Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 91 - Ngữ văn - Lớp 12 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn lớp 12 trang 91 (Tập 2) sách Kết nối tri thức chi tiết. Phân tích sâu về luật thơ, cấu tứ, hình ảnh và ngôn ngữ.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Chúng ta đang bước vào chặng đường cuối cùng của hành trình Ngữ văn phổ thông. Bài học hôm nay sẽ trang bị cho các em những "công cụ" lý luận sắc bén để khám phá các tác phẩm văn học trong chương trình. Phần Tri thức ngữ văn trang 91, Tập 2 sách Kết nối tri thức chính là chìa khóa giúp chúng ta giải mã vẻ đẹp của thơ ca và ngôn ngữ. Bài giảng này sẽ hệ thống hóa một cách chi tiết và dễ hiểu ba khái niệm quan trọng: Luật thơ, Cấu tứ và hình ảnh trong thơ, cùng với Ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết. Nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp các em học tốt bài mới mà còn là nền tảng vững chắc cho việc cảm thụ, phân tích văn học và chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng sắp tới.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Luật thơ: Giai điệu và Nhạc tính của thi ca

Khi đọc một bài thơ, các em có bao giờ thắc mắc tại sao nó lại du dương, trầm bổng và có nhịp điệu riêng không? Đó chính là nhờ vào Luật thơ. Luật thơ có thể ví như "bản nhạc phổ" của bài thơ, quy định cách tổ chức âm thanh để tạo nên vẻ đẹp hài hòa và nhạc tính.

a. Khái niệm Luật thơ

Luật thơ là toàn bộ những quy tắc về số câu, số chữ trong câu, cách hiệp vần, phép hài thanh (phối hợp bằng trắc) và ngắt nhịp được thể hiện trong một thể thơ nhất định.

Hiểu đơn giản, luật thơ là tập hợp các quy ước được các nhà thơ tuân thủ để sáng tác. Việc tuân thủ này không phải là sự gò bó cứng nhắc mà là cách để tạo ra sự cân đối, hài hòa, giúp cảm xúc của bài thơ được biểu đạt một cách trọn vẹn nhất. Nó phân biệt thơ với văn xuôi và các loại hình nghệ thuật khác.

b. Các yếu tố cơ bản của Luật thơ

Luật thơ được cấu thành từ ba yếu tố cốt lõi: thanh điệu, vần và nhịp.

Thanh điệu (Hài thanh)

Tiếng Việt có 6 thanh điệu, được chia thành hai nhóm:

  • Thanh Bằng (B): Gồm thanh ngang (không dấu) và thanh huyền. Âm thanh của nhóm này thường trầm, nhẹ nhàng, tạo cảm giác bay bổng, thư thái.
  • Thanh Trắc (T): Gồm các thanh sắc, hỏi, ngã, nặng. Âm thanh của nhóm này thường cao, mạnh, dứt khoát, tạo cảm giác trúc trắc, gãy gọn, hoặc nhấn mạnh.

Phép hài thanh (phối thanh) là quy luật phối hợp các thanh Bằng và Trắc trong một câu thơ và giữa các câu thơ với nhau để tạo ra sự cân đối, nhịp nhàng. Ví dụ, trong thơ Lục bát, quy luật phối thanh rất chặt chẽ:

Trăm năm (B-B) trong cõi (T) người ta (B-B) (Câu 6: B-B-T-B-B-B)
Chữ tài (B-B) chữ mệnh (T-T) khéo là (B-B) ghét nhau (T-B) (Câu 8: B-B-T-T-B-B-T-B)

Sự xen kẽ này tạo ra một dòng chảy âm thanh uyển chuyển, đặc trưng của thơ Lục bát.

Vần (Hiệp vần)

Vần là sự lặp lại của những âm thanh tương tự nhau để tạo sự liên kết và nhạc tính cho thơ. Có nhiều cách gieo vần:

  • Vần chân (cước vận): Vần được gieo ở cuối dòng thơ. Đây là loại vần phổ biến nhất.
    Ví dụ: "Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi! / Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi" (Quang Dũng).
  • Vần lưng (yêu vận): Vần được gieo ở giữa dòng thơ.
    Ví dụ: "Mình về với bác đường xuôi / Thưa giùm Việt Bắc không nguôi nhớ người" (Tố Hữu).
  • Vần liền: Các câu thơ liên tiếp hiệp vần với nhau (A-A-B-B).
    Ví dụ: "Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá / Anh với tôi đôi người xa lạ" (Chính Hữu).
  • Vần cách (vần gián cách): Các câu thơ cách nhau một hoặc nhiều câu lại hiệp vần (A-B-A-B).
    Ví dụ: "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp, / Con thuyền xuôi mái nước song song. / Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả; / Củi một cành khô lạc mấy dòng." (Huy Cận) - Đây là vần chân trong thơ thất ngôn, nhưng nếu xét cả bài thì các câu 1-2-4-6-8 sẽ hiệp vần với nhau.

Nhịp (Tiết tấu)

Nhịp là những điểm dừng, ngắt hơi khi đọc một câu thơ, tạo nên tiết tấu cho bài thơ. Nhịp được tạo ra bởi cấu trúc ngữ pháp, sự sắp xếp từ ngữ và ý nghĩa của câu thơ. Cùng một câu thơ, cách ngắt nhịp khác nhau có thể tạo ra hiệu quả biểu đạt khác nhau.

  • Nhịp chẵn: 2/2/2, 4/4... tạo cảm giác đều đặn, khoan thai.
    Ví dụ: "Buồn trông / cửa bể / chiều hôm" (Truyện Kiều) - Nhịp 2/2/2.
  • Nhịp lẻ: 3/4, 4/3... tạo cảm giác linh hoạt, biến đổi.
    Ví dụ: "Dốc lên khúc khuỷu / dốc thăm thẳm" (Quang Dũng) - Nhịp 4/3, gợi tả sự hiểm trở, gập ghềnh.
  • Nhịp tự do: Trong thơ tự do, nhịp điệu linh hoạt, không tuân theo một khuôn mẫu cố định nào, hoàn toàn phụ thuộc vào mạch cảm xúc của nhà thơ.

2. Cấu tứ và Hình ảnh trong thơ: Linh hồn và Diện mạo của tác phẩm

Nếu luật thơ là bộ khung xương thì cấu tứ và hình ảnh chính là linh hồn và da thịt, tạo nên một cơ thể thơ hoàn chỉnh, sống động.

a. Cấu tứ là gì?

Cấu tứ là ý đồ nghệ thuật, là cách triển khai, tổ chức hình ảnh, cảm xúc, ý tưởng độc đáo của nhà thơ trong tác phẩm. Nó là ý tưởng cốt lõi, là "linh hồn" chi phối toàn bộ bài thơ.

Cần phân biệt cấu tứ với đề tàichủ đề:

  • Đề tài: Đối tượng miêu tả của tác phẩm (ví dụ: mùa thu, tình yêu, người lính).
  • Chủ đề: Vấn đề chính mà tác phẩm đặt ra (ví dụ: ca ngợi vẻ đẹp mùa thu, khẳng định sức mạnh tình yêu).
  • Cấu tứ: Cách thức độc đáo để thể hiện chủ đề đó. Cùng viết về mùa thu, Xuân Diệu cấu tứ bằng hình ảnh "Đây mùa thu tới" đầy rạo rực, còn Hữu Thỉnh lại cấu tứ qua sự giao mùa tinh tế trong "Sang thu".

Tìm ra cấu tứ của bài thơ là tìm ra "chìa khóa vàng" để mở cánh cửa vào thế giới nghệ thuật của tác giả.

b. Phân tích một số cấu tứ độc đáo

Cấu tứ dựa trên một hình ảnh trung tâm

Nhà thơ chọn một hình ảnh làm hạt nhân, từ đó phát triển, mở rộng ra toàn bộ cảm xúc và suy tưởng. Ví dụ điển hình là bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh.

  • Hình ảnh trung tâm: Sóng.
  • Triển khai: Cấu tứ của bài thơ được xây dựng trên sự khám phá song hành giữa hai hình ảnh "sóng" và "em". Sóng ngoài biển khơi với những đặc tính (dữ dội, dịu êm, vĩnh hằng, luôn tìm đến bờ) được dùng để soi chiếu, làm rõ những cung bậc cảm xúc phức tạp của người phụ nữ khi yêu (mãnh liệt, thủy chung, khao khát). Hai hình ảnh này khi thì tách bạch, khi thì hòa quyện vào nhau, tạo nên một cấu tứ vừa quen thuộc vừa mới lạ.

Cấu tứ dựa trên sự tương phản, đối lập

Nhà thơ xây dựng bài thơ trên hai mảng hình ảnh, cảm xúc trái ngược nhau để làm nổi bật tư tưởng, chủ đề. Ví dụ trong bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng:

  • Tương phản 1: Giữa thiên nhiên Tây Bắc hùng vĩ, dữ dội ("Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm", "Heo hút cồn mây súng ngửi trời") và thiên nhiên thơ mộng, trữ tình ("Mường Lát hoa về trong đêm hơi", "trôi dòng nước lũ hoa đong đưa").
  • Tương phản 2: Giữa hiện thực chiến tranh khốc liệt, bi thương ("Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc", "Rải rác biên cương mồ viễn xứ") và tâm hồn lãng mạn, hào hoa của người lính ("Mắt trừng gửi mộng qua biên giới", "Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm").

Cấu tứ tương phản này đã tạo nên một bức chân dung độc đáo, vừa bi tráng vừa lãng mạn về người lính Tây Tiến.

c. Vai trò của hình ảnh thơ

Nếu cấu tứ là ý tưởng vô hình thì hình ảnh chính là phương tiện hữu hình để biểu đạt cấu tứ đó. Hình ảnh thơ là những chi tiết, cảnh vật, con người được tái hiện bằng ngôn ngữ, tác động đến các giác quan và trí tưởng tượng của người đọc.

  • Tạo tính cụ thể, gợi cảm: Thay vì nói "tôi buồn", Nguyễn Du viết "Buồn trông cửa bể chiều hôm". Hình ảnh "cửa bể chiều hôm" cụ thể hóa nỗi buồn mênh mông, vô vọng.
  • Hàm chứa ý nghĩa biểu tượng: Hình ảnh thơ không chỉ là chính nó mà còn mang ý nghĩa sâu xa hơn. "Con thuyền" trong thơ Huy Cận không chỉ là con thuyền mà còn là biểu tượng cho kiếp người nhỏ bé, bơ vơ. "Mặt trời trong lăng" trong thơ Viễn Phương là hình ảnh ẩn dụ để chỉ Bác Hồ.
  • Tổ chức tác phẩm: Các hình ảnh liên kết với nhau, tạo thành một hệ thống, góp phần thể hiện cấu tứ và chủ đề của bài thơ.

3. Ngôn ngữ nói và Ngôn ngữ viết: Hai phương diện của giao tiếp

Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp cơ bản của con người, tồn tại ở hai dạng chính: nói và viết. Việc phân biệt hai dạng thức này giúp chúng ta sử dụng ngôn ngữ hiệu quả hơn và phân tích tác phẩm văn học sâu sắc hơn.

a. Đặc điểm của Ngôn ngữ nói (Khẩu ngữ)

Đây là ngôn ngữ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, mang tính tức thời, tự nhiên.

  • Phương tiện: Âm thanh là chủ yếu, kết hợp với các yếu tố phi ngôn ngữ như ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt, ánh mắt.
  • Hoàn cảnh: Giao tiếp trực tiếp, có sự tương tác, đối đáp ngay lập tức.
  • Đặc điểm từ vựng, ngữ pháp: Thường dùng từ ngữ thông tục, giản dị, gần gũi (thậm chí cả tiếng lóng, từ địa phương). Câu văn có thể ngắn, tỉnh lược hoặc không tuân thủ chặt chẽ cấu trúc ngữ pháp.
  • Ví dụ: "Ê, đi đâu đấy? Ăn cơm chưa? Tí đi cà phê không?"

b. Đặc điểm của Ngôn ngữ viết (Bút ngữ)

Đây là ngôn ngữ được thể hiện qua chữ viết, mang tính hoạch định, trau chuốt.

  • Phương tiện: Chữ viết và các dấu câu, ký hiệu.
  • Hoàn cảnh: Giao tiếp gián tiếp, người viết và người đọc không cùng không gian, thời gian. Người viết có thời gian suy nghĩ, lựa chọn, gọt giũa.
  • Đặc điểm từ vựng, ngữ pháp: Thường dùng từ ngữ trang trọng, chuẩn mực, mang tính học thuật, chính xác. Câu văn được cấu trúc chặt chẽ, đầy đủ thành phần, tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp.
  • Ví dụ: "Theo thông báo của nhà trường, tất cả sinh viên phải hoàn thành việc đăng ký tín chỉ trước ngày 30 tháng 8. Những trường hợp đăng ký muộn sẽ không được giải quyết."

c. So sánh và mối quan hệ tương tác

Tiêu chí Ngôn ngữ nói Ngôn ngữ viết
Phương tiện Âm thanh, ngữ điệu, cử chỉ Chữ viết, dấu câu
Tính chất Tức thời, tự nhiên, tương tác Hoạch định, trau chuốt, gián tiếp
Từ vựng Thông tục, giản dị, giàu cảm xúc Trang trọng, chuẩn mực, chính xác
Ngữ pháp Linh hoạt, có thể tỉnh lược Chặt chẽ, tuân thủ quy tắc

Ngôn ngữ nói và viết có mối quan hệ qua lại. Ngôn ngữ viết vay mượn sự sinh động, tự nhiên của ngôn ngữ nói để làm cho lời văn gần gũi hơn (ví dụ trong lời thoại nhân vật). Ngược lại, ngôn ngữ nói cũng tiếp thu sự chuẩn mực, chính xác của ngôn ngữ viết để tăng tính thuyết phục và trang trọng.

d. Ứng dụng trong phân tích văn học

Hiểu rõ sự khác biệt này giúp ích rất nhiều khi phân tích tác phẩm:

  • Phân tích đối thoại nhân vật: Lời thoại của nhân vật thường mang đậm dấu ấn của ngôn ngữ nói. Qua đó, ta có thể thấy được xuất thân, tính cách, trình độ của nhân vật. Ví dụ, lời nói của một người nông dân sẽ khác lời nói của một nhà trí thức.
  • Phân tích lời người kể chuyện: Lời của người kể chuyện thường là ngôn ngữ viết, thể hiện quan điểm, tư tưởng của tác giả.
  • Nhận diện phong cách tác giả: Một số nhà văn như Nguyễn Công Hoan, Nam Cao, Vũ Trọng Phụng... rất thành công trong việc đưa ngôn ngữ nói vào tác phẩm, tạo nên sự sống động, chân thực và đậm tính châm biếm.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân biệt luật thơthể thơ. Lấy một khổ thơ trong bài "Việt Bắc" (Tố Hữu) hoặc "Tây Tiến" (Quang Dũng) và chỉ ra các yếu tố của luật thơ (thanh, vần, nhịp) đã được tác giả sử dụng như thế nào?

    Gợi ý trả lời:
    - Thể thơ là mô hình cấu trúc của bài thơ (Lục bát, Thất ngôn...). Luật thơ là các quy tắc cụ thể (thanh, vần, nhịp) vận hành trong thể thơ đó.
    - Chọn một khổ thơ, xác định thể thơ. Sau đó phân tích cụ thể: cách gieo vần (chân/lưng), cách phối thanh (Bằng/Trắc), cách ngắt nhịp và hiệu quả nghệ thuật của chúng.

  2. Câu hỏi 2: Trình bày khái niệm cấu tứ và phân tích cấu tứ độc đáo của bài thơ "Đất Nước" (trích trường ca "Mặt đường khát vọng" của Nguyễn Khoa Điềm).

    Gợi ý trả lời:
    - Nêu định nghĩa cấu tứ.
    - Phân tích cấu tứ của "Đất Nước": tác giả không định nghĩa Đất Nước bằng những khái niệm trừu tượng, lớn lao mà bằng cách chiết tách, khám phá từ những gì gần gũi, thân thuộc nhất trong văn hóa, lịch sử và đời sống nhân dân. Đất Nước được cảm nhận trong chiều sâu văn hóa - lịch sử và ở ngay trong mỗi con người. Đây là một cấu tứ độc đáo, mang đậm tư tưởng "Đất Nước của Nhân dân".

  3. Câu hỏi 3: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết. Theo em, việc các nhà văn hiện đại đưa ngôn ngữ nói vào tác phẩm văn học (đặc biệt là văn xuôi) có ý nghĩa như thế nào?

    Gợi ý trả lời:
    - Lập bảng hoặc trình bày các điểm khác biệt chính về phương tiện, hoàn cảnh, từ vựng, ngữ pháp.
    - Ý nghĩa của việc đưa ngôn ngữ nói vào văn học: làm cho lời văn sinh động, tự nhiên, gần gũi với đời sống; cá thể hóa ngôn ngữ nhân vật, giúp khắc họa tính cách rõ nét hơn; tăng tính đối thoại, dân chủ cho tác phẩm; tạo hiệu quả châm biếm, hài hước...

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu ba đơn vị kiến thức nền tảng nhưng vô cùng quan trọng: Luật thơ, Cấu tứ và hình ảnh, Ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết. Luật thơ là quy tắc tạo nên nhạc điệu. Cấu tứ và hình ảnh là linh hồn và diện mạo của thơ ca. Ngôn ngữ nói và viết là hai phương diện của giao tiếp, có vai trò riêng trong đời sống và văn học. Việc nắm vững các khái niệm này sẽ giúp các em có một cái nhìn sâu sắc, toàn diện hơn khi tiếp cận bất kỳ tác phẩm nào, đặc biệt là các văn bản sẽ học trong Bài 8. Hãy chủ động vận dụng những tri thức này vào việc đọc - hiểu, phân tích thơ văn để biến chúng thành kỹ năng của riêng mình. Chúc các em học tốt!

Kết nối tri thức Ngữ văn lớp 12 Tri thức ngữ văn trang 91 luật thơ cấu tứ và hình ảnh thơ
Preview

Đang tải...