Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 56 - Ngữ văn - Lớp 9 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn lớp 9 trang 56 sách Chân trời sáng tạo chi tiết. Nắm vững khái niệm văn nghị luận xã hội, phân biệt tư tưởng đạo lí và vấn đề đời sống.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một phần kiến thức vô cùng quan trọng trong chương trình Ngữ văn - đó là Tri thức ngữ văn về văn bản nghị luận xã hội trong sách Chân trời sáng tạo, trang 56. Đây không chỉ là kiến thức nền tảng giúp các em chinh phục các bài thi quan trọng mà còn là kỹ năng thiết yếu trong cuộc sống. Việc hiểu và vận dụng văn nghị luận giúp các em trình bày quan điểm một cách rõ ràng, logic và thuyết phục, từ đó trở thành những công dân có tư duy phản biện sắc bén. Trong bài học này, chúng ta sẽ làm rõ hai kiểu bài nghị luận xã hội, cấu trúc của một văn bản nghị luận và đặc điểm ngôn ngữ đặc trưng. Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục tri thức này nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Khái quát về văn bản nghị luận xã hội

Trước khi đi sâu vào các kiểu bài cụ thể, chúng ta cần nắm vững những khái niệm cơ bản nhất về thể loại văn học đặc biệt này.

1.1. Văn bản nghị luận là gì?

Văn bản nghị luận là loại văn bản được viết ra nhằm mục đích xác lập cho người đọc, người nghe một tư tưởng, quan điểm nào đó. Để thực hiện mục đích này, văn bản nghị luận phải sử dụng các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng thuyết phục, chặt chẽ và logic.

Nói một cách đơn giản, khi viết văn nghị luận, em đang cố gắng thuyết phục người khác đồng ý với suy nghĩ của mình về một vấn đề nào đó. Đó có thể là một ý kiến về một tác phẩm văn học, một vấn đề trong xã hội, hay một triết lý sống.

1.2. Phân loại văn bản nghị luận

Văn bản nghị luận thường được chia thành hai nhóm chính:

  • Nghị luận văn học: Bàn luận, phân tích, đánh giá về một tác phẩm, nhân vật, tác giả, hoặc một vấn đề lí luận văn học.
  • Nghị luận xã hội: Bàn luận về các vấn đề thuộc lĩnh vực xã hội, chính trị, đạo đức, lối sống... Đây chính là trọng tâm của bài học hôm nay.

Nghị luận xã hội giúp chúng ta kết nối việc học văn với đời sống thực tế, thể hiện trách nhiệm và tiếng nói của bản thân trước những vấn đề chung của cộng đồng.

2. Các kiểu bài nghị luận xã hội thường gặp

Trong chương trình Ngữ văn 9, các em sẽ tập trung vào hai kiểu bài nghị luận xã hội chính. Việc phân biệt rõ ràng hai kiểu bài này là chìa khóa để xác định đúng hướng triển khai và lựa chọn dẫn chứng phù hợp.

2.1. Nghị luận về một tư tưởng, đạo lí

a. Khái niệm

Đây là kiểu bài bàn về những vấn đề thuộc về nhận thức, tư tưởng, đạo đức, và quan niệm sống của con người. Đối tượng của kiểu bài này thường là những khái niệm trừu tượng, những câu danh ngôn, tục ngữ, hoặc một triết lý sống.

  • Ví dụ về đề tài: Bàn về lòng nhân ái, lòng dũng cảm, đức tính khiêm tốn, ý nghĩa của câu tục ngữ "Uống nước nhớ nguồn", quan niệm về hạnh phúc...

b. Đặc điểm

  • Đối tượng trừu tượng: Vấn đề được bàn luận không phải là một sự vật, sự việc cụ thể mà là một ý niệm, một giá trị tinh thần.
  • Thao tác chính: Yêu cầu người viết phải có khả năng giải thích, phân tích, bình luận và chứng minh để làm sáng tỏ tư tưởng, đạo lí.
  • Phạm vi bàn luận: Thường mang tính khái quát, phổ quát, đúng với nhiều người, nhiều thời đại.
  • Dẫn chứng: Có thể lấy từ lịch sử, văn học, cuộc sống của các danh nhân, nhưng chủ yếu vẫn là dùng lí lẽ để phân tích, làm rõ vấn đề.

c. Ví dụ phân tích

Với đề bài: "Suy nghĩ của em về đức tính khiêm tốn", các em có thể triển khai như sau:

  1. Giải thích: Khiêm tốn là gì? (Là ý thức và thái độ đúng mực trong việc đánh giá bản thân, không tự mãn, không kiêu căng).
  2. Phân tích biểu hiện: Người khiêm tốn thể hiện qua lời nói, hành động như thế nào? (Luôn học hỏi, lắng nghe, không khoe khoang thành tích...).
  3. Bàn luận về ý nghĩa: Vì sao cần phải khiêm tốn? (Giúp con người không ngừng tiến bộ, được mọi người yêu quý, tạo sự đoàn kết...).
  4. Phê phán và mở rộng: Phê phán những biểu hiện trái ngược như tự cao, tự đại. Bài học nhận thức và hành động cho bản thân.

2.2. Nghị luận về một vấn đề đời sống (hiện tượng đời sống)

a. Khái niệm

Đây là kiểu bài bàn về một hiện tượng, một vấn đề có thật đang diễn ra trong đời sống xã hội, thu hút sự quan tâm của nhiều người. Những hiện tượng này có thể mang tính tích cực hoặc tiêu cực.

  • Ví dụ về đề tài tích cực: Phong trào thanh niên tình nguyện, tinh thần tương thân tương ái trong đại dịch, tấm gương người tốt việc tốt...
  • Ví dụ về đề tài tiêu cực: Bạo lực học đường, ô nhiễm môi trường, vấn đề an toàn giao thông, hiện tượng "nghiện" mạng xã hội...

b. Đặc điểm

  • Đối tượng cụ thể: Vấn đề bàn luận là một sự việc, hiện tượng hữu hình, có thể quan sát và cảm nhận được trong thực tế.
  • Thao tác chính: Nêu rõ thực trạng, phân tích nguyên nhân, chỉ ra hậu quả (hoặc tác động) và đề xuất giải pháp.
  • Phạm vi bàn luận: Thường mang tính thời sự, gắn liền với bối cảnh xã hội cụ thể.
  • Dẫn chứng: Yêu cầu dẫn chứng phải cụ thể, xác thực, cập nhật từ đời sống thực tế (số liệu thống kê, sự kiện báo chí, câu chuyện người thật việc thật).

c. Ví dụ phân tích

Với đề bài: "Trình bày suy nghĩ về hiện tượng ô nhiễm môi trường hiện nay", các em có thể triển khai:

  1. Nêu thực trạng: Hiện tượng ô nhiễm môi trường (đất, nước, không khí) đang diễn ra nghiêm trọng như thế nào? (Đưa ra dẫn chứng cụ thể: rác thải nhựa, khói bụi công nghiệp...).
  2. Phân tích nguyên nhân: Do đâu mà có hiện tượng này? (Nguyên nhân khách quan: quá trình công nghiệp hóa. Nguyên nhân chủ quan: ý thức của con người...).
  3. Chỉ ra hậu quả: Ô nhiễm môi trường để lại những tác hại gì? (Đối với sức khỏe con người, hệ sinh thái, kinh tế...).
  4. Đề xuất giải pháp: Cần làm gì để khắc phục? (Giải pháp từ nhà nước, cộng đồng và mỗi cá nhân).

2.3. Bảng so sánh hai kiểu bài nghị luận

Để giúp các em dễ dàng phân biệt, chúng ta hãy cùng tóm tắt qua bảng so sánh sau:

Tiêu chí Nghị luận về một tư tưởng, đạo lí Nghị luận về một vấn đề đời sống
Đối tượng Các vấn đề trừu tượng, thuộc về tư tưởng, đạo đức, lối sống. Các hiện tượng, sự việc cụ thể, có thật trong đời sống.
Tính chất Mang tính khái quát, phổ quát, bền vững theo thời gian. Mang tính cụ thể, thời sự, gắn với một bối cảnh xã hội nhất định.
Thao tác chính Giải thích, phân tích, bình luận, chứng minh. Nêu thực trạng, phân tích nguyên nhân, hậu quả, đề xuất giải pháp.
Nguồn dẫn chứng Chủ yếu từ lịch sử, văn học, cuộc đời danh nhân, lí lẽ logic. Chủ yếu từ thực tế đời sống, số liệu, sự kiện báo chí, người thật việc thật.

3. Cấu trúc và các yếu tố của văn bản nghị luận

Dù thuộc kiểu bài nào, một văn bản nghị luận thuyết phục luôn được xây dựng trên một hệ thống các yếu tố chặt chẽ. Đó là luận đề, luận điểm, lí lẽ và bằng chứng.

3.1. Luận đề (Thesis Statement)

Luận đề là vấn đề chính, là tư tưởng cốt lõi mà người viết muốn trình bày và thuyết phục người đọc trong toàn bộ văn bản. Luận đề giống như "linh hồn" của bài viết, chi phối và định hướng cho tất cả các nội dung khác.

  • Cách xác định: Luận đề thường được thể hiện rõ nhất qua nhan đề hoặc được nêu trực tiếp ở phần mở bài.
  • Ví dụ: Với đề bài "Bàn về lòng yêu nước", luận đề có thể là: "Lòng yêu nước là một truyền thống quý báu của dân tộc, cần được phát huy mạnh mẽ trong thời đại ngày nay".

3.2. Luận điểm (Supporting Points)

Luận điểm là những ý kiến, quan điểm cụ thể triển khai và làm sáng tỏ cho luận đề. Mỗi luận điểm trả lời cho một khía cạnh của luận đề. Một bài văn thường có nhiều luận điểm được sắp xếp theo một trình tự logic.

  • Mối quan hệ với luận đề: Luận điểm là "cấp dưới" của luận đề, có nhiệm vụ chứng minh cho luận đề là đúng đắn.
  • Ví dụ: Để làm sáng tỏ luận đề về lòng yêu nước ở trên, ta có thể xây dựng các luận điểm:
    1. Luận điểm 1: Lòng yêu nước là gì và biểu hiện của nó qua các thời kỳ lịch sử.
    2. Luận điểm 2: Ý nghĩa và sức mạnh của lòng yêu nước trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
    3. Luận điểm 3: Biểu hiện của lòng yêu nước trong giới trẻ ngày nay và phương hướng rèn luyện.

3.3. Lí lẽ và bằng chứng (Reasoning and Evidence)

Nếu luận điểm là các "cột nhà" thì lí lẽ và bằng chứng chính là "gạch vữa" xây nên những chiếc cột đó. Chúng không thể tách rời và có vai trò vô cùng quan trọng.

a. Lí lẽ

Lí lẽ là những lời giải thích, phân tích, lập luận nhằm làm rõ cho luận điểm. Lí lẽ trả lời cho câu hỏi "Tại sao luận điểm đó lại đúng?". Nó thể hiện khả năng tư duy, phân tích của người viết.

Ví dụ: Với luận điểm "Lòng yêu nước giúp tạo nên sức mạnh đoàn kết dân tộc", lí lẽ có thể là: "Bởi vì khi cùng chung một tình yêu với Tổ quốc, mọi người sẽ gạt bỏ cái tôi cá nhân, cùng nhau hướng về mục tiêu chung là bảo vệ và xây dựng đất nước, từ đó tạo thành một khối đại đoàn kết vững chắc".

b. Bằng chứng

Bằng chứng (hay dẫn chứng) là những minh chứng cụ thể, xác thực được lấy từ thực tế đời sống, lịch sử, văn học, số liệu khoa học... để chứng minh cho lí lẽ là đáng tin cậy. Bằng chứng trả lời cho câu hỏi "Điều đó được thể hiện ở đâu? Ai đã làm? Kết quả thế nào?".

Ví dụ: Để chứng minh cho lí lẽ trên, ta có thể đưa ra bằng chứng: "Sức mạnh đó đã được minh chứng hùng hồn qua các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm của dân tộc ta, từ hội nghị Diên Hồng đến chiến thắng Điện Biên Phủ lừng lẫy năm châu".

c. Mối quan hệ không thể tách rời

Một bài văn nghị luận hay phải có sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lí lẽ và bằng chứng. Lí lẽ mà không có bằng chứng sẽ trở nên sáo rỗng, giáo điều. Bằng chứng mà không có lí lẽ phân tích sẽ chỉ là những sự kiện rời rạc, không có sức thuyết phục.

4. Đặc điểm ngôn ngữ trong văn bản nghị luận

Ngôn ngữ trong văn nghị luận có những đặc trưng riêng biệt nhằm phục vụ mục đích thuyết phục.

4.1. Tính chính xác, rõ ràng

Từ ngữ sử dụng trong văn nghị luận phải chính xác, đơn nghĩa, tránh cách nói mơ hồ, đa nghĩa gây hiểu lầm. Câu văn cần mạch lạc, rõ ràng, thể hiện trực tiếp quan điểm, ý kiến của người viết.

4.2. Tính biểu cảm và thuyết phục

Mặc dù cần chính xác, ngôn ngữ nghị luận không hề khô khan. Người viết thường sử dụng các yếu tố biểu cảm để tăng sức hấp dẫn và thuyết phục cho bài viết:

  • Sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm xúc: tổ quốc thiêng liêng, truyền thống hào hùng, tội ác man rợ...
  • Sử dụng các biện pháp tu từ: Câu hỏi tu từ (Phải chăng...?), điệp ngữ, điệp cấu trúc, so sánh, ẩn dụ...
  • Giọng điệu linh hoạt: Khi thì mạnh mẽ, đanh thép; khi thì tâm tình, tha thiết, tùy thuộc vào nội dung và mục đích của đoạn văn.

4.3. Sử dụng các từ ngữ liên kết

Để tạo sự mạch lạc, logic, văn nghị luận sử dụng rất nhiều từ ngữ, cụm từ có chức năng liên kết, chuyển ý như:

  • Bắt đầu một luận điểm: Thật vậy, Trước hết, Một là...
  • Chuyển ý, đối lập: Tuy nhiên, Nhưng, Mặt khác...
  • Bổ sung, phát triển: Không chỉ vậy, Hơn thế nữa, Ngoài ra...
  • Kết luận, tổng hợp: Tóm lại, Nhìn chung, Có thể thấy rằng...

Việc sử dụng thành thạo các phương tiện liên kết này giúp bài văn trở thành một thể thống nhất, chặt chẽ từ đầu đến cuối.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử sức với một vài câu hỏi và bài tập nhỏ dưới đây nhé!

  1. Câu hỏi 1: Hãy xác định các đề bài sau thuộc kiểu bài nghị luận nào (về tư tưởng, đạo lí hay về một vấn đề đời sống)? Vì sao em xác định như vậy?
    a) Suy nghĩ về câu nói của Bác Hồ: "Có tài mà không có đức là người vô dụng".
    b) Bàn về hiện tượng sống ảo của giới trẻ hiện nay.

    Gợi ý trả lời:
    a) Đây là nghị luận về một tư tưởng, đạo lí vì bàn về mối quan hệ giữa hai phẩm chất trừu tượng là "tài" và "đức".
    b) Đây là nghị luận về một vấn đề đời sống vì "sống ảo" là một hiện tượng cụ thể, có thật và đang diễn ra trong xã hội.

  2. Câu hỏi 2: Đọc đoạn văn sau và chỉ ra: luận điểm, lí lẽ, bằng chứng.
    "Lòng nhân ái làm cho xã hội trở nên tốt đẹp hơn. Thật vậy, khi con người biết yêu thương, san sẻ và giúp đỡ lẫn nhau, những mâu thuẫn, xung đột sẽ được hóa giải, thay vào đó là sự gắn kết và đồng cảm. Chúng ta đã thấy biết bao câu chuyện cảm động trong đợt lũ lụt miền Trung, khi cả nước đồng lòng hướng về khúc ruột của mình, quyên góp từng bộ quần áo, thùng mì tôm để sẻ chia khó khăn. Chính tình yêu thương đó đã tạo nên sức mạnh to lớn giúp đồng bào ta vượt qua thiên tai."

    Gợi ý trả lời:
    - Luận điểm: Lòng nhân ái làm cho xã hội trở nên tốt đẹp hơn.
    - Lí lẽ: Khi con người biết yêu thương, san sẻ... mâu thuẫn sẽ được hóa giải, tạo ra sự gắn kết.
    - Bằng chứng: Câu chuyện cả nước giúp đỡ đồng bào miền Trung trong đợt lũ lụt.

  3. Câu hỏi 3: Lập dàn ý chi tiết (xác định luận đề, các luận điểm chính) cho đề bài: "Suy nghĩ của em về vai trò của sách trong đời sống con người."

    Gợi ý trả lời:
    - Luận đề: Sách có vai trò vô cùng quan trọng, là người bạn không thể thiếu trong đời sống của mỗi con người.
    - Các luận điểm chính:
    + Luận điểm 1: Sách là nguồn tri thức vô tận của nhân loại.
    + Luận điểm 2: Sách giúp bồi dưỡng tâm hồn, nhân cách con người.
    + Luận điểm 3: Sách là phương tiện giải trí lành mạnh, hữu ích.
    + Luận điểm 4: Cần có thái độ và phương pháp đọc sách đúng đắn.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau hệ thống hóa những tri thức ngữ văn cốt lõi về văn bản nghị luận xã hội. Các em cần ghi nhớ hai kiểu bài chính là nghị luận về tư tưởng, đạo lí và nghị luận về một vấn đề đời sống, cũng như cách phân biệt chúng. Quan trọng hơn cả là nắm vững cấu trúc của một bài văn nghị luận với các yếu tố không thể tách rời: luận đề, luận điểm, lí lẽ và bằng chứng. Hiểu rõ những kiến thức này không chỉ giúp các em làm tốt các bài kiểm tra, mà còn trang bị cho các em một công cụ tư duy sắc bén để nhìn nhận và đánh giá các vấn đề trong cuộc sống. Hãy tích cực đọc thêm các bài xã luận trên báo và tập viết những đoạn văn nghị luận ngắn để rèn luyện kỹ năng mỗi ngày nhé!

soạn văn 9 văn nghị luận xã hội Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo Tri thức ngữ văn
Preview

Đang tải...