A. PHẦN MỞ ĐẦU
Các em học sinh lớp 12 thân mến! Chào mừng các em đến với bài học đầu tiên trong chương trình Ngữ văn lớp 12, một năm học đầy thử thách nhưng cũng vô cùng quan trọng. Bài học hôm nay, "Tri thức ngữ văn trang 9", không phải là một văn bản cụ thể mà là trang bị những công cụ, những chiếc chìa khóa lý luận văn học thiết yếu nhất. Đây chính là nền tảng vững chắc giúp các em khám phá, phân tích và cảm nhận sâu sắc các tác phẩm văn học trong suốt cả năm học. Việc nắm vững các khái niệm về truyện, thơ, và các yếu tố ngôn ngữ sẽ giúp các em tự tin hơn trong việc tiếp cận văn bản, viết bài văn nghị luận và đạt kết quả cao trong các kỳ thi sắp tới. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình chinh phục kiến thức này nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Tri thức về Truyện
Truyện là một loại hình tự sự, dùng ngôn ngữ văn xuôi để tái hiện đời sống, con người và các sự kiện. Ở lớp 12, chúng ta sẽ tiếp cận những tác phẩm truyện hiện đại phức tạp hơn, đòi hỏi một công cụ phân tích sắc bén hơn. Hãy cùng tìm hiểu các yếu tố cốt lõi cấu thành một tác phẩm truyện.
1. Cốt truyện
Cốt truyện là chuỗi các sự kiện chính được tổ chức theo một trình tự nhất định, thể hiện sự phát triển của câu chuyện và mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện. Nó là xương sống của một tác phẩm truyện.
a. Cốt truyện đơn tuyến và đa tuyến
- Cốt truyện đơn tuyến: Là loại cốt truyện chỉ tập trung vào một dòng sự kiện chính, xoay quanh một hoặc một vài nhân vật trung tâm. Hầu hết các truyện ngắn các em đã học (ví dụ: Chí Phèo, Vợ nhặt) đều có cốt truyện đơn tuyến, giúp tập trung thể hiện một chủ đề, một tư tưởng rõ nét.
- Cốt truyện đa tuyến: Là loại cốt truyện có nhiều dòng sự kiện song song tồn tại, liên quan đến nhiều tuyến nhân vật khác nhau. Các dòng sự kiện này có thể đan cài, bổ sung cho nhau hoặc tương phản với nhau, tạo nên một bức tranh đời sống đa chiều, phức tạp. Tiểu thuyết lớn thường sử dụng cốt truyện đa tuyến (ví dụ: Chiến tranh và Hòa bình của L. Tolstoy).
b. Các thành phần của cốt truyện
Một cốt truyện truyền thống thường bao gồm các phần sau:
- Trình bày (Exposition): Giới thiệu bối cảnh, thời gian, không gian và các nhân vật chính.
- Thắt nút (Rising Action): Xuất hiện các mâu thuẫn, xung đột, tình huống có vấn đề, đẩy câu chuyện phát triển.
- Phát triển (Development): Các sự kiện, xung đột leo thang, trở nên gay gắt.
- Đỉnh điểm (Climax): Mâu thuẫn, xung đột được đẩy lên cao trào, là thời điểm quyết định số phận nhân vật và chiều hướng của câu chuyện.
- Mở nút (Falling Action/Resolution): Các xung đột dần được giải quyết, câu chuyện đi đến hồi kết.
Ví dụ: Trong truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân, thắt nút là sự kiện anh cu Tràng nhặt được vợ, đỉnh điểm là bữa ăn ngày đói với nồi cháo cám, và mở nút là hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng và đoàn người phá kho thóc Nhật, gợi ra một tương lai mới.
2. Nhân vật
Nhân vật là con người được nhà văn miêu tả trong tác phẩm, là phương tiện để nhà văn thể hiện tư tưởng và khám phá hiện thực. Nhân vật có thể là nhân vật chính, nhân vật phụ, nhân vật chính diện, nhân vật phản diện.
a. Nghệ thuật xây dựng nhân vật
Nhà văn có nhiều cách để làm cho nhân vật của mình trở nên sống động:
- Miêu tả ngoại hình: Gương mặt, vóc dáng, trang phục... có thể hé lộ tính cách, số phận nhân vật (ví dụ: ngoại hình "thô kệch" của Tràng trong Vợ nhặt).
- Miêu tả hành động, cử chỉ: Hành động là cách bộc lộ tính cách rõ ràng nhất.
- Miêu tả nội tâm: Suy nghĩ, cảm xúc, dằn vặt, ước mơ... được thể hiện qua độc thoại nội tâm hoặc lời của người kể chuyện.
- Ngôn ngữ đối thoại: Lời nói của nhân vật thể hiện trình độ, tính cách, và vị thế xã hội.
b. Điểm nhìn và lời trần thuật
Đây là một khái niệm cực kỳ quan trọng trong phân tích truyện hiện đại. Điểm nhìn là vị trí, góc độ mà từ đó người kể chuyện quan sát, miêu tả và đánh giá sự kiện, nhân vật.
- Người kể chuyện ngôi thứ nhất: Người kể chuyện xưng "tôi", trực tiếp tham gia hoặc chứng kiến câu chuyện. Điểm nhìn này tạo cảm giác chân thực, gần gũi, giúp người đọc dễ dàng đi sâu vào thế giới nội tâm của nhân vật "tôi". Ví dụ: truyện ngắn Tôi đi học của Thanh Tịnh.
- Người kể chuyện ngôi thứ ba: Người kể chuyện giấu mình, không xuất hiện trực tiếp. Có hai dạng chính:
- Người kể chuyện toàn tri (biết tuốt): Người kể chuyện biết mọi thứ, từ quá khứ đến tương lai, từ hành động bên ngoài đến suy nghĩ sâu kín nhất của tất cả nhân vật. Điểm nhìn này giúp nhà văn bao quát được một bức tranh rộng lớn. Ví dụ: Số đỏ của Vũ Trọng Phụng.
- Người kể chuyện hạn tri (ngôi thứ ba giới hạn): Người kể chuyện chỉ nhìn và kể lại sự việc qua điểm nhìn của một hoặc một vài nhân vật nhất định. Lời trần thuật lúc này như nhập vào dòng suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật, tạo ra lời nửa trực tiếp (kết hợp giữa lời người kể chuyện và lời nhân vật). Kỹ thuật này giúp khám phá chiều sâu tâm lý nhân vật một cách tinh tế. Ví dụ: Trong Vợ nhặt, nhiều đoạn trần thuật theo điểm nhìn của Tràng, của bà cụ Tứ.
3. Không gian và thời gian nghệ thuật
- Không gian nghệ thuật: Là hình tượng về thế giới, nơi các nhân vật tồn tại và các sự kiện diễn ra. Nó không chỉ là bối cảnh địa lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện tư tưởng của tác phẩm. Ví dụ: không gian ảm đạm, tối tăm của xóm ngụ cư trong Vợ nhặt thể hiện bối cảnh xã hội ngột ngạt của nạn đói năm 1945.
- Thời gian nghệ thuật: Là hình tượng về thời gian được tổ chức trong tác phẩm. Nó có thể là thời gian tuyến tính (từ quá khứ đến hiện tại), thời gian đảo lộn (hiện tại đan xen quá khứ), hoặc thời gian tâm lý (thời gian co giãn theo cảm xúc nhân vật).
II. Tri thức về Thơ
Thơ là hình thức sáng tác văn học dùng ngôn từ giàu hình ảnh, nhạc điệu để thể hiện những cảm xúc, suy tư mãnh liệt và tinh tế của con người. Thơ trữ tình là tiếng nói của tình cảm, của cái tôi cá nhân.
1. Yếu tố trữ tình và cái tôi trữ tình
- Yếu tố trữ tình: Là những biểu hiện của tình cảm, cảm xúc, tâm trạng của nhà thơ trước cuộc đời. Đây là linh hồn của một bài thơ.
- Cái tôi trữ tình: Là hình tượng chủ thể cảm xúc trong thơ, là người đang bộc lộ những rung động, suy tư. Cái tôi trữ tình có thể trùng với tác giả, nhưng cũng có thể là một hình tượng được nhà thơ hóa thân, sáng tạo ra. Ví dụ: cái tôi trữ tình trong bài Tây Tiến của Quang Dũng vừa hào hùng, lãng mạn, vừa bi tráng, sâu lắng.
2. Ngôn ngữ thơ
Ngôn ngữ thơ cô đọng, hàm súc và khác biệt với ngôn ngữ đời thường. Nó được chưng cất và tổ chức đặc biệt để tạo ra hiệu quả thẩm mỹ cao nhất.
a. Hình ảnh và biểu tượng
- Hình ảnh (Imagery): Là những chi tiết, cảnh vật được tái hiện bằng ngôn từ, tác động đến các giác quan của người đọc (thị giác, thính giác, xúc giác...). Hình ảnh trong thơ không chỉ để tả mà còn để gợi cảm, gợi suy.
- Biểu tượng (Symbol): Là một hình ảnh được sử dụng lặp đi lặp lại, mang một lớp nghĩa sâu xa, cố định, vượt ra ngoài nghĩa đen của nó. Ví dụ: hình ảnh "con thuyền" và "bến" trong ca dao thường là biểu tượng cho người con trai và người con gái trong tình yêu.
b. Vần, nhịp và nhạc điệu
- Vần: Là sự lặp lại những âm thanh tương tự nhau ở cuối các dòng thơ hoặc trong cùng một dòng thơ, có tác dụng liên kết các dòng thơ và tạo nhạc tính. Có nhiều loại vần: vần chân (cuối dòng), vần lưng (giữa dòng), vần liền, vần cách...
- Nhịp điệu (Rhythm): Là sự luân phiên có quy luật của các âm tiết có trọng âm và không có trọng âm, tạo nên tiết tấu cho bài thơ. Nhịp điệu có thể nhanh, dồn dập, hoặc chậm, sâu lắng, tùy thuộc vào cảm xúc của bài thơ. Ví dụ: nhịp thơ 4/3 trong câu "Người đi Châu Mộc chiều sương ấy" (Tây Tiến) gợi cảm giác dàn trải, mênh mang, hoài niệm.
- Nhạc điệu (Melody): Là tổng hòa của vần, nhịp, thanh điệu (bằng, trắc), tạo nên sức ngân vang, du dương cho thơ.
3. Cấu tứ và tứ thơ
Cấu tứ là cách tổ chức, triển khai hình ảnh và cảm xúc trong toàn bộ bài thơ. Nó là ý đồ nghệ thuật, là cái sườn tinh thần của tác phẩm. Tứ thơ là ý chính, là hạt nhân cảm xúc và suy tưởng mà từ đó cấu tứ được hình thành. Tìm ra tứ thơ là tìm ra chìa khóa để hiểu toàn bộ bài thơ. Ví dụ: Tứ thơ của bài Tràng Giang (Huy Cận) là nỗi sầu của một cái tôi cô đơn trước không gian vũ trụ mênh mông, từ đó gợi lên nỗi buồn về kiếp người và tình yêu non sông đất nước.
III. Tri thức về Tiếng Việt
Nắm vững kiến thức Tiếng Việt là điều kiện tiên quyết để phân tích văn học và viết bài văn nghị luận sắc sảo. Phần này ôn lại một số khái niệm quan trọng.
1. Biện pháp tu từ
Biện pháp tu từ là cách sử dụng ngôn ngữ theo một cách đặc biệt nhằm tăng sức biểu cảm, biểu đạt và tính thẩm mỹ cho lời nói.
a. Các biện pháp tu từ cú pháp
Đây là những biện pháp liên quan đến cấu trúc câu:
- Điệp ngữ, điệp cấu trúc: Lặp lại một từ, cụm từ hoặc cả một cấu trúc câu để nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu. Ví dụ: "Nhớ gì như nhớ người yêu / Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương / Nhớ từng bản khói cùng sương / Sớm khuya bếp lửa người thương đi về." (Việt Bắc - Tố Hữu).
- Đảo ngữ: Thay đổi trật tự thông thường của các thành phần trong câu để nhấn mạnh đặc điểm của đối tượng hoặc tạo hình ảnh lạ. Ví dụ: "Lom khom dưới núi, tiều vài chú / Lác đác bên sông, chợ mấy nhà." (Qua Đèo Ngang).
- Câu hỏi tu từ: Đặt câu hỏi nhưng không nhằm mục đích tìm câu trả lời mà để khẳng định, bộc lộ cảm xúc. Ví dụ: "Ai lên xứ hoa đào dừng chân bên hồ / Nghe không gian mênh mông..." (lời bài hát, gợi cảm xúc thay vì hỏi).
b. Các biện pháp tu từ ngữ nghĩa
Đây là những biện pháp liên quan đến ý nghĩa của từ:
- Ẩn dụ: Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
- Hoán dụ: Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi.
- Nhân hóa: Gán cho đồ vật, cây cối, con vật những đặc tính của con người.
- Nói quá (phóng đại): Phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng để nhấn mạnh, gây ấn tượng.
- Tương phản - đối lập: Sử dụng các từ ngữ, hình ảnh, chi tiết trái ngược nhau để làm nổi bật một ý tưởng, một hình tượng. Ví dụ: sự đối lập giữa cái "cao cả" và cái "thấp hèn", "ánh sáng" và "bóng tối" trong tác phẩm của Nam Cao.
2. Ngữ cảnh và nghĩa của từ
- Ngữ cảnh (Context): Là bối cảnh ngôn ngữ mà trong đó một đơn vị ngôn ngữ (từ, câu) được sử dụng. Ngữ cảnh giúp xác định nghĩa chính xác của từ, đặc biệt là các từ đa nghĩa.
- Nghĩa của từ: Gồm nghĩa đen (nghĩa gốc) và nghĩa bóng (nghĩa chuyển). Trong văn học, các nhà văn thường khai thác tối đa nghĩa bóng và các lớp nghĩa phát sinh trong ngữ cảnh cụ thể để tạo ra sự hàm súc, đa nghĩa cho tác phẩm. Khi phân tích một từ "đắt" trong thơ văn, chúng ta phải đặt nó trong ngữ cảnh của câu thơ, khổ thơ, và toàn bộ tác phẩm.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
-
Câu hỏi 1: Phân tích sự thay đổi điểm nhìn trần thuật trong truyện ngắn Chí Phèo của Nam Cao có tác dụng như thế nào trong việc thể hiện bi kịch của nhân vật?
Gợi ý trả lời: Chú ý các đoạn người kể chuyện đứng từ bên ngoài để giới thiệu, các đoạn lời trần thuật hòa vào dòng suy nghĩ của Chí Phèo (lời nửa trực tiếp), và các đoạn trần thuật qua điểm nhìn của người dân làng Vũ Đại. Phân tích tác dụng của mỗi cách trần thuật đó.
-
Câu hỏi 2: Chọn một khổ thơ trong bài Tây Tiến (Quang Dũng) hoặc Việt Bắc (Tố Hữu) mà em tâm đắc. Phân tích các yếu tố ngôn ngữ thơ (hình ảnh, nhịp điệu, từ ngữ) đã góp phần thể hiện cảm xúc của cái tôi trữ tình trong khổ thơ đó như thế nào.
Gợi ý trả lời: Xác định cảm xúc chủ đạo của khổ thơ. Sau đó, chỉ ra các hình ảnh đặc sắc, phân tích cách gieo vần, ngắt nhịp, sử dụng từ ngữ và các biện pháp tu từ. Liên kết các yếu tố hình thức đó với việc biểu đạt nội dung cảm xúc.
-
Câu hỏi 3: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa ngôn ngữ truyện và ngôn ngữ thơ. Lấy ví dụ từ một tác phẩm truyện và một tác phẩm thơ em đã học để minh họa.
Gợi ý trả lời: Dựa vào các đặc điểm: tính hình tượng, tính nhạc, tính hàm súc, cấu trúc... Ngôn ngữ truyện có xu hướng gần với lời nói tự nhiên, chú trọng kể, tả sự kiện. Ngôn ngữ thơ cô đọng, giàu nhạc tính, chú trọng biểu cảm trực tiếp. Lấy ví dụ cụ thể để so sánh (ví dụ: một đoạn văn tả cảnh trong Vợ nhặt và một đoạn thơ tả cảnh trong Tràng Giang).
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại những đơn vị kiến thức ngữ văn cốt lõi về truyện, thơ và tiếng Việt. Đây không chỉ là lý thuyết suông mà là bộ công cụ hữu hiệu để các em mài sắc tư duy phân tích, cảm thụ văn học. Nắm vững khái niệm về cốt truyện, nhân vật, điểm nhìn sẽ giúp các em "giải mã" các tầng ý nghĩa của truyện ngắn, tiểu thuyết. Hiểu về cái tôi trữ tình, ngôn ngữ thơ, cấu tứ sẽ giúp các em đồng cảm sâu sắc với những rung động tinh tế của thi nhân. Hãy luôn ghi nhớ và vận dụng những tri thức này vào từng bài học, từng văn bản sắp tới. Chúc các em có một năm học Ngữ văn thật hiệu quả và say mê!