnh tượng trưng có thể có nhiều nghĩa. Hãy chấp nhận tính đa nghĩa của nó thay vì cố gắng tìm ra một đáp án duy nhất.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy suy nghĩ và trả lời các câu hỏi sau:

  1. Câu hỏi 1: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa một hình ảnh mang ý nghĩa tượng trưng và một hình ảnh mang yếu tố siêu thực trong thơ. Lấy ví dụ minh họa cho mỗi trường hợp.

    Gợi ý trả lời: Dựa vào Bảng so sánh ở phần III. Tập trung vào tiêu chí "Quan hệ với logic". Hình ảnh tượng trưng có thể lý giải (sóng -> tình yêu), hình ảnh siêu thực thì phi lý (máu trăng).

  2. Câu hỏi 2: Hãy chọn một hình ảnh tượng trưng quen thuộc trong thơ ca Việt Nam (ví dụ: con đò, sân ga, mùa thu, ngọn lửa...) và phân tích các tầng ý nghĩa của nó qua một vài bài thơ mà em biết.

    Gợi ý trả lời: Chọn một hình ảnh, ví dụ "con đò". Phân tích ý nghĩa: con đò chở khách qua sông (nghĩa thực), con đò chở tri thức (người thầy), con đò của thời gian, của số phận...

  3. Câu hỏi 3: Dựa vào kiến thức đã học, hãy tìm và phân tích một khổ thơ trong thơ Việt Nam hiện đại mà em cho là có sử dụng yếu tố siêu thực. Giải thích tại sao em cho là như vậy.

    Gợi ý trả lời: Có thể tìm trong thơ Hàn Mặc Tử, Chế Lan Viên, hoặc các nhà thơ hiện đại sau này như Thanh Thảo. Chỉ ra các dấu hiệu: hình ảnh phi lý, sự kết hợp bất ngờ, không gian mộng mị...

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về hai khái niệm quan trọng: yếu tố tượng trưngyếu tố siêu thực. Yếu tố tượng trưng dùng hình ảnh cụ thể để gợi ra những ý nghĩa trừu tượng, đa nghĩa dựa trên một logic liên tưởng. Trong khi đó, yếu tố siêu thực lại phá vỡ logic, dùng những hình ảnh kỳ ảo, bất ngờ để biểu đạt thế giới của tiềm thức và giấc mơ. Nắm vững hai công cụ này sẽ giúp các em không còn e ngại trước những bài thơ hiện đại phức tạp, mà ngược lại, sẽ cảm thấy hứng thú khi được khám phá những miền đất mới mẻ, sâu thẳm trong thế giới nghệ thuật ngôn từ. Hãy đọc thật nhiều và đừng ngại ngần để trí tưởng tượng của mình bay bổng cùng các nhà thơ nhé!

yếu tố tượng trưng Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 11 Tri thức ngữ văn trang 56 yếu tố siêu thực
Preview

Đang tải...