Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 63 - Ngữ văn - Lớp 10 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn lớp 10 trang 63 (Chân trời sáng tạo) chi tiết. Phân tích khái niệm bi kịch, nhân vật bi kịch và hợp xướng.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một phần kiến thức vô cùng quan trọng và thú vị trong chương trình Ngữ văn lớp 10: Tri thức ngữ văn về Bi kịch và Hợp xướng. Đây không chỉ là những thuật ngữ lý thuyết khô khan, mà là chìa khóa giúp các em mở cánh cửa vào thế giới sân khấu kịch cổ điển và hiện đại, đặc biệt là để hiểu sâu sắc đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài sắp học. Việc nắm vững các khái niệm này sẽ trang bị cho các em công cụ phân tích sắc bén, giúp cảm nhận trọn vẹn những xung đột giằng xé, những số phận bi tráng và những thông điệp nhân văn sâu sắc mà tác giả gửi gắm. Sau bài học này, các em sẽ tự tin định nghĩa, nhận diện đặc điểm của bi kịch và hiểu rõ vai trò của hợp xướng trong một tác phẩm sân khấu.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Khám phá Bi kịch (Tragedy) - Nghệ thuật của những xung đột không thể hóa giải

Bi kịch là một trong những thể loại sân khấu lâu đời và có sức ảnh hưởng bậc nhất trong lịch sử văn học. Nó không chỉ là câu chuyện về nỗi buồn hay cái chết, mà là sự chiêm nghiệm sâu sắc về bản chất con người trước những thử thách của số phận.

1.1. Bi kịch là gì? Nguồn gốc và định nghĩa

a. Nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại

Bi kịch ra đời ở Hy Lạp cổ đại, bắt nguồn từ những nghi lễ tôn giáo để tôn vinh thần rượu nho và nghệ thuật Dionysus. Ban đầu, đó là những bài hát do một đội đồng ca (hợp xướng) trình diễn. Dần dần, các nhà soạn kịch vĩ đại như Aeschylus, Sophocles, và Euripides đã phát triển hình thức này, đưa thêm các diễn viên, tạo ra đối thoại và xây dựng những cốt truyện phức tạp, khai sinh ra thể loại bi kịch mà chúng ta biết ngày nay. Những vở kịch này thường lấy đề tài từ thần thoại, lịch sử, khai thác những câu chuyện về các anh hùng, các vị vua và số phận bi thảm của họ.

b. Định nghĩa theo Aristotle

Nhà triết học vĩ đại Aristotle, trong tác phẩm Poetics (Nghệ thuật Thi ca), đã đưa ra một định nghĩa kinh điển về bi kịch:

"Bi kịch là một sự mô phỏng một hành động nghiêm túc, trọn vẹn, và có một tầm vóc nhất định... bằng ngôn ngữ được trau chuốt... thông qua hành động chứ không phải tường thuật, và qua việc khơi gợi lòng thương hại và sự sợ hãi, nó thực hiện sự thanh lọc (catharsis) những cảm xúc đó."

Từ định nghĩa này, ta có thể rút ra các yếu tố cốt lõi: đối tượng mô phỏng là hành động cao cả, nhân vật thường có địa vị cao, và mục đích cuối cùng là tạo ra sự thanh lọc cảm xúc cho khán giả.

1.2. Những đặc trưng cơ bản của thể loại bi kịch

Để nhận diện một vở bi kịch, chúng ta cần dựa vào những đặc trưng nền tảng sau đây:

a. Xung đột bi kịch (Tragic Conflict)

Đây là "linh hồn" của một vở bi kịch. Xung đột bi kịch là loại mâu thuẫn gay gắt, dường như không thể hóa giải giữa những lực lượng đối lập. Nó có thể là:

  • Xung đột giữa khát vọng cao đẹp của con người (công lý, tình yêu, tự do) và thực tại tàn khốc, giới hạn của hoàn cảnh.
  • Xung đột giữa các nghĩa vụ, trách nhiệm (ví dụ: giữa bổn phận với gia đình và bổn phận với đất nước).
  • Xung đột ngay trong nội tâm nhân vật, giữa lý trí và tình cảm, giữa đức tin và sự hoài nghi.
Ví dụ: Trong vở Antigone của Sophocles, xung đột trung tâm là giữa luật lệ của nhà vua Creon (cấm chôn cất kẻ phản bội) và luật lệ của thần linh, của tình thân (Antigone quyết tâm chôn cất anh trai mình). Đây là một xung đột không có lời giải vẹn toàn.

b. Nhân vật bi kịch (Tragic Hero)

Nhân vật chính trong bi kịch không phải người hoàn toàn xấu xa hay hoàn toàn tốt đẹp. Họ thường là những con người có phẩm chất tốt đẹp, có địa vị xã hội cao, có những khát vọng lớn lao, đáng để ngưỡng mộ. Tuy nhiên, họ lại mắc phải một sai lầm bi kịch (hamartia) - một khiếm khuyết trong tính cách (như kiêu ngạo, quá tự tin, mù quáng) hoặc một quyết định sai lầm trong nhận thức. Chính sai lầm này, kết hợp với hoàn cảnh, đã đẩy họ vào con đường diệt vong.
Ví dụ: Vua Oedipus trong vở kịch cùng tên là một vị vua anh minh, hết lòng vì dân chúng. Nhưng ông lại quá kiêu ngạo và tin vào trí tuệ của mình, quyết tâm truy tìm sự thật đến cùng, để rồi phát hiện ra sự thật kinh hoàng: ông đã vô tình giết cha và lấy mẹ. Sự sụp đổ của ông khiến khán giả vừa thương xót, vừa kinh sợ.

c. Sự thanh lọc (Catharsis)

Đây là mục đích cao nhất của bi kịch. Khi chứng kiến sự đau khổ và sụp đổ của nhân vật bi kịch, khán giả sẽ trải qua hai cảm xúc chính: thương hại (pity) cho nhân vật và sợ hãi (fear) rằng điều tương tự có thể xảy ra với mình. Việc trải qua những cảm xúc mãnh liệt này trong một môi trường an toàn (sân khấu) giúp khán giả giải tỏa những cảm xúc tiêu cực bị dồn nén. Kết quả là, tâm hồn họ được "thanh lọc", họ có được một sự thấu hiểu sâu sắc hơn về cuộc đời, về bản chất con người và cảm thấy trong sạch, cao thượng hơn.

1.3. Phân biệt bi kịch và các thể loại kịch khác

Để hiểu rõ hơn về bi kịch, việc so sánh nó với các thể loại khác là rất cần thiết.

a. So sánh Bi kịch và Hài kịch (Comedy)

  • Đối tượng: Bi kịch tập trung vào những vấn đề lớn lao, nghiêm túc của con người. Hài kịch thường khai thác những thói hư tật xấu, những tình huống lố bịch trong đời thường.
  • Nhân vật: Nhân vật bi kịch là người cao quý, anh hùng. Nhân vật hài kịch thường là người bình thường, thậm chí có phần thấp kém, xấu xí.
  • Xung đột: Xung đột bi kịch không thể giải quyết, dẫn đến kết cục bi thảm. Xung đột hài kịch có thể giải quyết, thường kết thúc có hậu.
  • Cảm xúc: Bi kịch khơi gợi sự thương cảm, sợ hãi. Hài kịch tạo ra tiếng cười sảng khoái, châm biếm.

b. So sánh Bi kịch và Chính kịch (Drama)

Chính kịch là một thể loại rộng hơn, ra đời sau. Nó cũng đề cập đến những vấn đề nghiêm túc, nhưng thường là các vấn đề xã hội, tâm lý cá nhân trong đời sống hiện đại. Khác với bi kịch cổ điển, nhân vật trong chính kịch thường là người bình thường, và kết thúc không nhất thiết phải là cái chết hay sự sụp đổ hoàn toàn. Chính kịch gần gũi hơn với cuộc sống thực, trong khi bi kịch mang tầm vóc khái quát và triết lý lớn lao hơn.

II. Tìm hiểu về Hợp xướng (Chorus) - Tiếng nói của cộng đồng trong sân khấu

Nếu bi kịch là câu chuyện về số phận cá nhân anh hùng, thì hợp xướng chính là tiếng nói đại diện cho cộng đồng, cho cái nhìn của xã hội trước số phận đó.

2.1. Hợp xướng là gì và vai trò trong kịch Hy Lạp cổ đại

a. Định nghĩa và cấu trúc

Hợp xướng (trong kịch Hy Lạp cổ đại) là một đội đồng ca bao gồm các thành viên (gọi là choreutai) cùng nhau hát, múa và đối thoại trên sân khấu. Họ không phải là nhân vật chính nhưng đóng một vai trò cực kỳ quan trọng. Lời của đội hợp xướng thường mang tính trữ tình, triết lý, được viết theo những hình thức thơ ca trang trọng.

b. Vai trò của Hợp xướng

Đội hợp xướng có những vai trò vô cùng đa dạng:

  • Người dẫn chuyện: Cung cấp thông tin nền, bối cảnh, tóm tắt các sự kiện đã xảy ra trước khi vở kịch bắt đầu hoặc giữa các hồi.
  • Người bình luận: Đưa ra những nhận xét, đánh giá về hành động của các nhân vật, thường là từ góc nhìn của đạo đức, tôn giáo hoặc truyền thống cộng đồng.
  • Đại diện cho khán giả: Hợp xướng đóng vai trò là "khán giả lý tưởng", nói lên những suy nghĩ, thắc mắc, lo âu mà khán giả đang cảm thấy, tạo ra sự kết nối mạnh mẽ giữa sân khấu và người xem.
  • Tạo nhịp điệu và không khí: Các bài hát và điệu múa của hợp xướng giúp điều chỉnh nhịp độ của vở kịch, tạo ra không khí trang nghiêm, bi tráng hoặc căng thẳng cần thiết.

2.2. Sự biến đổi của hợp xướng trong kịch hiện đại

Trong sân khấu hiện đại, đội hợp xướng với hình thức như ở Hy Lạp cổ đại không còn phổ biến. Tuy nhiên, chức năng của nó vẫn tồn tại dưới nhiều hình thức biến thể:

  • Nhân vật người dẫn chuyện: Một nhân vật đứng ngoài cốt truyện, trực tiếp nói chuyện với khán giả, bình luận về các sự kiện (ví dụ như trong nhiều vở kịch của Bertolt Brecht).
  • Các nhân vật phụ đại diện cho đám đông: Một nhóm các nhân vật (như dân làng, binh lính, thị dân) cùng nhau bày tỏ một quan điểm chung, tạo nên tiếng nói của cộng đồng.
  • Âm nhạc và bài hát: Các bài hát được lặp đi lặp lại trong một vở kịch hoặc bộ phim có thể mang chức năng bình luận, thể hiện chủ đề tư tưởng, giống như các bài ca của đội hợp xướng xưa.

III. Liên hệ và ứng dụng: Nhận diện bi kịch và hợp xướng trong tác phẩm

Bây giờ, chúng ta sẽ vận dụng những kiến thức vừa học để soi chiếu vào đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài (trích từ vở kịch Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng).

3.1. Phân tích yếu tố bi kịch trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"

a. Xung đột bi kịch của Vũ Như Tô

Vở kịch xây dựng một xung đột bi kịch kinh điển, không thể dung hòa:

  • Xung đột bên ngoài: Mâu thuẫn giữa quan niệm nghệ thuật cao siêu, thuần túy của người nghệ sĩ (Vũ Như Tô muốn xây một công trình vĩ đại, tô điểm cho đất nước) và lợi ích thiết thực, trực tiếp của nhân dân (dân chúng lầm than, đói khổ vì việc xây đài).
  • Xung đột bên trong: Ngay trong con người Vũ Như Tô cũng có sự giằng xé. Ông là một nghệ sĩ thiên tài với hoài bão lớn, nhưng cũng là một con người sống giữa cuộc đời. Bi kịch của ông là sự mù quáng, xa rời thực tế, chỉ chạy theo đam mê nghệ thuật mà không nhận ra mình đang gây ra đau khổ cho nhân dân và đang bị lợi dụng bởi bạo chúa.

b. Vũ Như Tô - một nhân vật bi kịch điển hình

Vũ Như Tô hội tụ đầy đủ những đặc điểm của một nhân vật bi kịch:

  • Tầm vóc: Ông là một kiến trúc sư thiên tài, một nghệ sĩ "ngàn năm chưa dễ có một".
  • Khát vọng cao cả: Ông có một ước mơ chính đáng là cống hiến tài năng, xây dựng một công trình kiến trúc tuyệt tác cho hậu thế.
  • Sai lầm bi kịch (Hamartia): Sai lầm của ông không nằm ở tài năng hay khát vọng, mà ở sự mơ mộng và xa rời thực tế. Ông không nhận ra rằng cái đẹp phải gắn liền với cái thiện, nghệ thuật không thể tồn tại trên sự đau khổ của con người. Chính sự cố chấp, mù quáng này đã dẫn ông đến kết cục bi thảm.
Cái chết của Vũ Như Tô và sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài đã khơi gợi lòng thương cảm và nỗi xót xa cho khán giả, đồng thời đặt ra những câu hỏi lớn về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống.

c. Yếu tố hợp xướng trong vở kịch

Mặc dù không có đội hợp xướng theo kiểu Hy Lạp, trong Vũ Như Tô, vai trò của hợp xướng được thể hiện qua tiếng nói của các nhân vật đám đông như quân sĩ, thợ xây, dân chúng. Những lời bàn tán, những câu đối thoại của họ phản ánh cái nhìn của quần chúng nhân dân, thể hiện sự căm phẫn, nỗi thống khổ của họ. Tiếng nói này đối lập với tiếng nói của Vũ Như Tô và Đan Thiềm, tạo nên một cực của xung đột và đóng vai trò bình luận, đánh giá về những gì đang diễn ra, tương tự chức năng của đội hợp xướng.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu hỏi 1: Trình bày những đặc điểm cơ bản của thể loại bi kịch (xung đột, nhân vật, mục đích). Theo bạn, đặc điểm nào là quan trọng nhất để tạo nên giá trị của một vở bi kịch? Vì sao?

    Gợi ý trả lời: Nêu đủ 3 đặc điểm đã học. Có thể cho rằng "xung đột bi kịch" là quan trọng nhất vì nó là hạt nhân, là nguồn gốc phát sinh mọi hành động, quyết định của nhân vật và dẫn đến kết cục bi thảm, từ đó mới tạo ra được sự thanh lọc. Hoặc có thể chọn "nhân vật bi kịch" vì bi kịch là bi kịch của con người, số phận và tính cách nhân vật quyết định tầm vóc của tác phẩm.

  2. Câu hỏi 2: Phân tích vai trò và chức năng của đội hợp xướng trong sân khấu Hy Lạp cổ đại. Tại sao yếu tố này lại quan trọng đến vậy?

    Gợi ý trả lời: Nêu các vai trò chính: dẫn chuyện, bình luận, đại diện khán giả, tạo không khí. Nhấn mạnh tầm quan trọng: hợp xướng là cầu nối giữa tác phẩm và người xem, là tiếng nói của cộng đồng, đạo đức, giúp định hướng cảm xúc và suy ngẫm của khán giả, làm cho vở kịch có chiều sâu triết lý.

  3. Câu hỏi 3: Dựa vào những tri thức về bi kịch đã học, hãy phân tích ngắn gọn bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài".

    Gợi ý trả lời: Phân tích dựa trên 3 phương diện: Xung đột (mâu thuẫn giữa nghệ thuật và cuộc sống), Nhân vật (tài năng, khát vọng lớn nhưng có sai lầm là xa rời thực tế), Kết cục (cái chết và sự sụp đổ gây thương cảm, sợ hãi, buộc người xem phải suy ngẫm về mối quan hệ giữa người nghệ sĩ và nhân dân).

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu hai khái niệm nền tảng của nghệ thuật sân khấu: Bi kịchHợp xướng. Chúng ta đã hiểu rằng bi kịch không chỉ là câu chuyện buồn, mà là sự khám phá sâu sắc về con người thông qua xung đột không thể hóa giải và sự sụp đổ của nhân vật anh hùng, nhằm mang lại sự thanh lọc cho tâm hồn. Đồng thời, chúng ta cũng nhận ra vai trò quan trọng của hợp xướng như tiếng nói của cộng đồng, một công cụ nghệ thuật độc đáo để dẫn dắt và kết nối với khán giả. Nắm vững những tri thức này sẽ là hành trang quý giá để các em tiếp tục khám phá những tác phẩm kịch kinh điển, không chỉ trong chương trình học mà còn trong hành trình thưởng thức nghệ thuật sau này.

Chân trời sáng tạo Tri thức ngữ văn Ngữ văn lớp 10 soạn bài bi kịch hợp xướng
Preview

Đang tải...