Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 9 - Ngữ văn - Lớp 11 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn lớp 11 trang 9 tập 1 sách Kết nối tri thức chi tiết, dễ hiểu. Nắm vững kiến thức về yếu tố tượng trưng và vai trò của người kể chuyện.

A. Giới thiệu chung

Chào các bạn học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những kiến thức nền tảng quan trọng trong bài học đầu tiên của chương trình Ngữ văn lớp 11 - Tri thức ngữ văn trang 9. Bài học này sẽ trang bị cho các bạn hai công cụ lý luận vô cùng sắc bén: yếu tố tượng trưng trong thơvai trò của người kể chuyện trong truyện. Việc nắm vững những khái niệm này không chỉ giúp bạn học tốt các tác phẩm trong sách giáo khoa mà còn mở ra một cánh cửa mới để cảm nhận văn học sâu sắc hơn, tinh tế hơn. Sau bài học, bạn sẽ tự tin phân tích được các hình ảnh mang tính biểu tượng và nhận diện được "giọng điệu" ẩn sau mỗi câu chuyện, từ đó nâng cao năng lực đọc hiểu và cảm thụ văn bản của mình.

B. Nội dung chính

1. Yếu tố tượng trưng trong thơ

Thơ ca không chỉ là sự sắp xếp ngôn từ mà còn là thế giới của những hình ảnh, biểu tượng đầy mê hoặc. Yếu tố tượng trưng chính là linh hồn, giúp thơ vượt qua lớp vỏ ngôn ngữ để chạm đến những tầng ý nghĩa sâu xa. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về khái niệm này nhé!

1.1. Khái niệm yếu tố tượng trưng

Yếu tố tượng trưng trong thơ là những chi tiết, hình ảnh cụ thể được nhà thơ sử dụng để gợi lên những ý niệm, tư tưởng, cảm xúc trừu tượng, sâu xa. Nó không chỉ là chính nó mà còn đại diện, biểu đạt cho một điều gì đó lớn lao hơn, vượt ra ngoài ý nghĩa bề mặt.

Để dễ hình dung, hãy nghĩ về hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng. Về mặt vật chất, đó là một mảnh vải. Nhưng về mặt biểu tượng, nó đại diện cho Tổ quốc, cho lịch sử, cho sự hy sinh và niềm tự hào dân tộc. Tương tự, trong thơ ca, một hình ảnh như "con thuyền", "ngọn núi", "hoa sen" có thể mang nhiều lớp nghĩa tượng trưng phong phú.

1.2. Đặc điểm của yếu tố tượng trưng

  • Tính đa nghĩa: Đây là đặc điểm quan trọng nhất. Một biểu tượng không bao giờ chỉ có một ý nghĩa duy nhất. Nó mở ra nhiều hướng diễn giải khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa, lịch sử và trải nghiệm của người đọc. Ví dụ, hình ảnh "mặt trăng" có thể tượng trưng cho vẻ đẹp vĩnh hằng, sự cô đơn, nỗi nhớ quê hương, hoặc tình yêu đôi lứa.
  • Tính hàm súc, cô đọng: Thay vì diễn giải dài dòng, nhà thơ chỉ cần dùng một hình ảnh tượng trưng để gói trọn những tư tưởng, cảm xúc phức tạp. Điều này tạo nên sức gợi và chiều sâu cho tác phẩm.
  • Tính hệ thống và truyền thống: Nhiều biểu tượng được hình thành và bồi đắp qua hàng ngàn năm lịch sử văn hóa (ví dụ: cây tùng, cây bách tượng trưng cho người quân tử). Tuy nhiên, các nhà thơ hiện đại cũng không ngừng sáng tạo ra những biểu tượng mới, mang dấu ấn cá nhân và thời đại.

1.3. Phân biệt hình ảnh tượng trưng và hình ảnh ẩn dụ

Đây là hai khái niệm dễ gây nhầm lẫn. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp các bạn phân biệt rõ ràng hơn:

Tiêu chí Hình ảnh Ẩn dụ Hình ảnh Tượng trưng
Bản chất Là một biện pháp tu từ, so sánh ngầm dựa trên nét tương đồng giữa hai sự vật/hiện tượng. Luôn có hai vế (vế A được so sánh và vế B dùng để so sánh). Là một loại hình ảnh nghệ thuật đặc biệt, một tín hiệu thẩm mĩ. Vượt lên trên phép so sánh đơn thuần.
Mối quan hệ Mối quan hệ tương đồng có thể giải thích rõ ràng, logic. Ví dụ: "Thuyền về có nhớ bến chăng?" (thuyền - người đi, bến - người ở). Mối quan hệ phức tạp, gợi liên tưởng, thường không thể giải thích cặn kẽ. Ý nghĩa được gợi ra chứ không được chỉ thẳng.
Tính đa nghĩa Ý nghĩa thường khá xác định trong ngữ cảnh cụ thể. Có tính đa nghĩa rất cao, mở ra nhiều tầng diễn giải. Ví dụ, "sóng" trong thơ Xuân Quỳnh.
Ví dụ "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ" (Mặt trời trong lăng là ẩn dụ chỉ Bác Hồ). "Đây thôn Vĩ Dạ" của Hàn Mặc Tử với các hình ảnh tượng trưng như trăng, sương khói, thuyền... gợi lên một thế giới nội tâm phức tạp, đau thương và đầy ám ảnh.

1.4. Ví dụ phân tích yếu tố tượng trưng

Hãy cùng xem xét bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh - một tác phẩm tiêu biểu cho việc sử dụng yếu tố tượng trưng.

  • Hình ảnh "sóng": Đây là biểu tượng trung tâm, xuyên suốt tác phẩm. "Sóng" không chỉ là con sóng biển vật lý mà tượng trưng cho chính cái "tôi" trữ tình của người phụ nữ đang yêu.
  • Các lớp nghĩa của biểu tượng "sóng":
    • Tượng trưng cho những trạng thái đối lập của tình yêu: "Dữ dội và dịu êm / Ồn ào và lặng lẽ". Tình yêu cũng có lúc nồng cháy, có lúc lại nhẹ nhàng, sâu lắng.
    • Tượng trưng cho khát vọng vượt thoát khỏi giới hạn: "Sông không hiểu nổi mình / Sóng tìm ra tận bể". Người phụ nữ muốn thoát khỏi những gì nhỏ hẹp, tầm thường để đến với một tình yêu lớn lao, bao dung.
    • Tượng trưng cho sự vĩnh cửu và chung thủy: "Dẫu xuôi về phương bắc / Dẫu ngược về phương nam / Nơi nào em cũng nghĩ / Hướng về anh - một phương". Sóng luôn vỗ về bờ, cũng như em luôn hướng về anh.
    • Tượng trưng cho những trăn trở về nguồn gốc, sự hữu hạn của tình yêu và cuộc đời: "Làm sao được tan ra / Thành trăm con sóng nhỏ / Giữa biển lớn tình yêu / Để ngàn năm còn vỗ".

Qua ví dụ trên, ta thấy hình ảnh "sóng" đã trở thành một biểu tượng đa nghĩa, hàm súc, giúp Xuân Quỳnh thể hiện những cung bậc cảm xúc vô cùng phức tạp và tinh tế của người phụ nữ khi yêu.

2. Người kể chuyện trong tác phẩm truyện

Khi đọc một câu chuyện, chúng ta thường bị cuốn vào các tình tiết, nhân vật mà quên mất rằng có một "ai đó" đang kể câu chuyện này cho chúng ta nghe. "Ai đó" chính là người kể chuyện - một yếu tố then chốt quyết định cách chúng ta tiếp nhận tác phẩm.

2.1. Khái niệm người kể chuyện

Người kể chuyện (còn gọi là trần thuật viên) là một hình tượng hư cấu do nhà văn tạo ra để dẫn dắt, tổ chức và trình bày câu chuyện. Người kể chuyện có thể xuất hiện trực tiếp hoặc gián tiếp, có thể là một nhân vật trong truyện hoặc một tiếng nói vô hình bên ngoài.

Lưu ý quan trọng: Tuyệt đối không được đồng nhất người kể chuyện với tác giả. Tác giả là con người thật ngoài đời, còn người kể chuyện chỉ là một "vai diễn", một công cụ nghệ thuật của tác giả.

2.2. Các kiểu người kể chuyện thường gặp

Dựa vào ngôi kể, chúng ta có thể chia thành hai kiểu người kể chuyện chính:

2.2.1. Người kể chuyện ngôi thứ nhất
  • Dấu hiệu nhận biết: Người kể chuyện xưng "tôi", "chúng tôi".
  • Đặc điểm:
    • Là một nhân vật trực tiếp tham gia hoặc chứng kiến câu chuyện.
    • Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, đáng tin cậy vì người đọc như đang nghe lời tâm sự, chia sẻ trực tiếp.
    • Góc nhìn bị giới hạn: Người kể chuyện chỉ biết những gì mình nghe, thấy, trải qua và suy nghĩ. Họ không thể biết được suy nghĩ của các nhân vật khác (trừ khi được kể lại).
  • Ví dụ: Trong truyện ngắn "Lão Hạc" của Nam Cao, người kể chuyện xưng "tôi" là ông giáo. Qua lời kể của ông giáo, câu chuyện về cuộc đời bi thảm của Lão Hạc hiện lên đầy xúc động và chân thực. Cái nhìn của ông giáo (một trí thức nghèo) mang đầy sự thấu hiểu, trân trọng đối với người nông dân.
2.2.2. Người kể chuyện ngôi thứ ba
  • Dấu hiệu nhận biết: Người kể chuyện giấu mình, không xuất hiện trực tiếp, gọi tên nhân vật bằng tên riêng hoặc bằng các đại từ "hắn", "y", "chị ta", "bọn họ"...
  • Đặc điểm:
    • Là một tiếng nói ở bên ngoài câu chuyện.
    • Góc nhìn linh hoạt, không bị giới hạn. Người kể chuyện có thể ở mọi nơi, biết mọi việc, thậm chí đi sâu vào tâm trí, suy nghĩ thầm kín nhất của từng nhân vật. Đây thường được gọi là người kể chuyện toàn tri (biết tuốt).
    • Cho phép nhà văn thể hiện cái nhìn bao quát, khách quan về toàn bộ sự kiện và các mối quan hệ phức tạp giữa các nhân vật.
  • Ví dụ: Trong "Chí Phèo" của Nam Cao, người kể chuyện ở ngôi thứ ba đã cho chúng ta thấy toàn bộ bi kịch của Chí Phèo, từ lúc sinh ra, lớn lên, bị tha hóa cho đến cái chết. Người kể chuyện biết cả suy nghĩ của Chí khi tỉnh rượu, biết cả nỗi lòng của thị Nở, biết cả thái độ của dân làng Vũ Đại.

2.3. Vai trò và điểm nhìn của người kể chuyện

Người kể chuyện không chỉ đơn thuần là "kể lại". Họ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc định hình tác phẩm.

2.3.1. Điểm nhìn trần thuật

Điểm nhìn trần thuật là vị trí, góc độ mà người kể chuyện dùng để quan sát, miêu tả, và bình luận về các sự kiện, nhân vật trong truyện. Điểm nhìn có thể là:

  • Điểm nhìn bên ngoài: Người kể chuyện chỉ quan sát và miêu tả những gì có thể thấy được bằng mắt thường (hành động, lời nói, ngoại hình).
  • Điểm nhìn bên trong: Người kể chuyện xâm nhập vào thế giới nội tâm của nhân vật, tường thuật lại những suy nghĩ, cảm xúc, ước muốn của họ.
  • Sự di chuyển điểm nhìn: Trong một tác phẩm, đặc biệt là với người kể chuyện ngôi thứ ba, điểm nhìn có thể linh hoạt di chuyển từ nhân vật này sang nhân vật khác, từ bên ngoài vào bên trong và ngược lại. Đây là một thủ pháp nghệ thuật quan trọng để tạo sự đa chiều cho câu chuyện.
2.3.2. Giọng điệu và thái độ của người kể chuyện

Qua cách dùng từ, đặt câu, nhịp điệu kể, người kể chuyện bộc lộ một giọng điệu nhất định. Giọng điệu có thể là trang trọng, mỉa mai, châm biếm, thương cảm, lạnh lùng, hài hước... Giọng điệu này thể hiện thái độtư tưởng của người kể chuyện (và qua đó là của tác giả) đối với các nhân vật và sự kiện được kể.

Ví dụ phân tích: Trong "Số đỏ" của Vũ Trọng Phụng, người kể chuyện ngôi thứ ba có giọng điệu cực kỳ mỉa mai, châm biếm. Cách gọi Xuân Tóc Đỏ là "vị đại vương", "anh hùng cứu quốc" hay miêu tả đám tang cụ cố Hồng một cách "long trọng" thực chất là một sự chế giễu sâu cay đối với xã hội thượng lưu rởm đời, lố lăng đương thời. Thái độ của người kể chuyện ở đây là thái độ phê phán, tố cáo quyết liệt.

C. Câu hỏi ôn tập

  1. Câu hỏi 1: Phân tích ý nghĩa tượng trưng của hình ảnh "hoa sen" trong văn hóa và văn học Việt Nam. Liên hệ với câu ca dao "Trong đầm gì đẹp bằng sen / Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn".

    Gợi ý trả lời: - Về mặt hình ảnh: Sen mọc trong bùn nhưng vẫn vươn lên tinh khiết, tỏa hương thơm. - Về ý nghĩa tượng trưng: Tượng trưng cho vẻ đẹp thanh cao, phẩm chất trong sạch, kiên cường của con người Việt Nam dù sống trong hoàn cảnh khó khăn, ô trọc. Tượng trưng cho vẻ đẹp và tâm hồn người phụ nữ. Là biểu tượng của Phật giáo (sự giác ngộ, thanh tịnh). - Liên hệ ca dao: Câu ca dao mượn hình ảnh hoa sen để khẳng định, ca ngợi phẩm giá con người, dù ở môi trường nào cũng giữ được cốt cách thanh cao.

  2. Câu hỏi 2: Một tác phẩm truyện có thể có nhiều người kể chuyện không? Tại sao? Lấy ví dụ (nếu có).

    Gợi ý trả lời: - Có. Một tác phẩm hoàn toàn có thể có nhiều người kể chuyện. Đây là một thủ pháp nghệ thuật hiện đại, gọi là "trần thuật đa điểm nhìn". - Mục đích: Tạo ra cái nhìn đa chiều, lập thể về cùng một sự kiện. Mỗi người kể chuyện (ở ngôi thứ nhất) sẽ kể lại câu chuyện từ góc nhìn và trải nghiệm của riêng mình, giúp người đọc thấy được sự phức tạp, đa diện của sự thật. Nó phá vỡ tính "độc đoán" của một người kể chuyện duy nhất. - Ví dụ: Tiểu thuyết "Nỗi buồn chiến tranh" của Bảo Ninh có sự đan xen giữa lời kể của người kể chuyện ngôi thứ ba và những dòng hồi ức, suy tư của nhân vật Kiên (mang dáng dấp của người kể chuyện ngôi thứ nhất).

  3. Câu hỏi 3: Hãy chọn một truyện ngắn em đã học ở THCS (ví dụ: "Tôi đi học" của Thanh Tịnh, "Lặng lẽ Sa Pa" của Nguyễn Thành Long) và phân tích vai trò của người kể chuyện trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm.

    Gợi ý trả lời (ví dụ với "Tôi đi học"): - Người kể chuyện: Ngôi thứ nhất, xưng "tôi", là nhân vật chính hồi tưởng về ngày đầu tiên đi học. - Điểm nhìn: Điểm nhìn của một người lớn nhớ về quá khứ, nhưng lại tái hiện cảm xúc trong trẻo, non nớt của một đứa trẻ. Có sự kết hợp giữa điểm nhìn quá khứ và hiện tại. - Giọng điệu: Nhẹ nhàng, trong sáng, man mác, bâng khuâng. - Vai trò: Việc chọn người kể chuyện xưng "tôi" giúp dòng cảm xúc được thể hiện một cách tự nhiên, chân thật. Giọng điệu và điểm nhìn hoài niệm đã tạo nên chất thơ cho tác phẩm, thể hiện thành công chủ đề: những kỷ niệm trong sáng của tuổi học trò là hành trang quý giá theo suốt cuộc đời mỗi người.

D. Kết luận và tóm tắt

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu hai đơn vị kiến thức quan trọng: yếu tố tượng trưng trong thơngười kể chuyện trong truyện. Yếu tố tượng trưng là chìa khóa mở ra những tầng nghĩa sâu xa của hình ảnh thơ, trong khi việc nhận diện người kể chuyện, điểm nhìn và giọng điệu giúp ta hiểu được cách câu chuyện được cấu trúc và thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm. Đây là những công cụ lý luận phê bình nền tảng, sẽ đồng hành cùng các bạn trong suốt năm học lớp 11 và cả sau này. Hãy tích cực vận dụng những kiến thức này khi đọc bất kỳ tác phẩm thơ hay truyện nào để việc học văn trở nên thú vị và sâu sắc hơn nhé!

Kết nối tri thức yếu tố tượng trưng Soạn bài Tri thức ngữ văn Ngữ văn lớp 11 người kể chuyện
Preview

Đang tải...