Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 64 - Ngữ văn - Lớp 9 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn lớp 9 trang 64, sách Chân trời sáng tạo tập 2. Phân tích chi tiết về luận đề, luận điểm, lí lẽ, bằng chứng.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những kiến thức nền tảng quan trọng nhất của môn Ngữ văn: cấu trúc của văn bản nghị luận. Kiến thức này không chỉ là chìa khóa để các em chinh phục các bài đọc hiểu và tạo lập văn bản trong chương trình lớp 9, mà còn là một kỹ năng tư duy logic, lập luận sắc bén sẽ theo các em suốt cuộc đời. Trong bài học này, chúng ta sẽ "mổ xẻ" một văn bản nghị luận, tìm hiểu về luận đề, luận điểm, lí lẽ và bằng chứng. Sau khi hoàn thành bài soạn, các em sẽ tự tin xác định được "bộ xương" của bất kỳ văn bản nghị luận nào, từ đó hiểu sâu sắc hơn ý đồ của tác giả và có thể tự mình xây dựng những lập luận chặt chẽ, thuyết phục. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá tri thức thú vị này nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Khái quát về Văn bản nghị luận và Cấu trúc

Trước khi đi vào chi tiết, chúng ta cần nắm vững những khái niệm cơ bản nhất. Giống như một ngôi nhà cần có bản thiết kế vững chắc, một bài văn nghị luận cũng cần một cấu trúc rõ ràng để có thể đứng vững và thuyết phục người đọc.

1.1. Văn bản nghị luận là gì?

Văn bản nghị luận là loại văn bản được viết ra nhằm mục đích thuyết phục người đọc (người nghe) về một tư tưởng, quan điểm nào đó. Mục tiêu cuối cùng của nó là làm cho người khác tin theo, đồng tình với ý kiến mà người viết đưa ra. Để làm được điều này, người viết phải sử dụng hệ thống các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng xác thực, logic.

Văn bản nghị luận: Là văn bản trình bày ý kiến, quan điểm của người viết về một vấn đề xã hội hoặc văn học, sử dụng lập luận chặt chẽ và dẫn chứng thuyết phục để làm sáng tỏ vấn đề và tác động đến nhận thức, tình cảm của người đọc.

1.2. Tầm quan trọng của cấu trúc trong văn bản nghị luận

Cấu trúc chính là "xương sống" của bài văn. Một bài văn có cấu trúc mạch lạc, rõ ràng sẽ giúp:

  • Người viết: Triển khai ý tưởng một cách logic, không bị lan man, lặp ý hay bỏ sót ý quan trọng. Dễ dàng kiểm soát và điều chỉnh các phần của bài viết.
  • Người đọc: Dễ dàng theo dõi dòng suy nghĩ của tác giả, nắm bắt được các ý chính và hiểu được thông điệp cốt lõi mà bài văn muốn truyền tải. Một lập luận có cấu trúc tốt sẽ có sức thuyết phục cao hơn rất nhiều.

Ngược lại, một bài văn không có cấu trúc rõ ràng sẽ trở nên rối rắm, khó hiểu và không thể thuyết phục được người đọc, dù cho ý tưởng có hay đến đâu.

2. Tìm hiểu sâu về Luận đề - "Linh hồn" của bài văn

Nếu cấu trúc là "xương sống", thì luận đề chính là "linh hồn", là tư tưởng cốt lõi điều khiển toàn bộ bài viết. Mọi yếu tố khác trong bài văn đều phải xoay quanh và phục vụ cho việc làm sáng tỏ luận đề.

2.1. Định nghĩa Luận đề

Luận đề (Thesis statement): Là vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi được nêu ra để bàn luận trong toàn bộ văn bản. Luận đề thường thể hiện quan điểm, thái độ của người viết đối với vấn đề được bàn luận và thường được thể hiện ngắn gọn qua nhan đề hoặc một câu văn chốt ở phần mở bài.

Ví dụ: Với văn bản "Bàn về đọc sách" của Chu Quang Tiềm, luận đề có thể được xác định là: Khẳng định tầm quan trọng của việc đọc sách và phương pháp đọc sách hiệu quả.

2.2. Đặc điểm của một luận đề tốt

Một luận đề được coi là tốt khi nó hội tụ đủ các yếu tố sau:

  • Tính rõ ràng, cụ thể: Luận đề phải được diễn đạt một cách trực tiếp, không mơ hồ, giúp người đọc hiểu ngay vấn đề mà bài viết sẽ tập trung giải quyết.
  • Tính định hướng: Luận đề phải bao quát được toàn bộ nội dung của bài viết, là kim chỉ nam cho tất cả các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng sẽ được trình bày.
  • Tính mới mẻ, sâu sắc (khuyến khích): Một luận đề hay thường thể hiện một góc nhìn mới, một phát hiện sâu sắc về vấn đề, khơi gợi sự hứng thú cho người đọc.

2.3. Cách xác định luận đề trong một văn bản

Để tìm ra luận đề của một văn bản, các em có thể tự đặt các câu hỏi sau:

  1. Vấn đề trọng tâm mà tác giả đang bàn luận là gì?
  2. Tác giả muốn thuyết phục người đọc tin vào điều gì?
  3. Câu văn nào trong bài tóm gọn được tư tưởng chính của toàn bộ văn bản? (Thường nằm ở mở bài hoặc kết bài).
  4. Nhan đề của văn bản có gợi ý gì về vấn đề chính không?

Việc trả lời những câu hỏi này sẽ giúp các em khoanh vùng và xác định chính xác luận đề của văn bản.

3. Luận điểm - Những "Cột trụ" vững chắc cho Luận đề

Nếu luận đề là mái nhà, thì các luận điểm chính là những chiếc cột trụ chống đỡ cho mái nhà đó. Không có luận điểm, luận đề sẽ chỉ là một ý kiến trống rỗng, không có cơ sở.

3.1. Luận điểm là gì và mối quan hệ với luận đề

Luận điểm (Main point/Argument): Là những ý kiến chính, những khía cạnh cụ thể được triển khai nhằm làm sáng tỏ cho luận đề. Mỗi luận điểm sẽ trả lời cho câu hỏi: "Tại sao luận đề lại đúng?"

Mối quan hệ giữa luận đề và luận điểm là mối quan hệ giữa cái chung và cái riêng, giữa cái tổng quát và cái cụ thể. Luận đề là ý kiến bao trùm, còn luận điểm là các ý nhỏ hơn, cụ thể hóa và chứng minh cho luận đề.

Ví dụ: Với luận đề "Khẳng định tầm quan trọng của việc đọc sách và phương pháp đọc sách hiệu quả", ta có thể có các luận điểm sau:

  • Luận điểm 1: Sách là kho tàng tri thức quý báu của nhân loại. (Giải thích tầm quan trọng)
  • Luận điểm 2: Đọc sách không nên ham số lượng mà cần chú trọng chất lượng, đọc kĩ, đọc sâu. (Bàn về phương pháp)
  • Luận điểm 3: Cần lựa chọn sách để đọc cho phù hợp với chuyên môn và mục tiêu của bản thân. (Bàn về phương pháp)

3.2. Yêu cầu đối với hệ thống luận điểm

Một hệ thống luận điểm hiệu quả cần đảm bảo:

  • Tính chính xác: Luận điểm phải đúng đắn, phù hợp với chân lí, đạo lí.
  • Tính rõ ràng: Luận điểm phải được diễn đạt mạch lạc, dễ hiểu.
  • Tính liên kết: Tất cả các luận điểm đều phải hướng về làm sáng tỏ luận đề, không được lạc đề.
  • Tính hệ thống: Các luận điểm cần được sắp xếp theo một trình tự logic (ví dụ: từ nguyên nhân đến kết quả, từ tổng quan đến chi tiết, từ khái quát đến cụ thể...).

3.3. Phân tích hệ thống luận điểm trong văn bản mẫu

Hãy cùng xem xét văn bản "Hịch tướng sĩ" của Trần Quốc Tuấn. Luận đề của bài hịch là kêu gọi lòng yêu nước và ý chí quyết chiến quyết thắng của các tướng sĩ trước hiểm họa ngoại xâm.

Để làm sáng tỏ luận đề này, Trần Quốc Tuấn đã xây dựng hệ thống luận điểm chặt chẽ:

  1. Luận điểm 1: Nêu gương các trung thần nghĩa sĩ trong lịch sử để khơi dậy lòng tự trọng, tự tôn dân tộc.
  2. Luận điểm 2: Vạch trần tội ác và sự ngang ngược của giặc Mông - Nguyên, khơi dậy lòng căm thù giặc.
  3. Luận điểm 3: Phân tích tình hình thực tại, chỉ ra sự lơ là, hưởng lạc của các tướng sĩ và hậu quả khôn lường.
  4. Luận điểm 4: Đưa ra lời khuyên và nhiệm vụ cấp bách: phải cảnh giác, học tập binh thư, rèn luyện võ nghệ để sẵn sàng chiến đấu.

Các em thấy đấy, bốn luận điểm này được sắp xếp rất logic, đi từ quá khứ đến hiện tại, từ việc khích lệ đến phê phán rồi chỉ ra phương hướng, tất cả đều nhằm mục đích cuối cùng là khích lệ tinh thần chiến đấu của tướng sĩ.

4. Lí lẽ và Bằng chứng - "Gạch và Vữa" xây dựng lập luận

Nếu luận điểm là những cột trụ, thì lí lẽ và bằng chứng chính là gạch và vữa để xây nên những cột trụ đó. Thiếu chúng, luận điểm sẽ không có sức nặng, không thể đứng vững.

4.1. Phân biệt Lí lẽ và Bằng chứng

Đây là hai khái niệm mà học sinh rất hay nhầm lẫn. Các em hãy ghi nhớ sự khác biệt cốt lõi này:

  • Lí lẽ (Reasoning): Là những lời giải thích, phân tích, lập luận để làm rõ cho luận điểm. Lí lẽ trả lời cho câu hỏi "Tại sao luận điểm đó lại đúng?". Nó là yếu tố thuộc về tư duy, logic của người viết.
  • Bằng chứng (Evidence): Là những dẫn chứng cụ thể, xác thực được lấy từ thực tế đời sống, lịch sử, văn học, số liệu thống kê... để chứng minh cho lí lẽ là có cơ sở. Bằng chứng trả lời cho câu hỏi "Điều gì chứng tỏ lí lẽ đó là đúng?". Nó là yếu tố khách quan, thực tế.
Tóm lại: Luận điểm được làm sáng tỏ bằng Lí lẽ. Lí lẽ được chứng minh bằng Bằng chứng.

4.2. Vai trò của Lí lẽ

Lí lẽ đóng vai trò là cây cầu nối giữa luận điểm và bằng chứng. Nó diễn giải, phân tích để cho thấy bằng chứng đó liên quan đến luận điểm như thế nào. Một lí lẽ sắc sảo sẽ làm cho lập luận trở nên chặt chẽ và thuyết phục. Thiếu lí lẽ, các bằng chứng dù có phong phú đến đâu cũng chỉ là những sự thật rời rạc, không có tính liên kết.

4.3. Các loại Bằng chứng và cách sử dụng hiệu quả

Bằng chứng rất đa dạng, có thể là:

  • Sự thật lịch sử: Các sự kiện, nhân vật đã được lịch sử ghi nhận. (Ví dụ: Các tấm gương trong "Hịch tướng sĩ").
  • Số liệu thống kê: Các con số, dữ liệu từ các cuộc khảo sát, nghiên cứu uy tín.
  • Trích dẫn từ người nổi tiếng, chuyên gia: Lời nói, nhận định của những người có thẩm quyền, uy tín trong lĩnh vực liên quan.
  • Ví dụ từ thực tế đời sống: Những câu chuyện, hiện tượng có thật xảy ra xung quanh chúng ta.
  • Dẫn chứng từ tác phẩm văn học: Các nhân vật, chi tiết, cốt truyện trong các tác phẩm đã học.

Để sử dụng bằng chứng hiệu quả, cần đảm bảo: bằng chứng phải tiêu biểu, toàn diện, xác thực và được phân tích, bình luận để làm nổi bật lí lẽ.

4.4. Phân tích cách kết hợp lí lẽ và bằng chứng

Hãy cùng phân tích một đoạn văn ngắn để thấy sự kết hợp này:

(Luận điểm) Đoàn kết là sức mạnh vô địch giúp dân tộc ta vượt qua mọi kẻ thù.

(Lí lẽ 1) Sức mạnh của sự đoàn kết nằm ở việc nó có thể tập hợp sức mạnh của từng cá nhân riêng lẻ thành một khối thống nhất, tạo ra một lực lượng to lớn gấp bội. (Bằng chứng 1) Lịch sử đã chứng minh điều đó qua ba lần chiến thắng quân Mông - Nguyên, một đế chế hùng mạnh bậc nhất thế giới thời bấy giờ. Chính nhờ tinh thần "cả nước đồng lòng", vua tôi hòa thuận, tướng sĩ một lòng phụ tử mà nhà Trần đã làm nên những chiến công hiển hách. (Lí lẽ 2) Không chỉ trong chiến tranh, ngay cả trong thời bình, tinh thần đoàn kết cũng giúp chúng ta tạo nên những kì tích. (Bằng chứng 2) Hãy nhìn cách người dân Việt Nam cùng nhau chung tay quyên góp, ủng hộ đồng bào miền Trung trong những đợt bão lũ. Những hành động nhỏ bé của mỗi người đã góp lại thành một làn sóng yêu thương khổng lồ, giúp đỡ hàng ngàn gia đình vượt qua khó khăn.

Trong đoạn văn trên, các em có thể thấy rõ: Luận điểm được làm sáng tỏ bằng hai lí lẽ, và mỗi lí lẽ lại được chứng minh bằng một bằng chứng cụ thể, xác thực.

5. Sơ đồ hóa cấu trúc văn bản nghị luận

Để nắm vững và vận dụng tốt kiến thức về cấu trúc, việc sơ đồ hóa là một phương pháp cực kỳ hiệu quả. Nó giúp chúng ta trực quan hóa mối quan hệ giữa các yếu tố trong bài văn.

5.1. Tại sao cần sơ đồ hóa?

  • Khi đọc: Giúp tóm tắt nội dung văn bản một cách nhanh chóng, nắm bắt được hệ thống lập luận của tác giả, dễ dàng ghi nhớ kiến thức.
  • Khi viết: Giúp lập dàn ý chi tiết trước khi viết, đảm bảo bài viết có cấu trúc logic, các ý được sắp xếp hợp lý, tránh tình trạng lặp ý hoặc thiếu ý.

5.2. Các bước vẽ sơ đồ tư duy cấu trúc

  1. Bước 1: Xác định Luận đề. Viết luận đề vào vị trí trung tâm của sơ đồ.
  2. Bước 2: Xác định các Luận điểm. Từ trung tâm (luận đề), vẽ các nhánh chính. Mỗi nhánh chính tương ứng với một luận điểm.
  3. Bước 3: Tìm Lí lẽ cho mỗi Luận điểm. Từ mỗi nhánh luận điểm, vẽ các nhánh nhỏ hơn. Mỗi nhánh nhỏ là một lí lẽ để làm rõ cho luận điểm đó.
  4. Bước 4: Tìm Bằng chứng cho mỗi Lí lẽ. Từ mỗi nhánh lí lẽ, tiếp tục vẽ các nhánh con. Mỗi nhánh con là một bằng chứng cụ thể để chứng minh cho lí lẽ.

Bằng cách này, các em sẽ có một cái nhìn tổng thể và chi tiết về toàn bộ cấu trúc lập luận của văn bản.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Hãy cùng vận dụng những kiến thức vừa học để trả lời các câu hỏi dưới đây nhé!

Câu 1: Bằng lời văn của mình, hãy phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa luận đề, luận điểm, lí lẽ và bằng chứng. Lấy một ví dụ đơn giản (ví dụ: "Cần phải bảo vệ môi trường") để minh họa cho sự khác biệt đó.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và chỉ ra: Luận điểm, lí lẽ và bằng chứng được sử dụng.

"Lòng nhân ái có sức mạnh cảm hóa kì diệu. Thật vậy, nó có thể biến những tâm hồn lầm lỡ trở về với nẻo thiện, gieo vào lòng họ niềm tin vào cuộc sống. Thị Nở, một người đàn bà xấu xí, dở hơi, bằng bát cháo hành đầy tình thương của mình đã đánh thức phần người lương thiện vốn ngủ quên trong con quỷ dữ Chí Phèo. Chính tình yêu thương chân thành đó đã khiến Chí Phèo lần đầu tiên trong đời khao khát được làm người lương thiện."

Câu 3: Chọn một trong các luận đề sau và xây dựng một hệ thống gồm 2-3 luận điểm chính để làm sáng tỏ luận đề đó:
a) Tình bạn chân chính là một tài sản vô giá.
b) Mạng xã hội là con dao hai lưỡi đối với giới trẻ hiện nay.

Hướng dẫn trả lời ngắn gọn:

Câu 1: Cần nêu được vai trò của từng yếu tố: Luận đề (vấn đề chính), Luận điểm (ý chính làm rõ luận đề), Lí lẽ (giải thích tại sao), Bằng chứng (minh chứng thực tế). Ví dụ với "Bảo vệ môi trường": Luận đề (Bảo vệ môi trường là trách nhiệm cấp bách của mọi người) -> Luận điểm (Bảo vệ môi trường giúp bảo vệ sức khỏe con người) -> Lí lẽ (Vì môi trường trong lành cung cấp không khí sạch, nước sạch) -> Bằng chứng (Số liệu về bệnh tật gia tăng ở các khu vực ô nhiễm).

Câu 2:
- Luận điểm: Lòng nhân ái có sức mạnh cảm hóa kì diệu.
- Lí lẽ: Nó có thể biến những tâm hồn lầm lỡ trở về với nẻo thiện...
- Bằng chứng: Câu chuyện về Thị Nở và Chí Phèo trong tác phẩm của Nam Cao.

Câu 3: Học sinh tự lập dàn ý. Ví dụ với đề (a): Luận điểm 1 (Bạn bè giúp ta chia sẻ niềm vui, nỗi buồn trong cuộc sống), Luận điểm 2 (Bạn bè giúp ta học hỏi, cùng nhau tiến bộ), Luận điểm 3 (Bạn bè cho ta những lời khuyên chân thành để sửa chữa sai lầm).

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu sâu về bốn thành tố cốt lõi tạo nên cấu trúc của một văn bản nghị luận: Luận đề, Luận điểm, Lí lẽ và Bằng chứng. Việc nắm vững các khái niệm này và mối quan hệ giữa chúng không chỉ giúp các em đọc hiểu văn bản nghị luận một cách sâu sắc mà còn là nền tảng vững chắc để các em tự tạo lập những văn bản có sức thuyết phục cao. Hãy nhớ rằng, một lập luận mạnh không chỉ đến từ một ý tưởng hay, mà còn đến từ một cấu trúc chặt chẽ, logic. Các em hãy thường xuyên luyện tập phân tích cấu trúc các văn bản đã học và tập lập dàn ý cho các đề văn nghị luận để biến kiến thức lí thuyết thành kĩ năng thực hành nhé. Chúc các em học tốt!

Ngữ văn lớp 9 Soạn bài Tri thức ngữ văn Chân trời sáng tạo cấu trúc văn bản nghị luận luận đề luận điểm
Preview

Đang tải...