Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 59 Tập 2 - Ngữ văn - Lớp 10 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn lớp 10 trang 59 Tập 2, sách Chân trời sáng tạo. Bài giảng phân tích chi tiết đặc điểm thể loại cáo và sử thi, giúp em nắm vững kiến thức trọng tâm.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một đơn vị kiến thức quan trọng trong chương trình Ngữ văn lớp 10 - Tri thức ngữ văn về thể loại Cáo và Sử thi. Đây không chỉ là những khái niệm lý thuyết khô khan mà là chiếc chìa khóa vạn năng giúp các em mở cánh cửa vào thế giới của những tác phẩm văn học vĩ đại, tiêu biểu là "Bình Ngô đại cáo" của Nguyễn Trãi. Việc nắm vững đặc trưng của hai thể loại này sẽ giúp các em cảm nhận sâu sắc hơn tầm vóc, tư tưởng và giá trị nghệ thuật của các áng văn chương bất hủ. Qua bài học này, các em sẽ tự tin phân biệt, phân tích và lý giải được sức hấp dẫn của những trang văn nghị luận hào hùng và những bản anh hùng ca tráng lệ của dân tộc.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Khám phá Thể loại Cáo

a. Cáo là gì? Nguồn gốc và khái niệm

Định nghĩa

Trong kho tàng văn học trung đại Việt Nam, Cáo ( cáo) là một thể loại văn học có vị trí đặc biệt quan trọng. Sách giáo khoa Ngữ văn 10, Tập 2, trang 59 định nghĩa như sau:

“Cáo là thể văn nghị luận có từ thời cổ ở Trung Quốc, thường được vua chúa hoặc thủ lĩnh dùng để trình bày một chủ trương, một sự nghiệp, tuyên ngôn một sự kiện trọng đại để mọi người cùng biết.”

Hiểu một cách đơn giản, cáo là một văn bản mang tính chất công bố, tuyên bố. Nó không phải là một bài văn tâm sự hay kể chuyện thông thường, mà là tiếng nói của người lãnh đạo, của dân tộc trước những biến cố có ý nghĩa lịch sử to lớn. Mục đích chính của cáo là để công bố rộng rãi cho toàn dân được biết về một chính sách, một chiến thắng, một sự kiện định đoạt vận mệnh quốc gia.

Nguồn gốc

Thể Cáo có nguồn gốc từ văn học Trung Quốc cổ đại. Tuy nhiên, khi du nhập vào Việt Nam, các tác gia lớn như Nguyễn Trãi đã vận dụng một cách sáng tạo, thổi vào đó tinh thần, tư tưởng và bản sắc dân tộc, tạo nên những tác phẩm bất hủ, tiêu biểu nhất là Bình Ngô đại cáo.

b. Đặc điểm chính của thể Cáo

Để nhận diện và phân tích một bài cáo, chúng ta cần nắm vững những đặc điểm cốt lõi sau:

Mục đích và đối tượng

  • Mục đích: Công bố, tuyên ngôn một sự kiện trọng đại. Ví dụ: tuyên bố chiến thắng, khẳng định chủ quyền, ban bố một chính sách lớn.
  • Đối tượng: Toàn thể quốc dân, thiên hạ. Vì vậy, lời văn của cáo phải trang trọng, đĩnh đạc và có sức thuyết phục cao.

Nội dung

Nội dung của một bài cáo thường xoay quanh những vấn đề lớn lao của đất nước. Cấu trúc nội dung thường đi theo một logic chặt chẽ:

  1. Nêu luận đề chính nghĩa: Mở đầu bằng việc khẳng định một tư tưởng, một chân lý mang tính phổ quát làm cơ sở cho toàn bộ lập luận (ví dụ: tư tưởng nhân nghĩa trong "Bình Ngô đại cáo").
  2. Vạch trần tội ác của kẻ thù: Liệt kê, tố cáo những hành động sai trái, phi nghĩa của đối phương để khẳng định tính chính nghĩa của cuộc đấu tranh.
  3. Tái hiện quá trình đấu tranh: Kể lại quá trình chiến đấu đầy gian khổ nhưng hào hùng, từ những ngày đầu khó khăn đến khi giành thắng lợi vẻ vang.
  4. Tuyên bố kết quả và khẳng định tương lai: Công bố thắng lợi cuối cùng, khẳng định nền độc lập, hòa bình và mở ra một kỷ nguyên mới cho đất nước.

Bố cục và cấu trúc

Hầu hết các bài cáo mẫu mực đều tuân thủ cấu trúc 4 phần rõ ràng, tương ứng với 4 luận điểm chính trong nội dung đã nêu ở trên. Sự mạch lạc, chặt chẽ trong bố cục là một trong những yếu tố tạo nên sức mạnh thuyết phục của thể loại này.

Nghệ thuật

  • Lập luận chặt chẽ: Các lý lẽ và dẫn chứng được sắp xếp theo một trình tự logic, bổ sung cho nhau, tạo thành một hệ thống lập luận không thể bác bỏ.
  • Sử dụng thể văn biền ngẫu: Đây là đặc trưng nổi bật về hình thức. Văn biền ngẫu là lối văn có các cặp câu sóng đôi, cân xứng với nhau về ý và lời, tạo nên nhịp điệu hùng tráng, uyển chuyển cho bài văn.
  • Giọng điệu hùng hồn, trang trọng: Ngôn từ được trau chuốt, sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính, hình ảnh kỳ vĩ, tráng lệ để thể hiện tầm vóc của sự kiện.

2. Tìm hiểu về Sử thi (Anh hùng ca)

a. Sử thi là gì? Khái niệm và phân loại

Định nghĩa

“Sử thi (còn gọi là anh hùng ca) là tác phẩm tự sự dài, có quy mô lớn, ngôn ngữ trang trọng, hào hùng, kể về những sự kiện trọng đại của quá khứ, có ý nghĩa sống còn đối với cộng đồng, gắn với quá trình hình thành, phát triển của một dân tộc, một quốc gia.”

Nói đến sử thi, chúng ta hình dung ngay đến những câu chuyện đồ sộ, hoành tráng về các vị anh hùng và những cuộc chiến tranh vĩ đại. Sử thi là tiếng nói của cả một cộng đồng, một dân tộc trong buổi bình minh của lịch sử, thể hiện niềm tự hào, khát vọng và quan niệm về thế giới.

Phân loại

Sử thi thường được chia thành hai loại chính:

  • Sử thi dân gian (sử thi thần thoại): Là những sáng tác tập thể của nhân dân, được lưu truyền bằng miệng, kể về những anh hùng mang sức mạnh siêu nhiên, đại diện cho cộng đồng trong cuộc chinh phục tự nhiên hoặc chống lại các thế lực thù địch (Ví dụ: Đăm Săn của dân tộc Ê-đê, Ramayana của Ấn Độ, IliadOdyssey của Hy Lạp).
  • Sử thi bác học (sử thi tác giả): Là những sáng tác của cá nhân nhà thơ, dựa trên các sự kiện lịch sử và cảm hứng từ sử thi dân gian, nhưng mang đậm dấu ấn sáng tạo của tác giả (Ví dụ: Truyện Kiều của Nguyễn Du có những yếu tố của sử thi, Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi mang đậm tính chất sử thi).

b. Những đặc trưng cơ bản của Sử thi

Nội dung phản ánh

Sử thi không kể những câu chuyện đời thường, vụn vặt. Nó tập trung phản ánh những vấn đề có ý nghĩa sống còn đối với toàn thể cộng đồng như: chiến tranh bảo vệ đất nước, công cuộc xây dựng và phát triển cộng đồng, những xung đột mang tầm vóc quốc gia, dân tộc.

Nhân vật trung tâm

Nhân vật chính trong sử thi là người anh hùng sử thi. Họ là những người hội tụ những phẩm chất, sức mạnh cao quý nhất của cộng đồng. Hành động, chiến công và số phận của người anh hùng luôn gắn liền với số phận của cả cộng đồng. Họ thường có lai lịch phi thường, sức mạnh phi thường và lập nên những chiến công phi thường.

Không gian và thời gian

  • Không gian: Không gian trong sử thi là không gian nghệ thuật hoành tráng, kỳ vĩ, mênh mông, tương xứng với tầm vóc của sự kiện và nhân vật. Đó có thể là chiến trường rộng lớn, là không gian của cả một quốc gia, dân tộc.
  • Thời gian: Thời gian trong sử thi là thời gian quá khứ thiêng liêng, thời đại của các anh hùng, thời điểm diễn ra những sự kiện khai sinh ra dân tộc, quốc gia.

Lời kể và giọng điệu

Lời kể trong sử thi thường chậm rãi, trang nghiêm. Người kể chuyện thường ở ngôi thứ ba, có cái nhìn toàn tri, bao quát mọi sự kiện. Giọng điệu chủ đạo là trang trọng, ngợi ca, tự hào, tạo nên không khí anh hùng ca cho tác phẩm.

3. "Bình Ngô đại cáo" - Sự giao thoa giữa Cáo và Sử thi

"Bình Ngô đại cáo" của Nguyễn Trãi là một kiệt tác văn học, nơi thể loại cáo và tính chất sử thi hòa quyện một cách tuyệt vời. Việc hiểu rõ hai đơn vị tri thức ngữ văn trên sẽ giúp chúng ta giải mã sức mạnh của "áng thiên cổ hùng văn" này.

a. "Bình Ngô đại cáo" - một bài Cáo mẫu mực

Tác phẩm thể hiện đầy đủ và xuất sắc những đặc trưng của thể cáo:

  • Về mục đích: Tuyên cáo cho toàn thiên hạ biết về chiến thắng vĩ đại trong cuộc kháng chiến chống quân Minh, khẳng định nền độc lập tự chủ của dân tộc Đại Việt.
  • Về bố cục: Cấu trúc 4 phần chặt chẽ, mạch lạc:
    1. Phần 1: Nêu luận đề chính nghĩa ("Từng nghe: Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân...").
    2. Phần 2: Vạch trần tội ác của giặc Minh ("Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn...").
    3. Phần 3: Tái hiện quá trình kháng chiến gian khổ và thắng lợi ("Ta đây: Núi Lam Sơn dấy nghĩa...").
    4. Phần 4: Tuyên bố độc lập, hòa bình ("Xã tắc từ đây vững bền...").
  • Về nghệ thuật: Sử dụng thể văn biền ngẫu điêu luyện, lập luận sắc bén, ngôn từ đanh thép, giọng văn hùng tráng, trang trọng.

b. "Bình Ngô đại cáo" - mang đậm tính chất của một bản anh hùng ca

Tuy được viết theo thể cáo, tác phẩm lại thấm đẫm cảm hứng và mang nhiều đặc điểm của một bản sử thi:

  • Tầm vóc sự kiện: Tác phẩm tái hiện một sự kiện lịch sử vĩ đại, có ý nghĩa quyết định vận mệnh dân tộc - cuộc kháng chiến 10 năm chống quân Minh xâm lược.
  • Hình tượng nhân vật: Hình tượng người anh hùng Lê Lợi và nghĩa quân Lam Sơn được khắc họa như những nhân vật sử thi, đại diện cho sức mạnh, ý chí và tinh thần của cả dân tộc.
  • Không gian hoành tráng: Không gian chiến trận được miêu tả trải dài trên khắp đất nước, với những địa danh lịch sử, những trận đánh long trời lở đất ("Trận Bồ Đằng sấm vang chớp giật/ Miền Trà Lân trúc chẻ tro bay").
  • Giọng điệu ngợi ca, tự hào: Toàn bộ tác phẩm toát lên niềm tự hào dân tộc, giọng điệu ngợi ca chiến thắng và khẳng định sức mạnh phi thường của chính nghĩa. Nó không chỉ là một văn bản chính luận khô khan mà còn là một khúc ca khải hoàn đầy cảm xúc.

Như vậy, Nguyễn Trãi đã kết hợp tài tình thể văn chính luận trang trọng của cáo với cảm hứng hào hùng của sử thi, tạo nên một tác phẩm vừa có sức mạnh của chân lý, vừa có sức lay động của nghệ thuật, xứng đáng là một bản tuyên ngôn độc lập bất hủ.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử sức với những câu hỏi tự luận sau đây:

  1. Câu hỏi 1: Dựa vào những đặc điểm đã học, hãy so sánh điểm giống và khác nhau cơ bản giữa thể Cáo và thể Hịch trong văn học trung đại.

    Gợi ý trả lời:

    • Giống nhau: Đều là thể văn nghị luận trung đại, thường do vua chúa, tướng lĩnh viết; sử dụng văn biền ngẫu; có giọng điệu hùng hồn, đanh thép.
    • Khác nhau: Về mục đích (Cáo: tuyên bố, công bố; Hịch: kêu gọi, khích lệ, cổ vũ tinh thần); về đối tượng (Cáo: toàn dân; Hịch: tướng sĩ, binh lính); về cấu trúc và phạm vi nội dung.

  2. Câu hỏi 2: Phân tích tính chất sử thi được thể hiện qua đoạn trích miêu tả quá trình kháng chiến trong "Bình Ngô đại cáo" (từ "Ta đây: Núi Lam Sơn dấy nghĩa" đến "Đánh một trận, sạch không kình ngạc/ Đánh hai trận, tan tác chim muông").

    Gợi ý trả lời:

    • Phân tích tầm vóc của các trận đánh, sự kiện được miêu tả.
    • Phân tích hình tượng người lãnh đạo và nghĩa quân Lam Sơn (sức mạnh, ý chí, sự tương phản lực lượng ban đầu).
    • Phân tích không gian chiến trận rộng lớn, kỳ vĩ.
    • Phân tích giọng điệu, ngôn từ, hình ảnh mang màu sắc anh hùng ca (sử dụng các động từ mạnh, hình ảnh so sánh, phóng đại...).

  3. Câu hỏi 3: Theo em, việc Nguyễn Trãi vận dụng kết hợp cả đặc trưng của thể Cáo và tính chất Sử thi trong "Bình Ngô đại cáo" có ý nghĩa và tác dụng như thế nào?

    Gợi ý trả lời:

    • Đặc trưng của Cáo: Tạo ra tính xác thực, tính pháp lý, tính chính luận đanh thép cho văn bản. Khẳng định chiến thắng một cách chính danh, trang trọng.
    • Tính chất Sử thi: Tạo ra tầm vóc vĩ đại, hào hùng cho sự kiện. Khơi gợi niềm tự hào, cảm xúc mạnh mẽ trong lòng người đọc, người nghe. Giúp tác phẩm vượt qua giới hạn của một văn bản hành chính, trở thành một tác phẩm văn chương bất hủ.
    • Sự kết hợp: Giúp tác phẩm vừa có sức mạnh của lý trí (lập luận chặt chẽ), vừa có sức mạnh của tình cảm (cảm hứng ngợi ca), tạo nên một áng văn toàn bích, có giá trị sâu sắc cả về lịch sử và văn học.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu sâu về hai đơn vị tri thức ngữ văn quan trọng: thể Cáo và Sử thi. Cáo là thể văn nghị luận dùng để công bố sự kiện trọng đại với lập luận chặt chẽ, lời văn trang trọng. Sử thi là bản anh hùng ca hoành tráng kể về những sự kiện và nhân vật có ý nghĩa sống còn với cộng đồng. "Bình Ngô đại cáo" chính là minh chứng rực rỡ cho sự kết hợp tài tình giữa hai yếu tố này, tạo nên một kiệt tác bất hủ. Hi vọng rằng, với những kiến thức này, các em sẽ có thêm công cụ để khám phá và yêu mến hơn những giá trị quý báu trong kho tàng văn học dân tộc. Hãy tiếp tục đọc và suy ngẫm để cảm nhận trọn vẹn vẻ đẹp của từng tác phẩm nhé!

Chân trời sáng tạo Tri thức ngữ văn Ngữ văn lớp 10 đặc điểm sử thi thể loại cáo
Preview

Đang tải...