Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 62 - Ngữ văn - Lớp 12 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn trang 62 lớp 12 sách Kết nối tri thức chi tiết nhất. Nắm vững chủ nghĩa hiện thực, ngôn ngữ nói-viết và lỗi logic.

A. MỞ ĐẦU: GIỚI THIỆU CHUNG

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Bài học "Tri thức ngữ văn" hôm nay sẽ trang bị cho các em những công cụ tư duy và phân tích văn học vô cùng sắc bén, đóng vai trò như chiếc chìa khóa vạn năng để khám phá các tác phẩm trong chương trình. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu ba mảng kiến thức cốt lõi: Chủ nghĩa hiện thực trong văn học Việt Nam, sự khác biệt giữa Ngôn ngữ nói và Ngôn ngữ viết, và cách nhận diện các Lỗi logic trong lập luận. Nắm vững những tri thức này không chỉ giúp các em học tốt môn Ngữ văn, đạt điểm cao trong các kỳ thi, mà còn rèn luyện tư duy phản biện, kỹ năng giao tiếp và viết lách hiệu quả trong cuộc sống. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá tri thức bổ ích này nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH: HỆ THỐNG KIẾN THỨC TRỌNG TÂM

1. Khám phá Chủ nghĩa hiện thực trong văn học Việt Nam

Chủ nghĩa hiện thực không chỉ là một trào lưu văn học, mà còn là một lăng kính phản chiếu chân thực và sâu sắc đời sống xã hội. Trong văn học Việt Nam, giai đoạn 1930-1945 đã chứng kiến sự nở rộ của dòng văn học hiện thực phê phán với những giá trị to lớn.

1.1. Bối cảnh lịch sử - xã hội và tiền đề hình thành

Để hiểu vì sao chủ nghĩa hiện thực ra đời, chúng ta cần nhìn lại bối cảnh Việt Nam những năm đầu thế kỷ XX. Xã hội Việt Nam lúc bấy giờ là một xã hội thuộc địa nửa phong kiến, đầy rẫy những mâu thuẫn giai cấp gay gắt:

  • Mâu thuẫn giữa nông dân và địa chủ phong kiến: Người nông dân bị áp bức, bóc lột nặng nề, phải chịu sưu cao thuế nặng, bị tước đoạt ruộng đất, dẫn đến cảnh bần cùng hóa, phá sản hàng loạt.
  • Mâu thuẫn giữa toàn thể dân tộc Việt Nam với thực dân Pháp xâm lược: Chính sách cai trị và khai thác thuộc địa tàn bạo của Pháp đã đẩy người dân vào cảnh lầm than.
  • Mâu thuẫn giữa tư sản và vô sản, giữa tiểu tư sản và ách áp bức của đế quốc.

Trong bối cảnh đó, các nhà văn không thể làm ngơ trước hiện thực đau khổ của quần chúng nhân dân. Họ cảm thấy có trách nhiệm phải dùng ngòi bút của mình để phơi bày sự thật, lên án xã hội bất công và bày tỏ niềm cảm thông với những số phận bất hạnh. Cùng với đó, sự ảnh hưởng của văn học hiện thực phương Tây (đặc biệt là Pháp và Nga) đã cung cấp cho các nhà văn Việt Nam một phương pháp sáng tác mới, một vũ khí lý luận sắc bén để thực hiện sứ mệnh của mình.

1.2. Đặc trưng cơ bản của văn học hiện thực phê phán 1930 - 1945

Văn học hiện thực phê phán giai đoạn này mang những đặc trưng nổi bật, giúp ta phân biệt với các trào lưu khác như văn học lãng mạn.

a. Nguyên tắc sáng tác: Tôn trọng hiện thực khách quan

Đây là nguyên tắc nền tảng. Các nhà văn hiện thực chủ trương "tả chân", "viết thực" về cuộc sống. Họ không né tránh, không tô hồng mà đi sâu vào những góc khuất, những sự thật trần trụi, phũ phàng của xã hội.

Nhà văn Nam Cao từng quan niệm: "Nghệ thuật không cần phải là ánh trăng lừa dối, không nên là ánh trăng lừa dối, nghệ thuật có thể chỉ là tiếng đau khổ kia, thoát ra từ những kiếp lầm than".

Điều này có nghĩa là tác phẩm phải bắt nguồn từ đời sống, phản ánh đúng bản chất của hiện thực, dù hiện thực đó có xấu xa, đen tối đến đâu.

b. Nội dung phản ánh: Bức tranh xã hội và số phận con người

Các tác phẩm hiện thực đã vẽ nên một bức tranh toàn cảnh về nông thôn và thành thị Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.

  • Mảng đề tài nông thôn: Tái hiện chân thực cuộc sống cùng quẫn, bế tắc của người nông dân qua các tác phẩm như Tắt đèn (Ngô Tất Tố), Chí Phèo (Nam Cao), Bước đường cùng (Nguyễn Công Hoan). Số phận của chị Dậu, Chí Phèo, anh Pha... là minh chứng cho sự bần cùng hóa và lưu manh hóa của người nông dân lương thiện.
  • Mảng đề tài thành thị: Phơi bày xã hội "chó đểu" với những thói hư tật xấu, sự lố lăng, đồi bại của các tầng lớp thượng lưu, tiểu tư sản thành thị qua các tác phẩm như Số đỏ (Vũ Trọng Phụng), Sống mòn (Nam Cao).

c. Nghệ thuật điển hình hóa

Đây là một thành công nghệ thuật xuất sắc. Các nhà văn hiện thực không chỉ miêu tả những con người, hoàn cảnh có thật mà còn nâng chúng lên thành những hình tượng điển hình – vừa mang nét chung của một tầng lớp, một giai cấp trong xã hội, vừa có cá tính riêng độc đáo.

  • Chí Phèo: Là điển hình cho tầng lớp nông dân lương thiện bị xã hội phi nhân tính đẩy vào con đường lưu manh hóa, bị cự tuyệt quyền làm người.
  • Chị Dậu: Là điển hình cho hình ảnh người phụ nữ nông dân Việt Nam giàu tình yêu thương, đức hi sinh nhưng bị vùi dập bởi sưu cao thuế nặng.
  • Xuân Tóc Đỏ: Là điển hình cho kẻ ma cà bông, vô học nhưng gặp thời, leo lên đỉnh cao danh vọng nhờ sự lố lăng, đồi bại của xã hội thượng lưu thành thị.

d. Giá trị nhân đạo sâu sắc

Dù phơi bày hiện thực đen tối, các tác phẩm vẫn chan chứa tinh thần nhân đạo. Giá trị này thể hiện ở:

  • Niềm cảm thông, xót thương cho những số phận bất hạnh.
  • Trân trọng, ngợi ca những phẩm chất tốt đẹp của con người ngay cả khi họ bị vùi dập. (Vẻ đẹp của chị Dậu, bản chất lương thiện của Chí Phèo).
  • Lên án, tố cáo các thế lực tàn bạo đã chà đạp lên quyền sống của con người.
  • Mở ra con đường giải thoát (dù còn mơ hồ) cho nhân vật, thể hiện niềm tin vào tương lai.

1.3. Các tác giả, tác phẩm tiêu biểu

  1. Nam Cao: Bậc thầy về truyện ngắn hiện thực, nhà nhân đạo chủ nghĩa lớn. Tác phẩm tiêu biểu: Chí Phèo, Đời thừa, Sống mòn, Lão Hạc.
  2. Ngô Tất Tố: "Tay cự phách của làng báo", nhà văn của nông dân. Tác phẩm tiêu biểu: Tắt đèn, Việc làng.
  3. Vũ Trọng Phụng: "Ông vua phóng sự đất Bắc", bậc thầy về nghệ thuật trào phúng. Tác phẩm tiêu biểu: Số đỏ, Giông tố, Vỡ đê.
  4. Nguyễn Công Hoan: Bậc thầy về truyện ngắn trào phúng. Tác phẩm tiêu biểu: Bước đường cùng, Kép Tư Bền.

2. Phân biệt Ngôn ngữ nói và Ngôn ngữ viết

Trong giao tiếp hàng ngày và trong văn chương, chúng ta sử dụng hai dạng ngôn ngữ chính là ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết. Hiểu rõ đặc điểm của chúng sẽ giúp ta sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và hiệu quả hơn.

2.1. Khái niệm và đặc điểm của Ngôn ngữ nói

Ngôn ngữ nói (hay khẩu ngữ) là ngôn ngữ được thể hiện bằng âm thanh, dùng trong giao tiếp trực tiếp hàng ngày. Nó gắn liền với hoàn cảnh giao tiếp cụ thể, có sự tương tác giữa người nói và người nghe.

a. Điều kiện sử dụng và phương tiện biểu đạt

  • Điều kiện: Giao tiếp trực tiếp (mặt đối mặt, điện thoại...), người nói và người nghe có thể luân phiên vai.
  • Phương tiện chính: Ngữ điệu (cao, thấp, nhanh, chậm), trọng âm, nhịp điệu.
  • Phương tiện phụ (phi ngôn ngữ): Nét mặt, cử chỉ, ánh mắt, điệu bộ... Các yếu tố này hỗ trợ đắc lực cho việc biểu đạt ý nghĩa, tình cảm.

b. Đặc điểm về từ vựng và ngữ pháp

  • Từ vựng: Thường sử dụng từ ngữ sinh động, gần gũi, mang tính khẩu ngữ cao (ví dụ: trời ơi, chà, ối, à, ờ...). Có thể dùng từ địa phương, tiếng lóng.
  • Ngữ pháp: Câu văn thường ngắn, cấu trúc có thể không hoàn chỉnh, tỉnh lược chủ ngữ, vị ngữ. Thường có các câu cảm thán, câu hỏi. Ví dụ: "Ăn cơm chưa?", "Tuyệt!", "Đi đâu đấy?".

2.2. Khái niệm và đặc điểm của Ngôn ngữ viết

Ngôn ngữ viết là ngôn ngữ được thể hiện bằng chữ viết, dùng trong sách, báo, văn bản, tài liệu... Nó không có sự tương tác tức thời giữa người viết và người đọc.

a. Điều kiện sử dụng và phương tiện biểu đạt

  • Điều kiện: Giao tiếp gián tiếp, người viết và người đọc không cùng một không gian, thời gian.
  • Phương tiện chính: Chữ viết, hệ thống dấu câu (dấu chấm, phẩy, chấm hỏi, chấm than...).
  • Phương tiện phụ: Các hình ảnh, biểu đồ, bảng biểu minh họa.

b. Đặc điểm về từ vựng và ngữ pháp

  • Từ vựng: Sử dụng từ ngữ được chọn lọc kỹ càng, mang tính toàn dân, trang trọng, học thuật. Hạn chế tối đa từ khẩu ngữ, tiếng lóng.
  • Ngữ pháp: Câu văn thường dài, có cấu trúc hoàn chỉnh, chặt chẽ, tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp. Các câu được liên kết với nhau bằng các phép liên kết rõ ràng.

2.3. Bảng so sánh và ứng dụng trong văn học

Để dễ hình dung, chúng ta có thể tóm tắt sự khác biệt qua bảng sau:

Tiêu chí Ngôn ngữ nói Ngôn ngữ viết
Phương tiện Âm thanh, ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt Chữ viết, dấu câu, hình ảnh
Hoàn cảnh Giao tiếp trực tiếp, tức thời Giao tiếp gián tiếp, có khoảng cách
Từ vựng Gần gũi, sinh động, khẩu ngữ, địa phương Chọn lọc, toàn dân, trang trọng, học thuật
Ngữ pháp Câu ngắn, có thể tỉnh lược, cấu trúc linh hoạt Câu dài, cấu trúc hoàn chỉnh, chặt chẽ, đúng quy tắc
Tính chất Cá nhân, cảm tính, cụ thể Xã hội, lý tính, khái quát

Ứng dụng trong văn học: Các nhà văn thường kết hợp khéo léo cả hai dạng ngôn ngữ. Ngôn ngữ viết được dùng cho lời của người kể chuyện, phần miêu tả, bình luận. Ngôn ngữ nói được đưa vào lời thoại của nhân vật để tạo sự sống động, chân thực, cá tính hóa nhân vật và thể hiện bối cảnh xã hội. Ví dụ, trong Chí Phèo, lời chửi của Chí Phèo là một đoạn ngôn ngữ nói điển hình, thể hiện sự cùng quẫn và bi kịch của nhân vật.

3. Nhận diện và tránh các lỗi logic trong lập luận

Lập luận là quá trình đưa ra các lý lẽ, dẫn chứng để bảo vệ một quan điểm. Một lập luận chặt chẽ đòi hỏi tư duy logic. Tuy nhiên, chúng ta rất dễ mắc phải các lỗi logic (ngụy biện), làm cho lập luận trở nên yếu và không thuyết phục.

3.1. Lỗi logic là gì và tại sao cần tránh?

Lỗi logic (hay ngụy biện) là những lập luận sai lầm, thiếu cơ sở nhưng lại được trình bày như thể chúng hợp lý. Chúng đánh lừa người nghe/người đọc bằng cách tác động vào cảm xúc, sử dụng lý lẽ thiếu liên quan hoặc diễn giải sai lệch thông tin.

Việc nhận diện và tránh lỗi logic là vô cùng quan trọng vì:

  • Trong học tập: Giúp các em xây dựng các bài văn nghị luận sắc bén, thuyết phục, đạt điểm cao.
  • Trong giao tiếp: Giúp các em không bị người khác dẫn dắt bởi những lập luận sai trái.
  • Trong tư duy: Rèn luyện khả năng suy nghĩ rành mạch, phản biện và đưa ra quyết định đúng đắn.

3.2. Một số lỗi logic thường gặp

Dưới đây là một số lỗi logic phổ biến mà các em cần lưu ý trong cả văn viết và giao tiếp hàng ngày.

a. Lập luận vòng quanh (Begging the Question)

Đây là lỗi dùng chính kết luận để làm luận cứ, hoặc ngược lại. Lập luận không đưa ra được lý do thực sự mà chỉ lặp lại quan điểm bằng cách diễn đạt khác.

  • Ví dụ: "Truyện Kiều là một tác phẩm vĩ đại vì nó là một kiệt tác của Nguyễn Du." (Vĩ đại và kiệt tác thực chất có cùng ý nghĩa, lập luận này không giải thích được TẠI SAO nó vĩ đại).
  • Cách khắc phục: Phải đưa ra lý lẽ cụ thể. Ví dụ: "Truyện Kiều là một tác phẩm vĩ đại vì đã đạt đến đỉnh cao của nghệ thuật ngôn từ, xây dựng được những hình tượng nhân vật bất hủ và chứa đựng giá trị nhân đạo sâu sắc."

b. Đánh tráo luận đề (Red Herring)

Lỗi này xảy ra khi người nói/viết cố tình lái cuộc tranh luận sang một chủ đề khác không liên quan để né tránh vấn đề chính.

  • Ví dụ: Khi được hỏi về việc tại sao không làm bài tập, một học sinh trả lời: "Thưa cô, hôm qua trời mưa to lắm ạ, nhà em còn bị dột nữa." (Việc trời mưa không liên quan trực tiếp đến trách nhiệm làm bài tập).
  • Cách khắc phục: Luôn bám sát vào luận đề chính đang được bàn luận, không để bị các chi tiết bên lề làm xao lãng.

c. Ngụy biện "người rơm" (Straw Man Fallacy)

Đây là lỗi bóp méo, xuyên tạc hoặc đơn giản hóa quan điểm của đối phương để tấn công một phiên bản "người rơm" yếu ớt hơn thay vì quan điểm thực sự.

  • Ví dụ: Người A nói: "Chúng ta nên tăng cường giáo dục giới tính trong nhà trường." Người B phản bác: "Vậy là anh muốn khuyến khích bọn trẻ quan hệ tình dục bừa bãi à? Thật là suy đồi!" (Người B đã xuyên tạc ý tốt của người A thành một ý xấu để dễ dàng công kích).
  • Cách khắc phục: Phải hiểu đúng và trình bày lại chính xác quan điểm của người khác trước khi phản biện.

d. Khái quát hóa vội vã (Hasty Generalization)

Lỗi này xảy ra khi đưa ra một kết luận tổng quát dựa trên quá ít bằng chứng hoặc những trường hợp cá biệt, không đủ tính đại diện.

  • Ví dụ: "Bạn Nam lớp em học rất giỏi Toán, vậy chắc là con trai ai cũng học giỏi Toán hơn con gái." (Kết luận về cả một giới tính chỉ dựa trên một trường hợp duy nhất là không hợp lý).
  • Cách khắc phục: Cần thu thập đủ dữ liệu, dẫn chứng đa dạng và mang tính đại diện trước khi đưa ra một kết luận mang tính tổng quát.

e. Lập luận dựa vào đám đông (Ad Populum)

Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì có nhiều người tin vào nó. Sự phổ biến không đồng nghĩa với chân lý.

  • Ví dụ: "Hàng triệu người đã xem bộ phim này và đều thích nó, vậy chắc chắn nó phải là một bộ phim hay." (Sở thích của đám đông có thể do hiệu ứng quảng cáo, không đảm bảo chất lượng nghệ thuật thực sự của bộ phim).
  • Cách khắc phục: Đánh giá một vấn đề dựa trên bản chất, lý lẽ và bằng chứng của chính nó, không dựa vào số lượng người ủng hộ.

3.3. Cách khắc phục và rèn luyện tư duy logic

  1. Luôn đặt câu hỏi: "Bằng chứng ở đâu?", "Lý lẽ này có liên quan không?", "Có trường hợp ngoại lệ nào không?".
  2. Xem xét từ nhiều phía: Cố gắng tìm hiểu các quan điểm trái chiều để có cái nhìn toàn diện.
  3. Tập trung vào luận điểm: Xác định rõ luận điểm chính của mình và của người khác, tránh bị lạc đề.
  4. Đọc nhiều và phân tích: Đọc các bài bình luận, xã luận và tập nhận diện các lỗi logic trong đó.
  5. Thực hành viết: Khi viết văn nghị luận, hãy tự kiểm tra lại lập luận của mình để đảm bảo tính chặt chẽ và thuyết phục.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ VẬN DỤNG

Dưới đây là một số câu hỏi tự luận giúp các em củng cố và đào sâu kiến thức đã học.

  1. Câu 1: Bằng kiến thức về chủ nghĩa hiện thực phê phán Việt Nam 1930-1945, hãy phân tích giá trị hiện thực và nhân đạo trong một tác phẩm mà em đã học (ví dụ: Chí Phèo của Nam Cao hoặc một đoạn trích trong Tắt đèn của Ngô Tất Tố).
    Gợi ý trả lời: Cần làm rõ các ý: Tác phẩm phản ánh chân thực hiện thực xã hội nào? (nông thôn/thành thị). Số phận nhân vật điển hình cho tầng lớp nào? Tác giả bày tỏ thái độ cảm thông, trân trọng, lên án như thế nào qua hình tượng nhân vật và tình huống truyện?
  2. Câu 2: Phân tích sự kết hợp giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết qua một đoạn đối thoại đặc sắc trong một tác phẩm văn xuôi hiện đại Việt Nam (tự chọn). Việc sử dụng ngôn ngữ nói đã góp phần thể hiện cá tính nhân vật và không khí của câu chuyện như thế nào?
    Gợi ý trả lời: Chọn một đoạn đối thoại. Chỉ ra các yếu tố của ngôn ngữ nói (từ ngữ khẩu ngữ, câu tỉnh lược, hô ngữ...). Phân tích tác dụng của chúng trong việc khắc họa tính cách nhân vật (ví dụ: bộc trực, khéo léo, quê mùa, trí thức...) và bối cảnh giao tiếp.
  3. Câu 3: Hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về vấn đề "sống ảo" trên mạng xã hội. Trong quá trình viết, hãy tự ý thức để tránh ít nhất hai lỗi logic thường gặp đã học.
    Gợi ý trả lời: Trình bày quan điểm rõ ràng. Sử dụng lý lẽ, dẫn chứng cụ thể. Sau khi viết, tự rà soát xem có mắc lỗi "khái quát hóa vội vã" (ví dụ: "tất cả các bạn trẻ đều sống ảo") hay "lập luận vòng quanh" không. Lập luận cần mạch lạc, thuyết phục.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Bài học hôm nay đã cung cấp cho các em ba nhóm tri thức ngữ văn quan trọng. Thứ nhất, chúng ta đã hiểu sâu hơn về Chủ nghĩa hiện thực, một lăng kính để soi chiếu và phân tích các tác phẩm văn học giai đoạn 1930-1945. Thứ hai, việc phân biệt Ngôn ngữ nói và Ngôn ngữ viết giúp ta hiểu được dụng ý nghệ thuật của tác giả và sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn. Cuối cùng, nhận diện Lỗi logic là kỹ năng nền tảng để xây dựng tư duy phản biện sắc bén và lập luận thuyết phục. Hy vọng các em sẽ không ngừng vận dụng những kiến thức này vào việc học tập môn Ngữ văn cũng như trong cuộc sống hàng ngày để trở thành những người đọc thông minh và người viết tài năng.

Kết nối tri thức Ngữ văn lớp 12 lỗi logic Tri thức ngữ văn trang 62 chủ nghĩa hiện thực
Preview

Đang tải...